Môi trường – Environment là một trong các chủ đề hay được đề cập đến trong các bài thi tiếng Anh, kể cả ở trường trung học, đại học hoặc những kỳ thi như IELTS, TOEIC… Với bài viết dưới đây, Vietop English cung cấp đến các bạn một số bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất để dễ dàng chinh phục chủ đề này nhé!
1. Từ vựng chủ đề how to protect the environment
- Acid rain (n): mưa axit
- Alternative energy (n): năng lượng thay thế
- Atmosphere (n): khí quyển
- Biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
- Carbon footprint (n): dấu chân carbon – tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi các hành động của con người
- Climate (n): khí hậu
- Climate change (n): biến đổi khí hậu
- Conservation (n): bảo tồn
- Conservationism (n): chủ nghĩa bảo tồn
- Conservationist (n): nhà bảo tồn
- Deforestation (n): sự phá rừng
- Deforestation (n): sự phá rừng
- Desertification (n): quá trình sa mạc hóa
- Destroy (v): phá hủy
- Destruction (n): sự phá hủy
- Die out (v): chết dần
- Dry up (v): khô cằn
- Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
- Ecological (adj): sinh thái học
- Ecosystem (n): hệ sinh thái
- Emission (n): khí thải
- Emit (v): bốc ra
- Environmentalist (n): nhà môi trường
- Erode (v): xói mòn
- Erosion (n): sự xói mòn
- Global warming (n): hiện tượng ấm lên toàn cầu
- Greenwashing (n): nỗ lực để tận dụng / lợi dụng nhu cầu đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường
- Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
- Harmful (adj): gây hại
- Leak (v): rò rỉ
- Man-made (adj): nhân tạo
- Pollute (v): làm bẩn, làm ô nhiễm
- Polluted (adj): bị ô nhiễm
- Pollution (n): ô nhiễm
- Protect (v): bảo vệ
- Purify (v): thanh lọc
- Recycle (v): tái chế
- Recycling (n): tái chế
- Reduce (v): giảm
- Renewable (adj): tái tạo được
- Renewable energy (n): năng lượng tái tạo
- Reusable (adj): có thể tái sử dụng
- Sustainability (n): bền vững
- Sustainable development (n): phát triển bền vững
- Toxic (adj): độc hại
- Waste management (n): quản lý chất thải
Xem thêm:
- Talk about ways of communication now and in the future
- Talk about your last weekend
- Talk about music
2. Cấu trúc bài viết chủ đề how to protect the environment
Các bài viết, bài nói chủ đề how to protect the environment thường sẽ thuộc dạng nguyên nhân – kết quả (cause – effect), nguyên nhân – giải pháp (cause – solution) hoặc mặt tốt – mặt xấu (advantage – disadvantage).
Nói chung, ta sẽ có mở đầu dùng để giới thiệu vấn đề, phần thân bài dùng để phân tích, đi sâu hơn tùy theo mục đích bạn cần truyền tải và một kết luận ngắn gọn để chốt lại vấn đề.
3. Bài mẫu Talk about how to protect the environment
3.1. Bài mẫu 1 – Climate change
Our planet is suffering as a result of climate change. One of the primary causes is excessive greenhouse gas emissions into the atmosphere. Human activities such as using fossil fuels for energy, deforestation, and industrial processes all contribute significantly to releasing carbon dioxide and other pollutants. These gases trap heat in the atmosphere, causing global temperatures to rise.
As a result, severe weather events such as hurricanes, droughts, and heat waves are becoming more common. Melting ice caps and glaciers are raising sea levels, threatening coastal communities and island nations. Furthermore, climate change disrupts ecosystems, resulting in biodiversity loss and the extinction of countless species.
Our actions directly impact the Earth’s climate, and immediate action is required to mitigate these effects and protect our planet for future generations.
- Excessive (adj): quá mức
- Emissions (n): khí thải
- Fossil fuels (n): nhiên liệu hóa
- Industrial processes (n): quy trình công
- Pollutants (n): chất ô nhiễm
- Severe (adj): nghiêm trọng
- Extinction (n): tuyệt chủng
- Mitigate (v): làm giảm, làm dịu
Bản dịch: Hành tinh của chúng ta đang phải chịu đựng hậu quả của biến đổi khí hậu. Một trong những nguyên nhân chính là lượng phát thải khí nhà kính quá mức vào khí quyển. Các hoạt động của con người như sử dụng nhiên liệu hóa thạch để lấy năng lượng, phá rừng và các quy trình công nghiệp đều góp phần đáng kể vào việc giải phóng carbon dioxide và các chất ô nhiễm khác. Những khí này giữ nhiệt trong khí quyển, khiến nhiệt độ toàn cầu tăng lên.
Do đó, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt như bão, hạn hán và sóng nhiệt ngày càng trở nên phổ biến hơn. Các chỏm băng và sông băng tan chảy đang làm mực nước biển dâng cao, đe dọa các cộng đồng ven biển và các quốc đảo. Hơn nữa, biến đổi khí hậu làm gián đoạn hệ sinh thái, dẫn đến mất đa dạng sinh học và sự tuyệt chủng của vô số loài.
Hành động của chúng ta tác động trực tiếp đến khí hậu Trái đất và cần phải hành động ngay lập tức để giảm thiểu những tác động này và bảo vệ hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.
Hãy chinh phục bài thi IELTS Speaking với các bài mẫu về môi trường! Đừng loay hoay tìm ý tưởng, hãy để chúng tôi giúp bạn! Nhận ngay nhiều bài mẫu nói về “Talk about how to protect the environment” bằng cách đăng ký ngay TẠI ĐÂY.
3.2 Bài mẫu 2 – Deforestation
Protecting the environment, particularly combating deforestation, is crucial for the health and sustainability of our planet. To safeguard forests, we can take several important measures. First and foremost, raising awareness about the importance of forests and their role in mitigating climate change is essential.
Encouraging sustainable logging practices and promoting reforestation initiatives are also crucial steps. Implementing and enforcing strict regulations against illegal logging activities is paramount. Additionally, supporting organizations that work towards forest conservation and advocating for policies that prioritize the preservation of forests are effective ways to protect the environment.
Finally, adopting sustainable lifestyles, reducing paper consumption, and opting for recycled products can significantly contribute to the fight against deforestation. By working together and taking these actions, we can make a positive impact and ensure the preservation of our precious forests for the next generations.
- Safeguard (v): bảo vệ, bảo tồn
- Awareness (n): nhận thức
- Mitigate (v): giảm nhẹ
- Logging (n): khai thác gỗ
- Reforestation (n): việc trồng lại rừng
- Initiatives (n): sáng kiến
- Implement (v): thực thi
- Enforce (v): thi hành, áp
- Regulations (n): quy định
- Advocate (v): ủng hộ, biện hộ
- Consumption (n): tiêu thụ
- Opt (v): lựa chọn
Bản dịch: Bảo vệ môi trường, đặc biệt là chống nạn phá rừng, là rất quan trọng đối với sức khỏe và sự bền vững của hành tinh chúng ta. Để bảo vệ rừng, chúng ta có thể thực hiện một số biện pháp quan trọng. Đầu tiên và quan trọng nhất, việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của rừng và vai trò của chúng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu là điều cần thiết.
Khuyến khích các hoạt động khai thác gỗ bền vững và thúc đẩy các sáng kiến trồng rừng cũng là những bước quan trọng. Việc thực hiện và thực thi các quy định nghiêm ngặt chống lại các hoạt động khai thác gỗ bất hợp pháp là điều tối quan trọng. Ngoài ra, hỗ trợ các tổ chức hoạt động bảo tồn rừng và vận động các chính sách ưu tiên bảo tồn rừng là những cách hiệu quả để bảo vệ môi trường.
Cuối cùng, áp dụng lối sống bền vững, giảm tiêu thụ giấy và lựa chọn các sản phẩm tái chế có thể góp phần đáng kể vào cuộc chiến chống nạn phá rừng. Bằng cách cùng nhau làm việc và thực hiện những hành động này, ta có thể tạo ra tác động tích cực và đảm bảo việc bảo tồn những khu rừng quý giá của chúng ta cho các thế hệ tiếp theo.
3.3. Bài mẫu 3 – Overpopulation
Protecting the environment from the challenges posed by overpopulation is a pressing concern that requires our immediate attention. One way to address this issue is by promoting family planning and reproductive health education.
Encouraging responsible family size and providing access to contraceptives can help manage population growth. Besides, raising awareness about the importance of sustainable consumption and reducing waste is crucial. Promoting renewable energy sources and advocating for green technologies can alleviate the strain on natural resources.
Implementing effective waste management systems and recycling programs can also contribute to cleaner conditions. We can work towards a more balanced and harmonious coexistence with the environment by prioritizing education, sustainable practices, and responsible resource management.
- Overpopulation (n): dân số quá tải
- Family planning (n): kế hoạch hóa gia đình
- Reproductive health (n): sức khỏe sinh sản
- Contraceptives (n): biện pháp tránh thai
- Alleviate (v): giảm bớt
- Strain (n): áp lực
- Waste management (n): quản lý chất thải
- Resource management (n): quản lý tài nguyên
- Harmonious (adj): hòa hợp
- Coexistence (n): sự cùng tồn tại
Bản dịch: Bảo vệ môi trường khỏi những thách thức do dân số quá đông đặt ra là mối quan tâm cấp bách đòi hỏi chúng ta phải quan tâm ngay lập tức. Một cách để giải quyết vấn đề này là thúc đẩy kế hoạch hóa gia đình và giáo dục sức khỏe sinh sản. Khuyến khích quy mô gia đình có trách nhiệm và cung cấp khả năng tiếp cận các biện pháp tránh thai có thể giúp quản lý sự gia tăng dân số.
Bên cạnh đó, việc nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của tiêu dùng bền vững và giảm thiểu chất thải là rất quan trọng. Thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo và ủng hộ công nghệ xanh có thể giảm thiểu căng thẳng cho tài nguyên thiên nhiên.
Việc thực hiện các hệ thống quản lý chất thải và chương trình tái chế hiệu quả cũng có thể góp phần tạo ra điều kiện sạch hơn. Chúng ta có thể hướng tới sự chung sống cân bằng và hài hòa hơn với môi trường bằng cách ưu tiên giáo dục, thực hành bền vững và quản lý tài nguyên có trách nhiệm
Xem thêm:
3.4. Bài mẫu 4 – Global warming
Global warming poses a significant threat to our planet. The primary cause of this problem is the excessive release of greenhouse gases, mainly from human activities such as burning fossil fuels and deforestation. This leads to the greenhouse effect, trapping heat in the Earth’s atmosphere and causing a rise in temperatures.
The consequences of global warming are far-reaching, including melting polar ice caps, rising sea levels, and extreme weather events. To combat this issue, we must prioritize renewable energy sources, such as solar and wind power, and reduce our reliance on fossil fuels. Implementing energy-efficient technologies, promoting sustainable transportation, and practising responsible waste management are also vital. Also, reforestation efforts and conservation initiatives can help absorb carbon dioxide and reduce global warming.
- Combat (v): chiến đấu chống lại
- Solar (adj): Mặt trời
- Reliance (n): Sự phụ thuộc
- Energy-efficient (adj): Hiệu suất năng lượng cao
- Conservation initiatives (n): Sáng kiến bảo tồn
- Carbon dioxide (n): Khí CO2
Bản dịch: Sự nóng lên toàn cầu gây ra mối đe dọa đáng kể cho hành tinh của chúng ta. Nguyên nhân chính của vấn đề này là do lượng khí nhà kính thải ra quá nhiều, chủ yếu từ các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Điều này dẫn đến hiệu ứng nhà kính, giữ nhiệt trong bầu khí quyển Trái đất và khiến nhiệt độ tăng lên. Hậu quả của sự nóng lên toàn cầu là rất sâu rộng, bao gồm băng tan ở hai cực, mực nước biển dâng cao và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
Để giải quyết vấn đề này, chúng ta phải ưu tiên các nguồn năng lượng tái tạo, như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Triển khai các công nghệ tiết kiệm năng lượng, thúc đẩy giao thông bền vững và thực hành quản lý chất thải có trách nhiệm cũng rất quan trọng. Ngoài ra, những nỗ lực trồng lại rừng và các sáng kiến bảo tồn có thể giúp hấp thụ carbon dioxide và giảm thiểu sự nóng lên toàn cầu.
3.5. Bài mẫu 5 – The greenhouse effect
The greenhouse effect is primarily caused by the buildup of greenhouse gases in the Earth’s atmosphere as a result of activities such as the use of fossil fuels and deforestation. Several effective solutions can be enforced to address this issue. To begin with, shifting to renewable energy sources such as solar and wind power has the potential to significantly reduce greenhouse gas emissions.
Second, encouraging afforestation programs can help absorb CO2 and reduce the greenhouse effect. Strict rules governing industrial emissions as well as incentives for energy-efficient construction and transportation can also aid in addressing this problem and lessening the negative impacts of the greenhouse effect.
- Greenhouse effect (n): hiệu ứng nhà kính
- Buildup (n): sự tích tụ
- Shifting (v): chuyển đổi
- Potential (n): tiềm năng
- Absorb (v): hấp thụ
- Governing (v): quản lý
- Incentives (n): động cơ
- Lessen (v): giảm bớt
Bản dịch: Hiệu ứng nhà kính chủ yếu là do sự tích tụ khí nhà kính trong bầu khí quyển Trái đất do các hoạt động như sử dụng nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Một số giải pháp hiệu quả có thể được thực thi để giải quyết vấn đề này. Trước hết, việc chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và năng lượng gió có khả năng giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính.
Thứ hai, khuyến khích các chương trình trồng rừng có thể giúp hấp thụ CO2 và giảm hiệu ứng nhà kính. Các quy định nghiêm ngặt về phát thải công nghiệp cũng như khuyến khích xây dựng và vận chuyển tiết kiệm năng lượng cũng có thể hỗ trợ giải quyết vấn đề này và giảm bớt tác động tiêu cực của hiệu ứng nhà kính.
3.6. Bài mẫu 6 – Ozone layer depletion
Several key solutions can be implemented to protect the environment from ozone layer depletion. To begin, it is critical to phase out the use of ozone-depleting substances in favor of more environmentally friendly alternatives. Second, increasing individual and community awareness of the importance of ozone layer protection can encourage responsible behavior.
Furthermore, international cooperation and adherence to agreements such as the Montreal Protocol are required for effective control of ozone-depleting substances’ production and consumption. Furthermore, encouraging the research and development of ozone-friendly technologies can help to find long-term solutions.
- Ozone layer depletion (n): suy giảm tầng ozone
- Phase out (v): loại bỏ dần
- Ozone-depleting substances (n): chất gây suy giảm tầng ozon
- Alternatives (n): sự thay thế
- International cooperation (n): hợp tác quốc tế
- Adherence (n): tuân thủ
- Agreements (n): hiệp định
- Montreal Protocol (n): nghị định thư Montreal (hiệp ước quốc tế được thiết kế để bảo vệ tầng ozone)
- Ozone-depleting substances (n): các hóa chất làm suy giảm tầng ô-zon
- Ozone-friendly technologies (n): công nghệ thân thiện với tầng ozon
- Long-term solutions (n): giải pháp dài hạn
Bản dịch: Một số giải pháp chính có thể được thực hiện để bảo vệ môi trường khỏi sự suy giảm tầng ozone. Để bắt đầu, điều quan trọng là phải loại bỏ dần việc sử dụng các chất làm suy giảm tầng ozone để thay thế bằng các chất thay thế thân thiện với môi trường hơn. Thứ hai, việc nâng cao nhận thức của cá nhân và cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ tầng ozone có thể khuyến khích hành vi có trách nhiệm.
Hơn nữa, cần phải có sự hợp tác quốc tế và tuân thủ các thỏa thuận như Nghị định thư Montreal để kiểm soát hiệu quả việc sản xuất và tiêu thụ các chất làm suy giảm tầng ozone. Hơn nữa, việc khuyến khích nghiên cứu và phát triển các công nghệ thân thiện với tầng ozone có thể giúp tìm ra các giải pháp lâu dài.
Cùng Vietop luyện Speaking chủ đề Talk about how to protect the environment nhé!
Với những từ vựng và ý tưởng mà bài mẫu Talk about how to protect the environment hữu ích nhất cung cấp ở trên, Vietop English hy vọng đã giúp các bạn hình dung ra được cách xây dựng bài nói, bài viết thuộc chủ đề này để áp dụng hiệu quả vào học tập, cũng như nâng cao được ý thức gìn giữ bảo vệ môi trường sống của chúng ta ngày càng sạch đẹp hơn. Chúc các bạn học tốt và Vietop hẹn các bạn ở những bài viết sau nhé!