Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp từ popular trong các bài tập hay trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã nắm rõ popular đi với giới từ gì chưa? Và có những giới từ gì thường gặp với popular và các cấu trúc đi kèm với popular là gì? Sau đây, hãy cùng Vietop English tìm hiểu ngay nhé!
1. Popular là gì?
Trong tiếng Anh, popular có nghĩa là phổ biến, nổi tiếng, được yêu thích.
Popular (adj) /ˈpɒp.jə.lər/: Liked, enjoyed, or supported by many people
E.g:
- He’s the most popular teacher in school.
- Jeny is the most popular teacher in school.
- It’s the good weather that makes Da Nang such a popular tourist destination.
2. Popular đi với giới từ gì?
Thông thường, trong tiếng Anh popular thường đi với các giới từ with, among, for, as. Hãy cùng Vietop tìm hiểu ngay sau đây nhé!
2.1. Popular with
Cấu trúc:
Popular with somebody |
Ý nghĩa: Popular with mang nghĩa là nổi tiếng, phổ biến với ai.
E.g:
- How popular is Black Pink with teenagers?
- That song was popular with people from my father’s generation.
2.2. Popular among
Cấu trúc:
Popular among somebody |
Ý nghĩa: Nổi tiếng, phổ biến trong nhóm người nào đó.
E.g:
- Milk tea is more and more popular among younger adults.
- How popular is Ronaldo among teenagers?
2.3. Popular for
Cấu trúc:
Popular for something |
Ý nghĩa: Nổi tiếng, phổ biến vì điều gì
E.g:
- This store is popular for healthy meals.
- India is popular for its multicultural society.
2.4. Popular as
Cấu trúc:
Popular as something |
Ý nghĩa: nổi tiếng, phổ biến như cái gì, được nhiều người biết đến là cái gì
E.g:
- Milo cube is popular as a snack food during break time.
- Coconut oil is popular as a natural skin moisturizer.
Xem thêm:
3. Trái nghĩa với popular
Trong tiếng Anh, ta có thể sử dụng một số từ sau với ý nghĩa trái ngược với popular, hãy cùng tìm hiểu nhé.
Unpopular (adj) /ʌnˈpɒp.jə.lər/: not liked by many people; mang nghĩa là không được yêu thích, không được ưa chuộng
E.g:
- Jeny is unpopular with the students.
- He shared unpopular opinions about The Sims 4.
4. Đồng nghĩa với popular
4.1. Common
Common (adj) /ˈkɒm.ən/: the same in a lot of places or for a lot of people: phổ biến, thông thường
E.g:
- Sam is a common name in this area.
- Hybrid working has become increasingly common.
Cấu trúc 1:
Common in somebody/ something |
Ý nghĩa: phổ biến trong nhóm người nào đó/ cái gì đó
E.g:
- The disease is very common in cats.
- Tooth decay is very common in children.
Cấu trúc 2:
Common to somebody/ something |
Ý nghĩa: phổ biến với ai
E.g:
- This knowledge is common to all of you.
- These problems are common to all our candidates.
4.2. Famous
Bên cạnh common, popular còn đồng nghĩa với từ famous. Vậy famous là gì?
Famous (adj) /ˈfeɪ.məs/: known and recognized by many people: nổi tiếng
E.g:
- Jeny is one of the most famous names in music.
- This was the song that made her famous.
Cấu trúc 1:
Famous for something |
Ý nghĩa: nổi tiếng vì điều gì
E.g:
- Peter became internationally famous for his novels.
- Marie Curie is famous for her contribution to science.
Cấu trúc 2:
Famous as somebody |
Ý nghĩa: nổi tiếng với vai trò
E.g:
- Keny was more famous as a writer than as a singer.
- He didn’t become famous as a novelist.
Xem ngay:
Từ trái nghĩa là gì? Bỏ túi 100 cặp từ trái nghĩa (Antonym) thông dụng
5. Phân biệt popular, common, famous
Mặc dù các tính từ popular, common, famous đều mang ý nghĩa tương tự trong tiếng Việt nhưng chúng vẫn có sự khác nhau và đôi khi không thể thay thế lẫn nhau trong một số trường hợp.
Hãy cùng Vietop tìm hiểu sự khác nhau và cách sử dụng chi tiết của từng từ nhé!
Popular | Common | Famous | |
Ý nghĩa | Phổ biến”– được nhiều người yêu thích, ưa chuộng. | Phổ biến – thông thường, thường xuyên xảy ra. | Nổi tiếng – được nhiều người biết đến. |
Ví dụ | Simon is the most popular teacher in our school. | Salt and sugar are the two most common seasonings. | Loch Ness is probably the most famous lake in Scotland |
Xem ngay: Khoá học IELTS Cam kết 7.0+ đầu ra – Tăng ngay 1.0 band score IELTS chỉ sau 12 buổi học.
6. Một số cụm từ đi kèm với popular
Cụm từ/ thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Popular wisdom | Ý kiến/ góc nhìn/ niềm tin phổ biến được nhiều người đồng ý, chấp nhận | Popular wisdom has it that higher oil prices are bad for economic growth. |
Wildly/ extremely/ immensely popular | Rất phổ biến/ nổi tiếng | This restaurant is immensely popular with tourists. Green roofs are extremely popular in Europe. |
Always/ enduringly/ eternally popular | Luôn luôn phổ biến/ nổi tiếng, luôn được yêu thích | Seaside holidays are always popular. Harry Potter is one of the most enduringly popular films of all time. |
Xem thêm:
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành lớp 7
- Bài tập giới từ chỉ vị trí thời gian nơi chốn
- Bài tập giới từ in on at
7. Bài tập popular đi với giới từ gì?
Chọn đáp án đúng và điền vào chỗ trống
1. How popular is BTS ______ teenagers?
- with
- of
- by
2. Coffee is more popular ______ younger adults.
- for
- of
- among
3. This vegetarian restaurant in Ha Noi is popular ______ healthy meals.
- with
- for
- among
4. Vietnamese mixed rice paper is popular ______ a snack food during break time.
- as
- for
- with
5. This market is extremely popular ______ drink-lovers.
- for
- by
- with
6. Hearing loss is most common ______ people over the age of 65.
- in
- off
- by
7. John became internationally famous ______ his novel.
- by
- in
- for
8. Cavities are very common ______ children.
- for
- in
- by
9. Simon was more famous ______ a chef than as a blogger.
- as
- for
- in
10. Titanic is popular ______ its star-cast, breath-taking twists and turns.
- as
- in
- for
Trên đây là tổng quan về popular đi với giới từ gì? Cấu trúc popular, cách dùng của popular và bài tập vận dụng để bạn tham khảo. Vietop chúc bạn ôn luyện thi IELTS hiệu quả và tự tin tham gia các kỳ thi tiếng Anh nhé! Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các kiến thức ngữ pháp khác tại chuyên mục IELTS Grammar nhé.