Trong kỳ thi IELTS ngày 23/11/2024, các bạn thí sinh đã một lần nữa gặp dạng Agree-Disagree ở Writing Task 2.
Ở bài viết này, mình sẽ phân tích và giải đề thi IELTS Writing Task 2 và gợi ý cho bạn một cách để bạn tiếp cận và xử lý đề bài một cách hiệu quả. Trước tiên, bạn hãy đọc qua đề bài:
- Đề IELTS Writing Task 2: Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help to prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree?
Ngoài ra, mình cũng sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu ở band 5.0+ và 7.5+ để bạn có thể tham khảo và so sánh sự khác biệt, cũng như là chỉ ra một số cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nâng cao mà mình sử dụng ở bài mẫu band 7.5+ để bạn có thể trau dồi thêm vốn từ vựng và ngữ pháp của bản thân.
Cùng mình học bài thôi!
1. IELTS Writing Task 2
Crime rates are likely to decline due to the advancements in technology, which will help to prevent and solve crimes in an easier way. Do you agree or disagree? |
(Tỷ lệ tội phạm có khả năng giảm nhờ vào những tiến bộ trong công nghệ, giúp ngăn chặn và giải quyết tội phạm một cách dễ dàng hơn. Bạn đồng ý hay không đồng ý?) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree or disagree
- Từ khóa: Crime rates, likely to, decline, due to, advancements in technology, will help, prevent and solve crime, easier way, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài cho bạn một ý kiến cho rằng tỷ lệ phạm pháp sẽ giảm vì công nghệ tiến bộ khiến cho việc ngăn chặn và giải quyết các vụ án dễ dàng hơn, sau đó, đề hỏi bạn rằng bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến này, và đưa ra lý do.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. (Dàn ý này sẽ viết theo hướng Disagree) | |
Body paragraph 1: – Point: Advanced technology does not solve the root cause of crime, which are social factors. + Explanation: Crimes stem from poverty, lack of education, unemployment, and societal inequality, all of which technology is unable to address. + Evidence: A report by the United Nations Office on Drugs and Crime highlights that countries with high inequality experience higher crime rates, despite the presence of advanced policing technologies. + Link: Technology alone will have a limited impact on reducing crime rates. | |
Body paragraph 2: – Point: Criminals are adaptive. + Explanation: Criminals continuously develop new methods to bypass technological systems, rendering these advancements less effective over time + Evidence 1: Cybercrime has risen sharply in recent years despite significant advancements in cybersecurity measures + Evidence 2: A study by the Global Initiative Against Transnational Organized Crime found that: law enforcement agencies adopt more technology ⇔ criminals simultaneously innovate + Link: Technology cannot guarantee a long-term reduction in crime rates, as criminals will always find ways to exploit or circumvent these systems. | |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
Xem thêm:
- Cách viết mở bài Writing Task 2 cuốn hút
- Những mẫu câu và cụm từ “ăn điểm” trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
Some people think technology can stop crime and make it easier to catch criminals. I do not agree. Technology cannot fix the main reasons why crimes happen, and criminals are very smart.
First, technology does not solve why people commit crimes. Many people commit crimes because they are poor or have no jobs. For example, if someone is hungry and steals food, cameras or alarms cannot stop them. Until we fix problems like poverty, people will keep committing crimes.
Second, criminals are clever and can beat technology. For example, hackers use computers to steal from others even when there are strong security systems. This shows that no matter how good technology is, criminals can find ways to avoid it.
In the end, I think technology cannot stop crime. We need to solve problems like poverty and unemployment, or people will still commit crimes. Also, criminals can adapt to new technology, so it is not always helpful.
1.3.2. Bài mẫu band 7.5+
Technological advancements are often seen as a powerful tool in combating crime. However, I disagree with the notion that crime rates are likely to decline significantly as a result. While technology aids in law enforcement, it fails to address the root causes of crime and is often undermined by the adaptability of criminals.
While technology may improve the efficiency of crime detection and prevention, it does not address the underlying social factors that lead to crime. Many crimes stem from poverty, lack of education, unemployment, or societal inequality. These are deeply ingrained issues that technology cannot directly resolve. For instance, a person driven to theft due to extreme financial hardship will not be deterred solely by surveillance cameras or digital tracking systems. A report by the United Nations Office on Drugs and Crime highlights that countries with high inequality experience higher crime rates, despite the presence of advanced policing technologies. Therefore, unless the root causes of crime are addressed through social reforms and economic support, technology alone will have a limited impact on reducing crime rates.
Another point to consider is that the effectiveness of advanced technology is often counteracted by the adaptability and ingenuity of criminals. Criminals continuously develop new methods to bypass technological systems, rendering these advancements less effective over time. Cybercrime, for example, has risen sharply in recent years despite significant advancements in cybersecurity measures. Furthermore, criminals often exploit technology for their gain, such as using encryption to conceal illegal activities. A study by the Global Initiative Against Transnational Organized Crime found that as law enforcement agencies adopt more technology, criminals simultaneously innovate, creating a perpetual cycle of adaptation. This adaptability demonstrates that technology cannot guarantee a long-term reduction in crime rates, as criminals will always find ways to exploit or circumvent these systems.
In conclusion, while advancements in technology undoubtedly enhance law enforcement’s ability to prevent and solve crimes, they are not sufficient to significantly lower crime rates. The persistence of social factors as root causes and the adaptability of criminals limit the effectiveness of technological measures. A holistic approach, addressing both societal issues and criminal behavior, is necessary to achieve a meaningful decline in crime rates.
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Technological advancements /ˌtɛk.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl ədˈvæns.mənts/ | (noun phrase) các tiến bộ trong công nghệ E.g. Technological advancements have significantly improved the quality of life worldwide. (Các tiến bộ công nghệ đã cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống trên toàn thế giới.) |
Crime rates /kraɪm reɪts/ | (noun phrase) tỷ lệ tội phạm E.g. The government is implementing new policies to reduce crime rates in urban areas. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để giảm tỷ lệ tội phạm ở khu vực đô thị.) |
Law enforcement /lɔː ɪnˈfɔːrsmənt/ | (noun) cơ quan thực thi pháp luật E.g. Law enforcement plays a crucial role in maintaining public safety. (Cơ quan thực thi pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì an toàn công cộng.) |
Root cause /ruːt kɔːz/ | (noun phrase) nguyên nhân gốc rễ E.g. Identifying the root cause of the problem is essential for finding an effective solution. (Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề là điều cần thiết để tìm ra giải pháp hiệu quả.) |
Underlying /ˌʌn.dɚˈlaɪ.ɪŋ/ | (adjective) ẩn sâu, cơ bản, tiềm ẩn E.g. The underlying cause of the issue was a lack of communication. (Nguyên nhân tiềm ẩn của vấn đề là do thiếu giao tiếp.) |
Societal inequality /səˈsaɪ.ə.t̬əl ˌɪn.ɪˈkwɑː.lə.t̬i/ | (noun phrase) bất bình đẳng xã hội E.g. Societal inequality remains a significant challenge for many countries around the world. (Bất bình đẳng xã hội vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia trên thế giới.) |
Ingrained /ɪnˈɡreɪnd/ | (adjective) ăn sâu, thấm nhuần E.g. Prejudices can be deeply ingrained in society, making them hard to change. (Những định kiến có thể ăn sâu vào xã hội, khiến chúng khó thay đổi.) |
Deter /dɪˈtɜːr/ | (verb) ngăn chặn, làm nhụt chí E.g. Strict penalties are designed to deter people from committing crimes. (Các hình phạt nghiêm khắc được thiết kế để ngăn chặn mọi người phạm tội.) |
Surveillance /səˈveɪ.ləns/ | (noun) sự giám sát E.g. The government increased surveillance in public areas to ensure safety. (Chính phủ đã tăng cường giám sát ở các khu vực công cộng để đảm bảo an toàn.) |
Social reform /ˈsoʊ.ʃəl rɪˈfɔːrm/ | (noun phrase) cải cách xã hội E.g. Social reform is necessary to address issues like poverty and inequality. (Cải cách xã hội là cần thiết để giải quyết các vấn đề như đói nghèo và bất bình đẳng.) |
Economic support /ˌɛk.əˈnɑː.mɪk səˈpɔːrt/ | (noun phrase) hỗ trợ kinh tế E.g. The government provided economic support to businesses affected by the pandemic. (Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ kinh tế cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi đại dịch.) |
Counteract /ˌkaʊn.t̬ɚˈækt/ | (verb) chống lại, làm giảm tác dụng E.g. Measures were taken to counteract the negative effects of inflation. (Các biện pháp đã được thực hiện để chống lại các tác động tiêu cực của lạm phát.) |
Ingenuity /ˌɪn.dʒəˈnjuː.ɪ.ti/ | (noun) sự khéo léo, tài tình E.g. The engineers’ ingenuity led to the creation of a highly efficient renewable energy system. (Sự khéo léo của các kỹ sư đã dẫn đến việc tạo ra một hệ thống năng lượng tái tạo cực kỳ hiệu quả.) |
Bypass /ˈbaɪ.pæs/ | (verb) bỏ qua, vượt qua E.g. The hacker found a way to bypass the security system. (Tin tặc đã tìm ra cách để vượt qua hệ thống bảo mật.) |
Cybersecurity /ˌsaɪ.bɚ.sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ | (noun) an ninh mạng E.g. Companies must invest in cybersecurity to protect sensitive data from hackers. (Các công ty phải đầu tư vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi tin tặc.) |
Encryption /ɪnˈkrɪp.ʃən/ | (noun) sự mã hóa E.g. Encryption is essential for securing online transactions and protecting user data. (Sự mã hóa là rất cần thiết để bảo vệ các giao dịch trực tuyến và dữ liệu người dùng.) |
Conceal /kənˈsiːl/ | (verb) che giấu E.g. The suspect tried to conceal the evidence in a hidden compartment. (Nghi phạm đã cố gắng che giấu bằng chứng trong một ngăn bí mật.) |
Simultaneously /ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs.li/ | (adverb) đồng thời, cùng lúc E.g. The two events happened simultaneously, causing confusion among the participants. (Hai sự kiện diễn ra đồng thời, gây nhầm lẫn cho những người tham gia.) |
Perpetual cycle /pɚˈpɛtʃ.u.əl ˈsaɪ.kəl/ | (noun phrase) vòng tuần hoàn bất tận E.g. The region is trapped in a perpetual cycle of poverty and unemployment. (Khu vực này bị mắc kẹt trong một vòng tuần hoàn bất tận của nghèo đói và thất nghiệp.) |
Circumvent /ˌsɝː.kəmˈvent/ | (verb) lách, tránh (một cách khéo léo) E.g. The company managed to circumvent the new regulations by exploiting a legal loophole. (Công ty đã khéo léo lách các quy định mới bằng cách khai thác một lỗ hổng pháp lý.) |
Undoubtedly /ʌnˈdaʊ.t̬ɪd.li/ | (adverb) chắc chắn, không nghi ngờ gì E.g. Undoubtedly, technology has transformed the way we communicate. (Chắc chắn rằng công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.) |
Persistence /pəˈsɪs.təns/ | (noun) sự kiên trì, bền bỉ E.g. Her persistence in pursuing her dreams eventually paid off with great success. (Sự kiên trì theo đuổi ước mơ của cô ấy cuối cùng đã mang lại thành công lớn.) |
Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/ | (noun) khả năng thích nghi E.g. Adaptability is a crucial skill in a constantly changing work environment. (Khả năng thích nghi là một kỹ năng quan trọng trong môi trường làm việc luôn thay đổi.) |
Holistic /hoʊˈlɪs.tɪk/ | (adjective) toàn diện E.g. The doctor took a holistic approach to treatment, considering both physical and mental health. (Bác sĩ đã áp dụng phương pháp điều trị toàn diện, xem xét cả sức khỏe thể chất và tinh thần.) |
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 16/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 07/11/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 02/11/2024
- Tổng hợp đề thi IELTS Writing 2024 kèm bài mẫu chi tiết
1.5. Cấu trúc
2.5.1. Câu điều kiện loại 1 với Unless
Unless + S1 + V1 (present tense), S2 + V2 (future tense) |
E.g. Unless the root causes of crime are addressed through social reforms and economic support, technology alone will have a limited impact on reducing crime rates.
(Trừ khi các nguyên nhân cốt lõi của tội phạm được xử lý bằng các cải cách xã hội và hỗ trợ kinh tế, riêng một mình công nghệ sẽ không có ảnh hưởng đáng kể lên việc giảm tỷ lệ phạm tội.)
=> Câu điều kiện loại 1 bắt đầu bằng “unless” thay vì “if”, với vế “Unless the root causes of crime are addressed…” là điều kiện phủ định (nghĩa là vế sau đúng nếu vế này không được đáp ứng), và vế “technology alone will have a limited impact on…” là vế kết quả.
=> Câu cho thấy sự thành thạo về cấu trúc ngữ pháp, giúp tăng điểm cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy.
2.5.2. Câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc
[mệnh đề chính], + as + [mệnh đề phụ thuộc 1] + [mệnh đề phụ thuộc 2] + cụm hiện tại phân từ |
E.g. A study by the Global Initiative Against Transnational Organized Crime found that as law enforcement agencies adopt more technology, criminals simultaneously innovate, creating a perpetual cycle of adaptation.
(Một nghiên cứu của Tổ chức Sáng kiến Toàn cầu Chống Tội phạm Có tổ chức Xuyên quốc gia cho thấy rằng khi các cơ quan thực thi pháp luật áp dụng nhiều công nghệ hơn, tội phạm đồng thời đổi mới, tạo ra một vòng tuần hoàn bất tận của sự thích nghi.)
=> Câu phức nhiều mệnh đề, với mệnh đề chính là “A study by the Global Initiative Against Transnational Organized Crime found that”, sử dụng liên từ phụ thuộc “as” để giới thiệu các mệnh đề phụ thuộc tiếp theo “law enforcement….” và “criminals simultaneously…”, và một cụm hiện tại phân từ đóng vai trò bổ nghĩa cho 2 vế câu trên “creating a perpetual…”
=> Câu phức với nhiều mệnh đề phụ giúp đưa thêm nhiều chi tiết vào bài.
2. Kết bài
Qua bài viết giải đề IELTS Writing ngày 23/11/2024, mình đã phân tích đề bài, cung cấp 2 bài viết mẫu ở band 5.0+ và band 7.5+, cũng như là chọn ra các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nổi bật để bạn có thể thêm vào kho tàng kiến thức của bản thân.
Mình hy vọng rằng bạn sẽ thấy bài viết này hữu ích trong công cuộc ôn luyện IELTS. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin bạn đừng ngần ngại để lại bình luận nha.
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!