Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS chi tiết và mới nhất

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Hai chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất trên toàn cầu hiện nay là TOEIC và IELTS. Hai kỳ thi này không chỉ khác nhau về hình thức và nội dung mà còn khác biệt về cách tính điểm.

Trong IELTS, điểm số được đánh giá trên một thang điểm từ 0 đến 9.0, trong khi TOEIC có điểm tối đa là 990. Nếu bạn đã có bằng TOEIC và thắc mắc không biết điểm quy đổi điểm TOEIC sang IELTS của mình sẽ tương đương bao nhiêu điểm, thì bài viết dưới đây là dành cho bạn.

Bài viết này mình sẽ cùng bạn tìm hiểu về:

  • Sự giống và khác nhau của TOEIC và IELTS.
  • Thang điểm và cách thức chấm điểm của 2 chứng chỉ này.
  • Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS.
  • Giải đáp bằng IELTS có thay thế được TOEIC không?

Cùng theo dõi ngay!

1. TOEIC và IELTS có gì giống và khác nhau?

Trước khi tìm hiểu về quy đổi điểm IELTS sang TOEIC, bạn cần hiểu thật chi tiết về 2 bài thi này. Để hiểu hơn về cả 2 chứng chỉ TOEIC và IELTS, bạn nên xem qua những điểm tương đồng và khác biệt giữa 2 chứng chỉ. Điều này sẽ giúp bạn so sánh và đưa ra những lựa chọn phù hợp cho bản thân bạn.

1.1. Điểm giống nhau

TOEIC và IELTS có những điểm giống nhau cụ thể sau:

  • Cả hai đều là 2 kỳ thi quan trọng để đánh giá năng lực ngoại ngữ về cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc và viết. Điều này có nghĩa là cả TOEIC và IELTS đều đánh giá khả năng của thí sinh trong các khía cạnh quan trọng của tiếng Anh.
  • Cả TOEIC và IELTS đều có hiệu lực trong vòng 2 năm kể từ ngày thi mà bạn đã đăng ký. Sau thời gian này, chứng chỉ của bạn sẽ hết hạn và bạn sẽ cần phải thi lại để cập nhật trình độ của mình.
  • Cả hai kỳ thi đều sử dụng thang điểm theo tiêu chuẩn quốc tế để đánh giá trình độ kỹ năng của người thi. Điều này giúp các tổ chức và cá nhân có thể so sánh trình độ tiếng Anh của các thí sinh từ các quốc gia và nền văn hóa khác nhau một cách công bằng.

1.2. Điểm khác nhau 

International English Testing System hay IELTS, là kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh quốc tế, thường được biết đến với tên viết tắt là IELTS trong tiếng Việt. IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong môi trường học thuật, đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực như công nghệ, y học và môi trường. Đây thường là lựa chọn hàng đầu cho sinh viên đại học hoặc sau đại học.

Test of English for International Communication hay TOEIC, là một bài kiểm tra giao tiếp tiếng Anh, tập trung vào việc đánh giá khả năng giao tiếp của thí sinh trong các lĩnh vực như kinh doanh, kinh tế và thương mại. Điều này đặt ra yêu cầu cao về kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và sáng tạo, không chỉ là kiến thức học thuật.

Ngoài ra, có 4 điểm chính tạo nên sự khác biệt giữa IELTS và TOEIC mà bạn cần biết là:

  • Thang điểm và tiêu chí đánh giá: Mỗi kỳ thi sử dụng một thang điểm và các tiêu chí đánh giá khác nhau để phản ánh mục tiêu và nội dung của nó.
  • Cấu trúc bài thi: IELTS gồm 80 câu thường có các phần kiểm tra các kỹ năng (nghe, nói, đọc, viết) một cách chi tiết và toàn diện hơn, trong khi TOEIC 200 câu hỏi (chưa bao gồm 11 câu Speaking và 8 câu Writing), TOEIC thường tập trung vào ngữ cảnh kinh doanh và giao tiếp.
  • Thời gian và lệ phí thi: Cả hai kỳ thi đều có các quy định riêng về thời gian và lệ phí thi, tùy thuộc vào tổ chức và địa điểm thi cụ thể.
  • Đối tượng mục tiêu: IELTS hướng đến sinh viên và người muốn theo học hoặc nghiên cứu trong môi trường học thuật, trong khi TOEIC hướng đến sinh viên sắp tốt nghiệp, những người muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc, …

Xem thêm:

2. Thang điểm và cách thức chấm điểm của TOEIC và IELTS

Để biết quy đổi điểm IELTS sang TOEIC như thế nào, tất nhiên, bạn không thể không tìm hiểu về thang điểm và cách chấm điểm của 2 bài thi này. Vì 2 chứng chỉ đều do 2 đơn vị tổ chức và cấp bằng khác nhau, nên sẽ có sự khác nhau về thang điểm và cả cách thức chấm điểm trong từng kỹ năng. Cùng mình tìm hiểu sự khác nhau này ngay sau đây.

2.1. Cách chấm điểm của bài thi TOEIC

Cấu trúc đề thi TOEIC theo tiêu chuẩn bao gồm 2 kỹ năng chính: Reading (đọc) và Listening (nghe). Điểm của bạn trong cả hai phần này sẽ được tổng hợp lại để tính điểm cuối cùng. Điểm cao nhất mà bạn có thể đạt được trong bài thi TOEIC là 990 điểm, được phân chia thành 495 điểm cho phần nghe và 495 điểm cho phần đọc.

Bảng điểm thi TOEIC Listening & Reading
Bảng điểm thi TOEIC Listening & Reading

Phần nói và viết (Speaking & Writing) của bài thi TOEIC có thang điểm tối đa là 200 điểm cho mỗi phần. Do đó, tổng số điểm tối đa mà một thí sinh có thể đạt được trong phần nói và viết của TOEIC là 400 điểm.

Trong quá trình làm bài, điểm TOEIC của bạn sẽ không bị trừ điểm nếu bạn trả lời sai. Do đó, không nên bỏ trống bất kỳ câu hỏi nào. Điểm của bạn phụ thuộc vào số câu bạn trả lời đúng. Bạn sẽ nhận được điểm cao hơn nếu trả lời đúng càng nhiều câu hỏi.

Ngoài ra, mặc dù thang điểm TOEIC có tối đa là 990 điểm và 400 điểm, nhưng điểm của các câu hỏi trong từng phần riêng biệt không thể so sánh được một cách trực tiếp.

Theo phương pháp tính điểm của ETS – tổ chức soạn đề TOEIC, mỗi kỳ thi có sự đa dạng về độ khó của các câu hỏi, vì vậy số điểm mỗi câu hỏi sẽ khác nhau, trả lời đúng một câu dễ có thể mang lại ít điểm hơn so với trả lời đúng một câu khó.

2.2. Cách chấm điểm của bài thi IELTS 

Trong kỳ thi IELTS, không có khái niệm đậu hoặc rớt, thay vào đó, mỗi thí sinh sẽ nhận được một giấy chứng nhận kết quả (Test Report Form), trong đó có thể thấy tổng điểm và điểm trung bình cho mỗi phần thi.

Điểm tổng của kỳ thi sẽ phản ánh điểm trung bình của bốn kỹ năng chính: Nghe, nói, đọc, viết. Điểm này được đánh giá trên thang điểm IELTS từ 1 đến 9. Bảng kết quả sẽ chi tiết hiển thị điểm của từng phần thi, giúp thí sinh và người đọc dễ dàng đánh giá kết quả của mình.

Khi tính điểm trung bình của bốn kỹ năng, nếu điểm lẻ của mỗi kỹ năng là .25, nó sẽ được làm tròn lên thành .5. Tương tự, nếu điểm lẻ của mỗi kỹ năng là .75, nó sẽ được làm tròn lên thành 1.0.

Cách làm tròn điểm IELTS
Cách làm tròn điểm IELTS

Kỳ thi IELTS có hai lựa chọn: IELTS Academic (học thuật)IETLS General Training (tổng quát). Mỗi loại kỳ thi có độ khó và yêu cầu khác nhau, do đó, thang điểm cũng sẽ thích ứng để phản ánh sự khác biệt trong yêu cầu của từng loại kỳ thi.

Xem thêm:

3. Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS mới nhất

Có phải bạn đang thắc mắc rằng điểm TOEIC có được quy đổi sang IELTS không, TOEIC được quy đổi sang IELTS như thế nào? 

Do TOEIC và IELTS có nhiều điểm khác nhau, vì thế chưa có quy định chính thức nào cho việc quy đổi từ điểm TOEIC sang điểm chứng chỉ IELTS.

Tuy nhiên, dưới đây là điểm quy điểm TOEIC sang IELTS tương đối, bạn có thể tham khảo bảng quy đổi điểm này để có thể xác định được trình độ bản thân.

3.1. Bảng quy đổi điểm TOEIC (Listening & Reading) sang IELTS

Dưới đây là bảng so sánh điểm giữa TOEIC (Listening & Reading) và IELTS, đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Bạn có thể xem qua bảng này để biết trình độ bản thân mình đang ở mức nào, từ đó tự xây dựng lại một lộ trình học tập phù hợp để nâng cao band điểm.

Điểm TOEICĐiểm IELTSMô tả trình độ
25 – 550.5Không thể sử dụng tiếng Anh.
75 – 1251.0Chưa biết cách ứng dụng tiếng Anh vào cuộc sống, công việc.
135 – 1701.5Biết một vài từ tiếng Anh rất đơn giản.
185 – 2252.0Dùng vài từ tiếng Anh đơn lẻ và câu ngắn.
235 – 2602.5Nói được những từ đơn lẻ và câu ngắn theo kiểu thuộc lòng.
265 – 2803.0Giao tiếp được trong vài tình huống hàng ngày.
290 – 3053.5Giao tiếp được trong vài tình huống hàng ngày.
310 – 3354.0Sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống cụ thể.
340 – 3604.5Linh hoạt trong các tình huống cơ bản nhưng gặp khó khăn khi phức tạp hơn.
365 – 4405.0Giao tiếp bình thường, mắc vài lỗi nhỏ.
450 – 5605.5Ứng dụng tốt từ vựng chuyên môn.
570 – 6806.0Sử dụng tiếng Anh tương đối thành thạo.
685 – 7806.5Giao tiếp tốt trong các tình huống hàng ngày và phức tạp.
785 – 8307.0Nắm vững tiếng Anh và ứng dụng linh hoạt.
835 – 9007.5Hiểu rõ những ẩn ý trong các bài viết tiếng Anh.
905 – 9458.0Làm chủ tiếng Anh, mắc một vài lỗi do hiểu nhầm.
955 – 9708.5Tranh luận với các chủ đề phức tạp.
975 – 9909.0Dùng tiếng Anh như người bản xứ.
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Listening & Reading) sang IELTS
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Listening & Reading) sang IELTS

3.2. Bảng quy đổi điểm TOEIC (Speaking & Writing) sang IELTS

Bạn cần hiểu rằng, chứng chỉ TOEIC (Speaking & Writing) và chứng chỉ IELTS được đánh giá dựa trên tiêu chí khác nhau và không thể hoàn toàn thay thế cho nhau trong một số trường hợp. 

Tuy nhiên, có thể có sự tương đương giữa các điểm số của hai chứng chỉ này. Dưới đây là bảng quy đổi điểm số tương đương, bạn có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về cách quy đổi điểm số:

TOEIC (Speaking & Writing)IELTS Trình độ tiếng Anh
0 – 801.5Khá hạn chế
81 – 1602.0 – 3.5Ở mức trung bình
162 – 2404.0 – 5.0Ở mức khá
242 – 3005.5 – 7.0Ở mức khá tốt
300 – 4007.5 – 9.0Tốt
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Speaking & Writing) sang IELTS
Bảng quy đổi điểm TOEIC (Speaking & Writing) sang IELTS

4. Bằng TOEIC có thay thế được bằng IELTS hay không? 

Có thể thấy rằng, mặc dù cả TOEIC và IELTS là hai loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, nhưng chúng không thể hoàn toàn thay thế cho nhau. Điều này có lý do chính đáng vì:

  • Đơn vị tổ chức và cấp bằng: TOEIC được cấp bởi Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (ETS), trong khi IELTS do ESOL, Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP cấp. Do đó, về mặt hành chính và pháp lý, hai loại chứng chỉ này không thể thay thế cho nhau.
  • Nội dung và mục đích sử dụng: Cả hai bài thi TOEIC và IELTS đều đánh giá trình độ tiếng Anh, nhưng mỗi loại chứng chỉ tập trung vào các kỹ năng khác nhau. TOEIC thường tập trung vào tiếng Anh trong môi trường làm việc và kinh doanh, trong khi IELTS hướng đến việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật và hàn lâm.
  • Phương pháp đánh giá: TOEIC tập trung nhiều vào kỹ năng đọc và nghe, trong khi IELTS đánh giá cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Do đó, trình độ và điểm số của hai loại chứng chỉ này không thể tương đồng.

Chung quy lại, việc lựa chọn giữa TOEIC và IELTS phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng tổ chức, công ty hay trường học. Một số nơi có thể chấp nhận cả hai loại chứng chỉ và quy đổi tương đương điểm số.

Tuy nhiên, để đạt kết quả tốt nhất, bạn cần lựa chọn các đơn vị ôn thi và tổ chức thi uy tín, có thẩm quyền cấp chứng chỉ như Vietop English.

5. Kết luận

Mình vừa chia sẻ đến bạn về IELTS và TOEIC cũng như bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, thông tin này sẽ giúp bạn bạn hiểu rõ hơn về giá trị tương đương giữa hai loại chứng chỉ này. 

Bạn cần rằng mỗi chứng chỉ phục vụ mục đích khác nhau, phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu cá nhân của bạn. Vì thế, bạn cần xác định rõ mục tiêu của mình trước khi quyết định tham gia kỳ thi nào.

Nếu bạn đang lên kế hoạch luyện thi IELTS trong năm 2024, đừng ngần ngại liên hệ với Vietop English để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn phù hợp. Chúc các bạn có một kỳ thi thành công và đạt được những thành tựu mà bạn mong đợi!

Tài liệu tham khảo:

  • What is IELTS?: https://ielts.org/ – Truy cập ngày 06-04-2024
  • The TOEIC Tests: https://www.ets.org/toeic/test-takers/scores.html – Truy cập ngày 06-04-2024
  • TOEIC Test Scores and Score Use: https://www.ets.org/toeic/test-takers/scores.html – Truy cập ngày 06-04-2024
Banner launching Moore

Xuân Tú

Content Creator

Tôi hiện là Content Marketing tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop, một trung tâm Anh ngữ chuyên đào tạo và luyện thi IELTS. Trước khi trở thành một Content Marketing trong lĩnh vực tiếng Anh, IELTS. Tôi đã có hơn 5 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục …

 

 

 

 

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h