Thành ngữ là những câu được thêm vào những lời nói trong giao tiếp hàng ngày, giúp lời văn thêm sinh động và thú vị hơn. Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về thành ngữ rock the boat là gì, cách sử dụng thành ngữ này như thế nào nhé! Cùng Vietop English tìm hiểu nhé!
1. Rock the boat là gì?
Rock the boat có nghĩa là làm ai đó buồn hoặc phá đám, làm xáo trộn tình hình. Thành ngữ rock the boat trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự thay đổi hoặc rối ren trong một tình huống ổn định hoặc tạo ra xung đột bất thường trong một tình thế hoặc nhóm người.
Thường khi ai đó rocks the boat, họ đang thực hiện hành động hoặc nói ra quan điểm của mình mà có thể gây ra sự không hài lòng, phản đối hoặc thay đổi trong một tình huống đã ổn định.
Eg:
- Don’t rock the boat by bringing up controversial topics during the family reunion. (Đừng tạo ra sự xung đột bằng cách đề cập đến các vấn đề gây tranh cãi trong buổi tụ họp gia đình.)
- She didn’t want to rock the boat at work, so she kept her opinions to herself. (Cô ấy không muốn tạo ra xung đột tại nơi làm việc, nên cô ấy đã giữ ý kiến của mình cho riêng mình.)
2. Rock là gì?
Rock có nghĩa là cục đá.
Eg: The hikers stopped to admire the ancient rock formations that jutted out of the mountain.
Khi sử dụng như một động từ, rock có nghĩa là chuyển động lên và xuống, hoặc dao động đều đặn.
Eg: The boat rocked gently on the calm water (Chiếc thuyền nhẹ nhàng dao động trên mặt nước yên tĩnh).
Ngoài ra, rock còn là một thể loại âm nhạc có tiết tấu mạnh mẽ và thường sử dụng các nhạc cụ như guitar điện, trống, và bass guitar. Thể loại này có nhiều biến thể, bao gồm rock ‘n’ roll, rock classic, rock alternative, và nhiều loại khác.
Eg: The concert was a blast, with the band playing their greatest hits and getting the entire crowd to sing along to their classic rock songs.
3. On the rocks là gì?
On the rocks: trục trặc
On the rocks thường được dùng để mô tả các mối quan hệ yêu đương hoặc quan hệ vợ chồng bị trục trặc; hoặc cũng có thể dùng cho các mối quan hệ.
Eg: John and Sarah’s marriage is on the rocks. They’ve been arguing a lot, and it seems like they might be headed for a divorce.
Xem thêm:
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
4. Phân biệt rock the boat và cause trouble
Gần nghĩa với rock the boat có cause trouble. Hay cụm từ này đều được dùng để nói đến việc ai đó gây ra sự xáo trộn, tuy nhiên, chúng có sự khác nhau về cách sử dụng:
Rock the boat: Thường đề cập đến hành động hoặc lời nói gây ra sự thay đổi, xung đột hoặc bất đồng quan điểm trong một tình huống ổn định hoặc nhóm người.
- Được sử dụng khi ai đó thực hiện hành động hay đưa ra quan điểm mà có thể làm thay đổi tình huống hiện tại hoặc gây ra sự bất mãn hoặc phản đối từ những người khác.
- Mang ý nghĩa một hành động thay đổi hoặc xung đột, không nhất thiết là tạo ra sự rối ren lớn.
Cause trouble: Thường đề cập đến hành động hoặc hành vi gây ra vấn đề, rối loạn hoặc xung đột.
- Dùng để chỉ ra một hành động hoặc lời nói có khả năng tạo ra sự không bình yên, xung đột hoặc vấn đề, và không nhất thiết phải thay đổi tình huống.
- Cause trouble có thể đánh dấu một ý nghĩa mạnh hơn về việc tạo ra vấn đề hoặc xung đột hơn so với rock the boat.
Eg:
- She didn’t want to rock the boat at the office, so she kept her opinions to herself. (Cô ấy không muốn tạo ra xung đột tại văn phòng nên cô ấy đã tự giữ ý kiến của mình.)
- His reckless behavior caused trouble at the party. (Hành vi bất cẩn của anh ấy tạo ra vấn đề tại buổi tiệc.)
5. Rock the boat trong tình huống giao tiếp cụ thể
Tình huống 1
- Người A: Hey, have you heard about the changes John wants to implement in our project?
- Người B: Yeah, I heard he wants to completely overhaul the way we handle the project tasks.
- Người A: That’s right. He’s really rocking the boat with his ideas, isn’t he?
- Người B: Absolutely. It’s quite a departure from our usual procedures, and some people are concerned about how it will affect our workflow.
- Người A: I think it’s a good thing, though. We’ve been doing things the same way for so long; maybe some changes will make us more efficient.
- Người B: You’re right. Let’s see how it all pans out.
Tình huống 2
- Người A: So, for our family vacation this year, I was thinking we should try something different like going camping.
- Người B: Camping? That’s a complete departure from our usual beach vacations. You’re really rocking the boat, aren’t you?
- Người A: Well, I thought it could be a fun and unique experience for us, and we’d get to connect with nature.
- Người C: I’m open to the idea, but it’s definitely a change. We’ve always been beach lovers.
- Người A: True, but it might be a nice change of pace. Plus, it could be an adventure we’ll never forget.
Tình huống 3
- Người A: Hey, I was thinking we should suggest to the professor that we change our study group meeting time to the evenings instead of the mornings.
- Người B: Changing our meeting time? That’s quite a departure from what we’ve been doing all semester. You want to rock the boat?
- Người A: Well, some of us have early morning classes, and it’s been hard to coordinate the schedule.
- Người C: It’s true, but it might not work for everyone. We’ve always met in the mornings.
- Người A: I know it’s a change, but we might be more productive in the evenings, and it would be more convenient for some of us.
Xem thêm:
6. Các cụm từ tương tự rock the boat
Stir the pot: Gây ra xung đột hoặc làm sôi sục tình huống.
Eg: Her comments during the meeting really stirred the pot among the team members. (Những bình luận của cô ấy trong cuộc họp thực sự kích động tình huống giữa các thành viên trong nhóm.)
Upsets the applecart: Làm thay đổi một tình huống ổn định hoặc gây ra sự xung đột.
Eg: His unexpected resignation upset the applecart for the entire project. (Sự từ chức bất ngờ của anh ấy làm rối mọi việc cho toàn bộ dự án.)
Ruffle feathers: Gây ra sự phân kỳ hoặc xung đột.
Eg: His blunt criticism of her work really ruffled feathers in the office. (Sự phê phán thẳng thừng của anh ấy đối với công việc của cô ấy thực sự làm phân kỳ trong văn phòng.)
Buck the trend: Làm điều khác biệt hoặc thay đổi so với xu hướng chung.
Eg: She decided to buck the trend and start her own business instead of pursuing a traditional career. (Cô ấy quyết định đối đầu với xu hướng và bắt đầu kinh doanh riêng thay vì theo đuổi một sự nghiệp truyền thống.)
Break with tradition: Bỏ bê hoặc thay đổi một thực hành truyền thống.
Eg: The new generation is breaking with tradition by choosing non-traditional career paths. (Thế hệ mới đang phá vỡ truyền thống bằng cách lựa chọn con đường nghề nghiệp phi truyền thống.)
Turn the tables: Đảo ngược tình huống hoặc lật đổ hiện trạng.
Eg: Her brilliant argument during the debate turned the tables and led her team to victory. (Lập luận xuất sắc của cô ấy trong cuộc tranh luận đã lật đổ tình huống và đưa đội của cô ấy đến chiến thắng.)
Stir the hornet’s nest: Gây ra sự tranh cãi hoặc xung đột trong một tình huống bình thường.
Eg: Bringing up the controversial topic really stirred the hornet’s nest at the family dinner. (Đề cập đến chủ đề gây tranh cãi thực sự đã kích động tổ ong trong bữa tối gia đình.)
Throw a spanner in the works: Gây ra trở ngại hoặc khó khăn trong một quá trình hoặc kế hoạch.
Eg: His unexpected absence threw a spanner in the works for the project. (Sự vắng mặt bất ngờ của anh ấy đã ném một cái búa vào bánh xe cho dự án.)
Buck the system: Đối đầu với hệ thống hoặc quy tắc tồn tại.
Eg: The activist wanted to buck the system and change the way things were done. (Người hoạt động muốn đối đầu với hệ thống và thay đổi cách làm việc.)
Disturb the status quo: Tạo ra sự thay đổi hoặc làm xáo lần tình huống hiện tại.
Eg: The new policy disturbed the status quo in the company. (Chính sách mới đã làm xáo lần tình trạng hiện tại trong công ty.)
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ rock the boat, giải đáp thắc mắc rock the boat là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Vietop English có thể giúp bạn hiểu và sử dụng cụm từ này một cách chính xác nhất nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng thêm vốn từ vựng, học thêm nhiều thành ngữ khác, hãy tham khảo ngay phần IELTS Vocabulary trên website Vietop English nhé!