Stand out là một trong những cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các bài thi hoặc các bài kiểm tra. Vậy bạn đã biết stand out là gì chưa? Nếu chưa thì hãy cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây của Vietop English để hiểu về cách dùng cũng như ý nghĩa của cụm từ này nhé!
1. Stand out là gì?
Trong tiếng Anh, stand out có nghĩa là bất thường, khác biệt.
Stand out được sử dụng để chỉ sự xuất sắc, nổi bật hoặc khác biệt so với môi trường xung quanh. Khi một người hoặc một sự vật stands out, điều đó có nghĩa là họ nổi bật và được chú ý hơn so với những người hoặc sự vật khác trong tình huống tương tự.
Eg:
- Her talent really stood out among the other contestants in the competition. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật so với các thí sinh khác trong cuộc thi.)
- The new building’s unique architecture makes it stand out in the city skyline. (Kiến trúc độc đáo của tòa nhà mới khiến nó nổi bật trong bức tranh thành phố.)
2. Cách dùng stand out
Stand out dùng với nghĩa dễ chú ý, dễ dàng được nhìn thấy.
Eg:
- The bright red dress really stood out in the sea of black and white outfits. (Chiếc váy đỏ sáng thực sự dễ chú ý giữa biển đồ trang phục đen trắng.)
- The tall lighthouse stands out against the coastal landscape. (Ngọn hải đăng cao đứng nổi bật trước cảnh quan ven biển.)
Stand out dùng với nghĩa tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự hoặc những người khác.
Eg:
- Her academic achievements really stand out among her peers. (Những thành tích học tập của cô ấy thực sự xuất sắc so với bạn bè cùng trang lứa.)
- This restaurant’s food quality and service stand out compared to other places in town. (Chất lượng đồ ăn và dịch vụ của nhà hàng này thực sự tốt hơn nhiều so với những nơi khác trong thành phố.)
Xem thêm:
3. Các thành ngữ đi với stand out
Stand out against sth/sb: Phản đối
Eg:
- The protesters decided to stand out against the unjust policies of the government. (Những người biểu tình quyết định phản đối chính sách bất công của chính phủ.)
- She was brave enough to stand out against the bullies and protect her classmates. (Cô ấy đủ dũng cảm để phản đối những kẻ bắt nạt và bảo vệ bạn học của mình.)
- The workers decided to stand out against the company’s decision to cut their salaries. (Các công nhân quyết định phản đối quyết định của công ty cắt giảm lương của họ.)
Stand (out) in relief: Nổi bật
Eg:
- Her dedication to the project really stood out in relief when compared to the rest of the team’s efforts. (Sự tận tâm của cô ấy với dự án thực sự nổi bật so với những nỗ lực của cả nhóm còn lại.)
- The detailed artwork on the wall stood out in relief with its vibrant colors and intricate patterns. (Bức tranh tường có chi tiết nổi bật với màu sắc sặc sỡ và mô hình phức tạp.)
- His achievements in the field of science stand out in relief among his peers. (Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học nổi bật so với bạn đồng trang lứa của anh ấy.)
Stand/ stick out a mile: Dễ nhìn thấy
Eg:
- With her bright red hair, she stood out a mile in the crowd. (Với mái tóc đỏ sáng của cô ấy, cô ấy dễ nhìn thấy trong đám đông.)
- The mistake in the report sticks out a mile; it’s hard to miss. (Lỗi trong báo cáo dễ nhìn thấy; khó có thể bỏ qua.)
- His extravagant fashion sense always makes him stand out a mile at formal events. (Gu thời trang xa hoa của anh ấy luôn khiến anh ấy dễ nhìn thấy tại các sự kiện trang trọng.)
Stand/ stick out like a sore thumb: Khác biệt, nổi bật
Eg:
- In his casual attire at the formal dinner, he stood out like a sore thumb. (Trong trang phục bình dân tại bữa tối trang trọng, anh ấy khác biệt.)
- The modern building sticks out like a sore thumb in the historic district. (Công trình hiện đại nổi bật trong khu vực có giá trị lịch sử.)
- Her loud laughter during the solemn ceremony made her stand out like a sore thumb. (Tiếng cười to tiếng trong buổi lễ trang trọng khiến cô ấy khác biệt.)
Stand out from the crowd: Nổi bật trong đám đông hoặc khác biệt so với những người khác.
Eg: Her unique fashion sense makes her stand out from the crowd at any event. (Gu thời trang độc đáo của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông tại bất kỳ sự kiện nào.)
Stand out like a sore thumb: Nổi bật, khác biệt một cách rõ rệt, thường mang nghĩa tiêu cực.
Eg: His outdated ideas really stand out like a sore thumb in this progressive group. (Những ý tưởng lỗi thời của anh ấy thực sự nổi bật như một thứ vết thương ẩn náu trong nhóm tiến bộ này.)
Stand out a mile: Dễ nhận biết, nổi bật một cách rõ rệt.
Eg: His bright orange car stands out a mile among all the other vehicles in the parking lot. (Chiếc ô tô màu cam sáng của anh ấy nổi bật dễ nhìn thấy giữa tất cả các phương tiện khác trong bãi đậu xe.)
Stand out in the crowd: Nổi bật trong đám đông.
Eg: Her leadership skills make her stand out in the crowd and a great candidate for the position. (Khả năng lãnh đạo của cô ấy làm cho cô ấy nổi bật trong đám đông và trở thành ứng viên xuất sắc cho vị trí đó.)
Stand out in relief: Nổi bật và dễ nhận thấy.
Eg: The beautiful artwork stands out in relief on the plain white wall. (Bức tranh đẹp nổi bật và dễ nhận thấy trên bức tường màu trắng trơn.)
Stand out against: Phản đối hoặc chống lại một cái gì đó.
Eg: The students decided to stand out against the new school rules they found unfair. (Học sinh quyết định phản đối các quy tắc mới của trường họ thấy là không công bằng.)
Stand out as: Được công nhận hoặc nhìn nhận như là một điều gì đó.
Eg: Her dedication to charity work makes her stand out as a compassionate individual. (Sự tận tâm của cô ấy trong công việc từ thiện khiến cho cô ấy được công nhận như một người thể hiện lòng nhân ái.)
Stand out for: Được biết đến hoặc nhớ đến vì một lý do cụ thể.
Eg: He stands out for his incredible achievements in the field of science. (Anh ấy nổi tiếng với những thành tựu đáng kinh ngạc của mình trong lĩnh vực khoa học.)
Stand out on one’s own: Đạt được sự thành công hoặc nổi tiếng dựa vào nỗ lực và khả năng cá nhân.
Eg: She didn’t rely on her family’s wealth; she wanted to stand out on her own. (Cô ấy không phụ thuộc vào gia đình giàu có của mình; cô ấy muốn nổi bật bằng chính nỗ lực của mình.)
Stand out like a beacon: Nổi bật như một tín hiệu sáng để hướng dẫn hoặc chú ý.
Eg: The lighthouse stands out like a beacon on the dark coastline, guiding ships safely. (Hải đăng nổi bật như một tín hiệu sáng trên bờ biển tối tăm, hướng dẫn tàu thuyền đi an toàn.)
Xem thêm:
4. Các cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của stand out
4.1. Từ đồng nghĩa
- Be prominent: Nổi bật, đáng chú ý.
- Attract attention: Thu hút sự chú ý.
- Shine: Tỏa sáng.
- Distinguish oneself: Khác biệt, nổi trội.
- Outshine: Làm cho ai/ cái gì kém nổi bật hơn.
- Emerge: Nổi lên.
4.2. Từ trái nghĩa
- Blend in: Kết hợp hoặc hòa trộn vào môi trường xung quanh.
- Conform to: Tuân thủ, làm theo, phù hợp với.
- Disappear into the crowd: Biến mất trong đám đông.
- Fade into obscurity: Trở nên ít quan trọng hoặc bị lãng quên.
- Be unnoticed: Không được chú ý.
- Camouflage: Ngụy trang, che đậy.
5. Các cụm từ khác đi với stand trong tiếng Anh
- Stand by: Ở lại, sẵn sàng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.
- Stand up: Đứng dậy từ tư thế ngồi.
- Stand for: Đại diện cho, biểu tượng của.
- Stand down: Từ bỏ hoặc rời bỏ một vị trí hoặc trách nhiệm.
- Stand out against: Phản đối mạnh mẽ, chống đối.
- Stand up for: Bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc điều gì đó.
- Stand around: Đứng đó mà không làm gì, lãng phí thời gian.
- Stand by for: Sẵn sàng chờ đợi điều gì đó tiếp theo.
- Stand in for: Đại diện cho ai đó hoặc làm việc thay thế cho ai đó trong một thời gian ngắn.
Như vậy, Vietop English đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến cụm từ stand out, giải đáp thắc mắc stand out là gì và mở rộng các cụm từ khác. Hy vọng với những chia sẻ trên đây, bạn có thể hiểu và dễ dàng sử dụng được cụm từ này vào các tình huống phù hợp.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo thêm các khóa học IELTS cho người mới bắt đầu tại Vietop English để được hướng dẫn và tổng hợp cách chi tiết nhất về các phần ngữ pháp quan trọng nhé!