Trong tiếng Anh, thì hoàn thành được biết đến là một trong những thì được nhận biết thông qua các “dấu hiệu” trong câu một cách rõ nhất thông qua Already, Since, Yet, Just,… Trong bài viết này hãy cùng Vietop phân biệt Already, Since, Just, Still và Yet để sử dụng chính xác thì hơn nhé!
1. Already trong tiếng Anh
1.1. Cách dùng Already
“Already” có ý nghĩa là một việc gì đó đã hoàn thành, vừa làm xong. Already được đặt cuối câu, giữa câu hoặc trước động từ.
Cấu trúc:
- Với thì hiện tại hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + have/has + already + past participle.
- Với thì quá khứ hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + had + already + past participle.
Ví dụ:
- ‘What time is Sue leaving?’ ‘She has already left.
“Khi nào Sue sẽ rời đi?” Cô ấy đã đi rồi.
1.2. Vị trí already trong câu
Already có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
Đầu câu: Already + comma (,).
Đầu câu: Trong văn phong trang trọng, already có thể đứng ở đầu câu. Cách dùng này không áp dụng với văn phong không trang trọng.
Ví dụ:
- Already, more than 100 rooms in the hotel had been booked by Sunday.
Giữa câu: Already thường đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong câu.
Ví dụ:
- Her family has already been to England for 2 months. (Gia đình cô ấy đã đến Anh được 2 tháng rồi).
Cuối câu: Already + vị trí cuối câu. |
---|
Cuối câu: Already có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh ý muốn nói hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên. Cách dùng này thường thấy trong văn phong không trang trọng.
Ví dụ:
- Have you booked a table in Carol’s restaurant already?
2. Yet trong tiếng Anh
2.1. Cách dùng Yet
“Yet” có ý nghĩa là một việc gì đó chưa hoàn thành tới thời điểm hiện tại. Yet được dùng trong câu khi ta mong muốn việc đó được hoàn thành.
Yet thường được dùng:
- Chủ yếu trong câu phủ định hoặc câu hỏi
- Thường được đặt cuối câu
- Thường được dùng với thì Hiện tại hoàn thành
- Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + haven’t/ hasn’t + past participle + yet.
- Câu nghi vấn: Have/ has + subject (chủ ngữ) + past participle + yet?
Ví dụ:
- It’s 10 o’ clock and Anna isn’t here yet.
Đã 10 giờ rồi và Anna chưa ở đây. - Have you met your new neighbours yet?
Bạn đã gặp những người hàng xóm chưa?
2.2. Vị trí Yet trong câu
Yet thường đứng ở cuối câu.
*Lưu ý: Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, “yet” có thể được sử dụng trong câu khẳng định để diễn tả ý nghĩa “vẫn” hoặc “đã”.
Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + have/has + yet + to + verb (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I have yet to hear back from them. (Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ họ).
- She has yet to finish her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình).
Sử dụng “yet” trong câu mệnh lệnh: Mặc dù “yet” thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng trong câu mệnh lệnh để yêu cầu hoặc gợi ý điều gì đó.
Câu mệnh lệnh: Don’t + verb + yet. Hoặc Let’s + verb + yet.
Ví dụ:
- “Don’t leave yet”. (Đừng ra đi còn).
- “Let’s go to the park yet”. (Chúng ta hãy đi đến công viên nữa).
3. Just trong tiếng Anh
3.1. Cách dùng Just
“Just” được sử dụng để nói 1 ai đó vừa làm 1 việc mới gần đây. Just thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn.
Subject (chủ ngữ) + have/ has/ had + just + past participle.
Ví dụ:
- We aren’t hungry. We’ve just had lunch.
Chúng tôi không đói. Chúng tôi vừa mới ăn trưa. - She has just arrived.
Cô ấy vừa mới tới thôi.
Ngoài ra, just còn được dùng trong câu có ý nghĩa “chỉ là”
Ví dụ:
- I want to learn Spanish just for fun.
Tôi muốn học tiếng tây ban nha chỉ là để cho vui thôi. - I’m not good at English, I just got 3.0 in the IELTS test.
Tôi không giỏi tiếng anh, tôi chỉ chỉ được 3.0 trong kì thi IELTS.
3.2. Vị trí Just trong câu
Just đứng giữa trợ động từ và động từ chính của câu.
Ví dụ:
- She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay).
- I’ve just decided to register for the course. (Tôi vừa quyết định đăng ký khoá học).
Xem thêm:
4. Since trong tiếng Anh
“Since” mang ý nghĩa bằng với because, có nghĩa là “bởi vì”
- Với quá khứ: Subject + have/has + past participle + since + time/point in the past.
- Với quá khứ hoàn thành phủ định: Subject + haven’t/hasn’t + past participle + since + time/point in the past.
- Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Subject + have/has been + present participle + since + time/point in the past.
- Với cấu trúc: it + be + time + since, mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- Since we have plenty of time, let’s go and have a coffee.
Bởi vì chúng ta có nhiều thời gian, hãy đi uống cà phê nào.
Ngoài ra, Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra. Như vậy, thông thường sau since sẽ là 1 mốc thời gian 1 sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Vì vậy, sau since chúng ta sẽ chia thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I’m hungry. I haven’t eaten anything since breakfast.
Tôi đói. Tôi chưa ăn gì từ bữa ăn sáng đến giờ. (bữa ăn sáng là một mốc thời gian trong quá khứ) - I haven’t seen her since she left home for the office this morning.
Tôi chưa thấy cô ấy kể từ khi cô ấy rời khỏi nhà để đi làm sáng nay. (việc cô ấy rời khỏi nhà đi làm là một mốc thời gian trong quá khứ)
5. Still trong tiếng Anh
5.1. Cách dùng Still
Still có xu hướng diễn tả cảm xúc ngạc nhiên hoặc thiếu kiên nhẫn hơn yet.
- Câu khẳng định: Subject + still + verb + …
- Câu phủ định: Subject + still + auxiliary verb + not + verb + …
*Lưu ý: Trong câu phủ định, still đứng trước trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.
Ví dụ:
- They still haven’t received the feedback.
- I still can’t remember her name.
5.2. Vị trí still trong câu
Still đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, đằng sau trợ động từ hoặc động từ to be.
Ví dụ:
- They have been married for 30 years, and they still love each other. (Họ đã kết hôn được 30 năm và vẫn yêu thương lẫn nhau).
- I’m still waiting for her response. (Tôi vẫn đợi phản hồi của cô ấy).
- He still studies Chinese. (Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung).
6. Bài tập
Bài tập về cách dùng Already, Still, Just, Yet và Since có đáp án Put in still, yet, already or any more in the underlined sentence (or part of the sentence).
Study the examples carefully.
1. Mike lost his job a year ago and he is unemployed.
=> He is still unemployed.
2. Shall I tell Joe what happened or does he know?
=> Does he already know?
3. I’m hungry. Is dinner ready?
=> Is dinner ready yet?
4. Can we wait a few minutes? I don’t want to go out.
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
5. I used to live in Amsterdam. I have a lot of friends there.
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
6. ‘Shall I introduce you to joe?’ ‘There’s no need. We’ve met.’ …. .
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
7. Do you live in the same place or have you moved?
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
8. Would you like to eat with us or have you eaten ?
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
9. ‘Where’s John?’ ‘He’s not here. He’ll be here soon.’
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
10. Tim said he’d be here at 8.30. it’s 9 o’clock now and he isn’t here.
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
11. Do you want to join the dub or are you a member?
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
12. lt happened a long time ago, but I can remember it very dearly.
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
13. ‘Have you finished with the paper?’ ‘No, I’m reading it.’
=> ……………….. ……………………………………………………………. .
Key:
4. I don’t want to go out yet.
5. I still have a lot of friends there. or I’ve still got …
6. We’ve already met.
7. Do you still live in the same place
8. have you already eaten
9. He’s not here yet.
10. he still isn’t here (he isn’t here yet is also possible)
11. are you already a member
12. I can still remember it very clearly
13. ‘Have you finished with the paper yet?’ ‘No, I’m still reading it.’
Hy vọng với những kiến thức và lượng bài tập áp dụng ở trên đã giúp bạn phân biệt Since, Already, Yet và Just. Bên cạnh đó bạn hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt để cách diễn đạt của mình trở nên phong phú hơn nhé!
Chúc các bạn thành công!