Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Phân biệt already, since, just, still và yet trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, thì hoàn thành được biết đến là một trong những thì được nhận biết thông qua các “dấu hiệu” trong câu một cách rõ nhất thông qua Already, Since, Yet, Just,… Trong bài viết này hãy cùng Vietop phân biệt Already, Since, Just, Still và Yet để sử dụng chính xác thì hơn nhé!

1. Already trong tiếng Anh

1.1. Cách dùng Already

Already, Since, Just, Still và Yet
Cách dùng Already

“Already” có ý nghĩa là một việc gì đó đã hoàn thành, vừa làm xong. Already được đặt cuối câu, giữa câu hoặc trước động từ.

Cấu trúc:

  • Với thì hiện tại hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + have/has + already + past participle.
  • Với thì quá khứ hoàn thành: Subject (chủ ngữ) + had + already + past participle.

Ví dụ:

  • ‘What time is Sue leaving?’ ‘She has already left.
    “Khi nào Sue sẽ rời đi?” Cô ấy đã đi rồi.

1.2. Vị trí already trong câu

Already có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Đầu câu: Already + comma (,).

Đầu câu: Trong văn phong trang trọng, already có thể đứng ở đầu câu. Cách dùng này không áp dụng với văn phong không trang trọng.

Ví dụ:

  • Already, more than 100 rooms in the hotel had been booked by Sunday.

Giữa câu: Already thường đứng sau trợ động từ và trước phân từ 2 trong câu.

Ví dụ:

  • Her family has already been to England for 2 months. (Gia đình cô ấy đã đến Anh được 2 tháng rồi).
Cuối câu: Already + vị trí cuối câu.

Cuối câu: Already có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh ý muốn nói hoặc bày tỏ sự ngạc nhiên. Cách dùng này thường thấy trong văn phong không trang trọng.

Ví dụ:

  • Have you booked a table in Carol’s restaurant already?

2. Yet trong tiếng Anh

2.1. Cách dùng Yet

“Yet” có ý nghĩa là một việc gì đó chưa hoàn thành tới thời điểm hiện tại. Yet được dùng trong câu khi ta mong muốn việc đó được hoàn thành.

Already, Since, Just, Still và Yet
Yet trong tiếng Anh

Yet thường được dùng:

  • Câu phủ định: Subject (chủ ngữ) + haven’t/ hasn’t + past participle + yet.
  • Câu nghi vấn: Have/ has + subject (chủ ngữ) + past participle + yet?

Ví dụ:

  • It’s 10 o’ clock and Anna isn’t here yet.
    Đã 10 giờ rồi và Anna chưa ở đây.
  • Have you met your new neighbours yet?
    Bạn đã gặp những người hàng xóm chưa?

2.2. Vị trí Yet trong câu

Yet thường đứng ở cuối câu.

*Lưu ý: Yet không được dùng để miêu tả sự việc vẫn đang tiếp diễn.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, “yet” có thể được sử dụng trong câu khẳng định để diễn tả ý nghĩa “vẫn” hoặc “đã”.

Câu khẳng định: Subject (chủ ngữ) + have/has + yet + to + verb (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I have yet to hear back from them. (Tôi vẫn chưa nhận được phản hồi từ họ).
  • She has yet to finish her project. (Cô ấy vẫn chưa hoàn thành dự án của mình).

Sử dụng “yet” trong câu mệnh lệnh: Mặc dù “yet” thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, nhưng trong một số trường hợp, nó cũng có thể được sử dụng trong câu mệnh lệnh để yêu cầu hoặc gợi ý điều gì đó.

Câu mệnh lệnh: Don’t + verb + yet. Hoặc Let’s + verb + yet.

Ví dụ:

  • “Don’t leave yet”. (Đừng ra đi còn).
  • “Let’s go to the park yet”. (Chúng ta hãy đi đến công viên nữa).

3. Just trong tiếng Anh

3.1. Cách dùng Just

Just” được sử dụng để nói 1 ai đó vừa làm 1 việc mới gần đây. Just thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn.

Subject (chủ ngữ) + have/ has/ had + just + past participle.

Ví dụ:

  • We aren’t hungry. We’ve just had lunch.
    Chúng tôi không đói. Chúng tôi vừa mới ăn trưa.
  • She has just arrived.
    Cô ấy vừa mới tới thôi.
Already, Since, Just, Still và Yet
Just trong tiếng Anh

Ngoài ra, just còn được dùng trong câu có ý nghĩa “chỉ là”

Ví dụ:

  • I want to learn Spanish just for fun.
    Tôi muốn học tiếng tây ban nha chỉ là để cho vui thôi.
  • I’m not good at English, I just got 3.0 in the IELTS test.
    Tôi không giỏi tiếng anh, tôi chỉ chỉ được 3.0 trong kì thi IELTS.

3.2. Vị trí Just trong câu

Just đứng giữa trợ động từ động từ chính của câu.

Ví dụ: 

  • She has just arrived at the airport. (Cô ấy vừa mới đến sân bay).
  • I’ve just decided to register for the course. (Tôi vừa quyết định đăng ký khoá học).

Xem thêm:

Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh

Thì quá khứ đơn

Bảng chữ cái tiếng Anh

4. Since trong tiếng Anh

“Since” mang ý nghĩa bằng với because, có nghĩa là “bởi vì”

  • Với quá khứ: Subject + have/has + past participle + since + time/point in the past.
  • Với quá khứ hoàn thành phủ định: Subject + haven’t/hasn’t + past participle + since + time/point in the past.
  • Với hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Subject + have/has been + present participle + since + time/point in the past.
  • Với cấu trúc: it + be + time + since, mệnh đề sau since có thể chia ở thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • Since we have plenty of time, let’s go and have a coffee.
    Bởi vì chúng ta có nhiều thời gian, hãy đi uống cà phê nào.
Already, Since, Just, Still và Yet
Since trong tiếng Anh

Ngoài ra, Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra. Như vậy, thông thường sau since sẽ là 1 mốc thời gian 1 sự kiện nào đó đã xảy ra trong quá khứ. Vì vậy, sau since chúng ta sẽ chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • I’m hungry. I haven’t eaten anything since breakfast.
    Tôi đói. Tôi chưa ăn gì từ bữa ăn sáng đến giờ. (bữa ăn sáng là một mốc thời gian trong quá khứ)
  • I haven’t seen her since she left home for the office this morning.
    Tôi chưa thấy cô ấy kể từ khi cô ấy rời khỏi nhà để đi làm sáng nay. (việc cô ấy rời khỏi nhà đi làm là một mốc thời gian trong quá khứ)

5. Still trong tiếng Anh

5.1. Cách dùng Still

Still có xu hướng diễn tả cảm xúc ngạc nhiên hoặc thiếu kiên nhẫn hơn yet.

  • Câu khẳng định: Subject + still + verb + …
  • Câu phủ định: Subject + still + auxiliary verb + not + verb + …
Already, Since, Just, Still và Yet
Still trong tiếng Anh

*Lưu ý: Trong câu phủ định, still đứng trước trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu.

Ví dụ: 

  • They still haven’t received the feedback.
  • I still can’t remember her name.

5.2. Vị trí still trong câu

Still đứng giữa chủ ngữ và động từ chính, đằng sau trợ động từ hoặc động từ to be.

Ví dụ:

  • They have been married for 30 years, and they still love each other. (Họ đã kết hôn được 30 năm và vẫn yêu thương lẫn nhau).
  • I’m still waiting for her response. (Tôi vẫn đợi phản hồi của cô ấy).
  • He still studies Chinese. (Anh ấy vẫn đang học tiếng Trung).

6. Bài tập

Bài tập về cách dùng Already, Still, Just, Yet và Since có đáp án Put in still, yet, already or any more in the underlined sentence (or part of the sentence).

Study the examples carefully.

1. Mike lost his job a year ago and he is unemployed.

=> He is still unemployed.

2. Shall I tell Joe what happened or does he know?

=> Does he already know?

3. I’m hungry. Is dinner ready?

=> Is dinner ready yet?

4. Can we wait a few minutes? I don’t want to go out.

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

5. I used to live in Amsterdam. I have a lot of friends there.

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

6. ‘Shall I introduce you to joe?’ ‘There’s no need. We’ve met.’ …. .

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

7. Do you live in the same place or have you moved?

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

8. Would you like to eat with us or have you eaten ?

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

9. ‘Where’s John?’ ‘He’s not here. He’ll be here soon.’

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

10. Tim said he’d be here at 8.30. it’s 9 o’clock now and he isn’t here.

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

11. Do you want to join the dub or are you a member?

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

12. lt happened a long time ago, but I can remember it very dearly.

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

13. ‘Have you finished with the paper?’ ‘No, I’m reading it.’

=> ……………….. ……………………………………………………………. .

Key:

4. I don’t want to go out yet.

5. I still have a lot of friends there. or I’ve still got …

6. We’ve already met.

7. Do you still live in the same place

8. have you already eaten

9. He’s not here yet.

10. he still isn’t here (he isn’t here yet is also possible)

11. are you already a member

12. I can still remember it very clearly

13. ‘Have you finished with the paper yet?’ ‘No, I’m still reading it.’

Hy vọng với những kiến thức và lượng bài tập áp dụng ở trên đã giúp bạn phân biệt Since, Already, Yet và Just. Bên cạnh đó bạn hãy sử dụng chúng một cách linh hoạt để cách diễn đạt của mình trở nên phong phú hơn nhé!

Chúc các bạn thành công!

Vietop English

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop