Chủ đề vũ trụ và những hành tinh là một chủ đề khá mới mẻ trong bài thi IELTS Speaking thời gian gần đây. Sau đây Vietop English sẽ đưa ra một số từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Outer Space And Stars nhé.
Một số từ vựng topic Outer space and stars
Từ vựng về hành tinh
- Celestial bodies (n) Thiên thể
- Dwarf planet (n): Hành tinh lùn
- Ceres: Hành tinh lùn nằm giữa Sao Hỏa và Sao Mộc
- Earth (n): Trái Đất
- Exoplanet (n): Ngoại hành tinh
- Gas giant (n): Hành tinh khí khổng lồ
- Great Red Spot (n): Vết Đỏ Lớn (cơn bão với xoáy nghịch trên Mộc Tinh)
- Jupiter (n): Sao Mộc
- Mars (n): Sao Hỏa (Hành tinh Đỏ)
- Mercury (n): Sao Thủy
- Neptune (n): Sao Hải Vương
- planet (n): Hành tinh
- Pluto (n): Sao Diêm Vương
- Saturn (n): Sao Thổ
- Uranus (n): Sao Thiên Vương
- Venus (n): Sao Kim
Từ vựng về mặt trời, mặt trăng và các vì sao
- Constellation (n): Chòm sao
- Eclipse (n): Nhật thực
- Galaxy (n): Thiên hà
- Lodestar (n): Kim chỉ nam – tên gọi sao Bắc đẩu
- Milky Way (n): Dải ngân hà
- Moon (n): Mặt trăng
- Nebula (n): Tinh vân
- Neutron star (n): Sao neutron
- Shooting star (n): Ngôi sao băng
- Solar flare (n): Ngọn lửa mặt trời (các hạt và năng lượng bùng phát từ mặt trời cùng một lúc)
- Star (n): Ngôi sao
- Sun (n): Mặt trời
- Supernova (n): Siêu tân tinh (vụ nổ sáng của một ngôi sao)
- White dwarf (n): Sao lùn trắng – những gì còn lại sau khi một ngôi sao sụp đổ
Từ vựng về những thứ bạn có thể tìm thấy trên vũ trụ
- Asteroid (n): Tiểu hành tinh
- Aurora australis (Southern Lights) (n): Ánh sáng phương Nam – dải ánh sáng xuất hiện trên bầu trời gần Nam Cực
- Aurora borealis (Northern Lights) (n): Ánh sáng phương Bắc – dải ánh sáng xuất hiện trên bầu trời gần Bắc Cực
- Black hole (n): Lỗ đen
- Comet (n): Sao chổi
- Kuiper Belt (n): Vành đai Kuiper
- Meteor (n): Sao băng
- Meteorite (n): Thiên thạch
- Meteoroid (n): Thiên thạch
- Pulsar (n): Sao xung – một vật thể phát ra sóng vô tuyến hoặc bức xạ điện từ khác
- Quasar (n): Chuẩn tinh – khu vực ở giữa một thiên hà lớn bao quanh một lỗ đen khổng lồ
Từ vựng miêu tả vũ trụ
- Atmosphere (n): Bầu khí quyển
- Astral (a): Liên quan đến các vì sao
- Cosmos (n): Vũ trụ nói chung
- Electromagnetic spectrum (n): Phổ điện từ – tất cả các loại năng lượng và ánh sáng khác nhau trong vũ trụ
- Extraterrestrial (a): Ngoài trái đất
- Gravity (n): Trọng lực
- Intergalactic (a): Liên thiên hà – du hành giữa các thiên hà
- Interstellar (a): Giữa các vì sao
- Oort cloud (n): Đám mây Oort – lớp vỏ xung quanh hệ mặt trời của chúng ta có dạng hình cầu
- Solar system (n): Hệ mặt trời
- Universe (n): Vũ trụ
- vast (a): Mênh mông – không gian rộng lớn
Xem thêm:
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Writing
Bài mẫu The area that you live – IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu topic Outer space and stars IELTS Speaking Part 1 Sample
Mời mọi người nghe Audio Topic Outer Space And Stars prat 1 tại đây nhé!
1. Can you see many stars at night where you live?
Well, this area has very little light pollution. As a result, you can see planets like Mars in addition to stars and constellations. You can even view objects like the Orion Nebula, for instance, if you travel further out into the hamlet, where there are essentially no people. There is nothing else that I can think of that you could see, but they are all up there shining brightly. That’s wonderful, then.
- Constellation (n): Chòm sao
- Orion Nebula (n): Tinh vân Orion
- Hamlet (n): Ngôi làng nhỏ
- Essentially (adv) = basically: Về cơ bản
2. What do you think about traveling to outer space?
That intrigues me because I think there could be more life forms out there. Also, learning more about the numerous intricate galaxies that surround us is fascinating. I think the cosmos is far larger than just Earth.
- Intrigue (v): Hứng thú, kích thích trí tò mò
- Numerous (a): Rất nhiều
- Intricate (a): Phức tạp
- Fascinating (a): Hấp dẫn, quyến rũ
- Cosmos (n): Vũ trụ (nói chung)
Luyện tập IELTS Speaking với bài mẫu IELTS Speaking part 1 và IELTS Speaking part 2 nhé!
3. What would you prepare on a trip to outer space?
As I’ve seen in images, there is certainly appropriate astronautical gear. In addition, I’d like to carry a camera or film so I can show my friends back on earth what I observed. Last but not least, I’d like to carry something from Earth in case I accidentally discover another life form there.
- Astronautical gear (n): Thiết bị du hành vũ trụ
- Accidentally (adv): Tình cờ
Xem thêm: Bảng chữ cái tiếng Anh
4. Do you want to go into outer space in the future?
Of course! I would be really curious to find out what more is out there. But I’m not sure if that would occur in my lifetime. Yet I’ve heard that someday, humans could be able to travel to space. I think there’s a chance for it! I’m always amazed by what the future holds.
- Curious (a): Tò mò
- There’s a chance for sb: Có cơ hội cho ai
- Amazed (a): Kinh ngạc
Xem thêm:
Bài mẫu Topic Health & Fitness – IELTS Speaking Part 1,2,3
5. Do you enjoy looking at the stars?
Yes, I do. When I’m alone and bored at night, I really like to look up at the stars. I’m not too skilled at astronomy, but I do enjoy watching the sky at night. My friends and I have occasionally driven to the beach to enjoy the breathtaking sunsets there.
- Skilled (a): có hiểu biết
- Astronomy (n): thiên văn học
- Occasionally (adv): thỉnh thoảng
- Breathtaking (a): hấp dẫn, ngoạn mục.
6. What would you do if you had the chance to go into space?
I think I’ll do a flip on the Moon. While it’s challenging on Earth, I’ve been eager to do this for a while. But in space, where there is no gravity, things are different. Maybe it sounds really corny, but I think it’ll be amusing.
- Challenging (a): Thách thức, khó khăn
- Eager (a): Háo hức
- Corny (a): Không thú vị
- Amusing (a): Vui, thú vị
Chủ đề vũ trụ tuy quen thuộc nhưng lại có những từ vựng mới và tương đối đặc thù, vì vậy thông qua bài viết về từ vựng và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Outer Space And Stars, Vietop English hy vọng bạn sẽ có thêm nguồn từ vựng để trau dồi vốn từ của mình nhé. Chúc các bạn học tốt.