Bạn từng nghe qua cụm từ take in nhưng chưa thật sự hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng? Đây là một phrasal verb khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa thú vị tùy vào ngữ cảnh.
Trong bài viết này, Vietop sẽ giúp bạn khám phá chi tiết take in là gì, cách sử dụng chuẩn xác cùng các ví dụ minh họa dễ hiểu.
Cùng bắt đầu nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa: Take in là cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa phổ biến phụ thuộc vào ngữ cảnh: Hiểu hoặc tiếp thu thông tin, cho ai đó ở nhờ, thu nhỏ quần áo, đi xem hoặc tham quan, và đôi khi là lừa gạt ai đó. *Cụm từ thông dụng với take in: – Take in information – Take in a movie/show – Take in the scenery – Take in a pet – Take in a concert/event – Take in a lodger/tenant – Take in the view – Take in a breath – Take in a show/ exhibition – Take in washing/ dry cleaning *Ví dụ: – The tour guide spoke so fast that it was challenging to take in all the historical information. (Hướng dẫn viên du lịch nói nhanh đến nỗi khó lĩnh hội được tất cả thông tin lịch sử.) – I need some time to take in the news of my promotion; it’s still sinking in. (Tôi cần một chút thời gian để lĩnh hội tin tức về việc được thăng chức; nó vẫn còn chưa thể nào tin được.) |
1. Take in là gì?
Take in là cụm động từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa phổ biến: hiểu hoặc tiếp thu thông tin, cho ai đó ở nhờ, thu nhỏ quần áo, đi xem hoặc tham quan, và đôi khi là lừa gạt ai đó. Nghĩa cụ thể phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

E.g:
- The tour guide spoke so fast that it was challenging to take in all the historical information. (Hướng dẫn viên du lịch nói nhanh đến nỗi khó lĩnh hội được tất cả thông tin lịch sử.)
- I need some time to take in the news of my promotion; it’s still sinking in. (Tôi cần một chút thời gian để lĩnh hội tin tức về việc được thăng chức; nó vẫn còn chưa thể nào tin được.)
- The detective had a keen eye and was able to take in even the smallest details at the crime scene. (Thám tử có một đôi mắt sắc bén và có thể lĩnh hội cả những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.)
- When traveling to a foreign country, it’s essential to take in the local culture and customs. (Khi du lịch đến một quốc gia nước ngoài, việc lĩnh hội văn hóa và phong tục địa phương là rất quan trọng.)
- The art exhibit was so captivating that I spent hours trying to take in the beauty of each painting. (Triển lãm nghệ thuật quá cuốn hút đến nỗi tôi dành hàng giờ để ngắm nhìn vẻ đẹp của từng bức tranh.)
Xem thêm:
2. Những nghĩa khác của take in trong tiếng Anh
Take in vẫn còn một số nghĩa khác như:
- Nhận, tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó
- Thu thập hoặc giữ lại một số lượng lớn hoặc nhiều thứ
- Cung cấp chỗ ở hoặc giữ chỗ ở cho ai đó
- Thu giữ, cầm giữ hoặc áp đặt một loạt sự kiện, hoạt động, hay thông tin
- …
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take in:

Nghĩa | Ví dụ |
Nhận, tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó | E.g: The company decided to take in new interns for the summer. (Công ty quyết định tiếp nhận thêm thực tập sinh mới trong mùa hè.) |
Thu thập hoặc giữ lại một số lượng lớn hoặc nhiều thứ | E.g: The museum can take in up to 500 visitors at a time. (Bảo tàng có thể tiếp nhận lên đến 500 khách tham quan cùng một lúc.) |
Cung cấp chỗ ở hoặc giữ chỗ ở cho ai đó | E.g: My cousin offered to take in the stray cat and provide it with food and shelter. (Anh em họ của tôi đã đề nghị nuôi con mèo hoang và cung cấp cho nó thức ăn và nơi ở.) |
Thu giữ, cầm giữ hoặc áp đặt một loạt sự kiện, hoạt động, hay thông tin | E.g: The theater will take in three performances of the play next week. (Nhà hát sẽ tổ chức ba buổi biểu diễn của vở kịch vào tuần tới.) |
Thu giữ, cầm giữ hoặc bao gồm trong phạm vi hoặc diện tích | E.g: The national park takes in a vast area of forests and wildlife. (Công viên quốc gia bao gồm một khu vực rộng lớn của rừng và động vật hoang dã.) |
Có lợi cho, cung cấp hoặc giúp đỡ ai đó | E.g: The scholarship will take in some of the financial burden for the student’s education. (Học bổng sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho việc học của sinh viên.) |
Xem thêm:
Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng Spend và Take trong tiếng Anh chi tiết
Cấu trúc It takes trong tiếng Anh – Phân biệt cấu trúc it take và spend
3. Cấu trúc của take in trong tiếng Anh
Cụm động từ take in thường có các cấu trúc khác nhau với các ý nghĩa và cách dùng khác nhau:
- Take in + something
- Take in + somebody
- Take in + clothing
- Take in + place/event
Chi tiết về ý nghĩa và ví dụ được tổng hợp qua bảng bên dưới:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take in + something | Hiểu hoặc tiếp thu thông tin. | E.g: It took me a while to take in all the details. (Tôi mất một lúc để hiểu hết chi tiết.) |
Take in + somebody | Cho ai đó ở nhờ hoặc nhận nuôi/ bị lừa gạt. | E.g: He was taken in by the scam. (Anh ấy đã bị lừa bởi trò gian lận.) |
Take in + clothing | Thu nhỏ hoặc làm chật lại. | E.g: She had to take in her dress because it was too loose. (Cô ấy phải may lại chiếc váy vì nó quá rộng.) |
Take in + place/event | Đi xem hoặc tham quan một sự kiện, bộ phim, hay một địa điểm. | E.g: We took in a movie after dinner. (Chúng tôi đi xem phim sau bữa tối.) |

4. Những cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh
Những cụm từ thường đi với take in:
- Take in information
- Take in a movie/show
- Take in the scenery
- …
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng khác với take in và ý nghĩa của chúng:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Take in information | Nhận thông tin và hiểu nó; tiếp thu thông tin. | E.g: It takes time to take in all the information presented in this complex report. (Cần mất thời gian để tiếp thu hết thông tin trong báo cáo phức tạp này.) |
Take in a movie/show | Xem một bộ phim hoặc chương trình truyền hình. | E.g: Let’s take in a movie tonight; there’s a new blockbuster at the cinema. (Hãy xem một bộ phim tối nay; có một bộ phim bom tấn mới ở rạp chiếu.) |
Take in the scenery | Thưởng thức và ngắm nhìn cảnh đẹp. | E.g: During our hike, we took in the stunning scenery of the mountains and the lake. (Trong chuyến leo núi của chúng tôi, chúng tôi thưởng thức cảnh đẹp núi và hồ.) |
Take in a pet | Nhận nuôi một con vật cưng. | E.g: The animal shelter is looking for kind families to take in rescued dogs and cats. (Trại bảo tồn đang tìm kiếm những gia đình yêu thương để nhận nuôi những con chó và mèo cứu hộ.) |
Take in a concert/event | Tham dự một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện nào đó. | E.g: We decided to take in the live concert of our favorite band at the music festival. (Chúng tôi quyết định tham dự buổi hòa nhạc trực tiếp của ban nhạc yêu thích tại lễ hội âm nhạc.) |
Take in a lodger/tenant | Cho thuê phòng hoặc nhà nguyên căn cho người thuê. | E.g: Due to financial reasons, she decided to take in a lodger to help with the rent. (Vì lý do tài chính, cô ấy quyết định cho thuê phòng để giúp đỡ việc trả tiền thuê nhà.) |
Take in the view | Ngắm nhìn cảnh quan, toàn cảnh. | E.g: From the top of the hill, you can take in a breathtaking view of the city skyline. (Từ đỉnh đồi, bạn có thể ngắm nhìn cảnh đẹp về đường chân trời của thành phố.) |
Take in a breath | Hít thở | E.g: After running a marathon, she stopped to take in a deep breath and regain her energy. (Sau khi chạy marathon, cô ấy dừng lại để hít một hơi thở sâu và lấy lại năng lượng.) |
Take in a show/ exhibition | Thưởng thức một buổi biểu diễn hoặc triển lãm. | E.g: We spent the afternoon taking in an art show at the local gallery. (Chúng tôi dành buổi chiều để thưởng thức triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng địa phương.) |
Take in washing/ dry cleaning | Gửi quần áo để giặt/làm sạch khô. | E.g: I need to take in my wedding dress for cleaning before the big day. (Tôi cần gửi váy cưới để làm sạch trước ngày lễ.) |
Xem thêm:
Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh
Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh
Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng take effect trong tiếng Anh
5. Từ đồng nghĩa với take in là gì?
Một số từ đồng nghĩa với take in: Comprehend, grasp, understand, absorb,…
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take in cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng:

Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Comprehend | Hiểu, lĩnh hội thông tin hoặc ý nghĩa của điều gì đó. | E.g: It took her a while to comprehend the complex instructions for assembling the furniture. (Cô ấy mất một thời gian để hiểu các hướng dẫn phức tạp để lắp ráp đồ nội thất.) |
Grasp | Nắm bắt, lĩnh hội hoặc hiểu được cái gì đó. | E.g: The student quickly grasped the concept explained by the teacher. (Học sinh nhanh chóng nắm bắt khái niệm được giải thích bởi giáo viên.) |
Understand | Hiểu, nhận thức và lĩnh hội thông tin, sự thật hoặc tình huống. | E.g: The professor wanted to ensure that all students understood the material before moving on to the next topic. (Giáo sư muốn đảm bảo rằng tất cả học sinh hiểu được nội dung trước khi chuyển sang chủ đề tiếp theo.) |
Absorb | Tiếp thu, hấp thụ thông tin hoặc kiến thức. | E.g: She loves reading and can absorb new information from books easily. (Cô ấy thích đọc và có thể tiếp thu thông tin mới từ sách một cách dễ dàng.) |
Take on | Chấp nhận, đảm nhận hoặc đồng ý thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm. | E.g: The team was willing to take on the challenging project and prove their abilities. (Đội ngũ sẵn lòng đảm nhận dự án thách thức và chứng minh khả năng của họ.) |
Embrace | Đón nhận hoặc chấp nhận một ý tưởng, quan điểm hoặc sự kiện. | E.g: The community decided to embrace the new cultural festival and celebrate its diversity. (Cộng đồng quyết định chấp nhận lễ hội văn hóa mới và tôn vinh sự đa dạng của nó.) |
Learn | Học hỏi hoặc nắm bắt kiến thức mới. | E.g: Children learn language skills by imitating their parents and caregivers. (Trẻ em học kỹ năng ngôn ngữ bằng cách bắt chước bố mẹ và người chăm sóc.) |
Take up | Bắt đầu tham gia một hoạt động, môn thể thao hoặc sở thích mới. | E.g: He decided to take up photography as a hobby and bought a professional camera. (Anh ấy quyết định bắt đầu tham gia nhiếp ảnh làm sở thích và mua một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp.) |
Assimilate | Hấp thụ và hiểu được một loạt thông tin hoặc văn hóa mới. | E.g: When traveling abroad, it’s essential to assimilate into the local customs and traditions. (Khi du lịch nước ngoài, rất quan trọng hấp thụ vào phong tục và truyền thống địa phương.) |
Incorporate | Kết hợp hoặc bao gồm một yếu tố hoặc ý tưởng vào một hệ thống hoặc kế hoạch tổ chức. | E.g: The architect decided to incorporate eco-friendly features into the design of the building. (Kiến trúc sư quyết định kết hợp các tính năng thân thiện với môi trường vào thiết kế của tòa nhà.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
6. Các cụm động từ khác với take trong tiếng Anh
Ngoài take in, tiếng Anh còn có nhiều cụm động từ thông dụng với take như: Take part in, take pride in, take turns in hay take into account, mỗi cụm mang một ý nghĩa riêng biệt.
Khám phá ngay nghĩa của từng cụm động từ khác với take qua nội dung dưới đây:
6.1. Take part in là gì?
Take part in có nghĩa là tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
E.g:
- They took part in the charity run to raise funds for the orphanage. (Họ tham gia cuộc chạy thiện nguyện để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.)
- The students are excited to take part in the school talent show. (Các học sinh hào hứng tham gia buổi biểu diễn tài năng của trường.)
6.2. Take pride in là gì?
Take pride in có nghĩa là tự hào về một thành tựu, thành công, phẩm chất hoặc điều gì đó mà bạn đã đạt được hoặc đại diện cho.
E.g:
- She takes pride in her academic achievements, as she worked hard to earn her scholarship. (Cô ấy tự hào về thành tích học tập của mình, vì cô ấy đã cố gắng làm việc chăm chỉ để giành được học bổng.)
- The team takes pride in their dedication and teamwork, which led them to win the championship. (Đội bóng tự hào về sự cống hiến và tinh thần làm việc nhóm của họ, đã giúp họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
6.3. Take turn in là gì?
Take turns in có nghĩa là thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ, hoạt động hoặc hành động.
E.g:
- The children take turns in playing with the new toy. (Các em bé thay phiên nhau chơi với đồ chơi mới.)
- Let’s take turns in presenting our ideas during the meeting. (Hãy thay phiên nhau trình bày ý kiến trong buổi họp.)
6.4. Take into account là gì?
Take into account có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc tính đến một yếu tố hoặc thông tin cụ thể khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống.
E.g:
- The committee will take your experience into account when selecting the new team leader. (Ban giám khảo sẽ xem xét kinh nghiệm của bạn khi chọn nhà lãnh đạo mới cho đội.)
- The company takes into account market trends and customer feedback before launching a new product. (Công ty cân nhắc các xu hướng thị trường và phản hồi từ khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Như vậy, qua bài viết này, Vietop English đã giúp bạn đi sâu vào tìm hiểu về take in là gì – Một cụm từ vô cùng hữu ích và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn đã được làm quen với ý nghĩa và nguồn gốc của cụm từ này, cũng như nhìn nhận rõ hơn về cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Đừng quên tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop English ngay hôm nay.