Đề thi IELTS ngày 27/07/2024 bao gồm hai dạng bài thi quan trọng trong phần Writing. Trong Task 1, thí sinh phải mô tả một biểu đồ cột, một dạng bài quen thuộc và thường gặp trong kỳ thi này. Đề bài yêu cầu phân tích và trình bày thông tin từ biểu đồ cột một cách rõ ràng và chính xác.
Trong khi đó, Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận theo kiểu đồng ý hoặc không đồng ý (agree or disagree) với chủ đề liên quan đến công việc. Việc nắm vững cách giải quyết các dạng bài này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn nâng cao khả năng viết học thuật. Hãy cùng phân tích đề thi của Task 1 và Task 2 để hiểu rõ hơn về cách thực hiện bài viết.
- Đề IELTS Writing task 1: The chart below shows the number of different types of vehicles registered in European use from 1996 to 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
- Đề IELTS Writing task 2 thuộc dạng Agree or Disagree với chủ đề Work: Large companies should pay much higher salaries to CEO or company presidents than to their employees. To what extent do you agree or disagree?
Để nắm vững cách viết task 1 và task 2 trong IELTS Writing, chúng ta sẽ phân tích biểu đồ cột trong task 1 và đưa ra quan điểm cá nhân trong task 2 bằng cách tham khảo các bài mẫu theo từng band điểm từ bài giải đề thi IELTS Writing ngày 27/07/2024.
1. IELTS Writing task 1
The chart below shows the number of different types of vehicles registered in European use from 1996 to 2006. Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. |
(Dưới đây là biểu đồ cho thấy số lượng các loại phương tiện giao thông khác nhau được đăng ký ở châu Âu từ năm 1996 đến năm 2006. Hãy tóm tắt thông tin bằng cách chọn lọc và báo cáo những đặc điểm chính, đồng thời so sánh khi có sự liên quan.) |
1.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột có sự thay đổi theo thời gian.
- Topic: Số lượng các loại phương tiện giao thông khác nhau.
- Place: Châu Âu.
- Number of factors: 5.
- Time: 1996 và 2006.
- Tense: Thì quá khứ đơn.
1.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Paraphrase đề bài.
Overview:
- Private cars had the highest number of registrations in both years, showing a significant increase over the decade.
- The registrations for lorries and motorcycles declined, while the number of buses remained unchanged.
- The category of other types of vehicles also experienced notable growth.
Body paragraph 1 | Body paragraph 2 |
– In 1996, private cars dominated the vehicle registration landscape with 19 million units, which significantly rose to 24 million by 2006, indicating a growth of 5 million or a 26.3% increase. – Similarly, the category of other types of vehicles also experienced an increase, climbing from 1.2 million in 1996 to 1.9 million in 2006, which corresponds to a rise of 0.7 million or approximately 58.3%. | – Conversely, the registration figures for lorries and motorcycles demonstrated a different trajectory. – Lorries, which had 0.5 million registrations in 1996, saw a minor decline to 0.4 million in 2006. This drop of 0.1 million constitutes a reduction of 20%. – Motorcycles also fell significantly, recording a decrease from 1 million in 1996 to 0.6 million in 2006, representing a decline of 0.4 million or 40%. – Interestingly, the number of buses remained static at 0.1 million throughout the decade. |
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết introduction task 1 đơn giản cực hấp dẫn
- Cách đọc Bảng nhiều dữ liệu trong IELTS Writing task 1
- Cách nói tăng/ giảm trong IELTS Writing task 1 hay nhất
1.3. Bước 3: Bài mẫu
1.3.1. Bài mẫu band 5.0+
The bar chart shows the number of different types of vehicles registered in Europe from 1996 to 2006.
Overall, private cars had the highest number of registrations, while buses had the lowest. Some vehicle types increased in number over the ten-year period, while others decreased.
In 1996, private cars had 19 million registrations, which increased to 24 million in 2006. This is a growth of 5 million. The category of other types of vehicles also saw an increase, from 1.2 million in 1996 to 1.9 million in 2006, a rise of 0.7 million.
On the other hand, lorries and motorcycles saw a decline in their registration numbers. Lorries decreased from 0.5 million in 1996 to 0.4 million in 2006, a drop of 0.1 million. Motorcycles dropped from 1.0 million in 1996 to 0.6 million in 2006, a decline of 0.4 million. Buses remained unchanged, with 0.1 million registrations in both 1996 and 2006.
1.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The bar chart illustrates the registration figures for various categories of vehicles in Europe over a decade, specifically from 1996 to 2006.
Overall, private cars had the highest number of registrations in both years, showing a significant increase over the decade. In contrast, the registrations for lorries and motorcycles declined, while the number of buses remained unchanged. The category of other types of vehicles also experienced notable growth.
In 1996, private cars dominated the vehicle registration landscape with 19 million units, which significantly rose to 24 million by 2006, indicating a growth of 5 million or a 26.3% increase. Similarly, the category of other types of vehicles also experienced an increase, climbing from 1.2 million in 1996 to 1.9 million in 2006, which corresponds to a rise of 0.7 million or approximately 58.3%.
Conversely, the registration figures for lorries and motorcycles demonstrated a different trajectory. Lorries, which had 0.5 million registrations in 1996, saw a minor decline to 0.4 million in 2006. This drop of 0.1 million constitutes a reduction of 20%. Motorcycles also fell significantly, recording a decrease from 1 million in 1996 to 0.6 million in 2006, representing a decline of 0.4 million or 40%. Interestingly, the number of buses remained static at 0.1 million throughout the decade.
Xem ngay: Khoá học IELTS 7.0+ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc, phát triển tư duy toàn diện
1.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
In contrast /ɪn ˈkɒntræst/ | (transition phrase). trái lại, ngược lại E.g.: In contrast, the sales of the new model increased significantly. (Trái lại, doanh số của mẫu mới đã tăng đáng kể.) |
Similarly /ˈsɪmɪlərli/ | (adverb). tương tự E.g.: Similarly, the profits of the company grew by 15%. (Tương tự, lợi nhuận của công ty đã tăng 15%.) |
Trajectory /trəˈdʒektəri/ | (noun). quỹ đạo, đường đi E.g.: The company’s growth trajectory has been impressive over the past five years. (Quỹ đạo tăng trưởng của công ty đã rất ấn tượng trong suốt năm năm qua.) |
Interestingly /ˈɪntrəstɪŋli/ | (adverb). thật thú vị E.g.: Interestingly, the smaller towns had better internet connectivity than the large cities. (Thật thú vị, các thị trấn nhỏ lại có kết nối internet tốt hơn so với các thành phố lớn.) |
Remain static /rɪˈmeɪn ˈstætɪk/ | (verb phrase). giữ nguyên, không thay đổi E.g.: The population of the town remained static over the last decade. (Dân số của thị trấn giữ nguyên không thay đổi trong thập kỷ qua.) |
1.5. Cấu trúc
1.5.1. Câu phức với While
S + V + O, while + S + V + O.
E.g.: Poland had the highest youth unemployment rate, while Denmark had the lowest rates for both youth and overall unemployment.
(Ba Lan có tỷ lệ thất nghiệp trong thanh niên cao nhất, trong khi Đan Mạch có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất cả trong thanh niên lẫn tổng thể.)
1.5.2. Mệnh đề quan hệ có Which
S + V + O + which + V + O.
E.g.: I love your cat, which is wearing a hat.
(Tôi thích con mèo của bạn, cái con mà đang đội nón.)
1.5.3. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V +O, V_ing + O hoặc S + V + O, V_ed/ V_pp + O.
E.g.: There was a significant increase in the percentage of families owning one car, reaching the same peak as no-car families in 1971, followed by a slight decline.
(Có một sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ các gia đình sở hữu một xe, đạt đỉnh tương tự như các gia đình không có xe vào năm 1971, theo sau là một sự giảm nhẹ.)
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách viết dạng Maps IELTS Writing Task 1
- Cách viết dạng Diagram (Process) IELTS Writing Task 1
- Cách viết Writing Task 1 Line Graph
2. IELTS Writing task 2
Large companies should pay much higher salaries to CEO or company presidents than to their employees. To what extent do you agree or disagree? |
(Các công ty lớn nên trả lương cao hơn nhiều cho CEO hoặc chủ tịch công ty so với các nhân viên của họ. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?) |
2.1. Bước 1: Phân tích đề
- Dạng bài: Agree or disagree (Opinion).
- Từ khóa: Large companies, pay much higher salaries, CEO or company presidents, employees, agree or disagree.
- Phân tích yêu cầu: Đề bài yêu cầu thí sinh phải quyết định xem mình đồng ý hay không đồng ý với việc các công ty lớn nên trả lương cao hơn nhiều cho CEO hoặc chủ tịch công ty so với nhân viên của họ. Thí sinh phải trình bày lý do tại sao họ đồng ý hoặc không đồng ý và cần đưa ra các lập luận và ví dụ cụ thể để minh chứng cho quan điểm của mình.
2.2. Bước 2: Lập dàn ý
Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. | ||
Body paragraph 1: – Main idea: Paying much higher salaries to CEOs can make employees feel bad. + Supporting idea: When employees see that their boss makes so much more money, they may feel their work is not valued. This can make them unhappy and not want to work hard. + Supporting idea: If employees are not happy, the company may not do well. Employees are important to the success of the company, and if they are unhappy, it can hurt the company’s performance. | Body paragraph 2: – Main idea: Not all CEOs deserve much higher salaries. + Supporting idea: Sometimes, the success of a company is because of the hard work of all employees, not just the CEO. If the company pays the CEO a lot more, it is not fair to the employees who also worked hard. + Supporting idea: Everyone should get fair pay for their work. Many employees work long hours and put in a lot of effort. It is unfair to give most of the money to just one person. | Body paragraph 3: – Main idea: Paying high salaries to CEOs can be bad for the company’s money. + Supporting idea: If the company spends too much money on one person, there may be less money for other important things. + Supporting idea: For example, the company might not have enough money to pay for new projects or to give raises to other employees. This can hurt the company’s growth. |
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài. |
Xem thêm:
- Cách viết mở bài Writing Task 2 cuốn hút
- Cách viết Topic sentence cho phần thi IELTS Writing
- Cách viết Conclusion trong IELTS Writing task 2
2.3. Bước 3: Bài mẫu
2.3.1. Bài mẫu band 5.0+
It is often argued that large companies should provide much higher salaries to their CEOs compared to their employees. However, I disagree with this view for several reasons.
First, paying much higher salaries to CEOs can make employees feel bad. When employees see that their boss makes so much more money, they may feel their work is not valued. This can make them unhappy and not want to work hard. If employees are not happy, the company may not do well. Employees are important to the success of the company, and if they are unhappy, it can hurt the company’s performance.
Second, not all CEOs deserve much higher salaries. Sometimes, the success of a company is because of the hard work of all employees, not just the CEO. If the company pays the CEO a lot more, it is not fair to the employees who also worked hard. Everyone should get fair pay for their work. Many employees work long hours and put in a lot of effort. It is unfair to give most of the money to just one person.
Third, paying high salaries to CEOs can be bad for the company’s money. If the company spends too much money on one person, there may be less money for other important things. For example, the company might not have enough money to pay for new projects or to give raises to other employees. This can hurt the company’s growth.
In conclusion, I do not agree that large companies should pay much higher salaries to their CEOs. It can make employees unhappy, it is not always fair, and it can be bad for the company’s money. Companies should try to pay all employees fairly to keep everyone happy and working hard.
Xem ngay: Khoá học IELTS 3.0 - 5.0 - IELTS cơ bản giúp bạn có tư duy học IELTS đúng cách và phương pháp làm bài hiệu quả.
2.3.2. Bài mẫu band 7.0+
The disparity in remuneration between company presidents and their employees has been a contentious issue, often provoking debate regarding its fairness and justification. While proponents may argue that higher salaries for CEOs are warranted due to their crucial roles in steering companies towards success, I contend that such inequitable compensation scales can have detrimental effects on employee morale, question the merit of individual executives, and potentially strain a company’s financial resources.
Primarily, substantial compensation packages for CEOs can lead to a palpable sense of discontent among employees. When workers juxtapose their salaries with those of their higher-ups, the stark contrast can foster feelings of undervaluation and resentment. For instance, if a CEO earns several million dollars while the average employee struggles to make ends meet, it may create a demoralizing atmosphere that diminishes overall workplace productivity and loyalty. Employees are more likely to feel engaged and motivated when they perceive equitable treatment within an organization, and excessively high CEO salaries can undermine this foundational element of a healthy work culture.
Additionally, while some executives may possess exceptional skills and drive, not all CEOs merit exorbitant salaries. The notion that a single individual alone is responsible for a company’s prosperity is often an oversimplification. Many factors, including the collective efforts of employees and market conditions, contribute significantly to a company’s success. Consequently, awarding inflated salaries can perpetuate a culture that rewards individuals based on title rather than merit, leading to a lack of accountability and performance-driven assessment. This perspective serves to challenge the rationale behind such remuneration disparities.
Moreover, the potential financial repercussions of high CEO salaries cannot be disregarded. Allocating excessive funds towards executive pay may divert necessary resources from crucial areas such as research, development, and employee benefits. This misallocation could stymie innovation and hinder opportunities for growth, ultimately affecting a company’s long-term sustainability. For instance, companies that prioritize lavish executive pay may find themselves compromising on workforce development, leading to decreased competitive advantage in an increasingly dynamic market.
In conclusion, while the argument for higher salaries for CEOs often hinges on their perceived value to a corporation, the broader implications of such compensation practices warrant critical examination. The detrimental effects on employee morale, the questionable meritocratic basis of these salaries, and the potential financial strain on companies are compelling reasons to reassess the justification for these disparities. Therefore, I maintain that large companies should not endorse disproportionate salary ratios between executives and their employees.
2.4. Từ vựng
Từ vựng | Nghĩa |
Remuneration /rɪˌmjuːnəˈreɪʃən/ | (noun). thù lao, tiền công E.g.: The company offered competitive remuneration to attract top talent. (Công ty đưa ra mức thù lao cạnh tranh để thu hút nhân tài hàng đầu.) |
Contend /kənˈtend/ | (verb). tranh luận, cho rằng E.g.: They contend that the new policy will harm small businesses. (Họ cho rằng chính sách mới sẽ gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Discontent /ˌdɪskənˈtent/ | (noun). sự bất mãn, không hài lòng E.g.: The workers expressed their discontent with the low wages. (Công nhân bày tỏ sự bất mãn với mức lương thấp.) |
Juxtapose /ˌdʒʌkstəˈpəʊz/ | (verb). đặt cạnh nhau để so sánh E.g.: The documentary juxtaposes images of poverty and wealth. (Bộ phim tài liệu đặt cạnh nhau những hình ảnh về nghèo đói và giàu có để so sánh.) |
Diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ | (verb). giảm bớt, thu nhỏ E.g.: The new law is likely to diminish the power of the unions. (Luật mới có thể sẽ giảm bớt quyền lực của các công đoàn.) |
Undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ | (verb). làm suy yếu, phá hoại E.g.: Criticizing her in front of others will only undermine her confidence. (Chỉ trích cô ấy trước mặt người khác sẽ chỉ làm suy yếu sự tự tin của cô ấy.) |
Exorbitant /ɪɡˈzɔːbɪtənt/ | (adjective). quá cao, cắt cổ (giá cả) E.g.: The hotel charges an exorbitant rate for their rooms. (Khách sạn tính phí phòng với giá cắt cổ.) |
Perpetuate /pəˈpetʃueɪt/ | (verb). duy trì, làm cho lâu dài E.g.: The media often perpetuates stereotypes about certain groups. (Truyền thông thường duy trì các khuôn mẫu về một số nhóm nhất định.) |
Misallocation /ˌmɪsˌæləˈkeɪʃən/ | (noun). sự phân bổ sai E.g.: Misallocation of resources can lead to inefficiency in the economy. (Phân bổ sai nguồn lực có thể dẫn đến sự kém hiệu quả trong nền kinh tế.) |
Lavish /ˈlævɪʃ/ | (adjective). xa hoa, phung phí E.g.: The wedding was a lavish affair with hundreds of guests. (Đám cưới là một sự kiện xa hoa với hàng trăm khách mời.) |
Disproportionate /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət/ | (adjective). không cân xứng E.g.: There is a disproportionate number of men to women in the tech industry. (Có sự không cân xứng về số lượng nam giới so với nữ giới trong ngành công nghệ.) |
Xem thêm cách viết các dạng bài khác:
- Cách viết dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2
- Cách viết Discussion Essay trong IELTS Writing Task 2
- Cách viết Problem and Solution trong IELTS Writing Task 2
2.5. Cấu trúc
2.5.1. Cấu trúc câu điều kiện với If
If S + V + O, S + V + O.
E.g.: If an individual seeks information about historical events, a simple online search can yield extensive results almost instantaneously.
(Nếu một cá nhân tìm kiếm thông tin về các sự kiện lịch sử, một lần tìm kiếm trực tuyến đơn giản có thể mang lại kết quả phong phú gần như ngay lập tức.)
2.5.2. Mệnh đề quan hệ rút gọn
S + V + O, V_ing + O hoặc S + V + O, Ved +by + O.
E.g.: Online games can impact children’s eyes, leading to a reduction in their health.
(Trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng đến mắt của trẻ em, dẫn đến sức khỏe của chúng suy giảm.)
2.5.3. Mệnh đề quan hệ với Which, Who làm chủ ngữ
S + V + O, which/ who + V + O.
E.g.: Books are typically authored by experts in their respective fields and undergo stringent editorial review processes prior to publication, which enhances their credibility.
(Sách thường được viết bởi các chuyên gia trong lĩnh vực tương ứng của họ và trải qua các quy trình biên tập khắt khe trước khi xuất bản, điều này làm tăng độ tin cậy của chúng.)
E.g.: This can lead to confusion among users, who may find it difficult to discern fact from fiction.
(Điều này có thể dẫn đến sự nhầm lẫn cho người dùng, khiến họ khó phân biệt được sự thật với hư cấu.)
2.5.4. Cấu trúc câu phức với While
S + V + O, while S + V + O.
E.g.: I am a big fan of playing video games, while my best friends love watching movies.
(Tôi rất thích chơi game, trong khi bạn thân của tôi thích xem phim.)
Xem thêm:
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 11/07/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 06/07/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 22/06/2024
- [ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 15/06/2024
Chúng ta đã hoàn thành việc phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 27/07/2024, bao gồm cả task 1 với dạng biểu đồ cột và task 2 với dạng bài nêu quan điểm cá nhân. Qua việc học cách phân tích đề, lập dàn ý và viết bài mẫu, hy vọng các bạn đã nắm vững phương pháp và tự tin hơn khi đối mặt với các đề thi tương tự trong tương lai. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới bài viết để thầy có thể hỗ trợ các bạn kịp thời.
Để chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS sắp tới, các bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu và đề thi mẫu do Vietop English biên soạn. Những tài liệu này không chỉ giúp các bạn làm quen với cấu trúc đề thi mà còn cung cấp các bài viết mẫu chi tiết, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết một cách hiệu quả.
Để đạt được điểm số mong muốn trong IELTS Writing, việc luyện tập đều đặn và nhận phản hồi từ các giáo viên là rất quan trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ tận tình từ giáo viên, các khóa học IELTS tại Vietop chính là lựa chọn lý tưởng để bạn hoàn thành mục tiêu IELTS của mình. Đừng để thời gian và công sức của bạn bị lãng phí – hãy bắt đầu học IELTS cùng Vietop ngay hôm nay!
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!