Trong bài viết này, Vietop sẽ cùng bạn đi vào tìm hiểu về take in là gì? Một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ khám phá nguồn gốc của cụm từ này, đồng thời tìm hiểu các cách sử dụng và ví dụ cụ thể.
Nào cùng mình tìm hiểu nhé!
1. Take in là gì?
Trong tiếng Anh, take in có nghĩa là tiếp thu kiến thức, nhìn thấy hoặc nghe thông tin và hiểu được nó.
Theo từ điển Oxford, take in là một collocation with take – cụm động từ và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này là nhìn thấy hoặc nghe thông tin và hiểu được nó. Đây là một cách diễn đạt một hành động mà người nghe hoặc người nhìn thấy có thể hiểu thông tin hoặc sự thật nào đó.
Khi sử dụng take in, người ta thường nói về việc nhận thức hoặc hiểu biết thông tin hoặc tình huống cụ thể. Điều này có thể liên quan đến cả những thông tin học thuật, kỹ thuật hoặc đơn giản là thông tin hàng ngày. Take in có thể áp dụng cho cả việc nghe hoặc nhìn thấy thông tin.
Những ví dụ về take in trong tiếng Anh
- The tour guide spoke so fast that it was challenging to take in all the historical information. (Hướng dẫn viên du lịch nói nhanh đến nỗi khó lĩnh hội được tất cả thông tin lịch sử.)
- She paused for a moment to take in the breathtaking view of the sunset over the mountains. (Cô ấy dừng lại một lúc để ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp trên dãy núi.)
- I need some time to take in the news of my promotion; it’s still sinking in. (Tôi cần một chút thời gian để lĩnh hội tin tức về việc được thăng chức; nó vẫn còn chưa thể nào tin được.)
- As a new student, it can be overwhelming to take in all the information during orientation week. (Với tư cách là sinh viên mới, có thể làm ngạc nhiên bởi việc phải lĩnh hội tất cả thông tin trong tuần giới thiệu.)
- The detective had a keen eye and was able to take in even the smallest details at the crime scene. (Thám tử có một đôi mắt sắc bén và có thể lĩnh hội cả những chi tiết nhỏ nhất tại hiện trường vụ án.)
- It took me a while to take in the complexity of the scientific research paper I was reading. (Tôi mất một thời gian để lĩnh hội được sự phức tạp của bài báo nghiên cứu khoa học mà tôi đang đọc.)
- When traveling to a foreign country, it’s essential to take in the local culture and customs. (Khi du lịch đến một quốc gia nước ngoài, việc lĩnh hội văn hóa và phong tục địa phương là rất quan trọng.)
- She needed a moment to take in the shocking news of the accident involving her friend. (Cô ấy cần một chút thời gian để lĩnh hội tin tức gây sốc về vụ tai nạn liên quan đến người bạn của cô ấy.)
- The seminar was packed with valuable information, and I did my best to take it all in. (Buổi hội thảo chứa đựng nhiều thông tin quý giá, và tôi đã cố gắng lĩnh hội tất cả.)
- The art exhibit was so captivating that I spent hours trying to take in the beauty of each painting. (Triển lãm nghệ thuật quá cuốn hút đến nỗi tôi dành hàng giờ để ngắm nhìn vẻ đẹp của từng bức tranh.)
Xem thêm:
2. Những nghĩa khác của take in trong tiếng Anh
Sau đây là một vài nghĩa thông dụng khác của take in.
Nhận, tiếp nhận hoặc chấp nhận điều gì đó
Đây là ý nghĩa chỉ việc chấp nhận hoặc đón nhận một cái gì đó.
E.g. The company decided to take in new interns for the summer. (Công ty quyết định tiếp nhận thêm thực tập sinh mới trong mùa hè.)
Thu thập hoặc giữ lại một số lượng lớn hoặc nhiều thứ
Ý nghĩa này chỉ việc nhận và giữ lại nhiều thứ cùng một lúc.
E.g. The museum can take in up to 500 visitors at a time. (Bảo tàng có thể tiếp nhận lên đến 500 khách tham quan cùng một lúc.)
Cung cấp chỗ ở hoặc giữ chỗ ở cho ai đó
Ý nghĩa này chỉ việc cung cấp nơi ở hoặc chỗ ở tạm thời cho người khác.
E.g. My cousin offered to take in the stray cat and provide it with food and shelter. (Anh em họ của tôi đã đề nghị nuôi con mèo hoang và cung cấp cho nó thức ăn và nơi ở.)
Thu giữ, cầm giữ hoặc áp đặt một loạt sự kiện, hoạt động, hay thông tin
Ý nghĩa này chỉ việc giữ lại, duy trì, hoặc tổ chức một chuỗi sự kiện hoặc thông tin.
E.g. The theater will take in three performances of the play next week. (Nhà hát sẽ tổ chức ba buổi biểu diễn của vở kịch vào tuần tới.)
Thu giữ, cầm giữ hoặc bao gồm trong phạm vi hoặc diện tích
Ý nghĩa này chỉ việc giữ lại hoặc bao gồm cái gì đó trong phạm vi hoặc diện tích nào đó.
E.g. The national park takes in a vast area of forests and wildlife. (Công viên quốc gia bao gồm một khu vực rộng lớn của rừng và động vật hoang dã.)
Có lợi cho, cung cấp hoặc giúp đỡ ai đó
Ý nghĩa này chỉ việc cung cấp sự hỗ trợ hoặc lợi ích cho người khác.
E.g. The scholarship will take in some of the financial burden for the student’s education. (Học bổng sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho việc học của sinh viên.)
Xem thêm:
Take a look là gì? Phân biệt Take a look và Have a look trong tiếng Anh
Hướng dẫn cách dùng Spend và Take trong tiếng Anh chi tiết
Cấu trúc It takes trong tiếng Anh – Phân biệt cấu trúc it take và spend
3. Những cụm từ thông dụng với take in trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với take in và ý nghĩa của chúng:
Take in information
Nhận thông tin và hiểu nó; tiếp thu thông tin.
E.g. It takes time to take in all the information presented in this complex report. (Cần mất thời gian để tiếp thu hết thông tin trong báo cáo phức tạp này.)
Take in a movie/show
Xem một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.
E.g. Let’s take in a movie tonight; there’s a new blockbuster at the cinema. (Hãy xem một bộ phim tối nay; có một bộ phim bom tấn mới ở rạp chiếu.)
Take in the scenery
Thưởng thức và ngắm nhìn cảnh đẹp.
E.g. During our hike, we took in the stunning scenery of the mountains and the lake. (Trong chuyến leo núi của chúng tôi, chúng tôi thưởng thức cảnh đẹp núi và hồ.)
Take in a pet
Nhận nuôi một con vật cưng.
E.g.The animal shelter is looking for kind families to take in rescued dogs and cats. (Trại bảo tồn đang tìm kiếm những gia đình yêu thương để nhận nuôi những con chó và mèo cứu hộ.)
Take in a concert/event
Tham dự một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện nào đó.
E.g. We decided to take in the live concert of our favorite band at the music festival. (Chúng tôi quyết định tham dự buổi hòa nhạc trực tiếp của ban nhạc yêu thích tại lễ hội âm nhạc.)
Take in a lodger/tenant
Cho thuê phòng hoặc nhà nguyên căn cho người thuê.
E.g. Due to financial reasons, she decided to take in a lodger to help with the rent. (Vì lý do tài chính, cô ấy quyết định cho thuê phòng để giúp đỡ việc trả tiền thuê nhà.)
Take in the view
Ngắm nhìn cảnh quan, toàn cảnh.
E.g. From the top of the hill, you can take in a breathtaking view of the city skyline. (Từ đỉnh đồi, bạn có thể ngắm nhìn cảnh đẹp về đường chân trời của thành phố.)
Take in a breath
Ngắm nhìn cảnh quan, toàn cảnh.
E.g. After running a marathon, she stopped to take in a deep breath and regain her energy. (Sau khi chạy marathon, cô ấy dừng lại để hít một hơi thở sâu và lấy lại năng lượng.)
Take in a show/ exhibition
Thưởng thức một buổi biểu diễn hoặc triển lãm.
E.g. We spent the afternoon taking in an art show at the local gallery. (Chúng tôi dành buổi chiều để thưởng thức triển lãm nghệ thuật tại viện bảo tàng địa phương.)
Take in washing/ dry cleaning
Gửi quần áo để giặt/làm sạch khô.
E.g. I need to take in my wedding dress for cleaning before the big day. (Tôi cần gửi váy cưới để làm sạch trước ngày lễ.)
Take part in là gì?
Take part in có nghĩa là tham gia hoặc tham dự vào một hoạt động, sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
→ Cụm từ take part in thể hiện việc tham gia vào một sự kiện, hoạt động, hoặc dự án cùng với người khác. Nó diễn tả hành động tham gia một hoạt động nào đó để đóng góp, chia sẻ hoặc thể hiện sự ủng hộ hoặc quan tâm đến việc diễn ra.
E.g.
- They took part in the charity run to raise funds for the orphanage. (Họ tham gia cuộc chạy thiện nguyện để gây quỹ cho trại trẻ mồ côi.)
- The students are excited to take part in the school talent show. (Các học sinh hào hứng tham gia buổi biểu diễn tài năng của trường.)
Take pride in là gì?
Take pride in có nghĩa là tự hào về một thành tựu, thành công, phẩm chất hoặc điều gì đó mà bạn đã đạt được hoặc đại diện cho.
→ Cụm từ take pride in thể hiện tâm trạng tự hào, vinh dự và niềm kiêu hãnh về điều gì đó mà bạn đạt được, có hoặc làm. Nó liên quan đến việc tự tin và tự đánh giá cao những thành công và phẩm chất tích cực của bản thân.
E.g.
- She takes pride in her academic achievements, as she worked hard to earn her scholarship. (Cô ấy tự hào về thành tích học tập của mình, vì cô ấy đã cố gắng làm việc chăm chỉ để giành được học bổng.)
- The team takes pride in their dedication and teamwork, which led them to win the championship. (Đội bóng tự hào về sự cống hiến và tinh thần làm việc nhóm của họ, đã giúp họ giành chiến thắng trong giải vô địch.)
Take turn in là gì?
Take turns in có nghĩa là thay phiên nhau thực hiện một nhiệm vụ, hoạt động hoặc hành động.
→ Cụm từ take turns in thể hiện sự đổi chỗ, sự thay phiên nhau hoặc lần lượt trong việc thực hiện một công việc hoặc hoạt động nào đó. Nó thường áp dụng khi một nhóm người phối hợp để chia sẻ trách nhiệm hoặc đảm nhận nhiệm vụ một cách công bằng và bình đẳng.
E.g.
- The children take turns in playing with the new toy. (Các em bé thay phiên nhau chơi với đồ chơi mới.)
- Let’s take turns in presenting our ideas during the meeting. (Hãy thay phiên nhau trình bày ý kiến trong buổi họp.)
Take in account là gì?
Take into account có nghĩa là xem xét, cân nhắc hoặc tính đến một yếu tố hoặc thông tin cụ thể khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống.
→ Cụm từ take into account diễn tả việc xem xét hoặc cân nhắc một yếu tố cụ thể, thông tin hoặc tình huống khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Nó liên quan đến việc đưa ra quyết định thông minh và cân nhắc đầy đủ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả.
E.g.
- The committee will take your experience into account when selecting the new team leader. (Ban giám khảo sẽ xem xét kinh nghiệm của bạn khi chọn nhà lãnh đạo mới cho đội.)
- The company takes into account market trends and customer feedback before launching a new product. (Công ty cân nhắc các xu hướng thị trường và phản hồi từ khách hàng trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
Xem thêm:
Take time là gì? Cấu trúc take time trong tiếng Anh
Take away là gì? Cụm từ thông dụng với take away trong tiếng Anh
Take care là gì? Cụm từ thông dụng với take care trong tiếng Anh
Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng take effect trong tiếng Anh
4. Từ đồng nghĩa với take in là gì
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và take in cũng không ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là những từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến cho take in cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng của chúng
Comprehend
Hiểu, lĩnh hội thông tin hoặc ý nghĩa của điều gì đó.
E.g. It took her a while to comprehend the complex instructions for assembling the furniture. (Cô ấy mất một thời gian để hiểu các hướng dẫn phức tạp để lắp ráp đồ nội thất.)
Grasp
Nắm bắt, lĩnh hội hoặc hiểu được cái gì đó.
E.g. The student quickly grasped the concept explained by the teacher. (Học sinh nhanh chóng nắm bắt khái niệm được giải thích bởi giáo viên.)
Understand
Hiểu, nhận thức và lĩnh hội thông tin, sự thật hoặc tình huống.
E.g. The professor wanted to ensure that all students understood the material before moving on to the next topic. (Giáo sư muốn đảm bảo rằng tất cả học sinh hiểu được nội dung trước khi chuyển sang chủ đề tiếp theo.)
Absorb
Tiếp thu, hấp thụ thông tin hoặc kiến thức.
E.g. She loves reading and can absorb new information from books easily. (Cô ấy thích đọc và có thể tiếp thu thông tin mới từ sách một cách dễ dàng.)
Take on
Chấp nhận, đảm nhận hoặc đồng ý thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
E.g. The team was willing to take on the challenging project and prove their abilities. (Đội ngũ sẵn lòng đảm nhận dự án thách thức và chứng minh khả năng của họ.)
Embrace
Đón nhận hoặc chấp nhận một ý tưởng, quan điểm hoặc sự kiện.
E.g. The community decided to embrace the new cultural festival and celebrate its diversity. (Cộng đồng quyết định chấp nhận lễ hội văn hóa mới và tôn vinh sự đa dạng của nó.)
Learn
Học hỏi hoặc nắm bắt kiến thức mới.
E.g. Children learn language skills by imitating their parents and caregivers. (Trẻ em học kỹ năng ngôn ngữ bằng cách bắt chước bố mẹ và người chăm sóc.)
Take up
Bắt đầu tham gia một hoạt động, môn thể thao hoặc sở thích mới.
E.g. He decided to take up photography as a hobby and bought a professional camera. (Anh ấy quyết định bắt đầu tham gia nhiếp ảnh làm sở thích và mua một chiếc máy ảnh chuyên nghiệp.)
Assimilate
Hấp thụ và hiểu được một loạt thông tin hoặc văn hóa mới.
E.g. When traveling abroad, it’s essential to assimilate into the local customs and traditions. (Khi du lịch nước ngoài, rất quan trọng hấp thụ vào phong tục và truyền thống địa phương.)
Incorporate
Kết hợp hoặc bao gồm một yếu tố hoặc ý tưởng vào một hệ thống hoặc kế hoạch tổ chức.
E.g. The architect decided to incorporate eco-friendly features into the design of the building. (Kiến trúc sư quyết định kết hợp các tính năng thân thiện với môi trường vào thiết kế của tòa nhà.)
Xem ngay: Khóa học IELTS Online – Online trực tuyến cùng chuyên gia IELTS 8.5
Như vậy, qua bài viết này, Vietop đã giúp bạn đi sâu vào tìm hiểu về take in là gì – Một cụm từ vô cùng hữu ích và thông dụng trong tiếng Anh. Bạn đã được làm quen với ý nghĩa và nguồn gốc của cụm từ này, cũng như nhìn nhận rõ hơn về cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hay cho bài thi IELTS của mình tại chuyên mục IELTS Grammar của Vietop nhé!