Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng run on là gì trong tiếng Anh?

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Run on là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh sử dụng. Được dùng để diễn tả việc một sự việc kéo dài hơn dự kiến hoặc ai đó nói liên tục không ngừng, run on xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết. 

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ run on, cách sử dụng trong tiếng Anh cũng như ứng dụng của cụm động từ này trong bài thi IELTS Speaking nhé! 

Nội dung quan trọng: 
– Run on nghĩa là tiếp tục hoạt động hoặc kéo dài. 
– Run on mang nghĩa tiếp tục nói không ngừng. 
– Cấu trúc: S + run on + something…

1. Run on là gì? 

Phiên âm:  /rʌn ɒn/

Run là một động từ thường xuất hiện trong tiếng Anh, với ý nghĩa chính là chạy, có thể dùng cho cả người và vật. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ on, ta được cụm động từ run on với các ý nghĩa như sau: 

NghĩaVí dụ
Tiếp tục hoạt động, kéo dài hoạt động gì.The meeting ran on for over two hours.(Cuộc họp kéo dài hơn hai tiếng đồng hồ.)
Tiếp tục nói, tranh luận, … không ngừng.He tends to run on about his achievements.(Anh ta có xu hướng nói không ngừng về những thành tựu của mình.)
Run on là gì?
Run on là gì?

2. Cách dùng cấu trúc run on trong tiếng Anh 

Với các ý nghĩa trên thì cụm động từ run on được sử dụng như thế nào? Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của run on trong tiếng Anh. 

Cấu trúc của run on
Cấu trúc của run on
Cấu trúcCách dùngVí dụ
S + run on + …Diễn tả hành động kéo dài hơn dự kiến, tiếp tục mà không dừng lại, …– The meeting was supposed to finish at 3 PM, but it ran on until nearly 5 PM. (Cuộc họp dự kiến kết thúc lúc 3 giờ chiều, nhưng nó kéo dài đến gần 5 giờ chiều.)
– The battery on my laptop can run on for more than 8 hours on a single charge. (Pin của máy tính xách tay của tôi có thể hoạt động liên tục hơn 8 giờ chỉ với một lần sạc.)
S + run on + (about something)Nói liên tục, nói mà không để ý đến người khác– He ran on about his achievements, not noticing that everyone else was getting bored. (Anh ấy nói liên tục về những thành tích của mình, không để ý rằng mọi người khác đều đang chán nản.) 
– She tends to run on about her travels whenever someone mentions vacation plans. (Cô ấy thường nói không ngừng về các chuyến du lịch của mình mỗi khi ai đó nhắc đến kế hoạch nghỉ mát.)

3. Các từ đồng nghĩa với run on trong tiếng Anh 

Run on có nghĩa là tiếp tục kéo dài, không dừng lại, … Ta có một số động từ có ý nghĩa tương tự có thể sử dụng thay thế trong tiếng Anh như sau: 

Các từ đồng nghĩa của run on
Các từ đồng nghĩa của run on
Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ
Continue/kənˈtɪn.j:/Tiếp tụcHe continued talking without stopping. (Anh ấy tiếp tục nói mà không dừng lại.)
Persist/pəˈsɪst/Kéo dài, dai dẳngThe rain persisted throughout the day. (Cơn mưa dai dẳng suốt cả ngày.)
Carry on/ˈkæri ɒn/Tiếp tục, tiếp diễnShe carried on with her story. (Cô ấy tiếp tục câu chuyện của mình.)
Go on/ɡəʊ ɒn/Tiếp tục, diễn raThe meeting went on without any interruptions. (Cuộc họp tiếp tục mà không có bất kỳ sự gián đoạn nào.)
Prolong/prəˈlɒŋ/Kéo dàiThey prolonged the party into the night. (Họ kéo dài buổi tiệc đến khuya.)
Extend/ɪkˈstend/Mở rộng, kéo dàiHe extended his speech by another 15 minutes. (Ông ấy mở rộng bài phát biểu thêm 15 phút nữa.)
Endure/ɪnˈdjʊə(r)/Kéo dài, chịu đựngHer patience endured throughout the meeting. (Sự kiên nhẫn của cô ấy kéo dài suốt cuộc họp.)
Drag on/dræɡ ɒn/Kéo dài, lê thêThe debate dragged on with no end in sight. (Cuộc tranh luận kéo dài lê thê mà không có hồi kết.)
Protract/prəˈtrækt/Kéo dàiThe meeting was protracted longer than expected. (Cuộc họp bị kéo dài hơn dự kiến.)
Linger/ˈlɪŋɡər/Kéo dài, nán lạiThe smell lingered in the room for a long time. (Mùi hương nán lại trong phòng suốt một thời gian dài.)

4. Các từ trái nghĩa với run on trong tiếng Anh

Trái nghĩa với kéo dài, tiếp tục là dừng lại. Ta có các từ trái nghĩa với run on trong tiếng Anh có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi học thuật như sau: 

Các từ trái nghĩa của run on
Các từ trái nghĩa của run on
Từ trái nghĩaPhiên âmNghĩaVí dụ 
Stop/stɒp/Dừng lạiHe finally stopped talking. (Cuối cùng anh ấy đã ngừng nói.)
Halt/hɔːlt/Tạm dừngThe train halted suddenly. (Tàu đột ngột dừng lại.)
Cease/siːs/Chấm dứtThe noise ceased after midnight. (Tiếng ồn chấm dứt sau nửa đêm.)
Terminate/ˈtɜː.mɪ.neɪt/Kết thúcThe agreement was terminated early. (Hợp đồng bị chấm dứt sớm.)
Conclude/kənˈkluːd/Kết luận, kết thúcThe meeting concluded at noon. (Cuộc họp kết thúc vào buổi trưa.)
Finish/ˈfɪn.ɪʃ/Kết thúc, hoàn thànhHe finished his speech quickly. (Anh ấy nhanh chóng kết thúc bài phát biểu.)
End/end/Kết thúcThe event ended on a high note. (Sự kiện kết thúc một cách tuyệt vời.)
Pause/pɔːz/Tạm dừngHe paused to catch his breath. (Anh ấy tạm dừng để lấy lại hơi thở.)
Interrupt/ˌɪn.təˈrʌpt/Gián đoạnShe interrupted him mid-sentence. (Cô ấy ngắt lời anh ấy giữa câu.)
Discontinue/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/Ngừng, không tiếp tụcThey discontinued the old model. (Họ ngừng sản xuất mẫu cũ.)

5. Các cụm từ liên quan đến run on trong tiếng Anh

Run on ngoài cách sử dụng riêng lẻ như một cụm động từ, trong tiếng Anh đôi khi ta còn thấy run on kết hợp với các loại từ khác để tạo thành một cụm thành ngữ với ý nghĩa khác biệt. Cùng tham khảo các cụm từ và thành ngữ có chứa run on dưới đây nhé: 

Cụm động từ liên quan đến run on
Cụm động từ liên quan đến run on
Cụm từ/Thành ngữNghĩaVí dụ (tiếng Anh)
Run on and onTiếp tục không dừngHe ran on and on about his problems. (Anh ấy cứ nói mãi về vấn đề của mình.)
Run on emptyHoạt động mà không có năng lượng hoặc nguồn lựcShe’s been running on empty for weeks. (Cô ấy đã hoạt động không có sức lực trong nhiều tuần.)
Run on fumesHoạt động với rất ít năng lượng còn lạiHe’s running on fumes after the long trip. (Anh ấy đang kiệt sức sau chuyến đi dài.)
Run-on sentenceCâu văn không có dấu chấm ngắt câu phù hợpThe essay was full of run-on sentences. (Bài luận có đầy những câu văn không có dấu chấm ngắt phù hợp)
Run on instinctHành động theo bản năngHe often runs on instinct in emergencies. (Anh ấy thường hành động theo bản năng trong những tình huống khẩn cấp.)

6. Đoạn hội thoại mẫu có chứa run on trong tiếng Anh 

Có thể sau những ví dụ trên, bạn vẫn chưa hình dung ra được cách áp dụng run on là gì trong giao tiếp hàng ngày. Vậy thì đoạn hội thoại mẫu sau đây sẽ là ví dụ rõ nét hơn giúp bạn hiểu được cách áp dụng cụm động từ này:

John: Hey Lisa, how was your meeting with the client? (Này Lisa, cuộc họp với khách hàng của bạn thế nào rồi?)

Lisa: Oh, it went well, but it ran on a bit longer than expected. We covered a lot of ground. (Ồ, nó diễn ra tốt đẹp, nhưng kéo dài lâu hơn dự kiến một chút. Chúng tôi đã thảo luận nhiều vấn đề.)

John: What happened? (Đã có chuyện gì xảy ra?)

Lisa: The client kept running on about the new project details. I had to remind him of the time a couple of times. (Khách hàng cứ nói mãi về các chi tiết của dự án mới. Tôi phải nhắc anh ấy về thời gian vài lần.)

John: That sounds exhausting. How did you manage? (Nghe thật mệt mỏi. Bạn đã xử lý thế nào?)

Lisa: I stayed patient and made sure to address all his concerns. By the end, we had everything sorted out. (Tôi kiên nhẫn và đảm bảo giải quyết tất cả các mối quan tâm của anh ấy. Cuối cùng, chúng tôi đã giải quyết mọi thứ ổn thỏa.)

John: Good job. It’s important to stay calm in such situations. (Làm tốt lắm. Quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong những tình huống như vậy.)

Lisa: Absolutely. But I definitely need a coffee after that long session! (Chắc chắn rồi. Nhưng tôi chắc chắn cần một ly cà phê sau buổi họp dài như vậy!)

7. Ứng dụng cụm động từ run on trong bài thi IELTS Speaking

Không chỉ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà còn được sử dụng trong các bài thi học thuật như IELTS Speaking. Dưới đây là ví dụ trong các phần thi IELTS.

IELTS Speaking Part 1

Examiner: Do you like attending meetings? (Bạn có thích tham dự các cuộc họp không?)

Candidate: Yes, I do enjoy attending meetings, especially when they are productive. However, sometimes meetings tend to run on longer than planned, which can be quite tiring. For instance, last week, we had a meeting that ran on for over two hours because there were so many points to discuss. It was important, but I prefer when meetings are more concise and to the point. (Vâng, tôi thích tham dự các cuộc họp, đặc biệt là khi chúng có hiệu quả. Tuy nhiên, đôi khi các cuộc họp kéo dài lâu hơn dự kiến, điều này có thể khá mệt mỏi. Ví dụ, tuần trước, chúng tôi có một cuộc họp kéo dài hơn hai giờ vì có quá nhiều điểm cần thảo luận. Điều đó quan trọng, nhưng tôi thích khi các cuộc họp ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề hơn.)

IELTS Speaking Part 2

Describe a time when you had to stay longer than expected at an event.

You should say:

  • What the event was
  • Where it took place
  • Why you had to stay longer
  • And explain how you felt about it

(Hãy mô tả một lần bạn phải ở lại lâu hơn dự kiến tại một sự kiện.

Bạn nên nói về:

  • Sự kiện đó là gì
  • Nó diễn ra ở đâu
  • Tại sao bạn phải ở lại lâu hơn
  • Và giải thích cảm nhận của bạn về điều đó)

Câu trả lời: 

I would like to talk about a conference I attended last year. It was an annual industry conference held at a large convention center in the city. The conference was scheduled to last for three days, but one of the sessions I attended ran on much longer than expected.

The event took place in the main hall of the convention center, which was packed with professionals from my industry. On the second day of the conference, there was a particularly interesting panel discussion on the future of technology in our field. The session was supposed to last for one hour, but the discussion was so engaging and the panelists had so much valuable information to share that it ended up running on for nearly two and a half hours.

I had planned to attend another session immediately after, but because the panel discussion ran on, I missed the beginning of the next talk. Despite this, I found the extended session incredibly insightful and worth the extra time. The speakers answered many audience questions and delved deeply into the topics, which provided me with a lot of new ideas and perspectives.

Although it was tiring to stay in the same room for so long, I felt it was a valuable experience. I appreciated the opportunity to learn more from industry experts and connect with other professionals during the extended Q&A session. In the end, even though the session ran on, it was beneficial and memorable, making the overall conference experience more enriching.

(Tôi muốn nói về một hội nghị mà tôi đã tham dự năm ngoái. Đó là một hội nghị ngành hàng năm được tổ chức tại một trung tâm hội nghị lớn trong thành phố. Hội nghị dự kiến kéo dài ba ngày, nhưng một trong những phiên họp mà tôi tham dự đã kéo dài lâu hơn dự kiến rất nhiều.

Sự kiện diễn ra tại hội trường chính của trung tâm hội nghị, nơi đông đúc với các chuyên gia trong ngành của tôi. Vào ngày thứ hai của hội nghị, có một buổi thảo luận đặc biệt thú vị về tương lai của công nghệ trong lĩnh vực của chúng tôi. Phiên họp dự kiến kéo dài một giờ, nhưng thảo luận quá hấp dẫn và các diễn giả có rất nhiều thông tin quý giá để chia sẻ nên nó đã kéo dài gần hai tiếng rưỡi.

Tôi đã lên kế hoạch tham dự một phiên khác ngay sau đó, nhưng vì buổi thảo luận kéo dài nên tôi đã bỏ lỡ phần đầu của buổi nói chuyện tiếp theo. Mặc dù vậy, tôi thấy phiên họp kéo dài rất bổ ích và đáng giá thời gian. Các diễn giả đã trả lời nhiều câu hỏi của khán giả và đi sâu vào các chủ đề, cung cấp cho tôi nhiều ý tưởng và góc nhìn mới.

Mặc dù việc ở lại cùng một phòng trong thời gian dài khá mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy đó là một trải nghiệm quý giá. Tôi đánh giá cao cơ hội học hỏi thêm từ các chuyên gia trong ngành và kết nối với các chuyên gia khác trong buổi hỏi đáp kéo dài. Cuối cùng, mặc dù phiên họp kéo dài, nhưng nó đã mang lại lợi ích và kỷ niệm, làm cho trải nghiệm hội nghị tổng thể thêm phong phú.)

8. Bài tập tiếng Anh với run on

Bài tập với run on có các dạng bài như sau: 

  • Điền từ thích hợp vào chỗ trống. 
  • Chọn từ đồng nghĩa thích hợp với run on để hoàn thành câu.
  • Hoàn thành câu với dạng đúng của run on. 
Run on trong tiếng Anh
Run on trong tiếng Anh

Cùng làm bài tập nhé!

Exercise 1: Choose the most suitable word or phrase to fill in the blanks in the following sentences: run on, run off, run over, run into, run out of, run away.

(Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau: run on, run off, run over, run into, run out of, run away.)

  1. We need to ………. the details of the agreement before signing.
  2. I was surprised when I ………. my old teacher at the supermarket.
  3. The flashlight will ………. batteries soon, we should get more.
  4. The children were scolded for trying to ………. from home.
  5. The cat ………. after the dog scared it.
  1. We need to run over the details of the agreement before signing. (Chúng ta cần xem xét lại các chi tiết của thỏa thuận trước khi ký.)

=> Giải thích: Run over nghĩa là xem xét lại chi tiết.

  1. I was surprised when I ran into my old teacher at the supermarket. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi tình cờ gặp lại giáo viên cũ của mình ở siêu thị.)

=> Giải thích: Ran into nghĩa là tình cờ gặp.

  1. The flashlight will run out of batteries soon, we should get more. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi tình cờ gặp lại giáo viên cũ của mình ở siêu thị.)

=> Giải thích: Run out of nghĩa là hết (pin).

  1. The children were scolded for trying to run away from home. (Lũ trẻ bị mắng vì cố chạy trốn khỏi nhà.)

=> Giải thích: Run away nghĩa là chạy trốn.

  1. The cat ran off after the dog scared it. (Con mèo chạy mất sau khi bị con chó dọa.)

=> Giải thích: Ran off nghĩa là chạy trốn.

Exercise 2: Choose the synonym for run on in the following sentences.

(Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa với run on trong các câu sau.)

  1. The discussion continued to ……… past the scheduled time.
    • A. conclude
    • B. commence
    • C. extend
    • D. pause
  2. His speech seemed to ……… without an end.
    • A. halt
    • B. proceed
    • C. retreat
    • D. shorten
  3. The party ……… until the early hours of the morning.
    • A. ended
    • B. halted
    • C. lingered
    • D. paused
  4. The movie ……… for almost three hours, which was unexpected.
    • A. ceased
    • B. dragged on
    • C. finished
    • D. stopped
  5. The presentation ……… beyond the time limit set by the organizers.
    • A. truncated
    • B. cut short
    • C. lasted
    • D. reduced
Đáp ánGiải thích
1 – C. extend– The discussion continued to extend past the scheduled time. (Cuộc thảo luận tiếp tục kéo dài quá thời gian đã định.)
– Extend là từ đồng nghĩa với run on nghĩa là kéo dài.
2 – B. proceed– His speech seemed to proceed without an end. (Bài phát biểu của ông dường như kéo dài mà không có hồi kết.)
– Proceed có nghĩa là tiếp tục, kéo dài.
3 – C. lingered– The party lingered until the early hours of the morning. (Bữa tiệc kéo dài tới tận sáng sớm.)
– Lingered có nghĩa là kéo dài, nán lại.
4 – B. dragged on– The movie dragged on for almost three hours, which was unexpected. (Bộ phim kéo dài gần ba giờ, điều này thật bất ngờ.)
– Dragged on có nghĩa là kéo dài lê thê.
5 – C. lasted– The presentation lasted beyond the time limit set by the organizers. (Buổi thuyết trình kéo dài quá thời gian quy định của ban tổ chức.)
– Lasted nghĩa là kéo dài.

Exercise 3: Fill in the correct form of run on in the blanks in the following sentences

(Bài tập 3: Điền dạng đúng của run on vào chỗ trống trong các câu sau.)

  1. The ceremony ……… much longer than we had anticipated.
  2. If the battery life ……… any longer, it would be much more convenient.
  3. The movie ……… well past its expected runtime.
  4. The conversation ……… for hours without a clear conclusion.
  5. During the debate, the candidate ……… over time without realizing it.
  1. The ceremony ran on much longer than we had anticipated. (Buổi lễ kéo dài hơn nhiều so với chúng tôi dự kiến.)

=> Giải thích: Ran on ở quá khứ đơn diễn tả buổi lễ kéo dài hơn dự kiến.

  1. If the battery life runs on any longer, it would be much more convenient. (Nếu pin kéo dài thêm nữa thì sẽ tiện lợi hơn nhiều.)

=> Giải thích: Runs on ở hiện tại đơn chỉ việc kéo dài của pin.

  1. The movie ran on well past its expected runtime. (Bộ phim đã kéo dài quá thời gian dự kiến.)

=> Giải thích: Ran on diễn tả phim kéo dài hơn thời gian dự kiến.

  1. The conversation ran on for hours without a clear conclusion. (Cuộc trò chuyện kéo dài hàng giờ mà không có kết luận rõ ràng.) 

=> Giải thích: Ran on diễn tả cuộc trò chuyện kéo dài nhiều giờ.

  1. During the debate, the candidate ran on over time without realizing it. (Trong cuộc tranh luận, ứng cử viên đã chạy quá thời gian mà không nhận ra.)

=> Giải thích: Ran on diễn tả ứng cử viên kéo dài thời gian tranh luận.

9. Kết luận 

Cụm động từ run on được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Nếu bạn biết cách sử dụng đồng thời thay thế bằng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa phù hợp sẽ giúp bạn được đánh giá cao trong các bài thi như IELTS. Tuy nhiên, vẫn nhiều bạn dễ bị mắc các lỗi khi sử dụng cụm động từ này như: 

  • Dùng sai nghĩa của run on, nhầm lẫn với các cụm động từ khác như: run out, run out of,… 
  • Sử dụng sai cấu trúc run on trong tiếng Anh. 

Để khắc phục, cần luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập và ứng dụng vào các tình huống cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để mở rộng kiến thức của mình nhé!

Tài liệu tham khảo: 

Run on – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/run-on?q=run+on – truy cập ngày 24/07/2024.

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Tặng khoá phát âm miễn phí tại Vietop

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h