Pretty là một tính từ trong tiếng Anh có hai âm tiết, với nghĩa là xinh đẹp, thu hút. Khi ta muốn so sánh một người hoặc vật xinh xắn, cuốn hút hơn người hoặc vật khác, ta sử dụng dạng so sánh hơn của pretty.
Tuy pretty có hai âm tiết, nhưng đây lại là một tính từ bất quy tắc bởi có đuôi y. Vì vậy, ở bài viết này, chúng mình sẽ giúp bạn tổng hợp các kiến thức:
- Dạng so sánh hơn của pretty là gì?
- Cấu trúc so sánh hơn của pretty.
- Một số những lưu ý khi sử dụng dạng so sánh hơn của pretty.
- Những tính từ khác có dạng so sánh hơn đặc biệt.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung quan trọng |
– So sánh hơn của pretty là prettier. – So sánh nhất của pretty là prettiest. – Cấu trúc so sánh hơn của pretty là: S + be + prettier than + O. – Không có dạng so sánh hơn more pretty. |
1. Tính từ pretty là gì?
Phiên âm: /ˈprɪti/
Pretty là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ một cô gái hay một người phụ nữ xinh đẹp, cuốn hút. Bên cạnh đó, tính từ này cũng được dùng để miêu tả một địa điểm hoặc một đồ vật nào đó đẹp kiểu nhẹ nhàng, kiều diễm hoặc ấn tượng.
E.g.:
- You look so pretty in that dress! (Em trông thật xinh đẹp trong bộ váy đó!)
- She’s very attractive, though not conventionally pretty. (Cô ấy rất hấp dẫn, mặc dù không đẹp theo cách thông thường.)
Trong tiếng Anh, pretty được coi là tính từ ngắn. Tính từ ngắn trong tiếng Anh gồm các tính từ có một âm tiết, hoặc tính từ hai âm tiết nhưng kết thúc bằng đuôi -y.
Một số tính từ khác có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng đuôi -y được coi là tính từ ngắn tương tự như pretty gồm: Happy (vui vẻ), lazy (lười biếng), hungry (đói), lucky (may mắn), tiny (tí hon), …
2. So sánh hơn của tính từ ngắn là gì? Cấu trúc so sánh hơn của pretty
Như đã giải thích, pretty được xếp vào loại tính từ ngắn trong tiếng Anh. Để biết cấu trúc so sánh hơn của pretty được dùng như thế nào, các bạn hãy tìm hiểu cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn trước nhé!
2.1. So sánh hơn của tính từ ngắn
So sánh hơn của tính từ ngắn trong tiếng Anh được tạo thành bằng cách thêm đuôi -er vào sau tính từ.
Cấu trúc:
S + be + adj + _er + than + S2
E.g.:
- My sister is prettier than me. (Chị gái tôi xinh hơn tôi.)
- This house is bigger than that one. (Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.)
- The weather today is colder than yesterday. (Trời hôm nay lạnh hơn hôm qua.)
Lưu ý:
Với những tính từ ngắn có chữ cái tận cùng là phụ âm e, ta cần bỏ e trước khi thêm _er.
E.g.: Late -> later, large -> larger.
Một số tính từ ngắn có cách so sánh hơn bất quy tắc.
E.g.: Good -> better, bad -> worse, far -> further/ farther.
2.2. Cấu trúc so sánh hơn của pretty
Pretty là một tính từ ngắn, vì vậy ở dạng so sánh hơn, ta có prettier, với nghĩa là xinh đẹp hơn, kiều diễm, cuốn hút hơn.
Cấu trúc so sánh hơn của pretty:
S + be + prettier + than + O
E.g.:
- My sister is prettier than me. (Chị gái tôi xinh hơn tôi.)
- The red dress is prettier than the blue one. (Chiếc váy đỏ đẹp hơn chiếc váy xanh.)
- This flower is not prettier than that one. (Hoa này không đẹp hơn hoa kia.)
- Your house is not prettier than mine. (Nhà bạn không đẹp hơn nhà tôi.)
- Is your new car prettier than your old one? (Chiếc xe mới của bạn có đẹp hơn chiếc xe cũ không?)
Xem thêm:
- Bad là gì? So sánh hơn của bad trong tiếng Anh
- So sánh hơn của little là gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
- Good là gì? Cấu trúc so sánh hơn của good chi tiết nhất
3. Các cấu trúc so sánh khác của pretty
Trong tiếng Anh, ngoài so sánh hơn chúng ta còn có dạng so sánh nhất, so sánh kép, so sánh bội số. Dưới đây là các cấu trúc so sánh khác của pretty.
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ | |
So sánh nhất | Dùng để so sánh ba hay nhiều đối tượng với nhau, nhằm xác định xem đâu là đối tượng xinh đẹp, ấn tượng nhất. | S + be + the + prettiest + … | My sister is the prettiest girl in my class. (Chị gái tôi là cô gái xinh đẹp nhất lớp tôi.) |
So sánh kép | Được sử dụng để diễn tả sự thay đổi về mức độ xinh đẹp của một người hoặc vật nào đó khi có sự tác động từ một yếu tố khác, thường thể hiện quan hệ nhân quả. | The + (more) adj_er + …, the prettier + … | The more makeup she wears, the prettier she becomes. (Càng trang điểm nhiều, cô ấy càng trở nên xinh đẹp hơn.) |
So sánh càng ngày càng … | Được sử dụng để diễn tả sự thay đổi liên tục về mức độ xinh đẹp của một người hoặc vật nào đó theo thời gian hoặc do tác động của một yếu tố nào đó. | S + be + prettier and prettier | The flowers in the garden are getting prettier and prettier every day. (Hoa trong vườn ngày càng trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.) |
So sánh bằng | Được sử dụng để so sánh mức độ xinh đẹp của hai hoặc nhiều người hoặc vật với nhau, nhằm xác định đối tượng có mức độ xinh đẹp tương đương | S1 + be + as pretty as + S2 | The garden is just as pretty in the spring as it is in the fall. (Khu vườn đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân cũng như mùa thu.) |
Ngoài các hình thức so sánh trên, pretty còn được dùng trong một số cấu trúc để mô tả sự ít xinh đẹp hơn hay không xinh đẹp bằng:
Cấu trúc: S1 + be + not + as pretty as + S2.
E.g.:
- His ex-girlfriend is not as pretty as me. (Bạn gái cũ của anh ấy không xinh đẹp bằng tôi.)
- She is not as pretty as she used to. (Cô ấy không xinh đẹp bằng ngày xưa.)
Cấu trúc: S + be + less + pretty + than + O.
E.g.:
- She is less pretty than she used to be. (Cô ấy ít xinh đẹp hơn trước đây.)
- His ex-girlfriend is less pretty than me. (Bạn gái cũ của anh ấy không xinh đẹp bằng tôi.)
4. Các cụm từ khác dùng với dạng so sánh của pretty
Ngoài sử dụng trong các cấu trúc so sánh trên, so sánh của pretty còn được sử dụng trong một số cụm từ khác như:
Cụm từ | Nghĩa và cách dùng | Ví dụ |
Prettier and prettier | Diễn tả sự thay đổi liên tục về mức độ xinh đẹp của một người hoặc vật nào đó, ngày càng trở nên xinh đẹp hơn. | She looks prettier and prettier in the sunlight. (Cô ấy trông ngày càng xinh đẹp hơn dưới ánh nắng mặt trời.) |
Pretty as a picture | Diễn tả mức độ xinh đẹp hoàn hảo, như trong một bức tranh. | The house was as pretty as a picture with its fresh coat of paint. (Ngôi nhà đẹp như tranh vẽ với lớp sơn mới.) |
5. Bài tập với so sánh hơn của pretty
So sánh hơn của pretty thường xuất hiện trong các dạng bài tập sau:
- Điền dạng so sánh thích hơn của tính từ pretty vào chỗ trống.
- Viết lại câu sử dụng từ cho trước.
- Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi.
Exercise 1: Choose the correct comparison form in brackets
(Bài tập 1: Chọn dạng so sánh đúng trong ngoặc)
- The weather today is ………. (pretty/ prettier) than yesterday.
- My sister is ………. (pretty/ prettier) than me, but I am ………. (intelligent/ more intelligent) than her.
- This dress is ………. (pretty/ prettier) than that one, but it is also ………. (expensive/ more expensive).
- The flowers in the garden are ………. (pretty/ prettier) every day.
- As the party went on, the music got louder and louder, and the people got ………. (happy/ happier) and ………. (happy/ happier).
Exercise 2: Rewrite the sentence using the words given
(Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng từ cho trước)
1. My sister is not as pretty as my friend. (prettier)
=> ……………………………………………………………………….
2. I have much less time than I used to. (more)
=> ……………………………………………………………………….
3. I think the price of the car is fair. (fairest)
=> ……………………………………………………………………….
4. My sister is less pretty than she used to be. (prettier)
=> ……………………………………………………………………….
5. That dress is prettier than this one. (pretty)
=> ……………………………………………………………………….
Exercise 3: Rewrite the sentence with comparative forms so that the meaning stays the same
(Bài tập 3: Viết lại câu sao với các dạng so sánh cho nghĩa không đổi)
1. The new car is more expensive than the old one.
=> ……………………………………………………………………….
2. She is the most intelligent person in her class.
=> ……………………………………………………………………….
3. Yesterday’s weather was not as pretty as today’s weather.
=> ……………………………………………………………………….
4. I have more pretty things than my sister.
=> ……………………………………………………………………….
5. There are a lot of crimes in a crowded city.
Xem thêm các bài tập khác:
- Bài tập câu trúc used to và be/ get used to
- Bài tập trắc nghiệm thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Bài tập thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn
6. Kết luận
Chắc hẳn là tới đây, các bạn đã nắm được hết so sánh hơn của pretty là gì, cấu trúc, cách dùng và các cấu trúc xoay quanh tính từ này rồi phải không nào. So sánh hơn của pretty cần lưu ý những điều sau đây:
- So sánh hơn của pretty là prettier than, không có dạng more pretty than.
- Cấu trúc so sánh hơn của pretty là: S + be + prettier + than + O.
- Ngoài so sánh hơn, ta có thể sử dụng các cấu trúc so sánh khác để diễn tả sự xinh đẹp nổi trội hơn của một đối tượng trong tiếng Anh.
Đừng quên làm bài tập và ghi chép bài đầy đủ để nắm vững kiến thức phần này, tránh bị mất điểm trong bài thi nhé. Bên cạnh đó, hãy tham khảo thêm các bài viết khác trong chuyên mục IELTS Grammar của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích nhé!