Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

[ACE THE TEST] Giải đề IELTS Writing ngày 30/11/2024

Cố vấn học thuật

GV. Võ Tấn Tài - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngày thi IELTS 30/11/2024 vừa qua, đề thi với sự xuất hiện của dạng đề Table trong IELTS Writing Task 1, và dạng Discuss both views trong IELTS Writing Task 2. Chi tiết đề thi:

  • Đề IELTS Writing Task 1: The table below shows the proportion of the workforce who are women and the proportion of managers who are women in five different countries.
  • Đề IELTS Writing Task 2: Some people think advertising may have positive economic effects, but others think it has negative social effects because individuals feel dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both these views and give your own opinion. 

Trong bài giải đề IELTS Writing ngày 30/11/2024, cùng mình phân tích và tìm hiểu sự khác nhau trong cách sử dụng từ và cấu trúc trong bài viết mẫu ở band 5.0+ và 7.5+. Cùng mình tìm hiểu ngay!

1. IELTS Writing Task 1

The table below shows the proportion of the workforce who are women and the proportion of managers who are women in five different countries.
(Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phụ nữ trong lực lượng lao động và tỷ lệ phụ nữ là quản lý ở năm quốc gia khác nhau.)
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 30/11/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 ngày 30/11/2024

1.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng biểu đồ: Bảng (Table)
  • Topic: Tỷ lệ phụ nữ trong lực lượng lao động và tỷ lệ phụ nữ đóng vai trò quản lý ở các nước: Australia, Egypt, Sri Lanka, Japan, the United States.
  • Number of factors: 5
  • Time: N/A
  • Tense: Các thì hiện tại
  • Nhóm dữ liệu:
    • Tỷ lệ phụ nữ trong lực lượng lao động: Japan cao nhất (48%), theo sát phía sau là the United States (46%), Australia và Sri Lanka gần bằng nhau (42% và 41%), Egypt thấp nhất (20%)
    • Tỷ lệ phụ nữ làm quản lý: Australia và the United States cao bằng nhau (43%), Japan thấp hơn nhiều (17%), theo sau là Egypt ở 12%, thấp nhất là Sri Lanka (9%)

1.2. Bước 2: Lập dàn ý

Introduction: Paraphrase đề bài.

Overview: 

  • The percentage of women in the workforce is generally higher than the percentage of women in managerial roles across all countries.
  • Australia and the United States have the highest percentages of women in both areas.
  • Egypt and Sri Lanka show a significant disparity between % of women in the workforce and % of women in managerial positions.
Body paragraph 1: % of women in the workforceBody paragraph 2: % of women in managerial positions
– Japan stands out with the highest figure at 48%, closely followed by the United States at 46%.
– Australia and Sri Lanka also have a relatively high percentage at 42% and 41%.
– Sri Lanka has the lowest figures 20% of the workforce, consisting of women.
– Australia and the United States again lead, both with 43%.
– Japan follows with 17%, and Sri Lanka has a particularly low percentage of just 9%.
– Egypt has the lowest representation of women in managerial roles, with only 12%.

Xem thêm:

1.3. Bước 3: Bài mẫu

1.3.1. Bài mẫu band 5.0+

The table shows the percentage of women in the workforce and the percentage of women in managerial positions in five countries: Australia, Egypt, Sri Lanka, Japan, and the United States.

In general, women make up a larger percentage of the workforce than managers in all countries. Australia and the United States have the highest percentages of women in both categories, while Egypt and Sri Lanka have the lowest.

Looking at the workforce, Japan has the highest percentage of women at 48%, followed by the United States with 46%. Australia has 42%, while Sri Lanka has 41%. Egypt has the lowest percentage, with only 20% of the workforce being women.

In terms of women in managerial roles, Australia and the United States are again the highest, both having 43%. Japan has 17%, Sri Lanka has 9%, and Egypt has 12%. These figures are much lower than the percentages of women in the workforce in each country.

1.3.2. Bài mẫu band 7.5+

The table provides information about the proportion of women in the workforce and the percentage of women in managerial positions across five countries: Australia, Egypt, Sri Lanka, Japan, and the United States.

Overall, the data reveals that while women’s participation in the workforce is fairly high in most of the countries, their representation in managerial positions is significantly lower. Notably, Australia and the United States exhibit the highest levels of female workforce participation and management representation, whereas countries like Egypt and Sri Lanka show a marked contrast, with lower percentages in both categories.

In terms of overall female participation in the workforce, Japan leads with 48%, followed closely by the United States at 46%. Australia and Sri Lanka also demonstrate a relatively high level of female workforce participation, with 42% and 41%, respectively. On the other hand, Egypt has much lower figures, with women comprising 20% of the workforce.

The percentage of women in managerial roles shows a similar pattern, with Australia and the United States once again at the forefront, both having 43% female managers. However, the data for Japan, Sri Lanka, and Egypt highlight a significant underrepresentation of women in leadership positions. In Japan, only 17% of managerial roles are occupied by women, while Sri Lanka and Egypt have even lower percentages, at 9% and 12%, respectively.

1.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Managerial position
/ˌmænɪˈdʒɪə.ri.əl pəˈzɪʃ.ən/
(noun phrase) vị trí quản lý
E.g. She was promoted to a managerial position after five years of hard work at the company.
(Cô ấy đã được thăng chức lên vị trí quản lý sau năm năm làm việc chăm chỉ tại công ty.)
Exhibit 
/ɪɡˈzɪbɪt/
(verb) thể hiện, bày tỏ
E.g. The team exhibited the highest levels of dedication during the project.
(Nhóm đã thể hiện mức độ cống hiến cao nhất trong suốt dự án.)
Workforce participation
/ˈwɜːrkfɔːrs ˌpɑːrtɪsɪˈpeɪʃən/
(noun phrase) sự tham gia vào lực lượng lao động
E.g. Increasing workforce participation among women has been a key goal for many governments.
(Tăng cường sự tham gia vào lực lượng lao động của phụ nữ là mục tiêu quan trọng của nhiều chính phủ.)
Marked contrast
/mɑːrkt ˈkɒntrɑːst/
(noun phrase) sự tương phản rõ rệt
E.g. There is a marked contrast between the two cities in terms of architecture and lifestyle.
(Có sự tương phản rõ rệt giữa hai thành phố về kiến trúc và lối sống.)
Comprise
/kəmˈpraɪz/
(verb) bao gồm
E.g. The committee comprises several experts in the field of medicine.
(Ủy ban bao gồm một số chuyên gia trong lĩnh vực y tế.)
Forefront 
/ˈfɔːrfrʌnt/
(noun) hàng đầu, tiên phong
E.g. The company is at the forefront of technological innovation in the industry.
(Công ty đứng ở hàng đầu trong đổi mới công nghệ trong ngành.)
Underrepresentation 
/ˌʌndərrɛprɪˈzɛnteɪʃən/
(noun) sự thiếu đại diện
E.g. There is a significant underrepresentation of women in leadership positions within the tech industry.
(Có sự thiếu đại diện rõ rệt của phụ nữ trong các vị trí lãnh đạo trong ngành công nghệ.)
In terms of
/ɪn tɜːmz ʌv/
(prepositional phrase) xét về, về mặt
E.g. In terms of revenue, the company had a record-breaking year.
(Xét về doanh thu, công ty đã có một năm phá kỷ lục.)

1.5. Cấu trúc

1.5.1. Câu phức sử dụng “that” và mệnh đề danh từ

S1 + V1 + that + S2 + V2

E.g. The data reveals that while women’s participation in the workforce is fairly high in most of the countries, their representation in managerial positions is significantly lower. 

(Dữ liệu chỉ ra rằng, mặc dù sự tham gia của phụ nữ vào lực lượng lao động ở hầu hết các quốc gia là khá cao, nhưng tỷ lệ phụ nữ có mặt ở các vị trí quản lý lại thấp hơn đáng kể.)

=> Câu phức sử dụng mệnh đề danh từ “that while women’s participation in the workforce is fairly high in most of the countries, their representation in managerial positions is significantly lower.” vừa làm tân ngữ của mệnh đề chính “The data reveals…” vừa đóng vai trò mệnh đề phụ thuộc.

=> Thể hiện mức độ thành thạo ngữ pháp tiếng Anh, đưa được nhiều thông tin hơn vào một câu, thay vì phải sử dụng nhiều câu đơn để diễn đạt cùng một ý.

1.5.2. Câu phức với cụm giới từ “In terms of” và cụm quá khứ phân từ

In terms of + N, S + V, V_ed + N

E.g. In terms of overall female participation in the workforce, Japan leads with 48%, followed closely by the United States at 46%.

(Xét về sự tham gia tổng thể của phụ nữ vào lực lượng lao động, Nhật Bản đứng đầu với 48%, tiếp theo là Hoa Kỳ với 46%.)

=> Câu phức bắt đầu bằng cụm giới từ “In terms of overall female participation in the workforce” giúp làm rõ ngữ cảnh, sau đó là mệnh đề chính của câu “Japan leads with 48%”, cuối cùng là cụm quá khứ phân từ “followed closely by the United States at 46%” giúp bổ sung nghĩa cho mệnh đề chính của câu.

Xem thêm:

2. IELTS Writing Task 2

Some people think advertising may have positive economic effects, but others think it has negative social effects because individuals feel dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both these views and give your own opinion.
(Một số người cho rằng quảng cáo có thể có những tác động kinh tế tích cực, nhưng những người khác lại cho rằng nó có tác động xã hội tiêu cực vì cá nhân cảm thấy không hài lòng với chính bản thân và những gì họ có. Hãy thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến cá nhân của bạn.)

2.1. Bước 1: Phân tích đề

  • Dạng bài: Discuss both views
  • Từ khóa: Advertising, positive economic effects, but, others think, negative social effects, individuals feel dissatisfied with who they are and what they have. Discuss both these views.
  • Phân tích yêu cầu: Đề yêu cầu bạn bàn luận về 2 tác động của quảng cáo: Tác động tích cực lên nền kinh tế, và tác động tiêu cực cho xã hội. Lý do cho tác động tiêu cực này là người ta cảm thấy không hài lòng với bản thân và những gì họ có. Sau đó, bạn sẽ phải đưa ra ý kiến cá nhân.

=> Thân bài có 3 đoạn: 1 đoạn dành cho positive economic effects, 1 đoạn dành cho negative social effects, và 1 đoạn dành cho personal opinion.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý 

Introduction: Viết lại đề bài theo cách khác, sau đó đưa ra quan điểm cá nhân. 
Body paragraph 1: Advertising has significant positive effects on the economy.
– Point: Advertising plays a crucial role in promoting goods and services, which stimulates consumer demand.
+ Evidence: Large corporations like Coca-Cola and Apple invest heavily in advertising campaigns to maintain their market dominance, thereby generating substantial revenue.
+ Explanation: As companies expand due to increased sales driven by advertising, they often need to hire more employees, which reduces unemployment.
+ Explanation (Expanded): Advertising encourages consumer spending, which is a primary driver of economic growth in market-driven economies.
+ Link: Advertising is an essential tool for fostering business growth and boosting economic activity.
Body paragraph 2: Advertising can have negative social consequences, particularly in terms of individual dissatisfaction.
– Point: Many advertisements promote unrealistic ideals of beauty, success, and happiness, which can lead to negative emotional effects.
+ Evidence: Beauty advertisements often showcase flawless images, creating unattainable standards that individuals may strive to meet.
+ Explanation: This constant exposure to idealized images can result in body image issues, especially among teenagers and young adults, who are still developing their self-identity.
+ Link: Although advertising can enhance business performance, it can also contribute to personal dissatisfaction and materialism, which are harmful in the long term.
Body paragraph 3: Personal opinion
– Point: The positive economic effects of advertising far outweigh its negative social consequences.
+ Evidence: Companies like Amazon, for instance, rely heavily on advertising to expand their customer base, leading to increased sales and the creation of employment opportunities.
+ Explanation 1: While it is true that advertising can contribute to dissatisfaction, these effects are not solely caused by advertising alone.
+ Explanation 2: Social pressures and media influence also play a role in shaping individuals’ perceptions. The economic benefits of advertising, including job creation and increased national income, have a more profound and lasting impact on society as a whole.
+ Link: While advertising does have some negative social effects, its role in promoting economic prosperity makes it essential for modern economies.
Conclusion: Viết lại mở bài theo cách khác, nhắc lại quan điểm cá nhân. Tóm tắt các main idea đã viết trong các đoạn thân bài.

2.3. Bước 3: Bài mẫu

2.3.1. Bài mẫu band 5.0+

Some people think advertising is good for the economy, but others believe it causes social problems by making people unhappy with who they are and what they have. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

Advertising can help the economy. It encourages people to buy things, which makes businesses sell more products and earn more money. For example, big companies like Coca-Cola and Apple use advertising to tell people about their products, which helps them make more sales. When businesses sell more, they often need more workers, which can create jobs for people. This helps the economy grow and creates more income for the country. 

On the other hand, advertising can have bad social effects. Many advertisements show people living perfect lives, which can make others feel unhappy with their own lives. For example, beauty ads often show models who look perfect, and this can make people feel they are not good enough. This is especially a problem for young people, who might try to look like the people in ads even if it’s not possible. It can lead to lower self-esteem and make people feel sad.

In my opinion, advertising’s positive effects on the economy are more important than its negative social effects. Advertising helps businesses grow and creates jobs, which is good for the economy. Although advertising can sometimes make people feel bad about themselves, the benefits for the economy are bigger. People still have the choice not to buy products they don’t need. So, I think the economic benefits of advertising are more important than the social problems it can cause.

In conclusion, advertising has both positive and negative effects. However, I believe that the good things advertising does for the economy, like creating jobs and helping businesses grow, are more important than the social problems it might cause.

2.3.2. Bài mẫu band 7.5+

Some people argue that advertising has a positive impact on the economy, while others believe it has negative social consequences, contributing to dissatisfaction among individuals. In this essay, I will examine both perspectives before offering my own opinion.

On the one hand, advertising has significant positive effects on the economy. Advertising is crucial in promoting goods and services and stimulating consumer demand. This leads to higher sales and greater profits for businesses. For instance, large corporations like Coca-Cola and Apple invest heavily in advertising campaigns to maintain their market dominance, thereby generating substantial revenue. As companies expand due to increased sales driven by advertising, they often need to hire more employees, which reduces unemployment. Additionally, advertising encourages consumer spending, which is a primary driver of economic growth in market-driven economies. Therefore, advertising is an essential tool for fostering business growth and boosting economic activity.

On the other hand, advertising can have negative social consequences, particularly in terms of individual dissatisfaction. Many advertisements promote unrealistic ideals of beauty, success, and happiness, which can lead to negative emotional effects. For example, beauty advertisements often showcase flawless images, creating unattainable standards that individuals may strive to meet. This constant exposure to idealized images can result in body image issues, especially among teenagers and young adults, who are still developing their self-identity. People may feel inadequate when comparing themselves to these ideals, which can lead to lower self-esteem and dissatisfaction with their own lives. Although advertising can enhance business performance, it can also contribute to personal dissatisfaction and materialism, which are harmful in the long term.

In my opinion, the positive economic effects of advertising far outweigh its negative social consequences. Advertising plays a key role in driving economic growth by stimulating demand and creating jobs. Companies like Amazon, for instance, rely heavily on advertising to expand their customer base, leading to increased sales and the creation of employment opportunities. While it is true that advertising can contribute to dissatisfaction, these effects are not solely caused by advertising alone. Social pressures and media influence also play a role in shaping individuals’ perceptions. The economic benefits of advertising, including job creation and increased national income, have a more profound and lasting impact on society as a whole. Therefore, while advertising does have some negative social effects, its role in promoting economic prosperity makes it essential for modern economies.

In conclusion, advertising has both positive economic and negative social effects. However, I believe that the economic benefits, such as job creation and market growth, outweigh the social drawbacks. Thus, advertising plays an important role in supporting both businesses and the broader economy.

Xem thêm:

2.4. Từ vựng

Từ vựngNghĩa
Positive impact
/ˈpɑːzətɪv ˈɪmpækt/
(noun phrase) tác động tích cực
E.g. The new policy had a positive impact on the economy, leading to more job opportunities and better wages.
(Chính sách mới có tác động tích cực đối với nền kinh tế, dẫn đến nhiều cơ hội việc làm hơn và mức lương cao hơn.)
Social consequences
/ˈsoʊʃəl ˈkɑːnsəkwənsɪz/
(noun phrase) hậu quả xã hội
E.g. The rapid spread of misinformation can have severe social consequences, such as the erosion of trust in institutions.
(Việc lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng có thể có những hậu quả xã hội nghiêm trọng, như sự suy giảm niềm tin vào các tổ chức.)
Dissatisfaction 
/ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/
(noun) sự không hài lòng
E.g. The employees expressed their dissatisfaction with the new company policies during the meeting.
(Các nhân viên đã bày tỏ sự không hài lòng với các chính sách công ty mới trong cuộc họp.)
Perspective 
/pəˈspɛktɪv/
(noun) quan điểm, góc nhìn
E.g. From a psychological perspective, stress can have long-term effects on both mental and physical health.
(Từ góc nhìn tâm lý học, căng thẳng có thể có tác động lâu dài đến cả sức khỏe tinh thần và thể chất.)
Consumer demand
/kənˈsuːmər dɪˈmænd/
(noun phrase) nhu cầu người tiêu dùng
E.g. The company adjusted its production schedule to meet the rising consumer demand for eco-friendly products.
(Công ty điều chỉnh lịch sản xuất để đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Advertising campaign
/ˈædvərˌtaɪzɪŋ kəmˈpeɪn/
(noun phrase) chiến dịch quảng cáo
E.g. The company launched a nationwide advertising campaign to promote its new product line.
(Công ty đã phát động một chiến dịch quảng cáo toàn quốc để quảng bá dòng sản phẩm mới của mình.)
Substantial 
/səbˈstænʃəl/
(adjective) đáng kể, lớn lao, quan trọng
E.g. The project requires a substantial investment of time and resources to succeed.
(Dự án yêu cầu một khoản đầu tư đáng kể về thời gian và nguồn lực để thành công.)
Primary driver of economic growth
/ˈpraɪmɛri ˈdraɪvər əv ɪˈkɑnəmɪk ɡroʊθ/
(noun phrase) yếu tố chính thúc đẫy tăng trưởng kinh tế
E.g. Innovation is often considered the primary driver of economic growth in developing countries.
(Đổi mới thường được coi là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia đang phát triển.)
Market-driven economy 
/ˈmɑːrkɪt ˈdrɪvən ɪˈkɑːnəmi/
(noun phrase) nền kinh tế thị trường
E.g. In a market-driven economy, prices are determined by supply and demand rather than government intervention.
(Trong một nền kinh tế thị trường, giá cả được xác định bởi cung và cầu thay vì sự can thiệp của chính phủ.)
Foster 
/ˈfɔːstər/
(verb) nuôi dưỡng, khuyến khích, thúc đẩy
E.g. The organization works to foster a sense of community among its members.
(Tổ chức này làm việc để nuôi dưỡng cảm giác cộng đồng giữa các thành viên của mình.)
Unrealistic 
/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
(adjective) không thực tế, phi thực tế
E.g. Expecting to complete the project in one week is unrealistic given the scope of the work.
(Kỳ vọng hoàn thành dự án trong một tuần là không thực tế khi xem xét quy mô công việc.)
Flawless image
/ˈflɔːləs ˈɪmɪdʒ/
(noun phrase) hình ảnh hoàn hảo
E.g. The company worked hard to maintain a flawless image in the media to attract more customers.
(Công ty đã làm việc chăm chỉ để duy trì hình ảnh hoàn hảo trên phương tiện truyền thông nhằm thu hút thêm khách hàng.)
Unattainable standards
/ˌʌnəˈteɪnəbl ˈstændərdz/
(noun phrase) tiêu chuẩn không thể đạt được
E.g. Setting unattainable standards for oneself can lead to frustration and burnout.
(Đặt ra các tiêu chuẩn không thể đạt được cho bản thân có thể dẫn đến sự thất vọng và kiệt sức.)
Self-identity 
/ˌsɛlf aɪˈdɛntɪti/
(noun) bản sắc cá nhân
E.g. A strong sense of self-identity is important for personal development and well-being.
(Một bản sắc cá nhân vững mạnh là quan trọng đối với sự phát triển cá nhân và sức khỏe tâm lý.)
Inadequate
/ɪˈnædɪkwət/
(adjective) không đủ, không thích hợp, thiếu sót
E.g. The team’s preparation for the presentation was inadequate, leading to several mistakes during the meeting.
(Sự chuẩn bị của đội cho buổi thuyết trình là không đủ, dẫn đến một số lỗi trong cuộc họp.)
Self-esteem 
/ˌsɛlf ɪˈstiːm/
(noun) lòng tự trọng, sự tự tôn
E.g. Building self-esteem is essential for overcoming challenges and leading a fulfilling life.
(Xây dựng lòng tự trọng là điều cần thiết để vượt qua thử thách và sống một cuộc sống trọn vẹn.)
Materialism 
/məˈtɪəɹɪəlɪzəm/
(noun) chủ nghĩa vật chất
E.g. Materialism can often lead people to prioritize possessions over relationships and personal growth.
(Chủ nghĩa vật chất thường khiến con người coi trọng tài sản hơn là các mối quan hệ và sự phát triển cá nhân.)
Social pressures 
/ˈsəʊʃəl ˈprɛʃərz/
(noun phrase) áp lực xã hội
E.g. Teenagers often face social pressures to conform to certain trends and behaviors in their peer groups.
(Thanh thiếu niên thường đối mặt với áp lực xã hội để tuân theo các xu hướng và hành vi nhất định trong nhóm bạn bè của họ.)
Profound 
/prəˈfaʊnd/
(adjective) sâu sắc, thâm thúy
E.g. The speech had a profound impact on the audience, leaving them thinking deeply about the issues raised.
(Bài phát biểu có tác động sâu sắc đến khán giả, khiến họ suy nghĩ sâu sắc về những vấn đề được nêu ra.)
As a whole
/æz ə hoʊl/
(phrase) nói chung, một cách tổng thể
E.g. The project was successful as a whole, despite some challenges during the implementation phase.
(Dự án thành công như một tổng thể, mặc dù có một số thử thách trong giai đoạn thực hiện.)
Economic prosperity
/ˌiːkəˈnɒmɪk prɒˈsperɪti/
(noun phrase) thịnh vượng kinh tế
E.g. Economic prosperity can lead to improved standards of living and increased job opportunities.
(Thịnh vượng kinh tế có thể dẫn đến nâng cao mức sống và gia tăng cơ hội việc làm.)

2.5. Cấu trúc

2.5.1. Câu phức với cụm hiện tại phân từ

S + V, V_ing + N

E.g. Large corporations like Coca-Cola and Apple invest heavily in advertising campaigns to maintain their market dominance, thereby generating substantial revenue.

(Các tập đoàn lớn như Coca-Cola và Apple đầu tư mạnh mẽ vào các chiến dịch quảng cáo để duy trì sự thống trị thị trường của họ, từ đó tạo ra doanh thu đáng kể.)

=> Câu phức với mệnh đề chính “Large corporations like Coca-Cola and Apple invest heavily in advertising campaigns to maintain their market dominance” và cụm hiện tại phân từ “generating substantial revenue” đóng vai trò mệnh đề phụ thuộc, giúp thêm ý nghĩa cho mệnh đề chính, được nối với mệnh đề chính bằng từ nối “thereby”.

2.5.2. Cụm phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ

S + V-ing + N + V + O

E.g. The economic benefits of advertising, including job creation and increased national income, have a more profound and lasting impact on society as a whole.

(Lợi ích kinh tế từ quảng cáo, bao gồm việc tạo ra việc làm và tăng thu nhập quốc dân, có tác động sâu rộng và lâu dài hơn đến xã hội nói chung.)

=> Cụm phân từ “including job creation and increased national income” giúp bổ sung thêm nghĩa cho chủ ngữ “The economic benefits of advertising”

=> Giúp cho câu rõ ràng, mang nhiều thông tin hơn.

2.5.3. Mệnh đề quan hệ sử dụng chủ ngữ “which”

S + V, which + V2 + O

E.g. People may feel inadequate when comparing themselves to these ideals, which can lead to lower self-esteem and dissatisfaction with their own lives.

(Người ta có thể cảm thấy bản thân thiếu sót khi tự so sánh với những lý tưởng này, điều này có thể dẫn đến sự tự ti và sự không hài lòng với cuộc sống của chính họ.)

=> Mệnh đề quan hệ “which can lead to lower self-esteem and dissatisfaction with their own lives” làm cho câu rõ nghĩa hơn.

3. Kết bài

Tóm lại, việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho các dạng đề trong IELTS Writing sẽ giúp bạn tự tin và đạt điểm cao trong kỳ thi. Qua bài phân tích và giải đề IELTS Writing ngày 30/11/2024 với dạng bài Table và Discuss both views, mình hy vọng rằng bạn đã nắm được cách tiếp cận và giải quyết các đề bài một cách hiệu quả với những gợi ý trong bài mẫu band 5.0+ và 7.5+.

Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, xin bạn đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, đội ngũ biên tập viên của Vietop English sẽ hỗ trợ bạn kịp thời.

Chúc bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Banner launching Moore

Hoàng Long

Academic Content

Tôi hiện đảm nhận vị trí Academic Content tại Công ty TNHH Anh ngữ Vietop, trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 2 năm gia sư tiếng Anh cho những bạn mất gốc, tôi muốn chuyển hướng qua việc tạo ra những nội dung học thuật …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h