Trong đời sống, bạn sẽ dễ dàng bắt gặp những lần give away của các nhãn hàng, hay những trò chơi give away trên mạng xã hội. Vậy give away là gì? Liệu cụm từ này có ý nghĩa nào khác ngoài những trường hợp chúng ta thấy hay không?
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các ý nghĩa khác nhau của give away, cách sử dụng đúng cấu trúc của nó, và khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cũng như các thành ngữ liên quan. Cùng điểm qua một số nội dung trong bài viết nhé:
- Give away và giveaway là gì?
- Cấu trúc câu với give away.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give away.
- …
Khám phá bài viết với mình ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Give away diễn đạt việc đưa, cung cấp đồ miễn phí, để đối thủ ghi bàn, tiết lộ bí mật hoặc trao cô dâu trong lễ cưới. – Cấu trúc với give away: Give something/ someone away hoặc Give away someone/ something – Giới từ đi cùng give away: To, at, during, in, by, … – Từ đồng nghĩa với give away: Donate, present, reveal, divulge, … – Từ trái nghĩa với give away: Keep, conceal, withhold, withhold, retain, … – Thành ngữ với give away: Give the game away, give oneself away, give away the store, give someone away, … |
1. Give away là gì? Giveaway là gì?
Phiên âm: /ɡɪv əˈweɪ/
Give away là một cụm động từ tưởng chừng như đơn giản, tuy nhiên cụm từ này lại mang nhiều hàm nghĩa khác nhau. Mình đã tổng hợp một số ý nghĩa thông dụng của give away trong bảng sau, cùng tham khảo nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ |
Cung cấp, đưa cho ai đó một thứ gì mà không yêu cầu thanh toán (miễn phí, tặng). | They decided to give away their old furniture to those in need. (Họ quyết định tặng đồ nội thất cũ của mình cho những người cần.) |
Nói cho mọi người biết điều gì đó bí mật, thường là vô tình. | She accidentally gave away the surprise party by mentioning it in front of him. (Cô ấy vô tình tiết lộ bữa tiệc bất ngờ bằng cách nhắc đến nó trước mặt anh ấy.) |
Để đối thủ ghi bàn hoặc thắng trận bằng cách mắc lỗi hoặc làm điều gì đó rất tệ. | The goalkeeper gave away an easy goal by dropping the ball. (Thủ môn đã để lọt một bàn thắng dễ dàng bằng cách làm rơi bóng.) |
Trong lễ cưới, chính thức đưa cô dâu đến phía trước nhà thờ để cô đứng bên cạnh người bạn đời tương lai của mình, sau đó cho phép cô ấy kết hôn. | Her father was proud to give her away at the wedding ceremony. (Cha cô ấy rất tự hào khi dẫn cô dâu tiến đến và cho phép cô ấy kết hôn trong lễ cưới.) |
Tương tự, cụm danh từ giveaway cũng mang những hàm nghĩa như trên, nhưng ở dạng danh từ. Nếu give away nhấn mạnh vào hành động, sự việc thì giveaway được dùng để nhấn mạnh sự vật, chủ thể trong câu.
Danh từ giveaway chỉ món quà miễn phí, một cuộc thi nhận quà hoặc dấu hiệu của việc tiết lộ bí mật.
E.g.:
- The store is offering a free giveaway with every purchase over $50. (Cửa hàng đang tặng một món quà miễn phí cho mỗi đơn hàng trên 50 đô la.)
- Enter our holiday giveaway for a chance to win a new laptop. (Tham gia cuộc thi tặng quà mùa lễ của chúng tôi để có cơ hội trúng một chiếc laptop mới.)
- His nervous laugh was a dead giveaway that he was hiding something. (Tiếng cười hồi hộp của anh ấy là một dấu hiệu rõ ràng cho thấy anh ấy đang che giấu điều gì đó.)
2. Cấu trúc give away trong tiếng Anh
Hiểu rõ cách sử dụng các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng give away một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các cấu trúc thông dụng với give away.
2.1. Cấu trúc
Khi diễn đạt việc tặng, đưa, giao đồ hoặc tiết lộ cho ai đó, ta sử dụng cấu trúc câu sau:
S + give something/ someone away |
hoặc S + give away someone/ something |
E.g.:
- The company decided to give away free samples of their new product to attract customers. (Công ty quyết định phát mẫu miễn phí sản phẩm mới của họ để thu hút khách hàng.)
- Her nervous behavior gave her away during the interrogation. (Hành vi hồi hộp của cô ấy đã tiết lộ cô ấy trong quá trình thẩm vấn.)
- They gave away all the leftover food to the homeless shelter after the event. (Họ đã tặng tất cả thức ăn thừa cho nhà tạm trú cho người vô gia cư sau sự kiện.)
- In the traditional ceremony, the bride’s father gave her away. (Trong lễ cưới truyền thống, cha cô dâu dẫn cô ấy vào lễ đường.)
2.2. Give away đi với giới từ gì?
Trong câu, give away thường được kết hợp với các giới từ phía sau, cùng xem qua cách dùng và ví dụ của từng giới từ phổ biến nhé!
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
To | Chỉ người nhận hoặc nơi nhận. | She gave away her old clothes to the charity. (Cô ấy tặng quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.) |
At | Chỉ nơi hoặc dịp mà hành động tặng hoặc tiết lộ diễn ra. | They gave away free samples at the trade show. (Họ phát mẫu miễn phí tại hội chợ thương mại.) |
During | Chỉ khoảng thời gian hoặc sự kiện mà hành động tiết lộ diễn ra. | He gave away the surprise during the meeting. (Anh ấy đã vô tình tiết lộ bất ngờ trong cuộc họp.) |
In | Chỉ sự kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể | Her father gave her away in the wedding ceremony. (Cha cô ấy dẫn cô vào lễ đường trong lễ cưới.) |
By | Chỉ phương tiện hoặc cách thức tiết lộ. | She gave away her secret by accidentally mentioning it. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật của mình bằng cách vô tình nhắc đến nó.) |
Xem thêm:
3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với give away
Việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của một từ không chỉ giúp mở rộng vốn từ mà còn làm phong phú thêm khả năng diễn đạt.
Cụm từ give away cũng có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mỗi từ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, giúp bạn truyền đạt chính xác những gì mình muốn nói.
3.1. Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với give away đã được mình tổng hợp trong bảng dưới đây:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Donate /ˈdoʊ.neɪt/ | Quyên góp | She decided to donate her old clothes to charity. (Cô ấy quyết định quyên góp quần áo cũ cho tổ chức từ thiện.) |
Present /prɪˈzɛnt/ | Trao tặng | They presented the winners with trophies. (Họ trao tặng những chiếc cúp cho những người chiến thắng.) |
Reveal /rɪˈviːl/ | Tiết lộ | He revealed his true feelings to her. (Anh ấy tiết lộ cảm xúc thật của mình với cô ấy.) |
Divulge /daɪˈvʌldʒ/ | Tiết lộ | She refused to divulge any information about the project. (Cô ấy từ chối tiết lộ bất kỳ thông tin nào về dự án.) |
3.2. Từ trái nghĩa
Cùng học thêm về từ trái nghĩa với give away trong bảng sau nhé!
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep /kiːp/ | Giữ lại | She decided to keep her old clothes instead of giving them away. (Cô ấy quyết định giữ lại quần áo cũ thay vì tặng chúng đi.) |
Conceal /kənˈsiːl/ | Che giấu | He tried to conceal his true feelings from her. (Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc thật của mình với cô ấy.) |
Withhold /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại | The company decided to withhold the information from the public. (Công ty quyết định giữ lại thông tin từ công chúng.) |
Hide /haɪd/ | Giấu đi | She hid the surprise gift in the closet. (Cô ấy giấu món quà bất ngờ trong tủ quần áo.) |
Retain /rɪˈteɪn/ | Giữ lại | They retained ownership of the property. (Họ giữ lại quyền sở hữu tài sản.) |
4. Thành ngữ với give away
Cụm từ give away không chỉ được sử dụng với nghĩa đen mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị và sâu sắc. Hiểu và sử dụng thành ngữ chứa give away sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và thể hiện ý tưởng một cách tinh tế.
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give the game away | Tiết lộ một bí mật hoặc kế hoạch vô tình hoặc quá sớm. | He almost gave the game away by mentioning the surprise party in front of her. (Anh ấy suýt tiết lộ bí mật khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước mặt cô ấy.) |
Give oneself away | Vô tình tiết lộ bí mật hoặc cảm xúc thật của bản thân. | Her smile gave her away; everyone knew she was hiding something. (Nụ cười của cô ấy đã tiết lộ bí mật của cô ấy; mọi người đều biết cô ấy đang che giấu điều gì đó.) |
Give away the store | Cho đi quá nhiều mà không giữ lại lợi ích cho mình. | If you offer such big discounts, you’ll be giving away the store. (Nếu bạn đưa ra những mức giảm giá lớn như vậy, bạn sẽ chẳng còn lại gì cả.) |
Give someone away | Dẫn cô dâu vào lễ đường và trao cô ấy cho chú rể. | Her father gave her away at the wedding. (Cha cô ấy dẫn cô ấy vào lễ đường trong lễ cưới.) |
Xem thêm thành ngữ: Give someone the cold shoulder là gì? Ý nghĩa và cách dùng
5. Bài tập với give away trong tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng cụm động từ give away, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng nhau làm các bài tập đa dạng với give away. Các dạng bài bao gồm:
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng A, B hoặc C.
- Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa.
Ôn tập nhanh kiến thức và tiến hành giải các bài tập bên dưới để củng cố kiến thức bạn nhé!
Exercise 1: Fill in the blank with the correct form of give away
(Bài tập 1: Điền dạng đúng của give away vào chỗ trống)
- They decided to ………. their old clothes to the charity.
- She accidentally ………. the surprise party by mentioning it in front of him.
- The goalkeeper ………. an easy goal by dropping the ball.
- Her father was proud to ………. her ………. at the wedding ceremony.
- The company decided to ………. free samples of their new product to attract customers.
Exercise 2: Choose the correct answer A, B or C
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng A, B hoặc C)
- She gave away her old clothes ………. the charity.
- A. by
- B. to
- C. at
- They gave away free samples ………. the trade show.
- A. to
- B. by
- C. at
- He gave away the surprise ………. the meeting.
- A. during
- B. by
- C. to
- Her father gave her away ………. the wedding ceremony.
- A. by
- B. during
- C. in
- She gave away her secret ………. accidentally mentioning it.
- A. by
- B. during
- C. to
Exercise 3: Rewrite sentences and keep the same meaning, using give away/ giveaway
(Bài tập 3: Viết lại câu giữ nguyên ý nghĩa, sử dụng give away/ giveaway)
- She donated her old clothes to charity.
=> She ………. her old clothes to charity.
- He revealed his true feelings to her.
=> He ………. his true feelings to her.
- The store is offering a free gift with every purchase over $50.
=> The store is offering a free ………. with every purchase over $50.
- Her father led her into the church and allowed her to marry her future partner.
=> Her father ………. at the wedding ceremony.
- He accidentally mentioned the surprise party and spoiled it.
=> He ………. the surprise party by mentioning it.
6. Kết luận
Việc hiểu rõ các cấu trúc và ngữ cảnh sử dụng của give away sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin hơn. Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về give away, từ cách sử dụng cơ bản đến những thành ngữ và biến thể nâng cao.
Sau khi hiểu rõ give away là gì, hãy tiếp tục trau dồi thêm kiến thức tiếng Anh với các cụm từ thú vị khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Ngoài ra, đừng quên để lại bình luận góp ý phía dưới cho mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Give something away: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/give-away – Truy cập ngày 22/6/2024
- Give away: https://www.thesaurus.com/browse/give-away – Truy cập ngày 22/6/2024