Trong kỳ thi IELTS ngày 07/12/2024, đề thi IELTS Writing đã cho ra dạng bài Line Graph trong IELTS Writing Task 1 và dạng Opinion trong IELTS Writing Task 2.
Cùng tìm hiểu đề thi chi tiết:
- Đề IELTS Writing Task 1: The chart below gives information about European people of different age groups who went to gyms once a month or more between 1990 and 2010.
- Đề IELTS Writing Task 2: Organized tour to remote areas and community is increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?
Và bây giờ, cùng mình phân tích cách lên dàn ý và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nâng cao được sử dụng trong bài mẫu band 7.5+ qua bài giải đề IELTS Writing ngày 07/12/2024.
Cùng mình học bài thôi!
1. IELTS Writing Task 1
The chart below gives information about European people of different age groups who went to gyms once a month or more between 1990 and 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Biểu đồ dưới đây cung cấp thông tin về người dân châu Âu ở các nhóm tuổi khác nhau đi đến phòng tập thể dục ít nhất một lần mỗi tháng trong giai đoạn từ năm 1990 đến 2010. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và trình bày những đặc điểm chính và đưa ra so sánh khi cần thiết.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ đường (line graph)
- Topic: Phần trăm dân châu Âu ở các độ tuổi khác nhau đi tới phòng gym ít nhất 1 lần 1 tháng từ năm 1990 tới năm 2010.
- Number of factors: 4
- Time: Từ năm 1990 tới năm 2010
- Tense: Các thì quá khứ
- Nhóm dữ liệu: 2 nhóm dữ liệu => 2 đoạn thân bài
- Nhóm 1: nhóm tuổi từ 18-24 và nhóm tuổi từ 25-34
- Nhóm 2: nhóm tuổi từ 35-44 và nhóm tuổi trên 45
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- The younger age groups (18-24 and 25-34) had consistently higher gym attendance than the older groups (35-44 and 45+).
- All groups experienced an overall increase in gym participation over the period, with the 18-24 group showing the biggest rise.
Body paragraph 1: Nhóm tuổi trẻ hơn | Body paragraph 2: Nhóm tuổi già hơn |
– 18-24 group: + Start around 10% in 1990 + Steady rise to a peak of 60% in 2006. + Slight decline, ending at 55% in 2010. – 25-34 group: + Began at about 8%. + Gradual increase, reaching 40% by 2010. | – 35-44 group: + Started at approximately 5% + Increased moderately to 20% by 2010. – 45+ group: + Lowest starting point, just below 5% + Rose steadily to 15% by the end of the period. |
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The line graph shows the percentage of Europeans in different age groups who went to gyms once a month or more between 1990 and 2010.
Overall, the younger groups (18-24 and 25-34) had higher percentages of people going to the gym than the older groups. All age groups increased their gym attendance over the years.
For the younger group, the 18-24 age group started at about 10% in 1990. The percentage went up to about 60% in 2006, then dropped a little to 55% by 2010. The 25-34 age group started at around 8% and slowly went up to about 40% in 2010.
For the older group, the 35-44 age group started at 5% in 1990. It increased slowly and reached about 20% by 2010. The 45 and over age group had the lowest numbers. It began at less than 5% and rose to about 15% by the end of the period.
1.3.2. Bài mẫu band 7.5+
The line graph illustrates the percentage of Europeans in different age groups who attended gyms once a month or more between 1990 and 2010. Units are in percentage.
Overall, the younger age groups (18-24 and 25-34) consistently showed a higher participation rate in gym activities compared to the older groups (35-44 and 45 and over). There was an upward trend in all categories over the period, with the 18-24 age group exhibiting the most significant increase.
In detail, for the younger group, the 18-24 group started at around 10% in 1990 and saw a steady increase to peak at nearly 60% in 2006, before dropping slightly and ending at 55% in 2010. The 25-34 age group also showed a gradual rise from around 8% in 1990 to approximately 40% by 2010, with a steadier and less pronounced increase compared to the 18-24 group.
In contrast, the older group demonstrated lower rates of gym attendance throughout the period. The 35-44 group began at around 5% in 1990 and increased moderately to 20% by 2010. Meanwhile, the 45 and over age group had the lowest participation rates, starting just below 5% and only reaching about 15% by the end of the period. Despite the lower starting points, both older groups showed a consistent but slower upward trend over the years.
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 30/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 23/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 16/11/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Illustrate /ˈɪləstreɪt/ | (verb) minh họa, làm rõ, thể hiện E.g. The chart helps to illustrate the changes in gym attendance over the years. (Biểu đồ giúp minh họa sự thay đổi trong việc đến phòng tập qua các năm.) |
Consistently /kənˈsɪstəntli/ | (adverb) một cách nhất quán, liên tục E.g. She has performed consistently well throughout the year. (Cô ấy đã thể hiện tốt một cách liên tục trong suốt năm qua.) |
Participation rate /pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃn reɪt/ | (noun phrase) tỷ lệ tham gia E.g. The participation rate in gym activities increased significantly among young adults. (Tỷ lệ tham gia các hoạt động tại phòng tập đã tăng đáng kể trong nhóm người trẻ tuổi.) |
Upward trend /ˈʌpwərd trɛnd/ | (noun phrase) xu hướng tăng, xu hướng đi lên E.g. The data shows an upward trend in online shopping over the last decade. (Dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng trong việc mua sắm trực tuyến trong thập kỷ qua.) |
Exhibit /ɪɡˈzɪbɪt/ | (verb) thể hiện, trưng bày, biểu lộ E.g. Children often exhibit curiosity when learning new things. (Trẻ em thường thể hiện sự tò mò khi học những điều mới.) |
Gradual rise /ˈɡrædʒuəl raɪz/ | (noun phrase) sự tăng dần, sự gia tăng từ từ E.g. There was a gradual rise in the use of renewable energy over the past decade. (Đã có một sự tăng dần trong việc sử dụng năng lượng tái tạo trong thập kỷ qua.) |
Pronounced /prəˈnaʊnst/ | (adjective) rõ rệt, rõ ràng, nổi bật E.g. There was a pronounced difference in the results before and after the policy change. (Có một sự khác biệt rõ rệt trong kết quả trước và sau khi thay đổi chính sách.) |
Demonstrate /ˈdɛmənstreɪt/ | (verb) chứng minh, thể hiện, minh họa E.g. The experiment clearly demonstrates the effects of climate change on sea levels. (Thí nghiệm này rõ ràng chứng minh tác động của biến đổi khí hậu lên mực nước biển.) |
Moderately /ˈmɒdərətli/ | (adverb) một cách vừa phải, ở mức độ trung bình E.g. The prices have increased moderately over the past few years. (Giá đã tăng lên một cách vừa phải trong vài năm qua.) |
Meanwhile /ˈmiːnwaɪl/ | (adverb) trong khi đó, trong lúc đó E.g. She was preparing dinner. Meanwhile, her children were setting the table. (Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối. Trong khi đó, các con của cô ấy đang dọn bàn ăn.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức có nhiều động từ
S + V1 + and + V2, [mệnh đề phụ thuộc] |
E.g. For the younger group, the 18-24 group started at around 10% in 1990 and saw a steady increase to peak at nearly 60% in 2006, before dropping slightly and ending at 55% in 2010.
(Đối với nhóm tuổi trẻ hơn, nhóm tuổi 18-24 bắt đầu ở khoảng 10% vào năm 1990 và tăng đều đặn, đạt đỉnh gần 60% vào năm 2006, trước khi giảm nhẹ và kết thúc ở mức 55% vào năm 2010.)
=> Cụm “for the younger group” có vai trò giới thiệu và bổ nghĩa cho mệnh đề chính “the 18-24 group started … saw a steady increase…”. Cụm phân từ “dropping slightly” và “ending at 55% in 2010” được kết nối với mệnh đề chính bằng liên từ phụ thuộc “before”, tạo thành một mệnh đề phụ thuộc có vai trò bổ sung thêm ý nghĩa cho mệnh đề chính.
=> Thể hiện sự thành thạo ngữ pháp, giúp tăng điểm cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
1.5.2. Câu đơn với cụm giới từ bổ nghĩa
S + V + O, with + N + V_ing |
E.g. There was an upward trend in all categories over the period, with the 18-24 age group exhibiting the most significant increase.
(Có xu hướng tăng ở tất cả các nhóm trong giai đoạn này, với nhóm tuổi 18-24 có mức tăng đáng kể nhất.)
=> Câu đơn với mệnh đề chính “There was an upward trend in all categories over the period”, cụm giới từ bắt đầu bằng “with” đóng vai trò đưa thêm thông tin vào câu, giúp làm cho mệnh đề chính rõ nghĩa hơn.
Xem thêm:
- Cách viết Discuss Both View And Give Your Opinion trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Cause and Effect Essay – IELTS Writing Task 2
- Cách viết Two Part Question/ Double Question – IELTS Writing Task 2
2. IELTS Writing Task 2
Organized tours to remote areas and communities are increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment? |
(Các chuyến du lịch có tổ chức đến những khu vực và cộng đồng xa xôi ngày càng trở nên phổ biến. Đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực đối với người dân địa phương và môi trường?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Opinion
- Từ khóa: Organized tours, remote areas and communities, increasingly popular, positive or negative development, local people, environment.
- Phân tích yêu cầu: Đề yêu cầu bạn đưa ra ý kiến xem sự phổ biến của các chuyến du lịch tới những khu vực hay cộng đồng xa xôi là diễn biến tích cực hay tiêu cực cho người dân địa phương và môi trường ở khu vực đó.
Trong bài viết này, mình sẽ viết theo hướng negative development bằng cách đưa ra 2 lý do vì sao the increasing popularity of organized tours to remote areas and communities là một negative development. Mình sẽ dành một đoạn thân bài cho mỗi lý do, viết theo phương pháp PEEL (Point, Evidence, Explanation, Link) => bài có 2 đoạn thân bài.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (negative development) | |
Body paragraph 1: Negative impact on the local people – Point: Organized tours disrupt the privacy and authenticity of local cultures. + Evidence: Tourists often invade daily life by taking photos and expecting performances of cultural rituals. + Explanation: This pressures locals to commercialize traditions, making them less genuine. + Link: Therefore, these tours harm cultural integrity and local privacy. | |
Body paragraph 2: Negative impact on the local environment – Point: Tourism in remote areas leads to pollution and waste problems. + Evidence: Many remote places lack infrastructure to handle tourist waste, such as plastic litter. + Explanation: This pollution damages ecosystems and threatens wildlife and local health. + Link: As a result, organized tours cause long-term environmental harm. | |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
Organized tours to remote places are becoming more common. Some people think this helps local economies and teaches others about different cultures. However, there are many negative effects. These tours often harm the privacy of local people and damage the environment with pollution and waste.
Firstly, organized tours can disturb the lives of local people. When tourists visit remote communities, they often take photos or watch daily activities. This can make local people feel uncomfortable. Also, some cultural traditions are changed to please tourists. As a result, these traditions lose their original meaning and become less real.
Secondly, organized tours cause pollution and waste problems. Many remote areas do not have good systems for handling trash. Tourists leave plastic bottles, food wrappers, and other waste behind. This pollution harms the environment and animals. For example, litter can pollute rivers and harm fish and wildlife. These problems are difficult to fix and can last a long time.
In conclusion, organized tours to remote areas have more bad effects than good ones. They disturb local people’s privacy and harm the environment. To protect these areas, it is important to encourage more responsible tourism.
2.3.2. Bài mẫu band 7.5+
Organized tours to remote areas and communities are growing in popularity. While some believe this benefits local economies and spreads cultural awareness, this trend brings significant drawbacks. The loss of privacy and authenticity for local people, along with pollution and waste management challenges, make this development more harmful than beneficial.
Firstly, organized tours disrupt the privacy and authenticity of local communities. Many remote communities have unique cultures and traditions, but the constant influx of tourists can invade personal spaces and daily life. For example, tourists frequently take photographs of residents or expect cultural rituals to be performed on demand. This intrusion pressures locals to turn their traditions into performances designed for entertainment rather than preserving their true cultural significance. As a result, the authenticity of these practices erodes over time, and locals may feel objectified or exploited. Therefore, instead of promoting cultural appreciation, organized tours often undermine the very traditions they seek to showcase.
Secondly, tourism in remote areas frequently leads to pollution and waste management issues. Many of these locations lack the infrastructure to handle large amounts of waste, such as plastic packaging, bottles, and sewage left by tourists. For instance, remote islands and rural villages often do not have effective recycling or waste disposal systems. The accumulation of litter not only spoils the natural beauty of these places but also threatens local wildlife and water sources. Furthermore, delicate ecosystems can suffer long-term damage from pollution, which is difficult to reverse. Consequently, the environmental harm caused by organized tours far outweighs any short-term economic gains.
In conclusion, while organized tours to remote areas may seem beneficial, they often result in negative consequences. The invasion of local privacy and the commercialization of traditions erode cultural authenticity. Additionally, pollution and waste management issues damage the environment and pose health risks. To protect these communities and their natural surroundings, promoting sustainable and respectful tourism practices is essential
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Disrupt /dɪsˈrʌpt/ | (verb) làm gián đoạn, gây rối loạn E.g. Construction noise can disrupt the daily lives of nearby residents. (Tiếng ồn từ công trình có thể làm gián đoạn cuộc sống hàng ngày của cư dân xung quanh.) |
Authenticity /ˌɔːθenˈtɪsəti/ | (noun) tính chân thật, tính xác thực E.g. Tourists often seek experiences that reflect the authenticity of the local culture. (Khách du lịch thường tìm kiếm những trải nghiệm thể hiện tính chân thật của văn hóa địa phương.) |
Unique cultures /juˈniːk ˈkʌltʃərz/ | (noun phrase) những nền văn hóa độc đáo E.g. Preserving unique cultures helps maintain the diversity of human heritage. (Bảo tồn những nền văn hóa độc đáo giúp duy trì sự đa dạng của di sản nhân loại.) |
Constant influx /ˈkɒnstənt ˈɪnflʌks/ | (noun phrase) sự đổ về liên tục, sự tràn vào liên tục E.g. The constant influx of tourists can put pressure on local infrastructure. (Sự đổ về liên tục của khách du lịch có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng địa phương.) |
Cultural rituals /ˈkʌltʃərəl ˈrɪtʃuəlz/ | (noun phrase) nghi lễ văn hóa E.g. Many cultural rituals are passed down through generations to preserve traditions. (Nhiều nghi lễ văn hóa được truyền lại qua các thế hệ để bảo tồn truyền thống.) |
On demand /ɒn dɪˈmænd/ | (phrase) theo yêu cầu, khi cần E.g. Streaming services allow users to watch movies on demand. (Các dịch vụ phát trực tuyến cho phép người dùng xem phim theo yêu cầu.) |
Intrusion /ɪnˈtruːʒn/ | (noun) sự xâm nhập, can thiệp, làm phiền E.g. Many locals see the constant presence of tourists as an intrusion into their daily lives. (Nhiều người dân địa phương coi sự hiện diện liên tục của khách du lịch là một sự xâm nhập vào cuộc sống hàng ngày của họ.) |
Cultural significance /ˈkʌltʃərəl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | (noun phrase) ý nghĩa văn hóa, tầm quan trọng văn hóa E.g. Traditional festivals hold deep cultural significance for local communities. (Các lễ hội truyền thống mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc đối với cộng đồng địa phương.) |
Objectified /əbˈdʒɛktɪfaɪd/ | (past participle) bị đối xử như một đồ vật E.g. Many traditional practices risk being objectified when presented solely for tourist entertainment. (Nhiều tập tục truyền thống có nguy cơ bị biến thành vật trưng bày khi chỉ được trình diễn để phục vụ khách du lịch.) |
Exploited /ɪkˈsplɔɪtɪd/ | (past participle) bị khai thác, bị lợi dụng E.g. Natural resources are often exploited to meet the demands of mass tourism. (Tài nguyên thiên nhiên thường bị khai thác để đáp ứng nhu cầu của du lịch đại chúng.) |
Cultural appreciation /ˈkʌltʃərəl əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | (noun phrase) sự trân trọng văn hóa E.g. Learning the history behind local traditions promotes cultural appreciation. (Tìm hiểu lịch sử đằng sau các truyền thống địa phương thúc đẩy sự trân trọng văn hóa.) |
Undermine /ˌʌndərˈmaɪn/ | (verb) làm suy yếu, phá hoại, làm giảm giá trị E.g. Excessive tourism can undermine the authenticity of local cultures. (Du lịch quá mức có thể làm suy yếu tính chân thực của các nền văn hóa địa phương.) |
Showcase /ˈʃoʊkeɪs/ | (verb) trưng bày, giới thiệu, thể hiện E.g. The festival aims to showcase traditional music and dance. (Lễ hội nhằm giới thiệu âm nhạc và điệu múa truyền thống.) |
Waste management /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | (noun phrase) quản lý chất thải E.g. Effective waste management is essential to protect the environment in tourist areas. (Quản lý chất thải hiệu quả là điều cần thiết để bảo vệ môi trường tại các khu du lịch.) |
Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌktʃər/ | (noun) cơ sở hạ tầng E.g. The local infrastructure needs improvement to support the growing number of tourists. (Cơ sở hạ tầng địa phương cần được cải thiện để hỗ trợ số lượng khách du lịch ngày càng tăng.) |
Waste disposal system /weɪst dɪˈspoʊzl ˈsɪstəm/ | (noun phrase) hệ thống xử lý chất thải E.g. A modern waste disposal system is essential to maintain cleanliness in urban areas. (Một hệ thống xử lý chất thải hiện đại là cần thiết để duy trì sự sạch sẽ ở các khu đô thị.) |
Accumulation /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | (noun) sự tích tụ, sự tích lũy E.g. The accumulation of plastic waste poses a serious threat to the environment. (Sự tích tụ rác thải nhựa gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.) |
Spoil /spɔɪl/ | (verb) làm hư, phá hủy, làm mất đi giá trị E.g. Uncontrolled tourism can spoil the natural beauty of remote destinations. (Du lịch không kiểm soát có thể phá hủy vẻ đẹp tự nhiên của những điểm đến xa xôi.) |
Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ | (noun) động vật hoang dã E.g. The national park is home to a wide variety of wildlife. (Vườn quốc gia là nơi sinh sống của rất nhiều loài động vật hoang dã.) |
Delicate /ˈdɛlɪkət/ | (adjective) mỏng manh, nhạy cảm, dễ bị tổn thương E.g. The coral reefs are extremely delicate and can be damaged by pollution. (Các rạn san hô vô cùng mỏng manh và có thể bị tổn hại bởi ô nhiễm.) |
Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ | (adverb) do đó, vì vậy E.g. The forests were cut down; consequently, many species lost their natural habitats. (Rừng bị chặt phá; do đó, nhiều loài mất đi môi trường sống tự nhiên.) |
Commercialization /kəˌmɜːrʃələˈzeɪʃn/ | (noun) sự thương mại hóa E.g. The commercialization of cultural festivals can lead to a loss of authenticity. (Sự thương mại hóa các lễ hội văn hóa có thể dẫn đến việc mất đi tính chân thực.) |
Pose /poʊz/ | (verb) đặt ra, gây ra (một vấn đề hoặc mối đe dọa) E.g. Pollution from tourism can pose a serious threat to the environment. (Ô nhiễm từ du lịch có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.) |
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Câu ghép với từ nối “but”
S1 + V1, but + S2 + V2 |
E.g. Many remote communities have unique cultures and traditions, but the constant influx of tourists can invade personal spaces and daily life.
(Nhiều cộng đồng hẻo lánh có những nét văn hóa và truyền thống độc đáo, nhưng dòng khách du lịch liên tục có thể xâm phạm không gian riêng tư và cuộc sống thường ngày.)
=> Câu ghép với 2 mệnh đề độc lập: “Many remote communities have unique cultures and traditions” và “the constant influx of tourists can invade personal spaces and daily life” được kết nối với nhau bằng từ nối “but”, đóng vai trò nêu lên sự tương phản về nghĩa của mệnh đề thứ hai với mệnh đề thứ nhất.
2.5.2. Câu phức sử dụng “rather than”
S + V + rather than + V_ing + N |
E.g. This intrusion pressures locals to turn their traditions into performances designed for entertainment rather than preserving their true cultural significance.
(Sự xâm nhập này tạo áp lực buộc người dân biến truyền thống của họ thành các màn trình diễn mang tính giải trí thay vì gìn giữ ý nghĩa văn hóa thực sự của chúng.)
=> Câu phức với mệnh đề chính “This intrusion pressures locals to turn their traditions into performances designed for entertainment”, từ nối “rather than” giúp giới thiệu mệnh đề phụ thuộc “preserving their true cultural significance”.
=> Từ nối “rather than” là một cụm từ phụ thuộc có chức năng giới thiệu mệnh đề phụ thuộc có ý nghĩa thay thế ý nghĩa của mệnh đề chính.
2.5.3. Cấu trúc not only…but also
S + not only + V1 + N2 + but also + V2 + N2 |
E.g. The accumulation of litter not only spoils the natural beauty of these places but also threatens local wildlife and water sources.
(Việc tích tụ rác thải không chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên của những nơi này mà còn đe dọa động vật hoang dã và các nguồn nước địa phương.)
=> Cấu trúc not only…but also được sử dụng để nhấn mạnh 2 hậu quả tiêu cực của việc xả rác (“làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên” và “đe dọa động vật hoang dã và nguồn nước địa phương”)
3. Kết luận
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho từng dạng bài trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tự tin và đạt được kết quả như mong muốn. Mình hy vọng qua bài giải đề IELTS Writing ngày 07/12/2024, bạn đã hiểu rõ các chiến lược hiệu quả để xử lý đề thi và cải thiện kỹ năng viết của bản thân.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới bài viết, đội ngũ biên tập viên của Vietop English sẽ giúp bạn giải đáp nhanh chóng.
Chúc bạn ôn luyện tốt trong kỳ thi IELTS sắp tới!