Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Sneaky link nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với sneaky link

Trong quá trình học tập hay giao tiếp bằng tiếng Anh, đã bao giờ bạn gặp phải cụm từ Sneaky link chưa? Vietop tin rằng sẽ có rất nhiều bạn không hiểu ý nghĩa của cụm từ này, bởi cụm từ này ít xuất hiện và ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu khái niệm Sneaky link nghĩa là gì thông qua bài viết dưới đây nhé!

1. Sneaky link nghĩa là gì?

1.1. Sneaky nghĩa là gì?

Cách phát âm: 

  • UK  /ˈsniː.ki/ 
  • US  /ˈsniː.ki/

Sneaky (adj) trong tiếng Anh có ý nghĩa là làm việc gì đó một cách bí mật và không công bằng.

E.g:

  • She is sneaky and always trying to sell any item she has. (Anh ta lén lút và luôn cố gắng bán bất kỳ món đồ nào anh ta có.)
  • No actions could have been less sneaky. (Không có hành động nào có thể ít lén lút hơn.)

1.2. Link nghĩa là gì?

Cách phát âm:

  • UK  /lɪŋk/ 
  • US  /lɪŋk/

Link (n) có nghĩa là chỉ sự kết nối giữa hai người, sự vật, hay ý tưởng khác. Ngoài ra, link còn là đường dẫn để kết nối đến 1 trang web hoặc kết nối giữa các tài liệu trên internet.

E.g:

  • There’s a direct link between diet and heart disease. (Có mối liên hệ trực tiếp giữa chế độ ăn uống và bệnh tim.)
  • Click on this link to visit our online fashion. (Nhấp vào liên kết này để ghé thăm cửa hàng sách thời trang của chúng tôi.)

Link (v): Link cũng có thể sử dụng như một động từ để tạo sự kết nối giữa 2 hoặc nhiều người, sự vật, ý tưởng. Hay để chỉ tạo liên kết hoặc kết nối giữa các tài liệu, trang web với nhau.

E.g:

  • You can link to related articles on our website.  (Bạn có thể liên kết đến các bài viết liên quan trên trang web của chúng tôi.)
  • We will link to this post from the project website. (Chúng tôi sẽ liên kết đến bài đăng này từ trang web của dự án.)

1.3. Sneaky link nghĩa là gì?

Sneaky link là một thuật ngữ được sử dụng trong ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện ở trong các cuộc trò chuyện trực tuyến. Đặc biệt là xuất hiện trong các ứng dụng hẹn hò hoặc mạng xã hội.

Sneaky link nghĩa là cuộc hẹn không chính thức, để chỉ hai người hẹn hò nhau một cách bí mật, không chính thức.

Sneaky link nghĩa là gì
Sneaky link nghĩa là gì

E.g: I met up with my sneaky link last night, but I don’t want anyone to know about it. (Tối qua tôi đã tìm thấy liên kết lén lút của mình nhưng tôi không muốn ai biết về nó.)

Sneaky link mang nghĩa hẹn gặp một cách riêng tư và không công khai.

E.g: Let’s have a sneaky link this weekend, just you and me. (Hãy cùng nhau có một liên kết lén lút vào cuối tuần này, chỉ bạn và tôi.)

Sneaky link có thể chỉ người mà bạn có thể hẹn hò hoặc gặp gỡ ở trong tương lai, thường trong tình huống không rõ ràng hoặc không chắc chắn.

E.g: I’ve got my eye on a potential sneaky link for next weekend. (Tôi đã để mắt đến một liên kết lén lút tiềm năng cho cuối tuần tới.)

1.4. Sự ra đời của cụm từ sneaky link

Cụm từ Sneaky link bắt nguồn từ bài hát cùng tên Sneaky link bởi HXLYOOD phát hành vào tháng 10 năm 2021. Ngay sau khi phát hành, bài hát này đã được nhiều người chia sẻ và cụm từ Sneaky link đã trở thành trào lưu. Nó trở nên phổ biến ở trên mạng xã hội và được nhiều người sử dụng.

1.5. Sneak peek là gì?

Sneak peek là một cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là một cái nhìn nhanh hoặc một cái nhìn trước về điều gì đó sắp xảy ra hoặc sắp được công bố.

E.g: I want to preview a new Apple product, do they allow people to see a sneak peek? (Tôi muốn xem trước sản phẩm mới của Apple, họ có cho phép mọi người xem một sneak peek không?)

Xem thêm:

2. Các từ đồng nghĩa với sneaky link

Trong một vài tình huống, bạn có thể sử dụng các từ có nghĩa tương tự với sneaky link dưới đây:

Các từ đồng nghĩa với sneaky link
Các từ đồng nghĩa với sneaky link
  • Secret Encounter: Cuộc gặp bí mật

E.g: They had a secret encounter at a remote cafe. (Họ đã có một cuộc gặp gỡ bí mật tại một quán cà phê hẻo lánh.)

  • Discreet Meeting: Cuộc gặp kín đáo

E.g: They arranged a discreet meeting at the sitting room to discuss their plans. (Họ sắp xếp một cuộc gặp kín đáo tại phòng họp để thảo luận về kế hoạch của mình.)

  • Private Rendezvous: Cuộc hẹn riêng tư

E.g: Their private rendezvous was kept hidden from their family. (Điểm hẹn riêng tư của họ được giấu kín với gia đình.)

  • Covert Hookup: Cuộc gặp mặt bí mật

E.g: They had a covert hookup after the party. (Họ đã có một cuộc hẹn hò bí mật sau bữa tiệc.)

  • Under-the-Radar Date: Cuộc hẹn không để lộ

E.g: Their under-the-radar date was known only to a few. (Ngày tháng bí mật của họ chỉ được một số ít người biết đến.)

3. Các từ trái nghĩa với sneaky link

Các từ, cụm từ trái nghĩa với Sneaky link sẽ diễn tả sự công khai hoặc không kín đáo. Cụ thể như sau:

Các từ trái nghĩa với sneaky link
Các từ trái nghĩa với sneaky link
  • Public Event: Sự kiện công khai

E.g: The concert in the stadium was a public event where everyone was welcome. (Buổi hòa nhạc ở sân vận động là một sự kiện công cộng nơi mọi người đều được chào đón.)

  • Open Gathering: Cuộc tụ họp mở cửa

E.g: They organized an open gathering at the community center for all residents. (Họ tổ chức một cuộc tụ tập công khai tại trung tâm cộng đồng cho tất cả cư dân.)

  • Transparent Relationship: Mối quan hệ rõ ràng

E.g: They had a transparent relationship and shared everything with their relatives. (Họ có một mối quan hệ công khai và chia sẻ mọi thứ với người thân.)

  • Public Date: Cuộc hẹn công khai

E.g: They decided to have a public date at a popular restaurant in the city. (Họ quyết định hẹn hò công khai tại một nhà hàng nổi tiếng trong thành phố.)

  • Open Social Gathering: Cuộc tụ họp xã hội mở cửa

E.g: The charity fundraiser was an open social gathering attended by people from all walks of life. (Buổi gây quỹ từ thiện là một buổi họp mặt xã hội cởi mở với sự tham dự của mọi người từ mọi tầng lớp xã hội.)

Xem thêm:

4. Các cụm từ kết hợp với sneaky phổ biến

Từ Sneaky có thể kết hợp được với nhiều từ khác nhau để mô tả hay bổ sung ý nghĩa về sự thận trọng, bí mật hoặc không chính thức.

  • Sneaky Behavior (Hành vi bí mật): Dùng để chỉ các hành vi hoặc hành động được thực hiện không chính thức hoặc một cách kín đáo.

E.g: Her sneaky behavior made me suspicious of her intentions. (Hành vi lén lút của anh ta khiến tôi nghi ngờ ý định của anh ta.)

  • Sneaky Tactics (Chiến thuật bí mật): Dùng để chỉ các chiến thuật hoặc phương pháp không chính thống để đạt được mục tiêu.

E.g: She employed sneaky tactics to gain an advantage in the competition. (Cô đã sử dụng những chiến thuật lén lút để giành được lợi thế trong cuộc thi.)

  • Sneaky Plan (Kế hoạch bí mật): Diễn tả kế hoạch được thực hiện một cách kín đáo hoặc không công khai.

E.g: She uses her wits to get what she wants by coming up with various sneaky plans. (Cô sử dụng trí thông minh của mình để đạt được điều mình muốn bằng cách nghĩ ra nhiều kế hoạch lén lút khác nhau.)

  • Sneaky Meeting (Cuộc gặp mặt bí mật): Diễn tả cuộc gặp gỡ hoặc hẹn hò được thực hiện một cách bí mật.

E.g: They had a sneaky meeting in a quiet café. (Họ đã có một cuộc gặp gỡ lén lút trong một quán cà phê yên tĩnh.)

  • Sneaky Relationship (Mối quan hệ bí mật): Chỉ mối quan hệ tình cảm được duy trì một cách kín đáo.

E.g: Their sneaky relationship was known only to a few close friends. (Mối quan hệ lén lút của họ chỉ được một vài người bạn thân biết đến.)

Bài viết trên đây, Vietop English đã cung cấp cho bạn khái niệm đầy đủ sneaky link nghĩa là gì và các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với nó ở trong tiếng Anh. Hãy ghé thăm chuyện mục IELTS Grammar của Vietop thường xuyên để học thêm được nhiều từ vựng mới nhé!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop