Show up nghĩa là gì? Cách dùng show up trong tiếng Anh như thế nào thì phù hợp với ngữ cảnh? Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn tìm hiểu định nghĩa và cách sử dụng của cụm từ show up – vốn rất hay xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày nhé!
1. Định nghĩa Show up trong tiếng Anh
1.1. Show là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, động từ show có nghĩa là đến, xuất hiện. Bên cạnh đó, còn các nghĩa khác của show up là:
Hiển thị, trình diễn
E.g.: She showed her artwork at the gallery. (Cô ấy trình diễn tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.)
- Cho thấy, chứng tỏ
E.g.: The data shows a significant increase in sales. (Dữ liệu cho thấy sự tăng đáng kể về doanh số.)
- Xem, coi
E.g.: Can you show me how to use this software? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không?)
- Phát sóng (trên truyền hình, radio)
E.g.: The TV show starts at 8 PM. (Chương trình truyền hình bắt đầu vào lúc 8 giờ tối.)
- Đưa ra, trình bày (ý kiến, quan điểm)
E.g.: He showed great enthusiasm for the project. (Anh ấy đã trình bày lòng nhiệt tình đối với dự án.)
- Hướng dẫn, chỉ dẫn
E.g.: The teacher showed the students how to solve the math problem. (Giáo viên chỉ dẫn cho học sinh cách giải quyết bài toán toán học.)
- Điều khiển, điều hành (một chương trình, sự kiện)
E.g.: She will be showing the fashion show at the upcoming event. (Cô ấy sẽ điều hành buổi trình diễn thời trang trong sự kiện sắp tới.)
- Thể hiện, mô tả (tính cách, tình cảm)
E.g.: Her actions show that she is a caring person. (Hành động của cô ấy cho thấy cô ấy là người quan tâm.)
1.2. Up là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ up sẽ có nhiều nghĩa phổ biển như:
- Lên, hướng lên
E.g.: She looked up at the sky. (Cô ấy nhìn lên bầu trời.)
- Lên, tiến lên
E.g.: He walked up the stairs. (Anh ấy đi lên cầu thang.)
- Tăng, gia tăng
E.g.: The price of gasoline went up. (Giá xăng tăng lên.)
- Nâng lên, tăng cường
E.g.: He stepped up his efforts to finish the project. (Anh ấy tăng cường nỗ lực để hoàn thành dự án.)
- Kích hoạt, bật lên
E.g.: He pressed the button to turn up the volume. (Anh ấy nhấn nút để tăng âm lượng.)
- Kết thúc, hoàn thành
E.g.: The meeting wrapped up at 5 PM. (Cuộc họp kết thúc vào lúc 5 giờ chiều.)
- Hỗ trợ, ủng hộ
E.g.: The team members always back each other up. (Các thành viên trong nhóm luôn ủng hộ lẫn nhau.)
- Kết hợp, kết giao
E.g.: The two companies teamed up for a joint project. (Hai công ty hợp tác cho một dự án chung.)
- Chăm chỉ, gắng sức
E.g.: She studied hard to catch up with her classmates. (Cô ấy học hành chăm chỉ để bắt kịp bạn cùng lớp.)
Bạn có thể thấy trong các câu trên, up thường đi với các động từ, và show up cũng không ngoại lệ. Ta hãy cùng xem nghĩa của show up ở phần tiếp theo nhé!
1.3. Show up nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, show up nghĩa là xuất hiện hoặc là đến một nơi nào đó để tham gia cùng một nhóm người, đặc biệt là muộn hoặc bất ngờ. (to arrive somewhere in order to join a group of people, especially late or unexpectedly).
Vì thế show up trong tiếng Anh mang một ý nghĩa xuất hiện, có thể thấy trong một sự kiện, bữa tiệc nào đó. Ví dụ như:
- He didn’t show up to the meeting. (Anh ấy không xuất hiện tại cuộc họp.)
- The performer showed up late for the concert. (Người biểu diễn đến muộn cho buổi hòa nhạc.)
- I’m waiting for my friend, but he hasn’t shown up yet. (Tôi đang đợi bạn tôi, nhưng anh ấy vẫn chưa đến.)
1.4. I will show up là gì?
Cụm từ I will show up trong tiếng Anh mang ý nghĩa là tôi sẽ xuất hiện hoặc tôi sẽ đến, thường được sử dụng để diễn tả việc một người sẽ có mặt hoặc xuất hiện tại một sự kiện, cuộc hẹn, hoặc địa điểm cụ thể.
E.g.:
- I will show up at the party tonight. (Tôi sẽ xuất hiện tại buổi tiệc tối nay.)
- Don’t worry, I will show up for the meeting on time. (Đừng lo, tôi sẽ xuất hiện đúng giờ cho cuộc họp.)
1.5. Show up on time là gì?
Show up on time có nghĩa là xuất hiện đúng giờ hoặc đến đúng giờ. Cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến việc có mặt đúng thời gian đã hẹn hoặc đúng thời gian mong đợi.
E.g.:
- Please make sure to show up on time for the interview. (Xin hãy đảm bảo đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.)
- It is important to show up on time for the meeting. (Việc có mặt đúng giờ cho cuộc họp là quan trọng.)
Xem thêm:
- Get away with nghĩa là gì? Cấu trúc get away with trong tiếng Anh
- In front of là gì? Cấu trúc In front of trong tiếng Anh
- Behind nghĩa là gì? Bỏ túi cách sử dụng behind trong tiếng Anh
2. Cấu trúc show up và cách dùng trong tiếng Anh
Như ta đã biết ở phần định nghĩa, show up có nghĩa là xuất hiện, hiện diện tại một địa điểm hoặc thời gian cụ thể. Ta sẽ có các cấu trúc câu thường gặp với show up như sau:
Subject + show up (+ at/in + place/time)
E.g.:
- She didn’t show up at the party last night. (Cô ấy không xuất hiện tại buổi tiệc tối qua.)
- The speaker showed up late for the conference. (Người diễn giả xuất hiện muộn trong hội nghị.)
- They promised to show up at the event, but they never did. (Họ hứa sẽ xuất hiện tại sự kiện, nhưng họ không bao giờ làm.)
Show up for + mục đích
Cấu trúc này có nghĩa xuất hiện để tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc nhiệm vụ.
E.g.: I always show up for my friend’s performances. (Tôi luôn có mặt để xem các buổi biểu diễn của bạn tôi.)
Show up on + ngày/ thời điểm
Cấu trúc này có nghĩa xuất hiện vào một ngày hoặc thời điểm cụ thể.
E.g.: He didn’t show up on his birthday, which disappointed his family. (Anh ấy không xuất hiện vào ngày sinh nhật của mình, điều này làm gia đình anh ấy thất vọng.)
Show up with + đối tượng
Cấu trúc trên chỉ sự xuất hiện mang theo một đối tượng hoặc sự vật cụ thể.
E.g.: She showed up with a bouquet of flowers as a surprise. (Cô ấy xuất hiện mang theo một bó hoa như một sự bất ngờ.)
3. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với show up trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ dưới đây đều có ý nghĩa tương đương show up.
- Arrive (đến nơi)
E.g.: She arrived at the party late. (Cô ấy đến buổi tiệc muộn.)
- Appear (xuất hiện)
E.g.: The magician made a rabbit appear out of thin air. (Nhà ảo thuật gia làm con thỏ xuất hiện từ không trung.)
- Turn up (xuất hiện)
E.g.: He didn’t turn up for the meeting. (Anh ấy không xuất hiện trong cuộc họp.)
- Attend (tham dự)
E.g.: Many people attended the conference. (Nhiều người tham dự hội nghị.)
- Present oneself (hiện diện)
E.g.: The witness presented herself in court. (Nhân chứng hiện diện trong tòa án.)
- Show oneself (hiện diện)
E.g.: The shy child finally showed herself at the party. (Đứa trẻ nhút nhát cuối cùng đã hiện diện tại buổi tiệc.)
- Make an appearance (xuất hiện)
E.g.: The celebrity made a surprise appearance at the event. (Ngôi sao nổi tiếng xuất hiện bất ngờ trong sự kiện.)
- Pop up (xuất hiện đột ngột)
E.g.: A new shop popped up in the neighborhood. (Một cửa hàng mới xuất hiện đột ngột trong khu vực.)
- Show one’s face (xuất hiện)
E.g.: Don’t expect him to show his face at the party. (Đừng mong anh ấy xuất hiện tại buổi tiệc.)
- Be present (có mặt)
E.g.: All employees must be present for the staff meeting. (Tất cả nhân viên phải có mặt trong cuộc họp nhân sự.)
4. Các từ và cụm từ trái nghĩa với show up trong tiếng Anh
- Cancel (hủy)
E.g.: The event was canceled, so no one showed up. (Sự kiện đã bị hủy, vì vậy không ai xuất hiện.)
- Disappear (biến mất)
E.g.: He disappeared without showing up for work. (Anh ấy biến mất mà không xuất hiện đi làm.)
- Miss (lỡ, bỏ lỡ)
E.g.: I missed the bus, and I didn’t show up on time. (Tôi lỡ xe buýt và không xuất hiện đúng giờ.)
- Skip (bỏ qua, không tham gia)
E.g.: She decided to skip the meeting, so she didn’t show up. (Cô ấy quyết định bỏ qua cuộc họp, vì vậy cô ấy không xuất hiện.)
- Absent (vắng mặt)
E.g.: John was absent from class today; he didn’t show up. (John vắng mặt trong buổi học hôm nay, anh ấy không xuất hiện.)
- Stay away (tránh xa)
E.g.: He chose to stay away from the party and didn’t show up. (Anh ấy chọn tránh xa buổi tiệc và không xuất hiện.)
- Hide (trốn, ẩn mình)
E.g.: The suspect hid and didn’t show up for the court hearing. (Kẻ tình nghi đã lẩn trốn và không xuất hiện tại phiên tòa.)
- Avoid (tránh)
E.g.: She tried to avoid the confrontation, so she didn’t show up. (Cô ấy cố gắng tránh cuộc đối đầu, vì vậy cô ấy không xuất hiện.)
- Ignore (bỏ qua, phớt lờ)
E.g.: Despite the invitation, he chose to ignore it and didn’t show up. (Mặc dù có lời mời, anh ấy chọn phớt lờ nó và không xuất hiện.)
- Retreat (rút lui)
E.g.: The team decided to retreat, and they didn’t show up for the game. (Đội đã quyết định rút lui và không xuất hiện trong trận đấu.)
Với bài viết show up nghĩa là gì? Cách dùng show up trong tiếng Anh trên, Vietop English hy vọng đã có thể giúp các bạn bổ sung thêm được kiến thức tiếng Anh về các cụm động từ bổ ích để ứng dụng tốt hơn vào tiếng Anh hằng ngày, cũng như trong các kì thi IELTS, TOEIC,… Vietop chúc các bạn học tốt và hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!