Mùa hè đến cùng ánh nắng rực rỡ, những kì nghỉ “xả hơi” sau một quãng thời gian dài học tập và làm việc. Sau tháng May (tháng 5) thì tháng June chính là tháng mà mùa hè dần lên tới đỉnh điểm. Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn giải đáp June là tháng mấy trong tiếng Anh và tìm hiểu các ngày lễ và kỉ niệm trong tháng này nhé!
1. June là tháng mấy trong tiếng Anh?
Theo lịch Dương, một năm được chia thành 12 tháng, các tháng trong tiếng Anh gồm có:
- January (Tháng Một)
- February (Tháng Hai)
- March (Tháng Ba)
- April (Tháng Tư)
- May (Tháng Năm)
- June (Tháng Sáu)
- July (Tháng Bảy)
- August (Tháng Tám)
- September (Tháng Chín)
- October (Tháng Mười)
- November (Tháng Mười Một)
- December (Tháng Mười Hai)
Theo danh sách trên, ta có June chính là tháng 6 trong tiếng Anh, theo lịch Dương, được viết tắt là Jun.
Ví dụ về June trong tiếng Anh
- I’m looking forward to June because it marks the beginning of summer vacation. (Tôi mong chờ tháng 6 vì nó đánh dấu sự bắt đầu của kỳ nghỉ hè.)
- June is a beautiful month when the flowers are in full bloom. (Tháng 6 là một tháng đẹp khi hoa nở rộ.)
- My parents’ anniversary is in June, so we always celebrate it with a family gathering. (Ngày kỷ niệm của bố mẹ tôi là vào tháng 6, vì vậy chúng tôi luôn tổ chức một buổi sum họp gia đình để kỷ niệm.)
- In many countries, Father’s Day is celebrated on the third Sunday of June. (Ở nhiều quốc gia, Ngày của Cha được tổ chức vào Chủ nhật thứ ba của tháng 6.)
- June is the perfect time to go to the beach and enjoy the warm weather. (Tháng 6 là thời điểm hoàn hảo để đi biển và tận hưởng thời tiết ấm áp.)
- The June solstice, also known as the summer solstice, occurs around June 21st, marking the longest day of the year. (Chí phân tháng 6, còn được gọi là chí phân mùa hè, diễn ra vào khoảng ngày 21 tháng 6, đánh dấu ngày dài nhất trong năm.)
- June is a popular month for outdoor weddings and garden parties due to the pleasant weather. (Tháng 6 là tháng phổ biến cho các đám cưới ngoài trời và tiệc vườn nhờ vào thời tiết dễ chịu.)
1.1. Nguồn gốc của từ June
Từ “June” có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ đại “Junius”, được đặt theo tên của nữ thần La Mã Juno. Juno là nữ thần bảo vệ hôn nhân, gia đình và phụ nữ. Trong thần thoại La Mã, Juno được coi là vợ của Jupiter (Zeus trong thần thoại Hy Lạp) và là nữ hoàng của các vị thần. Tháng 6 được đặt theo tên của Juno để tôn vinh nữ thần này.
1.2. Cách phát âm
Từ June trong tiếng Anh được phát âm là /dʒuːn/, ta có thể phân tích như sau:
- “J” được phát âm như âm “j” trong từ “just” (/dʒ/)
- “u” được phát âm như âm “u” trong từ “rule” (/uː/)
- “n” được phát âm như âm “n” trong từ “noon” (/n/)
- Âm cuối “/n/” được nhấn nhá một chút, nhưng không kéo dài.
1.3. Ý nghĩa tháng 6
Ý nghĩa của tháng 6 có thể thay đổi tùy theo văn hóa và truyền thống của từng quốc gia hoặc cộng đồng, tuy nhiên nghĩa chung của tháng 6 có thể là:
- Mùa hè: Tháng 6 thường được coi là tháng đầu tiên của mùa hè, đánh dấu sự chuyển tiếp từ mùa xuân sang mùa hè. Nó là thời gian của nắng, nhiệt độ cao và hoạt động ngoài trời.
- Kỳ nghỉ hè: Trong nhiều quốc gia, tháng 6 là thời điểm bắt đầu của kỳ nghỉ hè, khi học sinh và sinh viên kết thúc năm học và có thời gian nghỉ ngơi, du lịch hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
- Sự phát triển tự nhiên: Trong các khu vườn và tự nhiên, tháng 6 là thời điểm hoa nở rực rỡ và cây cối phát triển mạnh mẽ. Nhiều loại hoa và cây trái bắt đầu cho ra quả trong tháng này.
- Đám cưới: Tháng 6 được coi là một tháng phổ biến cho các đám cưới và lễ kỷ niệm hôn nhân. Nó được coi là thời điểm may mắn và lý tưởng để tổ chức các buổi lễ tình yêu và hôn nhân.
1.4. Tháng 6 có bao nhiêu ngày?
Theo lịch Gregory (lịch Dương), tháng 6 có tổng cộng 30 ngày.
Xem thêm:
2. Sinh tháng 6 là cung gì? Tháng 6 là cung hoàng đạo gì?
Người sinh vào khoảng 21/5 tới 21/6 thuộc cung Song Tử (Gemini): biểu tượng là một cặp song sinh. Cung Song Tử không thích bị ràng buộc gò bó, yêu thích sáng tạo, tự do và dễ chán nếu cứ sống một cuộc sống lặp đi lặp lại, không có đổi mới.
Người sinh vào khoảng 22/5 tới 22/7 thuộc cung Cự Giải (Cancer) với hình ảnh đại diện là một con cua. Người thuộc cung Cự Giải rất ân cần, dịu dàng, dễ thấu hiểu và chia sẻ với người khác, tuy nhiên vì tính cách nhạy cảm nên đôi khi họ sẽ gặp khó khăn khi mối quan hệ gặp trắc trở.
2.1. 5 tháng 6 là cung gì?
Ngày 5 tháng 6 thuộc vào khoảng thời gian của cung Song Tử (Gemini), do đó nếu bạn sinh vào ngày này, bạn sẽ là một Song Tử.
2.2. 7 tháng 6 là cung gì?
Ngày 7 tháng 6 rơi vào khoảng thời gian Song Tử (Gemini), do đó nếu bạn sinh vào ngày này, bạn cũng sẽ thuộc cung Song Tử.
3. Một số tên gọi khác của tháng 6
Ngoài từ June thường thấy, tháng 6 còn có một số tên gọi khác mà ta có thể dùng như:
- June month
- Sixth month
- Midsummer month (tháng giữa mùa hè)
- Summer month (tháng hè)
- Solstice month (tháng chí phân)
- Strawberry month (tháng dâu tây)
- Rose month (tháng hoa hồng)
- Sunny month (tháng nắng)
- Month of warmth (tháng của sự ấm áp)
Xem thêm:
4. Tháng 6 có ngày lễ gì? Các ngày lễ tháng 6 quan trọng
4.1. Tháng 6 tại Việt Nam
- 28 tháng 6 – Ngày Gia đình Việt Nam
- 21 tháng 6 – Ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam
4.2. Tháng 6 trên thế giới
- 1 tháng 6 – Ngày Quốc tế Thiếu nhi (Children’s Day)
- 5 tháng 6 – Ngày Môi trường Thế giới (World Environment Day)
- 8 tháng 6 – Ngày Đại dương Thế giới (World Oceans Day)
- 12 tháng 6 – Ngày Thế giới chống Lao động Trẻ em (World Day Against Child Labour)
- 14 tháng 6 – Ngày Hiến máu Thế giới (World Blood Donor Day)
- 18 tháng 6 – Ngày của Cha (Father’s Day)
- 21 tháng 6 – Ngày Quốc tế về Yoga (International Day of Yoga)
- 26 tháng 6 – Ngày Quốc tế Phòng chống lạm dụng ma túy và buôn bán bất hợp pháp (International Day Against Drug Abuse and Illicit Trafficking)
Với bài viết trên, Vietop English hy vọng đã giúp các bạn tìm hiểu June là tháng mấy trong tiếng Anh, cũng như một vài chi tiết thú vị xoay quanh tháng này. Chúc các bạn học tốt và Vietop English hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!