Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

O trong tiếng Anh là gì? Cách sử dụng túc từ hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong các cấu trúc tiếng Anh, O thường xuất hiện ở cuối câu. Mặc dù phổ biến nhưng rất nhiều người nhầm lẫn hoặc không biết O nghĩa là gì. Nếu bạn cũng thuộc số đó, hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vietop English để tìm hiểu O trong tiếng Anh là gì và các cụm từ viết tắt khác trong tiếng Anh nhé!

1. O trong tiếng Anh là gì?

O trong tiếng Anh là Object, nghĩa là tân ngữ trong câu. Object là tân ngữ trong câu, được xem như một người hoặc một sự vật bị tác động bởi một cái gì đó hoặc được tình cảm nào đó hướng đến.

O trong tiếng Anh là gì
O trong tiếng Anh là gì

Eg:

  • She loves chocolate. (Cô ấy yêu socola.)
  • They are watching him. (Họ đang xem anh ấy.)
  • We visited the museum. (Chúng tôi đã thăm bảo tàng.)

Công thức:  S + V + Object (O) + adv

2. Các loại O trong tiếng Anh

Các loại O trong tiếng Anh
Các loại O trong tiếng Anh

2.1. Tân ngữ trực tiếp (direct object)

Tân ngữ trực tiếp là các đại từ hoặc danh từ chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ hành động trong câu. Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ hành động.

Eg:

  • She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
  • He ate the pizza. (Anh ấy ăn bánh pizza.)
  • They watched the movie. (Họ xem phim.)

Các loại tân ngữ trực tiếp:

Danh từ đóng vai trò Direct Objects (Noun Direct Objects):

  • She ate an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)
  • He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.)
  • They built a house. (Họ xây dựng một căn nhà.)

Đại từ đóng vai trò Direct Objects (Pronoun Direct Objects):

  • She saw him. (Cô ấy thấy anh ấy.)
  • I like it. (Tôi thích nó.)
  • They called us. (Họ gọi chúng tôi.)

Cụm từ đóng vai trò Direct Objects (Phrase Direct Objects):

  • He considers the book on the shelf his favorite. (Anh ấy coi quyển sách trên kệ là quyển yêu thích của mình.)
  • She called her mother on the phone. (Cô ấy gọi điện thoại cho mẹ cô.)
  • We found the treasure buried in the sand. (Chúng tôi tìm thấy kho báu chôn trong cát.)

Mệnh đề đóng vai trò Direct Objects (Clause Direct Objects):

  • She believes that he is honest. (Cô ấy tin rằng anh ấy là người trung thực.)
  • I know that they will come to the party. (Tôi biết rằng họ sẽ đến bữa tiệc.)
  • We heard what you said. (Chúng tôi nghe thấy những gì bạn nói.)

Xem thêm:

2.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect object)

Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) là tân ngữ dùng để chỉ người hay vật mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật hoặc người đó. Tân ngữ gián tiếp thường đứng giữa động từ và tân ngữ trực tiếp của nó.

Eg:

  • She gave her friend a book. (Cô ấy đã tặng quyển sách cho người bạn của mình.)
  • He bought his mother a gift. (Anh ấy đã mua món quà cho mẹ của mình.)
  • They sent us a postcard from their trip. (Họ đã gửi cho chúng tôi một bức thiếp từ chuyến du lịch của họ.)

Các loại tân ngữ gián tiếp:

Danh từ đóng vai trò là indirect object:

  • She gave her sister a present. (Cô ấy đã tặng chị gái mình một món quà.)
  • He bought his daughter a toy. (Anh ấy đã mua cho con gái mình một đồ chơi.)
  • They cooked their guests a delicious meal. (Họ đã nấu cho khách mời của họ một bữa ăn ngon.)

Đại từ đóng vai trò là indirect object:

  • I sent him a message. (Tôi đã gửi anh ấy một tin nhắn.)
  • She made them some sandwiches. (Cô ấy đã làm một số bánh mì sandwich cho họ.)
  • They told us a funny joke. (Họ đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười.)

Cụm danh từ đóng vai trò là indirect object:

  • The teacher assigned the students a challenging project. (Giáo viên đã giao cho học sinh một dự án thách thức.)
  • She gave her employees a day off as a reward. (Cô ấy đã cho nhân viên của mình nghỉ một ngày như một phần thưởng.)
  • We bought our friends tickets to the concert. (Chúng tôi đã mua cho bạn bè của mình vé vào xem buổi hòa nhạc.)

Mệnh đề quan hệ đóng vai trò là indirect object:

  • He recommended a book that he had read to me. (Anh ấy đã gợi ý một cuốn sách mà anh ấy đã đọc cho tôi.)
  • They showed us the movie that they had filmed. (Họ đã cho chúng tôi xem bộ phim mà họ đã quay.)
  • She sent her brother the email that contained important information. (Cô ấy đã gửi cho anh trai mình email chứa thông tin quan trọng.)

3. O (Object) được hình thành từ những dạng nào?

Tân ngữ được hình thành từ 6 dạng:

O  được tạo bởi từ Danh từ (Noun):

Eg:

  • She gave a book to her friend. (Cô ấy đã tặng một cuốn sách cho người bạn của mình.)
  • He brought a gift to the party. (Anh ấy đã mang một món quà đến bữa tiệc.)

O  được tạo bởi từ Đại từ (Pronoun):

Eg:

  • I sent her a message. (Tôi đã gửi cho cô ấy một tin nhắn.)
  • They told us a joke. (Họ đã kể cho chúng tôi một câu chuyện cười.)

O  được tạo bởi từ Danh động từ (Gerund):

Eg:

  • She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)

O  được tạo bởi Động từ nguyên thể (Infinitive):

Eg:

  • He wants to buy a new car. (Anh ấy muốn mua một chiếc xe mới.)
  • She needs to finish her homework. (Cô ấy cần phải hoàn thành bài tập về nhà.)

O  được tạo bởi từ Cụm từ (Phrase):

Eg:

  • They provided a solution for the problem. (Họ cung cấp một giải pháp cho vấn đề.)
  • We offered assistance with the project. (Chúng tôi đề nghị sự giúp đỡ cho dự án.)

O  được tạo bởi Mệnh đề (Clause):

Eg:

  • She explained what had happened to the police. (Cô ấy giải thích những gì đã xảy ra cho cảnh sát.)
  • He told me where he was going. (Anh ấy nói cho tôi biết anh ấy đang đi đâu.)

Xem thêm:

4. Vị trí của tân ngữ trong câu

Vị trí của tân ngữ trong câu thường phụ thuộc vào loại tân ngữ (trực tiếp hoặc gián tiếp) và cấu trúc câu. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ liên quan đến vị trí của tân ngữ trong câu.

4.1. Tân ngữ trực tiếp (Direct Object)

Tân ngữ trực tiếp thường đứng sau động từ hành động để chỉ người hoặc vật nhận tác động trực tiếp của động từ.

Eg:

  • She ate the cake. (Cô ấy ăn bánh.)
  • He reads books. (Anh ấy đọc sách.)

Trong câu phủ định, tân ngữ trực tiếp thường đứng sau từ phủ định (như “not” hoặc “never”).

Eg:

  • She does not like pizza. (Cô ấy không thích pizza.)
  • He never visits his relatives. (Anh ấy chẳng bao giờ thăm họ hàng của mình.)

4.2. Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object)

Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ hành động để chỉ người hoặc vật mà hành động được thực hiện đối với.

Eg:

  • She gave her friend a book. (Cô ấy đã tặng người bạn của mình một quyển sách.)
  • He bought his daughter a toy. (Anh ấy đã mua cho con gái mình một đồ chơi.)

4.3. Một số vị trí khác

Trong một số trường hợp, tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp khi câu muốn nhấn mạnh tân ngữ gián tiếp.

Eg:

  • I gave my sister the present. (Tôi đã tặng chị gái mình món quà. – Tân ngữ gián tiếp “my sister” đứng trước để nhấn mạnh.)
  • He bought his son a new bicycle. (Anh ấy đã mua cho con trai mình một chiếc xe đạp mới. – Tân ngữ gián tiếp “his son” đứng trước để nhấn mạnh.)

Trong câu phức hoặc câu có mệnh đề, vị trí của tân ngữ có thể thay đổi dựa trên cấu trúc câu.

Eg:

  • She told me that story. (Cô ấy đã kể cho tôi câu chuyện đó. – Tân ngữ gián tiếp “me” ở đây là một tân ngữ đối với động từ “told” trong mệnh đề chính.)
  • I will give him whatever he needs. (Tôi sẽ cho anh ấy bất cứ điều gì anh ấy cần. – Tân ngữ gián tiếp “him” đứng trước mệnh đề tương lai “whatever he needs.”)

5. Một số ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh

Một số ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh
Một số ký hiệu viết tắt trong tiếng Anh
Loại từViết tắtÝ nghĩa
NounNDanh từ
AdjectiveAdjTính từ
AdverbAdvTrạng từ
SubjectSChủ ngữ, chủ thể
VerbVĐộng từ

6. Bài tập về túc từ

Điền túc từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. She loves __________.
  2. He is reading a book. Give __________ to him.
  3. I can’t find my keys. Have you seen __________?
  4. She is eating __________ for breakfast.
  5. They invited __________ to the party.
  6. I want to buy __________.
  7. Can you pass __________ the salt?
  8. We need to finish __________ by tomorrow.
  9. He asked me to help __________.
  10. She is looking for __________.

Đáp án bài tập

  1. Him
  2. It
  3. Them
  4. Cereal
  5. Us
  6. A New Car
  7. Me
  8. The Project
  9. Him
  10. Her Keys

Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp thắc mắc O trong tiếng Anh là gì, cách sử dụng túc từ trong tiếng Anh. Hy vọng những chia sẻ trên đây của bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các túc từ.

Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức khác trong tiếng Anh, hãy tham khảo ngay các bài viết khác ở mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop