Chứng chỉ PTE Academic là một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng cho các trường đại học quốc tế. Quá trình ôn thi PTE Academic giúp thí sinh cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh cần thiết và quan trọng.
Ngoài ra, chứng chỉ PTE Academic giúp thí sinh tự tin ứng tuyển vào các vị trí đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh trong môi trường quốc tế. Vậy bạn đã biết rõ PTE Academic là gì chưa?
Sau đây là những thông tin sẽ được đề cập đến trong bài viết về bài thi PTE Academic và để giải đáp câu hỏi cũng như làm rõ về bài thi PTE Academic:
- Bài thi PTE Academic là gì?
- Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic như thế nào?
- Điều kiện để tham gia PTE Academic.
- Cách chấm điểm bài thi PTE Academic.
Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để nắm những thông tin chi tiết về bài thi PTE Academic nhé.
Nội dung quan trọng |
– PTE Academic viết tắt của Pearson Test of English Academic là bài thi tiếng Anh trên máy tính được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. – Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic: Speaking & Writing (54 – 67 phút), Reading (29 – 30 phút), Listening (30 – 43 phút). – Lệ phí thi thường giao động từ 200 – 300 USD. – Thí sinh có thể nhận kết quả PTE Academic trong vòng 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày thi. |
1. PTE Academic là gì?
PTE Academic viết tắt của Pearson Test of English Academic là bài thi tiếng Anh trên máy tính được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật.
Bài thi này được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh cho mục đích du học, định cư và xin học bổng tại các trường đại học quốc tế, được công nhận bởi hơn 3.000 trường đại học, cao đẳng và tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học hàng đầu như Harvard, Yale, Oxford, Cambridge, …
2. Điều kiện tham gia PTE Academic
Để tham gia vào kỳ thi PTE Academic, thí sinh cần đảm bảo các điều kiện dưới đây:
- Độ tuổi: Tối thiểu 16 tuổi. Thí sinh dưới 18 tuổi cần có sự đồng ý của cha mẹ.
- Học vấn: Không yêu cầu bằng cấp tối thiểu, nhưng phù hợp cho thí sinh theo học đại học hoặc sau đại học.
- Số lần thi: Không giới hạn, tuy nhiên cần cách nhau tối thiểu 5 ngày.
Xem thêm:
- [Giải đáp] TOEFL Primary là gì? Thi TOEFL Primary có khó không?
- TOEFL PBT là chứng chỉ gì? Một số thông tin hữu ích bạn nên biết
- TOEFL CBT là gì? Thông tin mới nhất về chứng chỉ TOEFL CBT
- Chứng chỉ TOEFL ITP là gì? Những điều bạn nên biết về TOEFL ITP
3. Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic
Bài thi PTE Academic được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. Bài thi bao gồm 3 phần chính: Nói & viết (Speaking & Writing), đọc (Reading) và nghe (Listening), với tổng thời gian làm bài là 2 tiếng (120 phút). Dưới đây là tổng quan về cấu trúc của từng phần thi:
Speaking & Writing (54 – 67 phút):
- Speaking: Gồm các dạng câu hỏi như: Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Re – tell Lecture và Answer Short Question. Phần này kiểm tra khả năng phát âm, lưu loát và tính gắn kết trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Writing: Bao gồm các bài viết như Summarize Written Text và Essay. Thí sinh cần thể hiện khả năng viết logic, rõ ràng và mạch lạc.
Reading (29 – 30 phút):
- Phần thi này bao gồm các dạng câu hỏi như Multiple – choice, Re – order Paragraphs và Fill in the Blanks.
- Mục tiêu là đánh giá khả năng hiểu và phân tích văn bản tiếng Anh.
Listening (30 – 43 phút):
- Thí sinh sẽ nghe các đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi tương ứng.
- Dạng câu hỏi bao gồm Summarize Spoken Text, Multiple – choice, Fill in the Blanks, Highlight Correct Summary, Select Missing Word, Highlight Incorrect Words và Write from Dictation.
4. Cách chấm điểm bài thi PTE Academic
Điểm tổng (Overall Score): Thang điểm từ 10 đến 90, phản ánh khả năng tổng quát của thí sinh trong việc sử dụng tiếng Anh.
Điểm kỹ năng (Communication Skills): Bao gồm các kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.
Điểm phụ kỹ năng (Enabling Skills): Bao gồm ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng, diễn đạt viết, diễn đạt nói và chính tả. Mỗi kỹ năng này cũng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.
Xem thêm:
- PTE Young Learners là gì? Thông tin về chứng chỉ bố mẹ nên biết
- Cấu trúc đề thi PTE chi tiết mới nhất 2024
- Bằng PTE có thời hạn bao lâu? Thông tin bạn nên biết về PTE
5. Sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI
Về cơ bản, chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI là hai kỳ thi tiếng Anh giống nhau về nội dung, cấu trúc bài thi, cách thức chấm điểm và mức độ khó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính sau đây:
Điểm giống nhau: Chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI có nhiều điểm tương đồng về format, nội dung và cách đánh giá bài thi.
Điểm khác nhau:
Chứng chỉ PTE Academic | Chứng chỉ PTE Academic UKVI |
Phục vụ cho mục đích học tập và định cư. | Dành cho học sinh/ sinh viên đang có nhu cầu nộp hồ sơ thị thực cho riêng nước Anh. |
6. Chuẩn bị những gì khi đăng ký dự thi?
Để đảm bảo việc đăng ký thi PTE Academic diễn ra suôn sẻ và chính xác, thí sinh cần lưu ý cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin sau:
- Họ và tên: Phải trùng khớp với tên trên giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/ CCCD, Hộ chiếu).
- Địa chỉ email: Sử dụng email cá nhân, dễ dàng truy cập và nhận thông tin liên quan đến bài thi.
- Ngày sinh: Định dạng ngày/ tháng/ năm theo giấy tờ tùy thân.
- Quốc tịch: Chọn quốc gia mà bạn mang quốc tịch.
- Nơi sinh: Bao gồm thành phố và quốc gia nơi bạn sinh ra.
7. Lệ phí thi chứng chỉ PTE Academic
Lệ phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực đăng ký. Thông thường sẽ giao động từ 200 – 300 USD.
Hiện nay, Pearson PTE Academic chấp nhận thanh toán bằng các loại thẻ sau:
- Thẻ tín dụng: MasterCard, Visa, American Express.
- Thẻ ghi nợ: Visa Debit.
- Thẻ tín dụng JCB.
Xem thêm:
- Chứng chỉ PET là gì? Thông tin chi tiết bạn cần biết về PET
- Chứng chỉ CAE là gì? Những điều bạn cần biết về CAE
- Chứng chỉ FLYERS là gì? Thông tin chi tiết về FLYERS 2024
- Chứng chỉ Starters là gì? Cấu trúc bài thi Starters mới nhất 2024
8. Chứng chỉ PTE Academic được công nhận ở đâu?
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) được công nhận rộng rãi toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp.
- Hơn 3.000 trường đại học, cao đẳng trên toàn cầu chấp nhận.
- Được chính phủ Úc và New Zealand công nhận cho mục đích di trú.
- Sử dụng bởi nhiều tập đoàn đa quốc gia để đánh giá năng lực tiếng Anh.
9. Quy đổi điểm chứng chỉ PTE Academic
Nhiều tập đoàn đa quốc gia và tổ chức quốc tế sử dụng chứng chỉ PTE để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên và nhân viên. Ngoài ra, chứng chỉ PTE Academic có thể quy đổi sang các chứng chỉ khác như IELTS, TOEFL, …
9.1. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS
Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS.
PTE Academic | IELTS |
< 22 | 0 > 4.0 |
23 | 4.5 |
29 | 5.0 |
36 | 5.5 |
46 | 6.0 |
56 | 6.5 |
66 | 7.0 |
76 | 7.5 |
84 | 8.0 |
89 | 8.5 |
– | 9.0 |
9.2. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC
Bài thi PTE Academic và TOEFL đánh giá các kỹ năng tiếng Anh khác nhau. PTE Academic tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, trong khi TOEFL tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh.
Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL.
PTE Academic | TOEFL iBT |
38 | 40 – 44 |
42 | 54 – 56 |
46 | 65 – 66 |
50 | 74 – 75 |
53 | 79 – 80 |
59 | 87 – 84 |
64 | 94 |
68 | 99 – 100 |
72 | 105 |
78 | 113 |
84 | 120 |
Xem thêm:
- Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và các chứng chỉ khác [2024]
- Hướng dẫn cách quy đổi VSTEP sang IELTS chuẩn nhất
- Cách quy đổi điểm APTIS sang IELTS mới nhất 2024
- Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu?
10. Những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic
PTE Academic đang ngày càng trở nên phổ biến như một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học và định cư. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic mà bạn nên biết.
11. Kết luận
PTE Academic giúp đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện và khách quan thông qua máy tính. Mình tin những thông tin đề cập trong bài viết cũng đã cho bạn biết đầy đủ về bài thi PTE Academic và hiểu rõ hơn về PTE Academic là gì phải không nào?
Nhìn chung, chứng chỉ PTE Academic là một công cụ hữu ích giúp mở ra nhiều cơ hội cho người sở hữu trong học tập, công việc và cuộc sống. Việc lựa chọn thi PTE Academic hay chứng chỉ khác phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và điều kiện tài chính của mỗi thí sinh.Thế nên bạn hãy tìm hiểu kỹ về các bài thi và lựa chọn bài thi phù hợp nhất với bản thân.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác liên quan. Bạn có thể xem qua chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp tất tần tật những câu hỏi xoay quanh chủ đề học tiếng Anh cho bạn.
Tài liệu tham khảo:
PTE Academic: https://www.pearsonpte.com/pte-academic/test-format – Truy cập ngày 20 – 06 – 2024.