Incentive là một trong những cụm từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn rất nhiều người học chưa biết Incentive là gì? Cách sử dụng incentive trong câu sao cho phù hợp. Nếu bạn cũng thuộc số đó, theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí cách sử dụng cụm từ này một cách chi tiết nhất nhé!
1. Incentive là gì?
Incentive /ɪnˈsɛntɪv/: Động lực, giảm giá, khuyến mãi
Tóm lại, trong tiếng Anh, incentive nghĩa là sự khích lệ hoặc sự thúc đẩy được cung cấp để kích thích, động viên, hoặc tạo động lực cho một hành động hoặc hành vi cụ thể.
Eg:
- The company introduced a performance-based incentive program to motivate its employees to achieve higher productivity levels. (Công ty đã giới thiệu một chương trình khuyến khích dựa trên hiệu suất để thúc đẩy nhân viên đạt mức sản xuất cao hơn.)
- The government offers tax incentives to businesses that invest in renewable energy sources, aiming to promote sustainable practices. (Chính phủ cung cấp ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, nhằm thúc đẩy các thực tiễn bền vững.)
- The bonus program serves as an incentive for sales representatives to exceed their targets and generate more revenue for the company. (Chương trình thưởng làm động lực để các đại diện bán hàng vượt qua mục tiêu và tạo ra nhiều doanh thu hơn cho công ty.)
Xem ngay: Cách phát âm ed trong tiếng Anh chuẩn nhất
2. Cấu trúc incentive trong tiếng Anh
Cấu trúc: Incentive for/ to somebody to do something
Eg:
- The company offered financial incentives to encourage employees to work harder. (Công ty đã cung cấp các động cơ tài chính để khuyến khích nhân viên làm việc chăm chỉ.)
- The government introduced tax incentives to promote investment in the renewable energy sector. (Chính phủ đã áp dụng các chính sách khuyến khích thuế để thúc đẩy đầu tư vào lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
- The manager provided incentives to the sales team to achieve their monthly targets. (Quản lý đã cung cấp các động lực cho đội bán hàng để đạt được mục tiêu hàng tháng.)
3. Các cụm từ liên quan đến incentive
Các cụm từ có chứa incentive
- Financial incentives: Các động lực tài chính, bao gồm tiền thưởng, lương thưởng, hoa hồng, vàng khuyến mãi, cổ phiếu, chứng chỉ quà tặng, hoặc các phần thưởng tiền mặt khác.
- Performance incentives: Các động lực dựa trên hiệu suất, được thiết kế để thưởng cho những người hoặc nhóm đạt được mục tiêu hoặc kết quả xuất sắc.
- Non-financial incentives: Các động lực không liên quan đến tài chính, chẳng hạn như các ưu đãi không tiền mặt như kỳ nghỉ, vé xem phim, thẻ quà tặng, công việc linh hoạt, phát triển nghề nghiệp, công việc thú vị, hoặc sự công nhận.
- Sales incentives: Các động lực dành cho nhân viên bán hàng để thúc đẩy doanh số bán hàng, chẳng hạn như chương trình hoa hồng, thưởng bán hàng, điểm thưởng, giá trị giải thưởng, hoặc kế hoạch khuyến mãi.
- Employee incentives: Các động lực dành cho nhân viên nhằm tăng cường hiệu suất làm việc, sự cam kết và hài lòng công việc, bao gồm các chính sách và phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe, chế độ nghỉ phép, cơ hội thăng tiến, chương trình đào tạo, công việc linh hoạt, hoặc sự công nhận công việc tốt.
- Team incentives: Các động lực dành cho nhóm làm việc để khuyến khích cộng tác, sự chia sẻ trách nhiệm và đạt được mục tiêu chung, ví dụ như phần thưởng nhóm, hoạt động nhóm, hay chương trình đào tạo nhóm.
- Retention incentives: Các động lực nhằm giữ chân và thu hút nhân viên tài năng, chẳng hạn như chương trình thưởng lâu dài, cơ hội phát triển sự nghiệp, chương trình tiền lương và phúc lợi hấp dẫn, hoặc cơ hội làm việc linh hoạt.
- Customer incentives: Các động lực dành cho khách hàng nhằm khuyến khích họ mua hàng, trung thành với thương hiệu.
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa
Motivators: Động lực
- Ví dụ: The promise of a promotion and increased responsibilities serves as motivators for employees to perform better. (Lời hứa thăng chức và trách nhiệm tăng cao được xem như động cơ để nhân viên làm việc tốt hơn.)
Rewards: Phần thưởng
- Ví dụ: The company offers various rewards such as gift cards and bonuses to recognize exceptional performance. (Công ty cung cấp nhiều loại phần thưởng như thẻ quà tặng và tiền thưởng để công nhận thành tích xuất sắc.)
Stimulus: Kích thích
- Ví dụ: The government implemented economic stimulus packages to encourage spending and investment. (Chính phủ triển khai các gói kích thích kinh tế để khuyến khích tiêu dùng và đầu tư.)
Motivation: Động lực
- Ví dụ: The promise of a promotion and increased responsibilities serves as motivation for employees to perform better. (Lời hứa thăng chức và trách nhiệm tăng cao được xem là động lực để nhân viên làm việc tốt hơn.)
Inducement: Sự thúc đẩy
- Ví dụ: The company offered a cash inducement to encourage customers to switch to their services. (Công ty đã cung cấp một khoản thúc đẩy tiền mặt để khuyến khích khách hàng chuyển sang dịch vụ của họ.)
Encouragement: Sự khích lệ
- Ví dụ: The manager provided words of encouragement to boost the team’s morale. (Quản lý đã đưa ra lời khích lệ để tăng cao tinh thần của đội.)
Reward system: Hệ thống thưởng
- Ví dụ: The company implemented a new reward system to recognize and incentivize employee achievements. (Công ty triển khai một hệ thống thưởng mới để công nhận và thúc đẩy thành tích của nhân viên.)
Incentivization: Sự khuyến khích
- Ví dụ: The government introduced tax incentives to incentivize investments in renewable energy. (Chính phủ đã áp dụng các chính sách khuyến khích thuế để khích lệ đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Drive: Sự thúc đẩy
- Ví dụ: The desire for success and recognition can be a powerful drive for individuals to achieve their goals. (Khao khát thành công và công nhận có thể là một thúc đẩy mạnh mẽ để cá nhân đạt được mục tiêu của mình.)
Từ trái nghĩa
Disincentives: Sự không khuyến khích
- Ví dụ: High taxes on luxury items can act as disincentives for consumers to make purchases. (Các loại thuế cao trên hàng xa xỉ có thể làm giảm động lực mua hàng của người tiêu dùng.)
Deterrents: Sự cản trở
- Ví dụ: Strict regulations can serve as deterrents for businesses to expand their operations. (Các quy định nghiêm ngặt có thể làm cản trở cho doanh nghiệp mở rộng hoạt động của họ.)
Obstacles: Các rào cản
- Ví dụ: Limited access to funding can pose obstacles to entrepreneurs starting their own businesses. (Hạn chế tiếp cận vốn có thể tạo ra các rào cản đối với những người khởi nghiệp muốn bắt đầu công việc kinh doanh riêng của họ.)
Discouragement: Sự làm nản lòng
- Ví dụ: Negative feedback from peers can lead to discouragement and decreased motivation. (Phản hồi tiêu cực từ đồng nghiệp có thể dẫn đến sự làm nản lòng và giảm động lực.)
Dissuasion: Sự ngăn cản
- Ví dụ: The lack of support from family members can be a dissuasion for individuals pursuing their dreams. (Sự thiếu sự hỗ trợ từ gia đình có thể là sự ngăn cản đối với những người theo đuổi ước mơ của mình.)
Demotivation: Sự làm mất động lực
- Ví dụ: Micromanagement and lack of recognition can lead to demotivation among employees. (Quản lý chi tiết và thiếu công nhận có thể làm mất động lực cho nhân viên.)
Detriment: Sự thiệt hại
- Ví dụ: Cutting employee benefits can be to the detriment of employee morale and loyalty. (Cắt giảm phúc lợi cho nhân viên có thể gây thiệt hại cho tinh thần và lòng trung thành của nhân viên.)
Penalty: Sự trừng phạt
- Ví dụ: Late submission of assignments can result in penalties and lower grades. (Nộp bài muộn có thể dẫn đến sự trừng phạt và điểm số thấp hơn.)
Repellent: Chất đẩy lùi
- Ví dụ: Unattractive salary packages can act as repellents for qualified candidates. (Gói lương không hấp dẫn có thể làm chất đẩy lùi ứng viên có trình độ.)
Restraint: Sự hạn chế
- Ví dụ: Excessive regulations can impose restraint on business growth and innovation. (Quy định quá nhiều có thể gây hạn chế đối với sự phát triển và sáng tạo kinh doanh.)
Xem thêm:
4. Đoạn hội thoại về incentive
- A: Have you heard about the new incentive program at our company?
- B: No, what is it about?
- A: It’s a program designed to motivate employees and reward outstanding performance. The company is offering financial bonuses, extra vacation days, and even opportunities for professional development.
- B: That sounds great! What are the criteria to qualify for these incentives?
- A: The incentives are based on individual and team goals. Employees who meet or exceed their targets will be eligible for the rewards.
- B: That’s a good way to encourage everyone to work harder and achieve better results. Can you give me an example of how the incentive program works?
- A: Sure! Let’s say our sales team surpasses their quarterly sales target. As a result, each team member will receive a bonus based on their contribution to the team’s success. It’s a way to recognize their hard work and motivate them to continue performing well.
- B: I think incentives like these can create a positive work environment and boost employee morale. It gives everyone a sense of purpose and a reason to strive for excellence.
- A: Exactly! The company believes that by providing incentives, it not only rewards employees for their efforts but also fosters a culture of continuous improvement and high performance.
- B: I’m excited about this program. It’s a win-win situation for both the employees and the company. I can’t wait to see the positive impact it will have on our work.
- A: I’m glad you’re on board. Let’s work hard and aim for those incentives together!
- B: Absolutely! Let’s go the extra mile and make the most of this opportunity.
Xem ngay: Khóa học IELTS General – Thiết kế riêng cho đối tượng đang tìm kiếm cơ hội việc làm và định cư ở nước ngoài.
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết thêm về cấu trúc incentive, các cụm từ liên quan cũng như giải đáp thắc mắc incentive là gì. Hy vọng những thông tin trên đây có thể giúp bạn hiểu rõ hơn và biết cách vận dụng cấu trúc này vào thực tế.
Ngoài ra, Vietop English cũng đang có rất nhiều ưu đãi dành cho học viên khi tham gia các khóa học IELTS. Nếu bạn cũng đang có nhu cầu muốn cải thiện tiếng Anh của mình để tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp thì truy cập ngay để tham khảo nhé!