Nếu bạn từng đọc tin tức quốc tế hoặc tài liệu học tập, hẳn đã thấy cụm từ take a toll xuất hiện thường xuyên nhưng không dễ hiểu ngay từ lần đầu. Nếu bạn dịch từng từ thì rất dễ nhầm lẫn, vì “toll” không chỉ đơn giản là “lệ phí” mà còn mang nghĩa thiệt hại, ảnh hưởng. Việc hiểu đúng take a toll là gì thực sự quan trọng, bởi nó giúp bạn nắm bắt chính xác ngữ cảnh, đặc biệt khi nói đến sức khỏe, tinh thần hay tài chính.
Trong bài viết này, Vietop English sẽ chia sẻ định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ thực tế về cụm từ take a toll để bạn có thể áp dụng cụm từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Hãy bắt đầu thôi!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take a toll nghĩa là gây ra hậu quả tiêu cực hoặc làm suy yếu dần theo thời gian. Cụm từ này thường dùng để mô tả những tác động xấu đến sức khỏe, tinh thần, tài chính hoặc các khía cạnh khác của cuộc sống. *Các cấu trúc của take a toll trong tiếng Anh: – Take a toll on someone/ something – Take a heavy toll onTake a/ an mental/ emotional/ physical toll – Take a toll over time – Financial toll – Take a toll on relationships *Ví dụ: – The constant stress of the job has taken a toll on his mental well-being. (Sự căng thẳng liên tục trong công việc đã làm suy yếu tinh thần của anh ấy.) – The financial crisis has taken a toll on the country’s economy. (Sự khủng hoảng tài chính đã gây hậu quả cho nền kinh tế của đất nước.) |
1. Take a toll là gì?
Take a toll là một thành ngữ tiếng Anh, nghĩa là gây ra hậu quả tiêu cực hoặc làm suy yếu dần theo thời gian. Cụm từ này thường dùng để mô tả những tác động xấu đến sức khỏe, tinh thần, tài chính hoặc các khía cạnh khác của cuộc sống.

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Take a toll được giải thích với câu if something takes a toll, it causes suffering, deaths, or damage. (Tạm dịch: nếu một thứ nào đó take a toll, nghĩa là nó gây ra sự đau khổ, cái chết, hoặc phá hủy.)
Vì thế Take a toll trong tiếng Anh mang một ý nghĩa khá tiêu cực, ta có thể hiểu rằng nó chỉ việc gây ra hậu quả tiêu cực hoặc có ảnh hưởng xấu đến một người hoặc một tình huống nào đó.
Take a toll thường được sử dụng để miêu tả những tác động tiêu cực, hao mòn hoặc làm suy yếu điều gì đó theo thời gian.
E.g:
- Working long hours without breaks can take a toll on your health. (Làm việc nhiều giờ liền mà không nghỉ ngơi có thể gây hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của bạn.)
- The constant stress of the job has taken a toll on his mental well-being. (Sự căng thẳng liên tục trong công việc đã làm suy yếu tinh thần của anh ấy.)
- The financial crisis has taken a toll on the country’s economy. (Sự khủng hoảng tài chính đã gây hậu quả cho nền kinh tế của đất nước.)
2. Toll là gì?
Toll trong tiếng Anh có 3 nghĩa phổ biến là: Tiền phí hoặc giá cả, số người chết hoặc tổn thất, tiếng chuông hoặc tiếng kêu.
Tùy vào ngữ cảnh mà từ toll có những ý nghĩa khác nhau, theo dõi nội dung chi tiết bên dưới để hiểu rõ hơn:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Tiền phí hoặc giá cả: Toll có thể chỉ đến khoản tiền phải trả để sử dụng một dịch vụ hoặc đi qua một cầu đường trên một tuyến đường có thu phí. | E.g: I had to pay a toll to cross the bridge. (Tôi đã phải trả phí để qua cầu.) |
Số người chết hoặc tổn thất: Toll cũng có thể ám chỉ số lượng người chết hoặc tổn thất trong một sự kiện hay tình huống cụ thể. | E.g: The earthquake took a heavy toll on the city, with hundreds of casualties. (Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho thành phố, với hàng trăm người thương vong.) |
Tiếng chuông hoặc tiếng kêu: Toll cũng có thể ám chỉ tiếng chuông hoặc tiếng kêu của một cỗ máy, đặc biệt là khi tiếng chuông này vang lên trong một thời gian dài hoặc liên tục. | E.g: The church bell tolled solemnly. (Tiếng chuông nhà thờ ngân vang một cách trang nghiêm) |
Xem thêm:
- I miss you là gì? Tổng hợp 100+ câu tiếng Anh cực deep
- Get over là gì? Cách sử dụng get over trong các tình huống khác nhau
- Take up là gì? Cách dùng của Take up trong tiếng Anh
3. Cấu trúc và cách dùng take a toll trong tiếng Anh
Cụm từ take a toll thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- Take a toll on someone/ something
- Take a heavy toll on
- Take a/ an mental/ emotional/ physical toll
- Take a toll over time
- Financial toll
- Take a toll on relationships
Đừng bỏ lỡ cơ hội biết thêm các cấu trúc đi với cụm từ take a toll cũng như cách dùng chi tiết thông qua nội dung dưới đây:

Cách dùng | Ví dụ |
Take a toll on someone/ something → Chỉ việc gây hậu quả tiêu cực hoặc hao mòn một người hoặc một thứ gì đó. | E.g: The long hours and stressful workload have taken a toll on her health. (Các giờ làm việc dài và khối lượng công việc căng thẳng đã gây hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của cô ấy.) |
Take a heavy toll on → Sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc hậu quả đã gây ra một cách nặng nề, nghiêm trọng hoặc mất mát lớn. | E.g:The prolonged war has taken a heavy toll on the country’s economy. (Cuộc chiến kéo dài đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế của đất nước.)The loss of his loved ones has taken a heavy toll on his emotional well-being. (Sự mất mát những người thân yêu đã gây ra những ảnh hưởng nặng nề đến trạng thái tinh thần của anh ta.) |
Take a/ an mental/ emotional/ physical toll→ Cấu trúc này nói về sự hao mòn tinh thần, tâm lý hoặc sức khỏe. | E.g: The loss of a loved one can take an emotional toll on a person. (Sự mất mát người thân có thể gây suy yếu tâm lý cho một người.) |
Take a toll over time → Cấu trúc này có nghĩa dần dần gây hậu quả hoặc hao mòn theo thời gian. | E.g: The harsh climate has taken a toll on the old building over time, causing it to deteriorate. (Khí hậu khắc nghiệt đã gây hậu quả cho tòa nhà cũ, khiến nó xấu đi.) |
Financial toll → Chỉ tác động tiêu cực về mặt tài chính. | E.g: The pandemic has taken a heavy financial toll on small businesses. (Đại dịch đã gây tác động tài chính nặng nề cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
Take a toll on relationships → Chỉ hành động gây ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ. | E.g: Constant arguments can take a toll on a friendship. (Các cuộc tranh cãi liên tục có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến một mối quan hệ bạn bè.) |
Xem thêm: Collocation with take
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take a toll trong tiếng Anh
Ngoài thành ngữ take a toll vẫn còn nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa có thể thay thế như:
- Have an impact on
- Cause harm
- Exact a toll
- Take a heavy/serious toll
- …
Các từ và cụm từ dưới đây đều có ý nghĩa tương đương take a toll trong việc gây ra tác động tiêu cực hoặc hao mòn đến một đối tượng nào đó:
Các từ và cụm từ | Ví dụ |
Have an impact on | E.g: The constant stress has had a significant impact on her health. (Sự căng thẳng liên tục đã có tác động đáng kể đến sức khỏe của cô ấy.) |
Cause harm | E.g: The polluted air in the city is causing harm to people’s respiratory systems. (Không khí ô nhiễm trong thành phố đang gây hại cho hệ hô hấp của người dân.) |
Exact a toll | E.g: The demanding job exacts a toll on one’s work-life balance. (Công việc đòi hỏi cao gây hậu quả đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
Take a heavy/serious toll | E.g: The natural disaster took a heavy toll on the affected communities. (Thảm họa tự nhiên đã gây hậu quả nặng nề cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.) |
Impose a burden | E.g: The financial crisis imposed a heavy burden on the economy. (Khủng hoảng tài chính gây gánh nặng nặng nề cho nền kinh tế.) |
Wear down | E.g: The constant pressure and long hours at work wear her down. (Sức ép liên tục và làm việc nhiều giờ làm suy yếu cô ấy.) |
Take a toll on someone’s health/mental well-being | E.g: The highly demanding job has taken a toll on his mental well-being. (Công việc đòi hỏi quá cao đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần của anh ấy.) |
Result in negative consequences | E.g: Skipping meals frequently can result in negative consequences for your health. (Thường xuyên bỏ bữa ăn có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực cho sức khỏe của bạn.) |
Xem thêm:
- Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off trong tiếng Anh
- Pick up là gì? Cấu trúc Pick up thường gặp trong tiếng Anh
- Get on là gì? Cách sử dụng cụm động từ get on trong tiếng Anh
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take a toll trong tiếng Anh
Take a toll cũng có những từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa trái ngược, thể hiện sự cải thiện, phục hồi hay tác động tích cực như:
- Have no effect
- Cause no harm
- Be unaffected
- Be resilient
- …

Học ngay các từ và cụm từ trái nghĩa với take a toll để nâng cao vốn từ qua nội dung chi tiết dưới đây:
Các từ và cụm từ trái nghĩa | Ví dụ |
Have no effect | E.g: The changes in the company’s policies had no effect on employee morale. (Sự thay đổi trong chính sách của công ty không có tác động đến tinh thần của nhân viên.) |
Cause no harm | E.g: The new safety measures implemented in the factory caused no harm to the workers. (Các biện pháp an toàn mới được triển khai trong nhà máy không gây hại cho công nhân.) |
Be unaffected | E.g: Despite the challenging circumstances, she remained unaffected and focused on her goals. (Mặc dù điều kiện khó khăn, cô ấy không bị ảnh hưởng và tập trung vào mục tiêu của mình.) |
Be resilient | E.g: The team showed resilience and bounced back from the setback. (Đội đã thể hiện tính kiên nhẫn và phục hồi sau trở ngại.) |
Have no negative consequences | E.g: Taking breaks throughout the day has no negative consequences on productivity. (Nghỉ ngơi trong suốt ngày không có hậu quả tiêu cực đối với năng suất làm việc.) |
Be invulnerable | E.g: His strong immune system made him invulnerable to common illnesses. (Hệ miễn dịch mạnh mẽ của anh ấy khiến anh ấy không bị tổn thương bởi các bệnh thông thường.) |
Sustain no damage | E.g: The sturdy construction of the building sustained no damage during the earthquake. (Công trình kiên cố của tòa nhà không gặp thiệt hại trong trận động đất.) |
Như vậy, với những kiến thức bổ ích về định nghĩa, cấu trúc và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cụm từ take a toll ở bài viết trên. Vietop English hy vọng bạn đã nắm được take a toll là gì và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.
Để học thành ngữ hiệu quả hơn, việc kết hợp cùng nền tảng ngữ pháp vững chắc là rất quan trọng. Vì vậy đừng quên khám phá thêm các bài viết tại IELTS Grammar để nâng cao kỹ năng ngữ pháp và ứng dụng tốt trong kỳ thi IELTS.t sau nhé!