Giới thiệu bạn mới – Nhận quà tới 7 triệu

Banner quà tặng độc quyền

Talk about Internet – Bài mẫu IELTS Speaking part 1, 2, 3

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Internet là một chủ đề hoàn toàn không xa lạ với giới trẻ hiện nay, vì thế tần suất xuất hiện của nó trong các phần thi IELTS cũng nhiều hơn hẳn. Với bài viết dưới đây, Vietop English mời các bạn đến với phần IELTS Speaking bài mẫu chủ đề: Talk about Internet các part 1, 2, 3 để có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi của mình và đạt điểm mong muốn nhé!

1. Internet là gì trong tiếng Anh?

Trong tiếng Anh, Internet là một từ dùng để chỉ một hệ thống toàn cầu của các mạng máy tính kết nối với nhau thông qua các giao thức và công nghệ mạng. Nó được sử dụng để truyền tải thông tin và cung cấp các dịch vụ như email, truy cập web, chia sẻ tập tin, trò chuyện trực tuyến, giải trí,… 

Internet cho phép người dùng trên khắp thế giới giao tiếp, chia sẻ thông tin và tiếp cận nội dung từ xa thông qua các thiết bị kết nối mạng như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị kết nối khác.

Ví dụ gần gũi nhất chính là việc bạn đang kết nối Internet và đọc được bài viết này từ Vietop English vậy!

2. Từ vựng chủ đề Talk about Internet 

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến với chủ đề Talk about the Internet, Vietop English mời bạn tham khảo qua nhé!

Một số đề mẫu chủ đề Internet, Television và Mobile Phone
Từ vựng chủ đề Talk about Internet 

2.1. Danh từ về Internet

  • Blogging (Viết blog)
  • Cloud storage (Lưu trữ đám mây)
  • Cyberbullying (Bắt nạt qua mạng)
  • Cybersecurity (An ninh mạng)
  • Data breach (Vi phạm dữ liệu)
  • Digital footprint (Dấu vết số)
  • Digital literacy (Khả năng đọc, viết, tính toán số trên máy tính)
  • Digital marketing (Marketing số)
  • E-commerce (Thương mại điện tử)
  • Email (Thư điện tử)
  • Internet access (Truy cập Internet)
  • Internet addiction (Nghiện Internet)
  • Internet censorship (Kiểm duyệt Internet)
  • Internet connection (Kết nối Internet)
  • Network (Mạng)
  • Online advertising (Quảng cáo trực tuyến)
  • Online banking (Ngân hàng trực tuyến)
  • Online community (Cộng đồng trực tuyến)
  • Online dating (Hẹn hò trực tuyến)
  • Online forum (Diễn đàn trực tuyến)
  • Online gaming (Chơi game trực tuyến)
  • Online learning (Học trực tuyến)
  • Online presence (Hiện diện trực tuyến)
  • Online privacy (Sự riêng tư trực tuyến)
  • Online shopping (Mua sắm trực tuyến)
  • Search engine (Công cụ tìm kiếm)
  • Social media (Mạng xã hội)
  • Streaming (Phát trực tuyến)
  • Website (Trang web)
  • Wi-Fi (Mạng không dây)

2.2. Động từ chủ đề Talk about Internet 

  • Access (Truy cập)
  • Backup (Sao lưu)
  • Blog (Viết blog)
  • Browse (Duyệt web)
  • Chat (Trò chuyện)
  • Comment (Bình luận)
  • Communicate (Giao tiếp)
  • Connect (Kết nối)
  • Download (Tải xuống)
  • Email (Gửi thư điện tử)
  • Embed (Nhúng)
  • Follow (Theo dõi)
  • Hack (Xâm nhập)
  • Install (Cài đặt)
  • Like (Thích)
  • Pin (Ghim)
  • Post (Đăng)
  • Search (Tìm kiếm)
  • Share (Chia sẻ)
  • Stream (Phát trực tuyến)
  • Streamline (Hợp nhất)
  • Subscribe (Đăng ký theo dõi)
  • Sync (Đồng bộ)
  • Tweet (Đăng tweet)
  • Upload (Tải lên)
  • Update (Cập nhật)
  • Video call (Gọi video)
  • Shop (Mua sắm)
  • Hack (Xâm nhập)

2.3. Tính từ chủ đề Talk about the Internet 

  • Accessible (Dễ tiếp cận)
  • Advanced (Tiên tiến)
  • Anonymous (Nặc danh)
  • Automated (Tự động)
  • Collaborative (Hợp tác)
  • Connected (Kết nối)
  • Convenient (Tiện lợi)
  • Creative (Sáng tạo)
  • Cyber (Liên quan đến mạng)
  • Digital (Kỹ thuật số)
  • Dynamic (Năng động)
  • Efficient (Hiệu quả)
  • Global (Toàn cầu)
  • Interactive (Tương tác)
  • Modern (Hiện đại)
  • Online (Trực tuyến)
  • Personalized (Cá nhân hóa)
  • Reliable (Đáng tin cậy)
  • Responsive (Đáp ứng)
  • Seamless (Mượt mà)
  • Secure (An toàn)
  • Smart (Thông minh)
  • Speedy (Nhanh chóng)
  • User-friendly (Dễ sử dụng)
  • Vast (Rộng lớn)
  • Versatile (Đa năng)
  • Virtual (Ảo)
  • Wireless (Không dây)

2.4. Trạng từ chủ đề Talk about the Internet 

  • Abundantly (Phong phú)
  • Accurately (Chính xác)
  • Anonymously (Nặc danh)
  • Automatically (Tự động)
  • Carefully (Cẩn thận)
  • Constantly (Liên tục)
  • Easily (Dễ dàng)
  • Efficiently (Hiệu quả)
  • Efficiently (Hiệu quả)
  • Frequently (Thường xuyên)
  • Globally (Toàn cầu)
  • Instantaneously (Ngay tức khắc)
  • Instantly (Ngay lập tức)
  • Intuitively (Một cách trực giác)
  • Proficiently (Chuyên nghiệp)
  • Reliably (Đáng tin cậy)
  • Seamlessly (Mượt mà)
  • Securely (An toàn)
  • Simultaneously (Đồng thời)
  • Smoothly (Mượt mà)
  • Speedily (Nhanh chóng)
  • Stealthily (Lén lút)
  • Successfully (Thành công)
  • Swiftly (Nhanh chóng)
  • Systematically (Có hệ thống)
  • Thoroughly (Kỹ lưỡng)
  • Transparently (Một cách minh bạch)
  • Uninterruptedly (Không gián đoạn)
  • Vigilantly (Cảnh giác)
  • Widely (Phổ biến)

Xem thêm:

3. Một số mẫu câu chủ đề Talk about the Internet 

Dưới đây là một số mẫu câu chủ đề Talk about the Internet mà bạn có thể sử dụng được trong bài nói của mình, lưu ý hãy chọn mẫu câu phù hợp với câu hỏi các bạn nhé!

  • Internet has become an indispensable part of our lives, allowing us to connect with friends, share experiences, and discover new information. (Mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, cho phép chúng ta kết nối với bạn bè, chia sẻ kinh nghiệm và khám phá thông tin mới.)
  • The rise of Internet platforms like Facebook, Instagram, and Twitter has fundamentally changed the way we communicate and interact with others. (Sự nổi lên của các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram và Twitter đã thay đổi căn bản cách chúng ta giao tiếp và tương tác với người khác.)
  • Internet provides a platform for individuals to express themselves, share their thoughts and opinions, and engage in meaningful discussions on various topics. (Phương tiện truyền thông xã hội cung cấp một nền tảng để các cá nhân thể hiện bản thân, chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của mình cũng như tham gia vào các cuộc thảo luận có ý nghĩa về các chủ đề khác nhau.)
  • One of the advantages of Internet is its ability to connect people from different parts of the world, fostering global friendships and cultural exchange. (Một trong những lợi thế của truyền thông xã hội là khả năng kết nối mọi người từ các nơi khác nhau trên thế giới, thúc đẩy tình hữu nghị toàn cầu và trao đổi văn hóa.)
  • Internet has significantly impacted the way businesses operate, providing new opportunities for marketing, advertising, and customer engagement. (Phương tiện truyền thông xã hội đã tác động đáng kể đến cách các doanh nghiệp vận hành, mang đến những cơ hội mới cho tiếp thị, quảng cáo và thu hút khách hàng.)
  • The addictive nature of Internet can be concerning, as it can lead to excessive screen time and a decrease in real-life social interactions. (Bản chất gây nghiện của mạng xã hội có thể đáng lo ngại vì nó có thể dẫn đến thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều và giảm tương tác xã hội trong đời thực.)
  • Internet platforms have become a breeding ground for cyberbullying and online harassment, highlighting the need for stricter regulations and increased awareness. (Các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành nơi sinh sản của bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến, nêu bật sự cần thiết phải có các quy định chặt chẽ hơn và nâng cao nhận thức.)
  • Privacy concerns are a significant issue on Internet, as users must carefully manage their personal information and be cautious about sharing sensitive data. (Những lo ngại về quyền riêng tư là một vấn đề quan trọng trên mạng xã hội, vì người dùng phải quản lý cẩn thận thông tin cá nhân của mình và thận trọng khi chia sẻ dữ liệu nhạy cảm.)

4. Bài mẫu chủ đề: Talk about the Internet IELTS Speaking part 1

Bài mẫu chủ đề Talk about the Internet IELTS Speaking part 1
Bài mẫu chủ đề Talk about the Internet IELTS Speaking part 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 1 của Vietop English nhé:

4.1. Do you use the Internet much during the day?

Yes, I extensively utilize the Internet throughout the day. It has become an indispensable tool for various purposes. I rely on it for communication, research, and staying updated with current affairs. the Internet enables me to access a vast amount of information promptly and conveniently. I often engage in online shopping, social media interaction, and streaming platforms for entertainment.

  • Utilize (v) – Sử dụng
  • Indispensable (adj) – Không thể thiếu
  • Research (n) – Nghiên cứu
  • Promptly (adv) – Một cách nhanh chóng
  • Streaming (n) – Phát trực tuyến

Bản dịch

Có, tôi sử dụng Internet suốt cả ngày. Nó đã trở thành một công cụ không thể thiếu cho nhiều mục đích khác nhau. Tôi dựa vào nó để liên lạc, nghiên cứu và cập nhật các vấn đề thời sự. Internet cho phép tôi truy cập một lượng lớn thông tin một cách nhanh chóng và thuận tiện. Tôi thường tham gia mua sắm trực tuyến, tương tác trên mạng xã hội và các nền tảng phát trực tuyến để giải trí.

4.2. What are your favourite websites?

My favorite websites encompass a diverse range of interests. I frequently visit news portals like CNN to stay informed about global affairs while improving my English. For entertainment, I often like to stream services like Netflix and YouTube. Besides, I find social media platforms like Instagram and Facebook great for staying connected with friends and discovering inspiring content.

  • Diverse (adj) – Đa dạng
  • News portals (n) – Cổng tin tức
  • Stay informed (phrase) – Cập nhật thông tin
  • Global affairs (n phrase) – Các vấn đề toàn cầu
  • Inspiring content (n phrase) – Nội dung truyền cảm hứng

Bản dịch

Các trang web yêu thích của tôi bao gồm nhiều sở thích khác nhau. Tôi thường xuyên truy cập các cổng tin tức như CNN để cập nhật thông tin về các vấn đề toàn cầu đồng thời cải thiện tiếng Anh của mình. Để giải trí, tôi thường thích các dịch vụ phát trực tuyến như Netflix và YouTube. Ngoài ra, tôi thấy các nền tảng truyền thông xã hội như Instagram và Facebook rất tuyệt vời để duy trì kết nối với bạn bè và khám phá nội dung truyền cảm hứng.

4.3. Do you think you use the Internet too much? 

I believe I rely on the Internet a little too much. It has become an integral part of my daily routine. While the Internet offers immense benefits, I acknowledge the need for moderation. Spending prolonged hours online can hinder productivity and social interactions. Therefore, I strive to strike a balance by setting limits and engaging in offline activities.

  • Integral (adj) – Cần thiết, không thể thiếu
  • Routine (n) – Ràng buộc, thói quen
  • Acknowledge (v) – Thừa nhận
  • Moderation (n) – Sự điều độ
  • Prolonged (adj) – Kéo dài
  • Hinder (v) – Cản trở
  • Strike a balance (phrase) – Đạt được sự cân bằng
  • Set limits (phrase) – Đặt giới hạn
  • Engage in (phrase) – Tham gia vào

Bản dịch

Tôi tin rằng tôi dựa vào Internet hơi nhiều. Nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của tôi. Mặc dù Internet mang lại những lợi ích to lớn nhưng tôi thừa nhận sự cần thiết phải có chừng mực. Dành nhiều giờ trực tuyến có thể cản trở năng suất và tương tác xã hội. Vì vậy, tôi cố gắng đạt được sự cân bằng bằng cách đặt ra giới hạn và tham gia các hoạt động ngoài đời thực.

Xem thêm:

5. Bài mẫu chủ đề: Talk about the Internet IELTS Speaking part 2

Bài mẫu chủ đề Talk about the Internet IELTS Speaking part 2
Bài mẫu chủ đề Talk about the Internet IELTS Speaking part 2

5.1. Describe a website that you often use. 

You should say:

  • What type of website it is
  • How you found out about it
  • What it allows you to do
  • Will you recommend it to the others

Với đề bài yêu cầu nói về trang web yêu thích của bạn, thí sinh sẽ cần phải cung cấp thông tin về:

  • Trang web đó là gì
  • Bạn tìm ra nó như thế nào
  • Nó giúp ích gì cho bạn
  • Bạn có khuyến khích người khác dùng nó không

Sample answer 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

One website that I frequently use is Goodreads. It is a popular online platform dedicated to book lovers. I discovered it through a friend who recommended it to me when we were discussing our favourite books. 

Goodreads allows users to create virtual bookshelves, track their reading progress, and write reviews. It also provides personalized book recommendations based on one’s reading preferences. I find it incredibly helpful for discovering new books, joining reading groups, and participating in book-related discussions. Moreover, the platform offers a vast collection of quotes and author interviews, which further enhances the reading experience. 

I highly recommend Goodreads to fellow book enthusiasts as it offers a comprehensive and interactive platform to connect with like-minded readers, explore new titles, and share literary insights.

  • Platform (n) – Nền tảng
  • Dedicated (adj) – Dành riêng cho
  • Track (v) – Theo dõi
  • Reviews (n) – Đánh giá
  • Personalized (adj) – Cá nhân hóa
  • Enhance (v) – Nâng cao
  • Literary (adj) – Thuộc văn học
  • Insights (n) – Hiểu biết, cái nhìn sâu sắc

Bản dịch

Một trang web mà tôi thường xuyên sử dụng là Goodreads. Đây là một nền tảng trực tuyến phổ biến dành riêng cho những người yêu sách. Tôi phát hiện ra nó thông qua một người bạn, người đã giới thiệu nó cho tôi khi chúng tôi đang thảo luận về những cuốn sách yêu thích của mình.

Goodreads cho phép người dùng tạo giá sách ảo, theo dõi tiến trình đọc và viết đánh giá. Nó cũng cung cấp các đề xuất sách được cá nhân hóa dựa trên sở thích đọc của một người. Tôi thấy nó vô cùng hữu ích khi khám phá những cuốn sách mới, tham gia các nhóm đọc và tham gia các cuộc thảo luận liên quan đến sách. Hơn nữa, nền tảng này còn cung cấp một bộ sưu tập lớn các trích dẫn và phỏng vấn tác giả, giúp nâng cao trải nghiệm đọc hơn nữa.

Tôi thực sự giới thiệu Goodreads cho những người đam mê sách vì nó cung cấp một nền tảng tương tác và toàn diện để kết nối với những độc giả có cùng chí hướng, khám phá những tựa sách mới và chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về văn học.

Sample answer 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

TripAdvisor is one website that I frequently visit. It is an online resource that offers opinions, suggestions, and travel advice. I found it while researching reputable hotel and attraction reviews for a trip I was planning. 

I can read firsthand accounts of other travellers’ experiences on TripAdvisor, which helps me make decisions about lodging, dining, and tourist attractions. The website also provides a variety of destination guides, forums for travellers, and ways to book accommodations and flights. Because it provides thorough and objective information, I find it to be very helpful when planning and researching my trips. 

Based on my positive travel experiences, I wholeheartedly recommend TripAdvisor to people looking for trustworthy travel advice and insights to enhance their getaways.

  • Reputable (adj) – Đáng tin cậy
  • Firsthand (adj) – Trực tiếp
  • Lodging (n) – Chỗ ở
  • Accommodations (n) – Chỗ ở
  • Thorough (adj) – Kỹ lưỡng, toàn diện
  • Objective (adj) – Khách quan
  • Wholeheartedly (adv) – Một lòng, chân thành, thật sự
  • Trustworthy (adj) – Đáng tin cậy
  • Insights (n) – Hiểu biết, cái nhìn sâu sắc
  • Getaways (n) – Kỳ nghỉ, chuyến đi

Bản dịch

TripAdvisor là một trang web mà tôi thường xuyên truy cập. Đây là một nguồn tài nguyên trực tuyến cung cấp các ý kiến, đề xuất và lời khuyên du lịch. Tôi tìm thấy nó khi đang nghiên cứu các bài đánh giá về khách sạn và điểm du lịch có uy tín cho chuyến đi mà tôi đang lên kế hoạch.

Tôi có thể đọc trực tiếp những trải nghiệm của khách du lịch khác trên TripAdvisor, điều này giúp tôi đưa ra quyết định về chỗ ở, ăn uống và các điểm du lịch. Trang web này cũng cung cấp nhiều hướng dẫn điểm đến, diễn đàn dành cho khách du lịch và cách đặt chỗ ở và chuyến bay. Vì nó cung cấp thông tin đầy đủ và khách quan nên tôi thấy rất hữu ích khi lên kế hoạch và nghiên cứu chuyến đi của mình.

Dựa trên những trải nghiệm du lịch tích cực của mình, tôi hết lòng giới thiệu TripAdvisor cho những người đang tìm kiếm lời khuyên và thông tin chi tiết về du lịch đáng tin cậy để cải thiện kỳ nghỉ của họ.

Sample answer 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

An educational website with a huge selection of free online courses and resources is called Khan Academy.

I first learned about Khan Academy while looking for extra resources to aid in my math studies. It soon became clear that Khan Academy covered a wide range of topics in addition to math, including science, the humanities, computer programming, and more.

The vast collection of video lessons available at Khan Academy is one of its impressive features. These lessons are taught by knowledgeable professors who convey difficult ideas in a simple and interesting way. The website also offers practice questions and tests so I can gauge my understanding and monitor my progress.

Khan Academy’s accessibility and adaptability are truly admirable. It enables me to learn at my own pace and tailor my educational journey to my specific requirements. Furthermore, as a global platform, it provides courses and materials in multiple languages, making it accessible to students from all walks of life.

  • Learn (v): tìm hiểu, biết
  • Aid (v/n): giúp đỡ, hỗ trợ
  • Humanities (n): nhân văn
  • Collection (n): bộ sưu tập
  • Video lessons (n): bài học video
  • Impressive (adj): ấn tượng
  • Convey (v): truyền đạt, truyền tải
  • Gauge (v): đo lường, đánh giá
  • Monitor (v): theo dõi, giám sát
  • Accessibility (n): tính sẵn có, tính tiếp cận được
  • Adaptability (n): tính thích ứng
  • Admirable (adj): đáng ngưỡng mộ
  • Pace (n): tốc độ, nhịp độ
  • Tailor (v): điều chỉnh, tùy chỉnh
  • Multiple (adj): nhiều, đa dạng
  • Accessible (adj): có thể tiếp cận được
  • Walks of life (idiom): các tầng lớp xã hội, đời sống

Bản dịch

Một trang web giáo dục với rất nhiều khóa học và tài nguyên trực tuyến miễn phí được gọi là Khan Academy.

Lần đầu tiên tôi biết đến Học viện Khan là khi đang tìm kiếm thêm tài nguyên để hỗ trợ việc học toán của mình. Rõ ràng là Khan Academy còn bao gồm nhiều chủ đề khác ngoài toán học, bao gồm khoa học, nhân văn, lập trình máy tính, v.v.

Bộ sưu tập video bài học khổng lồ có sẵn tại Khan Academy là một trong những tính năng ấn tượng của nó. Những bài học này được giảng dạy bởi các giáo sư am hiểu, truyền đạt những ý tưởng khó một cách đơn giản và thú vị. Trang web cũng cung cấp các câu hỏi và bài kiểm tra thực hành để tôi có thể đánh giá mức độ hiểu biết của mình và theo dõi sự tiến bộ của mình.

Khả năng tiếp cận và khả năng thích ứng của Khan Academy thực sự đáng ngưỡng mộ. Nó cho phép tôi học theo tốc độ của riêng mình và điều chỉnh hành trình học tập theo yêu cầu cụ thể của tôi. Hơn nữa, với tư cách là một nền tảng toàn cầu, nó cung cấp các khóa học và tài liệu bằng nhiều ngôn ngữ, giúp sinh viên thuộc mọi tầng lớp xã hội có thể tiếp cận được.

Xem thêm:

5.2. Describe a time that you looked for information on the Internet.

You should say:

  • When it happened
  • What you were looking for
  • Where you were searching on the Internet
  • And how you felt about the information.

Sample answer 1

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

I vividly recall a recent instance where I sought information on the Internet. It happened a few months ago when I was planning a trip to Japan. I wanted to gather details about the best places to visit in Tokyo, as well as recommendations for local cuisines and cultural experiences.

To begin my search, I turned to popular travel websites and online forums dedicated to Japanese tourism. These platforms provided comprehensive insights from fellow travellers who had visited Tokyo. Additionally, I explored travel blogs and official tourism websites for reliable information.

As I delved into my research, I felt a sense of excitement and anticipation. The abundance of resources available online allowed me to uncover hidden gems, such as lesser-known neighborhoods and authentic dining spots. The convenience of the Internet empowered me to tailor my itinerary and make informed decisions for an enriching travel experience.

Overall, the experience of searching for information on the Internet was highly rewarding. It not only quenched my thirst for knowledge but also instilled a sense of confidence in my travel plans. The vast array of details I discovered online equipped me with valuable insights, ensuring that I could make the most of my trip to Tokyo.

  • Vividly (adv): một cách sống động, một cách sinh động
  • Insights (n): những hiểu biết, những kiến thức sâu rộng
  • Delve (v): khám phá sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng
  • Anticipation (n): sự mong chờ, sự trông đợi
  • Abundance (n): sự phong phú, sự dồi dào
  • Uncover (v): khám phá, tiết lộ
  • Hidden gems (n phrase): những điểm đặc biệt, những nơi đẹp không nổi tiếng
  • Authentic (adj): đích thực, chân thật
  • Enriching (adj): làm giàu, làm phong phú

Bản dịch

Tôi nhớ rõ một trường hợp gần đây khi tôi tìm kiếm thông tin trên Internet. Chuyện xảy ra cách đây vài tháng khi tôi đang lên kế hoạch đi du lịch Nhật Bản. Tôi muốn thu thập thông tin chi tiết về những địa điểm tốt nhất để tham quan ở Tokyo, cũng như những gợi ý về ẩm thực địa phương và trải nghiệm văn hóa.

Để bắt đầu tìm kiếm, tôi đã tìm đến các trang web du lịch phổ biến và các diễn đàn trực tuyến dành riêng cho du lịch Nhật Bản. Những nền tảng này cung cấp thông tin chi tiết toàn diện từ những người bạn đồng hành đã đến thăm Tokyo. Ngoài ra, tôi còn khám phá các blog du lịch và các trang web du lịch chính thức để có thông tin đáng tin cậy.

Khi đi sâu vào nghiên cứu, tôi cảm thấy phấn khích và mong đợi. Nguồn tài nguyên dồi dào có sẵn trực tuyến cho phép tôi khám phá những viên ngọc quý ẩn giấu, chẳng hạn như những khu dân cư ít được biết đến hơn và những địa điểm ăn uống đích thực. Sự tiện lợi của Internet đã giúp tôi điều chỉnh hành trình của mình và đưa ra quyết định sáng suốt để có trải nghiệm du lịch phong phú.

Nhìn chung, trải nghiệm tìm kiếm thông tin trên Internet rất bổ ích. Nó không chỉ làm dịu cơn khát kiến thức của tôi mà còn mang lại cảm giác tự tin cho kế hoạch du lịch của tôi. Những thông tin phong phú mà tôi khám phá được trên mạng đã trang bị cho tôi những hiểu biết có giá trị, đảm bảo rằng tôi có thể tận dụng tối đa chuyến đi đến Tokyo.

Sample answer 2

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

I recall using the Internet to find information for my research project during my final semester of college. It occurred in the winter of 2022 when I was working on a comprehensive study about climate change and its impact on coastal ecosystems.

I relied on reputable scientific journals, academic databases, and environmental organization websites to conduct my research. These trustworthy sources provided peer-reviewed articles, research papers, and up-to-date information on the subject. In addition, I used online forums and discussion boards to interact with experts in the field and gain useful insights.

As I continued my online research, I felt a sense of empowerment and convenience. The vast amount of information at my disposal enabled me to gain access to a wealth of knowledge and diverse perspectives. The depth and breadth of scientific studies and reports particularly impressed me, allowing me to develop a well-informed understanding of the subject.

This experience broadened my knowledge base but also provided me with the tools I needed to conduct an exhaustive and fact-based research project. I felt grateful for the information age we live in, where knowledge is only a few clicks away because it is so simple to access and there is so much trustworthy information available.

  • Recall (v): nhớ lại, gợi nhớ
  • Ecosystems (n): hệ sinh thái
  • Reputable (adj): có uy tín
  • Trustworthy (adj): đáng tin cậy
  • Peer-reviewed (adj): qua xem xét chéo của các chuyên gia
  • Research papers (n): bài báo cáo nghiên cứu
  • Empowerment (n): sự trao quyền, sự độc lập
  • Access (n/v): truy cập
  • Depth (n): sự sâu sắc
  • Breadth (n): sự rộng rãi
  • Fact-based (adj): dựa trên sự thực tế

Bản dịch

Tôi nhớ lại việc sử dụng Internet để tìm thông tin cho dự án nghiên cứu của mình trong học kỳ cuối đại học. Nó xảy ra vào mùa đông năm 2022 khi tôi đang thực hiện một nghiên cứu toàn diện về biến đổi khí hậu và tác động của nó đối với hệ sinh thái ven biển.

Tôi dựa vào các tạp chí khoa học có uy tín, cơ sở dữ liệu học thuật và trang web của tổ chức môi trường để tiến hành nghiên cứu của mình. Những nguồn đáng tin cậy này đã cung cấp các bài báo, tài liệu nghiên cứu và thông tin cập nhật về chủ đề này. Ngoài ra, tôi còn sử dụng các diễn đàn và diễn đàn thảo luận trực tuyến để tương tác với các chuyên gia trong lĩnh vực này và thu được những hiểu biết hữu ích.

Khi tiếp tục nghiên cứu trực tuyến, tôi cảm thấy được trao quyền và thuận tiện. Lượng thông tin khổng lồ mà tôi có thể tùy ý sử dụng đã giúp tôi tiếp cận được lượng kiến thức phong phú và những quan điểm đa dạng. Độ sâu và bề rộng của các nghiên cứu và báo cáo khoa học đặc biệt gây ấn tượng với tôi, cho phép tôi phát triển sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề này.

Trải nghiệm này đã mở rộng nền tảng kiến thức của tôi nhưng cũng cung cấp cho tôi những công cụ cần thiết để thực hiện một dự án nghiên cứu toàn diện và dựa trên thực tế. Tôi cảm thấy biết ơn về thời đại thông tin mà chúng ta đang sống, nơi kiến thức chỉ cách bạn vài cú nhấp chuột vì việc truy cập rất đơn giản và có rất nhiều thông tin đáng tin cậy.

Sample answer 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 2 của Vietop English nhé:

One instance when I sought information on the internet was last month when I decided to get into the world of sustainable fashion. I was eager to learn about eco-friendly clothing brands and practices that promote ethical fashion.

I began my search on various search engines like Google and Bing, exploring websites and articles dedicated to sustainable fashion. I also visited online forums and social media platforms where individuals shared their experiences and recommendations.

The vast amount of information available on the internet was overwhelming at first, but I gradually filtered and curated the most relevant and reliable sources. I discovered insightful articles highlighting the environmental impact of fast fashion and the importance of supporting sustainable alternatives. Moreover, I found several reputable brands committed to fair trade, organic materials, and reducing carbon footprint.

I felt a growing sense of awareness and responsibility as I dug deeper into the subject. The information I gathered enabled me to make more informed consumer decisions. It inspired me to support ethical fashion brands and to incorporate environmentally friendly practices into my own wardrobe.

My experience of seeking information on the internet about sustainable fashion was enlightening and eye-opening. The internet served as a valuable tool, providing me with knowledge and resources to make informed decisions. It reinforced my belief in the transformative power of information and encouraged me to continue exploring and advocating for sustainable living.

  • Sought (v): tìm kiếm
  • Sustainable (adj): bền vững
  • Ethical (adj): đạo đức, đúng đắn
  • Overwhelming (adj): áp đảo, tràn ngập
  • Insightful (adj): sâu sắc, thông thái
  • Highlighting (v): nhấn mạnh, làm nổi bật
  • Fair trade (noun phrase): công bằng trong thương mại
  • Organic materials (noun phrase): vật liệu hữu cơ
  • Sense of awareness (noun phrase): ý thức
  • Enlightening (adj): khai sáng, làm sáng tỏ
  • Eye-opening (adj): mở mang tầm mắt, mở mang kiến thức
  • Transformative (adj): mang tính chất biến đổi
  • Advocate (v): ủng hộ, bênh vực

Bản dịch

Một ví dụ khi tôi tìm kiếm thông tin trên internet là vào tháng trước khi tôi quyết định đi sâu vào thế giới thời trang bền vững. Tôi háo hức tìm hiểu về các thương hiệu quần áo thân thiện với môi trường và các hoạt động thúc đẩy thời trang có đạo đức.

Tôi bắt đầu tìm kiếm trên nhiều công cụ tìm kiếm khác nhau như Google và Bing, khám phá các trang web và bài viết dành riêng cho thời trang bền vững. Tôi cũng đã truy cập các diễn đàn trực tuyến và nền tảng truyền thông xã hội nơi các cá nhân chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất của họ.

Lượng thông tin khổng lồ có sẵn trên internet lúc đầu khiến tôi choáng ngợp, nhưng tôi dần dần sàng lọc và tuyển chọn những nguồn đáng tin cậy và phù hợp nhất. Tôi phát hiện ra những bài viết sâu sắc nêu bật tác động môi trường của thời trang nhanh và tầm quan trọng của việc hỗ trợ các lựa chọn thay thế bền vững. Hơn nữa, tôi tìm thấy một số thương hiệu có uy tín cam kết thương mại công bằng, vật liệu hữu cơ và giảm lượng khí thải carbon.

Tôi cảm thấy ý thức nhận thức và trách nhiệm ngày càng tăng khi tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này. Thông tin tôi thu thập được cho phép tôi đưa ra quyết định sáng suốt hơn cho người tiêu dùng. Nó truyền cảm hứng cho tôi ủng hộ các thương hiệu thời trang có đạo đức và kết hợp các hoạt động thân thiện với môi trường vào tủ quần áo của riêng mình.

Trải nghiệm tìm kiếm thông tin trên internet về thời trang bền vững của tôi đã giúp tôi khai sáng và mở rộng tầm mắt. Internet đóng vai trò như một công cụ có giá trị, cung cấp cho tôi kiến thức và nguồn lực để đưa ra những quyết định sáng suốt. Nó củng cố niềm tin của tôi vào sức mạnh biến đổi của thông tin và khuyến khích tôi tiếp tục khám phá và ủng hộ cuộc sống bền vững.

Xem thêm:

6. Bài mẫu chủ đề: Talk about the Internet IELTS Speaking part 3

Bài mẫu chủ đề: Talk about Internet IELTS Speaking part 3
Bài mẫu chủ đề: Talk about Internet IELTS Speaking part 3

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu Part 3 của Vietop English nhé:

6.1. How will the Internet develop in the future?

I think the Internet is poised to undergo remarkable advancements in the future. We can anticipate the proliferation of high-speed connectivity, enabling faster data transfer and seamless browsing experiences.

Moreover, emerging technologies like artificial intelligence will revolutionize the way we interact with the online world. the Internet will become more integrated into our daily lives, with smart homes, autonomous vehicles, and immersive virtual reality experiences becoming commonplace.

  • Proliferation (n) – Sự tăng nhanh, sự lan rộng
  • Data transfer (n. phrase) – Truyền dữ liệu
  • Seamless (adj) – Mượt mà, không gián đoạn
  • Emerging (adj) – Xuất hiện, mới nổi lên
  • Integrated (adj) – Tích hợp
  • Immersive (adj) – Sống động, thực tế

Bản dịch

Tôi nghĩ rằng Internet đã sẵn sàng để trải qua những tiến bộ vượt bậc trong tương lai. Chúng ta có thể dự đoán sự gia tăng của kết nối tốc độ cao, cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn và trải nghiệm duyệt web liền mạch.

Hơn nữa, các công nghệ mới nổi như trí tuệ nhân tạo sẽ cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với thế giới trực tuyến. Internet sẽ ngày càng được tích hợp nhiều hơn vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, với những ngôi nhà thông minh, xe tự hành và trải nghiệm thực tế ảo sống động sẽ trở nên phổ biến.

6.2. Are there any negative things about the Internet?

Yes, I believe that one concern of the Internet is the proliferation of misinformation, which can spread rapidly and influence public opinion, thus privacy breaches and cybercrimes pose significant risks to individuals and organizations. Besides, the addictive nature of social media and excessive screen time can also impact mental health.

  • Misinformation (n) – Thông tin sai lệch, tin giả
  • Privacy breaches (n. phrase) – Vi phạm quyền riêng tư
  • Cybercrimes (n) – Tội phạm mạng
  • Addictive (adj) – Gây nghiện
  • Excessive (adj) – Quá mức, quá đáng
  • Impact (v) – Tác động, ảnh hưởng

Bản dịch

Đúng, tôi tin rằng một mối lo ngại của Internet là sự gia tăng thông tin sai lệch, thông tin này có thể lan truyền nhanh chóng và ảnh hưởng đến dư luận, do đó vi phạm quyền riêng tư và tội phạm mạng gây ra rủi ro đáng kể cho các cá nhân và tổ chức. Bên cạnh đó, tính chất gây nghiện của mạng xã hội và thời gian sử dụng thiết bị quá nhiều cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

6.3. How can people find reliable information on the Internet?

For me, we should verify the credibility of the source by checking for authoritativeness and expertise. Additionally, cross-referencing information from multiple reliable sources enhances accuracy. Utilizing reputable websites, academic databases, and official publications can also ensure reliability.  

  • Credibility (n) – Đáng tin, đáng tin cậy
  • Authoritativeness (n) – Tính chính thức, uy tín
  • Expertise (n) – Chuyên môn, kiến thức chuyên sâu
  • Cross-referencing (n. phrase) – So sánh, tham khảo nhiều nguồn
  • Accuracy (n) – Độ chính xác
  • Reputable (adj) – Đáng tin cậy
  • Academic databases (n. phrase) – Cơ sở dữ liệu học thuật
  • Official publications (n. phrase) – Các xuất bản phẩm chính thức
  • Reliability (n) – Độ tin cậy

Bản dịch

Đối với tôi, ta nên xác minh độ tin cậy của nguồn bằng cách kiểm tra tính xác thực và chuyên môn. Ngoài ra, thông tin tham khảo chéo từ nhiều nguồn đáng tin cậy sẽ nâng cao độ chính xác. Việc sử dụng các trang web có uy tín, cơ sở dữ liệu học thuật và các ấn phẩm chính thức cũng có thể đảm bảo độ tin cậy.

6.4. Do you think the Internet is safe for children to use unsupervised?

Since the online landscape harbours various risks, including exposure to inappropriate content, cyberbullying, and online predators, I think we should implement parental controls, educate children about online safety, and foster open communication for them while letting them use the Internet.

However, complete safety cannot be guaranteed, and I’d say that parental supervision remains essential to mitigate potential dangers and ensure a secure online experience for children.

  • Online landscape (n. phrase) – Cảnh quan trực tuyến
  • Harbour (v) – Ẩn chứa
  • Exposure (n) – Tiếp xúc, tiếp cận
  • Cyberbullying (n) – Quấy rối trực tuyến
  • Implement (v) – Áp dụng, thi hành
  • Parental controls (n. phrase) – Các công cụ kiểm soát của phụ huynh
  • Guaranteed (v) – Đảm bảo
  • Parental supervision (n. phrase) – Sự giám sát của phụ huynh
  • Mitigate (v) – Giảm nhẹ, làm dịu

Bản dịch

Vì bối cảnh trực tuyến tiềm ẩn nhiều rủi ro khác nhau, bao gồm việc tiếp xúc với nội dung không phù hợp, bắt nạt trên mạng và những kẻ săn mồi trực tuyến, tôi nghĩ chúng ta nên thực hiện các biện pháp kiểm soát của phụ huynh, giáo dục trẻ em về an toàn trực tuyến và khuyến khích chúng giao tiếp cởi mở trong khi cho phép chúng sử dụng Internet.

Tuy nhiên, sự an toàn hoàn toàn không thể được đảm bảo và tôi muốn nói rằng sự giám sát của cha mẹ vẫn rất cần thiết để giảm thiểu những nguy hiểm tiềm ẩn và đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn cho trẻ em.

Hy vọng bài viết bài mẫu chủ đề: Talk about Internet từ Vietop English với cả 3 phần IELTS Speaking part 1, IELTS Speaking part 2, IELTS Speaking part 3 trên đã giúp ích được cho các bạn trong quá trình học và chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking của mình. Nếu có ý tưởng nào khác cho chủ đề này thì các bạn đừng quên comment bên dưới để mọi người có thể cùng tham khảo nhé! Chúc các bạn học tốt!

Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của Vietop English sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Quà tặng khi đăng kí học tại Vietop
Lệ phí thi IELTS tại IDP
Quà tặng khi giới thiệu bạn đăng kí học tại Vietop
Thi thử IELTS miễn tại Vietop