Khi muốn nói ai đó chạy rất nhanh, hoặc việc gì đó diễn ra nhanh đến bất ngờ, bạn có thể sử dụng thành ngữ Run like the wind. Vietop English sẽ giới thiệu đến bạn thành ngữ thú vị này qua bài viết dưới đây.
1. Run like the wind là gì?
Run like the wind nghĩa đen là chạy nhanh như gió. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường được sử dụng để mô tả việc chạy rất nhanh hoặc điều gì đó diễn ra với tốc độ rất cao. Thành ngữ này có thể được sử dụng trong cuộc đua, thể thao, hoặc bất kỳ tình huống nào mà bạn muốn diễn tả tốc độ và sự nhanh nhẹn.
Eg 1:
- A: Hey, did you see Tom in the race yesterday? Kìa, bạn có thấy Tom trong cuộc đua hôm qua không?
- B: Yeah, he was incredible! He ran like the wind. Ừ, anh ấy thật tuyệt! Anh ấy chạy rất nhanh.
Eg 2:
- A: How did you manage to catch that thief? Bạn làm sao mà bắt được tên trộm đó?
- B: I had to run like the wind to catch up to him. Tôi phải chạy như bay mới bắt kịp anh ta.
Eg 3:
- A: During the sprint, give it your all! Trong phần chạy nhanh, hãy cố gắng hết mình!
- B: I’ll run like the wind, coach! Tôi sẽ chạy nhanh như gió, thưa huấn luyện viên!
Eg 4:
- A: Make sure you get to school on time. Đảm bảo rằng con đến trường đúng giờ.
- B: Don’t worry, Mom, I’ll run like the wind to catch the bus. Đừng lo, Mẹ, con sẽ chạy nhanh để kịp chuyến xe buýt.
Eg 5:
- A: We’re late for the movie! It starts in 10 minutes! Chúng ta trễ rồi cho buổi phim! Nó bắt đầu trong 10 phút!
- B: Let’s run like the wind to the theater! Hãy chạy nhanh như gió đến rạp nào!
Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?
2. Nguồn gốc của thành ngữ Run like the wind
Nguyên bản của biểu ngữ Run like the wind vẫn mơ hồ về nguồn gốc. Một số giả thuyết cho ý rằng nó có nguồn gốc từ đua ngựa, nhưng việc xác định chính xác nguồn gốc ban đầu hoặc lần đầu xuất hiện trong văn bản đã trở nên khó khăn.
Ví dụ, thành ngữ này, dưới dạng biến thể, có thể được truy nguồn ít nhất từ thời Aeneid của Virgil. Trong tác phẩm nổi tiếng này, ông viết: “swifter than the winds.”
Xem thêm:
- Out of the frying pan and into the fire là gì? Cách sử dụng
- Once bitten, twice shy là gì? Cách áp dụng trong giao tiếp
- On cloud nine là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh
3. Cách sử dụng Idiom Run like the wind
3.1. Mô tả việc di chuyển rất nhanh
Sử dụng để mô tả việc chạy rất nhanh hoặc di chuyển với tốc độ cao.
Eg: The cheetah can run like the wind, making it one of the fastest land animals in the world. Báo hoa mai có thể chạy rất nhanh, khiến nó trở thành một trong những loài động vật trên cạn nhanh nhất trên thế giới.
3.2. Khích lệ ai đó cố gắng hết mình
Sử dụng để khích lệ ai đó hãy cố gắng hết mình.
Eg: In the final stretch of the marathon, my coach yelled, Run like the wind! It gave me the motivation to sprint to the finish line. Trên đoạn đường cuối cùng của cuộc marathon, HLV của tôi hét lớn: Hãy chạy nhanh như gió! Điều đó đã động viên tôi để chạy nhanh đến đích.
3.3. Mô tả sự kiện diễn ra rất nhanh
Sử dụng để mô tả sự diễn ra của một sự kiện với tốc độ nhanh.
Eg: The news about the new technology spread through the industry like wildfire. Everyone was talking about it. Tin tức về công nghệ mới lan rộng trong ngành công nghiệp một cách nhanh chóng như cháy rừng. Mọi người đều đang nói về nó.
3.4. Hoàn thành công việc trong thời gian ngắn
Sử dụng để mô tả việc hoàn thành một công việc trong thời gian ngắn.
Eg: She had to finish the project in just two days, and she worked tirelessly to get it done. She ran like the wind to meet the deadline. Cô ấy phải hoàn thành dự án trong vỏn vẹn hai ngày, và cô ấy đã làm việc không ngừng để hoàn thành. Cô ấy làm việc cực nhanh để đáp ứng thời hạn.
3.5. Tận dụng thật nhanh một cơ hội
Sử dụng để diễn tả việc tận dụng một cơ hội một cách nhanh chóng:
Eg: When the job opportunity opened up, she ran like the wind to submit her application, and she got the position. Khi cơ hội công việc mở ra, cô ấy đã tận dụng nhanh chóng bằng cách nộp đơn xin việc, và cô ấy đã có được vị trí đó.
Xem thêm:
- Make hay while the sun shines là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Like two peas in a pod là gì? Ý nghĩa và cách dùng
- Let sleeping dogs lie là gì? Cách ứng dụng trong giao tiếp
4. Cuộc hội thoại (Conversation) với Run like the wind
- A: Hey, did you see John at the track meet yesterday? Này, bạn có thấy John ở cuộc thi chạy ngày hôm qua không?
- B: Oh, yeah! He was amazing. During the relay race, he ran like the wind in the final leg. Ồ, có vẻ anh ấy thật tuyệt. Trong cuộc đua tiếp sức, anh ấy đã chạy như gió trong đoạn cuối.
- A: That’s incredible. How did he manage to catch up and win? Thật không thể tin. Làm thế nào anh ấy đã đuổi kịp và giành chiến thắng?
- B: Well, he’s been training really hard and his speed has improved a lot. When he got the baton, he just took off and ran like the wind to overtake everyone. Ồ, anh ấy đã tập luyện rất chăm chỉ và tốc độ của anh ấy đã cải thiện rất nhiều. Khi anh ấy nhận dùi cui, anh ấy chỉ cần phấn đấu và chạy nhanh như gió để vượt qua mọi người.
- A: That’s impressive. He must have worked really hard to achieve that level of speed. Thật ấn tượng. Anh ấy phải đã làm việc rất chăm chỉ để đạt được tốc độ như vậy.
- B: Absolutely, he’s dedicated to his training, and it paid off in the race. He truly ran like the wind! Tất nhiên, anh ấy tận tâm với việc tập luyện, và nó đã được đền đáp trong cuộc đua. Anh ấy thật sự chạy nhanh như gió!
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Run like the wind
Dưới đây là các từ và cụm từ đồng nghĩa với Run like the wind:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Barrel | Chạy nhanh | He barreled down the hill on his skateboard. |
Bolt | Chạy nhanh | When the race started, he bolted ahead of the pack. |
Bustle | Nhanh chóng di chuyển | The city streets were filled with people bustling to their destinations. |
Dart | Chạy nhanh | The deer darted through the forest. |
Dash | Chạy nhanh | She made a dash for the bus and just caught it in time. |
Flash | Chạy nhanh | The car flashed past us on the highway. |
Fly | Bay nhanh | The airplane can fly like the wind. |
Hasten | Thúc đẩy, tăng tốc | We need to hasten our pace to meet the deadline. |
Hurry | Vội vàng, nhanh | We need to hurry to catch the train. |
Hustle | Nhanh chóng | The busy market was filled with people hustling around. |
Quicken | Tăng tốc | He quickened his pace when he saw the storm coming. |
Race | Cuộc đua | The horses raced across the field. |
Run | Chạy nhanh | She can run like the wind. |
Sail | Đi nhanh (đi tàu) | The sailboat sailed across the lake with great speed. |
Scoot | Chạy nhanh | He had to scoot to catch the bus. |
Scramble | Leo trèo, chạy nhanh | The kids scrambled to find their Easter eggs. |
Scurry | Chạy nhanh | The mice scurried across the kitchen floor. |
Shoot | Chạy nhanh | He shot down the field to score a goal. |
Speed | Tốc độ | The car reached an incredible speed on the highway. |
Sprint | Chạy nhanh | The sprinters raced down the track. |
Tear | Xé, chạy nhanh | She tore down the street to get to the store. |
Whisk | Nhanh chóng | She whisked through the crowd to catch a glimpse of the celebrity. |
Whiz | Chạy nhanh | The car whizzed by, leaving a trail of dust behind. |
Zip | Chạy nhanh | He zipped through the traffic on his motorcycle. |
Zoom | Chạy nhanh | The rocket zoomed into the sky. |
Get a move on | Bắt đầu di chuyển | Come on, get a move on if you want to make it in time. |
Get cracking | Bắt đầu nhanh chóng | We need to get cracking on this project. |
Go like lightning | Đi nhanh như chớp | The athlete went like lightning in the 100-meter dash. |
Go like the wind | Chạy nhanh như gió | The cheetah can go like the wind when it’s hunting. |
Haste | Sự nhanh chóng | Please do it in haste; we’re running out of time. |
Make haste | Nhanh lên | Make haste if you want to catch the last train. |
Make time | Tạo thời gian | We need to make time for this important meeting. |
Shake a leg | Nhanh lên | Come on, shake a leg, or we’ll be late for the party. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Run like the wind
Dưới đây là các từ và cụm từ trái nghĩa với Run like the wind:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Dally | Trì hoãn, chần chừ | Stop dallying and get to work. |
Dawdle | Trễ trường, lãng phí | She tends to dawdle when doing her chores. |
Decelerate | Giảm tốc độ | The driver had to decelerate as he approached the red light. |
Delay | Trì hoãn, chậm trễ | The delay in the project is causing problems. |
Halt | Dừng lại | The train came to a halt at the station. |
Procrastinate | Trì hoãn, trì hoãn công việc | He tends to procrastinate and leaves things until the last minute. |
Rest | Nghỉ, dừng lại | After running a marathon, she needs to rest. |
Slow | Chạy chậm | The old car was slow on the highway. |
Stay | Ở lại, dừng lại | I’ll stay here while you go ahead. |
Wait | Chờ đợi | Please wait for me at the entrance. |
Walk | Đi bộ | Instead of running, let’s walk to the park. |
Vietop English hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về thành ngữ Run like the wind và cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Cùng bổ sung thêm nhiều thành ngữ nữa vào từ điển để cuộc giao tiếp của bạn thêm phần thú vị nhé!
Các bạn có thể bổ sung thêm vốn từ vựng, idiom của mình bằng việc truy cập vào chuyên mục IELTS Vocabulary của Vietop để tham khảo thêm nhé!