Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

banner học phí 119k/giờ

Cách làm dạng bài Table Completion IELTS Listening

Cố vấn học thuật

GV. Lê Duy Anh - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Dạng bài Table completion trong phần thi IELTS listening là một dạng câu hỏi phổ biến. Nó có thể xuất hiện trong bất kì Section (đề thi cũ) hay Part (đề thi mới). Để làm tốt được dạng này, chúng ta cần phải nắm rõ từng bước thực hiện và luyện tập thật nhiều đề. Bài viết sẽ giúp các bạn hoàn thành dạng bài Table Completion IELTS Listening một cách tốt hơn.

Nội dung quan trọng
– Định nghĩa: Table Completion trong IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh điền các thông tin còn thiếu vào bảng dựa trên nội dung nghe được. Dạng bài này kiểm tra khả năng nghe hiểu và khả năng chọn lọc, sắp xếp thông tin chính xác trong một bối cảnh cụ thể.
– Đặc điểm của dạng bài Table Completion trong IELTS Listening:
+ Dạng bảng có cấu trúc.
+ Thông tin được trình bày dưới dạng chi tiết.
+ Thông tin xuất hiện theo thứ tự.
+ Thường yêu cầu từ hoặc cụm từ ngắn.
+ Độ chính xác cao.
– Cách làm dạng bài:
+ Đọc lướt qua bảng và câu hỏi.
+ Dự đoán thông tin cần điền.
+ Chú ý từ khóa khi nghe.
+ Kiểm tra lại thông tin.
– Lỗi sai thường gặp:
+ Lỗi không nắm bắt được thông tin.
+ Lỗi chính tả.
+ Lỗi về số lượng từ.
+ Lỗi nghe nhầm từ đồng âm hoặc từ tương tự.
+ Lỗi không chú ý đến đơn vị đo lường hoặc hình thức số.
– Mẹo làm bài:
+ Đọc kỹ hướng dẫn trước khi nghe.
+ Chú ý đến ngữ cảnh và thứ tự thông tin.
+ Ghi nhanh nếu chưa chắc chắn.
+ Lắng nghe thông tin gây nhiễu (distractors).
+ Tập trung vào chi tiết nhỏ.
+ Kiểm tra đáp án sau khi nghe.
+ Luyện tập nhiều bài table completion.

1. Table Completion trong IELTS Listening là gì?

Table Completion trong IELTS Listening là dạng bài yêu cầu thí sinh điền các thông tin còn thiếu vào bảng dựa trên nội dung nghe được. Các thông tin thường bao gồm số liệu, từ vựng cụ thể, hoặc chi tiết mô tả liên quan đến các chủ đề được trình bày. 

Dạng bài này kiểm tra khả năng nghe hiểu và khả năng chọn lọc, sắp xếp thông tin chính xác trong một bối cảnh cụ thể.

Table Completion trong IELTS Listening là gì?
Table Completion trong IELTS Listening là gì?

2. Đặc điểm của dạng bài Table Completion trong IELTS Listening

Dạng bài Table Completion trong IELTS Listening có các đặc điểm sau:

Đặc điểm dạng bài Table Completion trong IELTS Listening
Đặc điểm dạng bài Table Completion trong IELTS Listening
Đặc điểm Chi tiết
Dạng bảng có cấu trúcThí sinh sẽ được cung cấp một bảng với các cột và hàng tương ứng với những thông tin cụ thể cần điền.
Thông tin được trình bày dưới dạng chi tiếtNội dung bảng thường bao gồm các chi tiết như tên, địa điểm, số liệu, ngày tháng hoặc đặc điểm mô tả.
Thông tin xuất hiện theo thứ tựTrong đoạn nghe, thông tin sẽ được đưa ra theo thứ tự tương ứng với bảng, giúp thí sinh dễ theo dõi và điền đáp án.
Thường yêu cầu từ hoặc cụm từ ngắnCác câu trả lời thường là từ hoặc cụm từ ngắn, không yêu cầu viết câu hoàn chỉnh.
Độ chính xác caoThí sinh cần chú ý đến chi tiết nhỏ như số liệu, đơn vị đo lường, và cách viết đúng chính tả để đạt điểm tối đa.

3. Cách làm dạng bài Table Completion trong IELTS Listening

3.1. Trước khi làm bài

Bước 1: Xác định số từ cần điền

Phần giới hạn của số từ cho phép sẽ được ghi rõ và in đậm trong phần đầu của mỗi Section. Bạn nhớ đọc kỹ điểm này để tránh mất điểm trong quá trình làm bài nha. 

ONE WORD ONLY’ 

Bạn chỉ được phép được điền một từ duy nhất. 

Ví dụ: Nếu điền là “a book” thì bạn đã sai, vì đó đã là 2 từ. 

‘ONE WORD AND/OR A NUMBER’ 

Điền một từ và/ hoặc một số

Câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số, hoặc một từ và một số: 

E.g: March, hoặc 7th, hoặc 12th September

‘NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER’ 

Điền không quá hai từ và/hoặc một số

Câu trả lời của bạn có thể là một từ, một số, một từ và một số, hai từ, hai từ và một số. Tuy nhiên, nếu như bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì phần lớn các câu trả lời đều là hai từ hoặc hai từ và một số: 

E.g: 15 Ace Avenue

NO MORE THAN THREE WORDS’ 

Điền không quá ba từ

Câu trả lời của bạn có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ. Nếu bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì phần lớn các câu trả lời đúng đều là điền ba từ. Bạn hãy lưu ý nhé!

Bước 2: Đọc topic của bài nghe và xác định keywords ở thông tin đã được cho sẵn

Các bạn nên đọc qua tiêu đề để xác định chủ đề của bài nghe, từ đó định hình trong đầu những từ vựng mà mình có thể nghe, và dựa vào đó mà bạn đoán từ cần điền dễ dàng, chính xác hơn. 

Trong trường hợp tiêu đề có những từ bạn không biết, các bạn có thể nhìn qua nội dung được điền trong form để đoán ngữ cảnh. Bạn cũng nên list ra trong đầu một vài từ có thể bị paraphrase hoặc các nhóm từ liên quan để giúp tăng khả năng chọn được đáp án đúng: Schedule -> classes, time, timetable, plan, due,…).

Các keyword mà các bạn cần chú ý là những từ cho sẵn nằm phía bên trái và bên phải của chỗ trống. Nếu trước chỗ trống cần điền cũng có các từ chỉ nội dung thì các bạn cũng nên gạch chân các từ. Việc đọc kỹ keyword cho sẵn cũng sẽ giúp các bạn rất nhiều trong việc loại trừ đáp án sai, vì chắc chắn đáp án điền vào sẽ không thể giống với keyword cho trước. 

Bước 3. Dự đoán thông tin cần điền

Sau khi gạch chân keyword (từ khoá chính) câu nào, hãy xác định ngay loại từ (noun, verb, adjective…) của từ cần điền. Đọc các câu hỏi đề đưa ra để hình dung bối cảnh cần nghe và nếu có thể, nên dự đoán nội dung của từ cần điền (nếu là danh từ thì về người, vật hay địa điểm, tính từ thì là tích cực hay tiêu cực dựa trên bối cảnh…)

Ngoài ra, để tránh bị lỗi đáp án thiếu s/es, với các chỗ trống cần điền danh từ, hãy ghi chú ra bên cạnh để bản thân chú ý hơn khi nghe. 

3.2. Trong khi nghe

Rà bút theo nhịp đọc của băng, chú ý các từ bị paraphrase từ câu hỏi. Điền câu trả lời vào giấy làm bài. Nếu bỏ lỡ bất kì câu nào thì cần phải nhanh chóng chuyển đến câu tiếp theo.

Trong bài thi sẽ có thể có những chỗ trống được đặt liên tiếp nhau, khiến nhiều bạn thí sinh mất điểm vì bỏ lỡ câu sau. Nếu câu trước mà bạn bị miss, hãy bình tĩnh và chuyển nhanh sang câu sau, đừng cứ ngồi day dứt tự hỏi bản thân mình nhé.

Với một số từ, bạn cũng có thể viết tắt để tiết kiệm thời gian và đỡ khả năng bị miss câu tiếp theo. Tuy nhiên khi ghi đáp án vào giấy trả lời thì hãy ghi đầy đủ nhé!

Ví dụ: January = Jan          Street = st

3.3. Sau khi nghe 

Sau khi hoàn thành bài nghe, hãy cố gắng kiểm tra lại thật nhanh những đáp án xem bạn đã đảm bảo đúng số lượng từ, ngữ pháp hay chính tả chưa. Nếu như còn bất cứ chỗ trống nào chưa kịp điền, bạn hãy mạnh dạn đoán câu trả lời vì chúng ta vẫn có xác suất đưa ra đáp án đúng. Đừng để giấy trắng nộp bài.

E.g.: Complete the table below. Write ONE WORD AND/ OR A NUMBER for each answer:

Các bước làm bàiVí dụ giải thích
1. Đọc lướt qua bảng và câu hỏi
Trước khi đoạn nghe bắt đầu, hãy dành vài giây đọc lướt qua bảng để hiểu bối cảnh và các loại thông tin cần điền, số từ (ví dụ: Tên, số liệu, ngày tháng). Nhận biết các từ khóa trong câu hỏi có thể giúp bạn hình dung trước những gì cần tìm.
Trước khi nghe, bạn có khoảng thời gian để nhìn lướt qua bảng. Lúc này, hãy nhìn vào cấu trúc của bảng để nắm được hình thức trình bày thông tin: Bảng trên nói về kì nghỉ ở đảo Greek, kế đến là tên của các gói bảo hiểm và khoản tiền tối đa cho từng loại bảo hiểm.
Kế đến, các bạn gạch chân từ khóa bên cạnh các vị trí cần điền từ vào, ở vị trí thứ 6, bạn gạch chân từ khóa “Cancellation”. Việc gạch chân trước từ khóa giúp bạn tập trung hơn trong việc lắng nghe vì sau khi từ khóa được đề cập đến thì xác suất đáp án xuất hiện là rất cao.
2. Dự đoán thông tin cần điền
Dựa vào bảng, bạn có thể dự đoán loại thông tin cần điền vào chỗ trống (ví dụ: Thành phố, số liệu, khoảng cách). Việc này giúp bạn tập trung hơn khi làm bài nghe.
Dự đoán trước đáp án giúp bạn định hình được loại từ mà bạn cần phải lắng nghe và điền vào chỗ trống. Với vị trí thứ 6, từ cần tìm nằm ở cột khoản tiền bảo hiểm tối đa, vì thế đáp án cần tìm sẽ là một con số liên quan đến tiền.
3. Chú ý từ khóa khi nghe
Khi đoạn nghe bắt đầu, hãy lắng nghe từ khóa mà bạn đã xác định từ trước và ghi lại thông tin liên quan ngay khi nghe được.
Ở 01:02 của đoạn Audio: “If the holiday’s cancelled on the policy I’ve got, you can claim £8,000 pounds. We can improve on that, Miss Nash, for Greek Island holidays our maximum is £10,000 pounds.” (Nếu kỳ nghỉ bị hủy theo chính sách mà bạn có, bạn có nhận được 8.000 bảng Anh. Chúng tôi có thể cải thiện điều đó, cô Nash, đối với kỳ nghỉ ở đảo Hy Lạp, mức tối đa mà chúng tôi có thể đề nghị là 10.000 bảng Anh.) Trong câu này nói về chính sách bảo hiểm mà khách hàng có thể nhận được khi kỳ nghỉ bị hủy bỏ, sau từ khóa “maximum” là khoản tối đa mà khách hàng nhận được là 10.000 bảng Anh. Vì vậy, 10.000 là đáp án cần tìm.
4. Kiểm tra lại thông tin
Sau khi điền đáp án, hãy kiểm tra lại thông tin trong bảng xem nó có phù hợp với câu trả lời của bạn hay không, đặc biệt chú ý đến đơn vị đo lường, ngày tháng, và cách viết đúng chính tả.
Với đáp án là số tiền, bạn cần chú ý đến đơn vị đi theo sau nó. Tuy nhiên, đề bài đã có sẵn đơn vị, nên bạn chỉ cần điền số tiền (bằng chữ số).

00:00: Before you hear the rest of the conversation, you have some time to look at questions 6 to 10. Now listen. Answer questions 6 to 10. If you’ve got a minute, could I just check a couple of points about insurance?

00:49: I got one policy through the post, but I’d like to see if yours is better. Fine. What would you like to know? Well, the one I’ve got has benefits and then the maximum amount you can claim. Is that like yours?

01:02: Yes, that’s how most of them are well the first thing is cancellation if the holidays cancelled on the policy I’ve got you can claim 8,000 pounds we can improve on that miss Nash for Greek Island holidays our maximum is 10,000 pounds that’s good of course our holiday won’t even cost 1,000 pounds together it’s still sensible to have good cover now if you go to hospital, we allow £600.

01:31: Yes, mine’s similar. And we also allow a relative to travel to your holiday resort. My policy just says their representative will help you. You can see there’s another difference there. And what happens if you don’t get on the plane? Nothing, as far as I can see on this form.

01:49: Don’t you have a missed departure? No, I’ll just jot that down. We pay up to £1,000 for that, depending on the reason. And we’re particularly generous about loss of personal belongings, up to £3,000, but not more than £500 for a single item.

02:09: Then I’d better not take my laptop. Not unless you insure it separately. OK. Thanks very much for your time. You’ve really been helpful. Can I get back to you? Your name is…? Ben Ludlow. That’s L-U-D-L-O-W. I’m the assistant manager here.

02:29: I’ll give you my number. It’s 081-260-543-216. But didn’t I phone 081-260-567-294? That’s what I’ve got on the paper.

02:47: That’s the main switchboard. I’ve given you my direct line. Right. Thank you very much for your time.

Xem thêm cách làm các dạng bài:

4. Các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục dạng Table Completion IELTS Listening

Dạng bài Table Completion trong IELTS Listening có một số lỗi sai phổ biến sau đây:

Lỗi saiCách khắc phục
Lỗi không nắm bắt được thông tin
Nguyên nhân: Thí sinh không theo kịp hoặc không hiểu hết thông tin trong bài nghe, do đó điền sai hoặc thiếu thông tin.
– Luyện tập nghe nhiều dạng bài khác nhau để quen với tốc độ và cách phát âm.
– Trong khi đọc đề, chú ý từ khóa trong bảng để xác định thông tin cần nghe, chẳng hạn như con số, tên riêng, hoặc loại thông tin cụ thể.
– Gạch chân từ khóa trong bảng để giúp tập trung hơn khi nghe.
Lỗi chính tả
Nguyên nhân: Thí sinh nghe đúng nhưng viết sai chính tả, dẫn đến mất điểm.
– Luyện viết đúng chính tả, đặc biệt là những từ thông dụng thường xuất hiện trong IELTS Listening.
– Luyện tập viết nhanh và chính xác.
– Kiểm tra kỹ đáp án sau khi hoàn thành bài nghe.
Lỗi về số lượng từ
Nguyên nhân: Không tuân thủ quy định số lượng từ được phép điền vào mỗi ô trống (ví dụ, đề yêu cầu “không quá hai từ” nhưng thí sinh điền ba từ).
– Đọc kỹ hướng dẫn trước khi làm bài để nắm rõ yêu cầu số lượng từ.
– Nếu cần thiết, điều chỉnh câu trả lời sao cho phù hợp với giới hạn từ mà đề bài yêu cầu.
Lỗi nghe nhầm từ đồng âm hoặc từ tương tự
Nguyên nhân: Thí sinh nhầm lẫn giữa các từ đồng âm hoặc những từ có cách phát âm gần giống nhau.
– Luyện nghe các cặp từ đồng âm hoặc từ có phát âm tương tự để phân biệt rõ ràng (ví dụ: “fair” và “fare”).
– Tập trung vào ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ được đề cập trong bài nghe.
Lỗi không chú ý đến đơn vị đo lường hoặc hình thức số
Nguyên nhân: Thí sinh quên điền đơn vị đo lường hoặc điền không đúng (ví dụ: điền số mà không thêm đơn vị “kilogram”, “dollars”).
– Chú ý đến các từ liên quan đến đơn vị đo lường trong bảng.
– Khi nghe, nếu có nhắc đến đơn vị đo lường, ghi chú nhanh và điền đầy đủ vào bảng.

5. Những tips làm bài dạng Table Completion trong IELTS Listening hiệu quả

Bên cạnh việc nắm vững chiến thuật làm bài, bạn cần “trang bị” thêm những tips làm bài để đảm bảo rằng bài thi của mình được hoàn thành chính xác và hiệu quả.

Các tips làm bài Table Completion trong IELTS Listening
Các tips làm bài Table Completion trong IELTS Listening
Mẹo làm bàiChi tiết
Đọc kỹ hướng dẫn trước khi nghe– Trước khi phần nghe bắt đầu, hãy đọc kỹ phần hướng dẫn, đặc biệt là số lượng từ và loại thông tin cần điền (ví dụ: “No more than two words and/or a number”).
– Điều này giúp bạn tránh bị mất điểm do lỗi điền sai số từ.
Chú ý đến ngữ cảnh và thứ tự thông tin– Thông tin trong bảng thường được đưa ra theo thứ tự. Khi bạn nghe thấy một thông tin được nhắc đến, hãy sẵn sàng điền vào ô trống tiếp theo.
– Việc theo dõi mạch bài nghe và ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ xác định thông tin cần điền.
Ghi nhanh nếu chưa chắc chắn– Nếu không chắc chắn về câu trả lời, hãy ghi nhanh từ hoặc số bạn nghe được. Sau đó, trong khoảng thời gian kiểm tra đáp án, bạn có thể quay lại để xem xét hoặc điều chỉnh nếu cần thiết.
– Điều này giúp bạn không bị bỏ lỡ thông tin tiếp theo.
Lắng nghe thông tin gây nhiễu (distractors)– Trong bài nghe, đôi khi có những thông tin được đưa ra nhưng sau đó lại bị sửa hoặc thay đổi (ví dụ: “The price is $100, oh wait, it’s actually $90”).
– Hãy chú ý đến sự thay đổi này và điền thông tin chính xác sau khi đã nghe rõ ràng.
Tập trung vào chi tiết nhỏ– Trong nhiều trường hợp, thông tin cần điền có thể là những chi tiết rất nhỏ mà bạn dễ bỏ lỡ, ví dụ như tên riêng, con số nhỏ lẻ, hoặc các từ chỉ định (this, these, that).
– Đừng chỉ chăm chăm vào các từ quan trọng mà hãy cố gắng chú ý mọi chi tiết.
Luyện tập nhiều bài Table Completion– Luyện tập là chìa khóa để cải thiện kỹ năng làm dạng bài này. Càng luyện nhiều dạng bài nghe Table Completion, bạn càng quen với cấu trúc bảng và các dạng câu hỏi.
– Hãy thực hành với các đề IELTS thật để quen với tốc độ và cấu trúc của bài nghe.

6. Bài tập về dạng Table Completion trong IELTS Listening

Dưới đây là một số bài tập về dạng bài Table Completion trong IELTS Listening được tổng hợp dựa trên các kiến thức được cung cấp phía trên đảm bảo tính đồng nhất và tiệm cận với các bài thi IELTS nhằm giúp các bạn có thêm tài nguyên để luyện tập và cải thiện band điểm trong các kỳ thi chính thức.

Exercise 1: Table Completion

Complete the table below

Write ONE WORD AND/ OR A NUMBER for each answer:

Đáp ánGiải thích
6. 10,000– Ở vị trí thứ 6 có các từ khóa sau: “Cancellation” (Sự hủy bỏ), “Maximum amount” (Khoản tiền tối đa)
– Dự đoán từ khóa: Là một con số liên quan đến tiền vì trước vị trí này có đơn vị Bảng Anh và từ cần điền thuộc cột “Maximum amount” (Khoản tiền tối đa)
– Ở 01:02 của đoạn Audio: “If the holiday’s cancelled on the policy I’ve got, you can claim £8,000 pounds. We can improve on that, Miss Nash, for Greek Island holidays our maximum is £10,000 pounds.” (Nếu kỳ nghỉ bị hủy theo chính sách mà bạn có, bạn có nhận được 8.000 bảng Anh. Chúng tôi có thể cải thiện điều đó, cô Nash, đối với kỳ nghỉ ở đảo Hy Lạp, mức tối đa mà chúng tôi có thể đề nghị là 10.000 bảng Anh.) Trong câu này nói về chính sách bảo hiểm mà khách hàng có thể nhận được khi kỳ nghỉ bị hủy bỏ, sau từ khóa “maximum” là khoản tối đa mà khách hàng nhận được là 10.000 bảng Anh. Vì vậy, “10.000” là đáp án cần tìm.
7. relative– Ở vị trí thứ 7 có các từ khóa sau: “Hospital” (bệnh viện), “additional benefits” (lợi ích bổ sung) và “allow” (cho phép)
– Dự đoán từ khóa: Là một danh từ, khả năng cao là danh từ chỉ người vì phía sau có động từ “travel” (du lịch)
– Ở 01:31 của đoạn Audio: “And we also allow a relative to travel to your holiday resort.” (Chúng tôi cũng cho phép một người thân đến khu nghỉ dưỡng của bạn.) Câu này nói về chính sách cho phép người thân đến khu nghĩ dưỡng, theo sau từ khóa “allow” (cho phép) là danh từ relative, chỉ ra người được cho phép đến khu nghĩ dưỡng. Vì vậy, “relative” là đáp án cần tìm.
8. Missed– Ở vị trí thứ 8 có các từ khóa sau: “departure” (chuyến đi), “10000” và “reason” (lí do)
– Dự đoán từ khóa: Có thể là một tính từ diễn tả đặc điểm của chuyến đi.
– Ở 01:49 của đoạn Audio: “Don’t you have a missed departure?” (Còn về trường hợp bị lỡ chuyến đi thì sao?) Câu này hỏi về trường hợp đền bù cho chuyến đi bị lỡ, vậy tính từ bỏ lỡ là đặc điểm của chuyến đi này. Vì thế, “missed” là đáp án cần tìm. 
9. Item– Ở vị trí thứ 9 có các từ khóa sau: “Person” (cá nhân) và “One” (một)
– Dự đoán từ khóa: Có thể là một danh từ số ít vì trước đó có danh từ “one” chỉ số lượng.
– Ở 01:59 của đoạn Audio: “And we’re particularly generous about loss of personal belongings, up to £3,000, but not more than £500 for a single item.” (Chúng tôi đặc biệt hào phóng hơn cho việc đền bù mất mát đồ cá nhân, với mức bồi thường lên đến 3.000 bảng Anh, nhưng không quá 500 bảng cho mỗi món đồ.) Câu này đưa ra hai mức giá đền bù cho việc bị thất lạc đồ đạc cá nhân, 3000 bảng Anh là mức tối đa cho tổng mất mát, 500 bảng Anh là mức tối đa cho 1 món đồ nhất định, từ “single” trong câu này đồng nghĩa với từ “one”, theo sau từ “single” là danh từ “item”. Vì vậy, “item” là đáp án cần tìm
10. Ludlow– Ở vị trí thứ 10 có các từ khóa sau: “Name” (tên) và “Assistant manager” (trợ lý quản lý)
– Dự đoán từ khóa: Từ cần điền là tên riêng của một người.
– Ở 02:15 của đoạn Audio: Your name is…? Ben Ludlow. That’s L-U-D-L-O-W. I’m the assistant manager here. (Tên của anh là…? Ben Ludlow. Là L-U-D-L-O-W. Tôi là trợ lý quản lý ở đây.) Sau từ khóa “name” là tên riêng của người quản lí, người quản lí đánh vần tên riêng của mình là: L-U-D-L-O-W. Vì vậy, “Ludlow” là đáp án cần tìm

00:00: Before you hear the rest of the conversation, you have some time to look at questions 6 to 10. Now listen. Answer questions 6 to 10. If you’ve got a minute, could I just check a couple of points about insurance?

00:49: I got one policy through the post, but I’d like to see if yours is better. Fine. What would you like to know? Well, the one I’ve got has benefits and then the maximum amount you can claim. Is that like yours?

01:02: Yes, that’s how most of them are well the first thing is cancellation if the holidays cancelled on the policy I’ve got you can claim 8,000 pounds we can improve on that miss Nash for Greek Island holidays our maximum is 10,000 pounds that’s good of course our holiday won’t even cost 1,000 pounds together it’s still sensible to have good cover now if you go to hospital, we allow £600.

01:31: Yes, mine’s similar. And we also allow a relative to travel to your holiday resort. My policy just says their representative will help you. You can see there’s another difference there. And what happens if you don’t get on the plane? Nothing, as far as I can see on this form.

01:49: Don’t you have a missed departure? No, I’ll just jot that down. We pay up to £1,000 for that, depending on the reason. And we’re particularly generous about loss of personal belongings, up to £3,000, but not more than £500 for a single item.

02:09: Then I’d better not take my laptop. Not unless you insure it separately. OK. Thanks very much for your time. You’ve really been helpful. Can I get back to you? Your name is…? Ben Ludlow. That’s L-U-D-L-O-W. I’m the assistant manager here.

02:29: I’ll give you my number. It’s 081-260-543-216. But didn’t I phone 081-260-567-294? That’s what I’ve got on the paper.

02:47: That’s the main switchboard. I’ve given you my direct line. Right. Thank you very much for your time.

Exercise 2: Table Completion

Question 1-5

Complete the summary below

Write NO MORE THAN ONE WORD OR A NUMBER for each answer.

Identification and Security Check: Intelligent Phone Services Account No./Phone Number 442 (1)……… 1782
Name: Sally (2) ………
Address: 101B Jackson Lane, Elizabeth Town, (3)……… 76910
Date of birth: 17 May (4)……..
Maiden name/ other names: (5) ………

Đáp ánGiải thích
1. 332– Ở vị trí thứ 1 có các từ khóa sau: “Phone Number” (Số điện thoại).
– Dự đoán từ khóa: Là một dãy gồm 3-4 số vì một dãy số điện thoại hoàn thiện từ 10 đến 11 số.
– Audio đoạn: “Right. Can I just check that? 442-332-1782. That’s it.” (Được rồi. Tôi có thể kiểm tra lại không? 442-332-1782. Đúng rồi.) Câu này đọc ra dãy điện thoại hoàn chỉnh và đã được xác nhận ngay sau đó. Vì vậy, 442-332-1782 là đáp án cần tìm.
2. Davids– Ở vị trí thứ 2 có các từ khóa sau: “Name” (tên), “Sally” 
– Dự đoán từ khóa: Họ tên của một người.
– Audio đoạn: “And your full name please? Sally Davids. Thank you.” (Và tên đầy đủ của bạn là? Sally Davids. Cảm ơn bạn) Câu này nói về tên đầy đủ của Sally, theo sau hai từ khóa “name” và “Sally” là “Davids”. Vì vậy, “Davids” là đáp án cần tìm.
3. Washington– Ở vị trí thứ 3 có các từ khóa sau: “address”, “Jackson Lane” và “Elizabeth Town”.
– Dự đoán từ khóa: Có thể là một danh từ chỉ địa điểm.
– Audio đoạn: “76910 Elizabethtown, Washington? Yes, that’s right. And the house number? It’s an apartment 101 B Jackson Lane.”  (76910 Elizabethtown, Washington? Vâng, đúng rồi. Và số nhà? Đó là căn hộ 101 B Jackson Lane.) Câu này liệt kê hàng loạt về các con số và các danh từ chỉ địa điểm. Mặc dù không nhắc đến từ khóa “address” tuy nhiên ta vẫn ngầm hiểu câu này đang nói về địa chỉ nhà ở. Tuy các con số và địa danh trong bảng tóm tắt không đọc theo thứ tự như trong audio, nhưng theo quy tắc viết địa chỉ thì thị trấn sẽ được viết trước, kế đến là thành phố. Trong câu này đã có thị trấn Elizabeth. Vì vậy, thành phố còn thiếu ở đây là Washington và Washington cũng là đáp án cần tìm.
4. 84/1984– Ở vị trí thứ 4 có từ khóa sau: “Date of birth” (ngày tháng năm sinh). 
– Dự đoán từ khóa: là năm sinh của một người vì trước đó đã có ngày và tháng sinh.
– Audio đoạn: “Can you give me your date of birth, please? I guess 17th May 84.” (Bạn có thể cho tôi biết ngày sinh của bạn không? Tôi đoán là 17 tháng 5 năm 84.) Câu này nói về ngày tháng năm sinh đầy đủ, trong đó “84” là cách nói ngắn gọn của “1984”. Vì vậy, đáp án cần tìm là “84” hoặc “1984”.
5. Taylor– Ở vị trí thứ 5 có từ khóa sau: “Maiden name” (họ trước khi kết hôn hoặc họ thời con gái) 
– Dự đoán từ khóa: Từ cần điền là họ tên.
– Audio đoạn : “Can you give me your maiden name or any other names you’ve used officially? Yes. It was Taylor. Is that t a y l o r? Yes. That’s it.” (Bạn có thể cho tôi biết họ thời con gái của bạn hoặc bất kỳ tên nào khác mà bạn đã sử dụng chính thức không? Vâng. Nó là Taylor. Có phải là t a y l o r không? Vâng. Đúng rồi.) Câu văn đã chỉ rõ họ của Sally và họ tên được đánh vần như sau: t a y l o r. Vì vậy, đáp án cần tìm là Taylor.

This is an edubenchmark.com sample listening test. Intelligent Phone Services. Charles speaking. 

A: How may I help you? 

B: I’ve got a few problems with my account.

A: Okay. What is your account number? 

B: Let me check. 

A: Or you can also give me your cell phone number complete with the area code. 

B: Okay, I do know that.

A: It’s 442. 44232323232782. 1782. Right. Can I just check that?

B: 442-332-1782. That’s it. 

A: And your full name please?

B: Sally Davids.

A: Thank you.

A: I just need to check a few details for identification and security. Please stay on the line as I check. 

B: That’s okay. 

A: And what’s your zip code? 

B: 76910.

A: 76910 Elizabethtown, Washington? 

B: Yes, that’s right. 

A: And the house number? 

B: It’s an apartment 101 B Jackson Lane. 

A: Just a few more details. Can you give me your date of birth, please? 

B: I guess 17th May 84. 

A: And one last question, I promise. Can you give me your maiden name or any other names you’ve used officially? 

B: Yes. It was Taylor. Is that t a y l o r? Yes. That’s it.

7. Kết bài

Trong phần table completion IELTS Listening, việc hiểu và điền thông tin chính xác vào bảng là một kỹ năng quan trọng giúp thí sinh đạt điểm cao. Để làm tốt phần này, bạn cần chú ý đến việc nhận diện từ khóa, nắm bắt thông tin cần thiết trong ngữ cảnh, và kiểm tra tính chính xác của các đáp án. Việc luyện tập thường xuyên và làm quen với các dạng câu hỏi khác nhau sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài thi.

Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Listening của Vietop English để cập nhật những mẹo và kiến thức hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe và hoàn thiện các phần thi IELTS hiệu quả hơn. Chúc các bạn ôn luyện thành công!

Tài liệu tham khảo:

  • Exercise 1 Table Completion: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-listening-table-completion – Truy cập ngày 06.10.2024
  • Exercise 2 Table Completion: https://edubenchmark.com/blog/ielts-listening-form-completion/ – Truy cập ngày 06.10.2024

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

popup học phí 119k/giờ

Cùng Vietop chinh phục IELTS

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h