Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Gốc từ là gì? Tổng hợp các root word, prefix và suffix phổ biến

Trong quá trình học tiếng Anh, đã bao giờ các bạn nhận ra rằng có những từ, ví dụ như predict – dictate – dictionary chẳng hạn, có cùng một “phần nào đó” giống nhau? 

Hoàn toàn không phải ngẫu nhiên, thành phần ấy vốn được gọi là root word (gốc từ) – một trong những “viên gạch” cực kỳ quan trọng cấu tạo nên ngôn ngữ Anh.

Với những dạng bài từ đơn giản đến phức tạp trong các bài kiểm tra, kỳ thi ở trường, thi tốt nghiệp THPT hoặc thi IELTS, TOEIC, … thì việc sở hữu kho từ vựng phong phú là vô cùng cần thiết. Học gốc từ là cách hiệu quả để bạn đoán biết được nghĩa của từ vựng mà không cần từ điển, qua đó dễ xử lý hơn khi gặp một từ “xa lạ” trong bài thi.

Ở bài viết hôm nay, mình sẽ cung cấp kiến thức về gốc từ là gì trong tiếng Anh, cũng như giới thiệu một số ví dụ về gốc từ phổ biến, giúp bạn có thể học cách nhận biết chúng và nắm được phương pháp học từ vựng qua gốc từ.

Bài viết bao gồm:

  • Định nghĩa gốc từ.
  • Một số root word thường gặp.
  • Phương pháp học từ vựng qua gốc từ.

Hãy bắt đầu ngay thôi!

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Root word – gốc từ là từ hoặc một phần từ căn bản nhất, có thể đứng một mình hoặc kết hợp cùng tiền tố hoặc hậu tố, để tạo thành từ có nghĩa.
– Gốc từ thường có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ hoặc tiếng Latin, etc. Ví dụ như aqua (nước) → aquarium (thủy cung), aquatic (thủy sinh).
– Việc nắm rõ gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng học, đoán nghĩa của đa số từ mới hơn mà không cần từ điển → hữu ích khi làm IELTS Reading.
– Một số gốc từ thông dụng: Act (hành động), bene (tốt, lợi), spect (nhìn), etc.Học từ vựng qua gốc từ: Flashcard, mindmap, nhận biết tiền tố và hậu tố, etc.

1. Gốc từ là gì?

Root word, hay “gốc từ” trong tiếng Việt, là phần cốt lõi mang ý nghĩa chính của một từ trong tiếng Anh. Nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) để tạo thành từ mới. 

Gốc từ là gì?
Gốc từ là gì?

2. Định nghĩa tiền tố

Nội dung dưới đây trình bày khái niệm tiền tố (prefix) và danh sách những tiền tố thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.

2.1. Tiền tố là gì?

Tiền tố – prefix là nhóm chữ cái được thêm vào đầu một root word để thay đổi nghĩa của từ đó.

Ví dụ: Tiền tố “un-” thêm vào từ “happy(hạnh phúc, vui vẻ) tạo thành “unhappy” (không hạnh phúc).

Cách nhận biết tiền tố:

  • Tiền tố luôn đứng trước gốc từ.
  • Tiền tố thường thay đổi nghĩa của gốc từ.

2.2. Danh sách các tiền tố thông dụng

Một số tiền tố thường gặp: Auto-, circum-, dis-,…

Mời bạn tham khảo các tiền tố thông dụng, kết hợp với các root words.

Danh sách các tiền tố thông dụng
Danh sách các tiền tố thông dụng
PrefixÝ nghĩaVí dụ
Ab-Xa, tách khỏiAbnormal (bất thường), absent (vắng mặt)
Ad-Hướng tớiAdvance (tiến tới), adhere (dính vào)
Anti-Chống, phảnAntibiotic (kháng sinh), antisocial (phản xã hội)
Auto-Tự động, tự mìnhAutopilot (hệ thống lái tự động), autobiography (tự truyện)
Bi-HaiBilingual (song ngữ), bicycle (xe đạp hai bánh)
Circum-Xung quanh, vòng quanhCircumference (chu vi), circumnavigate (đi vòng quanh)
Co-Cùng, hợp tácCooperate (hợp tác), coworker (đồng nghiệp)
Con-Cùng, vớiConnect (kết nối), concur (đồng tình)
Contra-Chống lại, ngược lạiContradict (mâu thuẫn), contrary (trái ngược)
De-Giảm, ngược lạiDeactivate (hủy kích hoạt), decline (từ chối)
Dis-Không, ngược lạiDisagree (không đồng ý), disappear (biến mất)
En-Làm choEnable (cho phép), encourage (khuyến khích)
Ex-Ngoài, cũExhale (thở ra), ex-boyfriend (bạn trai cũ)
Extra-Ngoài, thêmExtraordinary (phi thường), extracurricular (ngoại khóa)
Hypo-Dưới, kémHypothermia (hạ thân nhiệt), hypoglycemia (hạ đường huyết)
Il-KhôngIllogical (phi logic), illegal (bất hợp pháp)
In-/ im-Vào, khôngInject (tiêm vào), impossible (không thể)
Inter-Giữa, liên quanInternational (quốc tế), interact (tương tác)
Macro-LớnMacroeconomics (kinh tế vĩ mô), macroscopic (vĩ mô)
Micro-NhỏMicroscope (kính hiển vi), microorganism (vi sinh vật)
Mis-Sai, không đúngMisunderstand (hiểu sai), mislead (làm lạc lối)
Multi-NhiềuMultilingual (đa ngôn ngữ), multitask (làm nhiều việc cùng lúc)
Non-KhôngNonprofit (phi lợi nhuận), nonstop (không ngừng)
Over-Quá, vượt quaOverload (quá tải), overeat (ăn quá nhiều)
Post-SauPostpone (hoãn lại), postgraduate (sau đại học)
Pre-TrướcPredict (dự đoán), preview (xem trước)
Pro-Ủng hộ, về phía trướcPromote (thúc đẩy), progress (tiến bộ)
Re-Lại, một lần nữaRewrite (viết lại), replay (chơi lại)
Sub-DướiSubmarine (tàu ngầm), subway (tàu điện ngầm)
Trans-Xuyên qua, thay đổiTransport (vận chuyển), transform (biến đổi)
Un-Không, ngược lạiUnhappy (không hạnh phúc), undo (hoàn tác)

3. Định nghĩa hậu tố 

Nội dung dưới đây trình bày khái niệm tiền tố (prefix) và danh sách những tiền tố thông dụng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả.

3.1. Hậu tố là gì?

Hậu tố – suffix là nhóm chữ cái được thêm vào cuối một gốc từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ đó.

Ví dụ: Hậu tố “-ness” thêm vào từ “happy” tạo thành “happiness” (sự hạnh phúc).

Cách nhận biết hậu tố:

  • Hậu tố luôn đứng sau gốc từ.
  • Hậu tố thường thay đổi loại từ của gốc từ, chẳng hạn như từ danh từ thành động từ, tính từ thành danh từ, …

3.2. Danh sách các hậu tố thường gặp

Một số hậu tố thông dụng: Able/ -ible, acy, en,..

Bên dưới là những hậu tố chúng ta sẽ thường gặp, rất hữu ích trong việc làm bài tập word form – chia từ loại.

Danh sách các hậu tố thường gặp
SuffixÝ nghĩaVí dụ
-able/ -ibleCó thểReadable (có thể đọc được), flexible (linh hoạt)
-acyTrạng thái, tình trạngDemocracy (dân chủ), accuracy (độ chính xác)
-ageHành động, quá trình, kết quảStorage (lưu trữ), coverage (bao phủ)
-alThuộc về, liên quan đếnPersonal (cá nhân), musical (thuộc về âm nhạc)
-ance/ -enceTrạng thái, chất lượngAttendance (sự tham gia), persistence (sự kiên trì)
-aryLiên quan đến, nơi chốnDictionary (từ điển), library (thư viện)
-ationHành động, quá trìnhInformation (thông tin), education (giáo dục)
-cideGiết, tiêu diệtHomicide (tội giết người), pesticide (thuốc trừ sâu)
-cyTrạng thái, chất lượngEfficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư)
-domTrạng thái, vị tríFreedom (tự do), kingdom (vương quốc)
-enLàm choStrengthen (làm mạnh thêm), widen (mở rộng)
-er/ -orNgười thực hiện hành độngTeacher (giáo viên), actor (diễn viên)
-esquePhong cách, giống nhưPicturesque (đẹp như tranh), grotesque (kỳ quái)
-essChỉ nữ giớiActress (nữ diễn viên), goddess (nữ thần)
-fulĐầy đủJoyful (đầy niềm vui), helpful (hữu ích)
-hoodTrạng thái, điều kiệnChildhood (thời thơ ấu), neighborhood (khu phố)
-icThuộc về, có tính chấtHistoric (thuộc về lịch sử), artistic (có tính nghệ thuật)
-ifyLàm cho, biến thànhSimplify (đơn giản hóa), justify (biện minh)
-ishGiống như, thuộc vềChildish (như trẻ con), foolish (ngu ngốc)
-ismHệ tư tưởng, hành độngCommunism (chủ nghĩa cộng sản), realism (chủ nghĩa hiện thực)
-istNgười, chuyên giaBiologist (nhà sinh vật học), pianist (nghệ sĩ piano)
-ityTrạng thái, điều kiệnActivity (hoạt động), reality (thực tế)
-izeLàm cho, trở thànhModernize (hiện đại hóa), legalize (hợp pháp hóa)
-lessKhông cóHomeless (vô gia cư), careless (bất cẩn)
-lyCách thứcQuickly (nhanh chóng), happily (hạnh phúc)
-mentHành động, quá trìnhDevelopment (sự phát triển), agreement (sự đồng ý)
-nessTrạng thái, tính chấtHappiness (sự hạnh phúc), darkness (bóng tối)
-ousCó tính chất, đầyDangerous (nguy hiểm), famous (nổi tiếng)

4. Cách nhận biết gốc từ trong tiếng Anh

Bạn có thể nhận biết được gốc từ qua các cách sau:

  • Bỏ tiền tố hoặc hậu tố.
  • Tập trung vào nghĩa cốt lõi.
  • So sánh từ cùng họ.
  • Dựa vào nguồn gốc Latin/Hy Lạp.

Cụ thể:

  • Bỏ tiền tố hoặc hậu tố: Khi loại bỏ prefix hay suffix, phần còn lại thường chính là gốc từ. Ví dụ: Unhappiness → gốc từ happy (hạnh phúc, vui vẻ).
  • Tập trung vào nghĩa cốt lõi: Xác định phần mang nghĩa chính của từ, còn các thành tố khác chỉ bổ sung hoặc biến đổi ý nghĩa. Ví dụ: Transport → gốc từ port (mang, vận chuyển).
  • So sánh từ cùng họ: Nhìn vào những từ khác nhau nhưng có chung một phần lặp lại nhiều lần, đó thường là gốc từ. Ví dụ: Inspect, respect, spectator → gốc từ spect (nhìn).
  • Dựa vào nguồn gốc Latin/Hy Lạp: Nhiều gốc từ trong tiếng Anh có dấu hiệu quen thuộc từ Latin hoặc Hy Lạp. Ví dụ: Aqua (nước), bio (sự sống), geo (đất).

5. Danh sách các gốc từ phổ biến

Các gốc từ phổ biến trong tiếng Anh: Act, dict, corp,…

Hãy cùng mình tìm hiểu thêm về các gốc từ thường gặp trong tiếng Anh qua bảng tổng hợp bên dưới:

Danh sách các gốc từ phổ biến
Root wordÝ nghĩaVí dụ
ActHành độngAction (hành động), react (phản ứng)
AgriĐất, nông nghiệpAgriculture (nông nghiệp), agrarian (thuộc về ruộng đất)
AquaNướcAquarium (bể cá, thủy cung), aquatic (dưới nước, thủy sinh)
AstroSao, thiên vănAstronomy (thiên văn học), asteroid (thiên thạch)
AudNgheAudio (âm thanh), audience (khán giả)
Ben/ beneTốt, lợi, thiện Benefit (lợi ích), benevolent (nhân từ)
BioSự sống, sinh họcBiology (sinh học), biography (tiểu sử)
BrevNgắnBrief (ngắn gọn), abbreviate (viết tắt)
CentTrămCentury (thế kỷ), percent (phần trăm)
ChronThời gianChronology (niên đại học), synchronize (đồng bộ hóa)
CircumXung quanhCircumference (chu vi), circumvent (tránh né)
CorpCơ thểCorpse (tử thi), corporation (tập đoàn)
CredTin tưởngCredit (tín dụng), incredible (không thể tin nổi)
DemDân, ngườiDemocracy (dân chủ), epidemic (dịch bệnh)
DemNgười, dânDemocracy (dân chủ), demographic (nhân khẩu học)
DictNói, tuyên bốDictate (ra lệnh), predict (dự đoán)
DocDạyDoctor (bác sĩ, tiến sĩ), document (tài liệu)
DonCho, tặngDonate (hiến tặng), pardon (tha thứ)
EgoBản ngãEgotistical (tự cao), egoist (người ích kỷ)
FinKết thúcFinish (kết thúc), final (cuối cùng)
FlamLửaFlammable (dễ cháy), inflame (kích động)
Fract/ fragVỡ, gãyFragile (dễ vỡ), fragment (mảnh vỡ)
GeoĐất, địa lýGeography (địa lý), geology (địa chất học)
JectNémEject (đuổi ra), inject (tiêm)
LogLời, ý tưởngLogic (logic, hợp lý), monologue (độc thoại)
ManuTayManual (thủ công), manuscript (bản thảo viết tay)
MarBiểnMarine (biển), maritime (thuộc về hàng hải)
Meter/ metrĐo lườngThermometer (nhiệt kế), metric (hệ mét)
MinNhỏMinimal (tối thiểu), minuscule (nhỏ xíu)
Mit/ missGửi, thảTransmit (truyền), dismiss (bỏ qua, giải tán)
MortChếtMortal (chết), immortal (bất tử)
PathCảm xúc, bệnhSympathy (thông cảm), pathology (bệnh lý học)
PedChânPedal (bàn đạp), pedestrian (người đi bộ)
PhonÂm thanhTelephone (điện thoại), phonograph (máy phát nhạc)
PortMang, vácTransport (vận chuyển), import (nhập khẩu)
PsychTâm tríPsychology (tâm lý học), psychiatrist (bác sĩ tâm thần)
RuptVỡErupt (phun trào), disrupt (làm gián đoạn)
Scrib/ scriptViếtDescribe (miêu tả), manuscript (bản thảo)
Sent/ sensCảm nhậnSensitive (nhạy cảm), consent (đồng ý)
SpectNhìnInspect (kiểm tra), spectator (khán giả)
StructXây dựngConstruct (xây dựng), structure (cấu trúc)
TeleXaTelephone (điện thoại), television (truyền hình)
ThermNhiệtThermal (nhiệt), thermostat (bộ điều chỉnh nhiệt độ)
VacTrống rỗngVacuum (chân không), vacant (trống)
VivSốngRevive (hồi sinh), vivid (sống động)
VocGiọng, kêu gọiVocal (thuộc về giọng nói), advocate (ủng hộ)

Xem thêm:

6. Lợi ích của việc học root words trong kỳ thi IELTS 

Việc học gốc từ sẽ có các lợi ích cụ thể như: Tăng khả năng đoán nghĩa của từ mới và mở rộng vốn từ vựng.

Hiểu biết sâu về gốc từ sẽ giúp thí sinh có khả năng đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading.

Ví dụ: Giả sử bạn đang đọc một bài văn trong phần IELTS Reading và gặp từ “introduction”, một từ có gốc từ rõ ràng là “intro-“. Dựa vào kiến thức về gốc từ này, bạn có thể hiểu rằng “intro-” có nghĩa là “trước, vào” và “duction” có nghĩa là “hành động hoặc quá trình”. Vì vậy, “introduction” có nghĩa là “quá trình đưa vào”, “sự giới thiệu”.

Khi bạn hiểu được cấu trúc của từ và ý nghĩa của gốc từ, bạn sẽ dễ dàng đoán được nghĩa của từ mới mà không cần phải tra từ điển, giúp tiết kiệm thời gian và tăng khả năng hiểu bài đọc.

Bên cạnh đó, việc hiểu về gốc từ cũng giúp bạn nhận biết được các từ có nguồn gốc từ giống nhau, điều này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.

Ví dụ: Nếu bạn biết từ “introduce”, “introductory” và “introduction” đều có nguồn gốc từ “intro-“, bạn có thể đoán biết được ý nghĩa của những từ này mà không cần phải ghi nhớ từng từ một.

Xem thêm:

7. Phương pháp học từ vựng bằng gốc từ

Một số phương pháp học từ vựng bằng gốc từ mà bạn có thể tham khảo:

  • Hiểu và học các root words cơ bản.
  • Flashcards.
  • Nhận diện tiền tố và hậu tố.

Dưới đây là một số phương pháp cụ thể để học từ vựng bằng root words:

Phương pháp học từ vựng bằng gốc từ
Phương pháp học từ vựng bằng gốc từ
  • Hiểu và học các root words cơ bản: Bắt đầu bằng cách học các gốc từ cơ bản và phổ biến, hiểu rõ ý nghĩa của từng gốc từ sẽ giúp bạn dễ dàng nhận ra và hiểu các từ mới.
  • Flashcards: Tạo flashcards với một mặt ghi root word và ý nghĩa của nó, mặt còn lại ghi các từ ví dụ, giúp bạn ôn tập và nhớ lâu hơn.
  • Vẽ sơ đồ tư duy (mind map): Một cách hay khác để học là tiến hành tạo sơ đồ tư duy với gốc từ ở trung tâm và các từ liên quan xung quanh. Kết nối các từ với ý nghĩa chung của gốc từ cho phép bạn hình dung và nhớ từ vựng dễ hơn.
  • Nhận diện tiền tố và hậu tố: Học cách nhận diện các tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) kết hợp với gốc từ để tạo thành từ mới để có thể phân tích và đoán nghĩa của từ.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Có nhiều ứng dụng học từ vựng giúp bạn học từ vựng qua root words như anki, quizlet, hoặc memrise. Các ứng dụng này thường cung cấp những bộ từ vựng và bài kiểm tra giúp bạn ôn tập.
  • Tham khảo tài liệu đọc: Đọc nhiều sách, bài viết, hoặc tài liệu học thuật có chứa các từ vựng phức tạp, vốn thường là từ có gốc Hy Lạp hoặc Latin. Bạn hãy ghi chú và tra cứu các từ mới để hiểu rõ hơn về cách sử dụng gốc từ.
  • Thực hành thường xuyên: Sử dụng từ mới trong giao tiếp tiếng Anh để nhanh ghi nhớ và áp dụng từ một cách tự nhiên.

Xem thêm:

8. Lời kết

Với bài viết trên, hy vọng mình đã giúp các bạn hiểu thêm được về gốc từ là gì, đi kèm với các tiền tố, hậu tố và gốc từ thông dụng. 

Vai trò của gốc từ trong từ vựng tiếng Anh là rất quan trọng, do đó nắm vững kiến thức về chúng sẽ làm quá trình học, sử dụng tiếng Anh thực tế như giao tiếp hay thi IELTS, … của chúng ta nhẹ nhàng hơn rất nhiều.

Hãy dành ra mỗi ngày từ 5 đến 10 phút để học gốc từ và thử làm bài IELTS Reading sau một khoảng thời gian, bạn chắc chắn sẽ nhìn thấy sự khác biệt tích cực của bản thân.

Trong quá trình học từ vựng tiếng Anh, bạn hãy để lại bình luận nếu có bất kỳ thắc mắc nào để được đội ngũ học thuật tại Vietop English giúp giải đáp kịp thời.

Hẹn các bạn ở những bài viết sau!

Tài liệu tham khảo:

  • Root words: definition, lists & examples: https://www.grammarly.com/blog/root-words/ – Truy cập ngày 19-09-2025
  • Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 19-09-2025
  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 19-09-2025
Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Quỳnh Châu

Content creator

Song song với giảng dạy, từ tháng 2 năm 2022, mình bắt đầu hành trình sáng tạo nội dung học thuật tại IELTS Vietop. Không chỉ dừng lại ở việc viết bài, mình còn trực tiếp thiết kế hình ảnh minh họa, tạo nên những bài viết học thuật sinh động và hấp dẫn. Việc kết hợp giữa khả năng giảng dạy và sáng tạo nội dung đã giúp mình đóng góp tích cực vào việc nâng cao chất lượng học liệu của IELTS Vietop, mang đến cho các bạn trải nghiệm học tập thú vị và hiệu quả.

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h