Put up with là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để thể hiện sự chịu đựng. Vậy put up with nghĩa là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này ra sao? Để được giải đáp tất cả thắc mắc trên, cùng Vietop English theo dõi ngay bài viết dưới đây nhé!
1. Put up with nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh put up with có nghĩa là chịu đựng, tha thứ.
Put up with được sử dụng để nói đến khả năng chấp nhận một tình huống, hành vi, hoặc người nào đó mà bạn có thể không hài lòng hoặc không đồng tình. Nó thể hiện khả năng của bạn trong việc kiềm chế cảm xúc hoặc sự nhẫn nại trong một tình huống khó khăn hoặc không thích hợp.
Thường thì khi bạn put up with điều gì đó, bạn đang tự mình chấp nhận hoặc chịu đựng một thứ gì đó mà bạn muốn tránh hoặc muốn thay đổi, nhưng vì một lý do nào đó, bạn không thể làm điều đó ngay lúc đó.
Eg:
- She had to put up with her noisy neighbors for years. (Cô ấy đã phải chịu đựng những người hàng xóm ồn ào của mình trong nhiều năm.)
- I can’t believe he puts up with her rude behavior at work. (Tôi không thể tin được anh ấy lại chịu đựng được cách hành xử thô lỗ của cô ấy ở nơi làm việc.)
- She has to put up with the difficulty at work because she can’t find another job. (Cô ấy phải chịu đựng sự khó khăn trong công việc vì không thể tìm được việc làm khác.)
2. Cấu trúc put up with trong tiếng Anh
Cấu trúc: Put up with + something/someone
Ý nghĩa: Chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì
Eg:
- He put up with his difficult boss for years. (Anh ấy đã chịu đựng sếp khó tính của mình trong nhiều năm.)
- She can’t put up with her roommate’s messy habits anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng thói quen lộn xộn của bạn cùng phòng nữa.)
- I had to put up with the traffic jam for over an hour this morning. (Sáng nay, tôi phải chịu đựng tắc đường hơn một giờ.)
Xem thêm:
3. Các từ đồng nghĩa với put up with
Tolerate /ˈtɒləreɪt/: Tha thứ, khoan thứ
- She could no longer tolerate her neighbor’s loud music late at night. (Cô ấy không thể tha thứ nữa với âm nhạc to vào buổi tối của hàng xóm.)
Suffer /ˈsʌfə/: Chịu đựng, cho phép
- I can’t believe he continues to suffer his boss’s disrespectful behavior. (Tôi không thể tin được anh ấy vẫn tiếp tục chịu đựng hành vi không tôn trọng của sếp.)
Endure /ɪnˈdjʊə/: Cam chịu, chịu được
- The marathon runners had to endure extreme weather conditions during the race. (Các vận động viên marathon phải cam chịu điều kiện thời tiết cực đoan trong cuộc đua.)
Bear /beə/: Chịu đựng
- She had to bear the burden of caring for her ailing parents. (Cô ấy phải chịu đựng gánh nặng chăm sóc cho bố mẹ đang ốm đau.)
Stomach /ˈstʌmək/: Cam chịu (nhục), nuốt (hận)
- He couldn’t stomach the offensive remarks made during the meeting. (Anh ấy không thể cam chịu những lời bình luận xúc phạm được thể hiện trong cuộc họp.)
Swallow /ˈswɒləʊ/: Nuốt, chịu đựng
- She had to swallow her pride and apologize for the mistake she had made. (Cô ấy phải nuốt lời tự trọng và xin lỗi vì lỗi mà cô ấy đã mắc phải.)
Submit /səbˈmɪt/: Chịu, cam chịu, quy phục
- In the face of overwhelming evidence, he had no choice but to submit to the authorities. (Trước sự chứng cứ đáng kể, anh ấy không còn lựa chọn nào khác ngoài việc cam chịu trước cơ quan chức năng.)
Shoulder /ˈʃəʊldə/: Vác lên vai, gánh trách nhiệm
- She always shoulders the responsibility of taking care of her younger siblings. (Cô ấy luôn vác lên vai trách nhiệm chăm sóc cho các em nhỏ của mình.)
Accept /əkˈsɛpt/: Nhận, chấp nhận, chấp thuận
- She always shoulders the responsibility of taking care of her younger siblings. (Cô ấy luôn vác lên vai trách nhiệm chăm sóc cho các em nhỏ của mình.)
Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/: Thừa nhận, công nhận
- It’s important to acknowledge your mistakes and learn from them. (Quan trọng là phải thừa nhận lỗi của mình và học từ chúng.)
Concede /kənˈsiːd/: Nhận, thừa nhận
- After a long argument, he finally conceded that he was wrong. (Sau một cuộc tranh luận dài, anh ấy cuối cùng đã thừa nhận rằng mình đã sai.)
Consent /kənˈsɛnt/: Đồng ý, ưng thuận, thỏa thuận, tán thành
- She gave her consent for the project to proceed as planned. (Cô ấy đã đồng ý cho dự án tiếp tục theo kế hoạch.)
Defer /dɪˈfɜː/: Theo, chiều theo, làm theo
- He decided to defer to his colleague’s expertise on the subject. (Anh ấy quyết định chiều theo chuyên môn của đồng nghiệp về chủ đề đó.)
Receive /rɪˈsiːv/: Tin, công nhận là đúng
- Her proposal received unanimous approval from the committee. (Đề xuất của cô ấy được ban ủy quyền công nhận là đúng.)
Withstand /wɪðˈstænd/: Chống lại, chống cự, chịu đựng
- The old bridge was able to withstand the force of the powerful river currents. (Cây cầu cũ đã chống lại sức mạnh của dòng nước mạnh của sông.)
Xem thêm:
4. Các cụm từ đi với put up with
Put up with someone’s behavior: Chịu đựng hành vi của ai đó.
- Eg: I can’t put up with his rude behavior any longer.
Put up with a situation: Chịu đựng một tình huống.
- Eg: She had to put up with the uncomfortable living conditions in her apartment.
Put up with noise: Chịu đựng tiếng ồn.
- Eg: I can’t put up with the constant noise from the construction site next door.
Put up with stress: Chịu đựng căng thẳng.
- Eg: Some people have a high tolerance for stress and can put up with a lot of pressure at work.
Put up with criticism: Chịu đựng sự phê phán.
- Eg: As a public figure, she has to put up with a lot of criticism from the media.
Put up with inconvenience: Chịu đựng sự bất tiện.
- Eg: We had to put up with the inconvenience of a delayed flight.
Put up with pain: Chịu đựng đau đớn.
- Eg: He had to put up with the pain of a toothache until he could see a dentist.
Put up with nonsense: Chịu đựng những điều vô nghĩa.
- Eg: I don’t have the patience to put up with his nonsense.
Put up with delays: Chịu đựng sự chậm trễ.
- Eg: Passengers often have to put up with flight delays due to bad weather.
Put up with someone’s attitude: Chịu đựng thái độ của ai đó.
- Eg: She couldn’t put up with his arrogant attitude any longer.
5. Phân biệt Put up with và Keep up with
Put up with và Keep up with là hai cụm từ có nghĩa khác nhau hoàn toàn. Dưới đây là cách phân biệt của 2 cụm từ này:
Put up with:
- Nghĩa: Chịu đựng, tha thứ hoặc chấp nhận một tình huống, sự việc, hoặc người khác mà bạn có thể không hài lòng hoặc không thích.
- Eg: I can’t put up with his constant complaining anymore.
Keep up with:
- Nghĩa: Theo kịp hoặc duy trì tốc độ, trạng thái, hoặc cập nhật với điều gì đó.
- Eg: It’s hard to keep up with the latest technology trends.
6. Một số cấu trúc khác với Put up
Put up a fight/ resistance: Đối đầu, chống cự hoặc đánh lại.
- Eg: Even though they were outnumbered, they put up a fierce fight.
Put up for sale: Đăng bán, để bán.
- Eg: They decided to put up their old house for sale.
Put up a tent: Dựng lều.
- Eg: We put up a tent in the woods and camped there for the night.
Put up a sign/poster: Đặt một biển báo, áp phích.
- Eg: He put up a sign to advertise the garage sale.
Put up one’s hand: Giơ tay lên, nêu ý kiến trong một cuộc họp hoặc lớp học.
- Eg: If you have a question, please put up your hand.
Put up with (someone’s) nonsense: Chịu đựng sự phiền toái hoặc lời nói vô lý của ai đó.
- Eg: I can’t put up with his nonsense any longer.
Put up a show/display: Biểu diễn hoặc thể hiện một sự kiện hoặc nghệ thuật nào đó.
- Eg: The street performer put up a great show for the crowd.
Put up (money): Đóng tiền hoặc góp tiền cho một mục đích cụ thể.
- Eg: We all put up money to buy a gift for our coworker.
Put up (something)/ Put (something) up: Đặt hoặc treo gì đó lên một vị trí cụ thể
- Eg: She put up a beautiful painting in the living room.
Put up for (sale/rent): Đưa ra để bán hoặc cho thuê.
- Eg: They decided to put up their car for sale.
Put (someone) up (for the night): Cho ai đó ở qua đêm tại nhà mình.
- Eg: If you ever need a place to stay, I can put you up for a few days.
Xem thêm:
7. Bài tập cấu trúc put up with
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. It took the firefighters three hours to …………………. the fire.
- A. put out
- B. put up
- C. put by
2. We are having a new oven ………………….
- A. put up
- B. put in
- C. put off
3. Don’t …………………. what you can do today till tomorrow.
- A. put out
- B. put off
- C. put through
4. I’m not going to …………………. his smoking any longer.
- A. put by
- B. put in
- C. put up with
5. She combed her hair and …………………. a hat.
- A. put by
- B. put up with
- C. put on
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào ô trống
- Phong puts … a small amount every year towards his gap year.
- The seminar has been put … until next Sunday.
- The baby is just putting … an act to win his mother’s sympathy.
- I fail to put … these hot days
- Could you put me … to the chief of marketing?
- You should put up the lights … when you leave the room.
- You should work on your soft skills to be able to put your thinking …
- My teacher has agreed to put a good word … for her.
- Everyone seems to disagree with the suggestion which is put … by Han.
Đáp án bài tập 1
- Put out
- Put in
- Put off
- Put up with
- Put on
Đáp án bài tập 2
- By
- Off
- On
- Up With
- Through
- Out
- Across
- In
- Forward
Xem thêm:
Tóm lại, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa cũng như cách sử dụng cấu trúc put up with cũng như put up with nghĩa là gì. Hy vọng những kiến thức trên đây có thể giúp bạn ứng dụng được cấu trúc này vào thực tế.
Ngoài ra, nếu bạn muốn tham khảo thêm nhiều cụm từ khác, đừng ngần ngại và truy cập vào website của Vietop English ngay nhé!