Trong tiếng Anh, move không chỉ đơn thuần mang nghĩa “di chuyển” mà khi kết hợp với các giới từ và trạng từ khác nhau, nó tạo thành nhiều phrasal verbs với ý nghĩa đa dạng. Điều này khiến người học dễ nhầm lẫn hoặc sử dụng sai ngữ cảnh.
Vậy làm sao để nắm vững và áp dụng chúng một cách tự nhiên? Câu trả lời nằm ở việc hiểu rõ từng phrasal verb qua ví dụ thực tế và luyện tập thường xuyên.
Hãy cùng khám phá những phrasal verb with move để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn!
Nội dung quan trọng |
– Move là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thay đổi trạng thái hoặc thực hiện một hành động nào đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả cả chuyển động vật lý và sự thay đổi trong tình huống hoặc cảm xúc. – Quá khứ của move được sử dụng để diễn tả một hành động di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Quá khứ đơn: Moved. Quá khứ phân từ: Moved – Phrasal verb với move + Move in + Move out + Move on + Move up + Move back + Move over – Phân biệt cách dùng move on với get over và carry on + Move on: Chỉ việc rời khỏi một tình huống, cảm xúc, hoặc chủ đề để tiếp tục với điều mới. + Get over: Chỉ sự phục hồi sau một trải nghiệm khó khăn (về cảm xúc, sức khỏe, hoặc sự mất mát) + Carry on: Chỉ việc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra. – Phân biệt cách dùng move in và settle in + Move in: Di chuyển đến một nơi mới để bắt đầu sống hoặc làm việc. + Settle in: Dần làm quen với môi trường mới và cảm thấy thoải mái tại đó. – Phân biệt cách dùng check out và move out + Check out: Rời khỏi một nơi tạm trú như khách sạn, nhà nghỉ hoặc thư viện sau khi hoàn tất thủ tục cần thiết. + Move out: Rời khỏi một nơi ở hoặc làm việc vĩnh viễn hoặc trong thời gian dài. – Phân biệt cách dùng move up và rise up + Move up: Dịch chuyển đến một vị trí cao hơn trong một hệ thống hoặc thứ tự nào đó. + Rise up: Đứng lên phản kháng, đấu tranh chống lại một thế lực hoặc tình huống áp bức. |
1. Move là gì?
Move là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác, thay đổi trạng thái hoặc thực hiện một hành động nào đó. Nó có thể được sử dụng để diễn tả cả chuyển động vật lý và sự thay đổi trong tình huống hoặc cảm xúc.

E.g.
- She asked him to move his chair closer to the table. (Cô ấy yêu cầu anh ấy di chuyển ghế lại gần bàn hơn.)
- After living in the city for years, they decided to move to the countryside. (Sau nhiều năm sống ở thành phố, họ quyết định chuyển về nông thôn.)
- The company plans to move its headquarters to a bigger building. (Công ty dự định chuyển trụ sở đến một tòa nhà lớn hơn.)
2. Quá khứ của move là gì?
Quá khứ của “move” được sử dụng để diễn tả một hành động di chuyển, thay đổi vị trí hoặc trạng thái đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể xuất hiện trong thì quá khứ đơn hoặc các cấu trúc ngữ pháp khác để chỉ một sự việc đã hoàn thành.
Dưới đây là các dạng thức quá khứ của move trong tiếng Anh:
Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Moved | Moved |
E.g.
- She moved to a new apartment last month. (Cô ấy đã chuyển đến một căn hộ mới tháng trước.)
- They have moved to a different city for work. (Họ đã chuyển đến một thành phố khác để làm việc.)
3. Các phrasal verb with move
Dưới đây là một số phrasal verbs với move, kèm theo ý nghĩa, cách dùng và ví dụ:

Phrasal verbs với move | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Move in | Chuyển vào sinh sống hoặc làm việc ở một nơi mới | Dùng để diễn tả việc bắt đầu sống hoặc làm việc tại một địa điểm mới. | We moved in last week and are still unpacking. (Chúng tôi đã chuyển vào tuần trước và vẫn đang dọn đồ.) |
Move out | Chuyển đi, dọn ra khỏi nơi ở | Dùng khi ai đó rời khỏi nơi mình đang sống hoặc làm việc. | He moved out of his parents’ house when he turned 18. (Anh ấy rời khỏi nhà bố mẹ khi tròn 18 tuổi.) |
Move on | Tiến lên, tiếp tục (cuộc sống, chủ đề, công việc) | Dùng để chỉ việc rời khỏi một tình huống cũ và bắt đầu cái mới. | It’s time to forget the past and move on. (Đã đến lúc quên quá khứ và bước tiếp.) |
Move up | Thăng tiến, tăng vị trí | Dùng khi ai đó được thăng chức hoặc đạt được vị trí cao hơn. | She worked hard and quickly moved up in the company. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và nhanh chóng thăng tiến trong công ty.) |
Move back | Trở lại chỗ cũ, lùi lại | Dùng khi ai đó quay trở lại nơi họ từng sống hoặc lùi lại về phía sau. | He moved back to his hometown after ten years abroad. (Anh ấy trở lại quê nhà sau mười năm ở nước ngoài.) |
Move over | Nhích qua, dịch sang một bên | Dùng để yêu cầu ai đó dịch chuyển để nhường chỗ. | Can you move over a little so I can sit down? (Bạn có thể dịch qua một chút để tôi ngồi không?) |
Move ahead | Tiến về phía trước, tiếp tục kế hoạch hoặc dự án | Dùng khi nói về sự tiến triển của một dự án, kế hoạch hoặc quá trình. | The ABC’s project is moving ahead despite some challenges. (Dự án của ABC vẫn đang tiến triển bất chấp một số thách thức.) |
Move along | Rời đi hoặc tiếp tục di chuyển | Dùng khi ai đó được yêu cầu di chuyển hoặc tiếp tục hành trình (thường xuất hiện trong các tình huống giao thông hoặc đám đông.) | The police asked the crowd to move along. (Cảnh sát yêu cầu đám đông di chuyển.) |
Move away | Chuyển đến một nơi xa hơn | Dùng khi ai đó rời khỏi nơi họ đang ở để đến một nơi khác xa hơn, thường là để sinh sống hoặc làm việc. | Jame moved away from his hometown to start a new job. (Jame chuyển đi khỏi quê hương để bắt đầu công việc mới.) |
Xem thêm:
- Phrasal verb with pick thông dụng trong tiếng Anh
- Phrasal verb with show: Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Khám phá 10+ phrasal verb with think phổ biến nhất trong tiếng Anh
4. Phân biệt cách dùng move on với get over và carry on
Ba cụm động từ này đều liên quan đến việc tiếp tục sau một sự kiện nào đó, nhưng chúng có sắc thái nghĩa khác nhau:
Tiêu chí | Move on | Get over | Carry on |
Ý nghĩa | Chỉ việc rời khỏi một tình huống, cảm xúc, hoặc chủ đề để tiếp tục với điều mới. | Chỉ sự phục hồi sau một trải nghiệm khó khăn (về cảm xúc, sức khỏe, hoặc sự mất mát) | Chỉ việc tiếp tục một hành động hoặc hoạt động đang diễn ra. |
Cách dùng | Thường dùng khi nói về việc quên đi một mối quan hệ cũ, thay đổi chủ đề hoặc tiếp tục hành trình. | Thường dùng khi nói về việc vượt qua một mối quan hệ tan vỡ, bệnh tật, hoặc một cú sốc tinh thần. | Thường dùng để động viên ai đó tiếp tục hoặc khi muốn tiếp tục sau một gián đoạn. |
Ví dụ | She broke up with him last year and has finally moved on. (Cô ấy chia tay anh ta năm ngoái và cuối cùng đã bước tiếp.) | It took her months to get over the breakup. (Cô ấy mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.) | After the short break, they carried on working. (Sau giờ nghỉ ngắn, họ tiếp tục làm việc.) |
5. Phân biệt cách dùng move in và settle in
Dưới đây là cách dùng khác nhau của move in và settle in trong tiếng Anh
Tiêu chí | Move in | Settle in |
Ý nghĩa | Di chuyển đến một nơi mới để bắt đầu sống hoặc làm việc. | Dần làm quen với môi trường mới và cảm thấy thoải mái tại đó. |
Cách dùng | Thường dùng khi nói về hành động bắt đầu chuyển đến một nơi ở mới.Không bao hàm ý nghĩa thích nghi hay ổn định trong môi trường mới. | Nhấn mạnh vào quá trình thích nghi sau khi đã chuyển đến.Có thể áp dụng không chỉ cho nhà ở mà còn cho công việc, trường học hoặc bất kỳ môi trường mới nào. |
Ví dụ | We moved in last weekend, but we still have a lot of unpacking to do. (Chúng tôi chuyển vào cuối tuần trước, nhưng vẫn còn nhiều thứ chưa dọn xong.)When are you moving in to your new apartment? (Khi nào bạn chuyển vào căn hộ mới?) | It took me a few weeks to settle in after moving to a new city. (Mất vài tuần để tôi ổn định sau khi chuyển đến một thành phố mới.)How are you settling in at your new job? (Bạn đang thích nghi với công việc mới thế nào?) |
6. Phân biệt cách dùng check out và move out
Check out và move out thường dễ bị nhầm lẫn mỗi khi sử dụng trong văn nói và văn viết, dươi đây là bảng tóm tắt phân biệt sự khác nhau của hai cụm từ trên
Tiêu chí | Check out | Move out |
Ý nghĩa | Rời khỏi một nơi tạm trú như khách sạn, nhà nghỉ hoặc thư viện sau khi hoàn tất thủ tục cần thiết. | Rời khỏi một nơi ở hoặc làm việc vĩnh viễn hoặc trong thời gian dài. |
Cách dùng | Thường dùng trong bối cảnh du lịch, lưu trú ngắn hạn.Có thể mang nghĩa kiểm tra, xem xét điều gì đó. | Thường dùng khi ai đó rời khỏi nhà trọ, căn hộ hoặc nơi làm việc cũ để chuyển đến nơi khác.Mang ý nghĩa rời đi lâu dài, không quay lại. |
Ví dụ | We need to check out of the hotel by 11 a.m. (Chúng ta cần trả phòng khách sạn trước 11 giờ sáng.)You should check out that new café downtown. (Bạn nên ghé qua quán cà phê mới dưới phố.) | He moved out of his parents’ house after graduating. (Anh ấy rời khỏi nhà bố mẹ sau khi tốt nghiệp.)We’re planning to move out next month. (Chúng tôi dự định chuyển đi vào tháng sau.) |
7. Phân biệt cách dùng move up và rise up
Move up và rise up thoạt nhìn có vẻ mang ý nghĩa như nhau, tuy nhiên, để sử dụng chính xác và hiệu quả thì người học phải nắm vững ý nghĩa của từng tự. Dưới đây là bảng tóm tắt phân biệt sự khác biệt trên:
Tiêu chí | Move up | Rise up |
Ý nghĩa | Dịch chuyển đến một vị trí cao hơn trong một hệ thống hoặc thứ tự nào đó | Đứng lên phản kháng, đấu tranh chống lại một thế lực hoặc tình huống áp bức. |
Cách dùng | Dùng khi nói về thăng tiến trong công việc, vị trí xã hội hoặc thứ hạng.Có thể dùng để chỉ việc di chuyển lên phía trước trong một không gian vật lý | Dùng trong bối cảnh cách mạng, phản kháng hoặc khởi nghĩa.Đôi khi dùng theo nghĩa bóng để nói về việc đứng lên, vượt qua nghịch cảnh. |
Ví dụ | She worked hard and finally moved up to a managerial position. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã thăng tiến lên vị trí quản lý.)We need to move up a few rows to get a better view. (Chúng ta cần di chuyển lên vài hàng để có tầm nhìn tốt hơn.) | The citizens rose up against the corrupt government. (Người dân đã nổi dậy chống lại chính phủ tham nhũng.)He had to rise up from failure and try again. (Anh ấy phải vực dậy sau thất bại và cố gắng lần nữa.) |
8. Bài tập về phrasal verb with move
Dưới đây là một số bài tập về các phrasal verb với “move”, giúp bạn nắm vững cách sử dụng chúng trong nhiều tình huống khác nhau. Những bài tập này sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả hơn và áp dụng linh hoạt vào thực tế cũng như trong học tập. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.

Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. After graduating, she decided to …….. to a bigger city for better job opportunities.
- A. move in
- B. move away
- C. move on
2. We just rented a new apartment and will ……..next week.
- A. move in
- B. move on
- C. move up
3. He has been working hard and hopes to …….. to a managerial position soon.
- A. move on
- B. move up
- C. move in
4. It’s time to forget the past and …….. with your life.
- A. move on
- B. move out
- C. move in
5. Since his roommate left, he has to …….. to a smaller apartment because he can’t afford the rent alone.
- A. move in
- B. move up
- C. move out
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. bigger/ planning/ They/ into/ house/ a/ are/ move/ to/ .
=>……………………………………………………………………………
2. after/ He/ found/ move/ it/ was/ on/ difficult/ his/ to/ the accident/ .
=>……………………………………………………………………………
3. promotion/ hopes/ She/ a/ to/ move/ company/ within/ up/ the/ .
=>……………………………………………………………………………
4. last/ moved/ I/ my/ city/ year/ out/ of/ hometown/ .
=>……………………………………………………………………………
5. wants/ to/ She/ move/ her/ on/ from/ relationship/ past/ the/ .
=>……………………………………………………………………………
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Cô ấy quyết định chuyển vào một căn hộ mới vào tuần tới.
=>……………………………………………………………………………
2. Sau khi chia tay, anh ấy phải cố gắng tiếp tục với cuộc sống của mình.
=>……………………………………………………………………………
3. Họ đã rời khỏi nhà cũ để tìm một nơi rộng rãi hơn.
=>……………………………………………………………………………
4. Tôi đang cố gắng thăng tiến trong công ty bằng cách làm việc chăm chỉ.
=>……………………………………………………………………………
5. Sau khi nghỉ hưu, ông ấy chuyển đến một thị trấn nhỏ yên bình.
=>……………………………………………………………………………
8. Kết bài
Phrasal verbs with move không chỉ giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng trong giao tiếp và bài viết. Khi sử dụng, hãy chú ý đến sự khác biệt về nghĩa giữa các cụm từ như “move in” (chuyển vào ở) và “move on” (tiếp tục), cũng như ngữ cảnh phù hợp để tránh nhầm lẫn.
Để khám phá thêm nhiều điểm ngữ pháp hữu ích cho IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English nhé!
Tài liệu tham khảo:
Phrasal verb với move: https://www.usingenglish.com/reference/phrasal-verbs/move.html – Truy cập ngày 20.02.2025