Form completion trong IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh nghe và điền thông tin còn thiếu vào biểu mẫu. Thường gặp khó khăn với từ loại và ngữ cảnh, nhiều thí sinh mất điểm không đáng. Tuy nhiên, việc hiểu rõ ngữ pháp và áp dụng chiến lược nghe hiệu quả sẽ giúp bạn vượt qua thử thách này. Bài viết sẽ hướng dẫn cách dùng ngữ pháp đúng để chinh phục dạng bài form completion một cách dễ dàng và chính xác.
Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Form completion trong IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh lắng nghe thông tin từ đoạn hội thoại hoặc độc thoại và điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào các biểu mẫu, bảng, hoặc ghi chú. Dạng bài này kiểm tra khả năng nghe hiểu chi tiết và khả năng chọn đúng từ loại, dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu. – Đặc điểm + Điền thông tin vào biểu mẫu + Giới hạn số từ + Từ loại đa dạng + Thông tin chi tiết + Câu trả lời thường không thay đổi từ dạng nguyên gốc – Các bước làm bài + Đọc kỹ yêu cầu đề bài + Xem trước biểu mẫu + Dự đoán câu trả lời + Lắng nghe cẩn thận + Điền câu trả lời ngay lập tức + Kiểm tra lại ngữ pháp và số từ – Lỗi sai + Điền sai số lượng từ + Lỗi về từ loại + Nghe nhầm từ + Không chú ý đến ngữ cảnh + Không chuẩn bị trước về ngữ pháp – Mẹo làm bài + Ghi chú tức thì + Dùng chiến lược loại trừ + Mở rộng vốn từ + Giữ bình tĩnh và tự tin
1. Form completion trong IELTS Listening là gì?
Form completion trong IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh lắng nghe thông tin từ đoạn hội thoại hoặc độc thoại và điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào các biểu mẫu, bảng, hoặc ghi chú.
Dạng bài này kiểm tra khả năng nghe hiểu chi tiết và khả năng chọn đúng từ loại, dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Dạng bài IELTS Listening form completion là gì?
Dưới đây là hình ảnh minh họa về dạng bài IELTS Listening form completion:
Điền thông tin vào một note hoặc form (IELTS Listening Form Completion)
2. Đặc điểm của dạng bài IELTS Listening form completion
Dạng bài IELTS Listening form completion có các đặc điểm sau:
Đặc điểm
Chi tiết
Điền thông tin vào biểu mẫu
Thí sinh phải nghe và điền từ hoặc cụm từ còn thiếu vào các mẫu đơn, bảng, hoặc ghi chú theo đúng thứ tự xuất hiện trong bài nghe.
Giới hạn số từ
Đề bài thường quy định số lượng từ được điền, thường là 1-2 từ hoặc 3 từ và/ hoặc số.
Từ loại đa dạng
Từ cần điền có thể là danh từ, động từ, tính từ, hoặc số liệu, đòi hỏi thí sinh phải xác định đúng từ loại dựa trên ngữ pháp của câu.
Thông tin chi tiết
Dạng bài này tập trung vào thông tin cụ thể như tên, số điện thoại, địa chỉ, hoặc thời gian, đòi hỏi kỹ năng nghe hiểu tốt các chi tiết nhỏ.
Câu trả lời thường không thay đổi từ dạng nguyên gốc
Thí sinh thường cần điền đúng từ chính xác mà họ nghe được, mà không thay đổi dạng từ như số ít/ số nhiều hoặc thì của động từ.
Đặc điểm của dạng bài IELTS Listening form completion
3. Cách làm dạng bài IELTS Listening Form completion
Dưới đây là các bước làm bài dạng IELTS Listening form completion (Ví dụ dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn trả lời cho câu hỏi thứ nhất)
Các bước làm bài
Ví dụ giải thích
Đọc kỹ yêu cầu đề bài: Kiểm tra giới hạn số từ cần điền (1 từ, 2 từ hoặc 3 từ và/ hoặc số) để tránh điền sai quy định.
Dựa vào đề bài ta có yêu cầu: Điền một từ và hoặc có thể một từ kèm theo một số.
Xem trước biểu mẫu: Đọc qua các khoảng trống cần điền, chú ý vào ngữ cảnh và từ xung quanh khoảng trống để dự đoán loại từ cần điền (danh từ, động từ, số liệu, v.v.).
Sau khi nhìn qua đề bài, ta biết được đây là một đơn xin ứng tuyển làm tình nguyện viên, bố cục đơn gồm 2 cột, cột bên trái là loại thông tin, cột bên phải là thông tin cần điền.
Dự đoán câu trả lời: Dựa vào ngữ pháp và ngữ cảnh, dự đoán trước loại từ hoặc thông tin sẽ xuất hiện, ví dụ như tên, địa điểm, hoặc con số.
Với vị trí thứ nhất, cần điền tên riêng của người ứng tuyển.
Lắng nghe cẩn thận: Tập trung nghe đoạn ghi âm, chú ý các từ khóa xung quanh khoảng trống trong biểu mẫu, vì thông tin thường được trình bày theo đúng thứ tự câu hỏi.
Lắng nghe Audio đến đoạn: “Could I start with your name, please?” (Tôi có thể bắt đầu với tên của bạn chứ?) thí sinh cần tập trung để có thể nghe được đáp án phía sau đó.
Điền câu trả lời ngay lập tức: Khi nghe được câu trả lời, điền ngay vào khoảng trống để tránh quên hoặc nhầm lẫn thông tin.
Lắng nghe Audio đến đoạn: JULIE: It’s Julie – Julie Steel. (Đó là Julie – Julie Steel.)PETER: Is that S – T – double E – L – E? (Đó có phải là S – T – kế đến là hai chữ E rồi đến L – E không?)JULIE: Almost – just without the final E. (Gần như đúng, nhưng không có chữ E ở cuối) Đoạn đối thoại chỉ ra họ tên của Julie lúc chưa xác nhận là Steele, sau khi xác nhận thì Steel mới là đáp án cần tìm.
Kiểm tra lại ngữ pháp và số từ: Sau khi hoàn thành, kiểm tra lại xem câu trả lời có đúng ngữ pháp và đáp ứng quy định về số từ hay không.
Đáp án thõa mãn yêu cầu đề bài vì chỉ có một từ.
Cách làm dạng bài IELTS Listening Form completion
Script:
PETER: Good morning – Gordon Hospital – Peter speaking.
JULIE: Hi – yes, I’m calling to find out about volunteering at the hospital. I recently retired, you see, and I’d like to do something useful with the extra time.
PETER: That’s great – we’re always in need of volunteers. I’ll just need to take down some details. Could I start with your name, please?
JULIE: It’s Julie – Julie Steel.
PETER: Is that S – T – double E – L – E?
JULIE: Almost – just without the final E.
PETER: And your date of birth? We just need it for our records.
JULIE: Of course – it’s August the seventeenth, 1965.
PETER: OK, thanks for that. Now, which days of the week would you be available? Just so you know – our volunteers work one day a week. But if you could tell me a couple of days that would suit you, that’d be great. I’ll be able to confirm what your day will be once I’ve spoken to the unit manager.
JULIE: Well, Mondays would definitely work. I look after my grandson on Tuesdays, so that’d be out, I’m afraid. Um, how about we put down Thursdays as well. I was about to suggest Fridays, but my husband needs the car that day, so I wouldn’t have any way of getting to the hospital.
PETER: OK, great – I’ve noted that down. And have you done any volunteering before?
JULIE: Not a whole lot, to be honest. But I did help out a bit at the museum when I was at university – just answering the phones. Does that count?
PETER: Yes, definitely – I’ll put that down. Um, let’s see. Ah, yes – one more thing. We actually have quite a lot of patients from non-English-speaking backgrounds. I don’t suppose you speak any other languages, do you?
JULIE: Ah, well, I did six years of German at school – can’t speak a word of it now, though. But my husband’s from Kraków, so I’ve picked up a fair bit of Polish over the years. I’m actually fairly fluent now.
PETER: Ah, that’s impressive. I’d love to be able to speak another language! OK, that’s all I need for now. So, let me explain what our volunteers actually do at the hospital.
4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng IELTS Listening form completion
Dạng bài IELTS Listening form completion có một số lỗi sai phổ biến sau đây:
Lỗi sai
Cách khắc phục
Điền sai số lượng từQuá nhiều hoặc quá ít từ so với quy định của đề bài.
– Trước khi làm bài, hãy chú ý kỹ vào yêu cầu của đề bài về số lượng từ được phép điền. – Luôn kiểm tra lại sau khi nghe để đảm bảo không vi phạm quy định.
Lỗi về từ loạiĐiền từ không đúng loại, như thay danh từ bằng động từ hoặc ngược lại.
– Luyện tập xác định từ loại cần thiết bằng cách đọc kỹ ngữ cảnh trong biểu mẫu. – Tập trung vào các từ xung quanh khoảng trống để dự đoán từ loại phù hợp.
Không chú ý đến ngữ cảnhKhông nắm bắt được ý chính hoặc ngữ cảnh của đoạn hội thoại dẫn đến điền sai thông tin.
– Trước khi nghe, hãy đọc qua các khoảng trống để có ý tưởng về thông tin cần tìm. – Trong quá trình nghe, hãy chú ý đến các từ khóa và ngữ cảnh để hiểu rõ hơn.
Không chuẩn bị trước về ngữ phápThiếu kiến thức về ngữ pháp khiến việc điền từ trở nên khó khăn.
– Học và ôn tập các quy tắc ngữ pháp cơ bản liên quan đến từ loại và cấu trúc câu. – Thực hành làm bài tập về ngữ pháp thường xuyên để cải thiện kỹ năng.
Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng IELTS Listening form completion
5. Những tips làm bài dạng IELTS Listening form completion nhanh chóng và hiệu quả
Dưới đây là những tips làm bài hiệu quả cho dạng IELTS Listening form completion, các bạn có thể tham khảo và cố gắng luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất:
Mẹo làm bài
Chi tiết
Ghi chú tức thì
Khi bạn nghe được câu trả lời, hãy điền ngay vào khoảng trống mà không chờ đợi đến cuối đoạn hội thoại. Điều này giúp bạn tránh quên hoặc nhầm lẫn thông tin.
Dùng chiến lược loại trừ
Loại bỏ những lựa chọn không hợp lý: Nếu bạn không nghe rõ một từ, hãy cố gắng loại bỏ các từ không hợp lý dựa trên ngữ cảnh. Điều này giúp bạn có được câu trả lời chính xác hơn.
Mở rộng vốn từ
Nâng cao vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề thường gặp trong IELTS Listening. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và điền thông tin chính xác hơn.
Giữ bình tĩnh và tự tin
Trong kỳ thi, hãy giữ tâm lý thoải mái và tự tin. Điều này giúp bạn tập trung hơn và giảm bớt áp lực khi làm bài.
6. Bài tập về dạng bài IELTS Listening Form completion
Dưới đây là một số bài tập về dạng bài Form completion trong IELTS Listening được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và tiệm cận với các bài thi IELTS nhằm giúp các bạn có thêm tài nguyên để luyện tập và cải thiện band điểm trong các kỳ thi chính thức.
– Ở vị trí thứ 1 có các từ khóa sau: “Name” (tên), “Julie” – Dự đoán từ khóa: Là họ tên của Julie – Nghe Audio đến đoạn: JULIE: It’s Julie – Julie Steel. (Đó là Julie – Julie Steel.) PETER: Is that S – T – double E – L – E? (Đó có phải là S – T – kế đến là hai chữ E rồi đến L – E không?) JULIE: Almost – just without the final E. (Gần như đúng, nhưng không có chữ E ở cuối) – Đoạn đối thoại chỉ ra họ tên của Julie lúc chưa xác nhận là Steele, sau khi xác nhận thì Steel mới là đáp án cần tìm.
2. August 17
– Ở vị trí thứ 2 có các từ khóa sau: “Date of birth” (Ngày tháng năm sinh), “1965” – Dự đoán từ khóa: Là ngày và tháng sinh – Nghe Audio đến đoạn: PETER: And your date of birth? We just need it for our records. (Ngày sinh của bạn là gì? Chúng tôi chỉ cần nó cho một vài hồ sơ lưu trữ.) JULIE: Of course – it’s August the seventeenth, 1965. (Tất nhiên – là ngày 17 tháng 8 năm 1965.) – Sau câu hỏi về ngày sinh, Julie đã nói về ngày và tháng sinh của mình trước từ khóa “1965”, vì thế đáp án cần tìm là August 17
3. Thursdays
– Ở vị trí thứ 3 có các từ khóa sau: “Availability” (sự có sẵn – trong ngữ cảnh này có nghĩa là thời gian mà Julie rảnh), “Mondays” (thứ hai) – Dự đoán từ khóa: Danh từ chỉ thứ trong tuần (vì trước đó có danh từ chỉ về ngày thứ hai và hai vế liên kết bởi giới từ “and” phải có giá trị song song với nhau) – Nghe Audio đến đoạn: JULIE: Well, Mondays would definitely work. I look after my grandson on Tuesdays, so that’d be out, I’m afraid. Um, how about we put down Thursdays as well. I was about to suggest Fridays, but my husband needs the car that day, so I wouldn’t have any way of getting to the hospital. (Để tôi xem, thứ hai thì chắc chắn tôi sẽ có thời gian rảnh. Tôi phải trông cháu vào thứ ba, cho nên tôi cho là tôi sẽ không có thời gian rảnh vào ngày thứ ba. Um, chúng ta có thể chọn ngày thứ năm. Tôi định đề nghị ngày thứ sáu, nhưng chồng của tôi cần xe ô tô cho ngày hôm đó, vì thế tôi sẽ không có cách nào đến bệnh viện vào hôm đó được.) PETER: OK, great – I’ve noted that down. (OK, tuyệt. Tôi sẽ ghi chú lại) – Đoạn này khẳng định Julie chắc chắn sẽ rảnh vào hôm thứ hai, thứ ba cô bận vì phải trông cháu, cô đề nghị thứ năm cô sẽ có thể đến bệnh viện. Sau lời đề nghị ngày thứ năm thì cô lại nói về dự định đề nghị ngày thứ sau nhưng không thành do cô không có ô tô cho việc di chuyển vào hôm thứ sáu. Lời đề nghị cho thứ sáu chỉ là thông tin gây nhiễu đáp án. Tuy lời đề nghị cho thứ năm được nói rất ngắn gọn nhưng thứ năm là ngày mà Julie không đề cập đến bất cứ việc bận nào, ngoài ra lời đề nghị cho thứ năm được xác nhận lại bởi Peter ở câu tiếp theo. Vì thế, đáp án cần tìm là Thursdays. (Thursdays cần viết ở dạng số nhiều bởi vì lịch trình chỉ ra một ngày trong tuần nhưng được áp dụng trong một khoảng thời gian dài, nghĩa là những ngày thứ hai và những ngày thứ năm trong một hoặc nhiều tháng là những ngày mà Julie có thể đến bệnh viện)
4. museum
– Ở vị trí thứ 4 có các từ khóa sau: “Previous experience” (trải nghiệm trước đó) và “a” (một) – Dự đoán từ khóa: một danh từ chỉ một nơi làm việc (địa điểm) – Nghe Audio đến đoạn: PETER: And have you done any volunteering before? (Và bạn có từng tham gia công tác tình nguyện ở đâu trước đây không?) JULIE: Not a whole lot, to be honest. But I did help out a bit at the museum when I was at university – just answering the phones. Does that count? (Không nhiều lắm đâu, nhưng thật ra tôi có tham gia giúp đỡ một số việc vặt ở bảo tàng lúc tôi còn học đại học, nhưng mà chỉ là trả lời điện thoại thôi. Việc đó có tính không?) – Trong câu hỏi của Peter có từ khóa “before” mang nghĩa trước đó và có nghĩa tương tự với “previous experience”. Đoạn hội thoại chỉ ra Julie từng làm người nghe điện thoại ở một bảo tàng thời sinh viên. Vì thế, đáp án cần tìm là museum.
5. Polish
– Ở vị trí thứ 5 có từ khóa sau: “Other languages” (Ngôn ngữ khác) – Dự đoán từ khóa: Tên của một loại ngôn ngữ. – Nghe Audio đến đoạn: PETER: Ah, yes – one more thing. We actually have quite a lot of patients from non-English-speaking backgrounds. I don’t suppose you speak any other languages, do you? (À còn một việc nữa. Chúng tôi có khá nhiều bệnh nhân mà không nói tiếng Anh. Tôi không nghĩ rằng bạn có thể nói một loại ngôn ngữ khác nào nữa, đúng không?) JULIE: Ah, well, I did six years of German at school – can’t speak a word of it now, though. But my husband’s from Kraków, so I’ve picked up a fair bit of Polish over the years. I’m actually fairly fluent now. (À thật ra thì tôi có thể sáu năm học tiếng Đức ở trường nhưng mà bây giờ thì tôi thậm chí không nói được một từ nào cả. Nhưng chồng tôi đến từ Kraków, nên tôi có học một ít tiếng Ba Lan năm này qua năm khác. Bây giờ thì tôi khá thông thạo tiếng Ba Lan.) – Vì thế, một ngôn ngữ khác mà Julie dùng là “Polish” và đáp án cần tìm là Polish.
Script:
PETER: Good morning – Gordon Hospital – Peter speaking.
JULIE: Hi – yes, I’m calling to find out about volunteering at the hospital. I recently retired, you see, and I’d like to do something useful with the extra time.
PETER: That’s great – we’re always in need of volunteers. I’ll just need to take down some details. Could I start with your name, please?
JULIE: It’s Julie – Julie Steel.
PETER: Is that S – T – double E – L – E?
JULIE: Almost – just without the final E.
PETER: And your date of birth? We just need it for our records.
JULIE: Of course – it’s August the seventeenth, 1965.
PETER: OK, thanks for that. Now, which days of the week would you be available? Just so you know – our volunteers work one day a week. But if you could tell me a couple of days that would suit you, that’d be great. I’ll be able to confirm what your day will be once I’ve spoken to the unit manager.
JULIE: Well, Mondays would definitely work. I look after my grandson on Tuesdays, so that’d be out, I’m afraid. Um, how about we put down Thursdays as well. I was about to suggest Fridays, but my husband needs the car that day, so I wouldn’t have any way of getting to the hospital.
PETER: OK, great – I’ve noted that down. And have you done any volunteering before?
JULIE: Not a whole lot, to be honest. But I did help out a bit at the museum when I was at university – just answering the phones. Does that count?
PETER: Yes, definitely – I’ll put that down. Um, let’s see. Ah, yes – one more thing. We actually have quite a lot of patients from non-English-speaking backgrounds. I don’t suppose you speak any other languages, do you?
JULIE: Ah, well, I did six years of German at school – can’t speak a word of it now, though. But my husband’s from Kraków, so I’ve picked up a fair bit of Polish over the years. I’m actually fairly fluent now.
PETER: Ah, that’s impressive. I’d love to be able to speak another language! OK, that’s all I need for now. So, let me explain what our volunteers actually do at the hospital.
– Ở vị trí thứ 1 có các từ khóa sau: “frequency” (sự thường lệ) và “newspaper collection” (sự thu thập các tờ báo) – Dự đoán từ khóa: Danh từ chỉ tần suất thời gian – Nghe Audio đến đoạn: A: And we don’t come collect newspapers every day. In fact we only do pickups every other week. (Và chúng tôi không đến thu gom báo hàng ngày. Thực tế, chúng tôi chỉ thu gom mỗi hai tuần một lần.) – Câu trên chỉ ra tần suất thu gom giấy báo thực tế là mỗi hai tuần một lần. Vì thế, every other week là đáp án cần tìm.
2. Peter Wisrough
– Ở vị trí thứ 2 có từ khóa sau: “Name” (tên) – Dự đoán từ khóa: Tên riêng của một người – Nghe Audio đến đoạn: A: That’s great sir. You’re doing the right thing. Okay, I need to get your contact information. What’s your name please? (Thật tuyệt, thưa ông. Ông đang làm một điều đúng đắn. OK, bây giờ tôi cần lấy thông tin liên lạc của ông. Tên của ông là gì?) B: Peter Wiesrow. A: Peter, how do you spell your last name? W-I-S-R-O-W? (Peter, ông có thể đánh vần họ của mình không? W-I-S-R-O-W?) B: No, actually it’s W-I-S-R-O-U-G-H. (Không, thực ra là W-I-S-R-O-U-G-H.) – Đoạn hội thoại chỉ ra rằng, tên của người đàn ông này là Peter, họ tên sau khi được xác nhận là Wiesrow. Vì vậy, Peter Wiesrow là đáp án cần tìm.
3. 168 Bridge Road
– Ở vị trí thứ 3 có từ khóa sau: “Address” (địa chỉ) – Dự đoán từ khóa: Có thể gồm con số và tên của các địa danh – Nghe Audio đến đoạn: A: Okay, now what’s your address? (Okay, địa chỉ hiện giờ của bạn ở đâu?) B: Number 168 Bridge Road. That’s here in London. (Ở số 168 đường Bridge. Địa chỉ đó ở đây – London) – Đoạn đối thoại chỉ ra địa chỉ của người đàn ông là 168 Bridge Road và đó cũng là đáp án cần tìm
4. helpline@blackcat.com
– Ở vị trí thứ 4 có từ khóa sau: “Email” (trải nghiệm trước đó) – Dự đoán từ khóa: Địa chỉ email – Nghe Audio đến đoạn: A: I’m sending you a copy of our booklet too. The booklet has our phone number and our email address. Helpline at blackcat.com. It’s H-E-L-P-L-I-N-E, at B-L-A-C-K-C-A-T dot com. (Tôi cũng sẽ gửi cho bạn một bản sao của cuốn sổ tay của chúng tôi. Cuốn sổ tay có số điện thoại và địa chỉ email của chúng tôi. Địa chỉ là Helpline tại blackcat.com. Đánh vần là H-E-L-P-L-I-N-E, tại B-L-A-C-K-C-A-T chấm com.) – Địa chỉ Email sau khi đánh vần là helpline@blackcat.com. Vì vậy, helpline@blackcat.com là đáp án cần tìm
5. BS97PU
– Ở vị trí thứ 5 có từ khóa sau: “Postcode” (Mã bưu điện) – Dự đoán từ khóa: Một dãy số – Nghe Audio đến đoạn: A: But I nearly forgot to ask, what’s your postcode? (Nhưng tôi suýt quên hỏi, mã bưu điện của bạn là gì? B: B-S-9-7-P-U. A: P-S-9-7-B-U? B: No, that’s B as in boy, S-9-7-P as in Peter-U. (Không phải, nó là chữ B trong từ boy, S-9-7-P P như P trong chữ Peter, kế đến là U) – Sau khi sắp xếp lại các từ được đánh vần kết hợp với giải thích về B và P thì đáp án cần tìm là BS97PU
Script
You will hear a conversation between a staff member from Gea’s Guardians and a man who
wants to do something to protect the environment. First you have some time to look at questions 1 to 5. You will see that there is an example which has been done for you. On this occasion only the conversation relating to this will be played first.
A: Hello, how may I help you?
B: Well I’ve been seeing these yellow boxes in front of a lot of houses in my neighborhood. Just wondered what they were for. I noticed your phone number on all of them so I called. Could you tell me about your business?
A: We do do recycling but we’re not a business. Gea’s Guardians is a non-profit group. We encourage recycling as a way of protecting the environment.
The woman says that they encourage recycling as a way of protecting the environment. So recycling has been written in the space. Now we shall begin. You should answer the questions as you listen, because you will not hear the recording a second time. Listen carefully and answer questions 1 to 5.
A: Hello, how may I help you?
B: Well I’ve been seeing these yellow boxes in front of a lot of houses in my neighborhood. Just wondered what they were for. I noticed your phone number on all of them so I called. Could you tell me about your business?
A: We do recycling but we’re not a business. Gea’s Guardians is a non-profit group. We encourage recycling as a way of protecting the environment.
B: I don’t know. I mean it is a good idea, but I really don’t read the newspaper every day or anything.
A: And we don’t come collect newspapers every day. In fact we only do pickups every other week.
B: Oh well then maybe I could help. I mean in my neighborhood there’s too much rubbish lying around everywhere.
I’d like to help out I guess.
A: That’s great sir. You’re doing the right thing. Okay, I need to get your contact information. What’s your name please?
B: Peter Wiesrow.
A: Peter, how do you spell your last name? W-I-S-R-O-W?
B: No, actually it’s W-I-S-R-O-U-G-H. Oh I’m sorry, I’m a terrible speller.
A: You’re a good speller. It’s just that my family are terrible pronouncers.
A: You’re quite a card Peter. Okay, now what’s your address?
B: Number 168 Bridge Road. That’s here in London. How about if I have any questions?
A: I’m sending you a copy of our booklet too. The booklet has our phone number and our email address.
Helpline at blackcat.com. It’s H-E-L-P-L-I-N-E, at B-L-A-C-K-C-A-T dot com.
A: But I nearly forgot to ask, what’s your postcode?
B: B-S-9-7-P-U.
A: P-S-9-7-B-U?
B: No, that’s B as in boy, S-9-7-P as in Peter-U.
7. Kết bài
Trong phần IELTS Listening Form Completion, điều quan trọng là phải đọc kỹ yêu cầu đề bài và chú ý đến số lượng từ cho phép. Hãy lắng nghe cẩn thận để điền chính xác thông tin, tránh mắc lỗi chính tả hoặc ngữ pháp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến điểm số. Việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các dạng biểu mẫu khác nhau sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng này.
Để nâng cao trình độ tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Listening của Vietop English, nơi cung cấp nhiều mẹo hữu ích và bài học thực tế giúp bạn tự tin hơn trong bài thi!
Tài liệu tham khảo:
Exercise 1 Form completion: https://www.radiusenglish.com/ielts-listening-form-completion/#practice-questions – Truy cập ngày 11.03.2025
Exercise 2 Table completion: https://www.kanan.co/ielts/listening/form-completion/ – Truy cập ngày 11.03.2025
Ngọc Hương
Content Writer
Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …
Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?
Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.
Trong phần Sentence Completion IELTS Listening, việc nghe và điền từ vào chỗ trống có thể gây khó khăn cho thí sinh do tốc độ nói nhanh và lượng thông tin lớn. Không ít người cảm thấy áp lực khi phải nắm bắt chính xác
Dạng bài Table completion trong phần thi IELTS listening là một dạng câu hỏi phổ biến. Nó có thể xuất hiện trong bất kì Section (đề thi cũ) hay Part (đề thi mới). Để làm tốt được dạng này, chúng ta cần phải nắm rõ
IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh phổ biến và uy tín nhất trên thế giới. Trong bốn kỹ năng được kiểm tra, Listening (nghe) thường được coi là một trong những kỹ năng khó đạt điểm cao
Phần mềm dạy đọc tiếng Anh là một trong những trợ thủ đắc lực cho các bạn trong quá trình luyện nghe, nói tiếng Anh. Do vậy để giúp các bạn học tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng một cách hiệu
Để chinh phục phần thi IELTS Listening, các bạn cần đảm bảo rằng mình phải có kế hoạch luyện nghe tiếng Anh hiệu quả. Vậy đâu là cách luyện nghe tiếng Anh IELTS hiệu quả, nâng cao band IELTS Listening từ 7.0 trở lên? Trước
Khi học IELTS Listening, bạn không chỉ luyện nghe ở các đề trong sách, tài liệu mà bạn nên luyện nghe ở nhiều ngữ cảnh đời thường khác nhau, đây là điểm khá quan trọng trong việc cải thiện kỹ năng nghe. Ở bài viết
IELTS Listening có lẽ là kỹ năng mà các sĩ tử ôn thi IELTS cần phải đầu tư nhiều thời gian cải thiện nhất. Lý do là vì đây là kỹ năng khó cải thiện nhất, bởi lẽ, các bạn không những cần nghe nhiều
Kỹ năng nghe là kỹ năng rất quan trọng trong giao tiếp cũng như là trong phần thi IELTS. Và dạo gần đây, đề thi IELTS có xu hướng ra đời khá “mới” và độ khó của bài cũng tăng lên, khiến nhiều bạn không
Ngọc Hương
26.07.2023
Cùng Vietop chinh phục IELTS
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?