Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

học phí 119k

Tất tần tật về ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 cực chi tiết

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 là một phần quan trọng trong chương trình học, giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Việc nắm vững các chủ đề ngữ pháp này không chỉ giúp học sinh cải thiện khả năng giao tiếp mà còn là chìa khóa để đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh lớp 9. 

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ba chủ đề ngữ pháp quan trọng:

  • Thì quá khứ tiếp diễn, quá khứ đơn, … 
  • Các dạng động từ.
  • Câu trần thuật.
  • … 

Nắm ngay các kiến thức trong bài viết nào! 

Nội dung quan trọng 
– Câu phức có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ, thường là mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề danh từ, hoặc mệnh đề tính từ.
– Câu bị động thì tương lai: Được sử dụng để nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động trong tương lai, không cần nhắc đến chủ thể thực hiện.
– Từ để hỏi  có thể đứng trước to V để tạo thành cụm từ chỉ mục đích hoặc hành động cần thực hiện trong câu trực tiếp hoặc câu hỏi gián tiếp.
– Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ.
– Cấu trúc với wish: Diễn tả mong muốn không có thật ở hiện tại.
– Câu điều kiện loại 2: Diễn tả giả định trái ngược với thực tế hiện tại.
– Chủ ngữ giả it: Dùng để nhấn mạnh thông tin hoặc quan điểm.
– Cấu trúc suggest: Đưa ra gợi ý, với nhiều dạng cấu trúc khác nhau tùy ngữ cảnh.
– Lượng từ: Diễn tả số lượng của danh từ.
– Mạo từ: Xác định danh từ là cụ thể hay không cụ thể.
– Cụm động từ: Sự kết hợp giữa động từ và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ để tạo ra ý nghĩa mới.
– Mệnh đề quan hệ xác định: Cung cấp thông tin cần thiết để làm rõ danh từ.
– Mệnh đề quan hệ không xác định: Cung cấp thông tin bổ sung không cần thiết cho nghĩa chính của câu.
– Quá khứ đơn: Diễn tả hành động đã kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
– Quá khứ hoàn thành: Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.

1. Tổng hợp kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 9

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 bao gồm nhiều nội dung quan trọng, giúp học sinh nắm vững các cấu trúc câu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Dưới đây là các nội dung chính:

  • Câu phức, câu bị động thì tương lai. 
  • Tính từ và trạng từ so sánh. 
  • Từ để hỏi và câu hỏi trong lời tường thuật.
  • Cấu trúc used to, wish và câu điều kiện loại 2.
  • Cấu trúc câu tường thuật với chủ ngữ giả it và cấu trúc với suggest.
  • Lượng từ, mạo từ và cụm động từ.
  • Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định. 
  • Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành.
  • Despite/in spite of và to V/V-ing. 

2. Câu phức và câu bị động thì tương lai

Câu phức và câu bị động thì tương lai là hai cấu trúc ngữ pháp cần thiết trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc phục vụ một mục đích diễn đạt riêng biệt. 

2.1. Câu phức 

Câu phức là loại câu có một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình và thường bắt đầu bằng các liên từ,  thường là mệnh đề trạng ngữ, mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề tính từ.

Mệnh đềCách dùngLiên từVí dụ 
Mệnh đề trạng ngữChỉ lý do,nhượng bộ, thời gian, điều kiệnBecause, although, when, while, if…She stayed home because she was sick.
(Cô ấy ở nhà vì cô ấy bị ốm.)
Mệnh đề danh từĐóng vai trò như một danh từ trong câuThat, what, who, … I believe that he is honest.
(Tôi tin rằng anh ấy trung thực.)
Mệnh đề tính từMô tả, bổ sung thông tin cho danh từWho, which, that…The book which you lent me is very interesting.
(Cuốn sách bạn cho tôi mượn rất thú vị.)

2.2. Câu bị động thì tương lai 

Câu bị động thì tương lai được sử dụng khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động của hành động trong tương lai, mà không cần đề cập đến chủ thể thực hiện hành động.

S + will + be + V (past participle) + (by O)

E.g.:

  • A new school will be built next year. (Một ngôi trường mới sẽ được xây dựng vào năm tới.)
  • A new product will be launched soon. (Một sản phẩm mới sẽ được ra mắt sớm.)
  • The room will be cleaned tomorrow. (Phòng sẽ được dọn dẹp vào ngày mai.)

3. Dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Trong so sánh hơn, ta thường thêm một vài từ/ cụm từ vào trước tính từ so sánh để tăng mức độ so sánh giữ các đối tượng. Cùng ôn lại các cụm từ ấy trong bảng sau. 

Cụm từCách dùngVí dụ 
Much, a lot, farNhững từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ khác biệt trong câu so sánh hơn.This car is much faster than that one.
(Chiếc xe này nhanh hơn nhiều so với chiếc kia.)
A bit, a littleNhững từ này được dùng để giảm nhẹ mức độ khác biệt trong câu so sánh hơn.He is a bit older than me.
(Anh ấy lớn hơn tôi một chút.)
Second, third, … Những từ này được dùng để chỉ vị trí thứ tự khi so sánh nhiều đối tượng.She is the second fastest runner in the team.
(Cô ấy là người chạy nhanh thứ hai trong đội.)

4. Từ để hỏi và câu hỏi tường thuật với to V

Trong một số câu, từ để hỏi như what, where, when, which, how có thể đứng trước to V để tạo thành một cụm từ chỉ mục đích, phương pháp, hoặc hành động cần thực hiện.

Loại câuTừ để hỏiVí dụ 
Trực tiếp What, who, where, how, when , … I don’t know what to do.
(Tôi không biết phải làm gì.)
Gián tiếpWonder, know, ask, whether … They wondered where to go.
(Họ thắc mắc nên đi đâu.)

*Lưu ý: Khi chuyển sang câu hỏi tường thuật, câu hỏi không còn giữ nguyên dạng câu hỏi mà trở thành một mệnh đề với động từ nguyên mẫu có to.

Câu hỏi gián tiếp sử dụng if/whether thường dùng cho câu trả lời dạng yes/no. 

5. Cấu trúc used to, wish và câu điều kiện loại 2

Cấu trúc used to, wish, và câu điều kiện loại 2 là ba cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về thói quen trong quá khứ, và các giả định trái ngược với hiện tại.

Kiến thức về cấu trúc used to, wish và câu điều kiện loại 2
Kiến thức về cấu trúc used to, wish và câu điều kiện loại 2
 Cấu trúc used toCấu trúc wishCâu điều kiện loại 2
Cách dùngDiễn tả một thói quen hoặc trạng thái xảy ra trong quá khứ nhưng không còn xảy ra ở hiện tại. Diễn tả một mong muốn hoặc ước mơ không có thật hoặc khó có thể xảy ra ở hiện tại. Diễn tả một tình huống giả định không có thật hoặc khó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúcS + used to/ did not use to + V (inf) S + wish + S + V (past simple)If + S + V (past simple), S + would/ could/ might + V (inf)
Ví dụ She used to wake up early every morning.
(Cô ấy đã từng dậy sớm mỗi sáng.)  
I wish I were taller.
(Tôi ước mình cao hơn.)
If I were you, I would apply for that job.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nộp đơn cho công việc đó.)

*Lưu ý: Dùng were thay cho was cho tất cả các ngôi trong mệnh đề sau wish.

6. Cấu trúc tường thuật với chủ ngữ giả it và cấu trúc suggest

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các cấu trúc câu quan trọng. Cùng mình ôn lại về cấu trúc câu tường thuật với chủ ngữ giả it và cấu trúc suggest trong phần tiếp theo.

6.1. Cấu trúc tường thuật với chủ ngữ giả it

Cấu trúc câu tường thuật với chủ ngữ giả it được sử dụng để nhấn mạnh một thông tin hoặc quan điểm. Câu thường có cấu trúc như sau:

It + tobe + V (past participle) + that + clause

Các động từ tường thuật phổ biến: Say, believe, think, expect, report, know, consider, allege, … 

E.g.: 

  • It is said that she is a great singer. (Người ta nói rằng cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời.)
  • It was reported that the company had a successful year. (Người ta đã báo cáo rằng công ty có một năm thành công.)
  • It is believed that he will win the competition. (Người ta tin rằng anh ấy sẽ thắng cuộc thi.)

6.2. Cấu trúc suggest 

Suggest được dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất. Tùy theo ngữ cảnh, suggest có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau.

Cấu trúcCách dùngVí dụ 
Suggest + V-ing/ NGợi ý một hành động, một thứ gì đó.She suggests going for a walk.
(Cô ấy gợi ý đi dạo.)
Suggest + (that) + S + (should) + V (inf)Gợi ý rằng ai đó nên làm gì.I suggest that he (should) see a doctor.
(Tôi đề nghị anh ấy đi khám bác sĩ.)

7. Lượng từ, mạo từ và cụm động từ

Lượng từ, mạo từ, và cụm động từ là những thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác. Cùng tìm hiểu ngay các loại từ trên trong nội dung sau:

Kiến thức về lượng từ và mạo từ
Kiến thức về lượng từ và mạo từ

7.1. Lượng từ

Lượng từ là từ hoặc cụm từ dùng để diễn tả số lượng của danh từ. Lượng từ có thể đi kèm với danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Cách dùngLượng từVí dụ 
Lượng từ dùng với danh từ đếm đượcMany, a few, severalThere are many books on the shelf.
(Có nhiều sách trên kệ.)
Lượng từ dùng với danh từ không đếm đượcMuch, a littleThere isn’t much sugar left.
(Không còn nhiều đường.)
Lượng từ dùng với cả danh từ đếm được và không đếm đượcSome, any, all I need some time.
(Tôi cần một ít thời gian.)

7.2. Mạo từ

Mạo từ là từ đứng trước danh từ để xác định rõ danh từ đó đang đề cập đến một đối tượng cụ thể hay không cụ thể.

Loại mạo từMạo từCách dùngVí dụ 
Mạo từ không xác địnhA, anDùng trước danh từ số ít đếm được khi đề cập đến một đối tượng chưa xác định hoặc bất kỳ.She has a cat.
(Cô ấy có một con mèo.)
Mạo từ xác định TheDùng trước danh từ số ít, số nhiều hoặc danh từ không đếm được khi đề cập đến một đối tượng cụ thể, đã biết rõ.The book on the table is mine.
(Cuốn sách trên bàn là của tôi.) 

*Lưu ý: A dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm, an dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm.

7.3. Cụm động từ 

Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc nhiều từ khác (thường là giới từ hoặc trạng từ) tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn khác với động từ gốc. Có thể chia cụm động từ thành ba loại chính:

Loại cụm động từVí dụ 
Không cần tân ngữ. The plane took off.
(Máy bay cất cánh.)
Cần tân ngữ và có thể tách rời. She brought up the topic.
(Cô ấy đã nêu ra chủ đề.)
Cần tân ngữ nhưng không thể tách rời.She looks after her pets.
(Cô ấy chăm sóc thú cưng của mình.)

8. Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin bổ sung về danh từ trong câu. Có hai loại mệnh đề quan hệ chính: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. 

 Mệnh đề quan hệ xác định Mệnh đề quan hệ không xác định 
Định nghĩaCung cấp thông tin cần thiết để xác định rõ danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu thiếu mệnh đề này, ý nghĩa của câu sẽ không đầy đủ hoặc không rõ ràng.Cung cấp thêm thông tin phụ về danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu bỏ mệnh đề này, ý nghĩa của câu vẫn đầy đủ và không thay đổi.
Đặc điểmThường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, that.– Dùng dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
– Thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, which, … 
Ví dụ The man who is standing over there is my uncle. (Người đàn ông đang đứng ở đằng kia là chú tôi.)My mother, who is a teacher, loves reading. (Mẹ tôi, người là giáo viên, rất thích đọc sách.)

*Lưu ý: 

  • That có thể thay thế cho who hoặc which trong mệnh đề quan hệ xác định.
  • Không sử dụng that trong mệnh đề quan hệ không xác định.

9. Thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành 

Thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành là hai thì quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để nói về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là chi tiết cách dùng của hai thì. 

Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
ThìCách dùngCấu trúcVí dụ 
Quá khứ đơnDiễn tả hành động đã kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. S + V (past simple) + (O)She visited her grandparents yesterday.
(Cô ấy đã thăm ông bà ngày hôm qua.)
Quá khứ hoàn thànhDiễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ. S + had + V (past participle) + (O)She had left before he arrived.
(Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy đến.)

10. Despite/ in spite of với V-ing/ to V

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng despite và in spite of một cách hiệu quả, đồng thời làm rõ các động từ sử dụng với to V và V-ing trong tiếng Anh. 

10.1. Cấu trúc despite/ in spite of

Despite và in spite of là hai cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc hoặc tình huống.

 DespiteIn spite of
Cách dùngDespite và in spite of đều có nghĩa là mặc dù và được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai sự việc hoặc tình huống.
Cấu trúcDespite/ In spite of + N/ V-ing
Ví dụDespite the rain, they went for a walk.
(Mặc dù trời mưa, họ vẫn đi dạo.)
In spite of her busy schedule, she attended the meeting.
(Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy vẫn tham dự cuộc họp.)

10.2. To V và V-ing

Trong tiếng Anh, việc sử dụng to V và V-ing là một phần quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác trong câu. Mỗi dạng có cách sử dụng riêng và mang ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào động từ đi kèm hoặc ngữ cảnh của câu.

Cách dùng Động từ
Dùng với to VAgree, decide, hope, plan, promise, … 
Dùng với V-ingEnjoy, avoid, consider, finish, mind, …
Dùng với cả to V và V-ingRemember, stop, begin, like, … 

*Lưu ý: Một số động từ có thể đi kèm cả to V và V-ing, nhưng ý nghĩa của câu sẽ khác nhau tùy vào cấu trúc được sử dụng.

E.g.: Remember, stop, forget, try, … 

11. Bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 

Để hỗ trợ quá trình học tập và ôn luyện, các bài tập dưới đây được thiết kế nhằm giúp các bạn nắm vững những cấu trúc ngữ pháp cốt lõi:

  • Điền từ thích hợp. 
  • Sử dụng cấu trúc phù hợp. 
  • Viết lại câu. 

Cùng áp dụng các kiến thức đã học ngay thôi! 

Exercise 1: Fill in the blank with the suitable word much, a lot of, a bit, a little, second, third

(Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống) 

  1. There are not ………. salt left in our kitchen. 
  2. She has ………. cars in her garage. 
  3. He earned ………. money last month.
  4. He drank ………. water before leaving.
  5. She has ………. friends in this city.

Đáp ánGiải thích
1. muchSalt (muối) là danh từ không đếm được, do đó chúng ta sử dụng much. 
2. a lot ofCars (ôtô) là danh từ đếm được số nhiều, vì vậy a lot of là lựa chọn phù hợp để chỉ số lượng lớn.
3. a lot ofMoney (tiền) là danh từ không đếm được, và a lot of phù hợp để chỉ số lượng lớn trong câu khẳng định. 
4. a littleWater (nước) là danh từ không đếm được, và a little được dùng để chỉ một lượng nhỏ
5. a fewFriends (bạn bè) là danh từ đếm được số nhiều, và a few được dùng để chỉ một số lượng nhỏ

Exercise 2: Use the suitable structure (used to/ wish/ conditional sentence type 2) to complete sentences

(Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc phù hợp used to, wish hoặc câu điều kiện loại 2)

  1. I ………. (live) in the countryside when I was a child.
  2. I wish I ………. (have) more time to relax.
  3. If I ………. (be) you, I would study harder for the exam.
  4. She ………. (play) the piano, but she doesn’t anymore.
  5. If he ………. (speak) English fluently, he could get the job.

Đáp ánGiải thích
1. used toUsed to được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng không còn nữa ở hiện tại. Câu này cho biết tôi từng sống ở nông thôn khi còn nhỏ.
2. hadCấu trúc wish đi kèm với động từ ở quá khứ đơn để diễn tả một mong muốn không có thật ở hiện tại. Câu này thể hiện mong muốn hiện tại có nhiều thời gian hơn để thư giãn.
3. wereĐây là câu điều kiện loại 2, sử dụng were cho tất cả các ngôi trong mệnh đề if để diễn tả một giả định không có thật ở hiện tại. 
4. used toUsed to diễn tả thói quen trong quá khứ đã không còn tiếp diễn. 
5. spokeĐộng từ ở mệnh đề if trong câu điều kiện loại 2 được sử dụng ở thì quá khứ đơn. 

Exercise 3: Rewrite the sentence in reported speech

(Bài tập 3: Viết lại câu với cấu trúc tường thuật) 

  1. She asked: Where should I go? 

→ She asked me ……….……….. .

  1. They asked: What should we do next? 

→ They wondered ……….……… .

  1. He said: How can I fix this problem? 

→ He doesn’t know……….…….. .

  1. They wonder: Who should we invite to the party? 

→ They are trying to decide ……. .

  1. He said: When should we start the meeting? 

→ He asked ……….……….……. .

  1. She asked me where to go.

=> Giải thích: Khi chuyển sang câu tường thuật, từ để hỏi where được giữ lại và theo sau là động từ nguyên mẫu có to để tạo thành cụm từ chỉ mục đích.

  1. They wondered what to do next.

=> Giải thích: Wondered là động từ tường thuật thay thế cho asked. Tương tự, từ để hỏi what kết hợp với động từ nguyên mẫu to do.

  1. He doesn’t know how to fix this problem.

=> Giải thích: Khi tường thuật lại câu hỏi, how được giữ nguyên và kết hợp với to fix để tạo thành cụm từ chỉ phương pháp.

  1. They are trying to decide who to invite to the party.

=> Giải thích: Who là từ để hỏi, kết hợp với to invite để tạo thành cụm từ chỉ đối tượng.

  1. He asked when to start the meeting.

=> Giải thích: When được giữ nguyên và kết hợp với to start để diễn tả thời gian hành động trong câu tường thuật.

12. Kết luận 

Việc thành thạo các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 9 như mệnh đề quan hệ, câu tường thuật, và so sánh kép, … là một phần thiết yếu trong quá trình học tập và phát triển ngôn ngữ của học sinh. Qua bài viết này, chúng ta đã thấy rõ tầm quan trọng và cách áp dụng các chủ đề ngữ pháp này trong thực tế.

Hy vọng rằng, với sự hướng dẫn và bài tập thực hành, học sinh sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh lớp 9, từ đó nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình! 

Tài liệu tham khảo:

  • Verb tenses explained, with examples: https://www.grammarly.com/blog/verb-tenses/ – Truy cập ngày 5/8/2024
  • Gerunds and infinitives: https://www.perfect-english-grammar.com/gerunds-and-infinitives.html – Truy cập ngày 5/8 /2024
  • Reported speech: statements: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/reported-speech-statements – Truy cập ngày 5/8 /2024
  • Relative clauses: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/b1-b2-grammar/relative-clauses-defining-relative-clauses – Truy cập ngày 5/8 /2024
  • Conjunctions: https://www.scribbr.com/parts-of-speech/conjunctions/ – Truy cập ngày 5/8 /2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

học phí 119k

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h