Cấu trúc give up thường được sử dụng để nói đến việc từ bỏ làm điều gì đó. Tùy vào từng ngữ cảnh mà give up được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau. Đây cũng chính là lý do khiến nhiều người học nhầm lẫn. Để giúp bạn giải quyết tất tần tật những vấn đề này, mình đã tổng hợp lại các nội dung như sau:
- Give up là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết.
- Cách phân biệt give up và give in.
- Giải đáp thắc mắc give up to v hay ving.
Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu chi tiết nhé!
Nội dung quan trọng |
– Give up là cụm từ được dùng để nói đến việc từ bỏ điều gì đó. – Cấu trúc give up: + Give up something: Thể hiện sự bỏ cuộc + Give someone up: Thể hiện việc từ bỏ ai/ cái gì đó + Give oneself up: Nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì + Give something up: Dừng lại việc thường xuyên/ công việc + Give up on: Dừng việc hy vọng vào điều gì/ ai đó – Sự khác nhau giữa give up và give in: Give up được sử dụng để diễn tả việc từ bỏ, bỏ cuộc; give in được sử dụng với ý nghĩa nhượng bộ. – Thành ngữ, cụm từ đi với give: Give up hope, give somebody up for dead, give up the ghost, … – Give up + Ving để nói đến việc dừng lại việc làm gì đó, sở hữu cái gì đó. |
1. Give up là gì?
Phiên âm: /ɡɪv ʌp/
Give up là cụm động từ với give có nghĩa là từ bỏ, được dùng để diễn tả việc dùng hoặc kết thúc một việc làm và hành động nào đó.
E.g.:
- I gave up smoking after many years. (Tôi bỏ thuốc lá sau nhiều năm.)
- She gave up the project because it was too difficult. (Cô ấy bỏ dở dự án vì nó quá khó khăn.)
- He never gave up on his dream of becoming a doctor. (Anh ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)
2. Give up + gì? Cách dùng cấu trúc give up trong tiếng Anh
Dưới đây là các cấu trúc give up thường dùng trong tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé!
2.1. Cấu trúc give up thể hiện sự bỏ cuộc
Cấu trúc:
S + give up + O
S + give up, mệnh đề
S + give up + Ving + O/ mệnh đề
Cách dùng: Sử dụng để diễn tả việc ai đó từ bỏ một vật thể hoặc hoạt động cụ thể.
E.g.:
- They gave up the project because it was too difficult. (Họ bỏ dở dự án vì nó quá khó khăn.)
- She gave up dancing because of her injury. (Cô ấy bỏ múa vì bị thương.)
- She gave up, her marriage was working and got a divorce. (Cô ấy từ bỏ hy vọng cứu vãn hôn nhân và ly hôn.)
2.2. Cấu trúc give up thể hiện việc từ bỏ ai/ cái gì đó
Cấu trúc: S + give somebody up + O
E.g.:
- She gave up her hopes of finding her lost dog. (Cô ấy từ bỏ hy vọng tìm lại chú chó lạc của mình.)
- She gave up her child for adoption. (Cô ấy cho con nuôi.)
- He gave up the fight and accepted defeat. (Anh ấy bỏ cuộc và chấp nhận thất bại.)
2.3. Cấu trúc give up nói về bản thân ai đó đã từ bỏ điều gì
Cấu trúc: S + give yourself/ somebody up + (to somebody)
E.g.:
- The soldier gave up himself to the enemy. (Người lính đã đầu hàng trước kẻ thù.)
- I gave up myself to mother about my faults. (Tôi ấy thú nhận với mẹ về những lỗi lầm của mình.)
- He gave up the fight to his opponent. (Anh ấy chấp nhận thất bại trước đối thủ.)
2.4. Cấu trúc give up thể hiện dừng lại việc thường xuyên/ công việc
Cấu trúc: S + give + something + up + O/ mệnh đề
Cách dùng: Sử dụng để diễn tả việc ai đó bỏ dở việc thực hiện một hoạt động nào đó.
E.g.:
- I gave up eating junk food after realizing how unhealthy it was. (Tôi bỏ ăn vặt sau khi nhận ra nó không tốt cho sức khỏe.)
- The company gave up the project because it was not profitable. (Công ty bỏ dở dự án vì nó không mang lại lợi nhuận.)
- The team gave up the game after losing by a large margin. (Đội bóng bỏ cuộc sau khi thua với tỷ số cách biệt lớn.)
2.5. Cấu trúc give up thể hiện dừng việc hy vọng vào điều gì/ ai đó
Cấu trúc: S + give up on somebody/ something + mệnh đề
Cách dùng: Sử dụng để diễn tả việc ai đó từ bỏ một mục tiêu hoặc niềm hy vọng nào đó.
E.g.:
- She never gave up on her dream of becoming a doctor. (Cô ấy không bao giờ từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ.)
- The company gave up on the new product because it was not selling well. (Công ty bỏ dở sản phẩm mới vì nó không bán chạy.)
- I gave up on losing weight and just started enjoying food again. (Tôi từ bỏ việc giảm cân và bắt đầu tận hưởng thức ăn một lần nữa.)
3. Giải đáp give up to v hay ving?
Theo cấu trúc trên, give up đi với Ving để diễn tả việc từ bỏ làm điều gì đó.
E.g.:
- I gave up smoking after many failed attempts. (Tôi bỏ thuốc lá sau nhiều lần cố gắng không thành công.)
- She gave up playing video games to focus on her studies. (Cô ấy bỏ chơi trò chơi điện tử để tập trung vào việc học.)
- The team gave up the game after losing by a large margin. (Đội bóng bỏ cuộc sau khi thua với tỷ số cách biệt lớn.)
Xem thêm:
- Keen on to V hay Ving? Cấu trúc keen on – Chi tiết cách sử dụng
- Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ risk trong vòng 5 phút
- Persuade + gì? Persuade to V hay Ving trong tiếng Anh
- Tend to V hay Ving? Tend to + gì? Cấu trúc tend to trong tiếng Anh
4. Phân biệt cấu trúc give up và give in
Mặc dù cùng nói đến việc từ bỏ nhưng give up và give in có cách sử dụng khác nhau. Cụ thể như sau:
Give in | Give up | |
Cấu trúc | S + give in to + something | S + give up + O |
Cách dùng | Diễn tả việc nhượng bộ | Nói đến việc từ bỏ |
Ví dụ | The child gave in to his parents demands and ate his vegetables. (Đứa trẻ nhượng bộ yêu cầu của bố mẹ và ăn rau.) | I gave up smoking after many failed attempts. (Tôi bỏ thuốc lá sau nhiều lần cố gắng không thành công.) |
5. Các cụm từ và thành ngữ với cấu trúc give up
Ngoài give up, bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ dưới đây để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé!
Thành ngữ | Định nghĩa | Ví dụ |
Give up hope | Ngừng sự hy vọng | Although they hadn’t heard from him in weeks, his family hadn’t given up hope of finding him alive. (Mặc dù không nhận được tin tức của anh ấy trong nhiều tuần, gia đình anh ấy vẫn chưa từ bỏ hy vọng tìm thấy anh ấy còn sống.) |
Give somebody up for dead | Nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết | After days lost at sea with no sign of rescue, the coast guard eventually gave the sailors up for dead. (Sau nhiều ngày lênh đênh trên biển không có dấu hiệu được cứu hộ, lực lượng bảo vệ bờ biển cuối cùng đã cho rằng các thủy thủ đã tử nạn.) |
Give up the ghost | Chỉ rằng một vật không hoạt động hay không còn được sử dụng | The old man finally gave up the ghost after a long illness. (Ông lão cuối cùng đã qua đời sau một thời gian dài mắc bệnh.) |
6. Bài tập give up to v hay ving
Sau khi đã ôn tập các kiến thức lý thuyết, hãy thực hành ngay những bài tập này để hiểu rõ hơn kiến thức nhé!
- Điền vào chỗ trống.
- Chọn đáp án đúng.
- Viết lại câu.
Exercise 1: Fill in the blank
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống)
- I tried to fix my computer, but after hours of frustration, I finally ………. .
- The team ……… the game after they realized they couldn’t win.
- The team worked hard to win the championship, but in the end, they ………. a stronger opponent.
- Despite his efforts to quit smoking, he ………. after only a few days.
- The soldier ……… to the enemy.
Exercise 2: Choose the best answer
(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất)
1. After many years of trying, she finally ………. her dream of becoming a doctor.
- A. gave up on
- B. gave up
- C. gave her up
- D. gave herself up
2. The police officer told the robber to ………. his hands.
- A. gave up on
- B. gave up
- C. gave him up
- D. gave himself up
3. I ………. smoking after I realized how harmful it was to my health.
- A. gave up on
- B. gave up
- C. gave me up
- D. gave myself up
4. The company ………. its plans to expand into new markets due to the economic downturn.
- A. gave up on
- B. gave up
- C. gave them up
- D. gave theirself up
5. She ………. her old car and bought a new one.
- A. gave up on
- B. gave up
- C. gave her up
- D. gave herself up
Exercise 3: Rewrite the sentence into English, using the give up structure
(Bài tập 3: Viết lại câu thành tiếng Anh, có sử dụng cấu trúc give up)
- Sau nhiều nỗ lực, cuối cùng anh ấy cũng đã từ bỏ ý định chinh phục đỉnh Everest.
- Cô ấy đã từ bỏ thói quen ăn khuya vì nó ảnh hưởng đến sức khỏe của mình.
- Bị truy đuổi ráo riết, tên cướp buộc phải đầu hàng cảnh sát.
- Do không đủ nhân lực, công ty đã buộc phải từ bỏ dự án này.
- Sau khi mất đi người thân yêu, cô ấy dường như đã từ bỏ niềm tin vào cuộc sống.
Xem thêm các bài tập khác:
- 100 bài tập cấu trúc enough có đáp án chi tiết
- 150+ bài tập trắc nghiệm mệnh đề quan hệ có đáp án chi tiết
- Trọn bộ 150+ bài tập mệnh đề quan hệ từ cơ bản đến nâng cao
7. Kết luận
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về give up to v hay ving? Cách dùng cấu trúc give up, cách phân biệt give up và give in.
Để nắm chắc kiến thức và nhớ lâu hơn, hãy nhờ thường xuyên làm các bài tập. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn biết thêm về các cấu trúc và dạng câu khác, hãy tham khảo ngay phần IELTS Grammar của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Give up: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/give-up – Truy cập ngày 22.05.2024
- Give up: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/give-up – Truy cập ngày 22.05.2024