Với bài viết dưới đây, Vietop English mời các bạn đến với khái niệm Take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh để có thể sử dụng phrasal verb with take này một cách hiệu quả hơn trong quá trình học và giao tiếp bằng tiếng Anh các bạn nhé!
1. Take place là gì?
Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, take place được giải thích là to happen, especially after previously being arranged or planned (Tạm dịch: xảy ra, đặc biệt là sau khi đã được sắp xếp hoặc lên kế hoạch trước đó)
Như vậy, trong tiếng Việt, ta có thể hiểu take place có nghĩa chỉ một hành động, sự kiện nào đó diễn ra mà đã có sự sắp đặt từ trước, không mang yếu tố bất ngờ cho người nghe hay người nói. Ngoài ra, Take place còn miêu tả một sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra ở một thời điểm và địa điểm cụ thể.
E.g.: The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị).
Take first/ second place là gì?
Mặc dù có 2 từ take và place nhưng cụm Take first/ second place lại hoàn toàn không có nghĩa là diễn ra ở đâu hay khi nào mà lại mang nghĩa chỉ việc giành được vị trí đầu tiên hoặc thứ hai trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
E.g.: The American swimmer took second place in the 100-meter freestyle event at the Olympics. (Kỳ thủ bơi lội Mỹ về nhì nội dung 100 mét tự do tại cuộc thi Olympic.)
Take the place of sb/ sth là gì?
Take the place of sb/ sth (take somebody’s/something’s place) mang nghĩa thay thế ai/ cái gì đó, thường được sử dụng để miêu tả việc một người, vật hoặc ý tưởng được thay thế bởi một người, vật hoặc ý tưởng khác.
E.g.: After the retirement of the CEO, John took his place as the head of the company. (Sau khi Giám đốc điều hành nghỉ hưu, John đã thay thế vị trí của ông ấy để trở thành người đứng đầu của công ty.)
Cụm từ này cũng có thể được sử dụng với một động từ khác như “occupy”, “fill”, hoặc “replace” để miêu tả việc thay thế hoặc chiếm chỗ của ai/cái gì đó.
E.g.: The new president will occupy the place of the former president. (Tổng thống mới sẽ thay thế vị trí của Tổng thống cũ).
Have/ take pride in the place là gì?
Have/ take pride in the place mang nghĩa có hoặc đảm nhận một vị trí danh dự hoặc nổi bật, thường là trong một buổi trưng bày hoặc triển lãm nào đó.
E.g.: A portrait of his grandfather takes pride of place in the entrance hall. (Bức chân dung của ông nội anh chiếm một vị trí kiêu hãnh ở sảnh vào.)
Take your place là gì?
Take your place có thể được hiểu với 2 nghĩa:
Thông thường, cụm từ này được sử dụng để yêu cầu ai đó đi đến hoặc ngồi vào vị trí đã được chỉ định cho họ.
E.g.: Please take your place at the table, we are about to start the meeting. (Xin hãy ngồi vào chỗ của mình ở bàn, chúng ta chuẩn bị bắt đầu cuộc họp).
Hiếm hơn, Take your place cũng có thể được hiểu là “hài lòng, chấp nhận vị trí của mình”.
E.g.: You should take your place, there is no good trying to mimic the others. (Bạn nên sống hài lòng với vị trí của mình, không có ích gì khi cố gắng bắt chước những người khác).
Take place in là gì?
Take place in mang nghĩa điều gì đó hoặc sự kiện nào đó sẽ diễn ra hoặc xảy ra trong một không gian hoặc thời gian nhất định.
E.g.: The conference will take place in the main auditorium. (Hội nghị sẽ diễn ra tại phòng hội trường chính.)
Take place of là gì?
Trong tiếng Anh, Take place of có nghĩa là thay thế ai hoặc cái gì đó.
E.g.: The new software will take place of the old one. (Phần mềm mới sẽ thay thế phần mềm cũ)
Take one’s place là gì?
Tương tự Take place of, Take one’s place sẽ mang nghĩa thay thế ai đó trong một vị trí hoặc một vai trò nhất định. Từ “place” được hiểu là chỗ ngồi hoặc vị trí trong một tổ chức, nhóm, đội tuyển, nhóm làm việc, và “take” nghĩa là lấy, đảm nhận hoặc thay thế.
E.g.: After the retirement of the CEO, a new executive will take his place. (Sau khi CEO nghỉ hưu, một giám đốc điều hành mới sẽ thay thế ông ta.)
Xem thêm:
Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh
Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy
[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh
2. Cách dùng take place trong tiếng Anh
Mô tả các sự kiện, tình huống, trạng thái
E.g.:
- The meeting will take place on Friday at 2 PM. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào Thứ Sáu lúc 2 giờ chiều.)
- The wedding ceremony took place in a beautiful garden. (Lễ cưới đã diễn ra trong một khu vườn đẹp.)
- The conversation took place over the phone. (Cuộc trò chuyện đã diễn ra qua điện thoại.)
Diễn tả vị trí, địa điểm
E.g.:
- The event will take place at the convention center. (Sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm hội nghị.)
- The concert will take place at the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động.)
- The exhibition will take place in the art gallery. (Triển lãm sẽ diễn ra tại phòng trưng bày nghệ thuật.)
Thể hiện việc lên kế hoạch
E.g.:
- The meeting was rescheduled to take place next month. (Cuộc họp đã được lên lịch lại để diễn ra vào tháng sau.)
- The party is planned to take place at the beach. (Bữa tiệc được lên kế hoạch diễn ra tại bãi biển.)
Thể hiện tương lai
E.g.:
- The concert will take place next week. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- The festival will take place in six months. (Lễ hội sẽ diễn ra trong sáu tháng nữa.)
Thể hiện điều đã xảy ra rồi
E.g.:
- The match took place yesterday and the results were announced. (Trận đấu đã diễn ra vào ngày hôm qua và kết quả đã được thông báo.)
- The event took place last year and it was a huge success. (Sự kiện đã diễn ra vào năm ngoái và đã được đánh giá là một thành công lớn.)
Xem thêm:
3. Phân biệt Take place, happen và occur
Take place, happen và occur đều là những từ đồng nghĩa để mô tả các sự kiện hoặc tình huống xảy ra ở nơi nào hoặc khi nào, nhưng cách sử dụng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Take place sử dụng để miêu tả các sự kiện hoặc tình huống được lên kế hoạch hoặc có một địa điểm, thời gian hoặc ngữ cảnh cụ thể, không mang yếu tố bất ngờ cho người nghe hay người nói.
E.g.: The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị)
“Happen” có thể được sử dụng để miêu tả bất kỳ sự kiện hoặc tình huống nào, có kế hoạch hoặc không kế hoạch, ngoài ra nó còn được dùng trong các cuộc trò chuyện bình thường hoặc trong văn bản viết tắt để miêu tả một cái gì đó xảy ra ngẫu nhiên hoặc bất ngờ.
E.g.: An incident happened last Sunday. (Một sự cố đã xảy ra vào Chủ nhật tuần trước).
“Occur” thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc kỹ thuật, dùng để miêu tả các sự kiện hoặc tình huống đang được phân tích hoặc nghiên cứu.
E.g.: These types of storms occur frequently in this region during the summer. (Những loại bão này xảy ra thường xuyên tại khu vực này vào mùa hè.)
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Take place trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với Take place trong tiếng Anh là:
- Occur: xảy ra
- Happen: diễn ra
- Transpire: xảy ra, diễn ra
- Come about: xảy ra, diễn ra
- Go down: xảy ra, diễn ra
- Take effect: bắt đầu có hiệu lực
- Materialize: xảy ra, trở thành hiện thực
- Be held: được tổ chức (đối với các sự kiện, hội nghị, v.v.)
- Be staged: được biểu diễn (đối với các vở kịch, nhạc kịch, v.v.)
- Be conducted: được tiến hành (đối với các bài kiểm tra, cuộc điều tra, v.v.)
E.g.:
- The event will take place next week. (Sự kiện sẽ diễn ra vào tuần tới.)
- The accident occurred at midnight. (Tai nạn xảy ra vào lúc nửa đêm.)
- A meeting is scheduled to be held next Monday. (Một cuộc họp được lên kế hoạch tổ chức vào thứ Hai tới.)
- The concert will be staged at the new arena. (Buổi hòa nhạc sẽ được biểu diễn tại sân khấu mới.)
Tuy nhiên bạn nên lưu ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.
Xem thêm:
5. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take place trong tiếng Anh
Một số từ và cụm từ trái nghĩa với Take place trong tiếng Anh là:
- Cancel: hủy bỏ
- Postpone: hoãn lại
- Call off: huỷ bỏ, ngừng tổ chức
- Abandon: từ bỏ, bỏ qua
- Skip: bỏ qua, bỏ lỡ
- Miss: lỡ, bỏ lỡ
- Fail to happen: không diễn ra
- Fall through: thất bại, không thành công
E.g.:
- The event was cancelled due to bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
- The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần tới.)
- The concert was called off because the venue was closed. (Buổi hòa nhạc đã bị huỷ bỏ vì địa điểm bị đóng cửa.)
- The project was abandoned due to lack of funding. (Dự án đã được từ bỏ do thiếu nguồn tài chính.)
- I missed the train this morning because I overslept. (Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu sáng nay vì tôi ngủ quá giờ.)
- The plan to launch the new product fell through due to technical problems. (Kế hoạch ra mắt sản phẩm mới đã thất bại do vấn đề kỹ thuật.)
Trên đây là bài viết take place là gì? Nắm chắc cách dùng Take place trong tiếng Anh từ Vietop English. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích để ứng dụng vào công việc và học tập, nhất là ở những kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, TOEIC. Chúc các bạn học IELTS tốt!