Take away là một trong những cụm từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của người bản ngữ. Tuy nhiên, đối với những bạn đang học tiếng Anh, hoặc đơn giản chỉ tò mò muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này trong ngôn ngữ tiếng Việt, Vietop sẽ cung cấp những giải đáp về take away là gì và cách sử dụng cụm từ này một cách phù hợp.
1. Take away là gì?
Take away /teɪk əˈweɪ/
Take away là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh thức ăn và mua sắm. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ việc mang đồ ăn đi, hay mua thức ăn từ một cửa hàng hay nhà hàng và sau đó mang đi để ăn ở nơi khác, thay vì ăn tại chỗ.
Khi người ta nói take away, điều đó thường có nghĩa là họ sẽ đặt mua đồ ăn hoặc thức uống tại một cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê hoặc quán ăn nhanh, sau đó họ sẽ mang theo để thưởng thức ở nơi khác. Điều này thường được thực hiện khi bạn không muốn ăn tại chỗ hoặc khi bạn muốn mang đồ ăn về nhà, công ty hoặc nơi làm việc để tiết kiệm thời gian.
Nguồn gốc
Thuật ngữ take away bắt nguồn từ tiếng Anh Anh, thường được viết cách ly là takeaway. Từ này đã trở nên phổ biến từ thế kỷ 19, khi các quán ăn và cửa hàng thức ăn bắt đầu cung cấp dịch vụ cho khách hàng mang đồ ăn đi.
Ban đầu, nó thường được áp dụng cho đồ ăn, nhưng sau này đã mở rộng để áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ khác nhau. Ngày nay, take away là một cụm từ quen thuộc và dễ dàng thấy trong tiếng Anh.
Ví dụ về take away trong tiếng Anh
- I’m too tired to cook tonight, let’s just order take away from our favorite pizza place. (Tôi quá mệt mỏi để nấu ăn tối nay, hãy gọi món pizza mang về từ quán ưa thích của chúng ta.)
- The restaurant offers a take away service for those who prefer to enjoy their meal at home. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ mang về cho những người thích thưởng thức bữa ăn tại nhà.)
- I’ll grab a take away coffee on my way to work this morning. (Tôi sẽ mua một ly cà phê mang đi trên đường đi làm sáng nay.)
- They have a special take away menu for customers in a hurry. (Họ có một menu đặc biệt dành cho khách hàng đang bận.)
- After a long day of shopping, we decided to take away some sushi for dinner. (Sau một ngày dài mua sắm, chúng tôi quyết định mang về một số món sushi để ăn tối.)
- She called the restaurant to place a take away order for her favorite curry. (Cô ấy gọi điện thoại tới nhà hàng để đặt món cà ri ưa thích mang về.)
- The convenience of take away meals has become increasingly popular among busy professionals. (Sự tiện lợi của các bữa ăn mang về đã trở nên ngày càng phổ biến với những người bận rộn.)
- They offer a 10% discount on all take away orders placed before 5 PM. (Họ áp dụng chiết khấu 10% cho tất cả các đơn hàng mang về được đặt trước 5 giờ chiều.)
- Our office often orders take away lunch for team meetings to save time. (Văn phòng của chúng tôi thường đặt món trưa mang về cho cuộc họp nhóm để tiết kiệm thời gian.)
- The ice cream parlor not only serves customers inside but also offers take away ice cream cones and cups. (Cửa hàng kem không chỉ phục vụ khách hàng trong nhà hàng mà còn cung cấp kem mang về trong hộp và cốc.)
Xem thêm:
[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh
Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh
Take into account là gì? Cách dùng take into account trong câu
2. Nghĩa khác của take away trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take away.
Đem đi, dẫn đi
Khi take away được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là đem đi hoặc dẫn đi từ một nơi đến một nơi khác.
E.g. The police officer asked the witness to take him away from the crime scene. (Cảnh sát yêu cầu nhân chứng đưa anh ta đi xa khỏi hiện trường vụ án.)
Lấy mất
Trong trường hợp này, take away có nghĩa là lấy mất đi một vật hoặc một điều gì đó.
E.g. The thief managed to take away all the valuable items from the house. (Tên trộm đã lấy mất tất cả đồ vật có giá trị trong ngôi nhà.)
Tóm tắt, kết luận
Trong ngữ cảnh này, take away được sử dụng như một danh từ, mang nghĩa là điểm chính hoặc kết luận quan trọng mà bạn rút ra sau khi tham gia vào một sự kiện hoặc một trải nghiệm.
E.g. The take away from the training session was that communication is the key to successful teamwork. (Kết luận từ buổi tập huấn là giao tiếp là yếu tố quan trọng trong thành công của việc làm việc nhóm.)
Giảm giá, ưu đãi
Trong một số trường hợp, take away cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ một loại ưu đãi hoặc giảm giá đặc biệt.
E.g. The restaurant offers a 20% take away discount on all orders over $50. (Nhà hàng có chương trình giảm giá mang về 20% cho tất cả các đơn hàng trên $50.)
Tiếp thu (kiến thức)
Trong một số trường hợp, take away cũng có thể được sử dụng để diễn tả việc hấp thu thông tin hoặc kiến thức.
E.g. The students can take away valuable lessons from the workshop. (Các sinh viên có thể hấp thu được những bài học quý giá từ buổi hội thảo.)
Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra
3. Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take away và ý nghĩa của chúng:
Take away someone’s freedom
Giam cầm ai đó, cấu tạo môi trường không cho họ tự do hành động.
E.g. The government’s oppressive policies took away the people’s freedom of speech. (Các chính sách đàn áp của chính phủ đã cướp đi quyền tự do ngôn luận của người dân.)
Take away someone’s job
Cướp đi công việc của ai đó, khiến họ mất việc làm.
E.g. The company’s decision to downsize took away many employees’ jobs. (Quyết định cắt giảm quy mô của công ty đã làm mất việc làm của nhiều nhân viên.)
Take away the pain
Giảm bớt hoặc loại bỏ cơn đau hoặc khó chịu.
E.g. The painkiller helped take away the pain from her headache. (Thuốc giảm đau đã giúp làm giảm đau từ cơn đau đầu của cô ấy.)
Take away the lesson
Học được bài học từ một trải nghiệm xấu hoặc lỗi lầm.
E.g. Despite failing the exam, she took away the lesson to study harder next time. (Mặc dù thi trượt, cô ấy đã học được bài học để học chăm chỉ hơn lần sau.)
Take away from something
Lấy đi, làm mất đi sự tập trung hoặc giá trị của một điều gì đó.
E.g. The constant interruptions took away from the productivity of the meeting. (Những gián đoạn liên tục làm mất đi hiệu suất của cuộc họp.)
Take away message
Ý chính, thông điệp quan trọng mà người nghe hoặc đọc nên nhớ sau một cuộc thảo luận hoặc buổi thuyết trình.
E.g. The take away message from the seminar was the importance of teamwork. (Thông điệp quan trọng từ hội thảo là sự quan trọng của làm việc nhóm.)
Take away a win/victory
Chiến thắng trong một cuộc cạnh tranh hoặc trận đấu.
E.g. The underdog team managed to take away a surprise victory against the reigning champions. (Đội bóng yếu đã giành được một chiến thắng bất ngờ trước nhà vô địch đương kim.)
Xem thêm:
Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh
Take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh
Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với take away
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take away cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take away cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng.
Remove
Ý nghĩa: Lấy đi hoặc loại bỏ một vật, một phần, hoặc một thứ gì đó từ một vị trí cụ thể.
E.g. She removed the old paintings from the wall and replaced them with new ones. (Cô ấy lấy đi những bức tranh cũ khỏi tường và thay thế bằng những bức mới.)
Extract
Ý nghĩa: Rút ra, lấy ra hoặc tách ra từ một nguồn hoặc một vị trí.
E.g. The dentist had to extract a damaged tooth to prevent further pain. (Bác sĩ nha khoa phải nhổ một cái răng hỏng để ngăn chặn sự đau đớn tiếp theo.)
Deduct
Ý nghĩa: “Deduct” là động từ, có nghĩa là trừ đi một số tiền hoặc một số lượng từ tổng số.
E.g. The company will deduct the cost of the damaged item from your salary. (Công ty sẽ trừ đi chi phí của món hàng bị hỏng từ tiền lương của bạn.)
Diminish
Ý nghĩa: Diminish là động từ, có nghĩa là làm giảm đi, làm nhỏ đi, hoặc làm mất đi tính chất quan trọng hoặc giá trị của một thứ gì đó.
E.g. The heavy rain did not diminish their enthusiasm for the outdoor event. (Mưa lớn không làm giảm đi sự hăng say của họ với sự kiện ngoài trời.)
Knock off
Ý nghĩa: Knock off là cụm động từ, có nghĩa là kết thúc công việc hoặc ngừng làm việc.
E.g. Let’s knock off early today and go grab some ice cream. (Chúng ta hãy kết thúc công việc sớm hôm nay và đi mua một ít kem.)
Mark down
Ý nghĩa: Mark down là cụm động từ, có nghĩa là giảm giá, giảm giá bán hàng.
E.g. The store marked down the prices of their summer clothing to attract more customers. (Cửa hàng đã giảm giá quần áo mùa hè để thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Step into the shoes of
Ý nghĩa: Modify là động từ, có nghĩa là thay đổi, điều chỉnh hoặc làm cho phù hợp hơn với điều kiện mới hoặc yêu cầu.
E.g. The engineer had to modify the design of the bridge to meet the new safety standards. (Kỹ sư đã phải thay đổi thiết kế cầu để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn mới.)
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cụm từ take away là gì. Đây là một thuật ngữ đơn giản, nhưng lại rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang học tiếng Anh để du học, làm việc, hay đơn giản là muốn mở rộng kiến thức ngôn ngữ, việc nắm vững những cụm từ thông dụng như take away sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!