Talk about city life là dạng đề bài không còn quá xa lạ đối với các bạn đang ôn luyện IELTS nữa. Tuy nhiên, để có thể làm tốt chủ đề này, thí sinh cần nắm chắc từ vựng và cấu trúc về chủ đề City (Thành phố). Hôm nay, Vietop English sẽ cung cấp cho bạn bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Talk about city life.
1. Từ vựng talk about city life
Từ vựng | Ý nghĩa |
Avenue | Đại lộ |
Bakery | Tiệm bánh |
Boarded up shops | Cửa hàng cũ không còn kinh doanh |
Bookshop | Hiệu sách |
Bus stop | Điểm dừng xe buýt |
Chain stores | Chuỗi cửa hàng nổi tiếng |
City center | Trung tâm thành phố |
Downtown | Trung tâm thành phố |
Drugstore | Tiệm thuốc |
Fashionable boutiques | Cửa hàng thời trang |
High-rise flats | Căn hộ cao tầng |
In the suburbs | Ở vùng ngoại ô |
Industrial zone | Khu công nghiệp |
Inner-city | Khu phố cổ trong nội thành |
Intersection | Giao lộ |
Lively bars/ restaurants | Quán bar hoặc nhà hàng sôi động |
Local facilities | Cơ sở hạ tầng địa phương |
Multi-story car parks | Bãi đỗ xe nhiều tầng |
Office block | Tòa nhà văn phòng |
Out of town shopping centre/ retail park | Trung tâm mua sắm/ khu buôn bán lẻ ngoài thành phố |
Pavement cafe | Cà phê vỉa hè |
Places of interest | Địa điểm thu hút người tham quan |
Poor housing | Ngôi nhà cũ nát |
Public spaces | Khu vực công cộng |
Public transport system | Hệ thống phương tiện giao thông công cộng |
Residential area | Khu dân cư |
Residential area | Khu dân cư |
Roundabout | Vòng xuyến |
Run down | Xuống cấp |
Shopping centre | Trung tâm mua sắm |
Shopping mall | Trung tâm thương mại |
Sidewalk | Vỉa hè |
Sprawling city | Thành phố đang phát triển |
Square | Quảng trường |
Subway station | Trạm xe điện ngầm |
To close down | Ngừng kinh doanh |
To get around | Đi xung quanh thành phố |
Tourist attraction | Những nơi thu hút du lịch |
Traffic congestion | Ùn tắc giao thông |
Traffic light | Đèn giao thông |
Tunnel | Đường hầm |
Upmarket shops | Cửa hàng hạng sang |
Xem thêm:
2. IELTS Speaking part 1: Talk about city life
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:
2.1. Do you like the city you are living in now?
Yes, I actually enjoy residing in Ho Chi Minh place, the place where I was born and raised. In the past, it has existed for more than 300 years. This city continues to attract more and more citizens, including both tourists and immigrants, despite having a population of more or less than 10 million, daily traffic congestion, and a moderate quantity of pollution.
- Immigrants (n): người nhập cư
- Moderate (adj): vừa phải
(Dịch: Vâng, tôi thực sự thích sống ở Hồ Chí Minh, nơi tôi sinh ra và lớn lên. Trong quá khứ, nó đã tồn tại hơn 300 năm. Thành phố này tiếp tục thu hút ngày càng nhiều công dân, bao gồm cả khách du lịch và người nhập cư, mặc dù có dân số trên dưới 10 triệu người, tình trạng tắc nghẽn giao thông hàng ngày và mức độ ô nhiễm vừa phải.)
2.2. Do you prefer the city or the countryside?
Despite having a tranquil atmosphere that may help to calm an agitated mind, the countryside is, in all honesty, only a good destination for the wealthy or the elderly. Because I grew up in a thriving city with plenty of employment opportunities and access to modern comforts, I can safely say that I am a city boy.
- Tranquil (adj): yên tĩnh
- Agitated (adj): bị kích động
- Thriving (adj): thịnh vượng
(Dịch: Mặc dù có một bầu không khí yên tĩnh có thể giúp làm dịu đi bất kỳ tâm trí kích động nào, nhưng thành thật mà nói, vùng nông thôn chỉ là điểm đến tốt cho những người giàu có hoặc người già. Vì tôi lớn lên ở một thành phố thịnh vượng với nhiều cơ hội việc làm và tiếp cận những tiện nghi hiện đại nên tôi có thể yên tâm nói rằng mình là một chàng trai thành phố.)
2.3. Is it good for young people to grow up in the city?
Young people frequently see my hometown, which is among the most populated and developed in the country, as a promising area with better educational and employment opportunities. Big cities are great places for young people to study and get jobs, but in my opinion they are congested and have horrifying levels of pollution. So, I think, it’s basically like two sides of a coin.
- Promising (adj): đầy hứa hẹn
- Congested (adj): tắc nghẽn
(Dịch: Những người trẻ thường coi quê hương tôi, một trong những nơi đông dân và phát triển nhất cả nước, là một khu vực đầy hứa hẹn với cơ hội học tập và việc làm tốt hơn. Các thành phố lớn là nơi tuyệt vời để thanh niên học tập và kiếm việc làm, nhưng theo tôi thì chúng quá tắc nghẽn và có mức độ ô nhiễm khủng khiếp. Vì vậy, tôi nghĩ, về cơ bản nó là hai mặt của một vấn đề.)
2.4. What kinds of city do you like?
Ho Chi Minh Metropolis, where I was raised, is a city that blends both contemporary and traditional customs. In terms of history, this city is much older than 300 years. The city still boasts many historical landmarks, such as Bn Thành Market or the Saigon Botanical Garden, despite the fact that it has undergone various modifications and now includes a neighborhood with skyscrapers and a more modern aspect.
- Boast (v): có
- Undergo (v): trải qua
(Dịch: Thành phố Hồ Chí Minh, nơi tôi lớn lên, là một thành phố hòa quyện giữa phong tục hiện đại và truyền thống. Xét về mặt lịch sử, thành phố này có tuổi đời hơn 300 năm. Thành phố vẫn tự hào có nhiều địa danh lịch sử, chẳng hạn như Chợ Bến Thành hay Vườn Bách thảo Sài Gòn, mặc dù thực tế là nó đã trải qua nhiều sửa đổi và hiện bao gồm một khu phố với những tòa nhà chọc trời và khía cạnh hiện đại hơn.)
2.5. Which do you prefer, living in a city or only visiting it as a tourist?
I am more acclimated to its fast-paced style of life because I was raised in a crowded city named Ho Chi Minh City. I would rather live in a city than travel, for this reason. But as I age, I’m starting to think about retiring to the country because of the comfort and peace it provides, not to mention the reasonable cost of living.
- Acclimated (adj): thích nghi
- Fast-paced style: nhịp sống hối hả
(Dịch: Tôi thích nghi hơn với nhịp sống hối hả của nó vì tôi lớn lên ở một thành phố đông đúc tên là Thành phố Hồ Chí Minh. Tôi thà sống ở thành phố hơn là đi du lịch, vì lý do này. Nhưng khi già đi, tôi bắt đầu nghĩ đến việc về hưu ở nông thôn vì sự thoải mái và bình yên mà nơi đây mang lại, chưa kể đến chi phí sinh hoạt hợp lý.)
Xem thêm:
- Describe someone you know who has started a business
- Describe a time when you were really close to a wild animal
- Describe a skill you can teach others
3. IELTS Speaking part 2: Talk about city life
3.1. Đề bài
Describe an interesting town or city in your country that visitors might enjoy. You should say: What the place is called Where the place isWhat the facilities are like And say why visitors might enjoy going there. |
Mở đầu bài nói, bạn cần giới thiệu trực tiếp thành phố hoặc thị trấn mà bạn đang nói tới là gì. Bạn chỉ nên tập trung giới thiệu ngắn gọn từ 1-2 câu về một số thông tin cơ bản như tên thành phố, vị trí của thành phố, nét đặc biệt của thành phố đó.
Tiếp đến, bạn cần mô tả thành phố ấy như thế nào từ tổng quan đến chi tiết. Về mặt tổng quan, bạn có thể miêu tả vẻ đẹp của thành phố nhìn chung mang đến cảm giác ra sao, ví dụ đó là một vẻ đẹp hiện đại hoặc một vẻ đẹp thơ mộng. Về mặt chi tiết, bạn có thể khai thác khía cạnh cơ sở vật chất của thành phố.
Cuối cùng, bạn giải thích lý do tại sao khách tham quan lại thích đến thăm thành phố đó dành cho phần kết bài.
3.2. Sample 1: Danang
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
Now, allow me to briefly describe the city where I was born and raised.
Da Nang, located on the country’s central coast, is one of the top three cities in Vietnam.
When you come, you’ll be amazed by the warm folks and breathtaking scenery. My city benefits from nature, as is generally known. Visitors have a wide range of things to see and do thanks to our long, fine-sand beach in the east and the verdant mountains that encircle the city in the west. Additionally, I believe the meal will never fail to satisfy them. Visitors can experience a range of specialties, such as fresh spring rolls with salad, Quang noodles, and Hue noodle soup.
Visitors visiting my city have the choice of taking a tour of the city on a public bus or hiring a motorcycle to go to other destinations, like the Hai Van Pass, which Da Nang people regard as one of nature’s seven wonders of the world.
Since real estate is currently very affordable, settling down in my city is a great choice. In addition, living expenses are much lower here than in Hanoi or Ho Chi Minh City. Not to mention that the residents are friendly, encouraging, and always willing to help the visitors.
Thank you, that’s all I have to say about my hometown.
3.2.1. Bài dịch
Bây giờ, hãy cho phép tôi mô tả ngắn gọn về thành phố nơi tôi sinh ra và lớn lên.
Đà Nẵng nằm ở duyên hải miền Trung đất nước, là một trong ba thành phố hàng đầu Việt Nam.
Khi đến đây, bạn sẽ ngạc nhiên trước những con người ấm áp và khung cảnh ngoạn mục. Thành phố của tôi được hưởng lợi từ thiên nhiên, như mọi người thường biết. Du khách có rất nhiều thứ để tham quan và trải nghiệm nhờ bãi biển cát mịn dài ở phía đông và những ngọn núi xanh tươi bao quanh thành phố ở phía tây. Ngoài ra, tôi tin rằng bữa ăn sẽ không bao giờ làm họ thất vọng. Du khách có thể trải nghiệm nhiều đặc sản như nem tươi gỏi, mì Quảng, bún Huế.
Du khách đến thăm thành phố của tôi có thể lựa chọn tham quan thành phố bằng xe buýt công cộng hoặc thuê xe máy để đi đến các điểm đến khác, như đèo Hải Vân mà người Đà Nẵng coi là một trong bảy kỳ quan thiên nhiên của thế giới.
Vì bất động sản hiện nay có giá rất phải chăng nên định cư tại thành phố của tôi là một lựa chọn tuyệt vời. Ngoài ra, chi phí sinh hoạt ở đây thấp hơn nhiều so với Hà Nội hay TP.HCM. Chưa kể người dân nơi đây rất thân thiện, năng động và luôn sẵn lòng giúp đỡ du khách.
Cảm ơn, đó là tất cả những gì tôi phải nói về quê hương của tôi.
3.2.2. Vocabulary Highlights
- Warm folks (n): người dân thân thiện
- Breathtaking scenery (n): khung cảnh ngoạn mục
- Fine-sand beach (n): bãi biển cát mịn
- Verdant (adj): xanh tươi
- Real estate (n): bất động sản
3.3. Sample 2: Hanoi
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:
I was born and raised in Hanoi. Hanoi features numerous unique sceneries and age-old beauty. It would be impossible to talk about Hanoi without mentioning beautiful places like One Pillar Pagoda, Uncle Ho’s Mausoleum, Turtle Tower – Hoan Kiem Lake, and West Lake. Everyone is welcome to stop by and admire the surroundings.
Hanoi people are friendly and welcoming. They are always prepared to assist. In Hanoi, girls are often nice and respectable. The Hanoi man does his job honestly and diligently. Hanoians have an upright demeanor, are soft-spoken, and you’ll remember them long after you first meet them.
Hanoi is undoubtedly known for its traffic jams. As more and more people from across the country have come here, the population has been rising. During rush hour, traveling might be extremely difficult. But many foreign tourists relish and experience Hanoi’s traffic congestion.
My hometown of Hanoi has always made me happy. I’m expecting that in the future I can make a bigger contribution to the growth of the city and the prosperity of Hanoi.
3.3.1. Bài dịch
Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Hà Nội có nhiều cảnh quan độc đáo và vẻ đẹp lâu đời. Sẽ không thể nói về Hà Nội mà không nhắc đến những địa điểm đẹp như chùa Một Cột, Lăng Bác, Tháp Rùa – Hồ Hoàn Kiếm, Hồ Tây. Mọi người đều được chào đón dừng lại và chiêm ngưỡng khung cảnh xung quanh.
Người Hà Nội thân thiện và mến khách. Họ luôn sẵn sàng hỗ trợ. Ở Hà Nội, con gái thường ngoan ngoãn và đáng kính. Người đàn ông Hà Nội làm công việc của mình một cách trung thực và cần cù. Người Hà Nội có thái độ ngay thẳng, ăn nói nhẹ nhàng và bạn sẽ nhớ họ rất lâu sau lần gặp đầu tiên.
Hà Nội chắc chắn được biết đến với tình trạng ùn tắc giao thông. Khi ngày càng có nhiều người từ khắp đất nước đến đây, dân số ngày càng tăng. Trong giờ cao điểm, việc đi lại có thể vô cùng khó khăn. Nhưng nhiều du khách nước ngoài lại thích thú và trải nghiệm tình trạng ùn tắc giao thông của Hà Nội.
Quê hương Hà Nội luôn làm tôi hạnh phúc. Tôi mong rằng trong tương lai mình có thể đóng góp nhiều hơn nữa cho sự phát triển của thành phố và sự thịnh vượng của Hà Nội.
3.3.2. Vocabulary Highlights
- One Pillar Pagoda (n): Chùa Một Cột
- Uncle Ho’s Mausoleum (n): Lăng Bác
- Turtle Tower (n): Tháp Rùa
- Diligently (adv): siêng năng
- Demeanor (n): thái độ
- Soft-spoken (adj): ăn nói nhẹ nhàng
- Relish (v): thích thú
Xem thêm:
- Describe a family that is not your own that you like
- Describe a time when you changed your opinion
- Describe a popular product made in your region
4. IELTS Speaking part 3: Talk about city life
Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:
4.1. What are the benefits of residing in a large town or city?
I believe that having convenient access to larger shopping malls in the city center comes with living in a city or large town. If you want to live a more peaceful life, you can choose to live in the suburbs to avoid the congested traffic.
- Suburbs (n): vùng ngoại ô
(Dịch: Tôi tin rằng việc tiếp cận thuận tiện tới các trung tâm mua sắm lớn hơn ở trung tâm thành phố đi kèm với việc sống ở thành phố hoặc thị trấn lớn. Nếu muốn sống một cuộc sống yên bình hơn, bạn có thể chọn sống ở vùng ngoại ô để tránh tình trạng tắc nghẽn giao thông.)
4.2. In your opinion, are city cores typically beautiful locations?
While some city centers have a range of attractions that attract tourists, on occasion they become overwhelmed by office buildings and multi-story parking lots. People frequently have to reside in inadequate, cramped housing.
- Overwhelmed (adj): choáng ngợp
- Inadequate (adj): thiếu thốn
- Cramped (adj): chật chội
(Dịch: Trong khi một số trung tâm thành phố có nhiều điểm tham quan thu hút khách du lịch, đôi khi chúng lại bị choáng ngợp bởi các tòa nhà văn phòng và bãi đậu xe nhiều tầng. Người dân thường xuyên phải sống trong những nơi ở thiếu thốn, chật chội.)
4.3. What are some of the issues that cities and towns are facing?
Traffic congestion is, in my opinion, the main problem. A large number of neighborhood center stores have closed as a result of the construction of out-of-town supermarkets and retail parks.
- Out-of-town supermarkets and retail parks (n): các siêu thị và khu bán lẻ ngoài thành phố
(Dịch: Theo tôi, ùn tắc giao thông là vấn đề chính. Một số lượng lớn các cửa hàng ở trung tâm khu vực lân cận đã đóng cửa do việc xây dựng các siêu thị và khu bán lẻ ngoài thành phố.)
4.4. Some cities receive millions of visitors. What problems can this cause?
Well, from my perspective, developing tourism in some cities has advantages. Locals have more employment opportunities, and some households see a significant boost in income because the breadwinners are employed in the hospitalization sector. However, there are some warning issues brought on by mass tourism. When tourists gather in one city, it is likely that this city may lose its unique identity.
Use Sapa as an illustration. Children used to enthusiastically accept candies from tourists as charming gifts in return for their hospitality. Nowadays, it seems as though Sapa’s kids “force” tourists to give them candy or else they’ll start to cry. The original meaning of Sapa villagers’ friendliness and warmth has been diminished by the change in mindset.
- Breadwinners (n): những người trụ cột
- Hospitalization (n): bệnh viện
- Diminish (v): giảm bớt
(Dịch: Vâng, theo quan điểm của tôi, phát triển du lịch ở một số thành phố có lợi thế. Người dân địa phương có nhiều cơ hội việc làm hơn và một số hộ gia đình nhận thấy thu nhập tăng đáng kể vì những người trụ cột trong gia đình làm việc trong khu vực bệnh viện. Tuy nhiên, có một số vấn đề cảnh báo do du lịch đại chúng mang lại. Khi khách du lịch tập trung tại một thành phố, rất có thể thành phố này sẽ mất đi bản sắc riêng.
Lấy Sapa làm ví dụ minh họa. Trẻ em thường nhiệt tình nhận kẹo từ khách du lịch như những món quà duyên dáng để đáp lại lòng hiếu khách của họ. Ngày nay, có vẻ như những đứa trẻ ở Sapa “ép” khách du lịch cho chúng kẹo nếu không chúng sẽ khóc. Ý nghĩa ban đầu về sự thân thiện và ấm áp của người dân làng Sapa đã bị giảm bớt do sự thay đổi trong tư duy.)
4.5. Why do more people relocate to the city?
Well, I believe that people are beginning to move to the city because it is a clearly booming center for commerce and industry, where people can have a better chance of finding a job that pays well.
Additionally, because of technology and cutting-edge structures and amenities, city life is engaging and interesting in its own right. I believe that’s the reason why cities have evolved into such a melting pot.
- Booming center (n): trung tâm bùng nổ
- Cutting-edge (adj): tiên tiến
- Amenities (n): tiện nghi
- Melting pot (n): nơi hội tụ đa dạng văn hóa
(Dịch: Tôi tin rằng mọi người đang bắt đầu chuyển đến thành phố vì đây rõ ràng là một trung tâm thương mại và công nghiệp đang bùng nổ, nơi mọi người có thể có cơ hội tìm được việc làm được trả lương cao hơn.
Ngoài ra, nhờ có công nghệ, cấu trúc và tiện nghi tiên tiến, cuộc sống ở thành phố trở nên hấp dẫn và thú vị theo đúng nghĩa của nó. Tôi tin rằng đó là lý do tại sao các thành phố lại phát triển thành một nơi hội tụ nhiều thứ như vậy.)
4.6. How does this affect the environment and nature?
This would, in my opinion, have a negative impact on the ecology and wildlife in a number of ways. The area grows more densely inhabited as more people move to cities, leading to a number of issues like pollution and vandalism. Additionally, more people implies more vehicles in the city, which will probably result in a rise in pollution, which will be detrimental to the health of the populace.
- Densely (adv): một cách dày đặc
- Vandalism (n): sự phá hoại
- Implies (v): ngụ ý
- Detrimental (adj): có hại
- Populace (n): người dân
(Dịch: Theo tôi, điều này sẽ có tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và động vật hoang dã theo một số cách. Khu vực này ngày càng có mật độ dân cư đông đúc hơn khi ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố, dẫn đến một số vấn đề như ô nhiễm và phá hoại. Ngoài ra, nhiều người hơn đồng nghĩa với việc có nhiều phương tiện hơn trong thành phố, điều này có thể sẽ dẫn đến sự gia tăng ô nhiễm, gây bất lợi cho sức khỏe của người dân.)
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có thêm vốn từ vựng cũng như cấu trúc sử dụng cho dạng đề bài Talk about city life. Bên cạnh về chủ đề Talk about city life – Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3, bạn cũng có thể tham khảo thêm một số chủ đề khác thường hay gặp trong IELTS Speaking Part 1, IELTS Speaking Part 2, IELTS Speaking Part 3 ở Vietop. Chúc bạn chinh phục IELTS thành công!