Matching headings là một trong những dạng bài thường gặp và gây không ít rắc rối cho các thí sinh IELTS. Nhiều người thường cảm thấy bối rối khi phải đối mặt với hàng loạt tiêu đề và đoạn văn, không biết làm thế nào để tìm ra sự liên kết giữa chúng và còn dễ bị “đánh lừa” bởi những từ khóa hay câu văn gần giống nhau.
Vậy đâu là lý do khiến dạng bài này trở nên khó khăn đến vậy? Và làm thế nào để chúng ta có thể vượt qua thử thách này để đạt được điểm số cao trong bài thi IELTS?
Với bài viết dưới đây, mình sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của dạng bài, cách xác định ý chính của đoạn văn và lựa chọn tiêu đề phù hợp. Bên cạnh đó, chúng ta cũng sẽ cùng nhau khám phá những mẹo nhỏ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh mắc phải những lỗi sai thường gặp, đi kèm các bài tập thực hành hiệu quả nhất.
Nào, cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
1. Định nghĩa: Matching headings là dạng bài thường gặp trong IELTS Reading, thí sinh sẽ phải tìm và nối những tiêu đề trùng khớp với nội dung trong những đoạn văn của bài đọc. 2. Các bước làm bài matching headings: – Bước 1: Đọc nhanh các tiêu đề, chọn từ khóa. – Bước 2: Tập trung vào từ khóa, các câu mở đầu và kết thúc của đoạn văn. – Bước 3: So sánh nội dung đoạn văn với các tiêu đề. – Bước 4: Đối chiếu, loại trừ các đáp án sai, chọn tiêu đề phù hợp. – Bước 5: Kiểm tra lại đáp án. 3. Những lỗi sai thường gặp: – Hiểu sai ý nghĩa của tiêu đề. – Chỉ skim và scan keyword giữa bài đọc và tiêu đề. – Chọn tiêu đề quá chung hoặc quá cụ thể so với nội dung đoạn văn. – Đọc quá kỹ từng đoạn văn dẫn tới mất thời gian. – Không kiểm tra lại sự phù hợp giữa tiêu đề và đoạn văn. 4. Tips làm bài matching headings: – Nắm bắt các từ khóa chính của tiêu đề và đoạn văn. – Chú ý từ đồng nghĩa và cách paraphrase. – Tập trung vào ý chính của đoạn – Chú ý các từ nối như “however”, “therefore”, “although“ – Sử dụng phương pháp loại trừ |
Cùng học nhanh qua video hướng dẫn cách làm dạng bài matching headings trong IELTS Reading:
1. Tổng quan dạng bài matching headings IELTS Reading
Để bắt đầu, chúng ta cần định nghĩa rõ ràng về dạng bài này và mục tiêu mà đề thi muốn đạt được.
1.1. Định nghĩa matching headings trong IELTS Reading
Chúng ta định nghĩa ngắn gọn dạng bài này trong phần thi đọc IELTS như sau:
Dạng bài matching headings yêu cầu bạn nối các tiêu đề (headings) đã cho với đoạn văn phù hợp trong bài đọc.
Với mục tiêu kiểm tra khả năng nắm bắt ý chính của từng đoạn văn và khả năng phân loại thông tin của bạn, kỹ năng làm bài matching headings không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS mà còn rèn luyện cho bạn khả năng đọc hiểu và tóm tắt thông tin một cách hiệu quả.
Trong cuộc sống hàng ngày, kỹ năng này cũng rất hữu ích khi bạn cần nhanh chóng nắm bắt ý chính của một bài báo, một đoạn văn hoặc một tài liệu nghiên cứu.
1.2. Đặc điểm của dạng bài matching headings trong IELTS Reading
Để nói về đặc điểm của dạng bài này, chúng ta sẽ có:
- Tiêu đề thường là paraphrase (diễn đạt lại): Tiêu đề trong bài không xuất hiện nguyên văn trong đoạn văn, mà thường được diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự.
- Không phải tất cả tiêu đề đều được sử dụng: Số lượng tiêu đề thường nhiều hơn số đoạn văn, nghĩa là sẽ có những tiêu đề không cần dùng đến.
- Trình tự đoạn văn và tiêu đề không nhất thiết phải khớp nhau: Tiêu đề không được xếp theo đúng thứ tự của các đoạn văn, vì vậy bạn cần tìm đúng tiêu đề cho từng đoạn dựa trên nội dung.
E.g.:
Đoạn văn: “Technology has drastically changed the way we communicate. Today, instant messaging, video calls, and social media platforms have made communication easier and faster. Businesses use technology to reach customers quickly and efficiently.”
Dịch nghĩa: Công nghệ đã thay đổi đáng kể cách chúng ta giao tiếp. Ngày nay, tin nhắn tức thời, cuộc gọi video và nền tảng truyền thông xã hội đã giúp giao tiếp dễ dàng và nhanh hơn. Các doanh nghiệp sử dụng công nghệ để tiếp cận khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiêu đề:
i. How technology affects communication (Công nghệ ảnh hưởng đến giao tiếp như thế nào)
ii. The history of communication (Lịch sử của sự giao tiếp)
iii. Business applications of new technology (Ứng dụng công nghệ mới trong kinh doanh)
iv. The impact of social media on personal relationships (Tác động của phương tiện truyền thông xã hội đến các mối quan hệ cá nhân)
=> Đoạn văn nói về cách công nghệ thay đổi việc giao tiếp và cách doanh nghiệp sử dụng công nghệ để liên hệ với khách hàng. Tiêu đề đầu tiên và thứ ba đều liên quan, nhưng tiêu đề i. How technology affects communication là phù hợp nhất, vì nó bao quát nội dung tổng thể của đoạn văn.
2. Các bước làm dạng bài matching headings trong IELTS Reading
Bên dưới đây, mình sẽ liệt kê ra các bước làm dạng bài matching headings trong IELTS reading, đi kèm mục tiêu và cách làm từng bước.
Bước 1: Đọc nhanh các tiêu đề, chọn từ khóa
Mục tiêu: Nhận biết nhanh ý chính của từng tiêu đề và tìm ra những từ khóa quan trọng.
Cách làm:
- Đọc lướt qua tất cả các tiêu đề.
- Gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khóa chính (danh từ, động từ, tính từ quan trọng).
- Nhóm các tiêu đề có nghĩa tương đồng hoặc đối lập để dễ so sánh.
Bước 2: Tập trung vào các câu mở đầu và kết thúc của đoạn văn
Mục tiêu: Xác định ý chính của đoạn văn và tìm điểm chung với các tiêu đề.
Cách làm:
- Đọc kỹ câu đầu và câu cuối của mỗi đoạn văn.
- Tìm các từ khóa tương đồng với các tiêu đề.
- Có thể chú ý đến các từ nối như however (tuy nhiên), therefore (vậy nên), although (mặc dù), … để hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý trong đoạn văn.
Bước 3: So sánh nội dung đoạn văn với các tiêu đề
Mục tiêu: Tìm ra tiêu đề phù hợp nhất với nội dung chính của đoạn văn.
Cách làm:
- Đọc kỹ toàn bộ đoạn văn và so sánh với từng tiêu đề.
- Chọn tiêu đề diễn tả chính xác và đầy đủ ý chính của đoạn văn.
- Tránh chọn những tiêu đề mang nghĩa “quá rộng” hoặc “quá hẹp” so với nội dung.
Bước 4: Đối chiếu, loại trừ các đáp án sai, chọn tiêu đề phù hợp
Mục tiêu: Loại bỏ các lựa chọn không phù hợp và xác định đáp án chính xác.
Cách làm:
- Đối chiếu từng tiêu đề còn lại với nội dung đoạn văn.
- Loại bỏ các tiêu đề không liên quan hoặc chỉ đề cập đến một phần nhỏ của đoạn văn.
- Chọn tiêu đề duy nhất phù hợp nhất với toàn bộ nội dung.
Bước 5: Kiểm tra đáp án
Mục tiêu: Đây là bước rất cần thiết để bạn chắc chắn rằng các đáp án đã chọn là chính xác và không có mâu thuẫn.
Cách làm:
- Đọc lại toàn bộ bài và các đáp án đã chọn.
- Đảm bảo rằng mỗi tiêu đề chỉ được sử dụng một lần (nếu đề bài yêu cầu).
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, sau đây là một ví dụ khi làm bài matching headings trong IELTS Reading áp dụng các bước:
Đoạn văn:
A. The invention of the printing press in the 15th century revolutionized the way information was disseminated. With the ability to produce multiple copies of books and other printed materials quickly and cheaply, knowledge became more accessible to a wider audience. This led to increased literacy rates and a flowering of ideas and culture. (Sự phát minh ra máy in vào thế kỷ 15 đã cách mạng hóa cách thức truyền bá thông tin. Với khả năng sản xuất nhiều bản sao sách và các tài liệu in khác một cách nhanh chóng và rẻ tiền, kiến thức trở nên dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn. Điều này dẫn đến tỷ lệ biết chữ tăng lên và sự nở rộ của các ý tưởng và văn hóa.)
B. The internet has fundamentally transformed the way people communicate and access information. Social media platforms have connected people from all over the world, allowing them to share ideas, news, and experiences instantly. However, the rapid spread of information on the internet has also led to the proliferation of fake news and misinformation. (Internet đã thay đổi căn bản cách mọi người giao tiếp và tiếp cận thông tin. Các nền tảng truyền thông xã hội đã kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới, cho phép họ chia sẻ ý tưởng, tin tức và trải nghiệm ngay lập tức. Tuy nhiên, sự lan truyền nhanh chóng của thông tin trên internet cũng dẫn đến sự gia tăng của tin tức giả mạo và thông tin sai lệch.)
C. Before the invention of writing, human societies relied on oral traditions to pass down knowledge from one generation to the next. Storytellers, poets, and musicians played a crucial role in preserving cultural heritage and shaping people’s beliefs. (Trước khi phát minh ra chữ viết, xã hội loài người dựa vào truyền thống truyền miệng để truyền đạt kiến thức từ thế hệ này sang thế hệ khác. Người kể chuyện, nhà thơ và nhạc sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản văn hóa và định hình niềm tin của con người.)
Tiêu đề:
i. The challenges of the digital age (Những thách thức của thời đại số)
ii. The impact of the printing press on society (Tác động của máy in đến xã hội)
ii. Features of classic and modern printers (Các đặc điểm của máy in cổ điển và hiện đại)
iv. The role of oral traditions in early societies (Vai trò của truyền thống truyền miệng trong xã hội trước)
Bước 1: Đọc nhanh các tiêu đề, chọn từ khóa
- Tiêu đề i: digital age, challenges (thời đại kỹ thuật số, thách thức)
- Tiêu đề ii: printing press, society (báo in, xã hội)
- Tiêu đề iii: features, classic, modern (đặc điểm, cổ điển, hiện đại)
- Tiêu đề iv: oral traditions, early societies (truyền thống truyền miệng, xã hội trước)
Bước 2: Tập trung vào từ khóa, các câu mở đầu và kết thúc của đoạn văn
- Đoạn A: Từ khóa printing press, knowledge, literacy (báo in, kiến thức, biết chữ).
Câu mở đầu nói về sự ra đời của máy in – The invention of the printing press in the 15th century …
- Đoạn B: Từ khóa internet, social media, fake news (internet, phương tiện truyền thông xã hội, tin giả).
Câu mở đầu nói về sự biến đổi trong cách con người giao tiếp – The internet has fundamentally transformed the way people communicate …
- Đoạn C: Từ khóa oral traditions, storytellers, early societies (truyền thống truyền miệng, người kể chuyện, xã hội trước).
Câu mở đầu nói về thời kỳ trước khi có chữ viết – Before the invention of writing, human societies relied on oral traditions to pass down knowledge …
Bước 3: So sánh nội dung đoạn văn với các tiêu đề
Đoạn A: Xoay quanh việc máy in thay đổi cách thức truyền bá thông tin và tác động đến xã hội.
Đoạn B: Tập trung vào những tác động tích cực và tiêu cực của internet đối với xã hội.
Đoạn C: Nội dung chính nói về vai trò của truyền miệng trong các xã hội cổ đại.
Bước 4: Đối chiếu, loại trừ các đáp án sai, chọn tiêu đề phù hợp
- Đoạn A: Phù hợp với tiêu đề ii – đề cập đến tác động của máy in lên xã hội.
- Đoạn B: Phù hợp với tiêu đề i -nói về những thách thức của thời đại số.
- Đoạn C: Phù hợp với tiêu đề iv – nói về vai trò của truyền miệng trong các xã hội sớm.
- Tiêu đề iii – đặc điểm của máy in cổ điển và hiện đại, không liên quan đến đoạn văn nào trong các đoạn đã cung cấp.
Bước 5: Kiểm tra lại đáp án
Kiểm tra lại các lựa chọn đã chọn để đảm bảo không có sự mâu thuẫn hoặc sai sót.
=> Đáp án:
- Đoạn A: ii
- Đoạn B: i
- Đoạn C: iv
3. Những lỗi sai thường gặp khi làm dạng bài matching headings trong IELTS Reading
Để làm tốt dạng bài matching headings trong IELTS Reading, ngoài việc nắm chắc những bước làm cần thiết, bạn cũng sẽ cần lưu ý một số lỗi sai thông thường như sau:
3.1. Hiểu sai ý nghĩa của tiêu đề
Nguyên nhân: Do không nắm vững từ vựng, nhất là các từ vựng chuyên ngành hoặc các cụm từ cố định.
E.g.: Từ “impact” được sử dụng theo nghĩa “ảnh hưởng”. Mặt khác từ “effect” được sử dụng theo nghĩa “kết quả” => Có rất nhiều người lầm tưởng sự tương đồng giữa 2 từ này.
Cách khắc phục:
- Luyện tập từ vựng thường xuyên, đặc biệt chú ý đến các từ vựng liên quan đến chủ đề thường gặp trong IELTS.
- Sử dụng từ điển để tra cứu nghĩa của các từ khó.
- Đọc kỹ các tiêu đề và cố gắng hiểu nghĩa tổng thể của nó.
3.2. Chỉ skim và scan keyword giữa bài đọc và tiêu đề
Nguyên nhân: Tập trung quá nhiều vào các từ khóa mà bỏ qua ngữ cảnh và ý chính của đoạn văn.
E.g.: Tìm thấy một từ khóa trùng khớp trong tiêu đề và đoạn văn nhưng không kiểm tra xem nó có phù hợp với ý chính của đoạn văn hay không.
Cách khắc phục:
- Đọc lướt qua toàn bộ đoạn văn để nắm bắt ý chính.
- So sánh ý chính của đoạn văn với ý chính của tiêu đề.
- Không chỉ dựa vào các từ khóa mà còn phải xem xét ngữ cảnh xung quanh.
3.3. Chọn tiêu đề quá chung hoặc quá cụ thể so với nội dung đoạn văn
Nguyên nhân: Không xác định được mức độ phù hợp giữa tiêu đề và nội dung đoạn văn. Ví dụ như chọn một tiêu đề quá chung khiến nhiều đoạn văn khác cũng có thể phù hợp, hoặc chọn một tiêu đề quá cụ thể – chỉ bao hàm một phần nhỏ nội dung của đoạn văn.
E.g:
Đoạn văn: Urbanization has brought many benefits, such as improved infrastructure and better access to services. However, it has also caused serious problems, including overcrowding, increased pollution, and the loss of green spaces. As cities expand, they often encroach on natural habitats, leading to the displacement of wildlife and the degradation of ecosystems. The rapid growth of urban areas also puts pressure on existing resources, such as water and energy supplies, making sustainable development a pressing issue.
Dịch nghĩa: Đô thị hóa đã mang lại nhiều lợi ích, chẳng hạn như cải thiện cơ sở hạ tầng và tiếp cận tốt hơn với các dịch vụ. Tuy nhiên, nó cũng gây ra những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm tình trạng quá tải, ô nhiễm gia tăng và mất đi không gian xanh. Khi các thành phố mở rộng, chúng thường xâm phạm vào môi trường sống tự nhiên, dẫn đến việc di dời động vật hoang dã và suy thoái hệ sinh thái. Sự phát triển nhanh chóng của các khu vực đô thị cũng gây áp lực lên các nguồn tài nguyên hiện có, chẳng hạn như nguồn cung cấp nước và năng lượng, khiến phát triển bền vững trở thành vấn đề cấp bách.
Tiêu đề:
i. The pros and cons of urbanization (Ưu và nhược điểm của đô thị hóa)
ii. The impact of urbanization on the environment (Tác động của đô thị hóa đến môi trường)
iii. Urbanization and loss of natural habitat (Đô thị hóa và việc mất đi môi trường sống tự nhiên)
=> Tiêu đề i. The pros and cons of urbanization quá chung chung vì đoạn văn không nói về cả mặt lợi và hại của đô thị hóa, thay vào đó tập trung vào tác động của đô thị hóa lên môi trường.
=> Tiêu đề iii. Urbanization and loss of natural habitat quá cụ thể vì chỉ đề cập đến việc môi trường tự nhiên bị mất đi – chỉ là một chi tiết nhỏ trong nội dung đoạn văn.
=> Tiêu đề ii. The impact of urbanization on the environment phản ánh chính xác nội dung tổng quát của đoạn văn, nói về tác động của đô thị hóa lên môi trường, bao gồm quá tải dân số, ô nhiễm, mất không gian xanh, và ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Cách khắc phục:
- Đọc kỹ cả đoạn văn và tiêu đề để tìm ra sự cân bằng.
- Tránh chọn những tiêu đề quá rộng hoặc quá hẹp so với nội dung.
3.4. Đọc quá kỹ từng đoạn văn dẫn tới mất thời gian
Nguyên nhân: Muốn hiểu rõ từng chi tiết nhỏ nhặt mà quên mất mục tiêu chính là tìm ra tiêu đề phù hợp => dành quá nhiều thời gian cho những thông tin không liên quan đến ý chính của đoạn văn.
Cách khắc phục:
- Tập trung vào câu chủ đề và các ý chính của đoạn văn.
- Bỏ qua những chi tiết quá nhỏ nhặt nếu chúng không ảnh hưởng đến việc lựa chọn tiêu đề.
3.5. Không kiểm tra lại sự phù hợp giữa tiêu đề và đoạn văn
Nguyên nhân: Vội vàng chọn đáp án mà không kiểm tra lại một lần nữa, bỏ qua các lỗi ví dụ như chọn nhầm tiêu đề do sơ suất hoặc đọc không kỹ.
Cách khắc phục:
- Dành thời gian kiểm tra lại tất cả các đáp án đã chọn.
- Đọc lại cả đoạn văn và tiêu đề để đảm bảo chúng phù hợp với nhau.
Sau đây là ví dụ về một lỗi sai điển hình mà bạn có thể gặp phải – chọn tiêu đề quá chung chung:
Câu văn đầu đoạn: The invention of the printing press in the 15th century revolutionized the way information was disseminated. (Sự phát minh ra máy in vào thế kỷ 15 đã làm thay đổi cách thức truyền bá thông tin.)
Tiêu đề:
i. The impact of technology on modern society (Tác động của công nghệ lên xã hội hiện đại)
ii. The impact of the printing press on the spread of knowledge (Tác động của máy in lên sự lan truyền kiến thức)
=> Tiêu đề sai: The impact of technology on modern society.
=> Tiêu đề đúng: The impact of the printing press on the spread of knowledge.
Lỗi sai: Chọn tiêu đề quá chung, không phản ánh chính xác ý chính của đoạn văn.
4. Những tips làm dạng bài matching headings trong IELTS Reading
Sau khi đã xem qua các bước làm bài và những lỗi sai cần tránh khi làm dạng bài matching headings trong IELTS Reading, mình sẽ tiếp tục chia sẻ một số mẹo hay giúp bạn chinh phục phần bài tập này, được tổng hợp từ kinh nghiệm của các thí sinh IELTS đạt điểm cao:
4.1. Nắm bắt các từ khóa chính của tiêu đề và đoạn văn
Khi đọc tiêu đề và đoạn văn, hãy gạch chân hoặc khoanh tròn các từ khóa chính này. Từ khóa chính thường là danh từ, động từ, hoặc cụm từ mang nội dung quan trọng nhất của tiêu đề và đoạn văn. Điều này giúp bạn dễ dàng nhận diện tiêu đề phù hợp.
E.g.:
Đoạn văn: Social media platforms like Facebook, Twitter, and Instagram have transformed the way people communicate. Today, messages can be sent instantly across the world, and interactions are more frequent thanks to these platforms.
=> Từ khóa chính: social media, transform, communication (phương tiện truyền thông mạng xã hội, thay đổi, sự giao tiếp)
Tiêu đề:
i. The history of social media (lịch sử của phương tiện truyền thông mạng xã hội)
=> Từ khóa chính: history, social media (lịch sử, phương tiện truyền thông mạng xã hội)
ii. The impact of social media on communication (Tác động của phương tiện truyền thông xã hội đến giao tiếp)
=> Từ khóa chính: social media, communication, impact (phương tiện truyền thông mạng xã hội, sự giao tiếp, tác động)
Đoạn văn này nói về việc mạng xã hội đã thay đổi cách con người giao tiếp (social media và communication), do đó tiêu đề đầu tiên – “The impact of social media on communication” là phù hợp.
4.2. Chú ý từ đồng nghĩa và cách paraphrase
Đề bài thường sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý. Vì vậy, bạn cần linh hoạt nhận biết các từ đồng nghĩa và cách paraphrase để tìm ra câu trả lời đúng.
E.g.:
Đoạn văn: Online education has provided numerous benefits to students. Platforms like Coursera and Udemy allow individuals to access knowledge from world-class universities at their own pace.
Dịch nghĩa: Giáo dục trực tuyến đã mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên. Các nền tảng như Coursera và Udemy cho phép mọi người tiếp cận kiến thức từ các trường đại học đẳng cấp thế giới theo tốc độ của riêng họ.
Tiêu đề: The advantages of e-learning platforms (Ưu điểm của nền tảng học trực tuyến)
=> Từ đồng nghĩa: advantages = benefits (lợi ích, thế mạnh)
Đoạn văn này không dùng từ “advantages”, nhưng có đồng nghĩa là từ “benefits”, nên tiêu đề thứ hai – “The advantages of e-learning platforms” là phù hợp nhất.
4.3. Tập trung vào ý chính của đoạn
Đừng để mình bị phân tâm bởi các chi tiết nhỏ, thay vào đó bạn hãy tập trung vào ý chính mà đoạn văn muốn truyền đạt.
E.g.:
Đoạn văn: Technology plays a crucial role in today’s educational system. Schools and universities are integrating tools like smartboards and e-learning platforms to improve the learning experience. Students now have more resources at their fingertips than ever before.
Dịch nghĩa: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục ngày nay. Các trường học và trường đại học đang tích hợp các công cụ như bảng thông minh và nền tảng học trực tuyến để cải thiện trải nghiệm học tập. Học sinh hiện có nhiều tài nguyên trong tầm tay hơn bao giờ hết.
Tiêu đề:
i. The role of technology in modern education (Vai trò của công nghệ trong giáo dục hiện đại)
ii. How schools and universities apply technology in teaching (Cách các trường học và trường đại học áp dụng công nghệ vào giảng dạy)
Ý chính của đoạn là “Technology plays a crucial role in today’s educational system” – công nghệ đóng vai trò quan trọng trong giáo dục hiện đại, trong khi các chi tiết khác chỉ đóng vai trò minh họa cho ý chính này.
=> Tiêu đề phù hợp vì thế là “The role of technology in modern education.”
4.4. Chú ý các từ nối như “however”, “therefore”, “although”
Từ nối như “however”, “although”, “therefore” giúp xác định hướng của đoạn văn hoặc những phần chuyển ý quan trọng, đây có thể là dấu hiệu để nhận ra ý chính hoặc mục đích của đoạn. Ví dụ, “although” cho thấy có một sự đối lập giữa hai ý.
E.g.:
Đoạn văn: Although renewable energy sources such as wind and solar are gaining popularity, they still face significant challenges. The inconsistency of power generation and the high costs of initial setup are among the most critical issues.
Dịch nghĩa: Mặc dù các nguồn năng lượng tái tạo như gió và mặt trời đang ngày càng phổ biến, chúng vẫn phải đối mặt với những thách thức đáng kể. Sự không nhất quán trong sản xuất điện và chi phí lắp đặt ban đầu cao là một trong những vấn đề quan trọng nhất.
Tiêu đề:
i. The challenges of using renewable energy (Những thách thức khi sử dụng năng lượng tái tạo)
ii. The two sides of using renewable energy (Hai mặt của việc sử dụng năng lượng tái tạo)
Từ nối “Although” (mặc dù) báo hiệu rằng đoạn văn đang chuyển sang nói về các thách thức (challenges)
=> Tiêu đề đầu tiên “The challenges of using renewable energy” phù hợp với đoạn này.
4.5. Sử dụng phương pháp loại trừ
Phương pháp loại trừ giúp bạn hẹp phạm vi lựa chọn và tăng khả năng tìm ra đáp án đúng. Ví dụ, nếu có 4 tiêu đề và 3 đoạn văn, bạn hãy:
- Đọc kỹ đoạn văn đầu tiên và tìm tiêu đề phù hợp nhất.
- Loại bỏ tiêu đề này khỏi danh sách các lựa chọn cho các đoạn văn còn lại.
- Tiếp tục với đoạn văn thứ hai và lặp lại các bước loại trừ.
E.g.:
Đoạn văn: Despite the potential for renewable energy to reduce carbon emissions, there are still many barriers to widespread adoption. These include the need for better infrastructure, the intermittent nature of energy sources like wind and solar, and the initial high costs.
Dịch nghĩa: Mặc dù năng lượng tái tạo có tiềm năng giảm lượng khí thải carbon, vẫn còn nhiều rào cản đối với việc áp dụng rộng rãi. Bao gồm nhu cầu về cơ sở hạ tầng tốt hơn, bản chất không liên tục của các nguồn năng lượng như gió và mặt trời, và chi phí ban đầu cao.
Tiêu đề:
i. The benefits of renewable energy (Lợi ích của năng lượng tái tạo)
ii. The challenges of implementing green technology (Những thách thức khi triển khai công nghệ xanh)
iii. The future of sustainable energy (Tương lai của năng lượng bền vững)
Chúng ta thấy:
- Tiêu đề 1 nói về lợi ích của năng lượng tái tạo, nhưng đoạn này đề cập đến những rào cản và khó khăn. => loại
- Tiêu đề 3 nói về tương lai của năng lượng bền vững, nhưng không tập trung vào “tương lai” mà đang nói về thách thức hiện tại. => loại
- Tiêu đề 2, “The challenges of implementing green technology”, là lựa chọn phù hợp nhất.
5. Bài tập luyện tập dạng matching headings IELTS Reading
Để ứng dụng tốt hơn những lý thuyết đã học, sau đây chúng ta sẽ tiến hành “thử sức” với hai bài tập mẫu dạng matching headings trong IELTS Reading.
Exercise 1: Choose the correct heading for sections A – D from the list of headings below
(Bài 1: Chọn tiêu đề đúng cho các phần A – D từ danh sách các tiêu đề bên dưới)
Exercise 2: Choose the correct heading for sections A – E from the list of headings below
(Bài 2: Chọn tiêu đề đúng cho các phần A – E từ danh sách các tiêu đề bên dưới)
6. Lời kết
Hy vọng qua bài viết trên, mình đã cung cấp đến các bạn những thông tin hữu ích về cách làm dạng bài matching headings IELTS Reading. Với chiến lược làm bài hợp lý, kết hợp với vốn từ vựng và rèn luyện tốt những kỹ năng cần thiết, bạn hoàn toàn có thể tự tin chinh phục dạng bài matching headings và đạt kết quả cao.
Đừng ngần ngại đặt câu hỏi ở phần bình luận bên dưới nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm tại Vietop English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn học tập và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi IELTS.
Hẹn các bạn ở những bài viết sau!
Tài liệu tham khảo:
- Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/topic/ – Truy cập ngày 17-09-2024
- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/ – Truy cập ngày 17-09-2024
- How to prepare learners for matching headings task on the IELTS Reading test: https://ielts.org/news-and-insights/how-to-prepare-learners-for-matching-headings-task-on-the-ielts-reading-test – Truy cập ngày 17-09-2024