Học tiếng Anh qua bài hát là một phương pháp phổ biến và hiệu quả, cải thiện nhanh vốn từ vựng mà không gây nhàm chán cho người học. Có rất nhiều bài hát tiếng Anh có thể giúp bạn cải thiện trình độ của mình, trong đó Proud of you là bài hát mà bất cứ người học tiếng Anh nào cũng từng nghe qua. Cùng Vietop English tìm hiểu cách học tiếng Anh qua bài hát Proud of you – Fiona Fung các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài hát thú vị này nhé!
1. Giới thiệu về bài hát Proud of you
Bài hát Proud of you là bài hát phổ biến nhất của ca sĩ Fiona Fung tại Việt Nam. Với lời hát ngọt ngào và giai điệu nhẹ nhàng, bài hát “Proud Of You” của ca sĩ Fiona Fung đã trở nên rất quen thuộc với tuổi thơ của rất nhiều người.
Đây cũng là một tác phẩm được lựa chọn khá nhiều để áp dụng phương pháp học tiếng Anh qua bài hát. Ngoài ra, việc nghe đi nghe lại bài hát yêu thích sẽ giúp bạn có kỹ năng luyện nghe tiếng Anh cực kỳ tốt đấy. Vậy hãy cùng Vietop English tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
2. Lời bài hát proud of you song ngữ
“Love in your eyes”
(Tình yêu trong ánh mắt của anh)
“Sitting silent by my side”
(Anh lặng lẽ ngồi bên cạnh em)
“Going on Holding hand”
(Rồi sau đó ta nắm tay nhau)
“Walking through the nights”
(Cùng nhau đi qua những đêm dài)
Điệp khúc:
“Hold me up Hold me tight”
(Anh đưa tay ra và ôm em thật chặt)
“Lift me up to touch the sky”
(Nhấc bổng em lên chạm tới bầu trời)
“Teaching me to love with heart”
(Dạy em cách yêu bằng cả trái tim)
“Helping me open my mind”
(Giúp em hiểu ra nhiều điều)
“I can fly”
(Em có thể bay lên)
“I’m proud that I can fly”
(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)
“To give the best of mine”
(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)
“Till the end of the time”
(Cho đến cuối cùng)
“Believe me I can fly”
(Hãy tin rằng em có thể bay lên)
“I’m proud that I can fly”
(Em cảm thấy tự hào vì em có thể bay lên)
“To give the best of mine”
(Để trao đi những thứ tốt đẹp từ mình)
“The heaven in the sky”
(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)
“Stars in the sky”
(Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời)
“Wishing once upon a time”
(Điều ước như ngày xửa ngày xưa)
“Give me love Make me smile”
(Gửi cho em tình yêu và khiến em cười)
“Till the end of life”
(Đến suốt cuộc đời này)
(1)
“Can’t you believe that you light up my way”
(Anh có thể không tin là anh đã soi sáng cho con đường của em)
“No matter how that ease my path”
(Dù có thể nào đi nữa, anh chính là một điều tuyệt vời với em)
“I’ll never lose my faith”
(Niềm tin của em chẳng thể nào phôi phai)
“See me fly”
(Nhìn em bay này)
“I’m proud to fly up high”
(Em thật tự hào khi mình có thể bay thật cao)
“Show you the best of mine”
(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)
“Till the end of the time”
(Cho đến cuối cùng)
“Believe me I can fly”
(Hãy tin rằng em có thể bay lên)
“I’m singing in the sky”
(Em đang ngân nga hát trên bầu trời)
“Show you the best of mine”
(Để anh có thể thấy những điều tốt đẹp nhất từ em)
“The heaven in the sky”
(Đó thực sự là thiên đường trên bầu trời)
“Nothing can stop me”
(Không có gì có thể ngăn em lại)
“Spread my wings so wide”
(Dang thật rộng đôi cánh của em ra)
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát Proud of you
3.1. Từ vựng trong bài hát Proud of you
Proud [praʊd]: Tự hào, hãnh diện, tự trọng
E.g: I am very proud of him. (Tôi rất tự hào về anh ấy)
Touch [tʌtʃ]: Sự chạm, sự sờ mó, đụng chạm
E.g: A hand touched him on the shoulder. (Có một bàn tay chạm lên vai của anh ấy)
Silent [ˈsaɪlənt]: lặng lẽ, lẳng lặng, im lặng
E.g: She gave me the silent treatment. (Cô ấy giận tôi đến nỗi không thèm nói gì)
Faith [feɪθ]: sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, lời hứa, lời cam kết
E.g: If the company can keep its faiths to customers, it could become the market leader. (Nếu công ty có thể giữ được sự tin tưởng với khách hàng, nó có thể trở thành thống lĩnh thị trường)
Heaven [ˈhevən]: thiên đường, bầu trời, khoảng trời, niềm vui sướng tuyệt trần
E.g: He believed that one day he and his wife would be again in heaven together. (Ông ấy tin rằng một ngày nào đó 2 vợ chồng ông sẽ cùng nhau tới thiên đường)
Spread [spred]: sự dang ra, sự trải ra, sự sải cánh, sự truyền bá
E.g: Fire quickly spread through the dormitory. (Lửa cháy lan nhanh cả kí túc xá)
Wing [wɪŋ]: đôi cánh, sự bay, sự cất cánh, sự bay bổng
Trong lời bài hát, câu cuối cùng: “Spread my wings so wide”, có nghĩa là dang thật rộng đôi cánh của em ra, vút bay thật cao, thể hiện ước mơ lớn của cô gái và niềm tin vào khả năng của mình.
3.2. Cấu trúc trong bài hát Proud of you
Hold me up Hold me tight
Ý nghĩa: “Hold me up” là đưa tay ra cho tôi nắm, “Hold me tight” là ôm tôi thật chặt. Cụm từ này khi kết hợp với nhau tạo nên một hành động rất gần gũi và ấm áp mà cô gái muốn nói với chàng trai.
To give the best of mine
Ý nghĩa: Trao đi những điều tốt đẹp nhất của tôi, đó là sự hy vọng, khát khao, nhiệt huyết của tuổi trẻ, mong muốn rằng mình sẽ đạt được những kết quả xứng đáng.
Till the end of the time
Cấu trúc: “Till the end (of something)” có nghĩa là cho đến cuối cùng của cái gì đó. Trong bài hát, có câu “till the end of the time” có nghĩa là cho đến cuối cuộc đời này.
Wishing once upon a time
Cụm từ: “Once upon a time” là thành ngữ chỉ khoảng thời gian rất lâu rồi, ngày xửa ngày xưa, hay được sử dụng trong các câu truyện cổ tích hoặc truyền thuyết nào đó. Trong bài hát này, cô gái muốn nhấn mạnh điều ước từ rất lâu rồi “Wishing once upon a time”.
No matter how that ease my path
Cụm từ: “No matter how” có nghĩa là dù thế nào đi nữa, bất luận thế nào đi nữa. Cụm từ “Ease my path” có nghĩa là làm con đường tôi đi trở nên dễ dàng hơn, thể hiện sự biết ơn với đối phương. Do đó khi kết hợp chúng tới nhau có thể hiểu là chàng trai đã giúp cô gái trở nên tốt hơn, sáng suốt hơn nên dù anh không nhận ra điều đó nhưng cô vẫn biết ơn và tin tưởng anh.
Spread my wings so wide
Ý nghĩa: Dang thật rộng đôi cánh của em ra, để có thể bay cao hơn, vươn tới ước mơ của mình.
Xem thêm:
4. Cách học tiếng Anh qua lời bài hát Proud of you hiệu quả
Dưới đây là phương pháp học tiếng Anh qua lời bài hát khá hiệu quả mà Vietop English muốn gợi ý cho các bạn:
4.1. Chọn một bài hát phù hợp để học
Để việc học tiếng Anh qua lời bài hát hiệu quả, hãy chọn một bài bạn thấy bắt tai và nếu mới bắt đầu học thì bạn nên chọn những bài hát:
- Không quá dài (1-3 đoạn)
- Không quá nhanh (để dễ hát theo)
- Từ ngữ thông dụng, không quá khó
- Lời bài hát nên kể về một câu chuyện
Xem thêm:
4.2. Hãy nhớ ôn lại
Sau khi bạn cảm thấy ổn với bài hát đầu tiên, bạn có thể chuyển sang bài hát tiếp theo. Và sau khi đủ thời gian trôi qua, bạn có thể quay lại bài hát đầu tiên để ôn tập lại. Việc học tiếng Anh qua lời bài hát nên lặp đi lặp lại cách nhau và nó được chứng minh là hiệu quả hơn là cố gắng học một cái gì đó hoàn hảo cùng một lúc.
4.3. Tìm nhạc mới phát triển dựa trên những gì bạn đã học
Mỗi bài hát mới mà bạn học nên có sự cân bằng giữa từ vựng hoàn toàn mới và từ vựng đang hoặc đã học. Mức độ tổng hợp này giúp bạn có động lực và cũng củng cố việc học trước đây của bạn để mang lại lợi ích tối đa.
4.4. Luyện tập phát âm giống người bản xứ
Sau khi đã thuộc nghĩa và cách phát âm các từ rồi, các bạn hãy bắt đầu tập phát âm cụm từ và sau đó là cả câu nhé. Một điều quan trọng để học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả nói riêng và tiếng Anh giao tiếp như người bản xứ là cách nhấn trọng âm (stress) và nối âm (linking sound).
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking part 2
Trên đây Vietop English đã chia sẻ cách học tiếng Anh qua bài hát Proud Of You, để phương pháp học tiếng Anh qua bài hát hiệu quả hơn, bạn hãy bật nhạc lên, đọc qua học viết ở trên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhé! Hy vọng rằng đây sẽ là phương pháp cực kỳ hiệu quả dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và đam mê âm nhạc đấy!