Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Mẹo làm dạng bài Summary Completion IELTS Reading hiệu quả

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong IELTS Reading, dạng bài summary completion thường khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn do yêu cầu tìm kiếm thông tin chính xác từ bài đọc trong thời gian ngắn. Điều này dẫn đến quá trình làm bài kém hiệu quả và có ảnh hưởng đến điểm số cuối cùng của phần thi.

Vậy làm cách nào để vượt qua khó khăn này? Chìa khóa nằm ở việc nắm vững kỹ năng đọc hiểu và chiến lược làm bài hợp lý. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá các bước tối ưu để chinh phục dạng bài summary completion IELTS Reading một cách hiệu quả và tự tin.

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Dạng bài Summary completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt dựa trên nội dung của bài đọc. Các từ cần điền có thể là từ chính trong bài hoặc được yêu cầu dùng từ đồng nghĩa. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng hiểu, nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng trong văn bản.
– Đặc điểm:
+ Yêu cầu điền từ vào chỗ trống
+ Thông tin từ bài đọc
+ Giới hạn số từ
– Các bước làm bài:
+ Đọc kỹ yêu cầu đề bài
+ Đọc lướt đoạn tóm tắt
+ Tìm từ khóa trong bài đọc
+ Chọn đáp án phù hợp
+ Kiểm tra lại
– Lỗi sai thường gặp:
+ Không đọc kỹ yêu cầu số từ
+ Không xác định từ khóa chính xác
+ Chọn từ sai ngữ pháp/ ngữ nghĩa
+ Dịch sai nghĩa hoặc hiểu sai ý nghĩa của đoạn văn
+ Bỏ qua các từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan
– Tips làm bài:
+ Đọc trước và sau chỗ trống
+ Chú ý đến từ loại (danh từ, động từ, tính từ)
+ Chú ý thời gian

1. Summary completion trong IELTS Reading là gì?

Dạng bài summary completion trong IELTS Reading yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt dựa trên nội dung của bài đọc. 

Các từ cần điền có thể là từ chính trong bài hoặc được yêu cầu dùng từ đồng nghĩa. Mục tiêu của dạng bài này là kiểm tra khả năng hiểu, nắm bắt ý chính và chi tiết quan trọng trong văn bản.

Summary completion trong IELTS Reading là gì?
Summary completion trong IELTS Reading là gì?

E.g.:

Passage:

Many people underestimate the importance of good sleep. Sleep is important for both physical and mental health. Studies show that individuals who get enough sleep have better concentration and lower stress levels. Furthermore, sleep deficiency can lead to serious health problems like heart disease and diabetes. Doctors recommend at least 7-9 hours of sleep per night for adults.

Questions 1-3

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Summary: 

Getting sufficient sleep is essential for maintaining both physical and ………(1) well-being. People who sleep enough experience less ………(2) and improved focus. On the other hand, lack of sleep can result in serious ………(3) conditions.

Đáp ánGiải thich
1. Mental– Trong đoạn văn được cho, mental (tinh thần) được đề cập cùng với physical (thể chất) trong câu nói về tầm quan trọng của giấc ngủ đối với sức khỏe. Do đó, mental là đáp án cần tìm.
– Câu trong đoạn văn được cho: Sleep is important for both physical and mental health. (Giấc ngủ rất quan trọng để duy trì cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
2. Stress– Cụm lower stress levels (mức độ căng thẳng thấp hơn) xuất hiện trong đoạn văn được cho để mô tả lợi ích của giấc ngủ đủ giấc. Từ less (ít hơn) trong đoạn tóm tắt mang nghĩa tương đương với lower level (mức độ thấp hơn) trong đoạn văn được cho. Vì thế, stress là đáp án cần tìm. 
– Câu trong đoạn văn được cho: Studies show that individuals who get enough sleep have better concentration and lower stress levels. (Các nghiên cứu cho thấy những người ngủ đủ giấc có khả năng tập trung tốt hơn và mức độ căng thẳng thấp hơn.)
3. Health– Đoạn văn được cho đề cập đến serious health problems (vấn đề sức khỏe nghiêm trọng) như bệnh tim và tiểu đường do thiếu ngủ gây ra. Serious problem (vấn đề nghiêm trọng) trong đoạn văn được cho có ý nghĩa tương đương với serious conditions (tình trạng nghiêm trọng) trong đoạn văn tóm tắt. Vì thế health là đáp án cần tìm vì vừa thõa mãn được ý nghĩa và vị trí của loại từ trong câu (danh từ đứng sau tính từ).
– Câu trong đoạn văn được cho: Furthermore, sleep deficiency can lead to serious health problems like heart disease and diabetes. (Hơn nữa, thiếu ngủ có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh tim và tiểu đường.)

2. Đặc điểm của dạng bài summary completion IELTS Reading

Dưới đây là một số đặc điểm của dạng bài này trong bài thi IELTS Reading:

Đặc điểmChi tiết
Yêu cầu điền từ vào chỗ trốngThí sinh cần điền từ hoặc cụm từ phù hợp từ bài đọc vào các chỗ trống trong một đoạn tóm tắt. Thường thì giới hạn số từ được yêu cầu sẽ là một hoặc hai từ.
Thông tin từ bài đọcCác từ hoặc cụm từ cần điền sẽ có sẵn trong bài đọc, tuy nhiên, chúng có thể được diễn đạt dưới dạng từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quan, do đó đòi hỏi thí sinh phải có khả năng tìm kiếm và hiểu thông tin chi tiết.
Giới hạn số từThí sinh cần tuân theo giới hạn về số từ cho phép. Nếu đề bài yêu cầu “không quá hai từ”, thí sinh không được vượt quá giới hạn này.

3. Cách làm dạng bài summary completion IELTS Reading

Dưới đây là chi tiết cách làm dạng bài summary completion trong bài thi IELTS Reading kèm theo ví dụ minh họa:

Các bước làm dạng bài summary completion IELTS Reading
Các bước làm dạng bài summary completion IELTS Reading
Các bước làm bàiVí dụ
1. Đọc kỹ yêu cầu đề bài
Yêu cầu bạn hoàn thành đoạn tóm tắt với “NO MORE THAN TWO WORDS”. Điều này có nghĩa là bạn chỉ được điền tối đa 2 từ từ đoạn văn.
Complete the summary below using NO MORE THAN TWO WORDS from the passage.
Passage: Climate change is a pressing global issue that affects ecosystems and human societies. Rising temperatures lead to extreme weather events, melting ice caps, and rising sea levels. Many scientists agree that human activities, such as burning fossil fuels and deforestation, significantly contribute to these changes. To combat climate change, it is crucial to reduce greenhouse gas emissions and transition to renewable energy sources.

Summary: Climate change poses a significant threat to both …….. (1) and human societies. Increased temperatures result in ……… (2) and rising sea levels. Many experts believe that human activities, including the burning of …….. (3), play a major role in these changes.
2. Đọc lướt đoạn tóm tắt
Đọc lướt đoạn tóm tắt để nắm được các vị trí cần điền thông tin vào, để xác định các từ khóa tương đương với đoạn văn được cho đồng thời có cái nhìn tổng quan về nội dung chính của văn bản. 
Sau khi đọc lướt đoạn tóm tắt, chúng ta có các thông tin cần nắm:
– Với từ khóa “climate change” bạn cần tìm một yếu tố bị ảnh hưởng bởi “climate change” mà không phải “human societies.”
– Với từ khóa “increased temperatures” bạn cần tìm thông tin là kết quả của việc “increased temperatures” mà không phải “rising sea level”.
– Với từ khóa “expert” và “burning” bạn cần tìm thông tin về một sự việc có liên quan đến quá trình thiêu đốt (burning).
– Cuối cùng, đoạn tóm tắt nhấn mạnh tầm quan trọng của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của nó đến các hệ sinh thái và xã hội.
3. Tìm từ khóa trong bài đọc– Sau khi xác định các thông tin cần tìm ở bước 2, chúng ta tìm các từ khóa liên quan trực tiếp có trong bài đọc.
– Chúng ta có các từ khóa sau đây: Climate change, human societies, rising temperatures (= increased temperatures), scientist (~expert), burning.
4. Chọn đáp án phù hợp
Dựa vào vị trí, ý nghĩa và ngữ pháp để điền các thông tin cần tìm vào chỗ trống. 
– (1) ecosystems. Từ này diễn tả chính xác một yếu tố bị ảnh hưởng bởi “climate change” mà không phải “human societies.”
– (2) extreme weather. Từ này diễn tả chính xác kết quả của việc “increased temperatures” mà không phải “rising sea level”. Lí do lựa chọn “Extreme weather” thay vì “Melting ice” bởi vì “Extreme weather” mang ý nghĩa tổng quát hơn và phù hợp với một đoạn tóm tắt hơn. Ngoài ra “Extreme weather” diễn tả hậu quả trực tiếp của “increased temperatures” trong khi “Melting ice” là một sự việc sẽ mất nhiều thời gian để diễn ra hơn. Do đó “Extreme weather” mới là đáp án cần tìm. 
– (3) fossil fuels. Từ này diễn tả chính xác quá trình thiêu đốt của một sự việc mà chúng ta cần tìm dựa vào từ khóa “burning”.
5. Kiểm tra lạiĐọc lại tóm tắt với các từ đã điền để đảm bảo chúng tạo thành các câu có nghĩa và hợp lý

Xem thêm cách làm các dạng bài khác:

4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

Khi làm bài dạng summary completion trong IELTS Reading, thí sinh thường mắc phải một số lỗi sai phổ biến. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Lỗi saiCách khắc phục
Không đọc kỹ yêu cầu số từLuôn kiểm tra hướng dẫn về số từ trước khi bắt đầu làm bài.
Không xác định từ khóa chính xácKhi đọc tóm tắt, gạch chân hoặc ghi chú những từ khóa chính (keywords), bao gồm các danh từ, động từ hoặc các từ quan trọng trong câu. Sau đó, sử dụng những từ khóa này để tìm đoạn văn liên quan trong bài đọc.
Chọn từ sai ngữ pháp/ ngữ nghĩaSau khi tìm được từ cần điền, hãy đảm bảo rằng từ đó phù hợp về cả ngữ pháp (danh từ, động từ, tính từ…) và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch sai nghĩa hoặc hiểu sai ý nghĩa của đoạn vănHãy đọc kỹ cả đoạn văn gốc và đoạn tóm tắt, và chú ý đến các từ nối (như however, therefore) và ngữ cảnh chung để hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý.
Bỏ qua các từ đồng nghĩa hoặc các từ liên quanTrong bài đọc, từ khóa trong đoạn tóm tắt có thể được thay bằng các từ đồng nghĩa. Vì vậy, khi đọc bài, bạn cần chú ý đến các cách diễn đạt khác của từ khóa trong bài đọc, không chỉ dựa vào từ khóa trực tiếp.

5. Những tips làm bài dạng summary completion IELTS Reading 

Dưới đây là những tips làm bài nhanh chóng và hiệu quả với dạng bài summary completion trong IELTS Reading:

Tips làm dạng bài summary completion IELTS Reading
Tips làm dạng bài summary completion IELTS Reading
Tips làm bàiChi tiết
Đọc trước và sau chỗ trốngĐọc toàn bộ câu trước và sau chỗ trống để hiểu rõ ngữ cảnh và chọn từ phù hợp về cả nghĩa và ngữ pháp.
Chú ý đến từ loại (danh từ, động từ, tính từ)Chọn từ có loại từ phù hợp với ngữ pháp của câu trong tóm tắt. Ví dụ, nếu chỗ trống cần điền danh từ, đừng điền động từ hoặc tính từ.
Chú ý thời gianKhông nên dành quá nhiều thời gian cho một câu. Nếu gặp câu khó, hãy đánh dấu và quay lại sau khi hoàn thành các câu dễ hơn.

6. Bài tập về dạng bài summary completion IELTS Reading

Exercise 1: Summary completion

Passage:

Technological advancements have transformed how people interact with information, communication, and the environment. The rise of digital devices has dramatically increased productivity and connectivity. However, the production of these devices poses significant environmental challenges. Extracting raw materials, such as rare metals, for electronics can lead to habitat destruction and pollution. Moreover, improper disposal of old devices contributes to the growing problem of electronic waste, which contains hazardous substances that can contaminate soil and water. In recent years, efforts have been made to develop more sustainable technologies and recycling programs to reduce the environmental impact of the tech industry.

Questions 1-5

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

The environmental challenges and Innovations of modern technology

Technological developments have greatly improved productivity and (1) ………, but they also create environmental issues. The extraction of raw materials for electronics can result in pollution and the destruction of (2) ………. Additionally, improper disposal of electronic devices causes an increase in (3) ………, which can release harmful substances into the environment. To combat these issues, efforts are being made to promote (4) ……… technology and improve (5)……… programs.

Đáp ánGiải thích
1. connectivityĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “Technological developments”  mang nghĩa tương đương với “The rise of digital devices”.
– Từ khóa “dramatically increased” mang nghĩa tương đương “greatly improved”.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: The rise of digital devices has dramatically increased productivity and connectivity. (Sự gia tăng của các thiết bị kỹ thuật số đã giúp tăng đáng kể năng suất và khả năng kết nối.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Sự tăng trưởng của các thiết bị kỹ thuật số đã dẫn đến hai sự thay đổi bao gồm năng suất và khả năng kết nối. Tuy nhiên, vị trí cho sự cải thiện năng suất đã có nên đáp án cần tìm là connectivity (Khả năng kết nối)
2. habitatĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “Extracting raw materials” đồng nghĩa với “The extraction of raw materials”
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: Extracting raw materials, such as rare metals, for electronics can lead to habitat destruction and pollution. (Việc khai thác nguyên liệu thô, như các kim loại hiếm cho sản phẩm điện tử, có thể dẫn đến sự phá hủy môi trường sống và gây ô nhiễm.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Câu văn chỉ ra hậu quả của việc khai thác nguyên liệu thô là ô nhiễm môi trường và môi trường sống bị phá hủy. Tuy nhiên, vị trí cho sự ô nhiễm đã có nên đáp án cần tìm là habitat (môi trường sống)
3. electronic wasteĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “disposal of electronic devices” giống nhau giữa hai đoạn.
– Từ khóa “the growing problem” mang nghĩa tương đương với “an increase in”.
– Từ khóa “hazardous substances” mang nghĩa tương đương với “harmful substances”
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: Moreover, improper disposal of old devices contributes to the growing problem of electronic waste, which contains hazardous substances that can contaminate soil and water. (Hơn nữa, việc xử lý không đúng cách các thiết bị cũ góp phần vào vấn đề ngày càng lớn của rác thải điện tử, chứa các chất độc hại có thể làm ô nhiễm đất và nước.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án bằng cách xác định thông tin cần tìm sẽ nằm sau “the growing problem” và nằm trước “hazardous”, phía sau vấn đề đang gia tăng là rác thải điện tử. Do đó, đáp án cần tìm là electronic waste.
4. sustainableĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “efforts have been made” giống nhau giữa hai đoạn.
– Từ khóa “develop” mang nghĩa tương đương với “promote”
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: In recent years, efforts have been made to develop more sustainable technologies and recycling programs to reduce the environmental impact of the tech industry. (Trong những năm gần đây, đã có nhiều nỗ lực nhằm phát triển công nghệ bền vững hơn và các chương trình tái chế để giảm thiểu tác động môi trường của ngành công nghệ.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: câu văn chỉ ra rằng nhiều nỗ lực phát triển công nghệ bền vững. Vì thế sustanable là đáp án cần tìm.
5. recyclingĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “efforts have been made” giống nhau giữa hai đoạn.
– Từ khóa “develop” mang nghĩa tương đương với “promote”
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: In recent years, efforts have been made to develop more sustainable technologies and recycling programs to reduce the environmental impact of the tech industry. (Trong những năm gần đây, đã có nhiều nỗ lực nhằm phát triển công nghệ bền vững hơn và các chương trình tái chế để giảm thiểu tác động môi trường của ngành công nghệ.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Câu văn chỉ ra rằng bên cạnh việc tiến hành công nghệ bền vững thì các chương trình tái chế cũng được thực hiện. Vì thế recycling là đáp án cần tìm.

Exercise 2: Summary completion

Passage:

In recent years, renewable energy sources such as solar and wind power have gained widespread adoption across the globe. Governments and companies alike have recognized the urgent need to shift away from fossil fuels due to environmental concerns and the depletion of non-renewable resources. Solar panels and wind turbines have been installed in increasing numbers, with technological innovations making these systems more efficient and affordable. However, challenges such as the storage of renewable energy and the reliance on weather conditions remain significant barriers to fully replacing traditional energy sources.

Questions 1-5

Complete the notes below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer.

Challenges and progress in the adoption of Renewable energy

Governments and companies are moving towards (1) …….. energy sources like solar and wind power because of environmental worries and the decline of (2)  …….. resources. The installation of solar panels and wind turbines has increased due to (3)  …….. that have made these systems more efficient and cheaper. However, there are still obstacles, such as energy (4) ……..and dependence on (5) …….. conditions, that make it hard to completely replace fossil fuels.

Đáp ánGiải thích
1. renewableĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “solar and wind power” giống nhau giữa hai đoạn văn.
– Từ khóa “energy sources” giống nhau giữa hai đoạn văn.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: In recent years, renewable energy sources such as solar and wind power have gained widespread adoption across the globe. (Trong những năm gần đây, các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió đã được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Vì chỗ trống cần điền là tên một loại năng lượng, căn cứ từ câu văn được cho, ta có renewable là tên của loại năng lượng cần tìm. Vậy, đáp án cần tìm là renewable.
2. non-renewableĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “environmental concerns” đồng nghĩa với “environmental worries”.
– Từ khóa “depletion” đồng nghĩa với “decline”.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: Governments and companies alike have recognized the urgent need to shift away from fossil fuels due to environmental concerns and the depletion of non-renewable resources. (Các chính phủ và công ty đều nhận ra nhu cầu cấp bách phải chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch do lo ngại về môi trường và sự cạn kiệt của các tài nguyên không tái tạo.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Vì chỗ trống cần điền là tên một loại năng lượng bị suy giảm, căn cứ vào câu văn được cho loại năng lượng đó là non-renewable. Vì thế, non-renewable là đáp án cần tìm.
3. technological innovationsĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “solar panels and wind turbines” giống nhau giữa hai đoạn.
– Từ khóa “increased” giống nhau giữa hai đoạn.
– Từ khóa “affordable” mang nghĩa tương đương với “cheaper”.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: Solar panels and wind turbines have been installed in increasing numbers, with technological innovations making these systems more efficient and affordable. (Số lượng các tấm pin năng lượng mặt trời và tuabin gió đã được lắp đặt ngày càng nhiều, nhờ những đổi mới công nghệ khiến các hệ thống này trở nên hiệu quả và tiết kiệm hơn.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Vì chỗ trống cần tìm là một danh từ làm cho hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và với chi phí thấp hơn, căn cứ vào câu văn được cho danh từ đó là technological innovations. Vậy, technological innovations là đáp án cần tìm. 
4. storageĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “challenges” mang nghĩa tương đương với “obstacles”.
– Từ khóa “reliance” mang nghĩa tương đương với “dependence”.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: However, challenges such as the storage of renewable energy and the reliance on weather conditions remain significant barriers to fully replacing traditional energy sources. (Tuy nhiên, các thách thức như việc lưu trữ năng lượng tái tạo và sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết vẫn là những rào cản đáng kể đối với việc thay thế hoàn toàn các nguồn năng lượng truyền thống.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Vì chỗ trống cần tìm là một danh từ có liên quan đến “energy”, căn cứ vào câu được cho, đáp án cần tìm là storage. (“Renewable” cũng có liên quan đến “energy”, tuy nhiên “renewable” là tính từ nên không phải là lựa chọn phù hợp)
5. weatherĐối chiếu đoạn văn được cho và đoạn văn tóm tắt, ta có:
– Từ khóa “challenges” mang nghĩa tương đương với “obstacles”.
– Từ khóa “reliance” mang nghĩa tương đương với “dependence”.
⇒ Từ các từ khóa trên ta xác định được vị trí của câu có thể chứa thông tin cần tìm là: However, challenges such as the storage of renewable energy and the reliance on weather conditions remain significant barriers to fully replacing traditional energy sources. (Tuy nhiên, các thách thức như việc lưu trữ năng lượng tái tạo và sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết vẫn là những rào cản đáng kể đối với việc thay thế hoàn toàn các nguồn năng lượng truyền thống.)
⇒ Đọc tiếp tục câu chứa từ khóa để tìm ra đáp án: Vì chỗ trống cần tìm là một danh từ có liên quan đến sự phụ thuộc, căn cứ vào câu văn được cho đáp án cần tìm là weather.

7. Kết bài

Khi làm bài summary completion IELTS Reading, điều quan trọng là bạn cần đọc kỹ đoạn văn để xác định từ khóa và hiểu ngữ cảnh trước khi chọn từ điền vào chỗ trống. Hãy chú ý đến các từ vựng đồng nghĩa và cấu trúc ngữ pháp trong bài đọc để đảm bảo câu trả lời chính xác. 

Đừng quên kiểm tra lại bài làm để tránh các lỗi ngữ pháp và ngữ nghĩa. Nếu bạn muốn nắm vững thêm nhiều kiến thức hơn về IELTS, đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Reading của Vietop English để cập nhật những bài viết bổ ích nhé!

Tài liệu tham khảo:

Summary completion: https://www.ieltsjacky.com/ielts-reading-summary-completion.html  – Truy cập ngày 04.10.2024

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h