Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Take a look là gì và khác với Have a look như thế nào? Đây hẳn là câu hỏi mà người học tiếng Anh nào cũng đã có lần thắc mắc. Với bài viết dưới đây, Vietop English sẽ cùng các bạn trả lời Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh như thế nào thì mới không bị nhầm lẫn? Mời các bạn tham khảo qua nhé!

1. Take a look là gì?

Take a look được hình thành từ động từ take (lấy) và danh từ a look (cái nhìn). 

Take a look là gì
Take a look là gì

Trong tiếng Việt, ta có thể hiểu Take a look có nghĩa thường gặp là nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc xem lướt qua.

E.g.:

  • Can you take a look at this report and give me your feedback? (Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến của bạn không?)
  • Let’s take a look at the new menu and decide what to order. (Hãy xem thực đơn mới và quyết định chọn món gì.)

2. Cấu trúc Take a look trong tiếng Anh

Cấu trúc take a look là một động từ kèm theo một mạo từ không xác định “a”, và một danh từ tùy ý. Như ở định nghĩa trên, cụm này thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó (thường là xem qua, lướt qua).

Cấu trúc Take a look trong tiếng Anh
Cấu trúc Take a look trong tiếng Anh

Cấu trúc chung: Take a look + at/in/into + (danh từ hoặc V-ing)

E.g.:

  • Take a look at the photo I just took. (Nhìn vào bức ảnh tôi vừa chụp.)
  • Can you take a look into the matter and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?)
  • Let’s take a look at the map and figure out the best route. (Hãy xem bản đồ và tìm ra tuyến đường tốt nhất.)
  • I’m going to take a look in the fridge and see if we have any milk left. (Tôi sẽ xem trong tủ lạnh và xem chúng ta còn sữa không.)

Xem thêm:

Take a break là gì? Sử dụng Take a break trong tiếng Anh

Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh

Take charge of là gì? Cấu trúc và cách sử dụng Take charge of trong tiếng Anh

3. Cách sử dụng Take a look trong tiếng Anh

Take a look trong tiếng Anh có thể được sử dụng để:

Cách sử dụng Take a look trong tiếng Anh
Cách sử dụng Take a look trong tiếng Anh
  • Yêu cầu ai đó xem một vật thể hoặc tài liệu nào đó

E.g.: Take a look at this painting. Isn’t it beautiful? (Hãy xem bức tranh này. Nó đẹp quá phải không?)

  • Mời người khác xem một cảnh hoặc một địa điểm nào đó

E.g.: Let’s take a look at the view from the top of the mountain. (Hãy xem cảnh từ đỉnh núi.)

  • Kiểm tra hoặc xác định một thông tin nào đó

E.g.: Can you take a look into this issue and see if there’s any solution? (Bạn có thể xem xét vấn đề này và xem có giải pháp nào không?)

  • Yêu cầu người khác kiểm tra hoặc sửa chữa một lỗi / đối tượng nào đó

E.g.: Take a look at this computer. It’s not working properly. (Hãy xem máy tính này. Nó không hoạt động đúng cách.)

Xem thêm: Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh

4. Take a look và Have a look trong tiếng Anh

Có thể nhiều người học sẽ tự hỏi làm thế nào để phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh? Chúng là giống hay khác nhau?

Câu trả lời là: Cả hai cụm từ này đều có ý nghĩa giống nhau và thường được sử dụng để mời hoặc yêu cầu người khác nhìn vào một đối tượng nào đó. 

Take a look và Have a look trong tiếng Anh
Take a look và Have a look trong tiếng Anh

Tuy nhiên, take a look thường được xem là phổ biến hơn và khi nói cũng mang cảm giác tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

E.g.:

  • Can you take a look at my resume and tell me what you think? (Bạn có thể xem qua hồ sơ của tôi và cho tôi biết ý kiến của bạn không?)
  • Have a look at this website and see if there’s anything you like. (Hãy xem trang web này và xem có gì bạn thích không?)

5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take a look trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take a look trong tiếng Anh là:

  • Have a look: cùng nghĩa với “take a look”, có nghĩa là nhìn vào hoặc xem cái gì đó một cách nhanh chóng và ngắn gọn.

E.g.: Let’s have a look at the new collection and see if there’s anything we like. (Hãy xem bộ sưu tập mới và xem có gì chúng ta thích không?)

  • Check it out: kiểm tra hoặc kiểm định một vật thể hoặc tài liệu nào đó.

E.g.: I heard there’s a new restaurant in town. We should check it out. (Tôi nghe nói có một nhà hàng mới ở thành phố. Chúng ta nên đến xem thử.)

  • Inspect: kiểm tra một đối tượng để xác định tính chính xác hoặc trạng thái của nó.

E.g.: I need to inspect this car before I buy it. (Tôi cần kiểm tra chiếc xe này trước khi mua.)

  • Examine: xem xét một vật thể hoặc tài liệu một cách kỹ lưỡng, trong trường hợp khác còn có nghĩa là “khám bệnh”.

E.g.: I want to examine this painting more closely to see if it’s authentic. (Tôi muốn xem xét bức tranh này kỹ hơn để xem nó có thật không.)

  • View: nhìn vào hoặc xem một đối tượng hoặc một cảnh quan nào đó.

E.g.: Let’s go to the top of the tower and view the city from above. (Hãy đi lên đến đỉnh tháp và ngắm nhìn thành phố từ trên cao.)

  • Survey: tiến hành một cuộc khảo sát hoặc đánh giá một đối tượng hoặc tài liệu nào đó.

E.g.: Can you survey the area and see if there are any potential dangers? (Bạn có thể khảo sát khu vực này và xem có nguy hiểm gì không?)

  • Scrutinize: kiểm tra một vật thể hoặc tài liệu một cách cẩn thận để tìm ra chi tiết hoặc thông tin quan trọng.

E.g.: The detective scrutinized the crime scene for any clues. (Thám tử xem xét hiện trường phạm tội để tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.)

  • Glance at: nhìn vào một đối tượng một cách nhanh chóng và ngắn gọn.

E.g.: I just need to glance at my notes before the meeting. (Tôi chỉ cần nhìn lướt qua ghi chú của mình trước cuộc họp.)

  • Peruse: đọc một tài liệu một cách kỹ lưỡng và chậm rãi.

E.g.: I need to peruse this report before I make a decision.” (Tôi cần đọc kỹ báo cáo này trước khi quyết định.)

  • Scan: nhìn vào hoặc xem một đối tượng một cách nhanh chóng để tìm kiếm thông tin cụ thể.

E.g.: I just need to scan this article to see if it’s relevant. (Tôi chỉ cần lướt nhanh bài báo này để xem có liên quan không.)

Xem thêm:

Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh

Risk to v hay ving? Nắm trọn kiến thức của động từ Risk trong vòng 5 phút.

Get over là gì? Cách sử dụng get over trong các tình huống khác nhau

6. Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a look trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take a look trong tiếng Anh là:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a look trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với Take a look trong tiếng Anh
  • Ignore: không để ý đến, phớt lờ

E.g.: Don’t ignore the warning signs of a heart attack. (Đừng phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo của cơn đau tim.)

  • Overlook: bỏ qua, không để ý đến

E.g.: We shouldn’t overlook the importance of regular exercise. (Chúng ta không nên bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.)

  • Disregard: bỏ qua, không coi trọng

E.g.: He disregarded the safety guidelines and put himself in danger. (Anh ta đã bỏ qua các hướng dẫn an toàn và tự đưa mình vào nguy hiểm.)

  • Neglect: bỏ bê, không chăm sóc

E.g.: You shouldn’t neglect your dental hygiene. (Bạn không nên bỏ bê vệ sinh răng miệng của mình.)

  • Avoid: tránh, né tránh

E.g.: He tried to avoid the topic of his previous job. (Anh ta đã cố né tránh chủ đề về công việc trước đó của mình.)

  • Miss: bỏ lỡ, bỏ qua

E.g.: She missed the opportunity to study abroad. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.)

  • Pass by: đi ngang qua, bỏ qua

E.g.: He passed by the homeless person without stopping to help. (Anh ta đi ngang qua người vô gia cư mà không dừng lại để giúp đỡ.)

  • Dismiss: bác bỏ, từ chối

E.g.: The judge dismissed the case due to lack of evidence. (Thẩm phán đã bác bỏ vụ án do thiếu chứng cứ.)

  • Reject: từ chối, không chấp nhận

E.g.: The company rejected my job application. (Công ty đã từ chối đơn xin việc của tôi.)

  • Disapprove: không tán thành, không đồng ý

E.g.: My parents disapproved of my decision to drop out of college. (Bố mẹ tôi không tán thành quyết định của tôi bỏ học đại học.)

Hy vọng với bài viết Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh. Vietop English đã giúp các bạn bổ sung thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích để phân biệt được Take a look với Have a look, qua đó ứng dụng hiệu quả hơn cụm từ này vào công việc và học tập hằng ngày. Chúc các bạn học IELTS tốt!

Banner launching Moore

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên