Bạn có bao giờ nghe ai đó nói “Please, take a seat” trong phim hay khi giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Đây là một cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang sắc thái lịch sự và thường được dùng trong nhiều tình huống trang trọng. Vậy take a seat là gì, khác gì với “sit down”, và có những cách dùng nào trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày?
Hãy cùng Vietop khám phá trọn vẹn ý nghĩa, cách dùng và những cụm từ thú vị liên quan đến “seat” trong bài viết dưới đây!
Bắt đầu học ngay!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take a seat là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngồi xuống hoặc mời ai đó ngồi một cách lịch sự. *Những từ đồng nghĩa với take a seat trong tiếng Anh: – Sit down – Sit – Seat – Be seat – Perch *Ví dụ: – Please take a seat and enjoy the meal. Make yourself at home! (Hãy ngồi xuống và thưởng thức bữa ăn đi nhé. Cứ tự nhiên như ở nhà.) – Good morning, please take a seat and we’ll begin the interview shortly. (Chào bạn, mời ngồi xuống, chúng ta sẽ bắt đầu buổi phỏng vấn ngay.) |
1. Take a seat là gì?
Take a seat là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngồi xuống hoặc mời ai đó ngồi một cách lịch sự.

Cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn mời khách, bạn bè hoặc đồng nghiệp ngồi xuống trong các bối cảnh trang trọng như họp, tiệc hay hội nghị.
E.g: Please take a seat and enjoy the meal. Make yourself at home! (Hãy ngồi xuống và thưởng thức bữa ăn đi nhé. Cứ tự nhiên như ở nhà.)
2. Cách dùng take a seat trong tiếng Anh
Take a seat thường được dùng cho hai trường hợp là mời ai đó ngồi và khuyến khích ai đó ngồi.

Dưới đây là cách dùng cụ thể với từ take a seat trong từng trường hợp:
Cách dùng | Ví dụ |
Mời ai đó ngồi: Mời người khác ngồi trong các tình huống đời thường. | E.g: Take a seat, dinner will be ready in a few minutes. (Ngồi xuống đi, bữa tối sẽ sẵn sàng sau vài phút nữa.) |
Khuyến khích ai đó ngồi: Khuyến khích đối phương ngồi xuống trong những tình huống trang trọng. | E.g: Good morning, please take a seat and we’ll begin the interview shortly. (Chào bạn, mời ngồi xuống, chúng ta sẽ bắt đầu buổi phỏng vấn ngay.) |
3. Phân biệt take a seat và sit down
Take a seat và sit down đều có nghĩa là ngồi xuống, nhưng take a seat được sử dụng với ý nghĩa trang trọng hơn.

Cụ thể:
Take a seat | Sit down | |
Ý nghĩa | Ngồi xuống/ mời ai đó ngồi. | Ngồi xuống |
Ngữ cảnh | Lịch sự, trang trọng | Giao tiếp thường nhật, trò chuyện thân mật. |
Ví dụ | E.g: Please take a seat, the meeting will start soon. (Xin mời ngồi, cuộc họp sắp bắt đầu.) | E.g: Sit down and relax for a while. (Ngồi xuống và thư giãn một chút đi.) |
Xem thêm:
Layoff là gì? Phân biệt Layoff và Fire trong tiếng Anh
Narrow down là gì? Cách dùng narrow down chi tiết
Effect đi với giới từ gì? Cách dùng Effect trong tiếng Anh chi tiết
4. Have a seat là gì? Take a seat hay have a seat?
Have a seat là “ngồi xuống” hoặc “mời ai đó ngồi xuống” một cách lịch sự.
Về ý nghĩa, have a seat và take a seat đều như nhau, đều là lời mời lịch sự khi muốn người khác ngồi xuống.
Vì vậy bạn dùng take a seat hoặc have a seat đều được.
Tuy nhiên, cụm have a seat tự nhiên, thân mật hơn, hay dùng khi tiếp đãi khách ở nhà, trong môi trường thân quen.
E.g: Hi John, come in and have a seat! (Chào John, vào nhà ngồi đi nhé!)
Xem thêm:
Concern là gì? Concern đi với giới từ gì? Cách dùng concern trong tiếng Anh
Angry là gì? Angry đi với giới từ gì? Tìm hiểu các từ đồng nghĩa với Angry
Go on là gì? Cấu trúc và cách dùng chuẩn nhất
5. Phân biệt seat, sit và seated
Ba từ sit, seat và seated khác nhau ở chức năng và cách dùng:
- Sit là động từ chỉ hành động ngồi.
- Seat có thể là danh từ (chỗ ngồi) hoặc ngoại động từ (sắp xếp chỗ ngồi cho ai).
- Seated là tính từ hoặc phân từ mang nghĩa “đang ngồi”.

Hãy cùng Vietop tìm hiểu chi tiết qua phần dưới đây để phân biệt chính xác seat, sit và seated trong từng ngữ cảnh:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Seat | Danh từ | Chỗ ngồi, ghế ngồi | Dùng để chỉ vị trí hoặc vật dùng để ngồi. | E.g: The waitress seated us in a big room with an air conditioner. (Cô bồi bàn xếp cho chúng tôi chỗ trong một căn phòng lớn có điều hòa.) |
Sit | Động từ | Ngồi, ngồi xuống | Dùng khi chỉ hành động ngồi của chính chủ ngữ. | E.g: I have to sit for a long time at work. (Tôi phải ngồi hàng giờ đồng hồ ở chỗ làm.) |
Seated | Tính từ | Được sắp xếp chỗ ngồi | Dùng để mô tả trạng thái “đang ngồi” hoặc “được mời ngồi”. | E.g: The woman seated there is my wife. (Người phụ nữ ngồi kia là vợ tôi.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
6. Các lỗi thường gặp với take a seat là gì?
Chúng ta thường bắt gặp những lỗi với take a seat, hay động từ sit, seat như sau:
- Take a sit: Sit không có nghĩa danh từ, nên khi dùng thế này là sai hoàn toàn. Phải sửa thành: Take a seat.
- Seat down: Seat là ngoại động từ, nghĩa là đặt xuống, để xuống, ngoài ra seat còn là danh từ, nên ta không dùng được seat đứng độc lập như vậy.
Sửa thành: Sit down hoặc seated down.
- Please do not seat here. Tương tự như lỗi ở trên, ta phải sửa lại thành: Please do not sit here.
Xem thêm:
Sometimes là thì gì? Cách phân biệt some time, sometime và sometimes
Similar đi với giới từ gì? Cách dùng similar chuẩn nhất
Match là gì? Cách dùng match chi tiết nhất
7. Những cụm từ đồng nghĩa với take a seat
Trong tiếng Anh, bạn có thể dùng các từ sau để thay thế cho từ take a seat: Sit down, sit, seat, be seat, perch.
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Sit down: Ngồi xuống | E.g: Please sit down and make yourself comfortable. (Làm ơn ngồi xuống và cứ tự nhiên nhé.) |
Sit: Ngồi, đặt xuống, để xuống | E.g: She likes to sit by the window and read books every morning. (Cô ấy thích ngồi bên cửa sổ đọc sách mỗi sáng.) |
Seat: Chỗ ngồi | E.g: The waiter seated us near the window. (Người phục vụ xếp chỗ cho chúng tôi ngồi gần cửa sổ.) |
Be seat: Ngồi xuống | E.g: Please be seated. The show is about to start. (Xin mời ngồi xuống. Buổi biểu diễn sắp bắt đầu.) |
Perch: Ngồi | E.g: A bird perched on the branch of the tree. (Một con chim đậu trên cành cây.) |
8. Những cụm từ đi với seat
Các cụm từ thường gặp đi với seat đó là:
- Take a back seat
- On the edge of your seat
- By the seat of your pants
- Bums on seats
- …

Dưới đây là những cụm từ thường gặp với seat và ví dụ chi tiết:
Cụm từ | Ví dụ |
Take a back seat: Để cho ai có vai trò quan trọng hơn. | E.g: After retiring, he decided to take a back seat and let the younger team lead the project. (Sau khi nghỉ hưu, ông ấy quyết định lùi lại và để đội trẻ dẫn dắt dự án.) |
On the edge of your seat: Rất là hào hứng và tập trung vào thứ gì. | E.g: The movie was so thrilling that it kept me on the edge of my seat until the end. (Bộ phim quá gay cấn khiến tôi hồi hộp dõi theo đến tận cuối cùng.) |
By the seat of your pants: Hành động thiếu suy nghĩ. | E.g: He managed to pass the exam by the seat of his pants. (Anh ấy vượt qua kỳ thi một cách may mắn và thiếu chuẩn bị.) |
Bums on seats: Nhiều người tham gia. | E.g: The concert was a huge success, with hundreds of bums on seats. (Buổi hòa nhạc rất thành công, với hàng trăm người tham dự.) |
Be in the driving seat: Ai đó trong tình thế được kiểm soát tình huống. | E.g: The new manager is clearly in the driving seat now. (Người quản lý mới rõ ràng đang nắm quyền kiểm soát tình hình.) |
Window/ aisle seat: Ghế cạnh cửa sổ | E.g: I prefer a window seat so I can look outside during the flight. (Tôi thích ghế cạnh cửa sổ để có thể nhìn ra ngoài trong chuyến bay.) |
Seat belt: Dây an toàn (trên ô tô) | E.g: Please fasten your seat belt before take-off. (Vui lòng thắt dây an toàn trước khi máy bay cất cánh.) |
Be in the catbird seat (idm): Có lợi thế hơn người khác trong trường hợp nào đó. | E.g: After years of hard work, she’s finally in the catbird seat with her new promotion. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy cũng ở vị thế thuận lợi với chức vụ mới.) |
In the box seat: Ở vị trí có lợi thế | E.g: With strong sales this quarter, our company is in the box seat to dominate the market. (Với doanh số mạnh trong quý này, công ty chúng tôi đang ở vị trí có lợi thế để thống lĩnh thị trường.) |
Trên đây là toàn bộ kiến thức giúp bạn hiểu rõ take a seat là gì, cách dùng trong từng ngữ cảnh cũng như phân biệt với các cụm từ tương tự như sit down hay have a seat. Việc nắm vững những chi tiết nhỏ như thế này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuẩn xác hơn trong tiếng Anh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngữ pháp, từ vựng và các cấu trúc hay gặp trong kỳ thi IELTS, đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English để khám phá thêm nhiều bài học bổ ích về tiếng Anh!