Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Trong kho tàng tiếng Anh, có nhiều cụm từ tưởng chừng quen thuộc nhưng lại có cách dùng đa dạng. Một trong số đó là “take away”. Vậy take away là gì và tại sao nó không chỉ dừng lại ở nghĩa “mang đi” trong ẩm thực? 

Hãy cùng Vietop English bắt đầu khám phá bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về take away và vận dụng đúng trong học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.

Cùng bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:
Take away là một cụm từ tiếng Anh trong ngữ cảnh thức ăn và mua sắm có nghĩa là mang đồ ăn đi hay mua thức ăn mang đi để ăn ở nơi khác, thay vì ăn tại chỗ.

*Các nghĩa khác của take away trong tiếng Anh:
– Đem đi, dẫn đi 
– Lấy mất
– Tóm tắt, kết luận
– Giảm giá, ưu đãi
– Tiếp thu (kiến thức)

*Ví dụ:
– I’ll grab a take away coffee on my way to work this morning. (Tôi sẽ mua một ly cà phê mang đi trên đường đi làm sáng nay.)
– They have a special take away menu for customers in a hurry. (Họ có một menu đặc biệt dành cho khách hàng đang bận.)

1. Take away là gì?

Take away /teɪk əˈweɪ/

Take away là một cụm từ tiếng Anh trong ngữ cảnh thức ăn và mua sắm có nghĩa là mang đồ ăn đi hay mua thức ăn mang đi để ăn ở nơi khác, thay vì ăn tại chỗ.

Take away là gì?
Take away là gì?

Khi người ta nói take away, điều đó thường có nghĩa là họ sẽ đặt mua đồ ăn hoặc thức uống tại một cửa hàng, nhà hàng, quán cà phê hoặc quán ăn nhanh, sau đó họ sẽ mang theo để thưởng thức ở nơi khác. 

Điều này thường được thực hiện khi bạn không muốn ăn tại chỗ hoặc khi bạn muốn mang đồ ăn về nhà, công ty hoặc nơi làm việc để tiết kiệm thời gian.

E.g:

  • The restaurant offers a take away service for those who prefer to enjoy their meal at home. (Nhà hàng cung cấp dịch vụ mang về cho những người thích thưởng thức bữa ăn tại nhà.)
  • I’ll grab a take away coffee on my way to work this morning. (Tôi sẽ mua một ly cà phê mang đi trên đường đi làm sáng nay.)
  • They have a special take away menu for customers in a hurry. (Họ có một menu đặc biệt dành cho khách hàng đang bận.)

Xem thêm:

[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

Take off là gì? Cách dùng take off trong tiếng Anh

Take into account là gì? Cách dùng take into account trong câu

2. Nghĩa khác của take away trong tiếng Anh

Ngoài nghĩa mua đồ ăn mang đi, take away còn mang các nghĩa khác như:

  • Đem đi, dẫn đi 
  • Lấy mất
  • Tóm tắt, kết luận
  • Giảm giá, ưu đãi
  • Tiếp thu (kiến thức)

Sau đây là ví dụ của một vài nghĩa thông dụng khác của take away:

Nghĩa khác của take away trong tiếng Anh
Nghĩa khác của take away trong tiếng Anh
Ý nghĩaVí dụ
Đem đi, dẫn đi E.g: The police officer asked the witness to take him away from the crime scene. (Cảnh sát yêu cầu nhân chứng đưa anh ta đi xa khỏi hiện trường vụ án.)
Lấy mấtE.g: The thief managed to take away all the valuable items from the house. (Tên trộm đã lấy mất tất cả đồ vật có giá trị trong ngôi nhà.)
Tóm tắt, kết luậnE.g: The take away from the training session was that communication is the key to successful teamwork. (Kết luận từ buổi tập huấn là giao tiếp là yếu tố quan trọng trong thành công của việc làm việc nhóm.)
Giảm giá, ưu đãiE.g: The restaurant offers a 20% take away discount on all orders over $50. (Nhà hàng có chương trình giảm giá mang về 20% cho tất cả các đơn hàng trên $50.)
Tiếp thu (kiến thức)E.g: The students can take away valuable lessons from the workshop. (Các sinh viên có thể hấp thu được những bài học quý giá từ buổi hội thảo.)

Xem ngay: Khóa học IELTS 1 kèm 1 – Chỉ 1 thầy và 1 trò chắc chắn đạt điểm đầu ra

3. Takeaway nghĩa là gì?

Khác với take away (cụm động từ), takeaway (danh từ, viết liền) thường được dùng với nghĩa là thông điệp chính, bài học hoặc kết luận quan trọng mà ta rút ra sau một sự kiện, trải nghiệm, buổi học hay cuộc họp.

E.g:

  • The key takeaway from the meeting was the need for better communication. (Thông điệp chính từ cuộc họp là cần cải thiện giao tiếp.)
  • Her biggest takeaway from studying abroad was learning to live independently. (Bài học lớn nhất cô ấy rút ra từ việc du học là học cách sống tự lập.)

4. Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có một số cụm từ thông dụng với take away như:

  • Take away someone’s freedom
  • Take away someone’s job
  • Take away the pain

Cùng mình tham khảo thêm các cụm từ thông dụng với take away qua nội dung bên dưới:

Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Take away someone’s freedomGiam cầm ai đó, cấu tạo môi trường không cho họ tự do hành động.E.g: The government’s oppressive policies took away the people’s freedom of speech. (Các chính sách đàn áp của chính phủ đã cướp đi quyền tự do ngôn luận của người dân.)
Take away someone’s jobCướp đi công việc của ai đó, khiến họ mất việc làm.E.g: The company’s decision to downsize took away many employees’ jobs. (Quyết định cắt giảm quy mô của công ty đã làm mất việc làm của nhiều nhân viên.)
Take away the painGiảm bớt hoặc loại bỏ cơn đau hoặc khó chịu.E.g: The painkiller helped take away the pain from her headache. (Thuốc giảm đau đã giúp làm giảm đau từ cơn đau đầu của cô ấy.)
Take away the lessonHọc được bài học từ một trải nghiệm xấu hoặc lỗi lầm.E.g: Despite failing the exam, she took away the lesson to study harder next time. (Mặc dù thi trượt, cô ấy đã học được bài học để học chăm chỉ hơn lần sau.)
Take away from somethingLấy đi, làm mất đi sự tập trung hoặc giá trị của một điều gì đó.E.g: The constant interruptions took away from the productivity of the meeting. (Những gián đoạn liên tục làm mất đi hiệu suất của cuộc họp.)
Take away messageÝ chính, thông điệp quan trọng mà người nghe hoặc đọc nên nhớ sau một cuộc thảo luận hoặc buổi thuyết trình.E.g: The take away message from the seminar was the importance of teamwork. (Thông điệp quan trọng từ hội thảo là sự quan trọng của làm việc nhóm.)
Take away a win/victoryChiến thắng trong một cuộc cạnh tranh hoặc trận đấu.E.g: The underdog team managed to take away a surprise victory against the reigning champions. (Đội bóng yếu đã giành được một chiến thắng bất ngờ trước nhà vô địch.)

Xem thêm:

Take advantage of là gì? Cách sử dụng Take advantage of trong tiếng Anh

Take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh

Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy

Tổng hợp 60+ collocation with take trong tiếng Anh

5. Từ đồng nghĩa với take away

Bạn có thể dùng từ đồng nghĩa với take away để biểu đạt các ý nghĩa tương tự: Remove, extract, deduct,…

Xem ngay bảng dưới đây và đừng bỏ lỡ các từ đồng nghĩa khác với take away:

Từ đồng nghĩa với take away
Từ đồng nghĩa với take away
Từ đồng nghĩaÝ nghĩaVí dụ
RemoveLấy đi hoặc loại bỏ một vật, một phần, hoặc một thứ gì đó từ một vị trí cụ thể.E.g: She removed the old paintings from the wall and replaced them with new ones. (Cô ấy lấy đi những bức tranh cũ khỏi tường và thay thế bằng những bức mới.)
ExtractRút ra, lấy ra hoặc tách ra từ một nguồn hoặc một vị trí.E.g: The dentist had to extract a damaged tooth to prevent further pain. (Bác sĩ nha khoa phải nhổ một cái răng hỏng để ngăn chặn sự đau đớn tiếp theo.)
DeductTrừ đi một số tiền hoặc một số lượng từ tổng số.E.g. The company will deduct the cost of the damaged item from your salary. (Công ty sẽ trừ đi chi phí của món hàng bị hỏng từ tiền lương của bạn.)
DiminishLàm giảm đi, làm nhỏ đi, hoặc làm mất đi tính chất quan trọng hoặc giá trị của một thứ gì đó.E.g. The heavy rain did not diminish their enthusiasm for the outdoor event. (Mưa lớn không làm giảm đi sự hăng say của họ với sự kiện ngoài trời.)
Knock offKết thúc công việc hoặc ngừng làm việc.E.g. Let’s knock off early today and go grab some ice cream. (Chúng ta hãy kết thúc công việc sớm hôm nay và đi mua một ít kem.)
Mark downGiảm giá, giảm giá bán hàng.E.g. The store marked down the prices of their summer clothing to attract more customers. (Cửa hàng đã giảm giá quần áo mùa hè để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cụm từ take away là gì. Đây là một thuật ngữ đơn giản, nhưng lại rất hữu ích trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang học tiếng Anh để du học, làm việc, hay đơn giản là muốn mở rộng kiến thức ngôn ngữ, việc nắm vững những cụm từ thông dụng như take away sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English. Chúc các bạn học tốt!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h