Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường gặp phải những tình huống cần phải đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó, cả theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Việc này có thể là theo đuổi mục tiêu, ước mơ, hoặc đơn giản là bắt kịp một chiếc xe buýt. Tuy nhiên, nếu không biết cách diễn đạt chính xác bằng tiếng Anh, bạn có thể gặp khó khăn trong việc truyền đạt ý tưởng.
Giải pháp cho vấn đề này là làm quen và nắm vững cách sử dụng cụm động từ run after. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng run after trong các tình huống khác nhau, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách của bạn.
Nội dung quan trọng |
– Run after là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đuổi theo hoặc chạy theo ai đó hoặc điều gì đó, thường nhằm mục đích bắt kịp hoặc đạt được điều đó. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen, như đuổi theo một người đang chạy, hoặc theo nghĩa bóng, như theo đuổi một mục tiêu hay ước mơ. – Ý nghĩa của run after: + Đuổi theo ai đó hoặc cái gì đó (theo nghĩa đen). + Cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của ai đó. – Cấu trúc: + Run after something. + Run after someone. |
1. Run after là gì?
Phiên âm: /rʌn ˈæftər/
Run after là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đuổi theo hoặc chạy theo ai đó hoặc điều gì đó, thường nhằm mục đích bắt kịp hoặc đạt được điều đó. Nó có thể được sử dụng theo nghĩa đen, như đuổi theo một người đang chạy, hoặc theo nghĩa bóng, như theo đuổi một mục tiêu hay ước mơ.
E.g.:
- The dog ran after the cat through the garden. (Con chó đuổi theo con mèo qua khu vườn.)
- She has been running after her dreams of becoming a singer for years. (Cô ấy đã theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ suốt nhiều năm.)
- The police ran after the thief who had stolen the purse. (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm đã cướp giật chiếc ví.)
Ngoài ra, run after còn mang nghĩa: Cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của ai đó.
E.g.: He’s always running after girls, trying to impress them. (Anh ta luôn theo đuổi các cô gái, cố gắng gây ấn tượng với họ.)
2. Cách dùng cấu trúc run after
Dưới đây là các cấu trúc của run after là gì trong tiếng Anh:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run after something | Đuổi theo hoặc cố gắng đạt được một mục tiêu, ước mơ, hoặc lợi ích vật chất. | – She has been running after her dreams of becoming a singer for years. (Cô ấy đã theo đuổi ước mơ trở thành ca sĩ suốt nhiều năm.) – Many people spend their lives running after money and power. (Nhiều người dành cả cuộc đời để theo đuổi tiền bạc và quyền lực.) |
Run after someone | Đuổi theo một người nào đó, thường là để bắt kịp hoặc truy đuổi họ; hoặc cố gắng thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của họ. | – The police ran after the thief who had stolen the purse. (Cảnh sát đã đuổi theo tên trộm đã cướp giật chiếc ví.) – He’s always running after girls, trying to impress them. (Anh ta luôn theo đuổi các cô gái, cố gắng gây ấn tượng với họ.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run after
Dưới đây là những từ đồng nghĩa thường gặp của run after trong tiếng Anh:
Các từ đồng nghĩa với run after | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Chase | /tʃeɪs/ | Đuổi theo, truy đuổi ai đó hoặc cái gì đó. | The dog chased the ball across the yard. (Con chó đuổi theo quả bóng qua sân.) |
Pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi mục tiêu hoặc ước mơ. | She decided to pursue a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.) |
Follow | /ˈfɑː.loʊ/ | Đi theo, theo sau ai đó hoặc cái gì đó. | The kids followed the parade down the street. (Lũ trẻ đi theo cuộc diễu hành xuống phố.) |
Seek | /siːk/ | Tìm kiếm, cố gắng đạt được cái gì đó. | They are seeking new opportunities in the tech industry.(Họ đang tìm kiếm những cơ hội mới trong ngành công nghệ.) |
Track | /træk/ | Theo dõi, truy tìm ai đó hoặc cái gì đó. | The hunters tracked the deer through the forest. (Những người thợ săn theo dõi con hươu qua rừng.) |
4. Các từ trái nghĩa với run after
Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp của run after trong tiếng Anh:
Các từ trái nghĩa với run after | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh xa, né tránh ai đó hoặc điều gì đó. | He tried to avoid the person who was chasing him. (Anh ấy cố gắng tránh người đang đuổi theo anh.) |
Ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, không để ý đến ai đó hoặc điều gì đó. | She chose to ignore the comments and focus on her work. (Cô ấy chọn phớt lờ những bình luận và tập trung vào công việc của mình.) |
Neglect | /nɪˈɡlekt/ | Bỏ bê, không quan tâm hoặc chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó. | He neglected his responsibilities and missed the deadline. (Anh ấy bỏ bê trách nhiệm của mình và bỏ lỡ thời hạn.) |
Evade | /ɪˈveɪd/ | Tránh né, lẩn tránh ai đó hoặc điều gì đó. | The suspect evaded the police by hiding in an abandoned building.(Nghi phạm đã lẩn trốn cảnh sát bằng cách trốn trong một tòa nhà bỏ hoang.) |
Shun | /ʃʌn/ | Lảng tránh, xa lánh ai đó hoặc điều gì đó. | After the scandal, many people shunned him. (Sau vụ bê bối, nhiều người đã lảng tránh anh ta.) |
5. Đoạn hội thoại sử dụng run after
Dưới đây là đoạn đối thoại sử dụng run after. Đoạn hội thoại này minh họa việc sử dụng run after để diễn tả việc theo đuổi các xu hướng mới nhất hoặc những thứ vật chất nhằm gây ấn tượng với người khác.
A: Have you seen John’s new car? He’s been talking about it non-stop. (Bạn đã thấy chiếc xe mới của John chưa? Anh ấy cứ nói về nó suốt.)
B: Yeah, I saw it. He’s always running after the latest trends. (Ừ, tôi thấy rồi. Anh ấy luôn chạy theo các xu hướng mới nhất.)
A: I know, right? Sometimes I feel like he’s just trying to impress everyone. (Tôi biết chứ, đúng không? Đôi khi tôi cảm thấy như anh ấy chỉ cố gây ấn tượng với mọi người.)
B: Well, some people just like to run after things that make them look good. (Chà, một số người chỉ thích chạy theo những thứ khiến họ trông đẹp hơn.)
A: True, but I think it’s more important to focus on what really matters. (Đúng vậy, nhưng tôi nghĩ điều quan trọng hơn là tập trung vào những gì thực sự có ý nghĩa.)
B: Absolutely. Instead of running after material things, we should run after experiences and personal growth. (Chắc chắn rồi. Thay vì chạy theo những thứ vật chất, chúng ta nên chạy theo trải nghiệm và sự phát triển cá nhân.)
A: Couldn’t agree more. It’s not about the things we own, but the lives we live. (Không thể đồng ý hơn. Không phải về những thứ chúng ta sở hữu, mà là về cuộc sống chúng ta sống.)
6. Ứng dụng của run after vào bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, cụm từ run after có thể được sử dụng hiệu quả trong cả phần thi Nói và Viết để diễn tả việc theo đuổi một mục tiêu, xu hướng hoặc mong muốn nào đó. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
Describe a time when you had to run after something or someone. (Hãy mô tả một lần bạn phải chạy theo một thứ gì đó hoặc ai đó.)
You should say: (Bạn nên nói về)
- What it was ? (Đó là cái gì hoặc ai?)
- Why you had to run after it or them? (Tại sao bạn phải chạy theo nó hoặc họ?)
- How you felt while running after it or them? (Bạn cảm thấy thế nào khi chạy theo nó hoặc họ?)
- And explain what happened in the end? (Và giải thích cuối cùng chuyện gì đã xảy ra?)
Bài mẫu:
One memorable experience when I had to run after something was during a trip to the beach last summer. I was with my family and we had brought a kite to fly. The wind was perfect, and the kite soared high into the sky. However, at one point, the string slipped out of my hand and the kite started drifting away rapidly.
I had to run after the kite as fast as I could because I didn’t want it to get lost. The beach was crowded, so I had to weave through people, which made it even more challenging. As I was running, I felt a mix of panic and determination. I really wanted to catch the kite and bring it back.
In the end, I managed to catch up with the kite just before it reached the water. I was relieved and quite proud of myself for not giving up. My family cheered when I returned with the kite, and we had a good laugh about the whole incident. This experience taught me to be more careful and to hold on tightly to things that are important.
Dịch nghĩa:
Tôi có một trải nghiệm đáng nhớ khi phải chạy theo một điều gì đó trong chuyến đi biển vào mùa hè năm ngoái. Tôi đã đi cùng gia đình và mang theo một con diều để thả. Gió thì trong trạng thái rất hoàn hảo, và con diều thì khá bay cao trên bầu trời. Tuy nhiên, đến một lúc nọ, dây diều tuột khỏi tay tôi và con diều bắt đầu bay đi rất nhanh.
Tôi phải chạy theo con diều một cách nhanh nhất có thể vì tôi không muốn nó bay đi mất. Bãi biển lúc này rất đông người, vì vậy tôi phải luồn lách qua đám đông, điều đó làm cho việc đuổi theo con diều càng thêm khó khăn hơn. Trong lúc chạy, tôi vừa hoảng loạn đồng thời tôi cũng vừa quyết tâm để có thể lấy lại được con diều kia. Tôi thực sự muốn lấy lại được con diều và mang nó về.
Cuối cùng, tôi đã bắt kịp con diều ngay trước khi nó chạm đến mặt nước. Tôi thấy thật nhẹ nhõm và khá tự hào vì bản thân đã không bỏ cuộc. Gia đình tôi reo hò khi thấy tôi trở về với con diều trong tay, và chúng tôi đã có một trận cười sảng khoái về toàn bộ sự việc. Trải nghiệm này dạy tôi phải cẩn thận hơn và giữ chặt những thứ quan trọng.
7. Bài tập về run after
Dưới đây là một số bài tập về run after được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và thực tế giúp các bạn có thể ghi nhớ lâu và áp dụng linh hoạt vào học tập và cuộc sống. Bài tập có các dạng như sau:
- Sắp xếp câu.
- Dịch câu.
- Chọn đáp án đúng.
Cùng ôn tập kiến thức về run after trước khi thực hành các bài tập bên dưới:
Exercise 1: Choose the correct answer
(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng)
1. The dog started to ……… the cat as soon as it saw it.
- A. run into
- B. run after
- C. run out of
2. He spent his whole life ……… money and never really enjoyed himself.
- A. run after
- B. run away
- C. run out
3. The police officer had to ……… the thief who stole a purse.
- A. run over
- B. run after
- C. run through
4. She loves to ……… the ice cream truck every afternoon.
- A. run after
- B. run across
- C. run on
5. Parents sometimes feel like they constantly ……… their children to keep them safe.
- A. run over
- B. run after
- C. run through
Exercise 2: Arranging given words into complete sentences
(Bài tập 2: Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
1. The dog/ runs/ after/ the ball/ .
=>………………………………………………………………………..
2. He/ keeps/ running after/ money/ .
=>………………………………………………………………………..
3. The child/ runs/ after/ attention/ .
=>………………………………………………………………………..
4. The cat/ runs/ after/ the mouse/ all day/ .
=>………………………………………………………………………..
5. She/ has been/ running after/ fame/ .
=>………………………………………………………………………..
Exercise 3: Translate given sentences into English
(Exercise 3: Dịch các câu được cho sang tiếng Anh)
1. Đứa trẻ luôn chạy theo những giấc mơ của mình.
=>………………………………………………………………………..
2. Con chó đang chạy theo chiếc xe đạp.
=>………………………………………………………………………..
=> The dog is running after the bicycle.
3. Cô ấy đã dành cả cuộc đời để chạy theo sự nghiệp.
=>………………………………………………………………………..
4. Họ cứ chạy theo thành công mà không nghỉ ngơi.
=>………………………………………………………………………..
5. Con mèo chạy theo con chuột khắp nhà.
=>………………………………………………………………………..
8. Kết bài
Khi sử dụng cụm từ run after, chúng ta thường đề cập đến hành động đuổi theo, theo đuổi mục tiêu hoặc người khác. Điều quan trọng là sử dụng chính xác cụm từ này để tránh hiểu lầm về ý nghĩa của câu.
Để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ Anh hiệu quả trong các kỳ thi như IELTS, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để cập nhật thêm những kiến thức bổ ích và các bài tập thực hành. Chúc các bạn học tập hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
Run after: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-after – Truy cập ngày 17.07.2024