Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner vòng quay lì xì

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 11/01/2025

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kỳ thi IELTS ngày 11/01/2025, đề thi IELTS Writing ra hai dạng bài: Dạng Maps ở Writing Task 1, và dạng Discuss both views ở Writing Task 2. 

Trong bài giải đề IELTS Writing ngày 11/01/2025, mình sẽ chia sẻ với bạn cách tiếp cận, phân tích đề, tạo ra dàn ý chi tiết, và những mẹo hữu ích khác để bạn tham khảo và có thể áp dụng vào bài viết của bạn, từ đó giúp bạn đạt được band điểm mong muốn.

Trước tiên, đề thi cụ thể của 2 task như sau:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The maps below show the changes in a library from 1975 to the present. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people believe governments should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion. Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion. Discuss both views and give your opinion.

Cùng mình học bài thôi!

1. IELTS Writing Task 1

The maps below show the changes in a library from 1975 to the present. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Bản đồ dưới đây thể hiện những thay đổi trong một thư viện từ năm 1975 tới hiện tại. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những đặc điểm chính, và so sánh những chi tiết liên quan.)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 11/01/2025

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Maps
  • Topic: Các sự thay đổi trong cách bố trí của một thư viện hồi năm 1975 so với cách bố trí hiện tại.
  • Number of factors: N/A
  • Time: Năm 1975 và thời điểm hiện tại
  • Tense: Các thì quá khứ và hiện tại
  • Nhóm dữ liệu: Chia theo 2 nhóm:
    • Nhóm 1: Cách bố trí của thư viện năm 1975
    • Nhóm 2: Cách bố trí của thư viện ở thời điểm hiện tại
    • => Có 2 đoạn thân bài.

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • Unchanged features: The Children’s book area and toilet remain in the same locations.
  • Significant changes: The central layout and area near the entrance have been extensively restructured.
Body paragraph 1 (1975)Body paragraph 2 (Present)
– A large central area was filled with bookshelves.
– Smaller bookshelves section: Located in the bottom-left corner, adjacent to the Toilet.
– Children’s book area: Positioned in the bottom-right corner.
– New books section: Located in the top-right corner, near the entrance.
– Entrance access: Only stairs were available at the top-center entrance.
– Bookshelves: Central bookshelves were entirely removed, leaving a single section in the bottom-left corner.
– New books section: Relocated to the middle-left side, accompanied by a coffee area and sofa (replacing the central bookshelves)
– Study area with tables: Added to the middle-right section
– Entrance modification: The new books section’s original space near the entrance was partially replaced by a wheelchair ramp.
– Unchanged features: The children’s book area remains in the bottom-right corner.

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The maps show how a library changed between 1975 and now.

In general, the library has been updated to make it more modern and easy to use. Some areas, like the children’s book area and the toilet, stayed the same, but the middle space and entrance were changed a lot.

In 1975, the library had a big space in the center with bookshelves that took up most of the area. There was also a smaller section of bookshelves in the bottom left next to the toilet. The children’s book area was in the bottom right, and the new books section was in the top right near the entrance. People could only go into the library using stairs in the middle at the top.

Now, the library looks very different. The central bookshelves are gone, and only a small section is left in the bottom left corner near the toilet. The new books section has been moved to the middle left and is next to a coffee area and a sofa, which were added where the central bookshelves used to be. A study area with tables was also added to the middle-right side for people to study. The entrance area was changed, and a wheelchair ramp was added where part of the new books section used to be. The children’s book area is still in the bottom right corner and has not changed.

1.3.2. Bài mẫu band 7.5+

The maps illustrate the changes made to a library’s layout between 1975 and the present.

Overall, the library has undergone modernization, with an emphasis on accessibility and creating a more comfortable and functional space. While some features, such as the children’s book area and the toilet, have remained unchanged, the central layout and the area near the entrance have been restructured significantly.

In 1975, the library was dominated by a large central area filled with bookshelves, which occupied most of the space. Another smaller section of bookshelves was located in the bottom-left corner, adjacent to the toilet. The children’s book area was situated in the bottom-right corner, while the new books section was positioned in the top-right corner, close to the entrance. Additionally, access to the library was available only via stairs at the top-center entrance.

The current layout reflects a major redesign with the large central bookshelves having been removed entirely, leaving only the bookshelves section in the bottom-left corner, next to the toilet. The new books section has been relocated to the middle-left side of the room, where it is now accompanied by a coffee area and a sofa, replacing the former central bookshelves. A study area with tables has been introduced in the middle-right section, creating a dedicated area for studying. Meanwhile, the space previously occupied by the new books section near the entrance has been partially replaced by a wheelchair ramp, making the library more inclusive. The children’s book area remains unchanged in the bottom-right corner.

Xem thêm cách viết các dạng bài:

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Modernization
/ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/
(noun) sự hiện đại hóa
E.g. The modernization of infrastructure is essential for economic growth.
(Việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng là điều cần thiết cho sự phát triển kinh tế.)
Emphasis
/ˈɛmfəsɪs/
(noun) sự nhấn mạnh, sự chú trọng
E.g. The teacher placed great emphasis on the importance of critical thinking.
(Giáo viên đã nhấn mạnh rất nhiều vào tầm quan trọng của tư duy phản biện.)
Functional space
/ˈfʌŋkʃənl speɪs/
(noun phrase) không gian chức năng
E.g. The architects designed a functional space that maximized efficiency and comfort.
(Các kiến trúc sư đã thiết kế một không gian chức năng tối ưu hóa hiệu quả và sự thoải mái.)
Restructured
/ˌriːˈstrʌktʃərd/
(adjective) được tái cấu trúc, được tổ chức lại
E.g. The company was restructured to improve operational efficiency and reduce costs.
(Công ty đã được tái cấu trúc để cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí.)
Adjacent to
/əˈʤeɪsənt tuː/
(prepositional phrase) liền kề với, gần với
E.g. The new cafe is located adjacent to the park, offering a great view.
(Quán cà phê mới nằm liền kề với công viên, mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp.)
Via
/ˈvaɪə/ hoặc /ˈviːə/
(preposition) thông qua, qua đường
E.g. She sent the documents via email.
(Cô ấy đã gửi tài liệu thông qua email.)
Accompanied by
/əˈkʌmpənid baɪ/
(prepositional phrase) đi kèm với, cùng với
E.g. The proposal was accompanied by a detailed financial report.
(Đề xuất được đi kèm với một báo cáo tài chính chi tiết.)
Partially replaced
/ˈpɑːrʃəli rɪˈpleɪst/
(adjective phrase) được thay thế một phần
E.g. Traditional teaching methods have been partially replaced by online learning tools in recent years.
(Các phương pháp giảng dạy truyền thống đã được thay thế một phần bởi các công cụ học trực tuyến trong những năm gần đây.)
Inclusive
/ɪnˈkluːsɪv/
(adjective) bao gồm, mang tính toàn diện
E.g. We strive to create an inclusive environment where everyone feels valued.
(Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường toàn diện, nơi mọi người đều cảm thấy được trân trọng.)
Dedicated area
/ˈdɛdɪkeɪtɪd ˈɛəriə/
(noun phrase) khu vực dành riêng (cho một mục đích gì đó)
E.g. The library has a dedicated area for children’s books and activities.
(Thư viện có một khu vực dành riêng cho sách và hoạt động của trẻ em.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức với mệnh đề quan hệ và cụm phân từ

S + V + O + where + S’ + V’ + O’ + V_ing + O”

E.g. The new books section has been relocated to the middle-left side of the room, where it is now accompanied by a coffee area and a sofa, replacing the former central bookshelves.

(Khu vực sách mới đã được di chuyển đến phía trung tâm bên trái của căn phòng, nơi hiện có thêm khu vực cà phê và ghế sofa, thay thế cho các kệ sách cũ ở giữa.)

  • Mệnh đề chính: “The new books section has been relocated to the middle-left side of the room.”
  • Mệnh đề phụ: “where it is now accompanied by a coffee area and a sofa.”
  • Cụm phân từ: “replacing the former central bookshelves.”

=> Mệnh đề phụ là một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng từ quan hệ “where”, bổ sung nghĩa cho địa điểm “the middle-left side of the room”, miêu tả những đặc điểm mới của “the new books section”.

=> Cụm phân từ bắt đầu bằng một hiện tại phân từ “replacing” bổ sung nghĩa cho phần câu trước nó. Cụm phân từ này bổ sung thông tin về việc dời chỗ của “new books section” và những đặc điểm đi kèm với nó.

1.5.2. Câu đơn với cụm trạng từ bổ nghĩa

S + V + O + [adverbial modifiers]

E.g. Access to the library was available only via stairs at the top-center entrance.

(Chỉ có thể vào thư viện qua cầu thang ở lối vào trung tâm trên cùng.)

  • Cụm trạng từ: “only via stairs at the top-center entrance”.

=> Cụm trạng từ có 2 thành phần: “only via stairs” và “at the top-center entrance” 

  • “Only via stairs” nói cụ thể cách thức đi vào thư viện, trả lời cho câu hỏi “how”.
  • “At the top-center entrance” nói cụ thể về địa điểm của cầu thang đi vào thư viện, trả lời cho câu hỏi “where”.

=> Hai thành phần này của cụm trạng từ giúp làm rõ thông tin cho việc đi vào thư viện, đặc biệt là sự hạn chế trong việc đi vào thư viện (chỉ vào được bằng cầu thang) và địa điểm của cầu thang này.

Xem thêm các bài giải đề khác:

2. IELTS Writing Task 2

Some people believe governments should spend money on building train and subway lines to reduce traffic congestion. Others think that building more and wider roads is the better way to reduce traffic congestion. Discuss both views and give your opinion.
(Một số người tin rằng các chính phủ nên chi tiền để xây dựng các tuyến xe lửa và xe điện ngầm nhằm giảm ùn tắc giao thông. Những người khác lại nghĩ rằng xây dựng thêm và mở rộng đường là cách tốt hơn để giảm ùn tắc giao thông. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Discuss both views
  • Từ khóa: Some people believe, others think, governments, should spend money, building train and subway lines, reduce traffic congestion, building more and wider roads, the better way, discuss both views, give your opinion
  • Phân tích yêu cầu: Dạng bài là Discuss both views, nên đề bài cho bạn 2 quan điểm ngược nhau: Một là chính phủ nên chi tiền xây thêm các tuyến xe lửa và xe điện ngầm để giảm bớt tình trạng kẹt xe; quan điểm còn lại là xây thêm và nới rộng đường xá là cách tốt hơn để giảm kẹt xe. Bạn sẽ phải viết về cả hai quan điểm trên và đưa ra ý kiến cá nhân.

=> Bài viết được viết theo hướng đồng ý với quan điểm đầu tiên. Mình sẽ dành 2 đoạn thân bài để nói về 2 quan điểm đề cho, nhưng khác với những bài dạng Discuss both views trước đây mình viết, bài này mình sẽ đưa quan điểm cá nhân vào từng đoạn, thay vì tách ra thành một đoạn quan điểm cá nhân riêng. 

=> Bài viết có 2 đoạn thân bài.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân (Bài viết theo hướng đồng ý với quan điểm rằng chính phủ nên chi tiền để xây dựng thêm nhiều tuyến xe lửa và xe điện ngầm để giảm tình trạng kẹt xe)
Body paragraph 1: Road expansion 
– Main point: Proponents believe increasing road capacity is a direct and immediate solution to congestion.
Supporting idea 1: Widening roads can reduce traffic jams, particularly in car-dependent cities like Los Angeles and Sao Paulo
Supporting idea 2: It is seen as a cost-effective and quicker solution compared to public transport projects.
Counter-argument: This approach is short-sighted due to induced demand, which increases traffic over time.
+ Example: Houston’s highway expansion worsened congestion instead of alleviating it.
Body paragraph 2: Investment in public transportation
– Main point: Public transportation is a sustainable and efficient solution to traffic problems.
Supporting idea 1: It accommodates large numbers of people, reducing the number of private cars on the road. 
+ Example: Tokyo Metro moves millions daily, easing road traffic.
Supporting idea 2: Encourages eco-friendly travel habits and long-term commuter behavior changes.
+ Example: In Copenhagen, cycling and public transport are preferred due to government initiatives promoting sustainability.
Quan điểm cá nhân: Investing in public transport is a better long-term solution than road expansion.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Traffic congestion is a big issue in cities. Some think governments should invest in trains, while others say expanding roads is better. This essay will look at both views and share my opinion.

Building more roads can reduce traffic quickly by giving cars more space. For example, in cities like Los Angeles, wider roads help during busy times. It is also cheaper and faster than building train systems. But this idea may cause more problems. In Houston, bigger roads brought more cars, making traffic worse in the end.

On the other hand, public transport can move more people at once, which reduces cars on the road. For example, the Tokyo Metro moves millions daily and helps ease traffic. Public transport also makes people travel in better ways, like using buses or trains instead of cars. I think this is a smarter solution than building roads.

In conclusion, road expansion gives short-term relief, but public transport is better for solving traffic in the long run. Governments should focus on making good train systems instead of bigger roads.

2.3.2. Bài mẫu band 7.5+

Traffic congestion remains one of the most pressing issues in many urban centers, and there is significant debate over how best to address this challenge. While some advocate for governmental investment in rail-based transit systems, others champion the expansion of road infrastructure as the more pragmatic solution. This essay will explore both viewpoints before presenting my stance on the matter.

Proponents of expanding road networks believe that increasing the capacity of roads is a direct and immediate solution to traffic congestion. In cities where reliance on private cars is high, such as Los Angeles or São Paulo, widening roads can alleviate traffic jams, particularly during peak hours. Additionally, road expansion is often perceived as a more cost-effective and quicker solution compared to the substantial investment required for the development of train and subway systems. However, I believe this approach is ultimately short-sighted. Expanding roadways can lead to a phenomenon known as induced demand, which inadvertently encourages more people to drive. This has been observed in cities like Houston, where the construction of new highways only led to a rise in vehicle volume, consequently worsening congestion.

In contrast, investing in public transportation infrastructure, such as trains and subways, presents a more sustainable and efficient solution to urban traffic congestion. Unlike private vehicles, public transport can accommodate large numbers of people simultaneously, significantly reducing the number of cars on the road. To illustrate, the Tokyo Metro system moves millions of passengers daily, significantly alleviating road traffic and contributing to the city’s efficiency. Moreover, well-developed and reliable public transport systems tend to encourage long-term changes in commuter behavior, with more individuals opting for eco-friendly travel options. For instance, in cities like Copenhagen, cycling and public transport are preferred modes of transport, not only due to the availability of these options but also because of government initiatives promoting sustainability. Given these advantages, I strongly advocate for prioritizing investments in public transportation over road expansion as a solution to traffic congestion.

In conclusion, while widening roads may offer temporary relief in areas with high car dependency, it fails to address the root causes of congestion. On the other hand, investing in rail transit provides a more sustainable and effective long-term urban solution. Governments should, therefore, direct their resources toward developing comprehensive public transport networks to better combat traffic congestion.

Xem thêm: Các chủ đề Writing Task 2 phổ biến mà bạn không nên bỏ qua

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Pressing issues
/ˈprɛsɪŋ ˈɪʃuːz/
(noun phrase) các vấn đề cấp bách
E.g. Climate change and economic inequality are pressing issues that require immediate attention.
(Biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế là những vấn đề cấp bách cần được chú ý ngay lập tức.)
Debate over how best to address
/dɪˈbeɪt ˈoʊvər haʊ bɛst tuː əˈdrɛs/
(phrase) tranh luận về cách tốt nhất để giải quyết (một vấn đề gì đó)
E.g. There is an ongoing debate over how to best address the issue of affordable housing.
(Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề nhà ở giá rẻ.)
Rail-based transit
/reɪl-beɪst ˈtrænzɪt/
(noun phrase) giao thông vận tải dựa trên đường sắt
E.g. Investing in rail-based transit systems can significantly reduce urban traffic congestion.
(Việc đầu tư vào hệ thống giao thông dựa trên đường sắt có thể giảm đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông ở đô thị.)
Champion
/ˈtʃæmpiən/
(verb) đấu tranh cho, ủng hộ mạnh mẽ
E.g. She has always championed the rights of marginalized communities.
(Cô ấy luôn đấu tranh cho quyền lợi của các cộng đồng yếu thế.)
Proponent
/prəˈpoʊnənt/
(noun) người ủng hộ, người đề xuất
E.g. He is a strong proponent of renewable energy as a solution to climate change.
(Anh ấy là một người ủng hộ mạnh mẽ năng lượng tái tạo như một giải pháp cho biến đổi khí hậu.)
Traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈʤɛsʧən/
(noun phrase) ùn tắc giao thông
E.g. Traffic congestion during rush hours is a major issue in urban areas.
(Ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm là một vấn đề lớn ở các khu vực đô thị.)
Alleviate
/əˈliːvieɪt/
(verb) làm giảm bớt, làm dịu
E.g. Building efficient public transportation systems can help alleviate traffic congestion.
(Việc xây dựng các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả có thể giúp giảm bớt ùn tắc giao thông.)
Cost-effective
/ˌkɒst ɪˈfɛktɪv/
(adjective) tiết kiệm chi phí
E.g. Investing in rail-based transit systems is a cost-effective way to reduce traffic congestion.
(Đầu tư vào hệ thống giao thông đường sắt là một cách hiệu quả về chi phí để giảm ùn tắc giao thông.)
Induced demand
/ɪnˈdjuːst dɪˈmænd/
(noun phrase) nhu cầu kích thích
E.g. Expanding roads often leads to induced demand, as more people choose to drive when additional capacity is available.
(Việc mở rộng đường thường dẫn đến nhu cầu kích thích, vì nhiều người chọn lái xe hơn khi có thêm không gian.)
Inadvertently
/ˌɪnədˈvɜːrtəntli/
(adverb) một cách vô tình, không cố ý
E.g. She inadvertently deleted an important file from her computer.
(Cô ấy vô tình xóa một tệp quan trọng trên máy tính của mình.)
Vehicle volume
/ˈviːɪkəl ˈvɑːljuːm/
(noun phrase) lưu lượng phương tiện
E.g. The vehicle volume on highways tends to increase during holidays.
(Lưu lượng phương tiện trên các tuyến đường cao tốc thường tăng vào các ngày lễ.)
Consequently
/ˈkɒnsɪkwəntli/
(adverb) do đó, vì vậy
E.g. The city failed to expand its public transport system; consequently, traffic congestion has worsened.
(Thành phố không mở rộng được hệ thống giao thông công cộng; do đó, tình trạng ùn tắc giao thông đã trở nên tồi tệ hơn.)
Sustainable and efficient solution
/səˈsteɪnəbl ənd ɪˈfɪʃnt səˈluːʃən/
(noun phrase) giải pháp bền vững và hiệu quả
E.g. Investing in rail-based transit systems is a sustainable and efficient solution to urban traffic problems.
(Đầu tư vào hệ thống giao thông đường sắt là một giải pháp bền vững và hiệu quả cho các vấn đề giao thông đô thị.)
Commuter behavior
/kəˈmjuːtər bɪˈheɪvjər/
(noun phrase) hành vi của người tham gia giao thông
E.g. Understanding commuter behavior is essential for designing effective public transport systems.
(Việc hiểu hành vi của người tham gia giao thông là rất quan trọng để thiết kế các hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.)
Government initiatives
/ˈɡʌvərnmənt ɪˈnɪʃətɪvz/
(noun phrase) các sáng kiến của chính phủ
E.g. Government initiatives to promote renewable energy have gained widespread support.
(Các sáng kiến của chính phủ nhằm thúc đẩy năng lượng tái tạo đã nhận được sự ủng hộ rộng rãi.)
Temporary relief
/ˈtɛmpəreri rɪˈliːf/
(noun phrase) sự giảm nhẹ tạm thời
E.g. Expanding roads may provide temporary relief from traffic congestion but does not address the root cause.
(Việc mở rộng đường có thể mang lại sự giảm nhẹ tạm thời về ùn tắc giao thông nhưng không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ.)
Root cause
/ruːt kɔːz/
(noun phrase) nguyên nhân gốc rễ
E.g. To solve the problem effectively, we must identify and address the root cause.
(Để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, chúng ta phải xác định và xử lý nguyên nhân gốc rễ.)
Direct their resources toward
/dəˈrɛkt ðɛr rɪˈsɔːrsɪz təˈwɔːrd/
(verb phrase) hướng các nguồn lực của họ vào
E.g. Governments should direct their resources toward improving public transportation systems.
(Các chính phủ nên hướng các nguồn lực của họ vào việc cải thiện hệ thống giao thông công cộng.)
Comprehensive public transport networks
/ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt ˈnɛtwɜːks/
(noun phrase) các mạng lưới giao thông công cộng toàn diện
E.g. Developing comprehensive public transport networks can significantly reduce urban traffic congestion.
(Việc phát triển các mạng lưới giao thông công cộng toàn diện có thể giảm đáng kể tình trạng ùn tắc giao thông ở đô thị.)
Short-sighted
/ˌʃɔːrtˈsaɪtɪd/
(adjective) thiển cận, thiếu tầm nhìn
E.g. Investing only in road expansion is a short-sighted solution to traffic congestion.
(Chỉ đầu tư vào việc mở rộng đường là một giải pháp thiển cận cho vấn đề ùn tắc giao thông.)
Phenomenon
/fəˈnɒmɪnən/
(noun) hiện tượng
E.g. The phenomenon of urbanization has transformed cities worldwide.
(Hiện tượng đô thị hóa đã thay đổi các thành phố trên toàn thế giới.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Mệnh đề danh từ trong câu phức

S + V + [noun clause]

E.g. Proponents of expanding road networks believe that increasing the capacity of roads is a direct and immediate solution to traffic congestion.

(Những người ủng hộ việc mở rộng mạng lưới đường bộ tin rằng việc tăng sức chứa của đường là một giải pháp trực tiếp và ngay lập tức để giảm ùn tắc giao thông.)

  • Mệnh đề độc lập: “Proponents of expanding road networks believe that increasing the capacity of roads is a direct and immediate solution to traffic congestion.”
  • Mệnh đề danh từ: “that increasing the capacity of roads is a direct and immediate solution to traffic congestion.”

=> Mệnh đề danh từ trong câu bắt đầu bằng “that” đóng vai trò tân ngữ của động từ chính “believe”, có chức năng chỉ ra được niềm tin của những người ủng hộ mở rộng hệ thống đường nhựa.

2.5.2. Câu phức với mệnh đề quan hệ

[Preposition + Object + Relative Clause (where + V’ + C)], S + V + O

E.g. In cities where reliance on private cars is high, such as Los Angeles or São Paulo, widening roads can alleviate traffic jams, particularly during peak hours.

(Ở các thành phố nơi mà việc phụ thuộc vào xe hơi cá nhân cao, chẳng hạn như Los Angeles hoặc São Paulo, việc mở rộng đường có thể làm giảm ùn tắc giao thông, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)

  • Mệnh đề chính: “Widening roads can alleviate traffic jams, particularly during peak hours.”
  • Mệnh đề phụ: “In cities where reliance on private cars is high, such as Los Angeles or São Paulo”

=> Mệnh đề phụ đóng vai trò làm mệnh đề trạng từ, có chức năng bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách cung cấp những nơi mà việc nới đường được nhắc tới trong mệnh đề chính có hiệu quả.

=> Trong mệnh đề phụ có “where reliance on private cars is high” là một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng where đóng vai trò bổ sung ý nghĩa cho danh từ “cities” trước nó.

2.5.3. Sử dụng cụm danh động từ làm chủ ngữ

(V_ing + N) + V + O

E.g. Investing in public transportation infrastructure, such as trains and subways, presents a more sustainable and efficient solution to urban traffic congestion.

(Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông công cộng, chẳng hạn như tàu lửa và tàu điện ngầm, mang lại một giải pháp bền vững và hiệu quả hơn cho vấn đề ùn tắc giao thông đô thị.)

=> Cụm danh động từ “Investing in public transportation infrastructure”, giúp tập trung sự chú ý của người đọc vào hành động “investing” thay vì vào chủ thể của hành động, nhằm nhấn mạnh sự quan trọng của hành động. 

=> Sử dụng cụm danh động từ làm chủ ngữ của câu trong các bài luận về những chủ đề về chính sách, xu hướng, hay những chủ đề trừu tượng giúp cho luận điểm được thuyết phục hơn, và thể hiện được trình độ sử dụng ngữ pháp tốt của người viết. 

3. Kết luận

Việc ôn tập kỹ các kiến thức trong IELTS Writing đóng vai trò quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi đi thi và đạt được kết quả tốt nhất. Thông qua bài giải đề IELTS Writing ngày 11/01/2025, mình hy vọng bạn sẽ nắm rõ những chiến lược làm bài hiệu quả và cải thiện kỹ năng viết để sẵn sàng vượt qua mọi thử thách trong kỳ thi một cách xuất sắc.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay cần giải đáp, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới. Đội ngũ Vietop English sẽ luôn đồng hành, lắng nghe và hỗ trợ bạn tận tình trên hành trình chinh phục mục tiêu IELTS!

Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup vòng quay lì xì

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h