Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Phrasal verb with move: Định nghĩa và phân biệt cách dùng

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong tiếng Anh, move không chỉ đơn thuần mang nghĩa “di chuyển” mà khi kết hợp với các giới từ và trạng từ khác nhau, nó tạo thành nhiều phrasal verbs với ý nghĩa đa dạng. Điều này khiến người học dễ nhầm lẫn hoặc sử dụng sai ngữ cảnh. 

Vậy làm sao để nắm vững và áp dụng chúng một cách tự nhiên? Câu trả lời nằm ở việc hiểu rõ từng phrasal verb qua ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên.

Hãy cùng khám phá những phrasal verb with move để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn!

Nội dung quan trọng
– Move là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thay đổi trạng thái hoặc thực hiện một hành động nào đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả cả chuyển động vật lý và sự thay đổi trong tình huống hoặc cảm xúc.
– Quá khứ của move được sử dụng để diễn tả một hành động di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Quá khứ đơn: Moved. Quá khứ phân từ: Moved
– Phrasal verb với move
+ Move in
+ Move out
+ Move on
+ Move up 
+ Move back
+ Move over
– Phân biệt cách dùng move on với get over và carry on
+ Move on: Chỉ việc rời khỏi một tình huống, cảm xúc, hoặc chủ đề để tiếp tục với điều mới.
+ Get over: Chỉ sự phục hồi sau một trải nghiệm khó khăn (về cảm xúc, sức khỏe, hoặc sự mất mát)
+ Carry on: Chỉ việc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra.
– Phân biệt cách dùng move in và settle in
+ Move in: Di chuyển đến một nơi mới để bắt đầu sống hoặc làm việc.
+ Settle in: Dần làm quen với môi trường mới và cảm thấy thoải mái tại đó.
– Phân biệt cách dùng check out và move out
+ Check out: Rời khỏi một nơi tạm trú như khách sạn, nhà nghỉ hoặc thư viện sau khi hoàn tất thủ tục cần thiết.
+ Move out: Rời khỏi một nơi ở hoặc làm việc vĩnh viễn hoặc trong thời gian dài.
– Phân biệt cách dùng move up và rise up
+ Move up: Dịch chuyển đến một vị trí cao hơn trong một hệ thống hoặc thứ tự nào đó.
+ Rise up: Đứng lên phản kháng, đấu tranh chống lại một thế lực hoặc tình huống áp bức.

1. Move là gì?

Move là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thay đổi trạng thái hoặc thực hiện một hành động nào đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả cả chuyển động vật lý và sự thay đổi trong tình huống hoặc cảm xúc.

Move là gì?
Move là gì?

E.g.

  • She asked him to move his chair closer to the table. (Cô ấy yêu cầu anh ấy di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)
  • After living in the city for years, they decided to move to the countryside. (Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định chuyển về nông thôn.)
  • The company plans to move its headquarters to a bigger building. (Công ty dự định chuyển trụ sở đến một tòa nhà lớn hơn.)

2. Quá khứ của move là gì?

Quá khứ của “move” được sử dụng để diễn tả một hành động di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể xuất hiện trong thì quá khứ đơn hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác để chỉ một sự việc đã hoàn thành.

Dưới đây là các dạng thức quá khứ của move trong tiếng Anh:

Quá khứ đơnQuá khứ phân từ
MovedMoved

E.g.

  • She moved to a new apartment last month. (Cô ấy đã chuyển đến một căn hộ mới tháng trước.)
  • They have moved to a different city for work. (Họ đã chuyển đến một thành phố khác để làm việc.)

3. Các phrasal verb with move

Dưới đây là một số phrasal verbs với move, kèm theo ý nghĩa, cách dùng và ví dụ:

Các phrasal verb with move
Các phrasal verb with move
Phrasal verbs với moveÝ nghĩaCách dùngVí dụ
Move in 
Chuyển vào sinh sống hoặc làm việc ở một nơi mớiDùng để diễn tả việc bắt đầu sống hoặc làm việc tại một địa điểm mới.We moved in last week and are still unpacking. (Chúng tôi đã chuyển vào tuần trước và vẫn đang dọn đồ.)
Move outChuyển đi, dọn ra khỏi nơi ởDùng khi ai đó rời khỏi nơi mình đang sống hoặc làm việc.He moved out of his parents’ house when he turned 18. (Anh ấy rời khỏi nhà bố mẹ khi tròn 18 tuổi.)
Move on Tiến lên, tiếp tục (cuộc sống, chủ đề, công việc)Dùng để chỉ việc rời khỏi một tình huống cũ và bắt đầu cái mới.It’s time to forget the past and move on. (Đã đến lúc quên quá khứ và bước tiếp.)
Move up 
Thăng tiến, tăng vị tríDùng khi ai đó được thăng chức hoặc đạt được vị trí cao hơn.She worked hard and quickly moved up in the company. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và nhanh chóng thăng tiến trong công ty.)
Move backTrở lại chỗ cũ, lùi lạiDùng khi ai đó quay trở lại nơi họ từng sống hoặc lùi lại về phía sau.He moved back to his hometown after ten years abroad. (Anh ấy trở lại quê nhà sau mười năm ở nước ngoài.)
Move overNhích qua, dịch sang một bênDùng để yêu cầu ai đó dịch chuyển để nhường chỗ.Can you move over a little so I can sit down? (Bạn có thể dịch qua một chút để tôi ngồi không?)
Move aheadTiến về phía trước, tiếp tục kế hoạch hoặc dự ánDùng khi nói về sự tiến triển của một dự án, kế hoạch hoặc quá trình.The ABC’s project is moving ahead despite some challenges. (Dự án của ABC vẫn đang tiến triển bất chấp một số thách thức.)
Move alongRời đi hoặc tiếp tục di chuyểnDùng khi ai đó được yêu cầu di chuyển hoặc tiếp tục hành trình (thường xuất hiện trong các tình huống giao thông hoặc đám đông.)The police asked the crowd to move along. (Cảnh sát yêu cầu đám đông di chuyển.)
Move awayChuyển đến một nơi xa hơnDùng khi ai đó rời khỏi nơi họ đang ở để đến một nơi khác xa hơn, thường là để sinh sống hoặc làm việc.Jame moved away from his hometown to start a new job. (Jame chuyển đi khỏi quê hương để bắt đầu công việc mới.)

Xem thêm:

4. Phân biệt cách dùng move on với get over và carry on

Ba cụm động từ này đều liên quan đến việc tiếp tục sau một sự kiện nào đó, nhưng chúng có sắc thái nghĩa khác nhau:

Tiêu chíMove onGet overCarry on
Ý nghĩaChỉ việc rời khỏi một tình huống, cảm xúc, hoặc chủ đề để tiếp tục với điều mới.Chỉ sự phục hồi sau một trải nghiệm khó khăn (về cảm xúc, sức khỏe, hoặc sự mất mát)Chỉ việc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra.
Cách dùngThường dùng khi nói về việc quên đi một mối quan hệ cũ, thay đổi chủ đề hoặc tiếp tục hành trình.Thường dùng khi nói về việc vượt qua một mối quan hệ tan vỡ, bệnh tật, hoặc một cú sốc tinh thần.Thường dùng để động viên ai đó tiếp tục hoặc khi muốn tiếp tục sau một gián đoạn.
Ví dụShe broke up with him last year and has finally moved on. (Cô ấy chia tay anh ta năm ngoái và cuối cùng đã bước tiếp.)It took her months to get over the breakup. (Cô ấy mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.)After the short break, they carried on working. (Sau giờ nghỉ ngắn, họ tiếp tục làm việc.)

5. Phân biệt cách dùng move in và settle in

Dưới đây là cách dùng khác nhau của move in và settle in trong tiếng Anh

Tiêu chíMove inSettle in
Ý nghĩaDi chuyển đến một nơi mới để bắt đầu sống hoặc làm việc.Dần làm quen với môi trường mới và cảm thấy thoải mái tại đó.
Cách dùngThường dùng khi nói về hành động bắt đầu chuyển đến một nơi ở mới.Không bao hàm ý nghĩa thích nghi hay ổn định trong môi trường mới.Nhấn mạnh vào quá trình thích nghi sau khi đã chuyển đến.Có thể áp dụng không chỉ cho nhà ở mà còn cho công việc, trường học hoặc bất kỳ môi trường mới nào.
Ví dụWe moved in last weekend, but we still have a lot of unpacking to do. (Chúng tôi chuyển vào cuối tuần trước, nhưng vẫn còn nhiều thứ chưa dọn xong.)When are you moving in to your new apartment? (Khi nào bạn chuyển vào căn hộ mới?)It took me a few weeks to settle in after moving to a new city. (Mất vài tuần để tôi ổn định sau khi chuyển đến một thành phố mới.)How are you settling in at your new job? (Bạn đang thích nghi với công việc mới thế nào?)

6. Phân biệt cách dùng check out và move out

Check out và move out thường dễ bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng trong văn nói và văn viết, dươi đây là bảng tóm tắt phân biệt sự khác nhau của hai cụm từ trên

Tiêu chíCheck outMove out
Ý nghĩa
Rời khỏi một nơi tạm trú như khách sạn, nhà nghỉ hoặc thư viện sau khi hoàn tất thủ tục cần thiết.Rời khỏi một nơi ở hoặc làm việc vĩnh viễn hoặc trong thời gian dài.
Cách dùngThường dùng trong bối cảnh du lịch, lưu trú ngắn hạn.Có thể mang nghĩa kiểm tra, xem xét điều gì đó.Thường dùng khi ai đó rời khỏi nhà trọ, căn hộ hoặc nơi làm việc cũ để chuyển đến nơi khác.Mang ý nghĩa rời đi lâu dài, không quay lại.
Ví dụWe need to check out of the hotel by 11 a.m. (Chúng ta cần trả phòng khách sạn trước 11 giờ sáng.)You should check out that new café downtown. (Bạn nên ghé qua quán cà phê mới dưới phố.)He moved out of his parents’ house after graduating. (Anh ấy rời khỏi nhà bố mẹ sau khi tốt nghiệp.)We’re planning to move out next month. (Chúng tôi dự định chuyển đi vào tháng sau.)

7. Phân biệt cách dùng move up và rise up

Move up và rise up thoạt nhìn có vẻ mang ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, để sử dụng chính xác và hiệu quả thì người học phải nắm vững ý nghĩa của từng tự. Dưới đây là bảng tóm tắt phân biệt sự khác biệt trên:

Tiêu chíMove upRise up
Ý nghĩa
Dịch chuyển đến một vị trí cao hơn trong một hệ thống hoặc thứ tự nào đóĐứng lên phản kháng, đấu tranh chống lại một thế lực hoặc tình huống áp bức.
Cách dùngDùng khi nói về thăng tiến trong công việc, vị trí xã hội hoặc thứ hạng.Có thể dùng để chỉ việc di chuyển lên phía trước trong một không gian vật lýDùng trong bối cảnh cách mạng, phản kháng hoặc khởi nghĩa.Đôi khi dùng theo nghĩa bóng để nói về việc đứng lên, vượt qua nghịch cảnh.
Ví dụShe worked hard and finally moved up to a managerial position. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thăng tiến lên vị trí quản lý.)We need to move up a few rows to get a better view. (Chúng ta cần di chuyển lên vài hàng để có tầm nhìn tốt hơn.)The citizens rose up against the corrupt government. (Người dân đã nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng.)He had to rise up from failure and try again. (Anh ấy phải vực dậy sau thất bại và cố gắng lần nữa.)

8. Bài tập về phrasal verb with move

Dưới đây là một số bài tập về các phrasal verb với “move”, giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau. Những bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn và áp dụng linh hoạt vào thực tế cũng như trong học tập. Bài tập có các dạng như sau:

  • Sắp xếp câu.
  • Dịch câu.
  • Chọn đáp án đúng.
Ôn tập lý thuyết về phrasal verb with move
Ôn tập lý thuyết về phrasal verb with move

Exercise 1: Choose the correct answer

(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)

1. After graduating, she decided to …….. to a bigger city for better job opportunities.

  • A. move in
  • B. move away
  • C. move on

2. We just rented a new apartment and will ……..next week.

  • A. move in
  • B. move on
  • C. move up

3. He has been working hard and hopes to …….. to a managerial position soon.

  • A. move on
  • B. move up
  • C. move in

4. It’s time to forget the past and …….. with your life.

  • A. move on
  • B. move out
  • C. move in

5. Since his roommate left, he has to …….. to a smaller apartment because he can’t afford the rent alone.

  • A. move in
  • B. move up
  • C. move out
Đáp ánGiải thích
1. BAfter graduating, she decided to move away to a bigger city for better job opportunities. (Sau khi tốt nghiệp, cô ấy quyết định chuyển ra một thành phố lớn hơn để có cơ hội việc làm tốt hơn.)⇒ Giải thích: “Move away” có nghĩa là chuyển đến một nơi xa hơn, phù hợp với ngữ cảnh rời khỏi quê hương để tìm việc.
2. AWe just rented a new apartment and will move in next week. (Chúng tôi vừa thuê một căn hộ mới và sẽ chuyển vào tuần tới.)⇒ Giải thích: “Move in” có nghĩa là chuyển vào ở trong một nơi mới, phù hợp khi nói về việc vào nhà mới.
3. BHe has been working hard and hopes to move up to a managerial position soon. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ và hy vọng sẽ thăng tiến lên vị trí quản lý sớm.)⇒ Giải thích: “Move up” có nghĩa là thăng tiến trong công việc hoặc vị trí, phù hợp với ngữ cảnh này.
4. AIt’s time to forget the past and move on with your life. (Đã đến lúc quên đi quá khứ và tiếp tục với cuộc sống của bạn.)⇒ Giải thích: “Move on” có nghĩa là tiến lên, tiếp tục sau một điều gì đó, phù hợp khi nói về việc bỏ lại quá khứ phía sau.
5. CSince his roommate left, he has to move out to a smaller apartment because he can’t afford the rent alone. (Vì bạn cùng phòng đã rời đi, anh ấy phải chuyển đến căn hộ nhỏ hơn vì không đủ tiền để thuê một mình.)⇒ Giải thích: “Move out” có nghĩa là rời khỏi nơi ở hiện tại, phù hợp với ngữ cảnh khi ai đó không đủ khả năng chi trả tiền thuê nhà và phải dọn đi.

Exercise 2: Arranging given words into complete sentences

(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)

1. bigger/ planning/ They/ into/ house/ a/ are/ move/ to/ .

=>……………………………………………………………………………

2. after/ He/ found/ move/ it/ was/ on/ difficult/ his/ to/ the accident/ .

=>……………………………………………………………………………

3. promotion/ hopes/ She/ a/ to/ move/ company/ within/ up/ the/ .

=>……………………………………………………………………………

4. last/ moved/ I/ my/ city/ year/ out/ of/ hometown/ .

=>……………………………………………………………………………

5. wants/ to/ She/ move/ her/ on/ from/ relationship/ past/ the/ .

=>……………………………………………………………………………

1. They are planning to move into a bigger house. (Họ đang lên kế hoạch chuyển vào một ngôi nhà lớn hơn.)

⇒ Giải thích: “Move into” có nghĩa là chuyển vào một nơi ở mới, phù hợp khi nói về việc dọn đến một ngôi nhà lớn hơn.

2. He found it difficult to move on after the accident. (Anh ấy thấy khó để tiếp tục sau vụ tai nạn.)

⇒ Giải thích: “Move on” có nghĩa là tiếp tục sau một sự kiện đau buồn hoặc thay đổi lớn, phù hợp với ngữ cảnh phục hồi sau tai nạn.

3. She hopes to move up within the company. (Cô ấy hy vọng sẽ thăng tiến trong công ty.)

⇒ Giải thích: “Move up” có nghĩa là thăng tiến lên vị trí cao hơn, phù hợp khi nói về sự nghiệp.

4. I moved out of my hometown last year. (Tôi đã rời quê hương vào năm ngoái.)

⇒ Giải thích: “Move out” có nghĩa là rời khỏi nơi đang sống để chuyển đến nơi khác, phù hợp khi nói về việc rời quê hương.

5. wants to move on from her past relationship.(Cô ấy muốn vượt qua mối quan hệ trong quá khứ.)

⇒ Giải thích: “Move on” có nghĩa là bỏ lại quá khứ và tiếp tục cuộc sống, phù hợp khi nói về việc quên đi một mối quan hệ cũ.

Exercise 3: Translate given sentences into English

(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)

1. Cô ấy quyết định chuyển vào một căn hộ mới vào tuần tới.

=>……………………………………………………………………………

2. Sau khi chia tay, anh ấy phải cố gắng tiếp tục với cuộc sống của mình.

=>……………………………………………………………………………

3. Họ đã rời khỏi nhà cũ để tìm một nơi rộng rãi hơn.

=>……………………………………………………………………………

4. Tôi đang cố gắng thăng tiến trong công ty bằng cách làm việc chăm chỉ.

=>……………………………………………………………………………

5. Sau khi nghỉ hưu, ông ấy chuyển đến một thị trấn nhỏ yên bình.

=>……………………………………………………………………………

1. She decided to move into a new apartment next week. (Cô ấy quyết định chuyển vào một căn hộ mới vào tuần tới.)

⇒ Giải thích: “Move into” có nghĩa là chuyển vào một nơi ở mới, phù hợp với ngữ cảnh dọn vào căn hộ.

2. After the breakup, he had to try to move on with his life. (Sau khi chia tay, anh ấy phải cố gắng tiếp tục với cuộc sống của mình.)

Giải thích: “Move on” có nghĩa là tiến lên, tiếp tục sau một sự kiện đau buồn, phù hợp với ngữ cảnh chia tay.

3. They moved away from their old house to find a more spacious place. (Họ đã rời khỏi nhà cũ để tìm một nơi rộng rãi hơn.)

Giải thích: “Move away” có nghĩa là chuyển đến nơi khác, phù hợp khi nói về việc dọn khỏi nhà cũ.

4. I am trying to move up in the company by working hard. (Tôi đang cố gắng thăng tiến trong công ty bằng cách làm việc chăm chỉ.)

Giải thích: “Move up” có nghĩa là thăng tiến lên vị trí cao hơn, phù hợp với ngữ cảnh phát triển sự nghiệp.

5. After retiring, he moved into a peaceful small town. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy chuyển đến một thị trấn nhỏ yên bình.)

Giải thích: “Move into” có nghĩa là chuyển đến một nơi mới để sinh sống, phù hợp với ngữ cảnh sau khi nghỉ hưu.

8. Kết bài

Phrasal verbs with move không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng trong giao tiếp và bài viết. Khi sử dụng, hãy chú ý đến sự khác biệt về nghĩa giữa các cụm từ như “move in” (chuyển vào ở) và “move on” (tiếp tục), cũng như ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn. 

Để khám phá thêm nhiều điểm ngữ pháp hữu ích cho IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!

Tài liệu tham khảo:

Phrasal verb với move: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/move.html  – Truy cập ngày 20.02.2025

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h