Trong quá trình học tiếng Anh, đã bao giờ các bạn nhận ra rằng có những từ, ví dụ như predict – dictate – dictionary chẳng hạn, có cùng một “phần nào đó” giống nhau?
Hoàn toàn không phải ngẫu nhiên, thành phần ấy vốn được gọi là root word (gốc từ) – một trong những “viên gạch” cực kỳ quan trọng cấu tạo nên ngôn ngữ Anh.
Với những dạng bài từ đơn giản đến phức tạp trong các bài kiểm tra, kỳ thi ở trường, thi tốt nghiệp THPT hoặc thi IELTS, TOEIC, … thì việc sở hữu kho từ vựng phong phú là vô cùng cần thiết. Học gốc từ là cách hiệu quả để bạn đoán biết được nghĩa của từ vựng mà không cần từ điển, qua đó dễ xử lý hơn khi gặp một từ “xa lạ” trong bài thi.
Ở bài viết hôm nay, mình sẽ cung cấp kiến thức về gốc từ là gì trong tiếng Anh, cũng như giới thiệu một số ví dụ về gốc từ phổ biến, giúp bạn có thể học cách nhận biết chúng và nắm được phương pháp học từ vựng qua gốc từ.
Bài viết bao gồm:
- Định nghĩa gốc từ.
- Một số root word thường gặp.
- Phương pháp học từ vựng qua gốc từ.
Hãy bắt đầu ngay thôi!
Nội dung quan trọng |
– Định nghĩa: Root word – gốc từ là từ hoặc một phần từ căn bản nhất, có thể đứng một mình hoặc kết hợp cùng tiền tố hoặc hậu tố, để tạo thành từ có nghĩa. – Gốc từ thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ hoặc tiếng Latin, etc. Ví dụ như aqua (nước) → aquarium (thủy cung), aquatic (thủy sinh). – Việc nắm rõ gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng học, đoán nghĩa của đa số từ mới hơn mà không cần từ điển → hữu ích khi làm IELTS Reading. – Một số gốc từ thông dụng: Act (hành động), bene (tốt, lợi), spect (nhìn), etc.Học từ vựng qua gốc từ: Flashcard, mindmap, nhận biết tiền tố và hậu tố, etc. |
1. Gốc từ là gì?
Root word, hay “gốc từ” trong tiếng Việt, là phần cốt lõi mang ý nghĩa chính của một từ trong tiếng Anh. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) để tạo thành từ mới.

2. Định nghĩa tiền tố
Nội dung dưới đây trình bày khái niệm tiền tố (prefix) và danh sách những tiền tố thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.
2.1. Tiền tố là gì?
Tiền tố – prefix là nhóm chữ cái được thêm vào đầu một root word để thay đổi nghĩa của từ đó.
Ví dụ: Tiền tố “un-” thêm vào từ “happy” (hạnh phúc, vui vẻ) tạo thành “unhappy” (không hạnh phúc).
Cách nhận biết tiền tố:
- Tiền tố luôn đứng trước gốc từ.
- Tiền tố thường thay đổi nghĩa của gốc từ.
2.2. Danh sách các tiền tố thông dụng
Một số tiền tố thường gặp: Auto-, circum-, dis-,…
Mời bạn tham khảo các tiền tố thông dụng, kết hợp với các root words.

Prefix | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ab- | Xa, tách khỏi | Abnormal (bất thường), absent (vắng mặt) |
Ad- | Hướng tới | Advance (tiến tới), adhere (dính vào) |
Anti- | Chống, phản | Antibiotic (kháng sinh), antisocial (phản xã hội) |
Auto- | Tự động, tự mình | Autopilot (hệ thống lái tự động), autobiography (tự truyện) |
Bi- | Hai | Bilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp hai bánh) |
Circum- | Xung quanh, vòng quanh | Circumference (chu vi), circumnavigate (đi vòng quanh) |
Co- | Cùng, hợp tác | Cooperate (hợp tác), coworker (đồng nghiệp) |
Con- | Cùng, với | Connect (kết nối), concur (đồng tình) |
Contra- | Chống lại, ngược lại | Contradict (mâu thuẫn), contrary (trái ngược) |
De- | Giảm, ngược lại | Deactivate (hủy kích hoạt), decline (từ chối) |
Dis- | Không, ngược lại | Disagree (không đồng ý), disappear (biến mất) |
En- | Làm cho | Enable (cho phép), encourage (khuyến khích) |
Ex- | Ngoài, cũ | Exhale (thở ra), ex-boyfriend (bạn trai cũ) |
Extra- | Ngoài, thêm | Extraordinary (phi thường), extracurricular (ngoại khóa) |
Hypo- | Dưới, kém | Hypothermia (hạ thân nhiệt), hypoglycemia (hạ đường huyết) |
Il- | Không | Illogical (phi logic), illegal (bất hợp pháp) |
In-/ im- | Vào, không | Inject (tiêm vào), impossible (không thể) |
Inter- | Giữa, liên quan | International (quốc tế), interact (tương tác) |
Macro- | Lớn | Macroeconomics (kinh tế vĩ mô), macroscopic (vĩ mô) |
Micro- | Nhỏ | Microscope (kính hiển vi), microorganism (vi sinh vật) |
Mis- | Sai, không đúng | Misunderstand (hiểu sai), mislead (làm lạc lối) |
Multi- | Nhiều | Multilingual (đa ngôn ngữ), multitask (làm nhiều việc cùng lúc) |
Non- | Không | Nonprofit (phi lợi nhuận), nonstop (không ngừng) |
Over- | Quá, vượt qua | Overload (quá tải), overeat (ăn quá nhiều) |
Post- | Sau | Postpone (hoãn lại), postgraduate (sau đại học) |
Pre- | Trước | Predict (dự đoán), preview (xem trước) |
Pro- | Ủng hộ, về phía trước | Promote (thúc đẩy), progress (tiến bộ) |
Re- | Lại, một lần nữa | Rewrite (viết lại), replay (chơi lại) |
Sub- | Dưới | Submarine (tàu ngầm), subway (tàu điện ngầm) |
Trans- | Xuyên qua, thay đổi | Transport (vận chuyển), transform (biến đổi) |
Un- | Không, ngược lại | Unhappy (không hạnh phúc), undo (hoàn tác) |
3. Định nghĩa hậu tố
Nội dung dưới đây trình bày khái niệm tiền tố (prefix) và danh sách những tiền tố thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.
3.1. Hậu tố là gì?
Hậu tố – suffix là nhóm chữ cái được thêm vào cuối một gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ đó.
Ví dụ: Hậu tố “-ness” thêm vào từ “happy” tạo thành “happiness” (sự hạnh phúc).
Cách nhận biết hậu tố:
- Hậu tố luôn đứng sau gốc từ.
- Hậu tố thường thay đổi loại từ của gốc từ, chẳng hạn như từ danh từ thành động từ, tính từ thành danh từ, …
3.2. Danh sách các hậu tố thường gặp
Một số hậu tố thông dụng: Able/ -ible, acy, en,..
Bên dưới là những hậu tố chúng ta sẽ thường gặp, rất hữu ích trong việc làm bài tập word form – chia từ loại.

Suffix | Ý nghĩa | Ví dụ |
-able/ -ible | Có thể | Readable (có thể đọc được), flexible (linh hoạt) |
-acy | Trạng thái, tình trạng | Democracy (dân chủ), accuracy (độ chính xác) |
-age | Hành động, quá trình, kết quả | Storage (lưu trữ), coverage (bao phủ) |
-al | Thuộc về, liên quan đến | Personal (cá nhân), musical (thuộc về âm nhạc) |
-ance/ -ence | Trạng thái, chất lượng | Attendance (sự tham gia), persistence (sự kiên trì) |
-ary | Liên quan đến, nơi chốn | Dictionary (từ điển), library (thư viện) |
-ation | Hành động, quá trình | Information (thông tin), education (giáo dục) |
-cide | Giết, tiêu diệt | Homicide (tội giết người), pesticide (thuốc trừ sâu) |
-cy | Trạng thái, chất lượng | Efficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư) |
-dom | Trạng thái, vị trí | Freedom (tự do), kingdom (vương quốc) |
-en | Làm cho | Strengthen (làm mạnh thêm), widen (mở rộng) |
-er/ -or | Người thực hiện hành động | Teacher (giáo viên), actor (diễn viên) |
-esque | Phong cách, giống như | Picturesque (đẹp như tranh), grotesque (kỳ quái) |
-ess | Chỉ nữ giới | Actress (nữ diễn viên), goddess (nữ thần) |
-ful | Đầy đủ | Joyful (đầy niềm vui), helpful (hữu ích) |
-hood | Trạng thái, điều kiện | Childhood (thời thơ ấu), neighborhood (khu phố) |
-ic | Thuộc về, có tính chất | Historic (thuộc về lịch sử), artistic (có tính nghệ thuật) |
-ify | Làm cho, biến thành | Simplify (đơn giản hóa), justify (biện minh) |
-ish | Giống như, thuộc về | Childish (như trẻ con), foolish (ngu ngốc) |
-ism | Hệ tư tưởng, hành động | Communism (chủ nghĩa cộng sản), realism (chủ nghĩa hiện thực) |
-ist | Người, chuyên gia | Biologist (nhà sinh vật học), pianist (nghệ sĩ piano) |
-ity | Trạng thái, điều kiện | Activity (hoạt động), reality (thực tế) |
-ize | Làm cho, trở thành | Modernize (hiện đại hóa), legalize (hợp pháp hóa) |
-less | Không có | Homeless (vô gia cư), careless (bất cẩn) |
-ly | Cách thức | Quickly (nhanh chóng), happily (hạnh phúc) |
-ment | Hành động, quá trình | Development (sự phát triển), agreement (sự đồng ý) |
-ness | Trạng thái, tính chất | Happiness (sự hạnh phúc), darkness (bóng tối) |
-ous | Có tính chất, đầy | Dangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng) |
4. Cách nhận biết gốc từ trong tiếng Anh
Bạn có thể nhận biết được gốc từ qua các cách sau:
- Bỏ tiền tố hoặc hậu tố.
- Tập trung vào nghĩa cốt lõi.
- So sánh từ cùng họ.
- Dựa vào nguồn gốc Latin/Hy Lạp.
Cụ thể:
- Bỏ tiền tố hoặc hậu tố: Khi loại bỏ prefix hay suffix, phần còn lại thường chính là gốc từ. Ví dụ: Unhappiness → gốc từ happy (hạnh phúc, vui vẻ).
- Tập trung vào nghĩa cốt lõi: Xác định phần mang nghĩa chính của từ, còn các thành tố khác chỉ bổ sung hoặc biến đổi ý nghĩa. Ví dụ: Transport → gốc từ port (mang, vận chuyển).
- So sánh từ cùng họ: Nhìn vào những từ khác nhau nhưng có chung một phần lặp lại nhiều lần, đó thường là gốc từ. Ví dụ: Inspect, respect, spectator → gốc từ spect (nhìn).
- Dựa vào nguồn gốc Latin/Hy Lạp: Nhiều gốc từ trong tiếng Anh có dấu hiệu quen thuộc từ Latin hoặc Hy Lạp. Ví dụ: Aqua (nước), bio (sự sống), geo (đất).
5. Danh sách các gốc từ phổ biến
Các gốc từ phổ biến trong tiếng Anh: Act, dict, corp,…
Hãy cùng mình tìm hiểu thêm về các gốc từ thường gặp trong tiếng Anh qua bảng tổng hợp bên dưới:

Root word | Ý nghĩa | Ví dụ |
Act | Hành động | Action (hành động), react (phản ứng) |
Agri | Đất, nông nghiệp | Agriculture (nông nghiệp), agrarian (thuộc về ruộng đất) |
Aqua | Nước | Aquarium (bể cá, thủy cung), aquatic (dưới nước, thủy sinh) |
Astro | Sao, thiên văn | Astronomy (thiên văn học), asteroid (thiên thạch) |
Aud | Nghe | Audio (âm thanh), audience (khán giả) |
Ben/ bene | Tốt, lợi, thiện | Benefit (lợi ích), benevolent (nhân từ) |
Bio | Sự sống, sinh học | Biology (sinh học), biography (tiểu sử) |
Brev | Ngắn | Brief (ngắn gọn), abbreviate (viết tắt) |
Cent | Trăm | Century (thế kỷ), percent (phần trăm) |
Chron | Thời gian | Chronology (niên đại học), synchronize (đồng bộ hóa) |
Circum | Xung quanh | Circumference (chu vi), circumvent (tránh né) |
Corp | Cơ thể | Corpse (tử thi), corporation (tập đoàn) |
Cred | Tin tưởng | Credit (tín dụng), incredible (không thể tin nổi) |
Dem | Dân, người | Democracy (dân chủ), epidemic (dịch bệnh) |
Dem | Người, dân | Democracy (dân chủ), demographic (nhân khẩu học) |
Dict | Nói, tuyên bố | Dictate (ra lệnh), predict (dự đoán) |
Doc | Dạy | Doctor (bác sĩ, tiến sĩ), document (tài liệu) |
Don | Cho, tặng | Donate (hiến tặng), pardon (tha thứ) |
Ego | Bản ngã | Egotistical (tự cao), egoist (người ích kỷ) |
Fin | Kết thúc | Finish (kết thúc), final (cuối cùng) |
Flam | Lửa | Flammable (dễ cháy), inflame (kích động) |
Fract/ frag | Vỡ, gãy | Fragile (dễ vỡ), fragment (mảnh vỡ) |
Geo | Đất, địa lý | Geography (địa lý), geology (địa chất học) |
Ject | Ném | Eject (đuổi ra), inject (tiêm) |
Log | Lời, ý tưởng | Logic (logic, hợp lý), monologue (độc thoại) |
Manu | Tay | Manual (thủ công), manuscript (bản thảo viết tay) |
Mar | Biển | Marine (biển), maritime (thuộc về hàng hải) |
Meter/ metr | Đo lường | Thermometer (nhiệt kế), metric (hệ mét) |
Min | Nhỏ | Minimal (tối thiểu), minuscule (nhỏ xíu) |
Mit/ miss | Gửi, thả | Transmit (truyền), dismiss (bỏ qua, giải tán) |
Mort | Chết | Mortal (chết), immortal (bất tử) |
Path | Cảm xúc, bệnh | Sympathy (thông cảm), pathology (bệnh lý học) |
Ped | Chân | Pedal (bàn đạp), pedestrian (người đi bộ) |
Phon | Âm thanh | Telephone (điện thoại), phonograph (máy phát nhạc) |
Port | Mang, vác | Transport (vận chuyển), import (nhập khẩu) |
Psych | Tâm trí | Psychology (tâm lý học), psychiatrist (bác sĩ tâm thần) |
Rupt | Vỡ | Erupt (phun trào), disrupt (làm gián đoạn) |
Scrib/ script | Viết | Describe (miêu tả), manuscript (bản thảo) |
Sent/ sens | Cảm nhận | Sensitive (nhạy cảm), consent (đồng ý) |
Spect | Nhìn | Inspect (kiểm tra), spectator (khán giả) |
Struct | Xây dựng | Construct (xây dựng), structure (cấu trúc) |
Tele | Xa | Telephone (điện thoại), television (truyền hình) |
Therm | Nhiệt | Thermal (nhiệt), thermostat (bộ điều chỉnh nhiệt độ) |
Vac | Trống rỗng | Vacuum (chân không), vacant (trống) |
Viv | Sống | Revive (hồi sinh), vivid (sống động) |
Voc | Giọng, kêu gọi | Vocal (thuộc về giọng nói), advocate (ủng hộ) |
Xem thêm:
- 30+ chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng năm 2024
- 500+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mới nhất 2024
- Self-study 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho mọi tình huống
6. Lợi ích của việc học root words trong kỳ thi IELTS
Việc học gốc từ sẽ có các lợi ích cụ thể như: Tăng khả năng đoán nghĩa của từ mới và mở rộng vốn từ vựng.
Hiểu biết sâu về gốc từ sẽ giúp thí sinh có khả năng đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading.
Ví dụ: Giả sử bạn đang đọc một bài văn trong phần IELTS Reading và gặp từ “introduction”, một từ có gốc từ rõ ràng là “intro-“. Dựa vào kiến thức về gốc từ này, bạn có thể hiểu rằng “intro-” có nghĩa là “trước, vào” và “duction” có nghĩa là “hành động hoặc quá trình”. Vì vậy, “introduction” có nghĩa là “quá trình đưa vào”, “sự giới thiệu”.
Khi bạn hiểu được cấu trúc của từ và ý nghĩa của gốc từ, bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ mới mà không cần phải tra từ điển, giúp tiết kiệm thời gian và tăng khả năng hiểu bài đọc.
Bên cạnh đó, việc hiểu về gốc từ cũng giúp bạn nhận biết được các từ có nguồn gốc từ giống nhau, điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Ví dụ: Nếu bạn biết từ “introduce”, “introductory” và “introduction” đều có nguồn gốc từ “intro-“, bạn có thể đoán biết được ý nghĩa của những từ này mà không cần phải ghi nhớ từng từ một.
Xem thêm:
- Word family là gì? Phương pháp học từ vựng bằng họ của từ
- Comprehensible Input là gì? Cách ứng dụng trong việc học và dạy ngôn ngữ
- Code-switching là gì? Ưu, nhược điểm và cách ứng dụng học từ vựng
- Contranym là gì? 10+ contranym phổ biến nhất trong tiếng Anh
7. Phương pháp học từ vựng bằng gốc từ
Một số phương pháp học từ vựng bằng gốc từ mà bạn có thể tham khảo:
- Hiểu và học các root words cơ bản.
- Flashcards.
- Nhận diện tiền tố và hậu tố.
- …
Dưới đây là một số phương pháp cụ thể để học từ vựng bằng root words:

- Hiểu và học các root words cơ bản: Bắt đầu bằng cách học các gốc từ cơ bản và phổ biến, hiểu rõ ý nghĩa của từng gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra và hiểu các từ mới.
- Flashcards: Tạo flashcards với một mặt ghi root word và ý nghĩa của nó, mặt còn lại ghi các từ ví dụ, giúp bạn ôn tập và nhớ lâu hơn.
- Vẽ sơ đồ tư duy (mind map): Một cách hay khác để học là tiến hành tạo sơ đồ tư duy với gốc từ ở trung tâm và các từ liên quan xung quanh. Kết nối các từ với ý nghĩa chung của gốc từ cho phép bạn hình dung và nhớ từ vựng dễ hơn.
- Nhận diện tiền tố và hậu tố: Học cách nhận diện các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) kết hợp với gốc từ để tạo thành từ mới để có thể phân tích và đoán nghĩa của từ.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng giúp bạn học từ vựng qua root words như anki, quizlet, hoặc memrise. Các ứng dụng này thường cung cấp những bộ từ vựng và bài kiểm tra giúp bạn ôn tập.
- Tham khảo tài liệu đọc: Đọc nhiều sách, bài viết, hoặc tài liệu học thuật có chứa các từ vựng phức tạp, vốn thường là từ có gốc Hy Lạp hoặc Latin. Bạn hãy ghi chú và tra cứu các từ mới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng gốc từ.
- Thực hành thường xuyên: Sử dụng từ mới trong giao tiếp tiếng Anh để nhanh ghi nhớ và áp dụng từ một cách tự nhiên.
Xem thêm:
- 7 cách ghi chép từ vựng tiếng Anh giúp học nhanh, nhớ lâu, dễ ôn tập
- 12 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả chinh phục mọi bài thi
- 20 trang web học từ vựng tiếng Anh miễn phí uy tín [Cập nhật 2024]
8. Lời kết
Với bài viết trên, hy vọng mình đã giúp các bạn hiểu thêm được về gốc từ là gì, đi kèm với các tiền tố, hậu tố và gốc từ thông dụng.
Vai trò của gốc từ trong từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng, do đó nắm vững kiến thức về chúng sẽ làm quá trình học, sử dụng tiếng Anh thực tế như giao tiếp hay thi IELTS, … của chúng ta nhẹ nhàng hơn rất nhiều.
Hãy dành ra mỗi ngày từ 5 đến 10 phút để học gốc từ và thử làm bài IELTS Reading sau một khoảng thời gian, bạn chắc chắn sẽ nhìn thấy sự khác biệt tích cực của bản thân.
Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, bạn hãy để lại bình luận nếu có bất kỳ thắc mắc nào để được đội ngũ học thuật tại Vietop English giúp giải đáp kịp thời.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Root words: definition, lists & examples: https://www.grammarly.com/blog/root-words/ – Truy cập ngày 19-09-2025
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 19-09-2025
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 19-09-2025

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!