Trong phần IELTS Writing Task 1, bạn sẽ thường xuyên gặp những bài yêu cầu mô tả sự thay đổi của số liệu qua thời gian – như biểu đồ đường, cột, bảng, biểu đồ tròn hay sơ đồ. Đây là nơi bạn cần thể hiện khả năng phân tích xu hướng, lựa chọn thông tin nổi bật, và diễn đạt bằng ngôn ngữ học thuật rõ ràng, chính xác.
Tuy nhiên, nhiều thí sinh mắc lỗi mô tả xu hướng không mạch lạc, từ vựng nghèo nàn, và lặp lại cấu trúc quá nhiều khiến bài viết bị giới hạn điểm số.
Vậy làm sao để mô tả xu hướng trong IELTS Writing một cách mạch lạc và hiệu quả?
1. Làm sao để mô tả xu hướng trong IELTS Writing một cách rõ ràng và mạch lạc?
Làm sao để mô tả xu hướng trong IELTS Writing một cách rõ ràng và mạch lạc? Câu trả lời: Để mô tả xu hướng hiệu quả, bạn cần: – Hiểu bản chất của xu hướng số liệu. – Sử dụng đa dạng từ vựng mô tả xu hướng. – Tổ chức ý theo dòng thời gian và logic diễn đạt. – Kết hợp linh hoạt các kiểu câu và mẫu câu học thuật. |
Những yếu tố này không chỉ giúp bạn viết đúng mà còn viết tự nhiên, học thuật, và được band điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource và Coherence & Cohesion.
2. Nhận diện và phân loại xu hướng trong bài thi IELTS Writing Task 1
Trước khi viết bất kỳ điều gì, bạn cần phân tích kỹ biểu đồ để nhận diện xu hướng chính mà bài yêu cầu mô tả. Đây là bước quan trọng giúp bạn chọn đúng từ vựng và cấu trúc phù hợp trong các phần sau.
Để chọn được cách diễn đạt phù hợp, bạn cần nhận diện đúng dạng xu hướng mà biểu đồ đang thể hiện. Có bốn nhóm xu hướng cơ bản:

2.1. Xu hướng tăng (Upward trends)
Dấu hiệu nhận biết: đường biểu đồ đi lên, số liệu tăng dần theo thời gian.
Ví dụ:
- The population grew steadily from 1990 to 2010.
- Internet usage climbed sharply in the early 2000s.
2.2. Xu hướng giảm (Downward trends)
Dấu hiệu: số liệu đi xuống rõ rệt, thể hiện sự sụt giảm.
Ví dụ:
- The sales of DVDs plummeted after 2010.
- The unemployment rate dropped slightly over the period.
Thì đây là dạng viết máy móc và dễ bị mất điểm vì thiếu range of grammar và lexical resource.
=> Giải pháp: Kết hợp các kiểu câu khác nhau – chủ động, bị động, danh từ hóa…
2.3. Ổn định (Stability)
Dấu hiệu: số liệu không thay đổi hoặc thay đổi rất ít.
Ví dụ:
- The number of male students remained unchanged throughout the decade.
- Electricity usage stayed relatively constant from 2005 to 2009.
2.4. Dao động (Fluctuation)
Dấu hiệu: số liệu tăng – giảm liên tục, không theo quy luật rõ ràng.
Ví dụ:
- Oil prices fluctuated dramatically between 2000 and 2010.
- The data varied slightly throughout the period.
Tips: Luôn nhìn toàn cảnh trước khi viết – xu hướng tổng thể là gì? Đâu là điểm cao nhất/thấp nhất? Có điểm chuyển hướng không?
3. Từ vựng mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1
Khi đã xác định được loại xu hướng cần mô tả, bước tiếp theo là lựa chọn từ vựng chính xác. Từ vựng không chỉ giúp bạn tránh lặp mà còn thể hiện sự linh hoạt và học thuật trong cách viết.
3.1. Từ vựng mô tả hành động xu hướng (động từ)
Tăng | Giảm | Ổn định/Dao động |
increase | decrease | remain steady |
rise | fall | stay constant |
climb | drop | fluctuate |
surge | decline | level off |
grow | plummet | vary |
Mẫu áp dụng:
- The rate of car ownership rose dramatically from 1990 to 2000.
- The number of graduates fell slightly after 2015.
- The price of crude oil fluctuated wildly throughout the year.
3.2. Trạng từ mô tả mức độ thay đổi
Mức độ nhẹ | Mức độ trung bình | Mức độ mạnh |
slightly | moderately | sharply |
marginally | gradually | dramatically |
minimally | steadily | significantly |
Ghép với động từ để tạo cụm, ví dụ:
- climbed steadily, dropped slightly, increased significantly
3.3. Danh từ mô tả xu hướng
Xu hướng | Danh từ |
Tăng | an increase, a rise, a growth |
Giảm | a drop, a decline, a fall |
Dao động | a fluctuation |
Ổn định | stability, no change |
Ví dụ:
- There was a significant increase in mobile phone usage.
- A sharp drop was recorded in the third quarter.
Mẹo: Kết hợp danh từ + giới từ + cụm chỉ thời gian → viết linh hoạt hơn.
3.4. Từ nối và liên kết giúp diễn đạt xu hướng mạch lạc
- While, whereas, compared to, in contrast to → dùng để so sánh xu hướng giữa các đối tượng.
- As can be seen, it is clear that, notably, strikingly → giúp nhấn mạnh điểm nổi bật.
- Overall, in general, in terms of, regarding → mở đầu đoạn mô tả khái quát.
Xem thêm:
4. Cấu trúc mô tả xu hướng rõ ràng, học thuật
Từ vựng tốt là chưa đủ – bạn cần biết cách kết hợp từ với cấu trúc câu mạch lạc để thể hiện xu hướng một cách rõ ràng, dễ hiểu và điểm cao. Dưới đây là các kiểu câu và mẹo vận dụng hiệu quả.
4.1. Câu chủ động – trực tiếp
- The number of students increased by 10% in 2015.
- Car sales rose steadily over the period.
4.2. Câu bị động – nhấn mạnh vào hiện tượng
- A 10% increase was recorded in 2015.
- A slight decline was observed in energy usage.
4.3. Câu mở rộng với cụm thời gian
- Between 2000 and 2010, internet users grew dramatically.
- From 2012 to 2016, the figure remained stable.
4.4. Câu ghép so sánh hai xu hướng
- While exports grew steadily, imports fluctuated.
- In contrast to the decline in paper use, digital consumption rose.
Mẹo viết đoạn mô tả:
- Nêu xu hướng tổng thể.
- Diễn giải từng đối tượng chính.
- So sánh các xu hướng nổi bật.
- Nhấn mạnh điểm cao nhất/thấp nhất.
Xem thêm:
- So sánh số liệu không lặp từ: Bí quyết viết IELTS Writing Task 1 hiệu quả?
- Cách nào để vượt qua nỗi sợ viết tiếng Anh để tự tin chinh phục IELTS Writing?
- Học IELTS Writing khi đã mất gốc: Bắt đầu từ đâu?
- Giải đáp: Cách nào để luyện IELTS Writing hằng ngày hiệu quả?
- Viết dài quá trong IELTS Writing có bị trừ điểm không?
5. Chiến lược luyện tập và tổ chức bài viết theo xu hướng
Dù bạn có vốn từ tốt và viết đúng cấu trúc, việc trình bày bài viết một cách logic và có hệ thống cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Dưới đây là các chiến lược tổ chức ý và luyện tập thực tế giúp bạn nâng band điểm đáng kể.
5.1. Bắt đầu từ tổng quát → chi tiết
- Mở đoạn với câu nhận xét xu hướng tổng thể.
- Viết thân đoạn theo từng nhóm đối tượng hoặc từng mốc thời gian.
Ví dụ:
- Overall, all countries saw an increase in internet usage.
- In 2000, A and B had similar figures. However, by 2010, A had overtaken B.
5.2. Không viết “dòng thời gian liệt kê”
Nhiều bạn viết theo kiểu “liệt kê thời gian”, ví dụ:
- In 2000, the number was 30.
- In 2001, it increased to 35.
- In 2002, it rose again to 40.
- In 2003, the number reached 45.
=> Đây là cách viết rời rạc, thiếu logic tổng hợp, làm bài viết bị chấm thấp ở tiêu chí Coherence & Cohesion.
Thay vào đó, bạn nên gom các mốc có cùng xu hướng thành một câu hoặc một đoạn, ví dụ:
- From 2000 to 2003, the figure rose steadily from 30 to 45.
=> Bạn chỉ cần 1 câu thay vì 4 câu, mà vẫn mô tả được toàn bộ xu hướng. Điều này giúp bài viết ngắn gọn, mạch lạc, tiết kiệm số từ nhưng vẫn đủ ý.
5.3. Mẹo luyện tập để tả xu hướng mượt hơn
- Tự đặt mục tiêu mỗi ngày viết 1 đoạn 80 từ mô tả xu hướng.
- Ghi lại lỗi thường gặp khi viết và viết lại bằng cấu trúc tốt hơn.
- Tự tóm tắt bài viết band 9 → luyện viết lại theo cách diễn đạt của mình.
6. Kết luận
Mô tả xu hướng trong IELTS Writing Task 1 là kỹ năng quan trọng và cần rèn luyện đều đặn. Muốn viết mạch lạc, rõ ràng và học thuật, bạn cần:
- Phân loại và xác định đúng loại xu hướng.
- Sử dụng linh hoạt từ vựng, trạng từ, cấu trúc ngữ pháp.
- Sắp xếp ý theo logic, tránh liệt kê.
- Luyện tập thường xuyên với biểu đồ thật.
Nếu bạn muốn khám phá thêm các kỹ thuật viết hiệu quả trong IELTS hoặc cần cải thiện khả năng phân tích số liệu, đừng quên xem các bài viết trong chuyên mục Hỏi – Đáp. Và nếu có thắc mắc, hãy nhấn vào nút “Đặt câu hỏi” để được đội ngũ của Vietop English hỗ trợ nhanh chóng và chi tiết nhất!