Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

PTE Academic là gì? Thông tin bạn cần biết về PTE Academic

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Chứng chỉ PTE Academic là một trong những yêu cầu đầu vào quan trọng cho các trường đại học quốc tế. Quá trình ôn thi PTE Academic giúp thí sinh cải thiện đáng kể kỹ năng tiếng Anh cần thiết và quan trọng. 

Ngoài ra, chứng chỉ PTE Academic giúp thí sinh tự tin ứng tuyển vào các vị trí đòi hỏi giao tiếp tiếng Anh trong môi trường quốc tế. Vậy bạn đã biết rõ PTE Academic là gì chưa?

Sau đây là những thông tin sẽ được đề cập đến trong bài viết về bài thi PTE Academic và để giải đáp câu hỏi cũng như làm rõ về bài thi PTE Academic:

  • Bài thi PTE Academic là gì? 
  • Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic như thế nào?
  • Điều kiện để tham gia PTE Academic.
  • Cách chấm điểm bài thi PTE Academic.

Mời bạn tham khảo bài viết dưới đây để nắm những thông tin chi tiết về bài thi PTE Academic nhé.

Nội dung quan trọng
– PTE Academic viết tắt của Pearson Test of English Academic là bài thi tiếng Anh trên máy tính được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. 
– Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic: Speaking & Writing (54 – 67 phút), Reading (29 – 30 phút), Listening (30 – 43 phút).
– Lệ phí thi thường giao động từ 200 – 300 USD.
– Thí sinh có thể nhận kết quả PTE Academic trong vòng 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày thi. 

1. PTE Academic là gì?

PTE Academic viết tắt của Pearson Test of English Academic là bài thi tiếng Anh trên máy tính được thiết kế để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. 

Bài thi này được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh cho mục đích du học, định cư và xin học bổng tại các trường đại học quốc tế, được công nhận bởi hơn 3.000 trường đại học, cao đẳng và tổ chức trên toàn thế giới, bao gồm các trường đại học hàng đầu như Harvard, Yale, Oxford, Cambridge, …

Bài thi PTE Academic
Bài thi PTE Academic

2. Điều kiện tham gia PTE Academic

Để tham gia vào kỳ thi PTE Academic, thí sinh cần đảm bảo các điều kiện dưới đây:

  • Độ tuổi: Tối thiểu 16 tuổi. Thí sinh dưới 18 tuổi cần có sự đồng ý của cha mẹ.
  • Học vấn: Không yêu cầu bằng cấp tối thiểu, nhưng phù hợp cho thí sinh theo học đại học hoặc sau đại học.
  • Số lần thi: Không giới hạn, tuy nhiên cần cách nhau tối thiểu 5 ngày.

Xem thêm:

3. Cấu trúc và thời gian làm bài thi PTE Academic

Bài thi PTE Academic được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật. Bài thi bao gồm 3 phần chính: Nói & viết (Speaking & Writing), đọc (Reading) và nghe (Listening), với tổng thời gian làm bài là 2 tiếng (120 phút). Dưới đây là tổng quan về cấu trúc của từng phần thi:

Speaking & Writing (54 – 67 phút):

  • Speaking: Gồm các dạng câu hỏi như: Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Re – tell Lecture và Answer Short Question. Phần này kiểm tra khả năng phát âm, lưu loát và tính gắn kết trong giao tiếp bằng tiếng Anh.
  • Writing: Bao gồm các bài viết như Summarize Written Text và Essay. Thí sinh cần thể hiện khả năng viết logic, rõ ràng và mạch lạc.

Reading (29 – 30 phút):

  • Phần thi này bao gồm các dạng câu hỏi như Multiple – choice, Re – order Paragraphs và Fill in the Blanks.
  • Mục tiêu là đánh giá khả năng hiểu và phân tích văn bản tiếng Anh.

Listening (30 – 43 phút):

  • Thí sinh sẽ nghe các đoạn ghi âm và trả lời các câu hỏi tương ứng.
  • Dạng câu hỏi bao gồm Summarize Spoken Text, Multiple – choice, Fill in the Blanks, Highlight Correct Summary, Select Missing Word, Highlight Incorrect Words và Write from Dictation.

4. Cách chấm điểm bài thi PTE Academic

Điểm tổng (Overall Score): Thang điểm từ 10 đến 90, phản ánh khả năng tổng quát của thí sinh trong việc sử dụng tiếng Anh.

Điểm kỹ năng (Communication Skills): Bao gồm các kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Mỗi kỹ năng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.

Điểm phụ kỹ năng (Enabling Skills): Bao gồm ngữ pháp, ngữ âm, từ vựng, diễn đạt viết, diễn đạt nói và chính tả. Mỗi kỹ năng này cũng được chấm trên thang điểm từ 10 đến 90.

Xem thêm:

5. Sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI

Về cơ bản, chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI là hai kỳ thi tiếng Anh giống nhau về nội dung, cấu trúc bài thi, cách thức chấm điểm và mức độ khó. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt chính sau đây:

Điểm giống nhau: Chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI có nhiều điểm tương đồng về format, nội dung và cách đánh giá bài thi.

Sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI
Sự khác biệt giữa chứng chỉ PTE Academic và PTE Academic UKVI

Điểm khác nhau:

Chứng chỉ PTE AcademicChứng chỉ PTE Academic UKVI
Phục vụ cho mục đích học tập và định cư.Dành cho học sinh/ sinh viên đang có nhu cầu nộp hồ sơ thị thực cho riêng nước Anh. 

6. Chuẩn bị những gì khi đăng ký dự thi?

Để đảm bảo việc đăng ký thi PTE Academic diễn ra suôn sẻ và chính xác, thí sinh cần lưu ý cung cấp đầy đủ và chính xác các thông tin sau:

  • Họ và tên: Phải trùng khớp với tên trên giấy tờ tùy thân hợp lệ (CMND/ CCCD, Hộ chiếu).
  • Địa chỉ email: Sử dụng email cá nhân, dễ dàng truy cập và nhận thông tin liên quan đến bài thi.
  • Ngày sinh: Định dạng ngày/ tháng/ năm theo giấy tờ tùy thân.
  • Quốc tịch: Chọn quốc gia mà bạn mang quốc tịch.
  • Nơi sinh: Bao gồm thành phố và quốc gia nơi bạn sinh ra.

7. Lệ phí thi chứng chỉ PTE Academic

Lệ phí thi có thể thay đổi tùy theo thời điểm và khu vực đăng ký. Thông thường sẽ giao động từ 200 – 300 USD.

Hiện nay, Pearson PTE Academic chấp nhận thanh toán bằng các loại thẻ sau:

  • Thẻ tín dụng: MasterCard, Visa, American Express.
  • Thẻ ghi nợ: Visa Debit.
  • Thẻ tín dụng JCB.

Xem thêm:

8. Chứng chỉ PTE Academic được công nhận ở đâu?

Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) được công nhận rộng rãi toàn cầu, mang đến nhiều cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp.

  • Hơn 3.000 trường đại học, cao đẳng trên toàn cầu chấp nhận.
  • Được chính phủ Úc và New Zealand công nhận cho mục đích di trú.
  • Sử dụng bởi nhiều tập đoàn đa quốc gia để đánh giá năng lực tiếng Anh.

9. Quy đổi điểm chứng chỉ PTE Academic

Nhiều tập đoàn đa quốc gia và tổ chức quốc tế sử dụng chứng chỉ PTE để đánh giá năng lực tiếng Anh của ứng viên và nhân viên. Ngoài ra, chứng chỉ PTE Academic có thể quy đổi sang các chứng chỉ khác như IELTS, TOEFL, …

9.1. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang IELTS.

PTE AcademicIELTS
< 220 > 4.0
234.5
295.0
365.5
466.0
566.5
667.0
767.5
848.0
898.5
9.0

9.2. Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC

Bài thi PTE Academic và TOEFL đánh giá các kỹ năng tiếng Anh khác nhau. PTE Academic tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, trong khi TOEFL tập trung vào khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh.

Dưới đây là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL.

PTE AcademicTOEFL iBT
3840 – 44
4254 – 56
4665 – 66
5074 – 75
5379 – 80
5987 – 84
6494
6899 – 100
72105
78113
84120

Xem thêm:

10. Những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic

PTE Academic đang ngày càng trở nên phổ biến như một bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh cho mục đích du học và định cư. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic mà bạn nên biết.

Những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic
Những câu hỏi phổ biến về chứng chỉ PTE Academic

PTE Academic có một số điểm khác biệt so với các bài thi tiếng Anh khác như IELTS và TOEFL, bao gồm:

  • Thời gian làm bài: PTE thi trong 2 tiếng, trong khi IELTS và TOEFL có thời gian làm bài dài hơn (khoảng 3 tiếng).
  • Cấu trúc bài thi: PTE sử dụng nhiều dạng bài tập đa dạng hơn so với IELTS và TOEFL, bao gồm cả các bài tập nghe – viết, tóm tắt bài giảng, trả lời câu hỏi ngắn và miêu tả hình ảnh.
  • Cách chấm điểm: PTE sử dụng hệ thống chấm điểm tự động dựa trên trí tuệ nhân tạo, trong khi IELTS và TOEFL được chấm điểm bởi giám khảo.

Câu trả lời là có, thí sinh có thể thi lại PTE Academic bất cứ khi nào. Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý một số điểm sau:

  • Thí sinh phải trả phí thi cho mỗi lần thi PTE.
  • Thí sinh phải đợi ít nhất 5 ngày sau khi thi lần trước mới có thể đăng ký thi lại.

Thí sinh có thể nhận kết quả PTE Academic trong vòng 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày thi. Kết quả sẽ được gửi qua email cho thí sinh và có thể được truy cập trực tuyến trên trang web của Pearson PTE.

Mức độ khó của bài thi PTE Academic phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh và khả năng làm quen với hình thức thi của từng thí sinh. Tuy nhiên, Listening là phần thi thường được thí sinh đánh giá là khó hơn so với các phần khác.

11. Kết luận

PTE Academic giúp đánh giá cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện và khách quan thông qua máy tính. Mình tin những thông tin đề cập trong bài viết cũng đã cho bạn biết đầy đủ về bài thi PTE Academic và hiểu rõ hơn về PTE Academic là gì phải không nào?

Nhìn chung, chứng chỉ PTE Academic là một công cụ hữu ích giúp mở ra nhiều cơ hội cho người sở hữu trong học tập, công việc và cuộc sống. Việc lựa chọn thi PTE Academic hay chứng chỉ khác phụ thuộc vào mục đích, nhu cầu và điều kiện tài chính của mỗi thí sinh.Thế nên bạn hãy tìm hiểu kỹ về các bài thi và lựa chọn bài thi phù hợp nhất với bản thân.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến việc học IELTS và các chứng chỉ tiếng Anh khác liên quan. Bạn có thể xem qua chuyên mục Tự học IELTS của Vietop English. Tại đây, đội ngũ biên tập viên và giáo viên sẽ giải đáp tất tần tật những câu hỏi xoay quanh chủ đề học tiếng Anh cho bạn.

Tài liệu tham khảo:

PTE Academic: https://www.pearsonpte.com/pte-academic/test-format  – Truy cập ngày 20 – 06 – 2024.

Banner launching Moore

Xuân Tú

Content Creator

Tôi hiện là Content Marketing tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop, một trung tâm Anh ngữ chuyên đào tạo và luyện thi IELTS. Trước khi trở thành một Content Marketing trong lĩnh vực tiếng Anh, IELTS. Tôi đã có hơn 5 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục …

 

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h