Hôm nay, Vietop sẽ gửi đến bạn phần chia sẻ hướng dẫn cách viết dạng Maps IELTS Writing Task 1. Hãy cùng theo dõi nhé!
Đối với những bạn đang luyện thi IELTS chắc hẳn rằng đều biết rằng ngoài dạng Process, Two-part questions thì dạng Map (bản đồ) ở phần thi IELTS Writing Task 1 là một trong những dạng đề khó, yêu cầu bạn phải chọn, miêu tả những đặc điểm nổi bật trên map sau đó so sánh nếu cần thiết.
Đồng thời bạn phải sử dụng cả thì hiện tại và thì quá khứ để mô tả bản đồ và sự phát triển của địa điểm đó.
1. Tổng quan về Map – IELTS Writing Task 1
Map (Bản đồ) là một trong hai dạng bài khó trong IELTS Writing Task 1 bên cạnh dạng bài Process (Quy trình). Với dạng bài này, thí sinh cần so sánh và phân biệt sự khác nhau giữa hai bản đồ trở lên. Ngoài ra, thí sinh còn phải diễn tả sự thay đổi, sự phát triển trong một khoảng thời gian ở một khu vực hoặc địa điểm như trường học, thành phố.
Vậy làm thế nào để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1 Maps? Trước hết, bạn cần nắm được các dạng của Map – IELTS Writing Task 1. Đề Map ở phần thi IELTS Writing Task 1 thường sẽ có 2 dạng:
- Dạng chỉ có một bản đồ: yêu cầu thí sinh miêu tả một bản đồ và sử dụng thì hiện tại đơn, dạng này hiếm gặp hơn dạng còn lại.
- Dạng nhiều bản đồ: yêu cầu thí sinh chọn các chi tiết, miêu tả và so sánh các bản đồ: quá khứ – hiện tại, quá khứ – quá khứ hoặc hiện tại – tương lai. Với dạng này, thí sinh dùng thì quá khứ, hiện tại, tương lai tùy theo thời gian của bản đồ.
Ngoài ra, cấu trúc của một bài Map Writing Task 1 IELTS sẽ có cách viết tương đương với các dạng bảng biểu khác của Writing Task 1, bao gồm:
- Introduction: paraphrase câu hỏi đề bài
- Overview: miêu tả những sự thay đổi chính trong 2 biểu đồ, như là thay đổi về: lượng dân cư, khu vực cây xanh nông thôn, cơ sở hạ tầng, các khu vui chơi giải trí,…
- Detail 1: nêu những thay đổi đã xảy ra
- Detail 2: nêu những thay đổi đã xảy ra
Xem thêm: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
2. Các bước làm dạng bài IELTS Writing Task 1 Map
Bước 1: Phân tích câu hỏi của đề Map IELTS Writing Task 1
Có thể nói đây là bước quan trọng nhất trong các bước làm dạng bài IELTS Writing Task 1 Map. Phân tích câu hỏi của đề bài có thể giúp thí sinh hình thành các bước tiếp theo và xây dựng một cấu trúc bài hợp lý.
Thí sinh có thể phân tích câu hỏi dựa theo 3 yếu tố:
- Mô tả ngắn gọn về bản đồ.
- Hướng dẫn cách làm và yêu cầu của đề bài.
- Hình ảnh bản đồ.
Với bước phân tích này, thí sinh cần xác định được dạng bản đồ mà đề bài yêu cầu là gì để có thể xây dựng template cho bài viết. Trong các yếu tố trên, yếu tố thứ 2 là quan trọng nhất để giúp bạn đạt điểm tiêu chí Task Achievement.
Bước 2: Xác định các đặc điểm chính
Hầu hết các dạng Map trong IELTS Writing Task 1 không yêu cầu thí sinh phải chỉ ra toàn bộ các đặc điểm có trong bài. Vì vậy, thí sinh cần phải có kỹ năng lựa chọn các đặc điểm chính và so sánh những sự thay đổi nổi bật nhất.
Vietop sẽ giúp bạn cách để xác định đặc điểm chính dễ dàng hơn với các câu hỏi:
- Các mốc thời gian trong đề bài ở thời điểm nào?
Với câu hỏi này, thí sinh có thể xác định được chính xác thì được sử dụng trong bài viết. Sẽ có những bản đồ ở thời điểm quá khứ, hiện tại và tương lai để từ đó thí sinh cần viết bài với đúng thì. Ví dụ như nếu bản đồ ở quá khứ thì thí sinh phải sử dụng thì quá khứ đơn.
- Sự khác biệt nổi bật nhất giữa các bản đồ là gì?
Để biết được sự khác biệt, thí sinh có thể chú ý những vị trí, đặc điểm nào đã biến mất, những sự vật nào được thêm vào bản đồ. Đó chính là những đặc điểm chính trong bản đồ.
- Có đặc điểm nào vẫn giữ nguyên trong suốt khoảng thời gian dài hoặc khoảng thời gian được đưa ra trong đề không?
Ngoài việc biến mất hoặc thêm vào của sự vật, thí sinh cũng có thể để ý đến những sự vật, vị trí luôn giữ nguyên trong suốt khoảng thời gian đưa ra trong bản đồ. Đó cũng là một đặc điểm chính cần sự phân tích.
Sau khi đã chọn được các đặc điểm chính trong Map, bạn có thể tiến hành các bước tiếp theo với cấu trúc dạng bài Map mà Vietop đã đề cập ở trên.
Bước 3: Viết mở bài
Trong phần mở bài (Introduction), cách tốt nhất chính là kỹ năng paraphrase câu hỏi, sử dụng những từ đồng nghĩa và thay đổi cấu trúc câu. Một lưu ý là thí sinh không nên đưa quá nhiều thông tin trong phần mở bài bởi vì mục đích chính của phần mở bài là chỉ diễn giải câu hỏi một cách đơn giản.
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
Bước 4: Viết tổng quan
Trong phần tổng quan (Overview), thí sinh nên diễn tả những sự thay đổi chung trong bản đồ đó, tránh đề cập các thông tin quá chi tiết ở phần này. Sự thay đổi chung có thể là sự thay đổi toàn cảnh, ví dụ như từ làng quê sang thành phố.
Bên cạnh đó, thí sinh không cần phải sử dụng các từ vựng hay cấu trúc quá phức tạp ở phần Overview, hãy chú ý đến việc sử dụng thì và động từ một cách chính xác nhé!
Bước 5: Viết các đoạn mô tả chi tiết
Phần Details (chi tiết) thường được chia thành 2 đoạn. Đối với phần này, thí sinh cần đặt các câu hỏi để đi vào chi tiết:
- Sự thay đổi nào dễ nhận thấy nhất?
- Có sự vật nào biến mất hay được nâng cấp, thêm vào không?
- Có sự vật nào vẫn luôn giữ nguyên trong khoảng thời gian đã cho không?
Sau đó, bạn có thể áp dụng một số cấu trúc và từ vựng mà Vietop đã tổng hợp dưới đây để viết thành một bài hoàn chỉnh nhé!
Các bạn xem thêm cách làm một số dạng khác ở bài thi Writing task 1:
3. Từ vựng và cấu trúc miêu tả những thay đổi
Đối với dạng bài này, thí sinh nên sử dụng các cấu trúc ở dạng bị động.
Từ vựng và cấu trúc chỉ Dân số
Từ vựng | Cấu trúc |
populationinhabitants = residents = citizens | – S + has a population of + <number> + people – S+ has + <number> + inhabitants/residents/citizens. – The population of + S + is + <number>. |
Ví dụ:
- Vietnam has about 98 million people.
- Vietnam has about 98 million citizens.
- The population of Vietnam is 98 million.
Từ vựng và cấu trúc chỉ phương hướng
Từ vựng | Cấu trúc |
– North: Bắc – North-East: Đông Bắc – East: Đông – South-East: Đông Nam – South: Nam – South-West: Tây Nam – West: Tây – North-West: Tây Bắc – Northern, southern, eastern, western | – S + is located/situated/positioned in + the … corner of the …. – S + is + to the … of … – S + is in the … |
Ví dụ:
- The bank is located in the southern corner of the restaurant.
- The hospital is to the west of the newsstand.
- The school is in the north.
Từ vựng và cấu trúc chỉ vị trí
Từ vựng | Cấu trúc |
– Between A and B: Giữa A và B – Among + plural nouns: Trong các… (Từ 3 danh từ trở lên) – In front of: Trước – Behind: Sau – To the right: Bên phải – To the left: Bên trái – Across: Ngang qua – Along: Dọc theo – Next to = Beside: kế bên | – S + is located/situated/positioned in + the … corner of the …. – S + is + to the … of … – S + is in the … |
Ví dụ:
- The airport is positioned between the park and the mall.
- The church is to the left of the school.
- The shop is next to the supermarket.
Từ vựng và cấu trúc thể hiện sự thay đổi trong nhà cửa và các công trình xây dựng
Từ vựng | Cấu trúc |
– Build = Construct: Xây – Destroy = Knock down = Demolish: Phá hủy – Renovate: Cải tiến – Relocate = Move: Rời đi – Replace: Thế chỗ – Expand: Mở rộng – Shrink = Diminish: Thu hẹp – Develop: Phát triển | Sử dụng câu bị động để diễn tả sự thay đổi: S + be + built/destroyed/renovated/ moved/replaces/expanded/ shrunk/developed. |
Ví dụ:
- The hospital has been demolished.
- A new shopping mall was built to replace the old supermarket.
- The road has been expanded to reduce the traffic jams.
Từ vựng và cấu trúc thể hiện sự thay đổi trong cây cối
Từ vựng | Cấu trúc |
– Grow: Trồng – Cut down = Chop down: Chặt bỏ | Sử dụng câu bị động để diễn tả sự thay đổi: S + be + built/destroyed/renovated/moved/ replaces/expanded/shrunk/developed. |
Ví dụ:
Many trees beside the river were chopped down to build a chair.
4. Cấu trúc câu miêu tả sự thay đổi chung và cụ thể
Để đề cập tới sự thay đổi tại dạng biểu đồ này, người viết có thể áp dụng 3 cách miêu tả sau để làm sườn bài phát triển ý tưởng.
Miêu tả sự thay đổi chung (Overview)
Subject + witnessed/ saw dramatic changes |
-> The city saw dramatic changes between 2003 and 2005.
[Subject] + changed + considerably/ dramatically + over + [time] |
-> The downtown changed considerably over the 25-year period.
Để miêu tả sự thay đổi cụ thể, người viết có thể sử dụng mẫu câu sau:
[Subject] + [location] + was/were + [Verb3] + [time] |
-> The supermarket to the West of the town was completely cleared over the time period.
5. Lộ trình 5 bước xây dựng cách viết dạng Map trong Writing Task 1
Để có được lộ trình học hiệu quả, người học có thể áp dụng 5 bước sau để tối giản hóa các bước nhưng vẫn đạt được hiệu quả tốt.
Bước 1: Học và áp dụng từ vựng thường xuyên
Đây là một trong những bước nền tảng nhất nhất để chinh phục các kỳ thi tiếng Anh hay bài thi IELTS ở tất cả các kỹ năng. Không chỉ với biểu đồ dạng Map, các dạng bài khác đều cần một vốn từ nhất định để đảm bảo sự diễn đạt trôi chảy
Để chinh phục dạng bài Map khí nhằn, Viettop khuyên bạn nên chia các từ vựng thành 2 dạng chính
- Nhóm từ vựng chỉ vị trí: Đây là nhóm từ vựng chỉ vị trí trong dạng bài biểu đồ Map, giúp bạn miêu tả chính xác vị trí của một vật thể nào đó ở cửa hàng.
- Nhóm từ vựng chỉ hướng: Nhóm từ vựng chỉ hướng trong dạng bài biểu đồ Map, giúp bạn xác định đúng phương hướng. Đồng thời, từ vựng này cũng giúp bạn điều hướng được, hay mô tả được sự thay đổi
Bước 2: Nắm vững các phần ngữ pháp
Ngoài từ vựng, ngữ pháp là phần cần quan tâm để đảm bảo bạn ăn trọn điểm tại
phần Writing Task 1. Ngoài ra, với những dạng hai hoặc nhiều biểu đồ trở lên,
việc nắm vững ngữ pháp giúp bạn sử dụng đúng theo ngữ cảnh đề bài đưa ra.
Bước 3: Nắm vững dàn bài dạng Map
- Introduction: cần sử dụng 1 câu để diễn tả lại nội paraphrase lại yêu cầu đề bài.
- Overview: dùng một đến 2 câu để miêu tả chung, những sự biến đổi chính có thể xảy ra trong biểu đồ.
- Body: chi tiết nên được vạch ra sẵn, đưa ra những điều nổi bật nhất giữa hai bản đồ. Ưu tiên đưa ra so sánh sự thay đổi của bản đồ 2 so với bản đồ 1.
Bước 4: Học thêm từ những bài mẫu có sẵn
Bài mẫu từ các đề thi IELTS cũ là một nguồn tài liệu khá uy tín, dồi dào để cho chắc lọc thêm từ vựng, ngữ pháp và cách tư duy đúng đắn.
Bước 5: Thực hành viết bài nhiều hơn
- Áp dụng tất cả các kiến thức đã học ở 4 bước trên để thực hành viết bài. Hãy chuẩn bị một tâm lý cũng như không gian và thời gian thật hợp lý trước khi làm nhé. Điều đó sẽ giúp các bạn làm quen với bài thi IELTS thực tế.
- Hãy tự lập một thời gian biểu học IELTS khoa học, hiệu quả theo nhu cầu cá nhân.
- Dành nhiều thời gian cho việc học lại tất cả các từ vựng, ngữ pháp,… mà bạn học được từ quá trình làm bài, và thường xuyên áp dụng chúng vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn. Thay vì tập trung giải đề, việc học sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Không nên quá khắt khe trong luyện tập. Quan trọng, bạn nên học cách sửa đổi, rút kinh nghiệm. Điều này là nền tảng giúp bạn nâng band nhanh hơn.
6. Các lỗi sai thường gặp đối với dạng Maps
6.1. Lỗi về mạo từ
Những lỗi sai kinh điển mà người thi IELTS thường gặp chính là mạo từ “a” và “the”.
Ví dụ: The maps below show changes that took place in Felixstone from 1967 to 2001.
- While a tennis course in the southernmost remained unchanged, more coffee shops were added to a row of shops along the southern side of the high street. (SAI)
→ While the tennis course in the southernmost remained unchanged, more coffee shops were added to the row of shops along the southern side of the high street. (ĐÚNG)
Ở ví dụ đề cập ở trên, người viết có sự nhầm lẫn giữa 2 mạo từ ‘the’ và ‘a’. Vì vậy, cần lưu ý đối với những địa điểm đã có ở bản đồ đầu tiên, cần dùng mạo từ xác định ‘the’. Còn lại, những địa điểm xuất hiện muộn hơn ở biểu đồ thứ hai sẽ đi với ‘a’ nếu là danh từ số ít, hoặc không cần mạo từ mà chỉ thêm ‘s/es’ nếu là danh từ số nhiều.
6.2. Lỗi về thì, hay còn gọi lỗi về ngữ pháp
Sự xáo trộn giữa các mốc thời gian khiến người viết có sự nhầm lẫn về ngữ pháp. Vì vậy, cần nắm rõ, phân chia đúng thời gian ở mỗi biểu đồ để sử dụng đúng thì.
Xét ví dụ ở trên:
- The restaurant in the center of the city is still in the same place, while a car store is built next to the market. (SAI)
→ The cafe in the center of the city was still in the same place, while a car store was built next to the market. (ĐÚNG)
Cụ thể, 2 thời điểm được đề cập ngay trong đề bài đều ở quá khứ (1967 và 2001), do đó thí sinh cần linh hoạt thay đổi, giữa quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành để mô tả các sự thay đổi trong bản đồ.
6.3. Lỗi về giới từ
- to make way for và to give way to
Cả 2 cụm từ đề cập bên trên trên đều có nghĩa là ‘nhường chỗ cho cái khác’. Tuy nhiên, người viết cần lưu ý dùng đúng giới từ ‘for’ hay ‘in’ cho mỗi cụm từ, đảm bảo không sai nghĩa hay ngữ pháp.
- in the corner và at the corner
– ‘in the corner’ là cụm từ được sử dụng để diễn tả vị trí của một địa điểm trong tòa nhà, khu vực nào đó.
Ví dụ:
The ATM in the western corner of the market was relocated to the market.
– ‘at the corner’ được sử dụng để miêu tả vị trí nằm ở góc giao nhau của 2 con đường.
Ví dụ: There used to be a coffee shop at the corner of High Street and De Street.
Viết về sự thay đổi theo thời gian trong bản đồ ở bài thi IELTS Writing Task 1 là một kỹ năng đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ. Muốn nâng cao kỹ năng này nhanh chóng, hãy tham gia khóa học IELTS cấp tốc của Vietop ngay hôm nay để chinh phục band điểm IETLS mục tiêu nhé!
7. Bài viết mẫu dạng Map – IELTS Writing Task 1
Task 1: The maps below show the changes that have taken place at the waterfront area of a town called Darwin between 2009 and 2014.
7.1. Introduction
The maps depict the development of a town named Darwin from 2009 to 2014.
7.2. Overview:
Khu công nghiệp (Industrial area) được thay thế bằng các vùng cho dân cư ở và giải trí, và cơ sở hạ tầng cũng được nâng cấp bằng việc thêm cảng và đường đi bộ.
The initial impression from the maps is that the town showed the complete obliteration of the industrial area to make room for more residential, recreational and academic amenities. In addition, the town’s infrastructure was also renovated with the addition of a harbor and more footpaths.
7.3. Detail 1:
Industrial area (khu công nghiệp) trên bãi cỏ rộng từ phía nam trải lên được thay bằng cây cối. Harbor (bến cảng) và footpath (đường đi bộ) dẫn tới main road (đường chính) được xây thêm. Phần trên phía bắc của đường đi bộ có thêm residential buildings (tòa nhà dân cư) và university building (một trường đại học).
In 2009, on the vast grassland stretching from the center to the southern part of the town was sited an industrial area. Over the next 5 years, this industrial zone became non-existent, and was replaced by trees. To the southeast of the town, a new harbor was erected, and an additional footpath was established, leading from the harbor to the main road in the west of the town. This new footpath further divided the southern zone of the town into two distinct areas, the upper part of which had some new residential buildings and a new university one.
7.4. Detail 2:
Nói về khu vực được bao quanh bởi đường đi bộ, bao gồm sự thay đổi từ industrial area (khu công nghiệp) sang swimming pool (hồ bơi), giữ nguyên school (trường học), convention center (trung tâm hội nghị), main road (đường chính), và swimming pool (hồ bơi) ở bờ biển.
Regarding the area encircled by the footpaths, the former industrial area was converted into a swimming pool. The school and the convention center located in the vicinity of this area and the northern main road remained unchanged. The two swimming pools by the beach also remained in the same position over the given period.
(211 words)
Tham khảo: Trọn bộ đề IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2 qua từng năm
Chúc các bạn học IELTS tốt và thành công! Nếu có bất kỳ thắc mắc cần giải đáp bạn có thể để lại bình luận ở phía dưới nhé!
hãy cho tôi biết cách viết chi tiết dạng 1 bản đồ với ạ
em cảm ơn
Em cảm ơn nhiều ạ
Em viết chỉ 139 từ thì có đáp ứng yêu cầu không ạ
em cảm ơn ạ
k dc đâu em ơi