Banner back to school 3

Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – Speaking sample & vocabulary

Cố vấn học thuật

GV. Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - IELTS 8.5 Overall

GV tại IELTS Vietop.

Bạn sẽ làm gì khi được yêu cầu dùng tiếng Anh để giới thiệu về một di sản của đất nước ta?

Làm thế nào để ứng dụng được từ vựng và ngữ pháp tốt trong việc xây dựng bài nói ở chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam? 

Đây chắc chắn không phải là một chủ đề dễ nói, nhất là khi ngoài vốn kiến thức tiếng Anh thì bạn sẽ còn phải sở hữu được khả năng trình bày đầy đủ ý tưởng mà không bị “lố” giờ hay lan man. Với bài viết dưới đây, mình sẽ cung cấp đến các bạn cách trả lời chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam này qua:

  • Các bài mẫu kèm audio để luyện nghe và thực hành.
  • Một số từ vựng, cụm từ chủ đề liên quan.
  • Các cấu trúc ngữ pháp và các mẫu câu giúp bạn ghi điểm cao hơn.

Nào! Cùng bắt đầu thôi!

1. Bài mẫu Speaking: Talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Sau đây là những bài mẫu Speaking: Talk about one of the world heritage sites in Vietnam – nói về một trong những di sản thế giới tại Việt Nam. Mời các bạn tham khảo để có cái nhìn rõ hơn về cách đi bài và sử dụng từ vựng, qua đó phát triển bài nói của mình.

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 1 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

Well, one of the remarkable UNESCO World Heritage sites in our country is Halong Bay. Located in the Gulf of Tonkin, it is renowned for its breathtaking natural beauty and unique limestone karsts. Halong Bay is a true gem with over a thousand islands and islets dotting its emerald waters. The towering cliffs covered in lush greenery rise majestically from the emerald waters, forming a picturesque backdrop that is simply mesmerizing. I’ve been to this place a couple of years ago and was truly amazed by the splendour of the landscape there: It was, like, stepping into a fairytale world. The bay also offers exciting activities such as kayaking through the hidden caves and lagoons, which is an adventure in itself, offering a closer encounter with the bay’s natural wonders.

Not only is Halong Bay visually stunning, but it also holds cultural and historical importance. It is home to local fishing communities, and there are floating villages where you can witness the daily lives of the fishermen. Halong Bay truly captivates visitors with its beauty, and I would say that it is a destination that offers a perfect blend of natural wonders, adventure, and cultural experiences, making it a must-visit for anyone exploring Vietnam.

Từ vựng ghi điểm:

Breathtaking
/ˈbreɪtˌteɪkɪŋ/
(adjective). đẹp đến ngỡ ngàng, hấp dẫn đến không thể tin được
E.g.: The view from the mountaintop was breathtaking. (Cảnh quan từ đỉnh núi thực sự đẹp đến ngỡ ngàng.)
Limestone karst
/ˈlaɪmˌstoʊn kɑrst/
(noun). núi đá vôi
E.g.: The region is known for its limestone karst landscape, with rugged hills and caves. (Khu vực này nổi tiếng với cảnh quan núi đá vôi, với những ngọn đồi và hang động đồ sộ.)
Emerald
/ˈɛmərəld/
(noun). ngọc lục bảo (trong bài chỉ màu ngọc)
E.g.: The jewellery store showcased a stunning emerald necklace. (Cửa hàng trang sức trưng bày một chiếc dây chuyền ngọc lục bảo tuyệt đẹp.)
Picturesque
/ˈpɪktʃəˌrɛsk/
(adjective). đẹp như tranh vẽ, hữu tình
E.g.: The small town is nestled in a picturesque valley. (Thị trấn nhỏ nằm trong một thung lũng đẹp như tranh vẽ.)
Backdrop
/ˈbækˌdrɑp/
(noun). phông nền, nền
E.g.: The mountains served as a breathtaking backdrop for the wedding ceremony. (Núi làm phông nền đẹp đến ngỡ ngàng cho lễ cưới.)
Splendour
/ˈsplɛn.dər/
(noun). sự lộng lẫy, sự tráng lệ
E.g.: The palace was adorned with grandeur and splendour. (Cung điện được trang trí với sự lộng lẫy và tráng lệ.)
Lagoon
/ləˈɡun/
(noun). vịnh
E.g.: The resort is situated on the shores of a beautiful lagoon. (Khu nghỉ dưỡng nằm bên bờ một vịnh đẹp.)
Floating village
/ˈfloʊtɪŋ ˈvɪlɪdʒ/
(noun phrase). làng nổi (thường là làng chài)
E.g.: The floating village is home to a community of fishermen. (Làng nổi là nơi sinh sống của cộng đồng ngư dân.)
Must-visit
/ˈmʌst ˈvɪzɪt/
(compound adjective). điểm đến bắt buộc phải ghé thăm, không thể bỏ qua (khi đi du lịch)
E.g.: The ancient temple is a must-visit attraction for history enthusiasts. (Ngôi đền cổ là một điểm đến bắt buộc phải ghé thăm cho những người yêu thích lịch sử.)

Dịch nghĩa: 

Chà, một trong những di sản thế giới được UNESCO công nhận đáng chú ý ở nước tôi là Vịnh Hạ Long. Nằm trong Vịnh Bắc Bộ, nơi đây nổi tiếng với vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục và những núi đá vôi độc đáo. Vịnh Hạ Long là một viên ngọc thực sự với hơn một nghìn hòn đảo nhỏ nằm rải rác trên vùng nước màu ngọc lục bảo. Những vách đá cao chót vót được bao phủ bởi cây xanh tươi tốt vươn lên hùng vĩ từ mặt nước màu ngọc lục bảo, tạo thành một khung cảnh đẹp như tranh vẽ đầy mê hoặc. Tôi đã đến nơi này vài năm trước và thực sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp lộng lẫy của cảnh quan ở đó: giống như bước vào một thế giới cổ tích. Vịnh cũng có các hoạt động thú vị như chèo thuyền kayak qua các hang động và đầm phá ẩn giấu, bản thân nó đã là một cuộc phiêu lưu, mang đến cơ hội gặp gỡ gần gũi hơn với các kỳ quan thiên nhiên của vịnh.

Vịnh Hạ Long không chỉ có cảnh quan tuyệt đẹp mà còn có tầm quan trọng về văn hóa và lịch sử. Đây là nơi sinh sống của cộng đồng ngư dân địa phương và có những ngôi làng nổi nơi bạn có thể chứng kiến cuộc sống hàng ngày của ngư dân. Vịnh Hạ Long thực sự làm say đắm du khách bởi vẻ đẹp của nó và tôi có thể nói rằng đây là điểm đến mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa các kỳ quan thiên nhiên, cuộc phiêu lưu và trải nghiệm văn hóa, khiến nơi đây trở thành địa điểm không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai khám phá Việt Nam.

Bạn muốn chinh phục bài thi IELTS Speaking nhưng thiếu vốn từ vựng và cấu trúc để nói về các địa điểm di sản văn hóa thế giới ở Việt Nam?

Hãy đăng ký nhận thêm nhiều bài mẫu về chủ đề này!

Điền thông tin vào form dưới đây để chúng tôi liên hệ và gửi tặng bạn trọn bộ bài mẫu “Talk about a World Heritage Site in Vietnam” hoàn toàn miễn phí!

ĐĂNG KÝ NGAY

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Hơn 21.220+ học viên đã thành công đạt điểm IELTS đầu ra. Bạn có muốn trở thành người tiếp theo?

Nhận tư vấn miễn phí ngay!

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 2 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

Vietnam is home to many world heritage sites and one of them is the ancient town of Hoi An. Situated in the Quang Nam Province, Hoi An is a well-preserved example of a Southeast Asian trading port dating back to the 15th to 19th centuries. This charming town is renowned for its unique blend of architectural influences, including Chinese, Japanese, and European styles, reflecting its rich history as a bustling trading hub.

In Hoi An, visitors can wander through its narrow streets lined with historic buildings, visit traditional temples, and explore the vibrant local markets. The town’s architecture showcases its cultural significance with beautifully ornate merchant houses. Hoi An’s streets come alive with colorful lanterns that illuminate the town at night, creating a magical and romantic ambiance.

The cultural significance and architectural beauty of Hoi An make it an absolute must-see location for those seeking to immerse themselves in Vietnam’s rich heritage. In addition to its historical charm, Hoi An is famous for its traditional crafts and local cuisine. Visitors can participate in workshops to learn traditional lantern-making or have clothes tailored by skilled local artisans.

Whether it’s strolling along the river, enjoying authentic Vietnamese dishes, or exploring the town’s historical sites, Hoi An offers an unforgettable experience. It is a testament to Vietnam’s cultural heritage and a place where the past seamlessly blends with the present.

Từ vựng ghi điểm:

Well-preserved
/wɛl prɪˈzɜrvd/
(adjective). được bảo tồn tốt, giữ gìn tốt
E.g.: The ancient temple is well-preserved, showcasing its original beauty. (Ngôi đền cổ được bảo tồn tốt, thể hiện vẻ đẹp nguyên bản của nó.)
Bustling
/ˈbʌsəlɪŋ/
(adjective). rộn ràng, sôi động
E.g.: I love buying ready-to-eat salads for a quick and convenient lunch. (Tôi thích mua các loại salad làm sẵn để có bữa trưa nhanh chóng và tiện lợi.)
Trading hub
/ˈtreɪdɪŋ hʌb/
(noun). trung tâm giao dịch, thương mại
E.g.: In the past, Hoi An was a vibrant trading hub attracting merchants from various countries. (Trước đây, Hội An là một trung tâm thương mại sôi động thu hút thương nhân từ nhiều quốc gia.)
Wander
/ˈwɑndər/
(verb). lang thang, đi dạo chơi
E.g.: Visitors can wander through the narrow streets of the old town and discover hidden gems. (Du khách có thể dạo chơi qua những con phố hẹp của phố cổ và khám phá những điểm đẹp ẩn giấu.)
Ornate
/ɔrˈneɪt/
(adjective). tráng lệ, tinh xảo
E.g.: The royal palace is adorned with ornate carvings and intricate designs. (Cung điện hoàng gia được trang trí bằng những tác phẩm chạm khắc tinh xảo và thiết kế phức tạp.)
Merchant
/ˈmɜrtʃənt/
(noun). nhà buôn, thương gia
E.g.: The merchant sailed across the seas to trade goods. (Thương nhân đã đi qua biển để trao đổi hàng hóa.)
Must-see
/ˈmʌst si/
(adjective). điểm đến bắt buộc phải tham quan (đồng nghĩa với must-visit)
E.g.: The ancient temple is a must-see attraction for tourists. (Ngôi đền cổ là một điểm tham quan không thể bỏ qua cho du khách.)
Immerse
/ɪˈmɜrs/
(verb). đắm chìm, đắm mình
E.g.: Visitors can immerse themselves in the local culture and traditions. (Du khách có thể đắm mình trong văn hóa và truyền thống địa phương.)
Artisans
/ˈɑrtəzənz/
(noun). thợ thủ công, nghệ nhân
E.g.: The village is known for its skilled artisans who create beautiful handmade crafts. (Làng nổi tiếng với những nghệ nhân tài ba tạo ra những sản phẩm thủ công đẹp mắt.)
Strolling
/ˈstroʊlɪŋ/
(verb). đi dạo, dạo chơi
E.g.: Residents enjoy strolling along the riverside promenade in the evenings. (Cư dân thích đi dạo dọc theo lối đi ven sông vào buổi tối.)
Authentic/ɔˈθɛntɪk/(adjective). đích thực, chất phác, chân thật
E.g.: The restaurant offers authentic Vietnamese cuisine made with traditional recipes. (Nhà hàng cung cấp các món ăn Việt Nam chân thật được làm theo công thức truyền thống.)
Seamlessly /ˈsimlɛsli/(adverb). một cách liền mạch, trôi chảy
E.g.: The transition between the two dance routines was seamlessly executed. (Sự chuyển tiếp giữa hai màn trình diễn múa được thực hiện một cách liền mạch.)

Dịch nghĩa: 

Việt Nam là nơi có nhiều di sản thế giới và một trong số đó là phố cổ Hội An. Nằm ở tỉnh Quảng Nam, Hội An là một ví dụ được bảo tồn tốt về một thương cảng Đông Nam Á có niên đại từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19. Thị trấn quyến rũ này nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo của những ảnh hưởng kiến trúc, bao gồm phong cách Trung Quốc, Nhật Bản và châu Âu, phản ánh lịch sử phong phú của nó như một trung tâm thương mại nhộn nhịp.

Tại Hội An, du khách có thể đi lang thang qua những con đường hẹp với những tòa nhà lịch sử, ghé thăm những ngôi chùa truyền thống và khám phá những khu chợ địa phương sôi động. Kiến trúc của thị trấn thể hiện ý nghĩa văn hóa của nó với những ngôi nhà thương nhân được trang trí công phu đẹp mắt. Đường phố Hội An trở nên sống động với những chiếc đèn lồng đầy màu sắc chiếu sáng thị trấn về đêm, tạo nên bầu không khí huyền ảo và lãng mạn.

Ý nghĩa văn hóa và vẻ đẹp kiến trúc của Hội An khiến nơi đây trở thành địa điểm tuyệt đối không thể bỏ qua cho những ai muốn hòa mình vào di sản phong phú của Việt Nam. Ngoài nét quyến rũ lịch sử, Hội An còn nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống và ẩm thực địa phương. Du khách có thể tham gia các buổi trao đổi kiến thức để học cách làm đèn lồng truyền thống hoặc mặc quần áo do các nghệ nhân lành nghề địa phương thiết kế.

Cho dù đó là đi dạo dọc bờ sông, thưởng thức các món ăn chính thống của Việt Nam hay khám phá các di tích lịch sử của thị trấn, Hội An đều mang lại trải nghiệm khó quên. Đó là minh chứng cho di sản văn hóa của Việt Nam và là nơi mà quá khứ hòa quyện với hiện tại một cách liền mạch.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 3 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

When it comes to this topic, the one that I always think of first is the Imperial Citadel of Thang Long. This historical complex served as the political and cultural center of Vietnam for over a thousand years. Constructed in the eleventh century, the citadel is a magnificent example of the rich history and architectural grandeur of our nation.

Located in Hanoi – Vietnam’s capital, the Imperial Citadel of Thang Long is a testament to the power and influence of different dynasties over the centuries. It consists of various structures, including palaces, temples, and ancient gates. The centerpiece is the Hanoi Flag Tower, a symbol of the city’s resilience and independence. Besides, this site also houses the National Museum of Vietnamese History, where visitors can delve deeper into the country’s ancient past through its extensive collection of artifacts and exhibits.

The Imperial Citadel of Thang Long was recognized as a UNESCO World Heritage site in 2010, highlighting its cultural and historical significance. The preservation and restoration efforts have ensured that future generations can appreciate and learn from this remarkable piece of Vietnam’s heritage. Thus I’d say that for history enthusiasts and those interested in our country’s rich cultural legacy, a visit to the Imperial Citadel of Thang Long is a must.

Từ vựng ghi điểm:

Complex
/ˈkɒmplɛks/
(noun/ adjective). tổ hợp, khó hiểu
E.g.:
The shopping complex houses various shops and restaurants. (Khu phức hợp mua sắm chứa đựng nhiều cửa hàng và nhà hàng.)
The math problem was too complex for me to solve. (Bài toán toán học quá phức tạp đối với tôi để giải quyết.)
Citadel
/ˈsɪtədəl/
(noun). pháo đài
E.g.: The ancient citadel stood as a symbol of the city’s strength and power. (Pháo đài cổ đại đứng như một biểu tượng của sức mạnh và quyền lực của thành phố.)
Grandeur
/ˈɡrændjʊər/
(noun). sự hùng vĩ, sự tráng lệ
E.g.: The palace’s grandeur was evident in its intricate architecture and lavish decorations. (Vẻ tráng lệ của cung điện được thể hiện qua kiến trúc tinh xảo và trang trí hoành tráng của nó.)
Testament
/ˈtɛstəmənt/
(noun). bằng chứng, minh chứng
E.g.: His success was a testament to his hard work and dedication. (Thành công của anh ta là một bằng chứng cho sự cần cù và tận tâm.)
Centerpiece
/ˈsɛntərˌpiːs/
(noun). trung tâm
E.g.: The centerpiece of the exhibition was a stunning sculpture made by a renowned artist. (Trung tâm của triển lãm là một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp được làm bởi một nghệ sĩ nổi tiếng.)
Resilience
/rɪˈzɪljəns/
(noun). sự kiên nhẫn, sự bền bỉ, sự phục hồi nhanh chóng
E.g.: The community showed great resilience in recovering from the natural disaster. (Cộng đồng đã thể hiện sự kiên nhẫn tuyệt vời trong việc phục hồi sau thiên tai.)
Delve (into)
/dɛlv/
(verb). nghiên cứu kỹ lưỡng
E.g.: The detective delved deep into the mysterious case to uncover the truth. (Thám tử nghiên cứu sâu vào vụ án bí ẩn để khám phá sự thật.)
Extensive
/ɪkˈstɛnsɪv/
(adjective). rộng lớn, bao quát, rộng rãi
E.g.: The library has an extensive collection of books on various subjects. (Thư viện có bộ sưu tập sách rộng lớn về nhiều chủ đề khác nhau.)
Highlight
/ˈhaɪˌlaɪt/
(verb/ noun). nhấn mạnh, điểm nhấn, điểm sáng
E.g.:
The speaker highlighted the importance of environmental conservation. (Người diễn thuyết nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo tồn môi trường.)
The fireworks display was the highlight of the evening. (Màn trình diễn pháo hoa là điểm nhấn của buổi tối.)
Legacy
/ˈlɛɡəsi/
(noun). di sản, di tích
E.g.: His artistic legacy continues to inspire future generations. (Di sản nghệ thuật của anh ta tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.)

Dịch nghĩa: 

Khi nhắc đến chủ đề này, nơi mà tôi luôn nghĩ đến đầu tiên chính là Hoàng thành Thăng Long ở Hà Nội. Khu phức hợp lịch sử này từng là trung tâm chính trị và văn hóa của Việt Nam trong hơn một nghìn năm. Được xây dựng vào thế kỷ thứ mười một, tòa thành là một ví dụ tuyệt vời về lịch sử phong phú và kiến trúc hùng vĩ của đất nước chúng tôi.

Tọa lạc tại Hà Nội – thủ đô của Việt Nam, Hoàng thành Thăng Long là minh chứng cho sức mạnh và ảnh hưởng của các triều đại khác nhau qua nhiều thế kỷ. Nó bao gồm nhiều công trình kiến trúc khác nhau, bao gồm cung điện, đền thờ và cổng cổ. Trung tâm là Cột cờ Hà Nội, biểu tượng cho sự kiên cường, độc lập của thành phố. Ngoài ra, địa điểm này còn có Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam, nơi du khách có thể tìm hiểu sâu hơn về quá khứ xa xưa của đất nước thông qua bộ sưu tập hiện vật và triển lãm phong phú.

Hoàng thành Thăng Long được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới vào năm 2010, nêu bật ý nghĩa văn hóa và lịch sử của nó. Những nỗ lực bảo tồn và phục hồi đã đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có thể trân trọng và học hỏi từ di sản đặc biệt này của Việt Nam. Vì vậy, tôi muốn nói rằng đối với những người đam mê lịch sử và những người quan tâm đến di sản văn hóa phong phú của Việt Nam, một chuyến viếng thăm Hoàng thành Thăng Long là điều không thể bỏ qua.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 4 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

When it comes to Vietnam’s world heritage sites, I would choose the Trang An Landscape Complex in the Ninh Binh province, which was recognized as a UNESCO World Heritage site in 2014, acknowledging its outstanding universal value as a cultural and natural site. It was once the capital of Vietnam during the 10th and 11th centuries, and remnants of ancient palaces, temples, and tombs can still be found within the area.

This complex encompasses a stunning landscape of limestone karsts, caves, rivers, and rice paddies, creating a serene environment that has captivated visitors’s hearts from around the world. Recently, there were quite a lot of young visitors who decided to spend their vacation here in Ninh Binh thanks to the viral Trang An Landscape Complex’s picturesque on social media. The complex is also home to numerous caves, some of which contain ancient temples and pagodas inside. Visitors can embark on a boat tour to explore the waterways that weave through the karst formations, passing through mysterious caves adorned with stalactites and stalagmites.

In a word, Trang An Landscape Complex stands as a testament to Vietnam’s rich natural and cultural heritage, offering an experience that showcases the country’s diverse landscapes and historical significance.

Từ vựng ghi điểm:

Acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(verb). thừa nhận, công nhận, nhận thức
E.g.: She acknowledged his contribution to the project. (Cô ấy công nhận đóng góp của anh ta vào dự án.)
Remnant
/ˈrɛmnənt/
(noun). phần còn lại, dấu vết, dấu tích
E.g.: Only a remnant of the ancient civilization remains. (Chỉ còn lại một dấu vết của nền văn minh cổ đại.)
Encompass
/ɪnˈkʌmpəs/
(verb). bao gồm, bao quanh, bao trùm
E.g.: The national park encompasses a diverse range of ecosystems. (Vườn quốc gia bao gồm một loạt các hệ sinh thái đa dạng.)
Serene
/səˈriːn/
(adjective). thanh bình, yên tĩnh, thanh thản
E.g.: The beach at sunset was a serene and peaceful place. (Bãi biển vào hoàng hôn là một nơi thanh bình và yên tĩnh.)
Home to
/hoʊm tuː/
(verb phrase). nơi trú ngụ, nơi có
E.g.: Paris is home to the Eiffel Tower. (Paris là nơi có Tháp Eiffel.)
Embark on
/ɪmˈbɑrk ɒn/
(verb phrase). khởi đầu, bắt đầu
E.g.: They embarked on a new adventure. (Họ bắt đầu cuộc phiêu lưu mới.)
Weave
/wiːv/
(noun). dệt, đan, nối, xen kẽ
E.g.: The artisan skillfully weaved a beautiful tapestry. (Người thợ thủ công tinh xảo dệt một tấm thảm đẹp.)
Stalactite
/ˈstæləktaɪt/
(adjective). nhũ đá, đá nhọn trên trần hang động
E.g.: The cave was adorned with hanging stalactites. (Hang động được trang trí bằng những nhũ đá treo.)
Stalagmite
/stæləɡmaɪt/
(noun). măng đá, đá nhọn mọc từ dưới lên trong hang động
E.g.: The cave floor was covered in tall stalagmites. (Sàn hang động được phủ bởi những măng đá cao.)

Dịch nghĩa:

Khi nói đến di sản thế giới của Việt Nam, tôi sẽ chọn Quần thể danh thắng Tràng An ở tỉnh Ninh Bình, nơi được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới năm 2014, thừa nhận giá trị nổi bật toàn cầu của nó là một địa điểm văn hóa và thiên nhiên. Nó từng là thủ đô của Việt Nam trong thế kỷ 10 và 11, và tàn tích của các cung điện, đền thờ và lăng mộ cổ vẫn có thể được tìm thấy trong khu vực.

Khu phức hợp này bao gồm cảnh quan tuyệt đẹp với các núi đá vôi, hang động, sông và cánh đồng lúa, tạo nên một môi trường đẹp như tranh vẽ và thanh bình đã làm say đắm du khách từ khắp nơi trên thế giới. Gần đây, có khá nhiều du khách trẻ quyết định đi nghỉ dưỡng tại Ninh Bình nhờ hình ảnh đẹp như tranh vẽ của Quần thể Danh thắng Tràng An được lan truyền trên mạng xã hội. Khu phức hợp này là nơi có nhiều hang động, một số trong đó có các ngôi đền và chùa cổ. Du khách có thể tham gia chuyến tham quan bằng thuyền để khám phá những tuyến đường thủy len lỏi qua các khối núi đá vôi, đi qua những hang động bí ẩn được trang trí bằng nhũ đá và măng đá.

Nói một cách dễ hiểu, Quần thể danh thắng Tràng An là minh chứng cho di sản văn hóa và thiên nhiên phong phú của Việt Nam, mang đến trải nghiệm quyến rũ thể hiện cảnh quan đa dạng và ý nghĩa lịch sử của đất nước.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam 

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 5 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

In my hometown Quang Binh province, we have the honor of owning Phong Nha-Ke Bang National Park, which is renowned for its incredible karst mountains, pristine rivers, and extensive cave systems, making it a paradise for adventure and nature enthusiasts.

Inside the park is Son Doong Cave, the largest known cave in the world, that has awe-inspiring dimensions and a unique ecosystem within its chambers. Exploring this cave is a once-in-a-lifetime experience, allowing visitors to marvel at its colossal stalagmites, underground rivers, and breathtaking natural formations. Aside from Son Doong Cave, the park houses numerous other captivating caves, such as Paradise Cave and Phong Nha Cave, each with its own distinct beauty and geological features. These underground wonders have attracted explorers and scientists for decades, revealing new insights into the Earth’s geological history. To make the most of the park’s natural treasures, visitors can also partake in activities like boat rides, hiking trails, and wildlife spotting excursions.

Recognized as a UNESCO World Heritage site in 2003, Phong Nha-Ke Bang National Park holds significant geological, ecological, and cultural importance. Thus efforts have been made to preserve its pristine environment and promote sustainable tourism, allowing visitors to appreciate its natural splendor while minimizing human impact. 

To put it briefly, Phong Nha-Ke Bang National Park provides an incredible experience for those looking for exploration, adventure, and a close relationship with nature. It also serves as a monument to Vietnam’s rich natural heritage.

Từ vựng ghi điểm:

Dimensions
/dɪˈmɛnʃənz/
(noun). kích thước, chiều rộng, chiều cao
E.g.: The dimensions of the room are 5 meters by 4 meters. (Kích thước của căn phòng là 5 mét dọc và 4 mét ngang.)
Once-in-a-lifetime experience
/wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ɪkˈspɪəriəns/
(noun phrase). trải nghiệm chỉ có một lần trong đời
E.g.: Skydiving was a once-in-a-lifetime experience that I will never forget. (Nhảy dù từ trên không trung là một trải nghiệm chỉ có một lần trong đời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
Marvel
/ˈmɑːrvəl/
(noun/ verb). kinh ngạc, điều kỳ diệu, điều đáng ngạc nhiên
E.g.: I marvel at the beauty of nature. (Tôi kinh ngạc trước vẻ đẹp của thiên nhiên.)
Colossal
/kəˈlɒsəl/
(adjective). to lớn, khổng lồ, vĩ đại
E.g.: The ancient temple had a colossal statue at its entrance. (Ngôi đền cổ có một tượng khổng lồ ở cửa vào.)
Make the most of
/meɪk ðə moʊst ʌv/
(phrase). tận dụng hết, tận hưởng hết, khai thác tối đa
E.g.: Let’s make the most of our vacation and explore all the attractions. (Hãy tận dụng hết kỳ nghỉ của chúng ta và khám phá tất cả các điểm tham quan.)
Partake in
/pɑrˈteɪk ɪn/
(verb phrase). tham gia, tham dự, tham gia vào
E.g.: I will partake in the cooking class to learn traditional recipes. (Tôi sẽ tham gia khóa học nấu ăn để học những món ăn truyền thống.)
Pristine
/ˈprɪstiːn/
(adjective). nguyên sơ, trong lành, không tạp nhiễm
E.g.: The beach had pristine white sand and crystal-clear water. (Bãi biển có cát trắng trong lành và nước trong suốt.)
Sustainable
/səˈsteɪnəbəl/
(adjective). bền vững, có thể duy trì được
E.g.: The company implemented sustainable practices to reduce its environmental impact. (Công ty đã áp dụng các phương pháp bền vững để giảm tác động đến môi trường.)
Monument
/ˈmɒnjumənt/
(noun). công trình tưởng nhớ, tượng đài
E.g.: The monument commemorates the heroes of the independence struggle. (Đài tưởng niệm tưởng nhớ các anh hùng của cuộc đấu tranh giành độc lập.)

Dịch nghĩa:

Ở tỉnh Quảng Bình quê hương tôi, chúng tôi vinh dự sở hữu Vườn Quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng, nơi nổi tiếng với những ngọn núi đá vôi hùng vĩ, dòng sông hoang sơ và hệ thống hang động rộng lớn, khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người đam mê phiêu lưu và thiên nhiên.

Bên trong công viên là Hang Sơn Đoòng, hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới, có kích thước đáng kinh ngạc và hệ sinh thái độc đáo bên trong các khoang của nó. Khám phá hang động này là trải nghiệm một lần trong đời, cho phép du khách chiêm ngưỡng những măng đá khổng lồ, những dòng sông ngầm và những thành tạo tự nhiên ngoạn mục. Ngoài Hang Sơn Đoòng, công viên còn có nhiều hang động quyến rũ khác như Động Thiên Đường và Động Phong Nha, mỗi hang đều có vẻ đẹp và đặc điểm địa chất riêng biệt. Những kỳ quan dưới lòng đất này đã thu hút các nhà thám hiểm và nhà khoa học trong nhiều thập kỷ, tiết lộ những hiểu biết mới về lịch sử địa chất của Trái đất. Để tận dụng tối đa kho báu thiên nhiên của công viên, du khách cũng có thể tham gia các hoạt động như đi thuyền, đi bộ đường dài và các chuyến du ngoạn khám phá động vật hoang dã.

Được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO năm 2003, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng có tầm quan trọng đáng kể về địa chất, sinh thái và văn hóa. Vì thế nên những nỗ lực đã được thực hiện để bảo tồn môi trường nguyên sơ và thúc đẩy du lịch bền vững, cho phép du khách đánh giá cao vẻ đẹp lộng lẫy tự nhiên của nó đồng thời giảm thiểu tác động của con người.

Nói một cách ngắn gọn, Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng mang đến trải nghiệm tuyệt vời cho những ai muốn khám phá, phiêu lưu và gắn bó với thiên nhiên. Nó cũng phục vụ như một tượng đài di sản thiên nhiên phong phú của Việt Nam.

Xem thêm:

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 6 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

One of the most widely known cultural attractions in Vietnam is the Hue Citadel, or the Imperial City of Hue in the central of our country. This historical fortress served as the political, cultural, and religious center of the Nguyen Dynasty, the last imperial dynasty of Vietnam and is renowned for its architectural grandeur, representing the unique blend of traditional Vietnamese and imperial Chinese influences.

Built during the early 19th century, the Hue Citadel features a vast complex of palaces, temples, pavilions, and royal tombs. Enclosed within sturdy walls and surrounded by a moat, this architectural masterpiece reflects the imperial power and sophistication of the Nguyen Dynasty. The citadel’s layout is based on the principles of feng shui, with the Huong River flowing through its center, further enhancing its aesthetic appeal.

The Hue Citadel has undergone restoration and preservation in an effort to protect its cultural legacy. As a monument to Vietnam’s rich past, the location attracts visitors and history buffs from all over the world. In addition to serving as a source of pride for the country, the Hue Citadel offers a glimpse into the opulence of Vietnam’s former imperial era.

Từ vựng ghi điểm:

Fortress
/ˈfɔːrtrəs/
(noun). công trình phòng thủ, thành trì, pháo đài
E.g.: The medieval fortress stood on the hill. (Pháo đài thời Trung cổ nằm trên đồi.)
Pavilion
/pəˈvɪljən/
(noun). nhà phụ, đình, tạ (trong kiến trúc Á Đông)
E.g.: We sat under the shade of the garden pavilion. (Chúng tôi ngồi dưới bóng mát của đình nhỏ trong vườn.)
Sturdy
/ˈstɜːrdi/
(adjective). vững chắc, cứng cáp, chắc chắn
E.g.: The sturdy table could withstand heavy weight. (Cái bàn bền chắc có thể chịu được trọng lượng nặng.)
Moat
/moʊt/
(noun). mương nước xung quanh pháo đài hoặc thành trì
E.g.: The castle was surrounded by a deep moat filled with water. (Lâu đài được bao quanh bởi một cái rào cản nước sâu.)
Sophistication
/səˌfɪstɪˈkeɪʃən/
(noun). sự tinh vi, sự tinh tế, sự phức tạp
E.g.: The restaurant’s decor exuded elegance and sophistication. (Trang trí của nhà hàng toả sự thanh lịch và tinh tế.)
Feng shui
/ˌfʌŋ ˈʃweɪ/
(noun). phong thuỷ
E.g.: They consulted a feng shui expert to arrange the furniture in their new house. (Họ tư vấn với một chuyên gia phong thuỷ để sắp xếp đồ nội thất trong nhà mới của họ.)
Undergone
/ˌʌndərˈɡoʊn/
(verb). trải qua
E.g.: The old building has undergone extensive renovations. (Tòa nhà cũ đã trải qua quá trình tu sửa rộng lớn.)
Buff
/bʌf/
(noun/ adjective). người yêu thích, đam mê
E.g.: He is a film buff and he watches movies every weekend. (Anh ấy là một người yêu thích phim và anh xem phim mỗi cuối tuần.)
Glimpse
/ɡlɪmps/
(noun/ verb). cái nhìn thoáng qua, nhìn thoáng qua
E.g.: She caught a glimpse of the sunset from her window. (Cô ấy nhìn thoáng qua cảnh hoàng hôn từ cửa sổ của mình.)
Opulence
/ˈɑːpjələns/
(noun). sự giàu có, sự xa xỉ, hào nhoáng
E.g.: The palace was decorated with opulence, showcasing the wealth of the royal family. (Cung điện được trang trí xa xỉ, thể hiện sự giàu có của hoàng tộc.)

Dịch nghĩa:

Một trong những điểm tham quan văn hóa được biết đến rộng rãi nhất ở Việt Nam là Cố đô Huế, hay Hoàng thành Huế ở miền Trung nước tôi. Pháo đài lịch sử này từng là trung tâm chính trị, văn hóa và tôn giáo của triều Nguyễn, triều đại hoàng gia cuối cùng của Việt Nam và nổi tiếng về kiến trúc hùng vĩ, đại diện cho sự pha trộn độc đáo giữa ảnh hưởng truyền thống của Việt Nam và Trung Hoa.

Được xây dựng vào đầu thế kỷ 19, Cố đô Huế có quần thể rộng lớn gồm cung điện, đền thờ, đình và lăng mộ hoàng gia. Được bao bọc trong những bức tường vững chắc và có hào bao quanh, kiệt tác kiến trúc này phản ánh sức mạnh đế quốc và sự tinh tế của triều Nguyễn. Cách bố trí của thành dựa trên các nguyên tắc phong thủy, với dòng sông Hương chảy qua trung tâm, càng làm tăng thêm sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ của nó.

Tham quan Cố đô Huế mang đến cái nhìn thoáng qua về lịch sử phong phú và quá khứ đế quốc của Việt Nam. Khu phức hợp bao gồm các công trình kiến trúc đáng chú ý như Ngọ Môn, điện Thái Hòa, Diên Thọ và Tử Cấm Thành. Mỗi tòa nhà đều thể hiện sự khéo léo phức tạp, màu sắc rực rỡ và các chi tiết trang trí công phu, mang đến cho du khách một hành trình quyến rũ xuyên thời gian.

Ngoài ý nghĩa kiến trúc, Cố đô Huế còn có tầm quan trọng về văn hóa và lịch sử to lớn. Nó từng là sân khấu cho các nghi lễ quan trọng, sự kiện hoàng gia và các hoạt động chính trị trong thời nhà Nguyễn. Khám phá thành cổ cho phép du khách đánh giá cao phong tục, nghi lễ và truyền thống của thời kỳ đế quốc Việt Nam.

Cố đô Huế đã trải qua quá trình trùng tu và bảo tồn trong nỗ lực bảo vệ di sản văn hóa của nó. Là một tượng đài về quá khứ huy hoàng của Việt Nam, địa điểm này thu hút du khách và những người yêu thích lịch sử từ khắp nơi trên thế giới. Ngoài vai trò là niềm tự hào của đất nước, Cố đô Huế còn mang đến cái nhìn thoáng qua về sự hào nhoáng của thời kỳ đế quốc trước đây của Việt Nam.

1.7. Bài mẫu 7 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 7 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

About an hour’s drive to the west of Hoi An is the My Son Sanctuary. The Champa Kingdom constructed this complex of temples in the ancient time. For centuries, the Champa dominated northern Cambodia, eastern Laos, and southern and central Vietnam. My Son Sanctuary was undoubtedly their most significant temple complex, despite not being their capital.

My Son Sanctuary used to have more than 70 temples. Like Angkor Wat, Borobudur, and Bagan, the complex, which was among the largest in Asia, featured elaborate carvings that demonstrated the artistic prowess of the Champa culture and religion.. Nonetheless, the northern Buddhist Viet kingdom gradually surpassed the Champa Kingdom in territory and My Son was eventually abandoned, covered in jungle growth. Nowadays, thanks to tourism, history buffs and inquisitive tourists should not miss the site due to its exquisite architecture and spiritual significance. The exquisite craftsmanship and meticulous attention to detail provide a window into the magnificence of Champa civilization.

In short, the My Son Sanctuary is a tribute to the history of Champa and also Vietnam. Its natural beauty, combined with its artistic and historical significance, makes it a treasured World Heritage Site that draws tourists from all over the world.

Từ vựng ghi điểm:

Dominate 
/ˈdɑmɪˌneɪt/
(verb). chiếm ưu thế, thống trị
E.g.: The team’s star player can dominate the game with their skills. (Cầu thủ nổi bật của đội có thể chiếm ưu thế trong trận đấu bằng kỹ năng của mình.)
Elaborate
/ɪˈlæbəˌreɪt/
(adjective). tường tận, chi tiết
E.g.: The speaker gave an elaborate explanation of the scientific theory. (Người diễn thuyết đã cung cấp một lời giải thích tường tận về lý thuyết khoa học.)
Surpass
/sɚˈpæs/
(adjective). vượt qua, vượt trội hơn, xâm lấn
E.g.: Her performance surpassed everyone’s expectations. (Màn trình diễn của cô ấy vượt xa mong đợi của tất cả mọi người.)
Abandoned
/əˈbændənd/
(adjective). bị bỏ rơi, bị bỏ lại, bị bỏ hoang
E.g.: The old house stood in a state of abandoned decay. (Ngôi nhà cũ đã ở trong tình trạng bị bỏ hoang.)
Inquisitive
/ɪnˈkwɪzətɪv/
(adjective). tò mò, ham muốn tìm hiểu
E.g.: The inquisitive child asked a lot of questions about the natural world. (Đứa trẻ tò mò đã đặt nhiều câu hỏi về thế giới tự nhiên.)
Exquisite
/ɪkˈskwɪzɪt/
(adjective). tinh xảo, tuyệt vời
E.g.: She wore an exquisite necklace adorned with diamonds. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp được trang trí bằng kim cương.)
Meticulous
/məˈtɪkjələs/
(adjective). tỉ mỉ, cẩn thận
E.g.: The artist paid meticulous attention to every brushstroke in the painting. (Nghệ sĩ dành sự chú ý tỉ mỉ cho từng cọ dầu trong bức tranh.)
Tribute
/ˈtrɪbjut/
(noun). sự tưởng nhớ, lòng kính trọng
E.g.: The concert was a tribute to the legendary musician. (Buổi hòa nhạc là một sự tưởng nhớ đến nhạc sĩ huyền thoại.)
Treasured
/ˈtrɛʒərd/
(adjective). quý giá, được trân trọng
E.g.: She kept the treasured family heirloom in a locked box. (Cô ấy giữ bảo vật gia truyền quý giá trong một hộp có khóa.)
Draw
/drɔ/
(verb). thu hút, lôi kéo
E.g.: Does he wear those ridiculous clothes to draw attention to himself? (Anh ta mặc những bộ quần áo lố bịch đó để thu hút sự chú ý về mình à?)

Dịch nghĩa:

Khoảng một giờ lái xe về phía tây Hội An là thánh địa Mỹ Sơn. Vương quốc Champa đã xây dựng quần thể đền thờ này từ thời cổ đại. Trong nhiều thế kỷ, Champa thống trị miền bắc Campuchia, miền đông Lào, miền nam và miền trung Việt Nam. Thánh địa Mỹ Sơn chắc chắn là quần thể đền đài quan trọng nhất của họ, mặc dù không phải là thủ đô của họ.

Thánh địa Mỹ Sơn từng có hơn 70 ngôi đền chùa. Giống như Angkor Wat, Borobudur và Bagan, đây là một trong những quần thể đền thờ lớn nhất ở châu Á, được trang trí bằng những chạm khắc tinh xảo, thể hiện những thành tựu nghệ thuật của văn hóa và tôn giáo Champa. Tuy nhiên, vương quốc Phật giáo Việt Nam phía bắc dần dần xâm lấn qua Vương quốc Champa về lãnh thổ và Mỹ Sơn cuối cùng đã bị bỏ hoang, bị rừng rậm bao phủ. Ngày nay, nhờ du lịch, những người yêu thích lịch sử và những du khách tò mò không nên bỏ lỡ địa điểm này do kiến trúc tinh tế và ý nghĩa tâm linh của nó. Bạn sẽ bị mê hoặc bởi những tác phẩm chạm khắc tinh xảo của Thánh địa Mỹ Sơn và tàn tích của những ngôi đền cao. Sự khéo léo tinh tế và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết mang đến một cái nhìn về sự tráng lệ của nền văn minh Champa.

Nói tóm lại, Thánh địa Mỹ Sơn là một sự tôn vinh lịch sử của Champa và cả Việt Nam. Vẻ đẹp tự nhiên của nó, kết hợp với ý nghĩa nghệ thuật và lịch sử, khiến nó trở thành Di sản Thế giới quý giá, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

1.8. Bài mẫu 8 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Mời bạn cùng nghe Podcast bài mẫu 8 – Talk about one of the world heritage sites in Vietnam của IELTS Vietop:

Situated in Thanh Hoa province, the Citadel of the Ho Dynasty is a remarkable World Heritage Site with significant historical and cultural value. This architectural wonder was built in the 14th century, surrounded by stunning natural landscapes.

The Citadel represents the Ho Dynasty’s ingenuity and craftsmanship. Its construction reflects the harmony between humans and nature, showcasing the mastery of Vietnamese architecture. The massive stone walls, sturdy gates, and intricate designs are a true marvel to behold.

The Citadel’s historical importance cannot be understated. It served as the capital of Vietnam during the Ho Dynasty, a time of great cultural and political significance. This majestic site witnessed the rise and fall of the Ho Dynasty, leaving behind a rich legacy that continues to captivate visitors to this day.

Exploring the Citadel allows visitors to step back in time and immerse themselves in Vietnam’s vibrant history. The site offers a glimpse into the daily lives of the people who once inhabited this grand fortress. From the remnants of palaces and temples to the ancient wells and stone bridges, every corner of the Citadel tells a story of the past.

Visiting the site is a truly awe-inspiring experience. As you wander through its vast courtyards and admire the architectural details, you can’t help but feel a sense of wonder and reverence for the ancient civilization that created such a masterpiece.

Từ vựng ghi điểm:

Ingenuity
/ˌɪn.dʒəˈnjuː.ə.ti/
(noun). sự khéo léo, sáng tạo
E.g.: The inventor’s ingenuity led to the creation of groundbreaking technology. (Sự khéo léo của nhà phát minh đã dẫn đến việc tạo ra công nghệ mang tính đột phá.)
Craftsmanship
/ˈkrɑːfts.mən.ʃɪp/
(noun). kỹ thuật thủ công, khéo léo
E.g.: The furniture’s exquisite craftsmanship is evident in every detail. (Sự khéo léo tinh tế của đồ nội thất được thể hiện rõ ràng trong từng chi tiết.)
Intricate
/ˈɪn.trɪ.kət/
(adjective). phức tạp, tinh vi
E.g.: The artist created an intricate design with meticulous attention to detail. (Nghệ sĩ đã tạo ra một thiết kế phức tạp với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.)
Behold
/bɪˈhoʊld/
(verb). nhìn, trông thấy, chiêm ngưỡng
E.g.: Behold the magnificent sunset over the horizon. (Ngắm cảnh hoàng hôn tuyệt vời trên chân trời.)
Understated
/ˌʌn.dərˈsteɪ.tɪd/
(adjective). giản dị, không phô trương
E.g.: Her elegance and style were understated yet captivating. (Phong cách thanh lịch và duyên dáng của cô ấy được giữ trong sự giản dị nhưng vẫn thu hút.)
Step back in time
/stɛp bæk ɪn taɪm/
(phrase). trở về quá khứ, quay về thời gian trước
E.g.: Visiting the ancient ruins allows you to step back in time and experience history firsthand. (Tham quan các di tích cổ đại cho phép bạn trở về quá khứ và trải nghiệm lịch sử trực tiếp.)
Awe-inspiring
/ˈɔː ɪnˈspaɪr.ɪŋ/
(adjective). gây kinh ngạc, mê hoặc
E.g.: The majestic waterfall was awe-inspiring in its beauty and power. (Thác nước hùng vĩ gây kinh ngạc với vẻ đẹp và sức mạnh của nó.)
Reverence
/ˈrɛv.ər.əns/
(noun). sự tôn kính, sự kính trọng
E.g.: The students showed reverence to their teacher by bowing respectfully. (Các học sinh tỏ lòng kính trọng với giáo viên bằng cách cúi đầu lễ phép.)

Dịch nghĩa:

Nằm ở tỉnh Thanh Hóa, Thành nhà Hồ là Di sản Thế giới đáng chú ý với giá trị lịch sử và văn hóa quan trọng. Kỳ quan kiến trúc này được xây dựng vào thế kỷ 14, được bao quanh bởi cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

Thành cổ thể hiện sự sáng tạo và khéo léo của nhà Hồ. Công trình phản ánh sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên, thể hiện sự tinh thông của kiến trúc Việt Nam. Những bức tường đá khổng lồ, những cánh cổng vững chắc và thiết kế phức tạp thực sự là một điều kỳ diệu đáng chiêm ngưỡng.

Không thể đánh giá thấp tầm quan trọng lịch sử của Thành cổ. Nó từng là thủ đô của Việt Nam trong thời nhà Hồ, một thời kỳ có ý nghĩa văn hóa và chính trị to lớn. Di tích hùng vĩ này đã chứng kiến sự hưng thịnh và suy tàn của nhà Hồ, để lại một di sản phong phú tiếp tục làm say đắm du khách cho đến ngày nay.

Khám phá Hoàng thành cho phép du khách quay ngược thời gian và hòa mình vào lịch sử sôi động của Việt Nam. Trang web này cung cấp một cái nhìn thoáng qua về cuộc sống hàng ngày của những người từng sinh sống ở pháo đài vĩ đại này. Từ tàn tích của các cung điện, đền chùa đến những chiếc giếng cổ và những cây cầu đá, mỗi ngóc ngách của Đại Nội đều kể một câu chuyện về quá khứ.

Việc truy cập trang web thực sự là một trải nghiệm đầy cảm hứng. Khi dạo bước qua những khoảng sân rộng lớn và chiêm ngưỡng những chi tiết kiến trúc phức tạp, bạn không thể không cảm thấy ngạc nhiên và tôn kính nền văn minh cổ đại đã tạo nên một kiệt tác như vậy.

Xem thêm:

2. Từ vựng chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Sau đây là một số từ vựng và mẫu câu liên quan về chủ đề này, bạn hãy tham khảo qua để có thể ứng dụng tốt và tự tin hơn khi nói.

Từ vựng chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam
Từ vựng chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam

2.1. Từ vựng chủ đề

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Activities/ækˈtɪvətiz/NounHoạt động
Architecture/ˈɑːrkɪtɛktʃər/NounKiến trúc
Ceremony/ˈsɛrəˌmoʊni/NounNghi lễ
Citadel/ˈsɪtədəl/NounThành trì
Complex/ˈkɒmplɛks/NounKhu phức hợp
Custom/ˈkʌstəm/NounPhong tục
Dynasty/ˈdaɪnəsti/NounTriều đại
Events/ɪˈvɛnts/NounSự kiện
Heritage/ˈhɛrɪtɪdʒ/NounDi sản
History/ˈhɪstəri/NounLịch sử
Moat/moʊt/NounRào cản nước
Palaces/ˈpæləsɪz/NounCung điện
Pavilions/pəˈvɪljənz/NounĐình đài
River/ˈrɪvər/NounSông
Site/saɪt/NounĐịa điểm
Temples/ˈtɛmpəlz/NounĐền chùa
Tombs/tuːmz/NounMộ, lăng mộ
Tradition/trəˈdɪʃən/NounTruyền thống
Walls/wɔːlz/NounTường
Admire/ədˈmaɪr/VerbNgưỡng mộ
Appreciate/əˈpriːʃieɪt/VerbĐánh giá cao
Capture/ˈkæptʃər/VerbGhi lại, chụp ảnh, nắm giữ
Celebrate/ˈsɛləˌbreɪt/VerbTổ chức lễ kỷ niệm
Conserve/kənˈsɜːrv/VerbBảo tồn
Discover/dɪˈskʌvər/VerbKhám phá, tìm hiểu cái gì đó
Document/ˈdɑːkjəmənt/VerbGhi chú, ghi chép lại
Experience/ɪkˈspɪriəns/VerbTrải nghiệm
Explore/ɪkˈsplɔːr/VerbKhám phá (thường là đi qua một khu vực xa lạ để tìm hiểu về nó)
Learn/lɜːrn/VerbHọc hỏi
Preserve/prɪˈzɜːrv/VerbBảo tồn
Promote/prəˈmoʊt/VerbQuảng bá
Reflect/rɪˈflɛkt/VerbPhản chiếu
Showcase/ˈʃoʊkeɪs/VerbTrưng bày
Study/ˈstʌdi/VerbNghiên cứu
Symbolize/ˈsɪmbəˌlaɪz/VerbTượng trưng
Uncover/ʌnˈkʌvər/VerbKhám phá
Visit/ˈvɪzɪt/VerbThăm
Wander/ˈwɑːndər/VerbLang thang, đi dạo
Spectacular/spɛkˈtækjələr/AdjectiveHùng vĩ, ngoạn mục
Ancient/ˈeɪnʃənt/AdjectiveCổ xưa
Magnificent/mæɡˈnɪfɪsənt/AdjectiveTráng lệ, hoành tráng
Cultural/ˈkʌlʧərəl/AdjectiveVăn hóa
Historical/hɪsˈtɔrɪkəl/AdjectiveLịch sử
Breathtaking/ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/AdjectiveHấp dẫn
Ornate/ɔrˈneɪt/AdjectiveTrang trí tinh xảo
Tranquil/ˈtræŋkwɪl/AdjectiveThanh bình
Grand/ɡrænd/AdjectiveTráng lệ, uy nghi
Traditional/trəˈdɪʃənl/AdjectiveTruyền thống
Sacred/ˈseɪkrəd/AdjectiveLinh thiêng
Picturesque/ˌpɪkʧəˈrɛsk/AdjectiveĐẹp như tranh vẽ
Imposing/ɪmˈpoʊzɪŋ/AdjectiveTrang nghiêm, oai nghiêm
Serene/səˈrin/AdjectiveThanh tịnh, yên bình
Enchanting/ɪnˈtʃæntɪŋ/AdjectiveMê hoặc, quyến rũ
Iconic/aɪˈkɑnɪk/AdjectiveBiểu tượng
Well-preserved/wɛl prɪˈzɜːrvd/AdjectiveĐược bảo tồn tốt
Unique/juˈniːk/AdjectiveĐộc đáo
Revered/rɪˈvɪrd/AdjectiveTôn kính
Fascinating/ˈfæsəˌneɪtɪŋ/AdjectiveHấp dẫn
Authentically/ɔːˈθɛntɪkli/Adverb(Một cách) chân thật
Beautifully/ˈbjutɪfəli/Adverb(Một cách) tuyệt đẹp
Carefully/ˈkɛrfəli/Adverb(Một cách) cẩn thận
Deeply/ˈdiːpli/Adverb(Một cách) sâu sắc
Delicately/ˈdɛlɪkətli/Adverb(Một cách) tinh tế
Elegantly/ˈɛlɪɡəntli/Adverb(Một cách) thanh lịch
Gracefully/ˈɡreɪsfəli/Adverb(Một cách) duyên dáng
Historically/hɪsˈtɔrɪkli/Adverb(Một cách) có tính lịch sử
Intimately/ɪnˈtɪmətli/Adverb(Một cách) thân mật
Majestically/məˈdʒɛstɪkli/Adverb(Một cách) uy nghi
Peacefully/ˈpiːsfəli/Adverb(Một cách) yên bình
Proudly/ˈpraʊdli/Adverb(Một cách) tự hào
Quietly/ˈkwaɪətli/Adverb(Một cách) yên tĩnh
Richly/ˈrɪtʃli/Adverb(Một cách) phong phú
Serenely/səˈriːnli/Adverb(Một cách) thanh bình
Skillfully/ˈskɪlfəli/Adverb(Một cách) khéo léo
Spiritually/ˈspɪrɪtʃuəli/Adverb(Một cách) tâm linh
Uniquely/juːˈniːkli/Adverb(Một cách) độc đáo
Vibrantly/ˈvaɪbrəntli/Adverb(Một cách) sôi động
Wonderfully/ˈwʌndərfəli/Adverb(Một cách) tuyệt vời

2.2. Một số cụm từ chủ đề

  • A feast for the eyes: (Một bữa tiệc cho mắt) Tượng trưng cho vẻ đẹp và sự lộng lẫy.
  • Steeped in history (Ngập tràn lịch sử) Chỉ rằng di sản thế giới này có một nền tảng lịch sử phong phú và sâu sắc.
  • Hidden gem: (Ngọc quý ẩn mình) Miêu tả một điều gì đó tuy không nổi tiếng nhưng vẫn đáng kinh ngạc và nổi bật.
  • Echoes of the past: (Tiếng vọng của quá khứ) Di sản này mang những dấu tích và ký ức về ý nghĩa lịch sử của nó.
  • Cultural tapestry: (Bức tranh văn hóa) Miêu tả những yếu tố văn hóa đa dạng và phức tạp tồn tại tại di sản thế giới này.
  • Timeless beauty: (Vẻ đẹp vượt thời gian) Nhấn mạnh vẻ đẹp bền vững và quyến rũ.
  • Living history: (Lịch sử sống động) Chỉ rằng điều này, ở đây là di sản, mang lại một liên kết hữu hình với quá khứ và ý nghĩa lịch sử của nó.
  • Gateway to the past: (Cánh cửa dẫn tới quá khứ) Điều gì đó gợi nhớ rõ ràng về lịch sử và quá khứ.
  • Preserving the past: (Bảo tồn quá khứ) Chỉ tầm quan trọng của việc bảo tồn và bảo vệ điều gì đó cho các thế hệ tương lai.
  • Walking in the footsteps of ancestors: (Đi theo dấu chân của tổ tiên) Diễn tả việc theo dấu lịch sử và trải nghiệm di sản thế giới này như một cách kết nối với tiền nhân.
  • Treasure trove of history: (Bảo tàng lịch sử) Miêu tả di sản thế giới này như một kho báu quý giá của di sản lịch sử và kiến thức.
  • Window into the past: (Cửa sổ mở ra quá khứ) Tương tự như gateway to the past
  • A living testament to history: (Bằng chứng lịch sử sống) Chỉ rằng di sản thế giới này là một bằng chứng sống cho các sự kiện và giai đoạn lịch sử.
  • A journey through time: (Hành trình qua thời gian) Miêu tả việc khám phá di sản thế giới này như một cuộc hành trình vượt qua thời gian và lịch sử.

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam

Dưới đây là một vài cấu trúc, các bạn có thể áp dụng vào bài nói của mình nhé.

Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam
Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Nói về/ nhắc tới vấn đề nào đó (ở đây là khi nhắc tới di sản thế giới tại Việt Nam.)When it comes to + N, S + V.When it comes to Vietnam’s world heritage sites, I would choose the Trang An Landscape Complex. (Khi nói đến di sản thế giới của Việt Nam, tôi sẽ chọn Quần thể danh thắng Tràng An.)
Giới thiệu di sản thế giới và ý nghĩa của nó.One of the world heritage sites in Vietnam is [site name], which [description of the site].
[Site name] in Vietnam is recognized as a world heritage site due to [reason].
One of the world heritage sites in Vietnam is Halong Bay, which is known for its breathtaking natural beauty and unique limestone karsts. (Một trong những di sản thế giới ở Việt Nam là Vịnh Hạ Long, nơi được biết đến với vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục và những núi đá vôi độc đáo.)
Hoi An Ancient Town in Vietnam is a world heritage site due to its well-preserved example of a Southeast Asian trading port from the 15th to the 19th century. (Phố cổ Hội An ở Việt Nam là di sản thế giới do là một thương cảng Đông Nam Á được bảo tồn tốt từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19.)
Mô tả một đặc điểm, tình huống hoặc trạng thái cụ thể liên quan đến di sản.With + noun/ gerund.My Son Sanctuary is adorned with intricate carvings, showcasing the artistic achievements of the Champa civilization. (Thánh địa Mỹ Sơn được trang trí bằng những khắc tinh xảo, thể hiện thành tựu nghệ thuật của văn minh Chăm.)
Diễn tả phương pháp hoặc cách thức thực hiện một hành động hay sự việc liên quan đến di sản.By + V-ing.The local authorities are promoting tourism in Hue Citadel by organizing cultural events and heritage exhibitions. (Các cơ quan chức năng địa phương đang thúc đẩy du lịch ở Kinh thành Huế bằng cách tổ chức các sự kiện văn hóa và triển lãm di sản.)
Bày tỏ một ý kiến, cảm nhận hoặc quan điểm về di sản.It + be + adjective + to-infinitive.It is fascinating to explore the ancient ruins of My Son Sanctuary and learn about the Cham civilization. (Thật thú vị khi khám phá những di tích cổ của Thánh địa Mỹ Sơn và tìm hiểu về văn minh Chăm.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Mục đíchMẫu câu
Giới thiệu di sản và nêu lý do nổi bật của nó.[Heritage’s name] is a world heritage site that aims to showcase Vietnam’s stunning natural beauty and promote sustainable tourism.
Mô tả giá trị lịch sử và văn hóa của di sản.[Heritage’s name], a world heritage site, serves the purpose of preserving and promoting Vietnam’s rich cultural heritage as a [historical and cultural value of heritage].
Tạo cảm giác kỳ vĩ của di sản cho người nghe.Recognized as a world heritage site, [heritage’s name] aims to awe visitors with its [historical and cultural value of heritage] and showcase the [architecture of heritage].
Chia sẻ về những kỷ niệm hoặc trải nghiệm đặc biệt liên quan đến di sản.I once had the opportunity to visit [heritage’s name], and it was a memorable experience. I’ve participated in [activities].
Chia sẻ về cảm nghĩ liên quan đến di sản.– I am truly amazed by the beauty and historical significance of [heritage’s name]. It reflects the country’s rich cultural heritage.
– [Heritage’s name] is a true marvel, and I’m in awe of the rich historical and cultural significance it holds. 
– It is essential that we prioritise the preservation and protection of [heritage’s name], a world heritage site in Vietnam. Its ancient temples are a testament to the country’s unique cultural heritage, and they must be safeguarded for future generations.
Kết thúc, tóm tắt lại bài nói (nếu cần thiết)In a word,…
To sum up,…
To recapitulate,…
Overall,…

Playlist dưới đây từ kênh World Heritage Journey bao gồm danh sách những di sản thế giới tại Việt Nam với giọng người bản xứ rõ ràng dễ hiểu, để có thể giúp các bạn tìm hiểu và bổ sung kiến thức không chỉ tiếng Anh mà còn về lịch sử, văn hóa, địa lý của đất nước:

4. Download bài mẫu

Để ghi nhớ nhiều hơn cho việc chuẩn bị bài nói chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam, các bạn có thể download trọn bộ nội dung bài nói bên dưới. Hãy nhanh tải về ngay file PDF để bắt đầu ôn luyện thật tốt!

5. Kết luận

Vừa rồi là các bài mẫu Speaking cùng từ vựng, cấu trúc chủ đề talk about one of the world heritage sites in Vietnam. Để chinh phục chủ đề này dễ dàng hơn, mình tóm tắt lại các ý chính cần có trong bài nói như sau:

  • Nói về một di sản thế giới tại Việt Nam, ta sẽ phải giới thiệu di sản đó tên là gì, vị trí ở đâu, có những gì nổi bật, tốt hơn nữa là bạn có thể đưa vào cả trải nghiệm hoặc cảm nghĩ của bản thân.
  • Cố gắng sử dụng các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, cùng mẫu câu dạng nâng cao ở mức độ vừa phải, tránh việc bài nói quá đơn giản nhưng cũng không nên quá hoa mỹ, sẽ dễ mất tự nhiên.
  • Dự đoán mở rộng câu trả lời với câu hỏi why hoặc tương tự, trong trường hợp thi nói và giám khảo có thể hỏi bạn để khai thác thêm thông tin.

Trong quá trình ôn tập, nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này thì hãy bình luận bên dưới để được giải đáp nhanh nhất.

Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong các kỳ thi!

Tài liệu tham khảo:

  • World Heritage Sites in Vietnam: https://worldheritagejourney.com/world-heritage-sites-in-vietnam/ – Truy cập ngày 29.02.2024
  • 5 must-see heritage sites in Vietnam: https://vietnam.travel/things-to-do/5-must-see-heritage-sites-vietnam – Truy cập ngày 29.02.2024
  • UNESCO-recognized heritages in Vietnam: https://vovworld.vn/en-US/culture/unescorecognized-heritages-in-vietnam-327659.vov – Truy cập ngày 29.02.2024
  • BBC Learning English – 6 Minute English: Heritage sites: https://www.bbc.co.uk/learningenglish/features/6-minute-english/ep-160728 – Truy cập ngày 29.02.2024
  • IELTS Speaking Lesson about Nation and Culture: https://keithspeakingacademy.com/how-to-talk-about-nations-and-culture-in-ielts-speaking/ – Truy cập ngày 29.02.2024
Banner launching Moore

Ngọc Hương

Content Writer

Tôi hiện là Content Writer tại công ty TNHH Anh ngữ Vietop – Trung tâm đào tạo và luyện thi IELTS tại TP.HCM. Với hơn 3 năm kinh nghiệm trong việc sáng tạo nội dung học thuật, tôi luôn không ngừng nghiên cứu và phát triển những nội dung chất lượng về tiếng Anh, IELTS …

Bạn còn thắc mắc về kiến thức này?

Hãy để lại bình luận, đội ngũ biên tập viên và cố vấn học thuật của IELTS Vietop sẽ giải đáp & giúp bạn hiểu sâu hơn về chủ đề này 😍.

Bình luận

[v4.0] Form lộ trình cá nhân hóa

Học chăm không bằng học đúng

Hơn 21.220 học viên đã đạt điểm IELTS mục tiêu nhờ vào lộ trình đặc biệt, giúp bạn tiết kiệm 1/2 thời gian ôn luyện. Để lại thông tin ngay!😍

Nhận tư vấn MIỄN PHÍ
Hoàn thành mục tiêu IELTS ngay bây giờ!

 

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng

Thời gian bạn muốn nhận tư vấn:

Sáng:
09h - 10h
10h - 11h
11h - 12h
Chiều:
14h - 15h
15h - 16h
16h - 17h
Tối:
17h - 19h
19h - 20h
20h - 21h
Popup back to school 3
Ảnh giảm lệ phí thi IELTS tại IDP
Popup giới thiệu học viên