Khi gặp chủ đề Health – sức khỏe, bạn băn khoăn không biết nên làm sao để tăng band tiêu chí Lexical Resource trong bài thi nói và viết IELTS? Bạn gặp khó khăn trong việc tìm và sử dụng các idioms thuộc chủ đề này vào trong thực tế vì bị “ngộp” giữa quá nhiều từ vựng?
Đừng lo lắng! Với bài viết dưới đây, mình đã giúp các bạn sưu tầm hơn 80+ idioms chủ đề Health, chắc chắn sẽ là một đồng hành cực kỳ hữu dụng trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Việc nâng cao kiến thức cũng như band điểm IELTS chắc chắn sẽ trở nên “trong tầm tay” khi bạn hiểu rõ và sử dụng đúng các idioms này!
Bài viết sẽ bao gồm:
- Tổng hợp 88+ idioms chủ đề Health thông dụng.
- Vận dụng idioms chủ đề sức khỏe vào IELTS Speaking.
- Tải về bộ thành ngữ tiếng Anh chủ đề sức khỏe.
Cùng bắt đầu ngay thôi!
Key takeaways |
Idiom là thành ngữ trong tiếng Anh, ta hiểu chúng theo nghĩa bóng chứ không phải nghĩa gốc của các từ tạo thành chúng. – Một số idiom tiếng Anh phổ biến chủ đề Health – khỏe mạnh: Alive and kicking (tràn đầy năng lượng), healthy as a horse (rất khỏe mạnh), to be on the mend (đang hồi phục sau bệnh, chấn thương), etc. – Một số idiom tiếng Anh phổ biến chủ đề Health – ốm yếu: Bag of bones (da bọc xương), under the weather (mệt, muốn bệnh), sick as a dog (bị ốm nặng), etc. – Một số idiom tiếng Anh phổ biến chủ đề Health – giữ sức khỏe: An apple a day keeps the doctor away (ăn uống lành mạnh thì tránh bệnh tật), you are what you eat (ăn gì bổ nấy), etc. – Cách tự học idiom: Lập danh sách idiom, học qua câu chuyện và hình ảnh, học qua phim ảnh, sách báo, áp dụng thường xuyên vào thực tế để quen thuộc hơn, tham gia hoạt động giao tiếp với người bản ngữ, etc. |
1. Danh sách 88+ idioms chủ đề Health thông dụng
Bên dưới là tổng hợp các idioms chủ đề Health phổ biến nhất, đi kèm giải nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy ghi chú lại những idioms “tủ” của mình và thử sử dụng chúng thường xuyên để hình thành thói quen, tự nhiên hơn khi giao tiếp.
1.1. Idioms chủ đề Health chỉ trạng thái sức khỏe tốt
Đầu tiên, chúng ta sẽ đến với các idioms chủ đề Health chỉ trạng thái sức khỏe tốt, bạn có thể dùng chúng để mô tả tình trạng khỏe mạnh của một đối tượng nào đó.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Alive and kicking | Rất khỏe mạnh, đầy năng lượng | Don’t worry about her; she’s alive and kicking. (Đừng lo lắng về cô ấy; cô ấy rất khỏe mạnh và đầy năng lượng.) |
As sound as a bell | Rất khỏe mạnh, không có vấn đề gì về sức khỏe | Despite his age, he’s as sound as a bell. (Dù đã lớn tuổi, ông ấy vẫn rất khỏe mạnh.) |
Fit as a fiddle | Rất khỏe mạnh | After his morning jog, he felt fit as a fiddle. (Sau buổi chạy sáng, anh ấy cảm thấy rất khỏe mạnh.) |
Full of beans | Tràn đầy năng lượng và sức sống | The kids were full of beans after the party. (Bọn trẻ tràn đầy năng lượng và sức sống sau buổi tiệc.) |
Hale and hearty | Khỏe mạnh, đặc biệt là đối với người già | My grandfather is hale and hearty at 80 years old. (Ông tôi khỏe mạnh ở tuổi 80.) |
In fine fettle | Ở trạng thái tốt, khỏe mạnh | He’s in fine fettle after his holiday. (Anh ấy ở trạng thái tốt và khỏe mạnh sau kỳ nghỉ.) |
In good shape | Ở trạng thái tốt, đặc biệt là về thể chất | She’s in good shape thanks to regular exercise. (Cô ấy ở trạng thái tốt nhờ tập thể dục thường xuyên.) |
In the pink (of health) | Rất khỏe mạnh, trạng thái khỏe mạnh | It took a week to recover after surgery, but now I am in the pink of health. (Phải mất một tuần để hồi phục sau phẫu thuật, nhưng bây giờ tôi đã khỏe.) |
On top of the world | Cảm thấy rất tuyệt vời và khỏe mạnh | She felt on top of the world after the workout. (Cô ấy cảm thấy rất tuyệt vời và khỏe mạnh sau buổi tập luyện.) |
Right as rain | Hoàn toàn khỏe mạnh | After a few days of rest, he was right as rain. (Sau vài ngày nghỉ ngơi, anh ấy hoàn toàn khỏe mạnh.) |
Bursting with health | Rất khỏe mạnh, đầy năng lượng | She looks bursting with health after her vacation. (Cô ấy trông rất khỏe mạnh, đầy năng lượng sau kỳ nghỉ của mình.) |
Fighting fit | Trạng thái sức khỏe tốt, sẵn sàng đối mặt với thách thức | He’s fighting fit and ready for the competition. (Anh ấy đang ở trạng thái sức khỏe tốt và sẵn sàng cho cuộc thi.) |
Healthy as a horse | Rất khỏe mạnh | Despite his age, he’s as healthy as a horse. (Dù đã lớn tuổi, anh ấy vẫn rất khỏe mạnh.) |
In tip-top shape | Ở trạng thái tốt nhất, rất khỏe mạnh | She’s been working out regularly and is in tip-top shape. (Cô ấy đã tập thể dục đều đặn và ở trạng thái tốt nhất.) |
Picture of health | Người hoặc vật trông rất khỏe mạnh và sức khỏe tốt | He’s the picture of health despite his busy schedule. (Anh ấy trông rất khỏe mạnh mặc dù lịch trình bận rộn.) |
Robust health | Trạng thái sức khỏe mạnh mẽ và kiên cường | With proper diet and exercise, she enjoys robust health. (Với chế độ ăn uống và tập luyện đúng cách, cô ấy có trạng thái khỏe mạnh và kiên cường.) |
Strong as an ox | Rất mạnh mẽ, có sức khỏe tốt | He may be getting older, but he’s still as strong as an ox. (Ông ấy có thể lớn tuổi, nhưng vẫn rất mạnh khỏe.) |
Tiptop condition | Trạng thái hoàn hảo, rất khỏe mạnh | The doctor said she’s in tiptop condition after her check-up. (Bác sĩ nói cô ấy ở trong trạng thái hoàn hảo, rất khỏe mạnh sau khi kiểm tra sức khỏe.) |
Bursting with vitality | Đầy năng lượng và sức sống | After her morning exercise routine, she feels bursting with vitality. (Sau bài tập buổi sáng, cô ấy cảm thấy đầy năng lượng và sức sống.) |
Hail and healthy | Rất khỏe mạnh, không có vấn đề gì | Despite the accident, she’s hail and healthy. (Mặc dù đã xảy ra tai nạn, cô ấy vẫn rất khỏe mạnh, không có vấn đề gì.) |
Be in fine feather | Đang rất khỏe mạnh và sảng khoái | Despite her age, she’s in fine feather. (Mặc dù đã lớn tuổi, bà ấy vẫn rất khỏe mạnh và sảng khoái.) |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều, có thể ăn hết mọi thứ | He eats like a horse but never gains weight. (Cậu ấy ăn rất nhiều nhưng không bao giờ tăng cân.) |
Fresh as a daisy | Rất tươi tắn và sảng khoái | After a good night’s sleep, she felt fresh as a daisy. (Sau một đêm ngủ ngon, cô ấy cảm thấy rất tươi tắn và sảng khoái.) |
Good as new | Như mới, không có tổn thương hoặc hỏng hóc | After the surgery, he felt good as new. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy cảm thấy như mới.) |
Hale and hearty | Rất khỏe mạnh, đẹp lão (dành cho người lớn tuổi) | In her old age, she’s hail and hearty. (Khi đã cao tuổi, bà ấy rất đẹp lão.) |
In the best of health | Ở trạng thái sức khỏe tốt nhất | Thanks to regular exercise, he’s in the best of health. (Nhờ tập thể dục đều đặn, anh ấy ở trong trạng thái sức khỏe tốt nhất.) |
To be fit as a butcher’s dog | Rất khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng | After months of training, he’s now as fit as a butcher’s dog. (Sau nhiều tháng tập luyện, giờ anh ấy rất khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.) |
To be on the mend | Đang phục hồi, đang khỏe lại | After the surgery, he’s been on the mend and should be back to work soon. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đang phục hồi và sẽ sớm trở lại làm việc.) |
1.2. Idioms chủ đề Health chỉ trạng thái sức khỏe kém
Ngược lại với các idioms trên, ở mục này chúng ta sẽ tìm hiểu về những thành ngữ chủ đề Health chỉ trạng thái bệnh tật, yếu ớt, dùng khi muốn nói về tình trạng không ổn về sức khỏe của đối tượng.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
At death’s door | Ở cửa tử, rất gần với cái chết | He was at death’s door after the severe accident. (Anh ấy đã ở cửa tử sau tai nạn nghiêm trọng.) |
Bag of bones | Gầy trơ xương, rất ốm yếu | After months of illness, he looked like a bag of bones. (Sau nhiều tháng bị bệnh, anh ấy trông gầy trơ xương.) |
Black and blue | Bị bầm tím toàn thân | She was black and blue after the car accident. (Cô ấy bị bầm tím toàn thân sau tai nạn xe hơi.) |
Catch a cold | Bị cảm lạnh | I always catch a cold in the winter. (Tôi luôn bị cảm lạnh vào mùa đông.) |
Drop like flies | Ngã bệnh hàng loạt | During the flu season, people in the office were dropping like flies. (Trong mùa cúm, mọi người trong văn phòng ngã bệnh hàng loạt.) |
Feel off-color | Cảm thấy không khỏe, không sung sức | I’ve been feeling off-color for a few days. (Tôi đã cảm thấy không khỏe vài ngày rồi.) |
In bad shape | Trong tình trạng sức khỏe kém | He’s in bad shape after working so many late nights. (Anh ấy đang trong tình trạng sức khỏe kém sau nhiều đêm làm việc muộn.) |
On the blink | Hoạt động không tốt (thường dùng cho máy móc, nhưng có thể dùng ám chỉ sức khỏe) | My health has been on the blink recently. (Sức khỏe của tôi dạo này không tốt.) |
Out of sorts | Cảm thấy không khỏe, bực bội | She’s feeling out of sorts after eating something bad. (Cô ấy cảm thấy không khỏe sau khi ăn phải thứ gì đó không tốt.) |
Under the weather | Cảm thấy khó chịu, không khỏe | I’m feeling a bit under the weather – I think I’m getting a cold. (Tôi cảm thấy hơi khó chịu – Tôi nghĩ tôi đang bị cảm lạnh.) |
A shadow of one’s former self | Trở nên yếu ớt, gầy gò so với trước đây | After the illness, he was a shadow of his former self. (Sau khi bị bệnh, anh ấy trở nên yếu ớt và gầy gò so với trước đây.) |
Down and out | Rất ốm yếu và thiếu thốn sau một sự kiện nào đó => sa cơ thất thế | After losing his job and falling sick, he was completely down and out. (Sau khi mất việc và bị ốm, anh ấy hoàn toàn sa cơ thất thế.) |
Feel like death warmed over | Cảm thấy rất mệt mỏi, ốm yếu | I feel like death warmed over after that flu. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi và ốm yếu sau trận cúm đó.) |
In poor health | Trong tình trạng sức khỏe kém | He’s been in poor health for several months now. (Anh ấy đã trong tình trạng sức khỏe kém vài tháng nay.) |
Laid up with | Nằm nghỉ vì bị ốm | She’s laid up with a bad case of the flu. (Cô ấy phải nằm nghỉ vì bị cúm nặng.) |
Not up to par | Không đạt chuẩn, không khỏe mạnh | He’s not up to par after the surgery. (Anh ấy không khỏe mạnh sau ca phẫu thuật.) |
Out of action | Không thể hoạt động vì bị ốm hoặc bị thương | He’s been out of action since he broke his leg. (Anh ấy không thể hoạt động từ khi bị gãy chân.) |
Sick as a dog | Bị ốm nặng | He was sick as a dog after eating the spoiled food. (Anh ấy bị ốm nặng sau khi ăn phải thức ăn hỏng.) |
Under the knife | Phải phẫu thuật | He’s going under the knife for a heart operation next week. (Anh ấy phải phẫu thuật tim vào tuần tới.) |
Weak as a kitten | Rất yếu ớt | After the long illness, he felt weak as a kitten. (Sau thời gian dài bị bệnh, anh ấy cảm thấy rất yếu ớt.) |
Be on your last legs | Rất mệt mỏi, kiệt sức, gần như không thể tiếp tục | After working a double shift, he’s on his last legs. (Sau khi làm việc hai ca, anh ấy rất mệt mỏi, kiệt sức.) |
Come down with | Bị nhiễm bệnh | She’s come down with the flu and won’t be in today. (Cô ấy bị nhiễm cúm và hôm nay sẽ không đi làm.) |
Green around the gills | Trông xanh xao, ốm yếu | He looked green around the gills after the boat trip. (Anh ấy trông xanh xao và ốm yếu sau chuyến đi thuyền.) |
In a bad way | Trong tình trạng sức khỏe kém hoặc nguy hiểm | After the accident, he was in a bad way and needed surgery. (Sau tai nạn, anh ấy trong tình trạng nguy hiểm và cần phẫu thuật.) |
Knock someone for six | Làm ai đó bị sốc và mệt mỏi | The news of his illness really knocked Tom for six. (Tin tức về bệnh của Tom thực sự làm anh ấy sốc và mệt mỏi.) |
Out of commission | Không thể làm việc do bị ốm hoặc bị thương | She’s out of commission for a while due to her broken arm. (Cô ấy không thể làm việc trong một thời gian do bị gãy tay.) |
Run down | Mệt mỏi, kiệt sức | He’s been feeling run down after all the late nights. (Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau nhiều đêm thức khuya.) |
Sick as a parrot | Cảm thấy rất khó chịu hoặc thất vọng vì bệnh tật | She was sick as a parrot when she missed the trip due to illness. (Cô ấy cảm thấy rất khó chịu khi bị lỡ chuyến đi vì bệnh tật.) |
To feel out of it | Cảm thấy mệt mỏi và không tỉnh táo | I was feeling really out of it after the long flight. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi và không tỉnh táo sau chuyến bay dài.) |
Worn to a frazzle | Rất mệt mỏi và kiệt sức | After the long project, he was worn to a frazzle. (Sau dự án dài, anh ấy rất mệt mỏi và kiệt sức.) |
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
1.3. Idioms chủ đề Health chỉ việc giữ gìn sức khỏe
Cuối cùng, chúng ta sẽ xem qua những idioms chủ đề Health liên quan đến việc đảm bảo sức khỏe tốt. Bạn có thể sử dụng chúng trong các bài IELTS Speaking khi được hỏi câu hỏi như “How do you keep healthy?” (Bạn làm thế nào để giữ mình mạnh khỏe?) chẳng hạn.
Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
An apple a day keeps the doctor away | Mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà => chỉ việc ăn uống lành mạnh thì sẽ có sức khỏe tốt | I think you should eat more fruit and vegetables, an apple a day keeps the doctor away! (Tôi thấy bạn nên ăn nhiều trái cây và rau củ đi, mỗi ngày một quả táo, bác sĩ không tới nhà mà!) |
Early to bed and early to rise | Ngủ sớm và dậy sớm để có sức khỏe tốt | Early to bed and early to rise makes a man healthy and wise. (Ngủ sớm và dậy sớm giúp con người khỏe mạnh và tỉnh táo đầu óc.) |
Get a clean bill of health | Nhận được kết quả kiểm tra sức khỏe tốt | After the check-up, he got a clean bill of health. (Sau khi kiểm tra, anh ấy nhận được kết quả sức khỏe tốt.) |
Health is wealth | Sức khỏe là tài sản quý giá nhất | She always exercises because she knows health is wealth. (Cô ấy luôn tập thể dục vì biết rằng sức khỏe là tài sản quý giá nhất.) |
Keep body and soul together | Duy trì sức khỏe và sự sống | During the hard times, he worked hard to keep body and soul together. (Trong thời gian khó khăn, anh ấy làm việc chăm chỉ để duy trì sức khỏe và sự sống.) |
Prevention is better than cure | Phòng bệnh hơn chữa bệnh | She believes in regular check-ups because prevention is better than cure. (Cô ấy tin vào việc kiểm tra sức khỏe định kỳ vì phòng bệnh hơn chữa bệnh.) |
Take a turn for the better | Sức khỏe cải thiện | After starting the new treatment, his health took a turn for the better. (Sau khi bắt đầu điều trị mới, sức khỏe của anh ấy đã cải thiện.) |
Take care of oneself | Chăm sóc bản thân | It’s important to take care of oneself by eating well and exercising regularly. (Việc chăm sóc bản thân bằng cách ăn uống và tập thể dục đều đặn là rất quan trọng.) |
You are what you eat | Ăn gì thì bổ nấy | My mom follows a healthy diet because she believes you are what you eat. (Mẹ tôi tuân theo một chế độ ăn uống lành mạnh vì tin rằng ăn gì thì bổ nấy.) |
Eat to live, not live to eat | Ăn để sống, không phải sống để ăn | She follows a balanced diet because she believes in eating to live, not living to eat. (Cô ấy tuân theo chế độ ăn uống cân bằng vì tin rằng ăn để sống, không phải sống để ăn.) |
Keep in shape | Giữ dáng, duy trì sức khỏe tốt | He jogs every morning to keep in shape. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.) |
Mind over matter | Sử dụng ý chí để vượt qua vấn đề sức khỏe | She managed to recover quickly by practicing mind over matter. (Cô ấy hồi phục nhanh chóng nhờ ý chí vượt qua vấn đề sức khỏe.) |
A healthy mind in a healthy body | Tinh thần minh mẫn trong cơ thể khỏe mạnh | She practices yoga regularly, believing in a healthy mind in a healthy body. (Cô ấy thường xuyên tập yoga, tin vào tinh thần minh mẫn trong cơ thể khỏe mạnh.) |
Break a sweat | Đổ mồ hôi, tập luyện chăm chỉ | He goes to the gym every day to break a sweat. (Anh ấy đi đến phòng tập mỗi ngày để tập luyện chăm chỉ.) |
Get back into shape | Trở lại dáng vẻ và sức khỏe tốt sau một thời gian lơ là | She’s been jogging every morning to get back into shape. (Cô ấy đã chạy bộ mỗi sáng để trở lại dáng vẻ và sức khỏe tốt.) |
Keep the doctor away | Giữ gìn sức khỏe để không phải gặp bác sĩ | Eating well and exercising regularly helps keep the doctor away. (Ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn giúp giữ gìn sức khỏe để không phải gặp bác sĩ.) |
On the road to recovery | Đang trong quá trình hồi phục sức khỏe | After the surgery, he is on the road to recovery. (Sau ca phẫu thuật, anh ấy đang trong quá trình hồi phục sức khỏe.) |
Stay in good health | Duy trì sức khỏe tốt | She follows a strict diet to stay in good health. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn uống nghiêm ngặt để duy trì sức khỏe tốt.) |
Watch one’s diet | Chú ý đến chế độ ăn uống | He has been watching his diet to maintain a healthy weight. (Anh ấy đã chú ý đến chế độ ăn uống để duy trì cân nặng khỏe mạnh.) |
Xem thêm các chủ đề Idioms khác:
- 75+ idioms chủ đề Animal giúp bạn đạt band cao IELTS
- Idioms mô tả người hay gặp trong IELTS
- 150+ Idioms về Tình yêu siêu hay tha hồ thả thính crush
2. Vận dụng idioms chủ đề Health vào IELTS Speaking
Chúng ta hãy thực hành ngay bằng cách áp dụng những idioms vừa học vào IELTS Speaking part 1, chủ đề Health như sau:
- In what ways do you do to stay healthy?
To stay healthy, I make sure to eat a balanced diet and exercise regularly. I believe that an apple a day keeps the doctor away, so I prioritize fruits and vegetables. I also hit the gym to keep in shape, which helps me maintain overall well-being.
Idiom ghi điểm:
An apple a day keeps the doctor away /ən ˈæpᵊl ə deɪ kiːps ðə ˈdɒktər əˈweɪ/ | (idiom.) ăn uống lành mạnh thì sẽ có sức khỏe tốt. |
Hit the gym /hɪt ðə ʤɪm/ | (idiom.) tập gym, đến phòng tập thể dục. |
Dịch nghĩa:
Để giữ sức khỏe, tôi đảm bảo có chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên. Tôi tin rằng ăn uống lành mạnh thì sẽ có sức khỏe tốt nên tôi ưu tiên trái cây và rau quả. Tôi cũng tập gym để giữ dáng, điều này giúp tôi duy trì sức khỏe tổng thể.
- Do you have any unhealthy habits?
Yes, I do have some unhealthy habits. I tend to burn the candle at both ends due to staying up late and waking up early for work, which makes me feel under the weather sometimes. I’m trying to make better choices to have a healthy work-life balance.
Idiom ghi điểm:
Burn the candle at both ends /bɜːn ðə ˈkændᵊl æt bəʊθ ɛndz/ | (idiom.) tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho công việc, xã hội, … mà không nghỉ ngơi; làm việc từ sáng sớm đến tối mịt. |
Under the weather /ˈʌndə ðə ˈwɛðə/ | (idiom.) khó chịu, bệnh. |
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi có một số thói quen không lành mạnh. Tôi có xu hướng làm việc từ sáng sớm đến tối mịt, điều này đôi khi khiến tôi bệnh. Tôi đang cố gắng đưa ra những lựa chọn tốt hơn để có sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
- Do you play any sports?
I play basketball regularly to keep in shape and stay healthy. It’s a great way to break a sweat and ensure I’m on the road to recovery after a long day. To me, playing sports helps me maintain a healthy lifestyle and keeps the doctor away.
Idiom ghi điểm:
Break a sweat /breɪk ə swɛt/ | (idiom.) đổ mồ hôi vì làm gì đó nhiều |
On the road to recovery /ɒn ðə rəʊd tuː rɪˈkʌvᵊri/ | (idiom.) cải thiện, hồi phục, trở nên tốt hơn |
Keeps the doctor away /kiːps ðə ˈdɒktər əˈweɪ/ | (idiom.) tránh xa bệnh tật, phòng bệnh |
Dịch nghĩa:
Tôi chơi bóng rổ thường xuyên để giữ dáng và giữ sức khỏe. Đó là một cách tuyệt vời để đổ mồ hôi và đảm bảo tôi hồi phục sau một ngày dài. Với tôi, chơi thể thao giúp tôi duy trì lối sống lành mạnh và ngăn ngừa nhiều bệnh.
3. Tải về bộ idiom tiếng Anh chủ đề Health
Bên dưới là bản PDF của bộ idioms chủ đề Health, bạn hãy nhấp vào nút download để tải về ngay bộ tài liệu có ích này, giúp bạn luyện tập và tra cứu tốt hơn nhé!
4. Lời kết
Không chỉ đơn giản là những từ vựng có ý nghĩa song song với tiếng Việt, trong tiếng Anh những idioms đều rất gợi hình, gợi cảm và mang hơi thở của nền văn hóa, lịch sử bản xử – khiến người học không cảm thấy cứng nhắc mà còn thích thú hơn khi tiếp xúc và sử dụng chúng.
Hy vọng sau khi tham khảo bài viết trên, mình đã giúp các bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về ý nghĩa của idioms tiếng Anh nói chung và idioms chủ đề Health nói riêng, qua đó hiểu cách sử dụng để có thể đạt được số điểm mong muốn trong các kỳ thi như IELTS, TOEIC, … yêu cầu thí sinh có vốn từ vựng linh hoạt và phong phú.
Nếu như bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần góp ý, bổ sung thêm idioms chủ đề Health, thì hãy để lại bình luận bên dưới để được các thầy cô tại Vietop English hỗ trợ giải đáp. Ngoài ra, kho tàng IELTS Vocabulary vẫn còn rất nhiều bài viết hay đợi bạn khám phá.
Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
Tài liệu tham khảo:
- Health & fitness idioms and expressions: https://www.englishradar.com/english-vocabulary/health-fitness-idioms-and-expressions/ – Truy cập ngày 17-05-2024
- Idioms/ health | vocabulary: https://www.englishclub.com/ref/Idioms/Health/Well-being in words: a guide to idioms about health – Truy cập ngày 17-05-2024
- Well-being in words: a guide to idioms about health: https://promova.com/blog/health-idioms – Truy cập ngày 17-05-2024
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 17-05-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 17-05-2024