Trong tiếng Anh, take a look là cụm từ quen thuộc khi bạn muốn ai đó xem hoặc kiểm tra nhanh một điều gì đó. Cách diễn đạt này thường xuất hiện nhiều trong giao tiếp hằng ngày, vừa tự nhiên vừa dễ dùng. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể bắt gặp cụm từ have a look với ý nghĩa tương tự. Vậy take a look là gì, cấu trúc và cách dùng ra sao?
Bài viết này Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ take a look là gì, cấu trúc, cách sử dụng, đồng thời phân biệt với have a look để bạn nắm chắc và dùng tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Cùng bắt đầu thôi!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take a look có nghĩa thường gặp là nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc xem lướt qua chứ không quá chi tiết. *Cách sử dụng cụm động từ take a look: – Yêu cầu ai đó xem một vật thể hoặc tài liệu nào đó. – Mời người khác xem một cảnh hoặc một địa điểm nào đó. – Kiểm tra hoặc xác định một thông tin nào đó. – Yêu cầu người khác kiểm tra hoặc sửa chữa một lỗi / đối tượng nào đó. *Ví dụ: – Let’s take a look at the new menu and decide what to order. (Hãy xem thực đơn mới và quyết định chọn món gì.) – Can you take a look into the matter and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?) |
1. Take a look là gì?
Take a look có nghĩa là nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc xem lướt qua chứ không quá chi tiết. Cụm từ này phổ biến và thường dùng trong giao tiếp thân mật, tự nhiên trong tiếng Anh.

E.g:
- Can you take a look at this report and give me your feedback? (Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến của bạn không?)
- Let’s take a look at the new menu and decide what to order. (Hãy xem thực đơn mới và quyết định chọn món gì.)
2. Take a look và have a look trong tiếng Anh
Có thể nhiều người học sẽ tự hỏi làm thế nào để phân biệt take a look và have a look trong tiếng Anh? Chúng là giống hay khác nhau?
Câu trả lời là: Cả hai cụm từ này đều có ý nghĩa giống nhau và thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó.

Tuy nhiên, take a look thường được xem là phổ biến hơn và khi nói cũng mang cảm giác tự nhiên hơn trong tiếng Anh.
E.g:
- Have a look at this website and see if there’s anything you like. (Hãy xem trang web này và xem có gì bạn thích không?)
- Can you have a look at my resume and tell me what you think? (Bạn có thể xem qua hồ sơ của tôi và cho tôi biết ý kiến của bạn không?)
3. Cấu trúc take a look trong tiếng Anh
Cấu trúc take a look là một động từ kèm theo một mạo từ không xác định “a”, và một danh từ tùy ý. Như ở định nghĩa trên, cụm này thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó (thường là xem qua, lướt qua).

Cấu trúc chung: Take a look + at/in/into + (danh từ hoặc V-ing)
E.g:
- Take a look at the photo I just took. (Nhìn vào bức ảnh tôi vừa chụp.)
- Can you take a look into the matter and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?)
- Let’s take a look at the map and figure out the best route. (Hãy xem bản đồ và tìm ra tuyến đường tốt nhất.)
I’m going to take a look in the fridge and see if we have any milk left. (Tôi sẽ xem trong tủ lạnh và xem chúng ta còn sữa không.)
Xem thêm:
Take a break là gì? Sử dụng Take a break trong tiếng Anh
Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh
Take charge of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Take charge of trong tiếng Anh
4. Cách sử dụng take a look trong tiếng Anh
Take a look trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:
- Yêu cầu ai đó xem một vật thể hoặc tài liệu nào đó.
- Mời người khác xem một cảnh hoặc một địa điểm nào đó.
- Kiểm tra hoặc xác định một thông tin nào đó.
- Yêu cầu người khác kiểm tra hoặc sửa chữa một lỗi / đối tượng nào đó.
Cùng mình học ngay cách sử dụng của take a look ở bảng phía dưới để bạn có thể bạn áp dụng linh hoạt trong giao tiếp và viết tiếng Anh nào:

Cách dùng | Ví dụ |
Yêu cầu ai đó xem một vật thể hoặc tài liệu nào đó. | E.g:Take a look at this painting. Isn’t it beautiful? (Hãy xem bức tranh này. Nó đẹp quá phải không?) |
Mời người khác xem một cảnh hoặc một địa điểm nào đó. | E.g: Let’s take a look at the view from the top of the mountain. (Hãy xem cảnh từ đỉnh núi.) |
Kiểm tra hoặc xác định một thông tin nào đó. | E.g: Can you take a look into this issue and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?) |
Yêu cầu người khác kiểm tra hoặc sửa chữa một lỗi/đối tượng nào đó. | E.g: Take a look at this computer. It’s not working properly. (Hãy xem máy tính này. Nó không hoạt động đúng cách.) |
Xem thêm: Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh
5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take a look trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với take a look trong tiếng Anh là: Have a look, check it out, inspect, examine, view, survey, scrutinize, glance at, peruse, scan.
Học ngay các từ và cụm từ đồng nghĩa ngay dưới đây để đa dạng cách diễn đạt mà không cần dùng take a look:
Các từ và cụm từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Have a look | E.g: Let’s have a look at the new collection and see if there’s anything we like. (Hãy xem bộ sưu tập mới và xem có gì chúng ta thích không?) |
Check it out | E.g: I heard there’s a new restaurant in town. We should check it out. (Tôi nghe nói có một nhà hàng mới ở thành phố. Chúng ta nên đến xem thử.) |
Inspect | E.g: I need to inspect this car before I buy it. (Tôi cần kiểm tra chiếc xe này trước khi mua.) |
Examine | E.g: I want to examine this painting more closely to see if it’s authentic. (Tôi muốn xem xét bức tranh này kỹ hơn để xem nó có thật không.) |
View | E.g: Let’s go to the top of the tower and view the city from above. (Hãy đi lên đến đỉnh tháp và ngắm nhìn thành phố từ trên cao.) |
Survey | E.g: Can you survey the area and see if there are any potential dangers? (Bạn có thể khảo sát khu vực này và xem có nguy hiểm gì không?) |
Scrutinize | E.g: The detective scrutinized the crime scene for any clues. (Thám tử xem xét hiện trường phạm tội để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.) |
Glance at | E.g: I just need to glance at my notes before the meeting. (Tôi chỉ cần nhìn lướt qua ghi chú của mình trước cuộc họp.) |
Peruse | E.g: I need to peruse this report before I make a decision.” (Tôi cần đọc kỹ báo cáo này trước khi quyết định.) |
Scan | E.g: I just need to scan this article to see if it’s relevant. (Tôi chỉ cần lướt nhanh bài báo này để xem có liên quan không.) |
Xem thêm:
Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh
Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ Risk trong vòng 5 phút.
Get over là gì? Cách sử dụng get over trong các tình huống khác nhau
6. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take a look trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a look trong tiếng Anh là: Ignore, overlook, disregard, neglect, avoid, miss, pass by, dismiss, reject, disapprove.
Bạn có thể sử dụng một số từ và cụm từ trái nghĩa với take a look ở phía dưới để thể hiện sự phớt lờ hoặc bỏ mặc:

Các từ và cụm từ trái nghĩa | Ví dụ |
Ignore | E.g: Don’t ignore the warning signs of a heart attack. (Đừng phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo của cơn đau tim.) |
Overlook | E.g: We shouldn’t overlook the importance of regular exercise. (Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.) |
Disregard | E.g: He disregarded the safety guidelines and put himself in danger. (Anh ta đã bỏ qua các hướng dẫn an toàn và tự đưa mình vào nguy hiểm.) |
Neglect | E.g: You shouldn’t neglect your dental hygiene. (Bạn không nên bỏ bê vệ sinh răng miệng của mình.) |
Avoid | E.g: He tried to avoid the topic of his previous job. (Anh ta đã cố né tránh chủ đề về công việc trước đó của mình.) |
Miss | E.g: She missed the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.) |
Pass by | E.g: He passed by the homeless person without stopping to help. (Anh ta đi ngang qua người vô gia cư mà không dừng lại để giúp đỡ.) |
Dismiss | E.g: The judge dismissed the case due to lack of evidence. (Thẩm phán đã bác bỏ vụ án do thiếu chứng cứ.) |
Reject | E.g: The company rejected my job application. (Công ty đã từ chối đơn xin việc của tôi.) |
Disapprove | E.g: My parents disapproved of my decision to drop out of college. (Bố mẹ tôi không tán thành quyết định của tôi bỏ học đại học.) |
Qua bài viết này Vietop English hy vọng bạn đã nắm được take a look là gì, cấu trúc và cách sử dụng phổ biến, đồng thời hiểu thêm về mối liên hệ với have a look trong tiếng Anh. Việc học cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, đặc biệt khi cần diễn đạt hành động xem qua hoặc kiểm tra nhanh một điều gì đó.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý:
- Học cả cụm từ như một đơn vị hoàn chỉnh, không phân tích hay dịch máy móc từng từ.
- Tránh nhầm lẫn giữa take a look với các cụm động từ khác như look for hay look after.
- Cân nhắc sắc thái thân mật của cụm này, không dùng trong văn bản quá trang trọng.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp và từ vựng hữu ích cho IELTS, đừng quên ghé chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English ngay bây giờ!