Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner chương trình ưu đãi sau tết

Keep out là gì? Hướng dẫn sử dụng và ví dụ chi tiết về keep out

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Cụm động từ keep out là một phần quan trọng của từ vựng tiếng Anh, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến việc ngăn cản hoặc giữ một ai đó hoặc điều gì đó không vào trong một khu vực hoặc không tiếp xúc với một vấn đề. 

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn cải thiện điểm số trong các bài thi tiếng Anh như IELTS.

Cùng chúng mình học nhé

Nội dung quan trọng: 
– Keep out có nghĩa là ngăn cản, không cho ai hoặc điều gì vào khu vực nào đó, giữ khoảng cách. 
– Cấu trúc: S + keep + something/ somebody ⇔ out.

1. Keep out là gì? 

Phiên âm: /kiːp aʊt/ 

Cách đọc:

Keep là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là giữ, khi kết hợp với out là giới từ chỉ phía ngoài, ta được một cụm động từ với các ý nghĩa sau:

NghĩaVí dụ
Ngăn không cho vào, không tiếp xúc với cái gìThe sign on the gate says Keep out, so we shouldn’t enter the construction site. (Biển báo trên cổng ghi Cấm vào, vì vậy chúng ta không nên vào khu vực công trình.)
Giữ khoảng cách, không cho tiếp xúcYou should keep out of the argument if you don’t want to get involved. (Bạn nên giữ khoảng cách với cuộc tranh cãi nếu không muốn dính líu vào.)
Keep out là gì?
Keep out là gì?

2. Cách dùng cấu trúc keep out trong tiếng Anh 

Keep out không có nhiều cấu trúc và cách dùng như các cụm động từ khác của keep trong tiếng Anh. Ta có cấu trúc của keep out như sau: 

Cấu trúc của keep out
Cấu trúc của keep out
Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Keep (somebody/ something) out of somethingNgăn bản thân hoặc người khác tham gia vào điều gì đó; ngăn điều gì ảnh hưởng lẫn nhau. – My mother kept me out of that club because she had heard some bad reviews about it. (Mẹ tôi đã ngăn tôi ra khỏi câu lạc bộ đó vì bà đã nghe một số đánh giá không tốt về nó.)
– You should keep your personal life out of your work to balance them. (Bạn nên giữ cuộc sống cá nhân của bạn không ảnh hưởng đến công việc của bạn để cân bằng chúng.)
Keep somebody/ something) out of somewhereNgăn thứ gì đó hoặc ai đó vào một địa điểm; không đến một địa điểm.– My mother always tries to keep my cat out of her bed.  (Mẹ tôi luôn cố gắng giữ con mèo của tôi ra khỏi giường của bà ấy.)
– Children without regular medical care are more likely to contract illnesses that keep them out of school. (Trẻ em không được chăm sóc y tế thường xuyên có nhiều khả năng mắc bệnh khiến các em phải nghỉ học.)

3. Các từ đồng nghĩa với keep out

Ngoài cách sử dụng cụm động từ keep out, ta có thể sử dụng các động từ khác để thay thế tùy vào ngữ cảnh để đoạn hội thoại hoặc bài thi của bạn trở nên đa dạng từ vựng hơn. Cùng tìm hiểu một số từ đồng nghĩa dưới đây nhé: 

Các từ đồng nghĩa của keep out
Các từ đồng nghĩa của keep out
Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ 
Stay away/steɪ əˈweɪ/Giữ khoảng cách, tránh xaPlease stay away from the construction site. (Xin hãy giữ khoảng cách khỏi công trường xây dựng.)
Exclude/ɪkˈskluːd/Loại trừ, không cho vàoThe VIP area is excluded from general access. (Khu vực VIP không được phép vào chung.)
Keep off/kiːp ɒf/Không đi vào, giữ xaKeep off the grass to avoid damage. (Không đi lên cỏ để tránh làm hư hại.)
Prevent/prɪˈvɛnt/Ngăn ngừaWe need to prevent unauthorized access to the building. (Chúng ta cần ngăn ngừa việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)
Refrain/rɪˈfreɪn/Cẩn thận không làm gìRefrain from entering the restricted area. (Cẩn thận không vào khu vực hạn chế.)

4. Các từ trái nghĩa với keep out

Trái nghĩa với giữ khoảng cách, tránh xa, không cho vào là cho vào, được truy cập, được tiếp cận. Tham khảo các từ trái nghĩa với cụm động từ keep out là gì để mở rộng vốn từ của mình nhé! 

Từ trái nghĩa với keep out
Từ trái nghĩa với keep out
Từ trái nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
Enter/ˈɛn.tər/Vào, đi vàoYou are allowed to enter the building now. (Bạn được phép vào tòa nhà bây giờ.)
Access/ˈæk.sɛs/Truy cập, vào đượcEmployees need access to this room for their work. (Nhân viên cần truy cập vào phòng này để làm việc.)
Approach/əˈproʊtʃ/Tiếp cận, lại gầnWe need to approach the issue carefully. (Chúng ta cần tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận.)
Invite/ɪnˈvaɪt/Mời, cho phép vàoWe invite guests to enter the event venue. (Chúng tôi mời khách vào địa điểm sự kiện.)
Join/dʒɔɪn/Tham gia, gia nhậpFeel free to join the meeting. (Hãy tự do tham gia cuộc họp.)

5. Các cụm động từ liên quan đến keep out trong tiếng Anh 

Ngoài keep out, trong tiếng Anh cũng có nhiều các cụm động từ khác diễn tả nghĩa tránh xa, giữ không cho vào, … Dưới đây là một số cụm động từ liên quan mà bạn có thể học hỏi và sử dụng. 

Cụm động từ liên quan đến keep
Cụm động từ liên quan đến keep
Cụm động từPhiên âmNghĩaVí dụ 
Keep away/kiːp əˈweɪ/Giữ khoảng cách, tránh xaKeep away from the edge of the cliff. (Hãy tránh xa miệng vực.)
Keep off/kiːp ɔːf/Giữ không cho vào, không lại gầnPlease keep off the grass. (Vui lòng không bước lên cỏ.)
Keep out of/kiːp aʊt ʌv/Tránh xa, không can thiệp vàoKeep out of my personal life. (Hãy tránh xa đời sống cá nhân của tôi.)
Stay out/steɪ aʊt/Ở ngoài, không vàoYou should stay out of the restricted areas. (Bạn nên ở ngoài các khu vực bị cấm.)

6. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng keep out trong tiếng Anh 

Keep out là một cụm động từ khá thân thuộc và dễ sử dụng, nên chúng ta có thể bắt gặp chúng trong các đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một ví dụ về keep out trong tiếng Anh giao tiếp mà bạn có thể tham khảo: 

John: Hey, Lisa, did you see the Keep out sign on the construction site? (Này, Lisa, bạn có thấy biển báo Cấm vào ở khu công trường không?)

Lisa: Yes, I did. I was actually wondering why it’s there. What’s going on? (Có, tôi thấy rồi. Thực ra tôi đang tự hỏi tại sao lại có biển báo đó. Có chuyện gì xảy ra vậy?)

John: The construction workers are doing some major renovations and it’s dangerous for people to be around. The sign is to make sure that everyone keeps out for their own safety. (Các công nhân đang thực hiện một số công việc cải tạo lớn và khu vực đó rất nguy hiểm với người không có kinh nghiệm. Biển báo đó để đảm bảo mọi người giữ khoảng cách và không vào gần để đảm bảo an toàn.)

Lisa: That makes sense. I saw some kids playing near the site earlier. I hope they stay away and don’t get too close. (Thì ra là vậy. Tôi đã thấy một số đứa trẻ chơi gần công trường trước đó. Tôi hy vọng chúng sẽ giữ khoảng cách và không lại gần.)

John: I hope so too. It’s important to respect those signs and keep out of restricted areas to avoid any accidents. (Tôi cũng hy vọng vậy. Quan trọng là phải tôn trọng các biển báo và giữ khoảng cách với các khu vực bị cấm để tránh tai nạn.)

Lisa: Absolutely. I’ll make sure to remind my younger siblings not to go near that site. (Chính xác. Tôi sẽ nhắc nhở các em của tôi không lại gần khu vực đó.)

7. Sử dụng keep out trong bài thi IELTS Speaking

Keep out không chỉ có thể dùng trong giao tiếp hàng ngày, mà trong học thuật, cụ thể là các bài thi như IELTS, bạn cũng hoàn toàn có thể áp dụng. Dưới đây là một ví dụ về việc áp dụng cụm động từ keep out vào bài thi IELTS Speaking.

IELTS Speaking Part 1

Question: Do you think it’s important to follow safety signs? (Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các biển báo an toàn là quan trọng không?)

Answer: Yes, I believe it’s crucial to follow safety signs, especially those that say keep out. For example, I remember visiting a construction site once, and there was a clear keep out sign. It was important to respect that because the area was hazardous and could have been dangerous if people entered. (Có, tôi tin rằng việc tuân theo các biển báo an toàn là rất quan trọng, đặc biệt là những biển báo có chữ cấm vào. Ví dụ, tôi nhớ một lần đến thăm một công trường xây dựng, có một biển báo rõ ràng cấm vào. Việc tôn trọng biển báo đó là cần thiết vì khu vực đó rất nguy hiểm và có thể gây nguy hiểm nếu mọi người vào gần.)

IELTS Speaking Part 3

Question: Do you think people generally follow warning signs? (Bạn nghĩ rằng mọi người thường tuân theo các biển báo cảnh báo không?)

Answer: Generally, people do try to follow warning signs, but it really depends on the individual and the situation. For instance, in my experience, when there is a keep out sign at a construction site, most people will respect it because they understand the potential dangers. However, there are cases where people might ignore such signs, especially if they are not aware of the risks involved. It’s important for public safety that everyone takes these warnings seriously.

(Nhìn chung, mọi người cố gắng tuân theo các biển báo cảnh báo, nhưng điều đó phụ thuộc vào từng cá nhân và tình huống. Ví dụ, theo kinh nghiệm của tôi, khi có biển báo cấm vào tại một công trường xây dựng, hầu hết mọi người sẽ tôn trọng vì họ hiểu được những nguy hiểm tiềm ẩn. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mọi người có thể bỏ qua các biển báo như vậy, đặc biệt nếu họ không nhận thức được các rủi ro liên quan. Quan trọng là tất cả mọi người đều nghiêm túc với những cảnh báo này để đảm bảo an toàn công cộng.)

8. Bài tập tiếng Anh với keep out

Luyện tập với các bài tập là một trong những cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh nhất. Hãy cùng mình làm bài tập với keep out để nắm rõ về cách dùng và ý nghĩa của cụm động từ này trong tiếng Anh nhé! 

  • Bài tập điền từ.
  • Bài tập chọn đáp án đúng.
  • Bài tập tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng.
Keep out trong tiếng Anh
Keep out trong tiếng Anh

Exercise 1: Choose the correct word or phrase to complete the following sentences

(Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau)

  1. The Keep out sign was put up to prevent people from entering the construction zone, ensuring their ………..
    • A. enjoyment
    • B. safety
    • C. curiosity
    • D. interest
  2. You should ………. the hazardous areas when you visit the factory.
    • A. keep in
    • B. keep on
    • C. keep off
    • D. keep around
  3. The area was restricted to ………. unauthorized personnel.
    • A. let in
    • B. keep out
    • C. welcome
    • D. invite
  4. To avoid disturbing the animals, the park has signs to ………. visitors from the restricted areas.
    • A. invite
    • B. keep out
    • C. bring in
    • D. show around
  5. The doctor advised me to ………. from heavy lifting while I was recovering from surgery.
    • A. keep off
    • B. keep down
    • C. keep out
    • D. keep up
Đáp ánGiải thích
1 – B. safety– The Keep out sign was put up to prevent people from entering the construction zone, ensuring their safety. (Biển báo Cấm vào được dựng lên để ngăn không cho mọi người vào khu vực thi công, đảm bảo an toàn của họ.)
– Safety là lý do chính để đặt biển báo Keep out ở khu vực nguy hiểm, nhằm bảo vệ mọi người.
2 – C. keep off– You should keep off the hazardous areas when you visit the factory. (Bạn nên tránh xa những khu vực nguy hiểm khi đến thăm nhà máy.)
– Keep off có nghĩa là tránh xa, không vào gần, phù hợp với ngữ cảnh của câu.
3 – B. keep out– The area was restricted to keep out unauthorized personnel. (Khu vực này bị hạn chế để ngăn chặn những người không có thẩm quyền ra vào.)
– Keep out có nghĩa là không cho phép vào, chính xác với nghĩa của câu.
4 – B. keep out– To avoid disturbing the animals, the park has signs to keep out visitors from the restricted areas. (Để tránh làm phiền các loài động vật, công viên đã đặt biển báo cấm du khách vào khu vực cấm.) 
– Keep out có nghĩa là ngăn không cho vào, đây là mục đích của các biển báo trong công viên.
5 – A. keep off– The doctor advised me to keep off from heavy lifting while I was recovering from surgery. (Bác sĩ khuyên tôi nên tránh nâng vật nặng trong thời gian hồi phục sau phẫu thuật.)
– Keep off có nghĩa là tránh xa, phù hợp với việc không nên nâng vật nặng khi đang hồi phục.

Exercise 2: Complete the following sentences by filling in the blanks with suitable words or phrases

(Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền vào chỗ trống từ hoặc cụm từ phù hợp)

  1. The company put up fences around the site to ………. unauthorized access.
  2. During the renovation, we need to ………. the children from playing near the construction area.
  3. There was a clear sign to ………. people from entering the restricted area.
  4. If you see a Keep Out sign, you should ………. that area to avoid any accidents.
  5. The new policy aims to ………. distractions during important meetings.
Đáp ánGiải thích
1. keep outThe company put up fences around the site to keep out unauthorized access. (Công ty đã dựng hàng rào xung quanh công trường để ngăn chặn sự ra vào trái phép.)
2. keep outDuring the renovation, we need to keep the children out from playing near the construction area. (Trong quá trình cải tạo, chúng tôi cần ngăn trẻ em chơi gần khu vực thi công.)
3. keep outThere was a clear sign to keep out people from entering the restricted area. (Có một biển báo rõ ràng để ngăn mọi người vào khu vực hạn chế.)
4. stay awayIf you see a Keep Out sign, you should stay away from that area to avoid any accidents. (Nếu bạn thấy biển báo Cấm ra ngoài, bạn nên tránh xa khu vực đó để tránh mọi tai nạn.)
5. keep downThe new policy aims to keep down distractions during important meetings. (​​Chính sách mới nhằm mục đích hạn chế sự mất tập trung trong các cuộc họp quan trọng.)

Exercise 3: Correct the errors in the following sentences

(Bài tập 3: Sửa lỗi trong các câu sau)

  1. The school has put a sign to keep in the students from running in the halls.
  2. We need to keep out the noise from the construction site so that it doesn’t disturb the residents.
  3. The manager asked everyone to keep away the noise during the conference.
  4. If you don’t keep out your excitement, you might disturb others in the room.
  5. The keep out sign was placed to keep away unauthorized people from entering the building.
  1. Lỗi sai: keep in

Sửa: The school has put up a sign to keep out the students from running in the halls. (Nhà trường đã treo biển cấm học sinh chạy trong hành lang.)

=> Giải thích: Cần dùng keep out để chỉ việc ngăn cản, thay vì keep in.

  1. Lỗi sai: keep out

Sửa: We need to keep down the noise from the construction site so that it doesn’t disturb the residents. (Chúng ta cần giảm tiếng ồn từ công trường để không làm phiền cư dân.)

=> Giải thích: Keep down là cụm từ chính xác để hạn chế mức độ tiếng ồn.

  1. Lỗi sai: keep away

Sửa: The manager asked everyone to keep down the noise during the conference. (Người quản lý yêu cầu mọi người giảm tiếng ồn trong suốt cuộc họp.)

=> Giải thích: Keep down phù hợp để kiểm soát mức độ tiếng ồn trong cuộc họp.

  1. Lỗi sai: keep down

Sửa: If you don’t keep your excitement down, you might disturb others in the room. ( Nếu không giảm bớt sự phấn khích, bạn có thể làm phiền những người khác trong phòng.)

=> Giải thích: Cần dùng keep down để chỉ việc kiểm soát cảm xúc.

  1. Lỗi sai: keep away

Sửa: The keep out sign was placed to keep out unauthorized people from entering the building. (Biển báo cấm vào được đặt để ngăn những người không có thẩm quyền vào tòa nhà.)

=> Giải thích: Câu này đã đúng. Keep out là cụm từ phù hợp để ngăn người không được phép vào tòa nhà.

9. Kết luận

Cụm động từ keep out đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hiểu và áp dụng chính xác cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và kỹ năng ngôn ngữ của mình. Một số vấn đề thường gặp khi sử dụng keep out bao gồm:

  • Chia động từ với keep out không hoà hợp với chủ ngữ và thì. 
  • Áp dụng sai nghĩa của cụm động từ keep out trong câu.

Để khắc phục những vấn đề này, việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các ngữ cảnh khác nhau là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn sử dụng keep out một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Đừng quên kiểm tra các bài viết khác trong phần IELTS Grammar của Vietop English để tiếp tục mở rộng kiến thức nhé!

Tài liệu tham khảo: 

Keep out – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/keep-out?q=keep+out – truy cập ngày 21/07/2024.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Popup chương trình ưu đãi sau tết

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h