Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong phần Sentence Completion IELTS Listening, việc nghe và điền từ vào chỗ trống có thể gây khó khăn cho thí sinh do tốc độ nói nhanh và lượng thông tin lớn. Không ít người cảm thấy áp lực khi phải nắm bắt chính xác từ khóa và dự đoán đúng từ cần điền. Để khắc phục, bạn cần luyện tập khả năng nghe chọn lọc, nắm vững ngữ pháp và từ vựng phù hợp theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ cung cấp những mẹo hiệu quả giúp bạn làm chủ dạng bài này một cách tự tin hơn.

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Sentence Completion trong IELTS Listening là một dạng bài kiểm tra yêu cầu thí sinh nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại và điền vào các chỗ trống trong câu cho sẵn. Mục tiêu là hoàn thành các câu bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung bài nghe, đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh.
– Đặc điểm 
+ Chủ đề đa dạng
+ Số lượng từ giới hạn
+ Cấu trúc câu thay đổi
+ Không có đáp án chính xác tuyệt đối 
– Các bước làm bài
+ Đọc kỹ yêu cầu
+ Xác định từ khóa
+ Dự đoán từ loại
+ Lắng nghe cẩn thận
+ Ghi chú nhanh
+ Kiểm tra lại đáp án
– Lỗi sai
+ Không đọc kỹ hướng dẫnKhông nghe được từ khóa
+ Bỏ qua các thông tin quan trọng
+ Lỗi chính tả 
– Mẹo làm bài
+ Thay thế từ đồng nghĩa
+ Tự tin và bình tĩnh
+ Lưu ý thời gian
+ Tập luyện thường xuyên

1. Sentence completion IELTS Listening là gì?

Sentence Completion trong IELTS Listening là một dạng bài kiểm tra yêu cầu thí sinh nghe một đoạn hội thoại hoặc độc thoại và điền vào các chỗ trống trong câu cho sẵn. 

Mục tiêu là hoàn thành các câu bằng cách sử dụng từ hoặc cụm từ phù hợp dựa trên nội dung bài nghe, đảm bảo đúng ngữ pháp và ý nghĩa trong ngữ cảnh.

Sentence completion IELTS Listening là gì?
Sentence completion IELTS Listening là gì?

Dưới đây là hình ảnh minh họa về dạng bài Sentence completion IELTS Listening:

Dạng bài Sentence completion IELTS Listening
Dạng bài Sentence completion IELTS Listening

2. Đặc điểm của dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening

Dạng bài sentence completion IELTS Listening có các đặc điểm sau:

Đặc điểm Chi tiết
Chủ đề đa dạngBài nghe có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau, như giáo dục, sức khỏe, môi trường, du lịch, hoặc các chủ đề xã hội.
Số lượng từ giới hạnThí sinh thường bị giới hạn trong số từ cần điền, ví dụ như chỉ được sử dụng từ một hoặc hai từ.
Cấu trúc câu thay đổi
Các câu cần hoàn thành có thể có cấu trúc ngữ pháp khác nhau, yêu cầu thí sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp để điền từ đúng.
Không có đáp án chính xác tuyệt đối Thí sinh có thể có nhiều cách điền khác nhau miễn là vẫn giữ được ý nghĩa đúng trong ngữ cảnh của câu.
Đặc điểm của dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening
Đặc điểm của dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening

3. Cách làm dạng bài Sentence completion IELTS Listening

Complete the notes below.Write ONE WORD ONLY for each answer
A company providing luxury serviced apartments aims to:
1. Cater specifically for (1) ……… travelers.2. Provide a stylish (2) ……… for guests to use.3. Set a trend throughout the (3) ……… which becomes permanent.4. Offering the chance to (4) ……… their ordinary routine life.5. Making sure that they are cared for in all respects – like a (5) ………6. Leaving small treats in their rooms – e.g. cosmetics or (6) ………

Dưới đây là các bước làm bài dạng Sentence completion trong IELTS Listening (Ví dụ dưới đây sẽ hướng dẫn các bạn trả lời cho câu hỏi thứ nhất)

Cách làm dạng bài Sentence completion IELTS Listening
Cách làm dạng bài Sentence completion IELTS Listening
Các bước làm bàiVí dụ giải thích
Đọc kỹ yêu cầu: Trước khi bắt đầu nghe, hãy đọc kỹ các câu cần hoàn thành và chú ý đến số lượng từ cho phép. Điều này giúp bạn hiểu rõ những gì cần điền.Dựa vào đề bài ta có yêu cầu: Điền một từ duy nhất
Xác định từ khóa: Tìm các từ khóa trong câu mà bạn sẽ nghe, điều này sẽ giúp bạn tập trung vào thông tin chính trong bài nghe.Với vị trí thứ nhất, ta có từ khóa “cater specifically” (phục vụ đặc biệt) và “travelers” (du khách)
Dự đoán từ loại: Dựa vào ngữ cảnh của câu, hãy cố gắng dự đoán từ loại (danh từ, động từ, tính từ, hoặc trạng từ) mà bạn cần điền vào chỗ trống. Điều này sẽ giúp bạn giảm bớt sự nhầm lẫn trong quá trình nghe.Có thể là tính từ diễn tả đặc điểm của du khách hoặc là danh từ diễn tả loại du khách
Lắng nghe cẩn thận: Khi nghe, hãy chú ý đến những từ hoặc cụm từ mà người nói nhấn mạnh, vì chúng có thể là thông tin quan trọng để điền vào câu.Trong đoạn audio, người đọc nhấn mạnh và đọc rõ cụm “hotel services” (dịch vụ khách sạn) diễn tả các hoạt động dịch vụ ở khách sạn
Ghi chú nhanh: Trong quá trình nghe, hãy ghi chú nhanh chóng từ hoặc thông tin mà bạn nghĩ là phù hợp để điền vào chỗ trống. Đừng quá lo lắng nếu bạn không nghe được tất cả; hãy cố gắng tập trung vào các phần quan trọng.Tiếp theo sau cụm “hotel services” (dịch vụ khách sạn)  là “business travelers” (du khách doanh nhân) và cụm “maximizing the facilities they do want” (tối đa hóa các tiện nghi mà họ muốn.). Câu này chỉ ra rằng những hành khách doanh nhân được tối đa hóa những tiện nghị mà họ muốn, chứng tỏ rằng các vị du khách doanh nhân này chính là tệp khách hàng được khách sạn phục vụ đặc biệt. Vì vậy đáp án là “business”.
Kiểm tra lại đáp án: Sau khi nghe xong, hãy kiểm tra lại các câu đã hoàn thành. Đảm bảo rằng các từ bạn điền vào không chỉ đúng ngữ pháp mà còn phù hợp với ngữ cảnh của câu.Đáp án “business” thõa mãn ý nghĩa và yêu cầu về số lượng của đề bài.

Script

However, nothing stands still in this world. One company has come up with the slogan ‘Take Your Home With You’, and aims to provide clients with luxury serviced apartments. Those in the business travel industry maintain that these serviced apartments dispense with all the unwanted and expensive hotel services (1) that business travelers don’t want, while maximizing the facilities they do want. For example, not only sleeping and living accommodation, but also (2) a sleek modern kitchen that allows guests to cook and entertain if they wish at no additional cost.The attractions of such facilities are obvious and it’ll be interesting to see whether the company manages (3) to establish a trend all over the world and make a lasting impact on the luxury accommodation market.

Now, finally I want to consider the psychology underpinning the traditional holiday hotel industry. As a hotelier, how do you go about attracting people to give up the security of their own home and entrust themselves to staying in a completely strange place and sleeping in an unfamiliar bed? Firstly, hotels exploit people’s (4) need to escape the predictability of their everyday lives. For a few days people can pretend they are free responsibilities and can indulge themselves. Secondly, there is something very powerful in our need to be pampered and looked after, (5) it’s almost as if we return to being a baby, when everything was done for us and we felt safe and secure. And not far removed from this is the pleasure in being spoiled and given little treats like the minuscule bottles of shampoo tiny bars of soap, (6) the chocolate on your pillow at night – and we actually forget that we are paying for it all!

Next week I’m going to look at eco-hotels, a fairly new phenomenon but increasingly popular… 

Xem thêm: Cách làm dạng bài IELTS Listening form completion

4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng Sentence completion IELTS Listening

Dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening có một số lỗi sai phổ biến sau đây:

Lỗi saiCách khắc phục
Không đọc kỹ hướng dẫnNhiều thí sinh bỏ qua phần yêu cầu giới hạn số lượng từ cần điền (ví dụ, “NO MORE THAN TWO WORDS”). Điều này dẫn đến việc điền sai số từ hoặc thêm những từ không cần thiết.– Hãy dành vài giây đọc kỹ yêu cầu để đảm bảo bạn biết số lượng từ tối đa cho phép. 
– Tập luyện kỹ năng nhận biết số từ cần điền là rất quan trọng.
Không nghe được từ khóaThí sinh dễ bị phân tâm bởi các từ đồng nghĩa hoặc thông tin không liên quan trong bài nghe, dẫn đến bỏ sót từ khóa quan trọng.– Luyện kỹ năng nghe chọn lọc bằng cách tìm hiểu các từ khóa trong câu hỏi trước khi bài nghe bắt đầu. 
– Tập trung vào thông tin chính, không bị đánh lừa bởi những từ đồng nghĩa trong bài.
Bỏ qua các thông tin quan trọngMột số thí sinh dễ bỏ qua các thông tin cần thiết do không tập trung hoặc không quen với tốc độ nói của người bản xứ.– Luyện nghe hàng ngày, đặc biệt với các bài nghe từ các nguồn chuẩn của IELTS để làm quen với nhiều giọng nói và cách phát âm khác nhau.
Lỗi chính tả Việc viết sai chính tả có thể dẫn đến mất điểm ngay cả khi thí sinh nghe đúng từ.– Kiểm tra lại chính tả sau khi điền đáp án. Luyện viết chính xác các từ thông dụng mà bạn có thể gặp trong các bài nghe.
 Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng Sentence completion IELTS Listening
Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng Sentence completion IELTS Listening

5. Những tips làm bài dạng Sentence completion IELTS Listening

Dưới đây là những tips làm bài hiệu quả cho dạng Sentence completion trong IELTS Listening, các bạn có thể tham khảo và cố gắng luyện tập để đạt được kết quả tốt nhất: 

Mẹo làm bàiChi tiết
Thay thế từ đồng nghĩaNếu bạn không nghe được từ chính xác, hãy lắng nghe các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tương tự có thể được sử dụng trong ngữ cảnh. Điều này giúp bạn linh hoạt hơn trong việc điền từ.
Tự tin và bình tĩnhGiữ tâm lý thoải mái và tự tin trong suốt phần thi. Sự lo lắng có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và nghe của bạn.
Lưu ý thời gianHãy quản lý thời gian một cách hợp lý trong suốt phần thi. Nếu gặp một câu khó, đừng dùng quá nhiều thời gian; hãy điền từ mà bạn nghĩ là đúng và tiếp tục để không bị trễ thời gian.
Tập luyện thường xuyênTăng cường khả năng nghe bằng cách luyện tập với các bài nghe thực tế từ các nguồn khác nhau như podcasts, video, và bài thi mẫu. Sự quen thuộc với giọng nói và tốc độ nói của người bản xứ sẽ giúp bạn làm bài tốt hơn.
Những tips làm bài dạng Sentence completion IELTS Listening
Những tips làm bài dạng Sentence completion IELTS Listening

6. Bài tập về dạng bài Sentence completion IELTS Listening

Dưới đây là một số bài tập về dạng bài Sentence completion trong IELTS Listening được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và tiệm cận với các bài thi IELTS nhằm giúp các bạn có thêm tài nguyên để luyện tập và cải thiện band điểm trong các kỳ thi chính thức.

Exercise 1: Sentence completion

Complete the notes below.Write ONE WORD ONLY for each answer
A company providing luxury serviced apartments aims to:
1. Cater specifically for (1) ……… travelers.2. Provide a stylish (2) ……… for guests to use.3. Set a trend throughout the (3) ……… which becomes permanent.4. Offering the chance to (4) ……… their ordinary routine life.5. Making sure that they are cared for in all respects – like a (5) ………6. Leaving small treats in their rooms – e.g. cosmetics or (6) ………
Đáp ánGiải thích
1. business – Ở vị trí thứ 1 có các từ khóa sau: “Cater specifically” (phục vụ đặc biệt), “travelers” (khách du lịch)
– Dự đoán từ khóa: Có thể là tính từ diễn tả đặc điểm của du khách hoặc là danh từ diễn tả loại du khách
– Nghe Audio đến đoạn: 
Those in the business travel industry maintain that these serviced apartments dispense with all the unwanted and expensive hotel services (1) that business travelers don’t want, while maximizing the facilities they do want. (Những người trong ngành công nghiệp du lịch cho rằng các căn hộ dịch vụ đã lược bỏ bớt những dịch vụ khách sạn đắc đỏ và không cần thiết mà các khách du lịch doanh nhân không mong muốn, đồng thời tối ưu hóa các tiện nghi mà họ thực sự cần.)
– Câu này chỉ ra rằng những hành khách doanh nhân được tối đa hóa những tiện nghị mà họ muốn, chứng tỏ rằng các vị du khách doanh nhân này chính là tệp khách hàng được khách sạn phục vụ đặc biệt. Vì vậy đáp án là “business”. 
2. kitchen – Ở vị trí thứ 2 có các từ khóa sau: “stylish” (phong cách/ được trang trí theo một chủ đề nhất định), “guests” (khách)
– Dự đoán từ khóa: Là một danh từ, vì trước đó có tính từ diễn tả đặc điểm
– Nghe Audio đến đoạn: 
For example, not only sleeping and living accommodation, but also (2) a sleek modern kitchen that allows guests to cook and entertain if they wish at no additional cost. (Ví dụ, không chỉ có chỗ ngủ và sinh hoạt mà còn có một nhà bếp hiện đại, tinh tế, cho phép khách nấu ăn và giải trí nếu muốn mà không tốn phí phát sinh.)
– Trong câu chỉ ra các tiện ích mà khách du lịch có thể sử dụng, “modern kitchen” (căn bếp hiện đại)  mang ý nghĩa tương đương với một căn bếp được trang trí sẵn. Do đó, kitchen là đáp án cuối cùng.
3. world  – Ở vị trí thứ 3 có các từ khóa sau: “trend” (xu thế, xu hướng), “permanent” (vĩnh viễn)
– Dự đoán từ khóa: là một danh từ, vì trước đó có cụm “through the” (xuyên qua), điều này đòi hỏi từ còn thiếu phải là một danh từ mới thõa mãn về mặt ý nghĩa lẫn ngữ pháp
– Nghe Audio đến đoạn: 
The attractions of such facilities are obvious and it’ll be interesting to see whether the company manages (3) to establish a trend all over the world and make a lasting impact on the luxury accommodation market. (Sự hấp dẫn của các tiện nghi này là quá rõ rệt và sẽ rất thú vị để xem liệu công ty có thể thiết lập một xu hướng trên toàn thế giới và tạo ra ảnh hưởng lâu dài trên thị trường chỗ ở cao cấp hay không.)
– Câu này có từ “establish” (thiết lập) mang nghĩa tương đương với “set”, đồng thời câu này chỉ ra nghi vấn rằng liệu sự thu hút của các tiện nghi chỗ ở có có tạo ra xu hướng trên toàn cầu hay không, cụm “over the world” (trên khắp thế giới) mang nghĩa tương tự với “through the”, hai cụm này đều diễn tả sự lan rộng của một sự vật, sự việc gì đó. Do đó, đáp án cần tìm là “world”.
4. escape– Ở vị trí thứ 4 có các từ khóa sau: “chance” (cơ hội) và “routine life” (Cuộc sống thường nhật)
– Dự đoán từ khóa: là một động từ (V-nguyên mẫu) vì trước đó đã có giới từ “to”
– Nghe Audio đến đoạn:
Firstly, hotels exploit people’s (4) need to escape the predictability of their everyday lives. (Đầu tiên, các khách sạn khai thác nhu cầu thoát khỏi sự nhàm nhán trong cuộc sống hằng ngày của con người)
– Câu này có có cụm “everyday lives” (cuộc sống hằng ngày) mang nghĩa tương đương với “routine life” (Cuộc sống thường nhật), đồng thời câu này cũng chỉ ra hành động mong muốn trốn khỏi sự nhàm chán, vì thế hoạt động trong cầu này là trốn khỏi. Vậy, đáp án cần tìm là “escape”
5. baby– Ở vị trí thứ 5 có từ khóa sau: “cared” (quan tâm, chăm sóc), “all respects” (tất cả lĩnh vực) và “a” (một)
– Dự đoán từ khóa: một danh từ
– Nghe Audio đến đoạn:
It’s almost as if we return to being a baby, when everything was done for us and we felt safe and secure. (Gần như nếu chúng ta quay lại trở thành một đứa bé, khi mà mọi thứ đều được làm sẵn cho chúng ta đồng thời chúng ta cảm thấy an toàn và an tâm)
– Câu này có cụm “everything was done” (mọi thứ được làm sẵn) mang nghĩa tương đương với “cared for in all respects”, hai cụm đều chỉ ra sự có sẵn của tất cả mọi thứ trong cuộc sống của một em bé. Vì vậy, đáp án cần tìm là “baby”.
6. chocolates– Ở vị trí thứ 6 có từ khóa sau: “small treats” (Những món quà nhỏ/ những sự tiếp đãi nhỏ) và “cosmetics” (Mỹ phẩm)
– Dự đoán từ khóa: một danh từ vì từ cần điền được đặt tại một phía của chữ “and”, trong tiếng Anh, hai từ đặt ở hai phía của “and” phải cùng loại với nhau.
– Nghe Audio đến đoạn:
And not far removed from this is the pleasure in being spoiled and given little treats like the miniscule bottles of shampoo, tiny bars of soap, (6) the chocolate on your pillow at night – and we actually forget that we are paying for it all! (Và không quá xa lạ với niềm vui khi được nuông chiều và nhận được những món quà nhỏ như các chai dầu gội bé xíu, những bánh xà phòng tí hon, những viên sô-cô-la được đặt trên gối vào buổi tối – và thực ra chúng ta quên mất rằng mình cũng đã trả tiền cho tất cả những thứ đó!)
– Câu này chỉ ra những sự tiếp đãi nhỏ để làm vui lòng khách hàng, trong đó “bottles of shampoo” (chai dầu gội) và “tiny bars of soap” (bánh xà phòng)  được gọi chung là “cosmetics” (Mỹ phẩm), vì thế chỗ trống còn lại là chocolates.Trong câu gốc là “the chocolate”, tuy nhiên vì được nối với nhau bằng chữ “and” “chocolates” phải ở dạng số nhiều để tương ứng với “cosmetics” cũng ở dạng số nhiều.

Script

However, nothing stands still in this world. One company has come up with the slogan ‘Take Your Home With You’, and aims to provide clients with luxury serviced apartments. Those in the business travel industry maintain that these serviced apartments dispense with all the unwanted and expensive hotel services (1) that business travelers don’t want, while maximizing the facilities they do want. For example, not only sleeping and living accommodation, but also (2) a sleek modern kitchen that allows guests to cook and entertain if they wish at no additional cost.The attractions of such facilities are obvious and it’ll be interesting to see whether the company manages (3) to establish a trend all over the world and make a lasting impact on the luxury accommodation market.

Now, finally I want to consider the psychology underpinning the traditional holiday hotel industry. As a hotelier, how do you go about attracting people to give up the security of their own home and entrust themselves to staying in a completely strange place and sleeping in an unfamiliar bed? Firstly, hotels exploit people’s (4) need to escape the predictability of their everyday lives. For a few days people can pretend they are free responsibilities and can indulge themselves. Secondly, there is something very powerful in our need to be pampered and looked after, (5) it’s almost as if we return to being a baby, when everything was done for us and we felt safe and secure. And not far removed from this is the pleasure in being spoiled and given little treats like the miniscule bottles of shampoo tiny bars of soap, (6) the chocolate on your pillow at night – and we actually forget that we are paying for it all!

Next week I’m going to look at eco-hotels, a fairly new phenomenon but increasingly popular… 

Exercise 2: Sentence completion

Read the questions first before you listen to the recording.

Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Studying with the Open University demanded a great deal of 27 ………
Studying and working at the same time improved Rachel’s 28 ………
It was helpful that the course was structured in 29 ………
She enjoyed meeting other students at 30 ………

Audio

Đáp ánGiải thích
27. motivation – Ở vị trí thứ 1 có các từ khóa sau: “Studying” (Học tập), “a great deal” (một số lượng lớn)
– Dự đoán từ khóa: là danh từ vì trước đó có từ chỉ số lượng
– Nghe Audio đến đoạn: 
I found I needed to maintain a high level of motivation because it’s so different from school. (Tôi nhận ra mình cần phải duy trì một một mức độ động lực vô cùng lớn bởi vì việc học ở đại học rất lớn so với ở trường.)
– Câu này chỉ ra rằng để có thể học tập tốt ở đại học cần phải có một nguồn động lực lớn, “a great deal of” và “a high level of” đều là hai cụm diễn tả một mức độ, số lượng nhiều của một thứ gì đó. Vì thế, “motivation” là đáp án cần tìm
28. time management – Ở vị trí thứ 2 có các từ khóa sau: “Studying and working” (Học tập và làm việc), “improved” (cải thiện)
– Dự đoán từ khóa: Là một danh từ vì trước đó đã có giới từ in
– Nghe Audio đến đoạn: 
Another thing was that I got very good at time management because I had to fit time for studying round a full time job. (Một thứ khác nữa đó là tôi quản lí thời gian tốt hơn bởi vì tôi phải sắp xếp thời gian cho việc học và làm việc toàn thời gian.)
– Trong câu chỉ ra hai yếu tố giúp người nói cải thiện việc quản lí thời gian, “a full time job” đồng nghĩa với “working”, “I got very good at” (Tôi trở nên giỏi về một cái gì đó) diễn tả sự cải thiện trong việc làm một cái gì đó. Vì thế, đáp án là “time management”
29. modules  – Ở vị trí thứ 3 có các từ khóa sau: “course” (khóa học), “structured” (cấu trúc, cấu thành)
– Dự đoán từ khóa: là một danh từ, vì trước đó có cụm “through the” (xuyên qua), điều này đòi hỏi từ còn thiếu phải là một danh từ mới thõa mãn về mặt ý nghĩa lẫn ngữ pháp
– Nghe Audio đến đoạn: 
What makes it easier is that the degrees made up of modules, so you can take time off between them if you need to. (Điều giúp mọi thứ dễ dàng hơn là các loại bằng cấp được chia thành các học phần, vì vậy bạn có thể nghỉ giữa các học phần nếu cần.)
– Câu này có từ “made up of” (được tạo nên từ) mang nghĩa tương đương với “structured”, câu này chỉ ra thành phần cấu tạo nên các khóa học/ bằng cấp đó chính là các học phần, vì thế đáp án cần tìm là “modules.”
30. summer schools– Ở vị trí thứ 4 có các từ khóa sau: “meeting” (gặp gỡ) và “students” (các học sinh)
– Dự đoán từ khóa: là một danh từ chỉ nơi chốn
– Nghe Audio đến đoạn:
Huh, it’s all right for some, then even though you’re mostly studying at home, remember you’ve got tutors to help you, and from time to time there are summer schools. They usually last a week, they’re great, because you meet all the other people struggling with the same things as you. I’ve made some really good friends that way. (Huh, điều đó tốt cho một số người, và thâm chí nếu hầu hết thời gian bạn tự học ở nhà, hãy nhớ là bạn có một số gia sư hỗ trợ trong quá trình học tập, và thỉnh thoảng còn có các khóa học mùa hè nữa. Các khóa học mùa hè thường kéo dài trong một tuần, nó rất tuyệt, bởi vì bạn được gặp gỡ những người có cùng vấn đề với bạn. Tôi đã làm bạn với nhiều người rất tốt từ các khóa học đó)
– Câu này chỉ ra lợi ích của các khóa học mùa hè, nơi mà những người có cùng vấn đề có thể gặp gỡ, trao đổi và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời “made some really good friends” diễn tả việc làm quen được với nhiều người, đồng nghĩa với cụm “meeting other students” tại các khóa học mùa hè. Vì vậy, đáp án cần tìm là “summer schools”

Script

A: The other thing I wanted to ask you was, did you find it hard studying with the open university? 

B: You mean, because you’re studying on your own most of the time? Well, it took me a while to get used to it. I found I needed to maintain a high level of motivation because it’s so different from school.There’s no one saying, why haven’t you written your assignment yet? And that sort of thing?

A: Oh dear. 

B: Learn it Paul, another thing was that I got very good at time management because I had to fit time for studying round a full time job. 

A: Well, I’m hoping to change to working part time, so that’ll help. 

B: What makes it easier is that the degrees made up of modules, so you can take time off between them if you need to. It isn’t like a traditional three or four-year course where you’ve got to do the whole thing of it in one go.

A: But that’s good, because I’d like to spend six months traveling next year.

B: Huh, it’s all right for some, then even though you’re mostly studying at home, remember you’ve got tutors to help you, and from time to time there are summer schools. They usually last a week, they’re great, because you meet all the other people struggling with the same things as you. I’ve made some really good friends that way.

A: Sounds good.

7. Kết bài

Sentence completion là một dạng bài phổ biến trong IELTS Listening, đòi hỏi người học phải lắng nghe cẩn thận và điền từ chính xác vào chỗ trống. Một lưu ý quan trọng là phải chú ý đến giới hạn từ, tránh thay đổi dạng từ, và luôn kiểm tra lại ngữ pháp của câu sau khi điền. Để nâng cao kỹ năng và nắm vững những lưu ý ngữ pháp cần thiết, hãy theo dõi chuyên mục IELTS Listening của Vietop English, nơi cung cấp nhiều mẹo hữu ích giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi.

Tài liệu tham khảo:

  • Exercise 1 Sentence completion: https://www.ieltsbuddy.com/ielts-listening-sentence-completion-strategies.html – Truy cập ngày 15.03.2025
  • Exercise 2 Sentencecompletion: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-listening-sentence-completion  – Truy cập ngày 15.03.2025

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

2 thoughts on “Cách làm dạng bài Sentence Completion IELTS Listening”

    • Admin đã cập nhật thêm phần đáp án ở phía trên, bạn có thể làm bài và check lại nhé!

      Reply

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h