Go là một trong những động từ có thể kết hợp với nhiều giới từ để cho ra nhiều cụm động từ nhất trong tiếng Anh. Với mỗi giới từ kết hợp với go, ta lại được một cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau.
Go down được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, với nghĩa là đi xuống, giảm xuống, … Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa biết rằng, go down có rất nhiều nghĩa dựa theo những ngữ cảnh khác nhau.
Hãy cùng Vietop English khám phá những ý nghĩa thường gặp nhất, cùng với cấu trúc và cách dùng của go down là gì trong bài viết dưới đây nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Go down có nghĩa là đi xuống, giảm xuống, lặn, tệ đi, hạ gục ai, … – Go down nghĩa là ghi lại, chép lại, thu âm lại cái gì. – Cấu trúc: S + go down + (in/ from/ on/ to/ …) + something. |
1. Go down là gì?
Go down có phiên âm là /ɡoʊ daʊn/
Cách phát âm go down:
Go là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, trong đó phổ biến nhất thường được biết tới nghĩa là đi. Go khi kết hợp với các giới từ hay danh từ khác nhau sẽ có một hoặc nhiều nghĩa khác nhau.
Go down được các bạn học tiếng Anh thắc mắc rất nhiều. Đây là một cụm động từ thường được biết tới nghĩa là đi xuống, giảm xuống,... Tuy nhiên, go down còn có nhiều ý nghĩa khác như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
(Giá cả, nhiệt độ, …) giảm xuống, hạ xuống | The price of oil is going down. (Giá dầu đang giảm xuống.) |
Ngã xuống đất | She tripped and went down with a bump. (Cô ấy vấp và ngã xuống đất.) |
(Thuyền, tàu) chìm xuống nước | The ship went down to the bottom of the sea. (Con tàu chìm xuống dưới đáy biển.) |
(Mặt trời, mặt trăng) lặn | We sat and watched the sun going down. (Chúng tôi ngồi nhìn mặt trời lặn.) |
Trở nên tồi tệ hơn | The neighborhood has gone down a lot recently. (Khu phố này đã trở nên tồi tệ hơn rất nhiều trong thời gian gần đây.) |
(Máy móc) tạm thời ngưng hoạt động | The system is going down in ten minutes. (Hệ thống sẽ tạm dừng trong vòng 10 phút nữa.) |
Rời khỏi một trường đại học, thường là Oxford hoặc Cambridge, vào cuối một học kỳ hoặc sau khi hoàn thành việc học của bạn | She went down (from Cambridge) in 2018. (Cô ấy rời khỏi đại học Cambridge vào năm 2018) |
Được viết, được ghi lại hoặc ghi nhớ trong cái gì đó | He will go down in history as a great statesman. (Ông ấy sẽ được ghi lại trong lịch sử như một chính nhân vĩ đại.) |
Bị đánh bại bởi ai (trong một trò chơi hoặc cuộc thi) | Italy went down to Brazil by three goals to one. (Ý thua Brazil với tỉ số 3 – 1.) |
Di chuyển từ thành phố/ thị trấn lớn tới một nơi nhỏ hơn. | They’ve gone down to Brighton for a couple of days. (Họ đã xuống Brighton trong vài ngày.) |
2. Cách dùng cấu trúc go down
Go down là gì, có nhiều nghĩa và cũng có nhiều cách sử dụng với cấu trúc khác nhau. Cùng khám phá cấu trúc và cách sử dụng của go down trong bảng dưới đây nhé!
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S (Price, temperature, …) + go down + … | Giá cả, nhiệt độ, … giảm | The price of oil is going down. (Giá dầu đang giảm xuống.) |
S + go down + … | Ngã xuống, chìm xuống, lặn, tồi tệ hơn, … | The sun is going down. (Mặt trời đang lặn.) |
S + go down + from + a university (especially Oxford or Cambridge) | Sử dụng để mô tả ai đó rời khỏi trường đại học, thường là đại học Oxford hoặc Cambridge. | She went down from Cambridge in 2018. (Cô ấy rời khỏi Cambridge từ 2018.) |
S + go down + in something | Được viết lại, ghi chép lại hoặc nhớ lại cái gì | It all goes down in her notebook. (Tất cả đã được ghi chép trong sổ của cô ấy.) |
S + go down + to somebody | Được sử dụng để mô tả ai đó bị đánh bại bởi ai, thường sử dụng trong một trận game hoặc cuộc thi. | Germany went down to Brazil by two goals to one. (Đức thua Brazil với tỉ số 2 – 1.) |
S + go down to something from something | Sử dụng để mô tả hành động đi từ nơi này sang nơi khác, thường là từ một thành phố lớn đến khu vực bé hơn. | Anna has gone down to her village from Hanoi for 3 days. (Anna vừa về quê từ Hà Nội được 3 ngày.) |
S + go down + with somebody | Sử dụng để diễn tả một người/ vật được ai đó tiếp nhận theo một cách cụ thể | The suggestion didn’t go down very well with her boss. (Đề xuất này không được ông chủ của cô chấp nhận.) |
Go down đi với giới từ gì?
Go down là một cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau. Khi được kết hợp với mỗi loại giới từ, go down lại được sử dụng với một nghĩa khác. Dưới đây là các giới từ đi với down:
- Go down đi với giới từ from có nghĩa là rời khỏi trường đại học.
E.g: I will go down from Oxford in September. (Tôi sẽ rời khỏi trường đại học Oxford vào tháng 9 tới.)
- Go down đi với giới từ from… to… có nghĩa là di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
E.g: Anna has gone down to her village from Hanoi for 3 days. (Anna vừa về quê từ Hà Nội được 3 ngày.)
- Go down đi với giới từ with có nghĩa là tiếp nhận ai.
E.g: The suggestion didn’t go down very well with her boss. (Đề xuất này không được ông chủ của cô chấp nhận.)
- Go down đi với giới từ in có nghĩa là ghi chép lại cái gì.
E.g: It all goes down in her notebook. (Tất cả đã được ghi chép trong sổ của cô ấy.)
Các từ đồng nghĩa với go down trong tiếng Anh
Go down có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, mỗi nghĩa sẽ tương ứng với các từ đồng nghĩa khác nhau. Bạn có thể sử dụng các từ sau đây để thay thế cho từ go down, tuy nhiên cần xét đến ngữ cảnh để có cách sử dụng phù hợp:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decrease | /dɪˈkriːs/ | Giảm, hạ xuống | The price of gasoline has decreased recently. (Giá xăng đã giảm gần đây.) |
Decline | /dɪˈklaɪn/ | Suy giảm, giảm xuống | The number of students enrolled in the course declined this year. (Số lượng sinh viên đăng ký khóa học đã giảm trong năm nay.) |
Drop | /drɑːp/ | Rơi xuống, giảm | The temperature dropped below freezing last night. (Nhiệt độ đã giảm xuống dưới mức đóng băng đêm qua.) |
Sink | /sɪŋk/ | Chìm xuống, lún xuống | The ship sank to the bottom of the ocean. (Con tàu đã chìm xuống đáy biển.) |
Fall | /fɔːl/ | Rơi xuống, giảm | The leaves fall from the trees in autumn. (Lá cây rụng xuống đất vào mùa thu.) |
Subside | /səbˈsaɪd/ | Giảm bớt, lắng xuống | The storm subsided after a few hours. (Cơn bão đã lắng xuống sau vài giờ.) |
Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ, đổ sập | The building collapsed after the earthquake. (Tòa nhà đã sụp đổ sau trận động đất.) |
Fail | /feɪl/ | Thất bại, không thành công | The company failed to meet its sales targets. (Công ty đã không đạt được mục tiêu doanh thu của mình.) |
Be defeated | /biː dɪˈfiːtɪd/ | Bị đánh bại | The army was defeated in battle. (Quân đội đã bị đánh bại trong trận chiến.) |
Go wrong | /ɡoʊ rɑːŋ/ | Sai, hỏng | Something went wrong with the engine. (Có điều gì đó không ổn với động cơ.) |
3. Các từ trái nghĩa với go down trong tiếng Anh
Khi không muốn sử dụng dạng phủ định của go down, chúng ta có thể sử dụng các từ trái nghĩa của nó trong tiếng Anh. Tương tự như các từ đồng nghĩa, với mỗi nghĩa của go down, ta lại có các từ trái nghĩa khác nhau. Bảng dưới đây chính là các cụm từ trái nghĩa với go down:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Go up | /ɡoʊ ʌp/ | Tăng lên, đi lên | The price of gas went up last month. (Giá xăng đã tăng lên trong tháng trước.) |
Rise | /raɪz/ | Nâng lên, tăng lên | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.) |
Increase | /ɪnˈkriːs/ | Tăng, gia tăng | The company’s profits increased last year. (Lợi nhuận của công ty đã tăng lên trong năm ngoái.) |
Improve | /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, tiến bộ | Her health has improved since she started taking the medication. (Sức khỏe của cô ấy đã cải thiện kể từ khi cô ấy bắt đầu uống thuốc.) |
Stay | /steɪ/ | Ở lại, duy trì | The temperature stayed the same throughout the day. (Nhiệt độ vẫn giữ nguyên trong suốt cả ngày.) |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Vẫn còn, giữ nguyên | He remained silent after the accident. (Anh ấy vẫn im lặng sau vụ tai nạn.) |
Float | /floʊt/ | Nổi, bay lên | The balloon floated in the air. (Khinh khí cầu bay lơ lửng trong không khí.) |
Ascend | /əˈsɛnd/ | Leo lên, đi lên | The climber ascended the mountain. (Nhà leo núi đã leo lên đỉnh núi.) |
Come up | /kʌm ʌp/ | Xuất hiện, nổi lên | A new problem came up during the meeting. (Một vấn đề mới đã phát sinh trong cuộc họp.) |
Get better | /ɡɛt ˈbɛtər/ | Khỏe hơn, tốt hơn | He’s getting better after his illness. (Anh ấy đã khỏe hơn sau khi ốm.) |
5. Các cụm động từ liên quan đến go down trong tiếng Anh
Ngoài go down là gì, động từ go còn kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau để cho ra các cụm động từ với đa dạng ý nghĩa. Dưới đây là một vài cụm động từ đi với go thường gặp nhất trong tiếng Anh:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Go about | Bắt đầu, tiến hành | How do you go about finding a new job? (Bạn làm thế nào để tìm được việc làm mới?) |
Go after | Theo đuổi | She went after her dreams. (Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.) |
Go ahead | Tiếp tục | Go ahead, ask her out. (Hãy tiếp tục và rủ cô ấy đi chơi.) |
Go along with | Đồng ý, ủng hộ | I went along with his plan. (Tôi đồng ý với kế hoạch của anh ấy.) |
Go back on | Vi phạm lời hứa | He went back on his promise. (Anh ta đã nuốt lời hứa của mình.) |
Go by | Trôi qua | Time goes by so quickly. (Thời gian trôi qua thật nhanh.) |
Go for | Chọn, cố gắng đạt được | I went for the red dress. (Tôi đã chọn chiếc váy đỏ.) |
Go in for | Thích, quan tâm đến | He goes in for sports. (Anh ấy thích chơi thể thao.) |
Go off | Nổ, phát ra tiếng động | The alarm went off at 6:00 AM. (Chuông báo thức reo lúc 6:00 sáng.) |
Go on | Tiếp tục | Go on, tell me what happened. (Nào, kể cho tôi nghe chuyện gì đã xảy ra đi.) |
Go out | Ra ngoài, tắt | The lights went out suddenly. (Đèn đột nhiên tắt.) |
Go over | Kiểm tra, xem xét | Let’s go over the plans again. (Chúng ta hãy cùng xem lại kế hoạch một lần nữa.) |
Go through | Trải qua, xem xét | She went through a tough time after the accident. (Cô ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau vụ tai nạn.) |
Các kiến thức liên quan đến go down
Ngoài các cách sử dụng trên, go down còn kết hợp với các loại khác để tạo thành các cụm từ được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ của go down đi với các từ loại khác:
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Go down well with | /ɡoʊ daʊn wɛl wɪθ/ | Được đón nhận tốt, được yêu thích bởi ai đó | The new menu went down well with the customers. (Món mới trong thực đơn được thực khách rất yêu thích.) |
Go down as | /ɡoʊ daʊn æz/ | Được ghi nhận là, được nhớ đến là… | He will go down in history as a great scientist. (Anh ấy được ghi nhận trong lịch sử như là một nhà khoa học tuyệt vời.) |
Go down in one’s mind | /ɡoʊ daʊn wʌnz maɪnd/ | Được ghi nhận là, được nhớ đến là | The details of the accident went down in her mind, and she could recall everything clearly. (Chi tiết của vụ tai nạn đã ghi nhớ trong tâm trí cô ấy và cô ấy có thể nhớ lại mọi thứ một cách rõ ràng.) |
Go down the drain | /ɡoʊ daʊn ðə dreɪn/ | Bị lãng phí, bị mất đi, không được sử dụng | All that money went down the drain when the business failed. (Tất cả tiền bạc đều bị lãng khi khi công việc kinh doanh bị thất bại.) |
6. Bài tập với go down có đáp án
Luyện tập nhiều dạng bài tập khác nhau sẽ giúp bạn ghi nhớ các cụm động từ tốt hơn. Dưới đây là 3 dạng bài tập với go down mà bạn có thể tham khảo:
- Chọn cụm động từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
- Viết lại câu sử dụng cụm động từ với go thay thế cho động từ cho trước.
- Hoàn thành câu, sử dụng một cụm động từ phù hợp.
Hãy cùng làm bài tập với mình nhé!
Exercise 1: Choose the correct answer to complete the sentences
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu)
1.The price of gasoline has ………. in recent months.
A. gone up
B. gone down
C. gone out
D. gone through
2. The ship ………. after hitting an iceberg.
A. went ahead
B. went by
C. went down
D. went out
3. We ………. a really tough time last year.
A. went off
B. went up
C. went over
D. went through
4. The lights ………. suddenly during the storm.
A. went down
B. went off
C. went out
D. went through
5. I ………. with your idea.
A. went off
B. went out
C. went through
D. went along
Exercise 2: Rewrite the sentence, using the phrase with go in place of the phrase underlined.
(Bài tập 2: Viết lại câu, sử dụng cụm từ với go thay thế cho cụm từ được gạch chân)
- The company is planning to expand its operations.
- I agreed with your decision.
- The fire alarm made a noise at 3 AM.
- The train departed on time.
- We experienced a lot of challenges last year.
Exercise 3: Complete the sentences using the appropriate go phrase.
(Bài tập 3: Hoàn thành câu sử dụng cụm động từ với go phù hợp)
- I’m not sure how to ………. finding a new apartment.
- The old building is going to be ………. next week.
- The doctor advised him not to ………. smoking.
- I’m really ………. to my vacation next week.
- I don’t know how to ………. explaining this to her.
Kết luận
Tóm lại, go down là một cụm động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Nó có thể dùng để diễn tả sự giảm xuống, chìm xuống, tắt, trải qua, thất bại, hoặc thậm chí là chết đi.
Để hiểu rõ ý nghĩa của go down trong một câu cụ thể, chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh, các từ xung quanh, và cách sử dụng của nó trong câu. Bằng cách làm quen với các cụm động từ thường gặp đi với go và luyện tập, bạn có thể hiểu và sử dụng go down một cách chính xác và tự tin.
Ngoài go down ra, còn rất nhiều cụm từ liên quan khác ở tại chuyên mục IELTS Grammar. Đồng hành cùng Vietop English để cập nhật thêm nhiều từ vựng hay mỗi ngày ngay thôi nhé!
Tài liệu tham khảo:
Go down: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/go-down?q=go+down – tham khảo ngày 24/06/2024.