Run on là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh sử dụng. Được dùng để diễn tả việc một sự việc kéo dài hơn dự kiến hoặc ai đó nói liên tục không ngừng, run on xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày và cả trong văn viết.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm động từ run on, cách sử dụng trong tiếng Anh cũng như ứng dụng của cụm động từ này trong bài thi IELTS Speaking nhé!
Nội dung quan trọng: |
– Run on nghĩa là tiếp tục hoạt động hoặc kéo dài. – Run on mang nghĩa tiếp tục nói không ngừng. – Cấu trúc: S + run on + something… |
1. Run on là gì?
Phiên âm: /rʌn ɒn/
Run là một động từ thường xuất hiện trong tiếng Anh, với ý nghĩa chính là chạy, có thể dùng cho cả người và vật. Tuy nhiên khi kết hợp với giới từ on, ta được cụm động từ run on với các ý nghĩa như sau:
Nghĩa | Ví dụ |
Tiếp tục hoạt động, kéo dài hoạt động gì. | The meeting ran on for over two hours.(Cuộc họp kéo dài hơn hai tiếng đồng hồ.) |
Tiếp tục nói, tranh luận, … không ngừng. | He tends to run on about his achievements.(Anh ta có xu hướng nói không ngừng về những thành tựu của mình.) |
2. Cách dùng cấu trúc run on trong tiếng Anh
Với các ý nghĩa trên thì cụm động từ run on được sử dụng như thế nào? Dưới đây là cấu trúc và cách dùng của run on trong tiếng Anh.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + run on + … | Diễn tả hành động kéo dài hơn dự kiến, tiếp tục mà không dừng lại, … | – The meeting was supposed to finish at 3 PM, but it ran on until nearly 5 PM. (Cuộc họp dự kiến kết thúc lúc 3 giờ chiều, nhưng nó kéo dài đến gần 5 giờ chiều.) – The battery on my laptop can run on for more than 8 hours on a single charge. (Pin của máy tính xách tay của tôi có thể hoạt động liên tục hơn 8 giờ chỉ với một lần sạc.) |
S + run on + (about something) | Nói liên tục, nói mà không để ý đến người khác | – He ran on about his achievements, not noticing that everyone else was getting bored. (Anh ấy nói liên tục về những thành tích của mình, không để ý rằng mọi người khác đều đang chán nản.) – She tends to run on about her travels whenever someone mentions vacation plans. (Cô ấy thường nói không ngừng về các chuyến du lịch của mình mỗi khi ai đó nhắc đến kế hoạch nghỉ mát.) |
3. Các từ đồng nghĩa với run on trong tiếng Anh
Run on có nghĩa là tiếp tục kéo dài, không dừng lại, … Ta có một số động từ có ý nghĩa tương tự có thể sử dụng thay thế trong tiếng Anh như sau:
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Continue | /kənˈtɪn.j:/ | Tiếp tục | He continued talking without stopping. (Anh ấy tiếp tục nói mà không dừng lại.) |
Persist | /pəˈsɪst/ | Kéo dài, dai dẳng | The rain persisted throughout the day. (Cơn mưa dai dẳng suốt cả ngày.) |
Carry on | /ˈkæri ɒn/ | Tiếp tục, tiếp diễn | She carried on with her story. (Cô ấy tiếp tục câu chuyện của mình.) |
Go on | /ɡəʊ ɒn/ | Tiếp tục, diễn ra | The meeting went on without any interruptions. (Cuộc họp tiếp tục mà không có bất kỳ sự gián đoạn nào.) |
Prolong | /prəˈlɒŋ/ | Kéo dài | They prolonged the party into the night. (Họ kéo dài buổi tiệc đến khuya.) |
Extend | /ɪkˈstend/ | Mở rộng, kéo dài | He extended his speech by another 15 minutes. (Ông ấy mở rộng bài phát biểu thêm 15 phút nữa.) |
Endure | /ɪnˈdjʊə(r)/ | Kéo dài, chịu đựng | Her patience endured throughout the meeting. (Sự kiên nhẫn của cô ấy kéo dài suốt cuộc họp.) |
Drag on | /dræɡ ɒn/ | Kéo dài, lê thê | The debate dragged on with no end in sight. (Cuộc tranh luận kéo dài lê thê mà không có hồi kết.) |
Protract | /prəˈtrækt/ | Kéo dài | The meeting was protracted longer than expected. (Cuộc họp bị kéo dài hơn dự kiến.) |
Linger | /ˈlɪŋɡər/ | Kéo dài, nán lại | The smell lingered in the room for a long time. (Mùi hương nán lại trong phòng suốt một thời gian dài.) |
4. Các từ trái nghĩa với run on trong tiếng Anh
Trái nghĩa với kéo dài, tiếp tục là dừng lại. Ta có các từ trái nghĩa với run on trong tiếng Anh có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài thi học thuật như sau:
Từ trái nghĩa | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Stop | /stɒp/ | Dừng lại | He finally stopped talking. (Cuối cùng anh ấy đã ngừng nói.) |
Halt | /hɔːlt/ | Tạm dừng | The train halted suddenly. (Tàu đột ngột dừng lại.) |
Cease | /siːs/ | Chấm dứt | The noise ceased after midnight. (Tiếng ồn chấm dứt sau nửa đêm.) |
Terminate | /ˈtɜː.mɪ.neɪt/ | Kết thúc | The agreement was terminated early. (Hợp đồng bị chấm dứt sớm.) |
Conclude | /kənˈkluːd/ | Kết luận, kết thúc | The meeting concluded at noon. (Cuộc họp kết thúc vào buổi trưa.) |
Finish | /ˈfɪn.ɪʃ/ | Kết thúc, hoàn thành | He finished his speech quickly. (Anh ấy nhanh chóng kết thúc bài phát biểu.) |
End | /end/ | Kết thúc | The event ended on a high note. (Sự kiện kết thúc một cách tuyệt vời.) |
Pause | /pɔːz/ | Tạm dừng | He paused to catch his breath. (Anh ấy tạm dừng để lấy lại hơi thở.) |
Interrupt | /ˌɪn.təˈrʌpt/ | Gián đoạn | She interrupted him mid-sentence. (Cô ấy ngắt lời anh ấy giữa câu.) |
Discontinue | /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ | Ngừng, không tiếp tục | They discontinued the old model. (Họ ngừng sản xuất mẫu cũ.) |
5. Các cụm từ liên quan đến run on trong tiếng Anh
Run on ngoài cách sử dụng riêng lẻ như một cụm động từ, trong tiếng Anh đôi khi ta còn thấy run on kết hợp với các loại từ khác để tạo thành một cụm thành ngữ với ý nghĩa khác biệt. Cùng tham khảo các cụm từ và thành ngữ có chứa run on dưới đây nhé:
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ (tiếng Anh) |
Run on and on | Tiếp tục không dừng | He ran on and on about his problems. (Anh ấy cứ nói mãi về vấn đề của mình.) |
Run on empty | Hoạt động mà không có năng lượng hoặc nguồn lực | She’s been running on empty for weeks. (Cô ấy đã hoạt động không có sức lực trong nhiều tuần.) |
Run on fumes | Hoạt động với rất ít năng lượng còn lại | He’s running on fumes after the long trip. (Anh ấy đang kiệt sức sau chuyến đi dài.) |
Run-on sentence | Câu văn không có dấu chấm ngắt câu phù hợp | The essay was full of run-on sentences. (Bài luận có đầy những câu văn không có dấu chấm ngắt phù hợp) |
Run on instinct | Hành động theo bản năng | He often runs on instinct in emergencies. (Anh ấy thường hành động theo bản năng trong những tình huống khẩn cấp.) |
6. Đoạn hội thoại mẫu có chứa run on trong tiếng Anh
Có thể sau những ví dụ trên, bạn vẫn chưa hình dung ra được cách áp dụng run on là gì trong giao tiếp hàng ngày. Vậy thì đoạn hội thoại mẫu sau đây sẽ là ví dụ rõ nét hơn giúp bạn hiểu được cách áp dụng cụm động từ này:
John: Hey Lisa, how was your meeting with the client? (Này Lisa, cuộc họp với khách hàng của bạn thế nào rồi?)
Lisa: Oh, it went well, but it ran on a bit longer than expected. We covered a lot of ground. (Ồ, nó diễn ra tốt đẹp, nhưng kéo dài lâu hơn dự kiến một chút. Chúng tôi đã thảo luận nhiều vấn đề.)
John: What happened? (Đã có chuyện gì xảy ra?)
Lisa: The client kept running on about the new project details. I had to remind him of the time a couple of times. (Khách hàng cứ nói mãi về các chi tiết của dự án mới. Tôi phải nhắc anh ấy về thời gian vài lần.)
John: That sounds exhausting. How did you manage? (Nghe thật mệt mỏi. Bạn đã xử lý thế nào?)
Lisa: I stayed patient and made sure to address all his concerns. By the end, we had everything sorted out. (Tôi kiên nhẫn và đảm bảo giải quyết tất cả các mối quan tâm của anh ấy. Cuối cùng, chúng tôi đã giải quyết mọi thứ ổn thỏa.)
John: Good job. It’s important to stay calm in such situations. (Làm tốt lắm. Quan trọng là phải giữ bình tĩnh trong những tình huống như vậy.)
Lisa: Absolutely. But I definitely need a coffee after that long session! (Chắc chắn rồi. Nhưng tôi chắc chắn cần một ly cà phê sau buổi họp dài như vậy!)
7. Ứng dụng cụm động từ run on trong bài thi IELTS Speaking
Không chỉ ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà còn được sử dụng trong các bài thi học thuật như IELTS Speaking. Dưới đây là ví dụ trong các phần thi IELTS.
IELTS Speaking Part 1
Examiner: Do you like attending meetings? (Bạn có thích tham dự các cuộc họp không?)
Candidate: Yes, I do enjoy attending meetings, especially when they are productive. However, sometimes meetings tend to run on longer than planned, which can be quite tiring. For instance, last week, we had a meeting that ran on for over two hours because there were so many points to discuss. It was important, but I prefer when meetings are more concise and to the point. (Vâng, tôi thích tham dự các cuộc họp, đặc biệt là khi chúng có hiệu quả. Tuy nhiên, đôi khi các cuộc họp kéo dài lâu hơn dự kiến, điều này có thể khá mệt mỏi. Ví dụ, tuần trước, chúng tôi có một cuộc họp kéo dài hơn hai giờ vì có quá nhiều điểm cần thảo luận. Điều đó quan trọng, nhưng tôi thích khi các cuộc họp ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề hơn.)
IELTS Speaking Part 2
Describe a time when you had to stay longer than expected at an event.
You should say:
- What the event was
- Where it took place
- Why you had to stay longer
- And explain how you felt about it
(Hãy mô tả một lần bạn phải ở lại lâu hơn dự kiến tại một sự kiện.
Bạn nên nói về:
- Sự kiện đó là gì
- Nó diễn ra ở đâu
- Tại sao bạn phải ở lại lâu hơn
- Và giải thích cảm nhận của bạn về điều đó)
Câu trả lời:
I would like to talk about a conference I attended last year. It was an annual industry conference held at a large convention center in the city. The conference was scheduled to last for three days, but one of the sessions I attended ran on much longer than expected.
The event took place in the main hall of the convention center, which was packed with professionals from my industry. On the second day of the conference, there was a particularly interesting panel discussion on the future of technology in our field. The session was supposed to last for one hour, but the discussion was so engaging and the panelists had so much valuable information to share that it ended up running on for nearly two and a half hours.
I had planned to attend another session immediately after, but because the panel discussion ran on, I missed the beginning of the next talk. Despite this, I found the extended session incredibly insightful and worth the extra time. The speakers answered many audience questions and delved deeply into the topics, which provided me with a lot of new ideas and perspectives.
Although it was tiring to stay in the same room for so long, I felt it was a valuable experience. I appreciated the opportunity to learn more from industry experts and connect with other professionals during the extended Q&A session. In the end, even though the session ran on, it was beneficial and memorable, making the overall conference experience more enriching.
(Tôi muốn nói về một hội nghị mà tôi đã tham dự năm ngoái. Đó là một hội nghị ngành hàng năm được tổ chức tại một trung tâm hội nghị lớn trong thành phố. Hội nghị dự kiến kéo dài ba ngày, nhưng một trong những phiên họp mà tôi tham dự đã kéo dài lâu hơn dự kiến rất nhiều.
Sự kiện diễn ra tại hội trường chính của trung tâm hội nghị, nơi đông đúc với các chuyên gia trong ngành của tôi. Vào ngày thứ hai của hội nghị, có một buổi thảo luận đặc biệt thú vị về tương lai của công nghệ trong lĩnh vực của chúng tôi. Phiên họp dự kiến kéo dài một giờ, nhưng thảo luận quá hấp dẫn và các diễn giả có rất nhiều thông tin quý giá để chia sẻ nên nó đã kéo dài gần hai tiếng rưỡi.
Tôi đã lên kế hoạch tham dự một phiên khác ngay sau đó, nhưng vì buổi thảo luận kéo dài nên tôi đã bỏ lỡ phần đầu của buổi nói chuyện tiếp theo. Mặc dù vậy, tôi thấy phiên họp kéo dài rất bổ ích và đáng giá thời gian. Các diễn giả đã trả lời nhiều câu hỏi của khán giả và đi sâu vào các chủ đề, cung cấp cho tôi nhiều ý tưởng và góc nhìn mới.
Mặc dù việc ở lại cùng một phòng trong thời gian dài khá mệt mỏi, nhưng tôi cảm thấy đó là một trải nghiệm quý giá. Tôi đánh giá cao cơ hội học hỏi thêm từ các chuyên gia trong ngành và kết nối với các chuyên gia khác trong buổi hỏi đáp kéo dài. Cuối cùng, mặc dù phiên họp kéo dài, nhưng nó đã mang lại lợi ích và kỷ niệm, làm cho trải nghiệm hội nghị tổng thể thêm phong phú.)
8. Bài tập tiếng Anh với run on
Bài tập với run on có các dạng bài như sau:
- Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- Chọn từ đồng nghĩa thích hợp với run on để hoàn thành câu.
- Hoàn thành câu với dạng đúng của run on.
Cùng làm bài tập nhé!
Exercise 1: Choose the most suitable word or phrase to fill in the blanks in the following sentences: run on, run off, run over, run into, run out of, run away.
(Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong các câu sau: run on, run off, run over, run into, run out of, run away.)
- We need to ………. the details of the agreement before signing.
- I was surprised when I ………. my old teacher at the supermarket.
- The flashlight will ………. batteries soon, we should get more.
- The children were scolded for trying to ………. from home.
- The cat ………. after the dog scared it.
Exercise 2: Choose the synonym for run on in the following sentences.
(Bài tập 2: Chọn từ đồng nghĩa với run on trong các câu sau.)
- The discussion continued to ……… past the scheduled time.
- A. conclude
- B. commence
- C. extend
- D. pause
- His speech seemed to ……… without an end.
- A. halt
- B. proceed
- C. retreat
- D. shorten
- The party ……… until the early hours of the morning.
- A. ended
- B. halted
- C. lingered
- D. paused
- The movie ……… for almost three hours, which was unexpected.
- A. ceased
- B. dragged on
- C. finished
- D. stopped
- The presentation ……… beyond the time limit set by the organizers.
- A. truncated
- B. cut short
- C. lasted
- D. reduced
Exercise 3: Fill in the correct form of run on in the blanks in the following sentences
(Bài tập 3: Điền dạng đúng của run on vào chỗ trống trong các câu sau.)
- The ceremony ……… much longer than we had anticipated.
- If the battery life ……… any longer, it would be much more convenient.
- The movie ……… well past its expected runtime.
- The conversation ……… for hours without a clear conclusion.
- During the debate, the candidate ……… over time without realizing it.
9. Kết luận
Cụm động từ run on được ứng dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Nếu bạn biết cách sử dụng đồng thời thay thế bằng những từ đồng nghĩa, trái nghĩa phù hợp sẽ giúp bạn được đánh giá cao trong các bài thi như IELTS. Tuy nhiên, vẫn nhiều bạn dễ bị mắc các lỗi khi sử dụng cụm động từ này như:
- Dùng sai nghĩa của run on, nhầm lẫn với các cụm động từ khác như: run out, run out of,…
- Sử dụng sai cấu trúc run on trong tiếng Anh.
Để khắc phục, cần luyện tập thường xuyên bằng cách làm bài tập và ứng dụng vào các tình huống cụ thể. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của Vietop để mở rộng kiến thức của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
Run on – https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/run-on?q=run+on – truy cập ngày 24/07/2024.