Khi muốn nói sự đồng ý hoặc không phiền chúng ta thường sẽ dùng I agree. Tuy nhiên, sử dụng qua nhiều sẽ gây nhàm chán và thiếu sự phong phú trong giao tiếp. Vì vậy mình sẽ gợi ý cho bạn một cụm hay đó là I don’t mind.
Vậy bạn đã biết:
- I don’t mind là gì?
- Cách sử dụng I don’t mind như thế nào?
- Cách áp dụng I don’t mind vào các tình huống.
- …
Nếu chưa bạn đừng quá lo lắng, mình đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về I don’t mind bên dưới. Cùng học thôi!
Nội dung quan trọng |
*Khái niệm: I do not mind hay I don’t mind là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để thể hiện sự không bận tâm, không phiền lòng hay không quan tâm đến một điều gì đó. *Cách dùng cấu trúc I don’t mind: – Sử dụng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn. – Đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/ who/ where, … *Phân biệt I do not mind và I do not care: – I do not mind: Được dùng để lịch sự diễn đạt sự đồng ý hoặc không có ý kiến gì về một lựa chọn hay đề xuất. – I do not care: Thể hiện sự bất cần, không quan tâm tới một vấn đề, và đôi khi có thể mang tính châm biếm hoặc khinh thường. *Ví dụ: – I don’t mind waiting for a few minutes. (Tôi không phiền khi phải chờ vài phút.) – Do you mind if I open the window? – No, I don’t mind at all. (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? – Không, tôi không phiền gì cả.) |
1. I don’t mind là gì?
Phiên âm: /aɪ doʊnt maɪnd/.
I don’t mind là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để thể hiện sự không bận tâm, không phiền lòng hay không quan tâm đến một điều gì đó. Nó thường được dùng trong các tình huống khi ai đó hỏi ý kiến hoặc đề xuất lựa chọn của bạn.

E.g:
- I don’t mind waiting for a few minutes. (Tôi không phiền khi phải chờ vài phút.)
- Which movie do you want to watch? – I don’t mind. I’m happy to watch anything. (Bạn muốn xem phim gì? – Tôi không phiền. Mình xem gì cũng được.)
- Do you mind if I open the window? – No, I don’t mind at all. (Bạn có phiền nếu tôi mở cửa sổ không? – Không, tôi không phiền gì cả.)
Xem thêm:
- What’s up là gì? Phân biệt với what’s wrong with
- Best regards là gì? Phân biệt với kind regards, warm regards, regards
- It’s up to you là gì? Phân biệt với it’s down to you
2. Cách dùng cấu trúc I don’t mind
Cấu trúc I don’t mind có hai cách dùng chính là:
- Dùng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn
- Thường đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/ who/ where,…

Cụm từ I don’t mind được sử dụng khi người nói đứng trước hai sự lựa chọn.
E.g:
Lựa chọn đồ uống:
- A: Do you want tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- B: I do not mind. (Cái nào cũng được.)
Chọn địa điểm đi chơi:
- A: Should we go to the park or the beach? (Chúng ta nên đi đến công viên hay bãi biển?)
- B: I do not mind. (Chỗ nào cũng được.)
Chọn món ăn:
- A: Should we have pizza or sushi for dinner? (Chúng ta nên ăn pizza hay sushi cho bữa tối?)
- B: I do not mind. (Ăn món nào cũng được.)
Cụm từ I don’t mind cũng thường đứng trước các từ để hỏi như cấu trúc: I not mind what/ who/ where, …
E.g:
I do not mind what:
- A: What movie do you want to watch tonight? (Tối nay bạn muốn xem phim gì?)
- B: I do not mind what we watch. (Xem phim gì cũng được.)
I do not mind who:
- A: Who should we invite to the party? (Chúng ta nên mời ai tới bữa tiệc?)
- B: I do not mind who you invite. (Mời ai cũng được.)
I do not mind where:
- A: Where should we go for dinner? (Chúng ta nên đi đâu ăn tối?)
- B: I do not mind where we go. (Đi đâu ăn tối cũng được.)
Lưu ý: Trong cấu trúc này, I don’t mind truyền tải ý nghĩa đó là: Tôi không có mong muốn gì đặt biệt lắm, sao cũng được.
3. Một số cụm từ có liên quan đến I don’t mind trong tiếng Anh
Một số cụm từ liên quan đến I don’t mind:
- Do as you like/ wish
- Do not even care

Dưới đây là ví dụ minh họa và cách sử dụng cụ thể của các cụm từ liên quan đến cấu trúc I don’t mind:
Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa và cách sử dụng | Ví dụ |
Do not even care | /du nɑt ˈivɪn kɛr/ | Diễn tả sự thờ ơ, không quan tâm, không để ý đến vấn đề gì đó. | E.g: He doesn’t even care if he misses the party. (Anh ấy thậm chí không quan tâm nếu lỡ bữa tiệc.) |
Do as you like/ wish | /du æz ju laɪk/wɪʃ/ | Sử dụng để đồng ý với một yêu cầu nào đó (đặc biệt khi bản thân không đồng tình). | E.g: Should I call them? Do as you wish. (Tôi nên gọi họ không? Tùy ý bạn thôi.) |
Xem thêm:
- Take your time là gì? Phân biệt với take it easy
- Down to earth là gì? Phân biệt với back down to earth
- T vựng tiếng Anh theo chủ đề
4. Phân biệt I don’t mind và I don’t care
“I don’t mind” nghĩa là không phiền, sẵn lòng; còn “I don’t care” nghĩa là không quan tâm, thờ ơ.
Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa I do not mind và I do not care. Vì vậy, mình đã tổng hợp bảng so sánh kèm ví dụ chi tiết để bạn tiện theo dõi:

Cụm từ | Ý nghĩa và cách sử dụng | Ví dụ |
I don’t mind | Có ý lịch sự và mang hàm ý: Không có ý kiến gì về việc được hỏi, cảm thấy như nào cũng được hoặc không ngại, không phiền việc gì. | I don’t mind helping you with your homework. (Tôi không ngại giúp bạn làm bài tập.) Do you want to go to the movies tonight? – I don’t mind, what do you want to see? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không? – Tôi sao cũng được, bạn muốn xem phim gì?) |
I don’t care | Thể hiện sự bất cần hơn, không có hứng thú tới việc được hỏi, đôi khi còn mang hàm ý thể hiện sự châm biếm, mỉa mai hay giận dữ hoặc khiến cho đối phương cảm thấy thô lỗ. | I don’t care if it rains, I’m still going out. (Tôi không quan tâm trời có mưa hay không, tôi vẫn sẽ đi ra ngoài.) I’m trying to talk to you! – I don’t care. Can’t you see I’m busy? (Tôi đang cố nói chuyện với bạn đấy! – Tôi không quan tâm. Bạn không thấy tôi đang bận à?) |
5. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với I don’t mind
Bạn có thể dùng các cụm từ này để thay thế cụm từ I don’t mind: I have no objection, I’m fine with it, it doesn’t bother me,…
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với cụm I don’t mind mà bạn có thể học thêm để bổ sung từ vựng:
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
I have no objection | Tôi không phản đối. | E.g: You can borrow my book. I have no objection. (Bạn có thể mượn sách của tôi. Tôi không phản đối.) |
I’m fine with it | Tôi không sao với điều đó. | E.g: If we start the meeting at 9 a.m., I’m fine with it. (Nếu chúng ta bắt đầu họp lúc 9 giờ, tôi thấy ổn.) |
It doesn’t bother me | Điều đó không làm phiền tôi. | E.g: You can play music while I study. It doesn’t bother me. (Bạn có thể mở nhạc khi tôi học. Tôi không thấy phiền.) |
It’s okay with me | Tôi thấy ổn với điều đó. | E.g: We can have pizza for dinner. It’s okay with me. (Ăn pizza tối nay cũng được với tôi.) |
No problem | Không vấn đề gì. | E.g: Can you help me move this chair? – Sure, no problem. (Bạn có thể giúp tôi dời cái ghế này không? – Tất nhiên, không vấn đề gì.) |
It’s all the same to me | Đối với tôi thì sao cũng được. | E.g: Do you want tea or coffee? – It’s all the same to me. (Bạn muốn uống trà hay cà phê? – Với tôi thì cái nào cũng như nhau thôi.) |
Cùng với đó là một số từ trái nghĩa: I care, I mind, I object,…
Cụ thể:
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
I care | Tôi quan tâm | E.g: I care about your feelings. (Tôi quan tâm đến cảm xúc của bạn.) |
I mind | Tôi để ý | E.g: Do you mind if I sit here? – Yes, I mind. (Bạn có phiền nếu tôi ngồi đây không? – Có, tôi phiền đấy.) |
I object | Tôi phản đối | E.g: I object to the way he spoke to the teacher. (Tôi phản đối cách anh ta nói chuyện với giáo viên.) |
I’m not okay with it | Tôi không thấy ổn với điều đó | E.g: They want to change the plan, but I’m not okay with it. (Họ muốn thay đổi kế hoạch, nhưng tôi không đồng ý.) |
It bothers me | Điều đó làm phiền tôi | E.g: The noise outside really bothers me when I’m trying to sleep. (Tiếng ồn bên ngoài thật sự làm tôi khó chịu khi tôi cố ngủ.) |
It’s a problem for me | Điều đó là vấn đề đối với tôi | E.g: Working late every night is a problem for me. (Làm việc muộn mỗi tối là một vấn đề với tôi.) |
6. Đoạn hội thoại sử dụng I don’t mind
Cùng mình áp dụng i don’t mind vào các đoạn hội thoại để hiểu rõ hơn về cách dùng cụm từ này thôi!
Đoạn hội thoại 1:
- Anna: Hey, John! Do you want to join us for lunch today? (Chào John! Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi ăn trưa hôm nay không?)
- John: Sure, where are you guys planning to go? (Chắc chắn rồi, các bạn dự định đi đâu vậy?)
- Anna: We’re thinking about trying that new Italian restaurant downtown. What do you think? (Chúng tôi đang nghĩ đến việc thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm thành phố. Bạn nghĩ sao?)
- John: I don’t mind, but I’ve heard it’s quite expensive. Do you have any other options? (Tôi không ngại, nhưng tôi nghe nói nó khá đắt. Bạn có lựa chọn nào khác không?)
- Anna: Yeah, there’s also a nice sushi place nearby. How about that? (Có, còn có một quán sushi ngon gần đây. Bạn nghĩ sao?)
- John: I don’t mind sushi at all. In fact, I love it! Let’s go there. (Tôi không ngại ăn sushi chút nào. Thực tế, tôi rất thích nó! Hãy đến đó đi.)
- Anna: Great! We’ll meet at the sushi place at 12:30. Does that work for you? (Tuyệt! Chúng ta sẽ gặp nhau ở quán sushi lúc 12:30. Điều đó có phù hợp với bạn không?)
- John: Absolutely. I don’t mind the time. See you then! (Chắc chắn rồi. Tôi không ngại thời gian. Hẹn gặp lại bạn!)
Đoạn hội thoại 2:
- Tom: Hey Lisa, do you want to go for a walk in the park later? (Này Lisa, bạn có muốn đi dạo trong công viên sau không?)
- Lisa: I don’t mind, but it looks like it might rain. (Tôi không ngại, nhưng có vẻ như trời có thể mưa.)
- Tom: True, we could bring an umbrella. Or we could go to the coffee shop instead.(Đúng, chúng ta có thể mang theo ô. Hoặc chúng ta có thể đi đến quán cà phê thay thế.)
- Lisa: I don’t mind either way. The coffee shop sounds cozy. (Tôi sao cũng được. Quán cà phê nghe có vẻ ấm cúng.)
- Tom: Great, let’s meet at the coffee shop at 3 PM then. (Tuyệt, hãy gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều nhé.)
- Lisa: Sure, I don’t mind the time. See you there! (Chắc chắn rồi, tôi không ngại thời gian. Hẹn gặp bạn ở đó!)
Đoạn hội thoại 3:
- David: Hi Sarah, are you okay with having a meeting at 10 AM tomorrow? (Chào Sarah, bạn có ổn với việc họp vào lúc 10 giờ sáng mai không?)
- Sarah: I don’t mind, but can we make it a bit earlier? I have another appointment at 11. (Tôi không ngại, nhưng chúng ta có thể làm sớm hơn một chút không? Tôi có cuộc hẹn khác lúc 11 giờ.)
- David: How about 9:30 AM? Does that work for you? (9:30 sáng thì sao? Điều đó có phù hợp với bạn không?)
- Sarah: I don’t mind at all. 9:30 AM is perfect. (Tôi không ngại chút nào. 9:30 sáng là hoàn hảo.)
- David: Awesome, let’s meet in the conference room at 9:30 AM. (Tuyệt vời, hãy gặp nhau ở phòng họp lúc 9:30 sáng.)
- Sarah: Sure thing, I don’t mind the location. See you then! (Chắc chắn rồi, tôi không ngại địa điểm. Hẹn gặp lại bạn!)
Xem thêm: 1000+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp
7. Bài tập vận dụng với I don’t mind có đáp án
Cùng mình làm một số bài tập bên dưới để củng cố kiến thức đã học. Bài tập gồm có các dạng:
- Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc I don’t care.
- Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc các từ đồng nghĩa.
- Viết câu hoàn chỉnh sử dụng I don’t mind trong các tình huống sau.
Exercise 1: Fill in the blanks with I don’t mind or I don’t care
(Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc I don’t care)
Câu 1:
- A: Do you want to watch a movie tonight?
- B: ………. You can choose the movie.
Câu 2:
- A: Can I sit here?
- B: ……….
Câu 3:
- A: What do you think about the new policy?
- B: ………. It doesn’t affect me.
Câu 4:
- A: Do you mind if I borrow your pen?
- B: ………. Go ahead.
Câu 5:
- A: The weather forecast says it might rain tomorrow.
- B: ………. I have an umbrella.
Exercise 2: Fill in the blanks with I don’t mind or synonyms
(Bài tập 2: Điền vào chỗ trống với I don’t mind hoặc các từ đồng nghĩa)
Câu 1:
- John: Do you want to watch a movie tonight?
- Sarah: ………. You can choose the movie.
Câu 2:
- Emily: Can I sit here?
- Michael: ……….
Câu 3:
- David: Do you mind if I borrow your pen?
- Jessica: ………. Go ahead.
Câu 4:
- Emma: Would you like to join us for dinner tonight?
- Lucas: ……….
Câu 5:
- Anna: The weather forecast says it might rain tomorrow.
- James: ………. I have an umbrella.
Exercise 3: Write complete sentences using I don’t mind in the following situations
(Bài tập 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng I don’t mind trong các tình huống sau)
1. Bạn muốn giúp đỡ một người bạn dọn dẹp nhà cửa.
=> ………………………………………………………….
2. Bạn muốn mượn chiếc xe đạp của một người bạn để đi dạo.
=> ………………………………………………………….
3. Bạn muốn sử dụng máy tính của một người bạn để kiểm tra email.
=> ………………………………………………………….
4. Bạn muốn gọi điện cho một người bạn vào giờ khuya.
=> ………………………………………………………….
5. Bạn muốn mời một người bạn đến nhà mình chơi vào cuối tuần.
=> ………………………………………………………….
8. Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu ý nghĩa I don’t mind là gì và cách sử dụng I don’t mind chính xác. Hy vọng kiến thức này sẽ hữu ích đối với bạn trong giao tiếp, làm các bài tập.
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý một vài vấn đề sau:
- Đảm bảo sử dụng I don’t mind đúng ngữ cảnh.
- Nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ bằng cách học thêm các cụm từ và biểu ngữ khác như I have no objection, It’s okay with me, …
Nếu trong quá trình học, bạn còn có bất kỳ vướng mắc nào, hãy comment bên dưới bài viết để Vietop English giải đáp cùng bạn. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể học thêm các kiến thức mới tại chuyên mục IELTS Vocabulary.
Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo:
- I don’t mind definition and meaning – Collins Dictionary – https://www.ldoceonline.com/dictionary/not-mind – Truy cập 30/09/2025.
- What is the difference between don’t care and don’t mind – https://english.stackexchange.com/questions/115753/what-is-the-difference-between-dont-care-and-dont-mind – Truy cập 30/09/2025.