Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Take place là gì? Phân biệt take place, happen và occur

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Huy Hoàng - Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn đã bao giờ phân vân khi gặp những câu như The meeting will take place tomorrow hay The event happened last night chưa? Chúng có vẻ giống nhau nhưng thực tế lại có sự khác biệt nhất định. Vậy take place là gì, nó nên dùng trong tình huống nào và khác với happen hay occur ra sao? 

Bài viết dưới đây Vietop sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết định nghĩa, cách dùng của take place và phân biệt chi tiết giữa take place, happen và occur.

Cùng bắt đầu nào!

Nội dung trọng tâm
*Định nghĩa:Take place có nghĩa là diễn ra, xảy ra, được tổ chức, dùng để chỉ những sự kiện đã được lên kế hoạch trước, gắn với thời gian và địa điểm cụ thể, thay vì xảy ra một cách bất ngờ.

*Cách dùng take place trong tiếng Anh:
– Mô tả các sự kiện, tình huống, trạng thái.
– Diễn tả vị trí, địa điểm.
– Thể hiện việc lên kế hoạch.
– Thể hiện tương lai.
– Thể hiện điều đã xảy ra rồi.

*Ví dụ:
– The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị).
– The festival will take place in six months. (Lễ hội sẽ diễn ra trong sáu tháng nữa.)

1. Take place là gì?

Take place có nghĩa là diễn ra, xảy ra, được tổ chức, dùng để chỉ những sự kiện đã được lên kế hoạch trước, gắn với thời gian và địa điểm cụ thể, thay vì xảy ra một cách bất ngờ.

Take place là gì?
Take place là gì?

E.g: The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị).

2. Cách dùng take place trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, take place được dùng để:

  • Mô tả các sự kiện, tình huống, trạng thái.
  • Diễn tả vị trí, địa điểm.
  • Thể hiện việc lên kế hoạch.
  • Thể hiện tương lai.
  • Thể hiện điều đã xảy ra rồi.
Cách dùng take place trong tiếng Anh
Cách dùng take place trong tiếng Anh

Dưới đây là ví dụ giúp bạn dễ hiểu hơn về từng cách dùng:

Cách dùngVí dụ
Mô tả các sự kiện, tình huống, trạng thái.E.g: The meeting will take place on Friday at 2 PM. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào Thứ Sáu lúc 2 giờ chiều.)The wedding ceremony took place in a beautiful garden. (Lễ cưới đã diễn ra trong một khu vườn đẹp.)
Diễn tả vị trí, địa điểm.E.g: The event will take place at the convention center. (Sự kiện sẽ diễn ra tại trung tâm hội nghị.)The concert will take place at the stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại sân vận động.)
Thể hiện việc lên kế hoạch.E.g: The meeting was rescheduled to take place next month. (Cuộc họp đã được lên lịch lại để diễn ra vào tháng sau.)The party is planned to take place at the beach. (Bữa tiệc được lên kế hoạch diễn ra tại bãi biển.)
Thể hiện tương lai.E.g: The concert will take place next week. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tuần tới.)The festival will take place in six months. (Lễ hội sẽ diễn ra trong sáu tháng nữa.)
Thể hiện điều đã xảy ra rồi.E.g: The match took place yesterday and the results were announced. (Trận đấu đã diễn ra vào ngày hôm qua và kết quả đã được thông báo.)The event took place last year and it was a huge success. (Sự kiện đã diễn ra vào năm ngoái và đã được đánh giá là một thành công lớn.)

Xem thêm:

Take + gì? Take it easy là gì? Cụm từ đồng nghĩa với Take it easy trong tiếng Anh

Take your time là gì? Phân biệt Take your time và Take it easy

[Chia sẻ] Take on là gì? Cách dùng take on trong ngữ cảnh

3. Các cụm mở rộng với take place

Các cụm từ mở rộng với take place:

  • Take first/ second place
  • Take the place of sb/ sth
  • Have/ take pride in the place

Mời bạn tham khảo thêm các cụm từ mở rộng với take place qua bảng bên dưới:

Cụm từCách dùngVí dụ
Take first/ second placeGiành được vị trí đầu tiên hoặc thứ hai trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.E.g: The American swimmer took second place in the 100-meter freestyle event at the Olympics. (Kỳ thủ bơi lội Mỹ về nhì nội dung 100 mét tự do tại cuộc thi Olympic.)
Take the place of sb/ sthMiêu tả việc một người, vật hoặc ý tưởng được thay thế bởi một người, vật hoặc ý tưởng khác.E.g: After the retirement of the CEO, John took his place as the head of the company. (Sau khi Giám đốc điều hành nghỉ hưu, John đã thay thế vị trí của ông ấy để trở thành người đứng đầu của công ty.)
Have/ take pride in the placeCó hoặc đảm nhận một vị trí danh dự hoặc nổi bật, thường là trong một buổi trưng bày hoặc triển lãm nào đó.E.g: A portrait of his grandfather takes pride of place in the entrance hall. (Bức chân dung của ông nội anh chiếm một vị trí kiêu hãnh ở sảnh vào.)
Take your placeYêu cầu ai đó đi đến hoặc ngồi vào vị trí đã được chỉ định cho họ.Hài lòng, chấp nhận vị trí của mình.E.g: Please take your place at the table, we are about to start the meeting. (Xin hãy ngồi vào chỗ của mình ở bàn, chúng ta chuẩn bị bắt đầu cuộc họp.)You should take your place, there is no good trying to mimic the others. (Bạn nên sống hài lòng với vị trí của mình, không có ích gì khi cố gắng bắt chước những người khác.)
Take place in Điều gì đó hoặc sự kiện nào đó sẽ diễn ra hoặc xảy ra trong một không gian hoặc thời gian nhất định.E.g: The conference will take place in the main auditorium. (Hội nghị sẽ diễn ra tại phòng hội trường chính.)
Take place ofThay thế ai hoặc cái gì đó. E.g: The new software will take place of the old one. (Phần mềm mới sẽ thay thế phần mềm cũ.)
Take one’s placeThay thế ai đó trong một vị trí hoặc một vai trò nhất định.E.g: After the retirement of the CEO, a new executive will take his place. (Sau khi CEO nghỉ hưu, một giám đốc điều hành mới sẽ thay thế ông ta.)

Xem thêm:

Take up là gì?

Cấu trúc It takes trong tiếng Anh

4. Phân biệt take place, happen và occur

“Take place” thường dùng cho sự kiện có kế hoạch, “happen” cho sự việc có thể ngẫu nhiên, còn “occur” phổ biến trong văn phong học thuật và trang trọng.

Take place, happen và occur đều là những từ đồng nghĩa nhưng cách sử dụng của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cụ thể:

Phân biệt take place, happen và occur
Phân biệt take place, happen và occur
TừCách dùngVí dụ
Take placeMiêu tả các sự kiện hoặc tình huống được lên kế hoạch cụ thể, không mang yếu tố bất ngờ.E.g: The meeting will take place at 10:00 AM in the conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra lúc 10 giờ sáng ở phòng hội nghị.)
HappenMiêu tả bất kỳ sự kiện hoặc tình huống mà bất ngờ, không kế hoạch.E.g: An incident happened last Sunday. (Một sự cố đã xảy ra vào Chủ nhật tuần trước.)
OccurMiêu tả các sự kiện hoặc tình huống đang được phân tích hoặc nghiên cứu.E.g: These types of storms occur frequently in this region during the summer. (Những loại bão này xảy ra thường xuyên tại khu vực này vào mùa hè.)

5. Các từ và cụm từ đồng nghĩa với take place trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ có nghĩa gần giống với take place trong tiếng Anh là: Occur, happen, transpire, come about,…

Cùng mình tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với take place qua nội dung dưới đây:

Từ/ Cụm từVí dụ
Occur: Xảy raE.g: The accident occurred at midnight. (Tai nạn xảy ra vào lúc nửa đêm.)
Happen: Diễn raE.g: The accident happened late at night. (Tai nạn đã diễn ra vào lúc khuya.)
Transpire: Xảy ra, diễn raE.g: It later transpired that the information was false. (Sau đó hóa ra sự việc xảy ra là thông tin đó sai.)
Come about: Xảy ra, diễn raE.g: How did this misunderstanding come about? (Sự hiểu lầm này đã xảy ra như thế nào?)
Go down: Xảy ra, diễn raE.g: The news of his resignation went down yesterday. (Tin tức về việc ông ấy từ chức đã diễn ra vào ngày hôm qua.)
Materialize: Xảy ra, trở thành hiện thựcE.g: His plan to study abroad finally materialized. (Kế hoạch đi du học của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.)
Be held: Được tổ chức (đối với các sự kiện, hội nghị, v.v.)E.g: The conference will be held in Tokyo next month. (Hội nghị sẽ được tổ chức tại Tokyo vào tháng tới.)
Be conducted: Được tiến hành (đối với các bài kiểm tra, cuộc điều tra, v.v.)E.g: The survey was conducted among 500 students. (Cuộc khảo sát đã được tiến hành trên 500 sinh viên.)

Tuy nhiên bạn nên lưu ý rằng không phải lúc nào những từ và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.và cụm từ này cũng có thể thay thế cho nhau mà còn phải dựa vào ngữ cảnh.

Xem thêm:

Impression đi với giới từ gì

Today i miss you la gì

The same là gì

6. Các từ và cụm từ trái nghĩa với take place trong tiếng Anh

Một số từ và cụm từ trái nghĩa với take place trong tiếng Anh là: Cancel, postpone, call off,…

Hãy tìm hiểu thêm các từ và cụm từ trái nghĩa với take place qua bảng bên dưới nhé:

Các từ và cụm từ trái nghĩa với take place trong tiếng Anh
Các từ và cụm từ trái nghĩa với take place trong tiếng Anh
Từ/ Cụm từVí dụ
Cancel: Hủy bỏE.g: The event was cancelled due to bad weather. (Sự kiện đã bị hủy bỏ do thời tiết xấu.)
Postpone: Hoãn lạiE.g: The meeting has been postponed until next week. (Cuộc họp đã bị hoãn lại cho đến tuần tới.)
Call off: Huỷ bỏ, ngừng tổ chứcE.g: The concert was called off because the venue was closed. (Buổi hòa nhạc đã bị huỷ bỏ vì địa điểm bị đóng cửa.)
Abandon: Từ bỏ, bỏ quaE.g: The project was abandoned due to lack of funding. (Dự án đã được từ bỏ do thiếu nguồn tài chính.)
Skip: Bỏ qua, bỏ lỡE.g: He skipped the meeting because he was feeling sick. (Anh ấy đã bỏ lỡ cuộc họp vì thấy không khỏe.)
Miss: Lỡ, bỏ lỡE.g: I missed the train this morning because I overslept. (Tôi đã bỏ lỡ chuyến tàu sáng nay vì tôi ngủ quá giờ.)
Fail to happen: Không diễn raE.g: The expected merger failed to happen due to financial issues. (Thương vụ sáp nhập được mong đợi đã không diễn ra do vấn đề tài chính.)
Fall through: Thất bại, không thành côngE.g: The plan to launch the new product fell through due to technical problems. (Kế hoạch ra mắt sản phẩm mới đã thất bại do vấn đề kỹ thuật.)

Trên đây là bài viết take place là gì? Nắm chắc cách dùng take place trong tiếng Anh từ Vietop English. Hy vọng bài viết đã giúp các bạn bổ sung thêm những kiến thức tiếng Anh bổ ích để ứng dụng vào công việc và học tập, nhất là ở những kỳ thi ngôn ngữ như IELTS, TOEIC.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức thú vị khác, đừng quên ghé ngay chuyên mục IELTS Grammar để học và luyện tập cùng Vietop English!

Trang Jerry

Content Writer

Tốt nghiệp cử nhân ngành Ngôn ngữ Anh, sở hữu bằng TOEIC 750. Với gần 6 năm kinh nghiệm làm Content Writer trong lĩnh vực giáo dục tại các trung tâm Anh ngữ, luyện thi IELTS và công ty giáo dục …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

Chương trình back to school giảm đến 40 triệu học phí IELTS

Chinh phục tiếng Anh cùng Vietop

Hơn 21.220+ học viên đã đạt chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, tự tin giao tiếp và mở rộng cơ hội học tập – nghề nghiệp. Đăng ký ngay để không bỏ lỡ cơ hội!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h