Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp và viết học thuật. Một trong số đó chính là take into account – cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các tình huống cần sự cân nhắc, xem xét trước khi đưa ra quyết định.
Vậy take into account là gì? Cách dùng ra sao và có những điểm nào cần lưu ý? Bài viết dưới đây Vietop English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và áp dụng chính xác trong cả đời sống thường ngày lẫn bài thi IELTS.
Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
Nội dung trọng tâm |
*Định nghĩa take into account: Cụm từ take into account có nghĩa là để ý đến, cân nhắn, chú ý, lưu tâm về điều gì. *Cách dùng take into account trong tiếng Anh: – Xem xét, cân nhắc. – Tính đến yếu tố. – Nhấn mạnh yếu tố quan trọng. *Ví dụ: – The CEO should take into account the business of the partner before he decides whether to cooperate with their company or not. (Giám đốc điều hành nên chú ý đến tình hình làm ăn của đối tác trước khi anh ấy quyết định hợp tác với công ty của họ.) – You should take your finances into account before buying something. (Bạn nên cân nhắc tình hình tài chính của mình trước khi mua gì đó.) |
1. Take into account là gì?
Cụm từ take into account có nghĩa là để ý đến, cân nhắn, chú ý, lưu tâm về điều gì. Người ta thường dùng take into account để ám chỉ việc phải suy xét đến vấn đề gì rất quan trọng.

Cụm từ này thường nhấn mạnh rằng yếu tố được đưa vào sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng, và nếu bỏ qua có thể dẫn đến quyết định sai lầm.
E.g: The CEO should take into account the business of the partner before he decides whether to cooperate with their company or not. (Giám đốc điều hành nên chú ý đến tình hình làm ăn của đối tác trước khi anh ấy quyết định hợp tác với công ty của họ.)
Xem thêm:
Take a shower là gì? Phân biệt take a shower và take a bath
Take a seat là gì? Phân biệt take a seat và sit down
Take a nap là gì? Phân biệt take a nap và go to bed trong tiếng Anh
2. Cách dùng take into account trong tiếng Anh
Cụm từ take into account thường được dùng để:
- Xem xét, cân nhắc
- Tính đến yếu tố
- Nhấn mạnh yếu tố quan trọng

Cụ thể:
Cách dùng | Mục đích | Ví dụ |
Xem xét, cân nhắc | Cần suy nghĩ kỹ lưỡng về một khía cạnh nào đó trước khi đưa ra quyết định. | E.g: Before accepting the job offer, she took into account the long commuting distance. (Trước khi nhận lời mời làm việc, cô ấy đã cân nhắc kỹ về quãng đường đi lại xa.) |
Tính đến yếu tố | Khi đánh giá hoặc lập kế hoạch, bạn phải đưa yếu tố đó vào để đảm bảo kết quả cuối cùng phản ánh đúng thực tế và toàn diện hơn. | E.g: The company took into account the rising material costs when setting the product price. (Công ty đã tính đến chi phí nguyên vật liệu tăng cao khi định giá sản phẩm.) |
Nhấn mạnh yếu tố quan trọng | Nhấn mạnh đến những yếu tố mang tính quyết định hoặc ảnh hưởng lớn. | E.g: The government must take into account the impact of climate change before approving new construction projects. (Chính phủ phải tính đến tác động của biến đổi khí hậu trước khi phê duyệt các dự án xây dựng mới.) |
3. Cấu trúc take into account trong tiếng Anh
Ta có cấu trúc của Take into account như sau:
S + take + something + into account +…
Trong đó, take là động từ được chia theo thì và chủ ngữ, something là sự việc, đối tượng cần cân nhắc trong trường hợp này.
E.g: You should take your finances into account before buying something. (Bạn nên cân nhắc tình hình tài chính của mình trước khi mua gì đó.)
4. Những từ và cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take into account
take into account
Những từ và cụm từ mà bạn có thể sử dụng thay thế cho take into account như: Think about, keep in mind, consider,…
Cụ thể:
Từ/ Cụm từ | Ví dụ |
Take into consideration: Suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định. | E.g: Taking everything into consideration, the event was a great success. (Xét về mọi mặt thì sự kiện này đã thành công rực rỡ.) |
Think about: suy nghĩ về điều gì | E.g: You should think about your long-term goals before making a decision. (Bạn nên suy nghĩ về các mục tiêu dài hạn trước khi đưa ra quyết định.) |
Bear/ Keep in mind: Ghi nhớ, suy nghĩ về cái gì | E.g: Please keep in mind that learning a language takes time and patience. (Hãy ghi nhớ rằng việc học một ngôn ngữ cần thời gian và sự kiên nhẫn.) |
Consider: cân nhắc | E.g: We need to consider all the possible risks before investing in this project. (Chúng ta cần cân nhắc tất cả rủi ro có thể xảy ra trước khi đầu tư vào dự án này.) |
Ngoài ra, một số từ trái nghĩa với take into account bạn cũng nên biết: Disregard, repress, misunderstood.
Cụ thể:
Từ trái nghĩa | Ví dụ |
Disregard: xem thường, xem nhẹ | E.g: He completely disregarded the safety rules and caused an accident.(Anh ta hoàn toàn xem thường các quy tắc an toàn và đã gây ra tai nạn.) |
Repress: xem nhẹ | E.g: She tried to repress her disappointment after hearing the bad news.(Cô ấy cố gắng xem nhẹ nỗi thất vọng sau khi nghe tin xấu.) |
Misunderstood: hiểu nhầm, không hiểu | E.g: His words were misunderstood, and people thought he was being rude.(Lời nói của anh ấy bị hiểu nhầm, và mọi người nghĩ rằng anh ấy thô lỗ.) |
Xem thêm:
Take a walk là gì? Phân biệt take a walk và go for a walk trong tiếng Anh
Take effect là gì? Cấu trúc và cách dùng Take effect trong tiếng Anh
Take turns là gì? Cách dùng Take turns trong tiếng Anh
5. Các cụm từ và thành ngữ đi với account
Bên cạnh cụm take into account, từ account còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ quen thuộc khác: According to all accounts/by all accounts, by one’s account, bring/ call to account,…
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ và thành ngữ thường đi với account phổ biến:

Cụm từ/ Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
According to all accounts/by all accounts | Dựa trên những thông tin, theo ý kiến chung, theo sự đánh giá chung. | E.g: By all accounts, the concert was a huge success. (Theo như mọi người đánh giá, buổi hòa nhạc đã rất thành công.) |
By one’s account | Theo ai nói, dựa vào ý kiến ai. | E.g: By his account, the meeting ended in a heated argument. (Theo lời anh ấy kể lại, cuộc họp đã kết thúc trong một cuộc tranh cãi nảy lửa.) |
Bring/ call to account | Có trách nhiệm giải trình; yêu cầu giải thích về điều gì đó. | E.g: The manager was called to account for the drop in sales. (Người quản lý bị yêu cầu giải thích về sự sụt giảm doanh số.) |
Charge sth to an account | Tính phí vào tài khoản của ai. | E.g: You can charge the dinner to my account. (Bạn có thể tính bữa ăn này vào tài khoản của tôi.) |
Cook the accounts | Gian lận sổ sách (Kế toán). | E.g: The company was fined for cooking the accounts to hide its debts. (Công ty bị phạt vì gian lận sổ sách để che giấu nợ nần.) |
Hold (sb) to account | Bắt người nào đó phải chịu trách nhiệm về điều gì và giải thích những quyết định hay hành động của họ. | E.g: The voters will hold the government to account for its promises. (Cử tri sẽ buộc chính phủ phải chịu trách nhiệm về những lời hứa của mình.) |
Leave out of account | Không xem xét, quên đi. | E.g: We cannot leave environmental issues out of account when developing new policies. (Chúng ta không thể bỏ qua các vấn đề môi trường khi xây dựng chính sách mới.) |
Of no account/ of little account | Không quan trọng, không giá trị. | E.g: His opinion was of little account in the final decision. (Ý kiến của anh ấy hầu như không quan trọng trong quyết định cuối cùng.) |
On no account | Không vì lý do gì, không được phép làm ở bất kỳ trường hợp nào. | E.g: On no account should you share your password with others. (Tuyệt đối không được chia sẻ mật khẩu của bạn cho người khác.) |
On one’s own account | Bởi chính mình, cho chính mình. | E.g: She started a small business on her own account. (Cô ấy đã tự mở một doanh nghiệp nhỏ cho riêng mình.) |
On someone’s account | Vì lợi ích của người nào đó, vì người nào đó. | E.g: Don’t get upset on my account, I’ll be fine. (Đừng buồn vì tôi, tôi sẽ ổn thôi.) |
Pad the account | Gian lận, báo cáo lợi nhuận sai lệch nhằm che giấu những khoảng lỗ. | E.g: The dishonest clerk padded the accounts to cover the missing money. (Người thư ký gian lận đã khai khống sổ sách để che giấu số tiền thất thoát.) |
Take something into account | Cân nhắc, xem xét, tính đến, để ý đến. | E.g: We must take cultural differences into account when working internationally. (Chúng ta phải cân nhắc sự khác biệt văn hóa khi làm việc ở môi trường quốc tế.) |
Turn something into account | Dùng cái gì nhằm tạo ra kết quả tốt; lợi dụng cái gì đó. | E.g: She managed to turn her language skills into account by working as a translator. (Cô ấy đã tận dụng kỹ năng ngôn ngữ của mình bằng cách làm phiên dịch.) |
Xem ngay: Khóa học IELTS Cấp tốc – Cam kết tăng ít nhất 0.5 – 1.0 band score SAU 1 THÁNG HỌC
6. Account đi với giới từ nào trong tiếng Anh?
Từ account thường đi với các giới từ sau: Account for, account to (so) for dth, by/from all accounts,…
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về các giới từ đi với account trong tiếng Anh:
Account và giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
Account for | Giải thích, nguyên nhân.Chiếm (tỷ lệ), để tạo thành tổng số của một cái gì đó. | E.g: Her laziness accounts for her poor grades. (Sự lười biếng của cô ấy là nguyên nhân cho điểm số kém.) |
Account to (so) for dth | Trả lời, giải trình, giải thích, đưa ra lý do cho điều gì đó. | E.g: The secretary must account to her manager for last month’s expenses. (Thư ký phải báo cáo cho quản lý về các khoản chi tiêu tháng trước.) |
By/from all accounts | Theo những gì mọi người nói, theo thông tin đã thu thập được. | E.g: By all accounts, the movie is worth watching. (Theo như mọi người nói, bộ phim này rất đáng xem.) |
Give an account of (sth) | Thuật lại, kể lại chuyện gì. | E.g: He gave an account of the accident to the police. (Anh ấy đã thuật lại vụ tai nạn cho cảnh sát.) |
Give a good account of oneself | Tạo ấn tượng thuận lợi, thắng lợi, đạt kết quả tốt. | E.g: She gave a good account of herself in the interview. (Cô ấy đã thể hiện rất tốt trong buổi phỏng vấn.) |
Keep account of | Ghi chép, lưu trữ; theo dõi chặt chẽ. | E.g: You should keep account of your daily expenses. (Bạn nên ghi chép lại các khoản chi tiêu hằng ngày của mình.) |
On account | Trả từng phần số tiền còn nợ; những giao dịch được thực hiện bằng tín dụng. | E.g: He bought the TV on account and will pay in installments. (Anh ấy mua chiếc TV theo hình thức trả góp.) |
On account of | Đưa ra lý do, nguyên nhân, giải thích cho điều gì đó. | E.g: The flight was delayed on account of bad weather. (Chuyến bay bị hoãn vì thời tiết xấu.) |
Take account of | Suy nghĩ, cân nhắc, chú ý đến. | E.g: We must take account of different opinions before making a decision. (Chúng ta phải cân nhắc các ý kiến khác nhau trước khi đưa ra quyết định.) |
Account with (the bank) | Mở tài khoản. | E.g: She opened an account with the bank last week. (Cô ấy đã mở tài khoản tại ngân hàng vào tuần trước.) |
Settle accounts with | Trả nợ;dàn xếp, kết thúc một cuộc tranh cãi, bất đồng,… | E.g: He finally settled accounts with his business partner. (Anh ấy cuối cùng cũng dàn xếp xong với đối tác kinh doanh.) |
Take no account of | Không tính đến, không kể đến. | E.g: He took no account of her advice and made a mistake. (Anh ấy không để ý đến lời khuyên của cô ấy và đã mắc sai lầm.) |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về take into account là gì, cách dùng và những cụm từ liên quan đến account trong tiếng Anh. Vietop English hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn và biết cách áp dụng chính xác vào cả giao tiếp thường ngày lẫn bài thi IELTS.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục IELTS Grammar để khám phá thêm nhiều cấu trúc và ngữ pháp hữu ích khác, giúp bạn học tập hiệu quả và tự tin hơn trong quá trình luyện thi.